Danh mục từ vựng HSK 2
Completion requirements
HSK cấp độ 2 có 300 từ (trong đó có 150 từ của cấp 1 và bổ sung thêm 150 từ)
Bổ sung 150 từ vựng HSK 2:
1 | 吧 | ba | nhé, đi, nha |
2 | 白 | bái | màu trắng, uổng công |
3 | 百 | bǎi | trăm, hàng trăm |
4 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ, giúp |
5 | 报纸 | bàozhǐ | báo, báo chí |
6 | 比 | bǐ | hơn (giới từ), so với, so sánh |
7 | 别 | bié | đừng, đừng có |
8 | 宾馆 | bīnguǎn | khách sạn |
9 | 长(形容词) | cháng | dài |
10 | 唱歌 | chànggē | hát, ca hát |
11 | 出 | chū | ra, xuất |
12 | 穿 | chuān | mặc, mang |
13 | 次 | cì | lần |
14 | 从 | cóng | từ |
15 | 错 | cuò | sai, nhầm |
16 | 打篮球 | dǎ lánqiú | (chơi) đánh bóng rổ |
17 | 大家 | dàjiā | mọi người |
18 | 到 | dào | đến, tới, được |
19 | 得(助词) | děi | cần phải, phải |
20 | 等(动词) | děng (động từ) | đợi, chờ |
21 | 弟弟 | dìdi | em trai |
22 | 第一 | dì-yī | thứ nhất, hạng nhất |
23 | 懂 | dǒng | hiểu |
24 | 对(形容词) | duì | đúng (tính từ) |
25 | 对(介词) | duì | đối với, với (giới từ) |
26 | 房间 | fángjiān | phòng |
27 | 非常 | fēicháng | rất, vô cùng, hết sức |
28 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ |
29 | 高 | gāo | cao |
30 | 告诉 | gàosu | nói cho biết, nói |
31 | 哥哥 | gēge | anh trai |
32 | 给 | gěi | cho (giới từ) |
33 | 公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt |
34 | 公司 | gōngsī | công ty |
35 | 贵 | guì | đắt, mắc, quý |
36 | 过(助词) | guo | qua (trợ từ động thái) |
37 | 还(副词) | hái | còn,vẫn |
38 | 孩子 | háizi | trẻ em, trẻ con |
39 | 好吃 | hǎochī | ngon |
40 | 黑 | hēi | màu đen, đen |
41 | 红 | hóng | đỏ, màu đỏ |
42 | 火车站 | huǒchēzhàn | ga xe lửa |
43 | 机场 | jīchǎng | sân bay |
44 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
45 | 件 | jiàn | chiếc, cái (lượng từ) |
46 | 教室 | jiàoshì | phòng học, lớp học |
47 | 姐姐 | jiějie | chị gái |
48 | 介绍 | jièshào | giới thiệu |
49 | 进 | jìn | tiến, vào |
50 | 近 | jìn | gần |
51 | 就 | jiù | thì, bèn, sẽ, liền |
52 | 觉得 | juéde | cảm thấy |
53 | 咖啡 | kāfēi | cà phê |
54 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu |
55 | 考试 | kǎoshì | thi, thi cử |
56 | 可能 | kěnéng | khả năng, có lẽ, có thể |
57 | 可以 | kěyǐ | có thể |
58 | 课 | kè | bài học, bài giảng |
59 | 快 | kuài | nhanh |
60 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ |
61 | 累 | lèi | mệt |
62 | 离 | lí | cách |
63 | 两 | liǎng | hai (chỉ số lượng) |
64 | 零 | líng | số 0 |
65 | 路 | lù | đường, lộ |
66 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
67 | 卖 | mài | bán |
68 | 慢 | màn | chậm |
69 | 忙 | máng | bận |
70 | 每 | měi | mỗi |
71 | 妹妹 | mèimei | em gái |
72 | 门 | mén | cửa |
73 | 面条 | miàntiáo | mì, mì sợi |
74 | 男 | nán | người nam, đàn ông |
75 | 您 | nín | ngài, ông |
76 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò |
77 | 女 | nǚ | nữ, phụ nữ, người nữ |
