Từ vựng Bài 12 生词
Các yêu cầu hoàn thành
STT | Giản thể | Phồn thể | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Audio |
1 | 语言 | 語言 | (名) | yǔyán | ngôn ngữ | |
2 | 大学 | 大學 | (名) | dàxué | đại học | |
3 | 怎么样 | 怎麽樣 | (代) | zěnmeyàng | như thế nào | |
4 | 觉得 | 覺得 | (动) | juéde | cảm thấy | |
5 | 语法 | 語法 | (名) | yǔfǎ | ngữ pháp | |
6 | 听 | 聽 | (动) | tīng | nghe | |
7 | 说 | 說 | (动) | shuō | nói | |
8 | 比较 | 比較 | (副,动) | bǐjiào | khá là, so sánh | |
9 | 容易 | 容易 | (形) | róngyì | dễ dàng | |
10 | 读 | 讀 | (动) | dú | đọc | |
11 | 写 | 寫 | (动) | xiě | viết | |
12 | 但是 | (连) | dànshì | nhưng | |
|
13 | 给 | 給 | (介) | gěi | cho (giới từ) | |
14 | 新 | (形) | xīn | mới | |
|
15 | 同学 | 同學 | (名) | tóngxué | bạn học | |
16 | 同屋 | (名) | tóngwū | bạn cùng phòng | |
|
17 | 班 | (名) | bān | lớp | |
|
1 | 北京语言大学 | 北京語言大學 | Běijīng Yǔyán Dàxué | Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh | ||
2 | 林 | Lín | Lâm | |