Danh mục từ vựng HSK 4
Completion requirements
HSK cấp độ 4 có 1.200 từ (trong đó có 600 từ của cấp 1, cấp 2, cấp 3 và được bổ sung thêm 600 từ).
Bổ sung 600 từ vựng HSK 4:
1 | 爱情 | àiqíng | tình yêu, ái tình |
2 | 安排 | ānpái | sắp xếp , sắp đặt |
3 | 安全 | ānquán | an toàn |
4 | 按时 | ànshí | đúng giờ |
5 | 按照 | ànzhào | theo, dựa theo |
6 | 百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm |
7 | 棒 | bàng | cừ, giỏi, khỏe, cây gậy |
8 | 包子 | bāozi | bánh bao |
9 | 保护 | bǎohù | bảo vệ, bảo hộ |
10 | 保证 | bǎozhèng | bảo đảm, bảo lãnh |
11 | 报名 | bàomíng | ghi danh,đăng ký |
12 | 抱 | bào | ôm, bế, bồng, ẵm |
13 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi, có lỗi |
14 | 倍 | bèi | gấp...lần, gấp bội |
15 | 本来 | běnlái | vốn dĩ, lúc đầu, lẽ ra |
16 | 笨 | bèn | ngốc, ngu |
17 | 比如 | bǐrú | ví dụ |
18 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
19 | 遍 | biàn | lần |
20 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn, chuẩn |
21 | 表格 | biǎogé | bảng biểu, bản kê, bản khai |
22 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, bày tỏ |
23 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn, diễn |
24 | 表扬 | biǎoyáng | biểu dương, khen ngợi |
25 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy |
26 | 并且 | bìngqiě | mà còn, hơn nữa |
27 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
28 | 不得不 | bùdébù | đành phải, không thể không |
29 | 不管 | bùguǎn | cho dù, bất kể, bất luận |
30 | 不过 | búguò | nhưng, nhưng mà, có điều |
31 | 不仅 | bùjǐn | không chỉ, không những |
32 | 部分 | bùfen | bộ phận, phần |
33 | 擦 | cā | chùi, lau |
34 | 猜 | cāi | đoán |
35 | 材料 | cáiliào | vật liệu, nguyên liệu |
36 | 参观 | cānguān | tham quan |
37 | 餐厅 | cāntīng | phòng ăn, nhà hàng |
38 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
39 | 差不多 | chàbuduō | khoảng, gần giống nhau |
40 | 长城 | Chángchéng | (vạn lý) Trường Thành |
41 | 长江 | Cháng Jiāng | (sông) Trường Giang |
42 | 尝 | cháng | nếm, thử |
43 | 场 | chǎng | trận, cơn, bãi, sân |
44 | 超过 | chāoguò | vượt qua, vượt quá |
45 | 成功 | chénggōng | thành công |
46 | 成为 | chéngwéi | trở thành |
47 | 诚实 | chéngshí | thành thật, trung thực |
48 | 乘坐 | chéngzuò | đi, ngồi |
49 | 吃惊 | chījīng | giật mình, hết hồn |
50 | 重新 | chóngxīn | làm lại từ đầu, lại lần nữa |
51 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
52 | 出差 | chūchāi | đi công tác |
53 | 出发 | chūfā | xuất phát |
54 | 出生 | chūshēng | sinh ra, ra đời |
55 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện, nảy sinh, xảy ra |
56 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
57 | 传真 | chuánzhēn | fax, máy fax |
58 | 窗户 | chuānghu | cửa sổ |
59 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
60 | 从来 | cónglái | xưa nay, từ trước đến nay |
61 | 粗心 | cūxīn | sơ ý, không cẩn thận |
62 | 存 | cún | để dành, gửi |
63 | 错误 | cuòwù | sai lầm |
64 | 答案 | dá'àn | đáp án |
65 | 打扮 | dǎban | trang điểm, diện, làm đẹp |
66 | 打扰 | dǎrǎo | làm phiền, quấy rầy |
67 | 打印 | dǎyìn | in, in ấn |
68 | 打招呼 | dǎ zhāohu | chào hỏi |
69 | 打折 | dǎzhé | giảm giá |
70 | 打针 | dǎzhēn | chích, tiêm |