78 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh |
79 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ, chạy |
80 | 便宜 | piányi | rẻ |
81 | 票 | piào | vé, phiếu |
82 | 妻子 | qīzi | vợ, bà xã |
83 | 起床 | qǐchuáng | thức dậy |
84 | 千 | qiān | nghìn, ngàn |
85 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
86 | 晴 | qíng | ngày nắng, trời trong |
87 | 去年 | qùnián | năm ngoái |
88 | 让 | ràng | để cho, nhường, bảo |
89 | 日 | rì | ngày, mặt trời |
90 | 上班 | shàngbān | đi làm |
91 | 身体 | shēntǐ | thân thể, cơ thể, sức khỏe |
92 | 生病 | shēngbìng | bệnh, bị bệnh |
93 | 生日 | shēngrì | sinh nhật |
94 | 时间 | shíjiān | thời gian |
95 | 事情 | shìqing | việc, sự việc |
96 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
97 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động |
98 | 说话 | shuōhuà | nói, nói chuyện |
99 | 送 | sòng | tặng, tiễn |
100 | 虽然...但是... | suīrán...dànshì... | tuy...nhưng, mặc dù...nhưng |
101 | 它 | tā | nó (chỉ vật) |
102 | 踢足球 | tī zúqiú | chơi bóng đá, đá banh |
103 | 题 | tí | đề (thi, đề bài, câu hỏi) |
104 | 跳舞 | tiàowǔ | múa, nhảy múa |
105 | 外 | wài | ngoài |
106 | 完 | wán | hết, xong |
107 | 玩 | wán | chơi |
108 | 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
109 | 往 | wǎng | (giới từ) hướng về |
110 | 为什么 | wèi shénme | tại sao |
111 | 问 | wèn | hỏi |
112 | 问题 | wèntí | vấn đề, câu hỏi |
113 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu |
114 | 希望 | xīwàng | hy vọng |
115 | 洗 | xǐ | rửa, giặt, gội |
116 | 小时 | xiǎoshí | tiếng đồng hồ, giờ (thời lượng) |
117 | 笑 | xiào | cười |
118 | 新 | xīn | mới |
119 | 姓 | xìng | họ (tên) |
120 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi, nghỉ |
121 | 雪 | xuě | tuyết |
122 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
123 | 眼睛 | yǎnjing | mắt, con mắt |
124 | 羊肉 | yángròu | thịt dê |
125 | 药 | yào | thuốc |
126 | 要 | yào | phải, nên, muốn, cần |
127 | 也 | yě | cũng |
128 | 一起 | yìqǐ | cùng, cùng nhau |
129 | 一下 | yīxià | một chút |
130 | 已经 | yǐjīng | đã |
131 | 意思 | yìsi | ý nghĩa |
132 | 因为...所以... | yīnwèi...suǒyǐ... | bởi vì...cho nên |
133 | 阴 | yīn | âm u, trời râm |
134 | 游泳 | yóuyǒng | bơi, bơi lội |
135 | 右边 | yòubian | bên phải |
136 | 鱼 | yú | cá |
137 | 远 | yuǎn | xa |
138 | 运动 | yùndòng | vận động, thể thao |
139 | 再 | zài | lần nữa, lại |
140 | 早上 | zǎoshang | buổi sáng |
141 | 丈夫 | zhàngfu | chồng |
142 | 找 | zhǎo | tìm |
143 | 着 | zhe |
đang (biểu thị sự tiếp tục của trạng thái)
|
144 | 真 | zhēn | thật, thực tế |
145 | 正在 | zhèngzài |
đang, đương (phó từ biểu thị hành động đang tiến hành hoặc động tác đang tiếp diễn)
|
146 | 知道 | zhīdào | biết |
147 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
148 | 走 | zǒu | đi |
149 | 最 | zuì | nhất |
150 | 左边 | zuǒbian | bên trái |
Xem tiếp: