STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 语言 語言 (名) yǔyán ngôn ngữ  
2 大学 大學 (名) dàxué đại học  
3 怎么样 怎麽樣 (代) zěnmeyàng như thế nào  
4 觉得 覺得 (动) juéde cảm thấy  
5 语法 語法 (名) yǔfǎ ngữ pháp  
6 (动) tīng nghe  
7 (动) shuō nói   
8 比较 比較 (副,动) bǐjiào khá là, so sánh  
9 容易 容易 (形) róngyì dễ dàng  
10 (动) đọc  
11 (动) xiě viết  
12 但是   (连) dànshì nhưng  
13 (介) gěi cho (giới từ)  
14   (形) xīn mới  
15 同学 同學 (名) tóngxué bạn học  
16 同屋   (名) tóngwū bạn cùng phòng  
17   (名) bān lớp  
1 北京语言大学 北京語言大學   Běijīng Yǔyán Dàxué Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh  
2     Lín Lâm