71 | 大概 | dàgài | đại khái, khoảng |
72 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán |
73 | 大约 | dàyuē | khoảng chừng, khoảng |
74 | 大夫 | dàifu | bác sĩ, thầy thuốc |
75 | 戴 | dài | dẫn, mang, mang theo |
76 | 当 | dāng | làm, khi |
77 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi đó, đương thời |
78 | 刀 | dāo | đao, dao |
79 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn du lịch |
80 | 到处 | dàochù | khắp nơi |
81 | 到底 | dàodǐ | rốt cuộc, cuối cùng |
82 | 倒 | dào | rót, đổ |
83 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi, nói lời xin lỗi |
84 | 得意 | déyì | đắc ý |
85 | 得(助动词) | de | trợ từ (bổ ngữ trình độ) |
86 | 登机牌 | dēngjīpái | thẻ lên máy bay |
87 | 等(助词) | děng (trợ từ) | vân vân |
88 | 低 | dī | thấp, dưới, |
89 | 底 | dǐ | đáy, cuối |
90 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm |
91 | 地球 | dìqiú | địa cầu, trái đất |
92 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
93 | 调查 | diàochá | điều tra |
94 | 掉 | diào | rơi, rớt |
95 | 丢 | diū | mất, thất lạc, vứt |
96 | 动作 | dòngzuò | động tác |
97 | 堵车 | dǔchē | kẹt xe, ùn tắc giao thông |
98 | 肚子 | dùzi | bụng, cái bụng |
99 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn |
100 | 对话 | duìhuà | đối thoại |
101 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
102 | 对于 | duìyú | đối, đối với |
103 | 儿童 | értóng | nhi đồng, thiếu nhi, trẻ em |
104 | 而 | ér | mà |
105 | 发生 | fāshēng | sinh ra, xảy ra, phát sinh |
106 | 发展 | fāzhǎn | phát triển |
107 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
108 | 翻译 | fānyì | dịch, phiên dịch |
109 | 烦恼 | fánnǎo | phiền não, phiền muộn |
110 | 反对 | fǎnduì | phản đối |
111 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách |
112 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, vẽ mặt |
113 | 方向 | fāngxiàng | hướng, phương hướng |
114 | 房东 | fángdōng | chủ nhà |
115 | 放弃 | fàngqì | vứt bỏ, vứt đi |
116 | 放暑假 | fàng shǔjià | nghỉ hè |
117 | 放松 | fàngsōng | buông lơi, thả lỏng |
118 | 份 | fèn | phần, suất |
119 | 丰富 | fēngfù | phong phú,dồi dào |
120 | 否则 | fǒuzé | nếu không, nếu không thì |
121 | 符合 | fúhé | phù hợp |
122 | 父亲 | fùqīn | bố, cha, ba, phụ thân |
123 | 付款 | fùkuǎn | trả tiền |
124 | 负责 | fùzé | phụ trách |
125 | 复印 | fùyìn | photocopy, sao chép |
126 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
127 | 富 | fù | giàu, giàu có |
128 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi |
129 | 干杯 | gānbēi | cạn ly, cạn chén |
130 | 赶 | gǎn | đuổi, đuổi theo, vội, tranh thủ |
131 | 敢 | gǎn | dám |
132 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
133 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác, cảm thấy |
134 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm, cảm tình |
135 | 感谢 | gǎnxiè | cảm tạ, cảm ơn |
136 | 干 | gàn | làm, khô |
137 | 刚 | gāng | cứng, vừa vặn, vừa...đã (phó từ) |
138 | 高速公路 | gāosù gōnglù | đường cao tốc |
139 | 胳膊 | gēbo | cách tay |
140 | 各 | gè | các, mỗi |
141 | 工资 | gōngzī | tiền lương, lương |
142 | 公里 | gōnglǐ | km, cây số |
143 | 功夫 | gōngxiào | công năng, công hiệu |
144 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng chung |
145 | 购物 | gòuwù | mua sắm |
146 | 够 | gòu | đủ |
147 | 估计 | gūjì | đoán, ước đoán |
148 | 鼓励 | gǔlì | cổ vũ, khích lệ |
149 | 故意 | gùyì | cố ý, cố tình |
150 | 顾客 | gùkè | khách hàng |
151 | 挂 | guà | treo, móc |
152 | 关键 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt |
153 | 观众 | guānzhòng | khán giả |
154 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý |
155 | 光 | guāng | ánh sáng, sáng |
156 | 广播 | guǎngbō | phát thanh, truyền thanh |
157 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
158 | 逛 | guàng | đi dạo, dạo |
159 | 规定 | guīdìng | quy định |
160 | 国籍 | guójí | quốc tịch |
161 | 国际 | guójì | quốc tế |
162 | 果汁 | guǒzhī | nước ép trái cây |
163 | 过程 | guòchéng | quá trình |
164 | 海洋 | hǎiyáng | hải dương, biển, biển cả |
165 | 害羞 | hàixiū | xấu hổ, mắc cỡ, ngại ngùng |
166 | 寒假 | hánjià | nghỉ đông |
167 | 汗 | hàn | mồ hôi |
168 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
169 | 好处 | hǎochu | cái lợi, có ích |
170 | 好像 | hǎoxiàng | hình như, dường như |
171 | 号码 | hàomǎ | số |
172 | 合格 | hégé | đạt chuẩn, đạt tiêu chuẩn |
173 | 合适 | héshì | thích hợp |
174 | 盒子 | hézi | hộp, cái hộp |
175 | 后悔 | hòuhuǐ | hối hận |
176 | 厚 | hòu | dày |
177 | 互联网 | hùliánwǎng | internet |
178 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau |
179 | 护士 | hùshi | y tá, hộ sĩ |
180 | 怀疑 | huáiyí | hoài nghi, nghi ngờ |
181 | 回忆 | huíyì | hồi ức, nhớ lại |
182 | 活动 | huódòng | hoạt động |
183 | 活泼 | huópō | hoạt bát |
184 | 火 | huǒ | lửa |
185 | 获得 | huòdé | được, giành được |
186 | 积极 | jījí | tích cực |
187 | 积累 | jīlěi | tích luỹ |
188 | 基础 | jīchǔ | nền tảng, cơ sở |
189 | 激动 | jīdòng | xúc động, kích động |
190 | 及时 | jíshí | kịp thời |
191 | 即使 | jíshǐ | cho dù, dù cho |
192 | 计划 | jìhuà | kế hoạch |
193 | 记者 | jìzhě | ký giả, phóng viên, nhà báo |
194 | 技术 | jìshù | kỹ thuật |
195 | 既然 | jìrán | đã, đã vậy |
196 | 继续 | jìxù | tiếp tục |
197 | 寄 | jì | gửi, gởi |
198 | 加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ |
199 | 加油站 | jiāyóuzhàn | trạm xăng dầu, cây xăng |
200 | 家具 | jiājù | đồ dùng trong nhà, đồ gia dụng |
201 | 假 | jiǎ | giả dối, giả |
202 | 价格 | jiàgé | giá cả, giá tiền |
203 | 坚持 | jiānchí | kiên trì, giữ vững, |
204 | 减肥 | jiǎnféi | giảm béo, giảm cân |
205 | 减少 | jiǎnshǎo | giảm bớt, giảm thiểu |
206 | 建议 | jiànyì | kiến nghị, đề nghị |
207 | 将来 | jiānglái | tương lai, sau này |
208 | 奖金 | jiǎngjīn | tiền thưởng |
209 | 降低 | jiàngdī | giảm bớt, giảm xuống |
210 | 降落 | jiàngluò | rơi xuống, hạ xuống |
211 | 交 | jiāo | giao, nộp |
212 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
213 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
214 | 郊区 | jiāoqū | vùng ngoại ô |
215 | 骄傲 | jiāo'ào | kiêu ngạo, tự hào |
216 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo, sủi cảo |
217 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
218 | 教育 | jiàoyù | giáo dục, dạy dỗ, dạy bảo |
219 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận, chịu, tiếp nhận |
220 | 接着 | jiēzhe | tiếp theo |
221 | 节 | jié | lễ, tết, tiết |
222 | 节约 | jiéyuē | tiết kiệm |
223 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
224 | 解释 | jiěshì | giải thích |
225 | 尽管 | jǐnguǎn | cho dù, cứ việc, cứ |
226 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng, hồi hộp |
227 | 进行 | jìnxíng | tiến hành |
228 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm |
229 | 京剧 | jīngjù | kinh kịch |
230 | 经济 | jīngjì | kinh tế |
231 | 经历 | jīnglì | từng trải, trải nghiệm |
232 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm |
233 | 精彩 | jīngcǎi | đặc sắc, tuyệt vời |
234 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc |
235 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát |
236 | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh |
237 | 竟然 | jìngrán | mà, lại, vậy mà |
238 | 镜子 | jìngzi | mắt kính, gương, kiếng |
239 | 究竟 | jiūjìng | rốt cuộc, cuối cùng |
240 | 举 | jǔ | cử, giơ lên |
241 | 举办 | jǔbàn | tổ chức |
242 | 举行 | jǔxíng | tiến hành, tổ chức |
243 | 拒绝 | jùjué | từ chối |
244 | 距离 | jùlí | khoảng cách |
245 | 聚会 | jùhuì | tụ họp, gặp |
246 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa, đùa, giỡn |
247 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
248 | 看法 | kànfǎ | quan điểm, cách nhìn |
249 | 考虑 | kǎolǜ | suy nghĩ, suy xét, cân nhắc |
250 | 烤鸭 | kǎoyā | vịt quay |
251 | 科学 | kēxué | khoa học |
252 | 棵 | kē | cây (lượng từ) |
253 | 咳嗽 | késou | ho |
254 | 可怜 | kělián | đáng thương, tội nghiệp |
255 | 可是 | kěshì | nhưng, nhưng mà |
256 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc, tiếc là |
257 | 客厅 | kètīng | phòng khách |
258 | 肯定 | kěndìng | khẳng định, chắc chắn |
259 | 空 | kōng | trống, rỗng, không trung |
260 | 空气 | kōngqì | không khí |
261 | 恐怕 | kǒngpà | sợ rằng, e rằng |
262 | 苦 | kǔ | khổ, đắng |
263 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
264 | 困 | kùn | khó khăn, buồn ngủ |
265 | 困难 | kùnnan | khó khăn, trắc trở, trở ngại |
266 | 垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác |
267 | 拉 | lā | lôi, kéo |
268 | 辣 | là | cay |
269 | 来不及 | láibují | không kịp |
270 | 来得及 | láidejí | kịp |
271 | 来自 | láizì | đến từ |
272 | 懒 | lǎn | lười, làm biếng |
273 | 浪费 | làngfèi | lãng phí |
274 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
275 | 老虎 | lǎohǔ | hổ, cọp |
276 | 冷静 | lěngjìng | bình tĩnh |
277 | 礼拜天 | lǐbàitiān | chủ nhật |
278 | 礼貌 | lǐmào | lễ phép, lễ độ |
279 | 理发 | lǐfà | cắt tóc, hớt tóc |
280 | 理解 | lǐjiě | lý giải, hiểu |
281 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
282 | 力气 | lìqi | sức lực |
283 | 厉害 | lìhai | lợi hại, giỏi |
284 | 例如 | lìrú | ví dụ |
285 | 俩 | liǎ | hai |
286 | 连 | lián | ngay cả, kế cả |
287 | 联系 | liánxì | liên hệ |
288 | 凉快 | liángkuai | mát mẻ, mát |
289 | 零钱 | língqián | tiền lẻ |
290 | 另外 | lìngwài | ngoài ra |
291 | 留 | liú | lưu, giữ, lưu lại |
292 | 流利 | liúlì | lưu loát, trôi chảy |
293 | 流行 | liúxíng | thịnh hành, lưu hành |
294 | 旅行 | lǚxíng | du lịch |
295 | 律师 | lǜshī | luật sư |
296 | 乱 | luàn | loạn, rối, lộn xộn |
297 | 麻烦 | máfan | phiền, làm phiền |
298 | 马虎 | mǎhu | qua loa, đại khái, tạm bợ |
299 | 满 | mǎn | đầy |
300 | 毛 | máo | lông, tóc |
301 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt |
302 | 美丽 | měilì | mỹ lệ, đẹp |
303 | 梦 | mèng | mộng, giấc mơ, chiêm bao |
304 | 迷路 | mílù | lạc đường |
305 | 密码 | mìmǎ | mật mã |
306 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
307 | 秒 | miǎo | giây |
308 | 民族 | mínzú | dân tộc |
309 | 母亲 | mǔqīn | mẹ, má, mẫu thân |
310 | 目的 | mùdì | mục đích |
311 | 耐心 | nàixīn | kiên trì, lòng kiên nhẫn |
312 | 难道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ |
313 | 难受 | nánshòu | khó chịu |
314 | 内 | nèi | trong, bên trong |
315 | 内容 | nèiróng | nội dung |
316 | 能力 | nénglì | năng lực, khả năng |
317 | 年龄 | niánlíng | tuổi, tuổi tác |
318 | 弄 | nòng | làm |
319 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
320 | 偶尔 | ǒu'ěr | thỉnh thoảng, tình cờ |
321 | 排队 | páiduì | xếp hàng |
322 | 排列 | páiliè | sắp xếp, xếp đặt |
323 | 判断 | pànduàn | phán đoán |
324 | 陪 | péi | cùng, đi cùng |
325 | 批评 | pīpíng | phê bình |
326 | 皮肤 | pífū | da, làn da |
327 | 脾气 | píqi | tính khí |
328 | 篇 | piān | bài (văn) |
329 | 骗 | piàn | lừa gạt, lừa dối |
330 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn |
331 | 平时 | píngshí | bình thường |
332 | 破 | pò | rất, tương đối, khá |
333 | 葡萄 | pútao | nho |
334 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
335 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
336 | 其次 | qícì | tiếp đó, điều thứ hai |
337 | 其中 | qízhōng | trong đó |
338 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
339 | 千万 | qiānwàn | nhất thiết, nhất định |
340 | 签证 | qiānzhèng | thị thực, vi-sa |
341 | 敲 | qiāo | gõ |
342 | 桥 | qiáo | cầu |
343 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô-cô-la |
344 | 亲戚 | qīnrè | thân mật, nồng nhiệt |
345 | 轻 | qīng | nhẹ |
346 | 轻松 | qīngsōng | nhẹ nhõm, thoải mái |
347 | 情况 | qíngkuàng | tình huống, tình hình |
348 | 穷 | qióng | nghèo |
349 | 区别 | qūbié | khác biệt, sự khác biệt |
350 | 取 | qǔ | lấy, lãnh |
351 | 全部 | quánbù | toàn bộ, tất cả |
352 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm |
353 | 缺少 | quēshǎo | thiếu |
354 | 却 | què | lại, mà lại, nhưng mà |
355 | 确实 | quèshí | xác thực, đích xác, quá thực |
356 | 然而 | rán'ér | nhưng mà, tuy nhiên |
357 | 热闹 | rènao | náo nhiệt |
358 | 任何 | rènhé | bất kỳ, bất cứ |
359 | 任务 | rènwu | nhiệm vụ |
360 | 扔 | rēng | vứt, ném |
361 | 仍然 | réngrán | vẫn cứ, vẫn |
362 | 日记 | rìjì | nhật ký |
363 | 入口 | rùkǒu | cổng vào, nhập khẩu |
364 | 散步 | sànbù | đi bách bộ, đi dạo |
365 | 森林 | sēnlín | rừng rậm |
366 | 沙发 | shāfā | ghế xô-pha |
367 | 伤心 | shāngxīn | thương tâm, đau lòng |
368 | 商量 | shāngliang | thương lượng, bàn bạc |
369 | 稍微 | shāowēi | hơi, một chút, sơ qua |
370 | 勺子 | sháozi | cái thìa, cái muôi |
371 | 社会 | shèhuì | xã hội |
372 | 申请 | shēnqǐng | xin |
373 | 深 | shēn | sâu, đậm |
374 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
375 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống, sinh hoạt |
376 | 生命 | shēngmìng | sinh mạng, mạng sống |
377 | 生意 | shēngyì | sức sống, buôn bán, làm ăn |
378 | 省 | shěng | tỉnh |
379 | 剩 | shèng | thừa lại, còn lại, dư |
380 | 失败 | shībài | thất bại |
381 | 失望 | shīwàng | thất vọng |
382 | 师傅 | shīfu | sư phụ |
383 | 十分 | shífēn | rất, hết sức, vô cùng |
384 | 实际 | shíjì | thực tế |
385 | 实在 | shízài | thực sự, thật ra |
386 | 使 | shǐ | khiến cho, khiến |
387 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
388 | 世纪 | shìjì | thế kỷ |
389 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không |
390 | 适合 | shìhé | thích hợp |
391 | 适应 | shìyìng | thích ứng, thích nghi |
392 | 收 | shōu | thu, nhận |
393 | 收入 | shōurù | thu nhập |
394 | 收拾 | shōushi | thu dọn |
395 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
396 | 首先 | shǒuxiān | trước tiên |
397 | 受不了 | shòubuliǎo | chịu không nổi |
398 | 受到 | shòudào | nhận được |
399 | 售货员 | shòuhuòyuán | nhân viên bán hàng |
400 | 输 | shū | thua |
401 | 熟悉 | shúxī | quen thuộc |
402 | 数量 | shùliàng | số lượng |
403 | 数字 | shùzì | chữ số, con số |
404 | 帅 | shuài | đẹp trai |
405 | 顺便 | shùnbiàn | thuận tiện, tiện thể |
406 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi, suôn sẻ |
407 | 顺序 | shùnxù | thứ tự, theo thứ tự |
408 | 说明 | shuōmíng | nói rõ, thuyết minh |
409 | 硕士 | shuòshì | thạc sĩ |
410 | 死 | sǐ | chết |
411 | 速度 | sùdù | tốc độ |
412 | 塑料袋 | sùliàodài | túi nhựa, bọc nylon |
413 | 酸 | suān | chua |
414 | 随便 | suíbiàn | tùy, tùy tiện, tuỳ ý |
415 | 随着 | suízhe | theo, theo đà |
416 | 孙子 | sūnzi | cháu trai |
417 | 所有 | suǒyǒu | tất cả |
418 | 台 | tái | chiếc (lượng từ cho máy móc) |
419 | 抬 | tái | khiêng, nhấc |
420 | 态度 | tàidu | thái độ |
421 | 谈 | tán | nói, bàn bạc |
422 | 弹钢琴 | tán gāngqín | chơi piano |
423 | 汤 | tāng | canh |
424 | 糖 | táng | đường, kẹo |
425 | 躺 | tǎng | nằm |
426 | 趟 | tàng | chuyến |
427 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
428 | 讨厌 | tǎoyàn | đáng ghét, ghét |
429 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm |
430 | 提 | tí | xách, nhấc lên |
431 | 提供 | tígōng | cung cấp |
432 | 提前 | tíqián | sớm, dời lên sớm |
433 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở |
434 | 填空 | tiánkòng | điền vào chỗ trống |
435 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện |
436 | 停 | tíng | dừng, ngừng |
437 | 挺 | tǐng | rất |
438 | 通过 | tōngguò | thông qua |
439 | 通知 | tōngzhī | báo tin, thông báo |
440 | 同情 | tóngqíng | đồng tình |
441 | 同时 | tóngshí | đồng thời |
442 | 推 | tuī | đẩy |
443 | 推迟 | tuīchí | chậm lại, lùi lại, hoãn lại |
444 | 脱 | tuō | cởi |
445 | 袜子 | wàzi | tất, vớ |
446 | 完全 | wánquán | hoàn toàn |
447 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt, ten-nít |
448 | 网站 | wǎngzhàn | website, trang web |
449 | 往往 | wǎngwǎng | thường thường, luôn luôn |
450 | 危险 | wēixiǎn | nguy hiểm |
451 | 卫生间 | wèishēngjiān | nhà vệ sinh |
452 | 味道 | wèidào | mùi vị, mùi |
453 | 温度 | wēndù | nhiệt độ |
454 | 文章 | wénzhāng | bài văn, văn chương |
455 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm |
456 | 无 | wú | không có, không |
457 | 无聊 | wúliáo | vô vị, nhàm chán, chán |
458 | 无论 | wúlùn | bất kể, bất luận |
459 | 误会 | wùhuì | hiểu lầm |
460 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua |
461 | 吸引 | xīyǐn | hấp dẫn, thu hút |
462 | 咸 | xián | mặn |
463 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt |
464 | 羡慕 | xiànmù | hâm mộ, ngưỡng mộ |
465 | 相反 | xiāngfǎn | trái lại, ngược lại |
466 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng, giống nhau |
467 | 香 | xiāng | thơm |
468 | 详细 | xiángxì | kỹ càng, tỉ mỉ |
469 | 响 | xiǎng | vang, reo |
470 | 橡皮 | xiàngpí | cục gôm, cục tẩy |
471 | 消息 | xiāoxi | tin tức |
472 | 小吃 | xiǎochī | quà vặt, món ăn bình dân |
473 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | chàng trai |
474 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
475 | 笑话 | xiàohua | chuyện cười |
476 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả |
477 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng, tâm tình |
478 | 辛苦 | xīnkǔ | vất vả, cực khổ |
479 | 信封 | xìnfēng | bì thư |
480 | 信息 | xìnxī | tin, tin tức |
481 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, tin tưởng, tin |
482 | 兴奋 | xīngfèn | hưng phấn, phấn khởi |
483 | 行 | xíng | được |
484 | 醒 | xǐng | tỉnh, tỉnh dậy |
485 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc |
486 | 性别 | xìngbié | giới tính |
487 | 性格 | xìnggé | tính cách |
488 | 修理 | xiūlǐ | sửa, sửa chữa |
489 | 许多 | xǔduō | rất nhiều |
490 | 学期 | xuéqī | học kỳ |
491 | 压力 | yālì | áp lực |
492 | 呀 | ya | a, chứ, nào (thán từ) |
493 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
494 | 亚洲 | Yàzhōu | châu Á |
495 | 严格 | yángé | nghiêm khắc |
496 | 严重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
497 | 研究 | yánjiū | nghiên cứu |
498 | 盐 | yán | muối |
499 | 眼镜 | yǎnjìng | mắt kính, kính đeo mắt |
500 | 演出 | yǎnchū | diễn xuất |
501 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên |
502 | 阳光 | yángguāng | ánh sáng, ánh nắng |
503 | 养成 | yǎngchéng | hình thành, tập thành |
504 | 样子 | yàngzi | kiểu dáng, hình dạng |
505 | 邀请 | yāoqǐng | mời |
506 | 要是 | yàoshi | nếu, nếu như |
507 | 钥匙 | yàoshi | chìa khoá |
508 | 也许 | yěxǔ | có lẽ |
509 | 叶子 | yèzi | lá |
510 | 页 | yè | trang |
511 | 一切 | yíqiè | tất cả, mọi thứ |
512 | 以 | yǐ | lấy, với |
513 | 以为 | yǐwéi | cho rằng, tưởng là |
514 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật |
515 | 意见 | yìjiàn | ý kiến |
516 | 因此 | yīncǐ | do đó, vì vậy |
517 | 引起 | yǐnqǐ | gây nên, dẫn đến |
518 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
519 | 赢 | yíng | thắng, thắng cuộc |
520 | 应聘 | yìngpìn | nhận lời mời, ứng tuyển |
521 | 永远 | yǒngyuǎn | vĩnh viễn, mãi mãi |
522 | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm |
523 | 优点 | yōudiǎn | ưu điểm |
524 | 优秀 | yōuxiù | ưu tú, xuất sắc |
525 | 幽默 | yōumò | hài hước |
526 | 尤其 | yóuqí | nhất là, đặc biệt là |
527 | 由 | yóu | do, từ |
528 | 由于 | yóuyú | bởi, do |
529 | 邮局 | yóujú | bưu điện |
530 | 友好 | yǒuhǎo |
thân thiện, bạn thân, bạn tốt, hữu hảo
|
531 | 友谊 | yǒuyì | hữu nghị |
532 | 有趣 | yǒuqù | thú vị, hứng thú |
533 | 于是 | yúshì | sau đó, thế là, liền, bèn |
534 | 愉快 | yúkuài | vui mừng, vui vẻ |
535 | 与 | yǔ | và |
536 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông |
537 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp, văn phạm |
538 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
539 | 预习 | yùxí | chuẩn bị bài |
540 | 原来 | yuánlái | hóa ra là, thì ra là |
541 | 原谅 | yuánliàng | tha lỗi, tha thứ |
542 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân |
543 | 约会 | yuēhuì | hẹn hò, cuộc hẹn, hẹn gặp |
544 | 阅读 | yuèdú | đọc, xem |
545 | 云 | yún | đám mây |
546 | 允许 | yǔnxǔ | cho phép |
547 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
548 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình |
549 | 暂时 | zànshí | tạm thời |
550 | 脏 | zāng | bẩn, dơ |
551 | 责任 | zérèn | trách nhiệm |
552 | 增加 | zēngjiā | tăng, tăng thêm, tăng lên |
553 | 占线 | zhànxiàn | đường dây bận (điện thoại) |
554 | 招聘 | zhāopìn | tuyển dụng |
555 | 照 | zhào | chiếu, soi, chụp, quay (phim) |
556 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính, thật sự |
557 | 整理 | zhěnglǐ | chỉnh lý, thu dọn, thu xếp |
558 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, như thường |
559 | 正好 | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc |
560 | 正确 | zhèngquè | chính xác |
561 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
562 | 证明 | zhèngmíng | chứng minh, chứng tỏ |
563 | 之 | zhī |
của, tới, cái đó, người đó (dùng làm tân ngữ)
|
564 | 支持 | zhīchí | giúp đỡ, ủng hộ |
565 | 知识 | zhīshi | tri thức, hiểu biết |
566 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp |
567 | 值得 | zhíde | đáng giá |
568 | 职业 | zhíyè | chuyên nghiệp |
569 | 植物 | zhíwù | thực vật |
570 | 只好 | zhǐhǎo | đành phải, buộc lòng phải |
571 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần, miễn là |
572 | 指 | zhǐ | ngón tay, chỉ điểm, chỉ ra, chỉ về |
573 | 至少 | zhìshǎo | ít nhất, chí ít |
574 | 质量 | zhìliàng | chất lượng, phẩm chất |
575 | 重 | zhòng | nặng |
576 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm |
577 | 重视 | zhòngshì | coi trọng, xem trọng |
578 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh |
579 | 主意 | zhǔyì | chủ kiến, chủ định |
580 | 祝贺 | zhùhè | chúc mừng |
581 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng |
582 | 专门 | zhuānmén | chuyên môn |
583 | 专业 | zhuānyè | chuyên nghiệp, chuyên ngành |
584 | 转 | zhuǎn | chuyển, quay, xoay |
585 | 赚 | zhuàn | kiếm (tiền) |
586 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác |
587 | 准时 | zhǔnshí | đúng giờ |
588 | 仔细 | zǐxì | tỉ mỉ, kỹ lưỡng, kỹ càng |
589 | 自然 | zìrán | tự nhiên, thiên nhiên |
590 | 自信 | zìxìn | tự tin |
591 | 总结 | zǒngjié | tổng kết |
592 | 租 | zū | thuê, mướn |
593 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất |
594 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
595 | 左右 | zuǒyòu | khoảng, dù sao cũng |
596 | 作家 | zuòjiā | tác giả |
597 | 作用 | zuòyòng | tác dụng |
598 | 作者 | zuòzhě | tác giả |
599 | 座 | zuò |
cái (lượng từ của tòa nhà, núi, cầu,...)
|
600 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
Xem tiếp: