HSK cấp độ 4 có 1.200 từ (trong đó có 600 từ của cấp 1, cấp 2, cấp 3 và được bổ sung thêm 600 từ).

Bổ sung 600 từ vựng HSK 4:

1 爱情 àiqíng tình yêu, ái tình
2 安排 ānpái sắp xếp , sắp đặt
3 安全 ānquán an toàn
4 按时 ànshí đúng giờ
5 按照 ànzhào theo, dựa theo
6 百分之 bǎifēnzhī phần trăm
7 bàng cừ, giỏi, khỏe, cây gậy
8 包子 bāozi bánh bao
9 保护 bǎohù bảo vệ, bảo hộ
10 保证 bǎozhèng bảo đảm, bảo lãnh
11 报名 bàomíng ghi danh,đăng ký
12 bào ôm, bế, bồng, ẵm
13 抱歉 bàoqiàn xin lỗi, có lỗi
14 bèi gấp...lần, gấp bội
15 本来 běnlái vốn dĩ, lúc đầu, lẽ ra
16 bèn ngốc, ngu
17 比如 bǐrú ví dụ
18 毕业 bìyè tốt nghiệp
19 biàn lần
20 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn, chuẩn
21 表格 biǎogé bảng biểu, bản kê, bản khai
22 表示 biǎoshì biểu thị, bày tỏ
23 表演 biǎoyǎn biểu diễn, diễn
24 表扬 biǎoyáng biểu dương, khen ngợi
25 饼干 bǐnggān bánh quy
26 并且 bìngqiě mà còn, hơn nữa
27 博士 bóshì tiến sĩ
28 不得不 bùdébù đành phải, không thể không
29 不管 bùguǎn cho dù, bất kể, bất luận
30 不过 búguò nhưng, nhưng mà, có điều
31 不仅 bùjǐn không chỉ, không những
32 部分 bùfen bộ phận, phần
33 chùi, lau
34 cāi đoán
35 材料 cáiliào vật liệu, nguyên liệu
36 参观 cānguān tham quan
37 餐厅 cāntīng phòng ăn, nhà hàng
38 厕所 cèsuǒ nhà vệ sinh
39 差不多 chàbuduō khoảng, gần giống nhau
40 长城 Chángchéng (vạn lý) Trường Thành
41 长江 Cháng Jiāng (sông) Trường Giang
42 cháng nếm, thử
43 chǎng trận, cơn, bãi, sân
44 超过 chāoguò vượt qua, vượt quá
45 成功 chénggōng thành công
46 成为 chéngwéi trở thành
47 诚实 chéngshí thành thật, trung thực
48 乘坐 chéngzuò đi, ngồi
49 吃惊 chījīng giật mình, hết hồn
50 重新 chóngxīn làm lại từ đầu, lại lần nữa
51 抽烟 chōuyān hút thuốc
52 出差 chūchāi đi công tác
53 出发 chūfā xuất phát
54 出生 chūshēng sinh ra, ra đời
55 出现 chūxiàn xuất hiện, nảy sinh, xảy ra
56 厨房 chúfáng nhà bếp
57 传真 chuánzhēn fax, máy fax
58 窗户 chuānghu cửa sổ
59 词语 cíyǔ từ ngữ
60 从来 cónglái xưa nay, từ trước đến nay
61 粗心 cūxīn sơ ý, không cẩn thận
62 cún để dành, gửi
63 错误 cuòwù sai lầm
64 答案 dá'àn đáp án
65 打扮 dǎban trang điểm, diện, làm đẹp
66 打扰 dǎrǎo làm phiền, quấy rầy
67 打印 dǎyìn in, in ấn
68 打招呼 dǎ zhāohu chào hỏi
69 打折 dǎzhé giảm giá
70 打针 dǎzhēn chích, tiêm
71 大概 dàgài đại khái, khoảng
72 大使馆 dàshǐguǎn đại sứ quán
73 大约 dàyuē khoảng chừng, khoảng
74 大夫 dàifu bác sĩ, thầy thuốc
75 dài dẫn, mang, mang theo
76 dāng làm, khi
77 当时 dāngshí lúc đó, khi đó, đương thời
78 dāo đao, dao
79 导游 dǎoyóu hướng dẫn du lịch
80 到处 dàochù khắp nơi
81 到底 dàodǐ rốt cuộc, cuối cùng
82 dào rót, đổ
83 道歉 dàoqiàn xin lỗi, nói lời xin lỗi
84 得意 déyì đắc ý
85 得(助动词) de trợ từ (bổ ngữ trình độ)
86 登机牌 dēngjīpái thẻ lên máy bay
87 等(助词) děng (trợ từ) vân vân
88 thấp, dưới,
89 đáy, cuối
90 地点 dìdiǎn địa điểm
91 地球 dìqiú địa cầu, trái đất
92 地址 dìzhǐ địa chỉ
93 调查 diàochá điều tra
94 diào rơi, rớt
95 diū mất, thất lạc, vứt
96 动作 dòngzuò động tác
97 堵车 dǔchē kẹt xe, ùn tắc giao thông
98 肚子 dùzi bụng, cái bụng
99 短信 duǎnxìn tin nhắn
100 对话 duìhuà đối thoại
101 对面 duìmiàn đối diện
102 对于 duìyú đối, đối với
103 儿童 értóng nhi đồng, thiếu nhi, trẻ em
104 ér
105 发生 fāshēng sinh ra, xảy ra, phát sinh
106 发展 fāzhǎn phát triển
107 法律 fǎlǜ pháp luật
108 翻译 fānyì dịch, phiên dịch
109 烦恼 fánnǎo phiền não, phiền muộn
110 反对 fǎnduì phản đối
111 方法 fāngfǎ phương pháp, cách
112 方面 fāngmiàn phương diện, vẽ mặt
113 方向 fāngxiàng hướng, phương hướng
114 房东 fángdōng chủ nhà
115 放弃 fàngqì vứt bỏ, vứt đi
116 放暑假 fàng shǔjià nghỉ hè
117 放松 fàngsōng buông lơi, thả lỏng
118 fèn phần, suất
119 丰富 fēngfù phong phú,dồi dào
120 否则 fǒuzé nếu không, nếu không thì
121 符合 fúhé phù hợp
122 父亲 fùqīn bố, cha, ba, phụ thân
123 付款 fùkuǎn trả tiền
124 负责 fùzé phụ trách
125 复印 fùyìn photocopy, sao chép
126 复杂 fùzá phức tạp
127 giàu, giàu có
128 改变 gǎibiàn thay đổi
129 干杯 gānbēi cạn ly, cạn chén
130 gǎn đuổi, đuổi theo, vội, tranh thủ
131 gǎn dám
132 感动 gǎndòng cảm động
133 感觉 gǎnjué cảm giác, cảm thấy
134 感情 gǎnqíng tình cảm, cảm tình
135 感谢 gǎnxiè cảm tạ, cảm ơn
136 gàn làm, khô
137 gāng cứng, vừa vặn, vừa...đã (phó từ)
138 高速公路 gāosù gōnglù đường cao tốc
139 胳膊 gēbo cách tay
140 các, mỗi
141 工资 gōngzī tiền lương, lương
142 公里 gōnglǐ km, cây số
143 功夫 gōngxiào công năng, công hiệu
144 共同 gòngtóng chung, cùng chung
145 购物 gòuwù mua sắm
146 gòu đủ
147 估计 gūjì đoán, ước đoán
148 鼓励 gǔlì cổ vũ, khích lệ
149 故意 gùyì cố ý, cố tình
150 顾客 gùkè khách hàng
151 guà treo, móc
152 关键 guānjiàn then chốt, mấu chốt
153 观众 guānzhòng khán giả
154 管理 guǎnlǐ quản lý
155 guāng ánh sáng, sáng
156 广播 guǎngbō phát thanh, truyền thanh
157 广告 guǎnggào quảng cáo
158 guàng đi dạo, dạo
159 规定 guīdìng quy định
160 国籍 guójí quốc tịch
161 国际 guójì quốc tế
162 果汁 guǒzhī nước ép trái cây
163 过程 guòchéng quá trình
164 海洋 hǎiyáng hải dương, biển, biển cả
165 害羞 hàixiū xấu hổ, mắc cỡ, ngại ngùng
166 寒假 hánjià nghỉ đông
167 hàn mồ hôi
168 航班 hángbān chuyến bay
169 好处 hǎochu cái lợi, có ích
170 好像 hǎoxiàng hình như, dường như
171 号码 hàomǎ số
172 合格 hégé đạt chuẩn, đạt tiêu chuẩn
173 合适 héshì thích hợp
174 盒子 hézi hộp, cái hộp
175 后悔 hòuhuǐ hối hận
176 hòu dày
177 互联网 hùliánwǎng internet
178 互相 hùxiāng lẫn nhau
179 护士 hùshi y tá, hộ sĩ
180 怀疑 huáiyí hoài nghi, nghi ngờ
181 回忆 huíyì hồi ức, nhớ lại
182 活动 huódòng hoạt động
183 活泼 huópō hoạt bát
184 huǒ lửa
185 获得 huòdé được, giành được
186 积极 jījí tích cực
187 积累 jīlěi tích luỹ
188 基础 jīchǔ nền tảng, cơ sở
189 激动 jīdòng xúc động, kích động
190 及时 jíshí kịp thời
191 即使 jíshǐ cho dù, dù cho
192 计划 jìhuà kế hoạch
193 记者 jìzhě ký giả, phóng viên, nhà báo
194 技术 jìshù kỹ thuật
195 既然 jìrán đã, đã vậy
196 继续 jìxù tiếp tục
197 gửi, gởi
198 加班 jiābān tăng ca, làm thêm giờ
199 加油站 jiāyóuzhàn trạm xăng dầu, cây xăng
200 家具 jiājù đồ dùng trong nhà, đồ gia dụng
201 jiǎ giả dối, giả
202 价格 jiàgé giá cả, giá tiền
203 坚持 jiānchí kiên trì, giữ vững,
204 减肥 jiǎnféi giảm béo, giảm cân
205 减少 jiǎnshǎo giảm bớt, giảm thiểu
206 建议 jiànyì kiến nghị, đề nghị
207 将来 jiānglái tương lai, sau này
208 奖金 jiǎngjīn tiền thưởng
209 降低 jiàngdī giảm bớt, giảm xuống
210 降落 jiàngluò rơi xuống, hạ xuống
211 jiāo giao, nộp
212 交流 jiāoliú giao lưu
213 交通 jiāotōng giao thông
214 郊区 jiāoqū vùng ngoại ô
215 骄傲 jiāo'ào kiêu ngạo, tự hào
216 饺子 jiǎozi bánh chẻo, sủi cảo
217 教授 jiàoshòu giáo sư
218 教育 jiàoyù giáo dục, dạy dỗ, dạy bảo
219 接受 jiēshòu chấp nhận, chịu, tiếp nhận
220 接着 jiēzhe tiếp theo
221 jié lễ, tết, tiết
222 节约 jiéyuē tiết kiệm
223 结果 jiéguǒ kết quả
224 解释 jiěshì giải thích
225 尽管 jǐnguǎn cho dù, cứ việc, cứ
226 紧张 jǐnzhāng căng thẳng, hồi hộp
227 进行 jìnxíng tiến hành
228 禁止 jìnzhǐ cấm
229 京剧 jīngjù kinh kịch
230 经济 jīngjì kinh tế
231 经历 jīnglì từng trải, trải nghiệm
232 经验 jīngyàn kinh nghiệm
233 精彩 jīngcǎi đặc sắc, tuyệt vời
234 景色 jǐngsè cảnh sắc
235 警察 jǐngchá cảnh sát
236 竞争 jìngzhēng cạnh tranh
237 竟然 jìngrán mà, lại, vậy mà
238 镜子 jìngzi mắt kính, gương, kiếng
239 究竟 jiūjìng rốt cuộc, cuối cùng
240 cử, giơ lên
241 举办 jǔbàn tổ chức
242 举行 jǔxíng tiến hành, tổ chức
243 拒绝 jùjué từ chối
244 距离 jùlí khoảng cách
245 聚会 jùhuì tụ họp, gặp
246 开玩笑 kāi wánxiào nói đùa, đùa, giỡn
247 开心 kāixīn vui vẻ
248 看法 kànfǎ quan điểm, cách nhìn
249 考虑 kǎolǜ suy nghĩ, suy xét, cân nhắc
250 烤鸭 kǎoyā vịt quay
251 科学 kēxué khoa học
252 cây (lượng từ)
253 咳嗽 késou ho
254 可怜 kělián đáng thương, tội nghiệp
255 可是 kěshì nhưng, nhưng mà
256 可惜 kěxī đáng tiếc, tiếc là
257 客厅 kètīng phòng khách
258 肯定 kěndìng khẳng định, chắc chắn
259 kōng trống, rỗng, không trung
260 空气 kōngqì không khí
261 恐怕 kǒngpà sợ rằng, e rằng
262 khổ, đắng
263 矿泉水 kuàngquánshuǐ nước khoáng
264 kùn khó khăn, buồn ngủ
265 困难 kùnnan khó khăn, trắc trở, trở ngại
266 垃圾桶 lājītǒng thùng rác
267 lôi, kéo
268 cay
269 来不及 láibují không kịp
270 来得及 láidejí kịp
271 来自 láizì đến từ
272 lǎn lười, làm biếng
273 浪费 làngfèi lãng phí
274 浪漫 làngmàn lãng mạn
275 老虎 lǎohǔ hổ, cọp
276 冷静 lěngjìng bình tĩnh
277 礼拜天 lǐbàitiān chủ nhật
278 礼貌 lǐmào lễ phép, lễ độ
279 理发 lǐfà cắt tóc, hớt tóc
280 理解 lǐjiě lý giải, hiểu
281 理想 lǐxiǎng lý tưởng
282 力气 lìqi sức lực
283 厉害 lìhai lợi hại, giỏi
284 例如 lìrú ví dụ
285 liǎ hai
286 lián ngay cả, kế cả
287 联系 liánxì liên hệ
288 凉快 liángkuai mát mẻ, mát
289 零钱 língqián tiền lẻ
290 另外 lìngwài ngoài ra
291 liú lưu, giữ, lưu lại
292 流利 liúlì lưu loát, trôi chảy
293 流行 liúxíng thịnh hành, lưu hành
294 旅行 lǚxíng du lịch
295 律师 lǜshī luật sư
296 luàn loạn, rối, lộn xộn
297 麻烦 máfan phiền, làm phiền
298 马虎 mǎhu qua loa, đại khái, tạm bợ
299 mǎn đầy
300 máo lông, tóc
301 毛巾 máojīn khăn mặt
302 美丽 měilì mỹ lệ, đẹp
303 mèng mộng, giấc mơ, chiêm bao
304 迷路 mílù lạc đường
305 密码 mìmǎ mật mã
306 免费 miǎnfèi miễn phí
307 miǎo giây
308 民族 mínzú dân tộc
309 母亲 mǔqīn mẹ, má, mẫu thân
310 目的 mùdì mục đích
311 耐心 nàixīn kiên trì, lòng kiên nhẫn
312 难道 nándào lẽ nào, chẳng lẽ
313 难受 nánshòu khó chịu
314 nèi trong, bên trong
315 内容 nèiróng nội dung
316 能力 nénglì năng lực, khả năng
317 年龄 niánlíng tuổi, tuổi tác
318 nòng làm
319 暖和 nuǎnhuo ấm áp
320 偶尔 ǒu'ěr thỉnh thoảng, tình cờ
321 排队 páiduì xếp hàng
322 排列 páiliè sắp xếp, xếp đặt
323 判断 pànduàn phán đoán
324 péi cùng, đi cùng
325 批评 pīpíng phê bình
326 皮肤 pífū da, làn da
327 脾气 píqi tính khí
328 piān bài (văn)
329 piàn lừa gạt, lừa dối
330 乒乓球 pīngpāngqiú bóng bàn
331 平时 píngshí bình thường
332 rất, tương đối, khá
333 葡萄 pútao nho
334 普遍 pǔbiàn phổ biến
335 普通话 pǔtōnghuà tiếng phổ thông
336 其次 qícì tiếp đó, điều thứ hai
337 其中 qízhōng trong đó
338 气候 qìhòu khí hậu
339 千万 qiānwàn nhất thiết, nhất định
340 签证 qiānzhèng thị thực, vi-sa
341 qiāo
342 qiáo cầu
343 巧克力 qiǎokèlì sô-cô-la
344 亲戚 qīnrè thân mật, nồng nhiệt
345 qīng nhẹ
346 轻松 qīngsōng nhẹ nhõm, thoải mái
347 情况 qíngkuàng tình huống, tình hình
348 qióng nghèo
349 区别 qūbié khác biệt, sự khác biệt
350 lấy, lãnh
351 全部 quánbù toàn bộ, tất cả
352 缺点 quēdiǎn khuyết điểm
353 缺少 quēshǎo thiếu
354 què lại, mà lại, nhưng mà
355 确实 quèshí xác thực, đích xác, quá thực
356 然而 rán'ér nhưng mà, tuy nhiên
357 热闹 rènao náo nhiệt
358 任何 rènhé bất kỳ, bất cứ
359 任务 rènwu nhiệm vụ
360 rēng vứt, ném
361 仍然 réngrán vẫn cứ, vẫn
362 日记 rìjì nhật ký
363 入口 rùkǒu cổng vào, nhập khẩu
364 散步 sànbù đi bách bộ, đi dạo
365 森林 sēnlín rừng rậm
366 沙发 shāfā ghế xô-pha
367 伤心 shāngxīn thương tâm, đau lòng
368 商量 shāngliang thương lượng, bàn bạc
369 稍微 shāowēi hơi, một chút, sơ qua
370 勺子 sháozi cái thìa, cái muôi
371 社会 shèhuì xã hội
372 申请 shēnqǐng xin
373 shēn sâu, đậm
374 甚至 shènzhì thậm chí
375 生活 shēnghuó cuộc sống, sinh hoạt
376 生命 shēngmìng sinh mạng, mạng sống
377 生意 shēngyì sức sống, buôn bán, làm ăn
378 shěng tỉnh
379 shèng thừa lại, còn lại, dư
380 失败 shībài thất bại
381 失望 shīwàng thất vọng
382 师傅 shīfu sư phụ
383 十分 shífēn rất, hết sức, vô cùng
384 实际 shíjì thực tế
385 实在 shízài thực sự, thật ra
386 使 shǐ khiến cho, khiến
387 使用 shǐyòng sử dụng
388 世纪 shìjì thế kỷ
389 是否 shìfǒu phải chăng, hay không
390 适合 shìhé thích hợp
391 适应 shìyìng thích ứng, thích nghi
392 shōu thu, nhận
393 收入 shōurù thu nhập
394 收拾 shōushi thu dọn
395 首都 shǒudū thủ đô
396 首先 shǒuxiān trước tiên
397 受不了 shòubuliǎo chịu không nổi
398 受到 shòudào nhận được
399 售货员 shòuhuòyuán nhân viên bán hàng
400 shū thua
401 熟悉 shúxī quen thuộc
402 数量 shùliàng số lượng
403 数字 shùzì chữ số, con số
404 shuài đẹp trai
405 顺便 shùnbiàn thuận tiện, tiện thể
406 顺利 shùnlì thuận lợi, suôn sẻ
407 顺序 shùnxù thứ tự, theo thứ tự
408 说明 shuōmíng nói rõ, thuyết minh
409 硕士 shuòshì thạc sĩ
410 chết
411 速度 sùdù tốc độ
412 塑料袋 sùliàodài túi nhựa, bọc nylon
413 suān chua
414 随便 suíbiàn tùy, tùy tiện, tuỳ ý
415 随着 suízhe theo, theo đà
416 孙子 sūnzi cháu trai
417 所有 suǒyǒu tất cả
418 tái chiếc (lượng từ cho máy móc)
419 tái khiêng, nhấc
420 态度 tàidu thái độ
421 tán nói, bàn bạc
422 弹钢琴 tán gāngqín chơi piano
423 tāng canh
424 táng đường, kẹo
425 tǎng nằm
426 tàng chuyến
427 讨论 tǎolùn thảo luận
428 讨厌 tǎoyàn đáng ghét, ghét
429 特点 tèdiǎn đặc điểm
430 xách, nhấc lên
431 提供 tígōng cung cấp
432 提前 tíqián sớm, dời lên sớm
433 提醒 tíxǐng nhắc nhở
434 填空 tiánkòng điền vào chỗ trống
435 条件 tiáojiàn điều kiện
436 tíng dừng, ngừng
437 tǐng rất
438 通过 tōngguò thông qua
439 通知 tōngzhī báo tin, thông báo
440 同情 tóngqíng đồng tình
441 同时 tóngshí đồng thời
442 tuī đẩy
443 推迟 tuīchí chậm lại, lùi lại, hoãn lại
444 tuō cởi
445 袜子 wàzi tất, vớ
446 完全 wánquán hoàn toàn
447 网球 wǎngqiú quần vợt, ten-nít
448 网站 wǎngzhàn website, trang web
449 往往 wǎngwǎng thường thường, luôn luôn
450 危险 wēixiǎn nguy hiểm
451 卫生间 wèishēngjiān nhà vệ sinh
452 味道 wèidào mùi vị, mùi
453 温度 wēndù nhiệt độ
454 文章 wénzhāng bài văn, văn chương
455 污染 wūrǎn ô nhiễm
456 không có, không
457 无聊 wúliáo vô vị, nhàm chán, chán
458 无论 wúlùn bất kể, bất luận
459 误会 wùhuì hiểu lầm
460 西红柿 xīhóngshì cà chua
461 吸引 xīyǐn hấp dẫn, thu hút
462 xián mặn
463 现金 xiànjīn tiền mặt
464 羡慕 xiànmù hâm mộ, ngưỡng mộ
465 相反 xiāngfǎn trái lại, ngược lại
466 相同 xiāngtóng tương đồng, giống nhau
467 xiāng thơm
468 详细 xiángxì kỹ càng, tỉ mỉ
469 xiǎng vang, reo
470 橡皮 xiàngpí cục gôm, cục tẩy
471 消息 xiāoxi tin tức
472 小吃 xiǎochī quà vặt, món ăn bình dân
473 小伙子 xiǎohuǒzi chàng trai
474 小说 xiǎoshuō tiểu thuyết
475 笑话 xiàohua chuyện cười
476 效果 xiàoguǒ hiệu quả
477 心情 xīnqíng tâm trạng, tâm tình
478 辛苦 xīnkǔ vất vả, cực khổ
479 信封 xìnfēng bì thư
480 信息 xìnxī tin, tin tức
481 信心 xìnxīn lòng tin, tin tưởng, tin
482 兴奋 xīngfèn hưng phấn, phấn khởi
483 xíng được
484 xǐng tỉnh, tỉnh dậy
485 幸福 xìngfú hạnh phúc
486 性别 xìngbié giới tính
487 性格 xìnggé tính cách
488 修理 xiūlǐ sửa, sửa chữa
489 许多 xǔduō rất nhiều
490 学期 xuéqī học kỳ
491 压力 yālì áp lực
492 ya a, chứ, nào (thán từ)
493 牙膏 yágāo kem đánh răng
494 亚洲 Yàzhōu châu Á
495 严格 yángé nghiêm khắc
496 严重 yánzhòng nghiêm trọng
497 研究 yánjiū nghiên cứu
498 yán muối
499 眼镜 yǎnjìng mắt kính, kính đeo mắt
500 演出 yǎnchū diễn xuất
501 演员 yǎnyuán diễn viên
502 阳光 yángguāng ánh sáng, ánh nắng
503 养成 yǎngchéng hình thành, tập thành
504 样子 yàngzi kiểu dáng, hình dạng
505 邀请 yāoqǐng mời
506 要是 yàoshi nếu, nếu như
507 钥匙 yàoshi chìa khoá
508 也许 yěxǔ có lẽ
509 叶子 yèzi
510 trang
511 一切 yíqiè tất cả, mọi thứ
512 lấy, với
513 以为 yǐwéi cho rằng, tưởng là
514 艺术 yìshù nghệ thuật
515 意见 yìjiàn ý kiến
516 因此 yīncǐ do đó, vì vậy
517 引起 yǐnqǐ gây nên, dẫn đến
518 印象 yìnxiàng ấn tượng
519 yíng thắng, thắng cuộc
520 应聘 yìngpìn nhận lời mời, ứng tuyển
521 永远 yǒngyuǎn vĩnh viễn, mãi mãi
522 勇敢 yǒnggǎn dũng cảm
523 优点 yōudiǎn ưu điểm
524 优秀 yōuxiù ưu tú, xuất sắc
525 幽默 yōumò hài hước
526 尤其 yóuqí nhất là, đặc biệt là
527 yóu do, từ
528 由于 yóuyú bởi, do
529 邮局 yóujú bưu điện
530 友好 yǒuhǎo
thân thiện, bạn thân, bạn tốt, hữu hảo
531 友谊 yǒuyì hữu nghị
532 有趣 yǒuqù thú vị, hứng thú
533 于是 yúshì sau đó, thế là, liền, bèn
534 愉快 yúkuài vui mừng, vui vẻ
535
536 羽毛球 yǔmáoqiú cầu lông
537 语法 yǔfǎ ngữ pháp, văn phạm
538 语言 yǔyán ngôn ngữ
539 预习 yùxí chuẩn bị bài
540 原来 yuánlái hóa ra là, thì ra là
541 原谅 yuánliàng tha lỗi, tha thứ
542 原因 yuányīn nguyên nhân
543 约会 yuēhuì hẹn hò, cuộc hẹn, hẹn gặp
544 阅读 yuèdú đọc, xem
545 yún đám mây
546 允许 yǔnxǔ cho phép
547 杂志 zázhì tạp chí
548 咱们 zánmen chúng ta, chúng mình
549 暂时 zànshí tạm thời
550 zāng bẩn, dơ
551 责任 zérèn trách nhiệm
552 增加 zēngjiā tăng, tăng thêm, tăng lên
553 占线 zhànxiàn đường dây bận (điện thoại)
554 招聘 zhāopìn tuyển dụng
555 zhào chiếu, soi, chụp, quay (phim)
556 真正 zhēnzhèng chân chính, thật sự
557 整理 zhěnglǐ chỉnh lý, thu dọn, thu xếp
558 正常 zhèngcháng bình thường, như thường
559 正好 zhènghǎo vừa vặn, đúng lúc
560 正确 zhèngquè chính xác
561 正式 zhèngshì chính thức
562 证明 zhèngmíng chứng minh, chứng tỏ
563 zhī
của, tới, cái đó, người đó (dùng làm tân ngữ)
564 支持 zhīchí giúp đỡ, ủng hộ
565 知识 zhīshi tri thức, hiểu biết
566 直接 zhíjiē trực tiếp
567 值得 zhíde đáng giá
568 职业 zhíyè chuyên nghiệp
569 植物 zhíwù thực vật
570 只好 zhǐhǎo đành phải, buộc lòng phải
571 只要 zhǐyào chỉ cần, miễn là
572 zhǐ ngón tay, chỉ điểm, chỉ ra, chỉ về
573 至少 zhìshǎo ít nhất, chí ít
574 质量 zhìliàng chất lượng, phẩm chất
575 zhòng nặng
576 重点 zhòngdiǎn trọng điểm
577 重视 zhòngshì coi trọng, xem trọng
578 周围 zhōuwéi xung quanh
579 主意 zhǔyì chủ kiến, chủ định
580 祝贺 zhùhè chúc mừng
581 著名 zhùmíng nổi tiếng
582 专门 zhuānmén chuyên môn
583 专业 zhuānyè chuyên nghiệp, chuyên ngành
584 zhuǎn chuyển, quay, xoay
585 zhuàn kiếm (tiền)
586 准确 zhǔnquè chuẩn xác
587 准时 zhǔnshí đúng giờ
588 仔细 zǐxì tỉ mỉ, kỹ lưỡng, kỹ càng
589 自然 zìrán tự nhiên, thiên nhiên
590 自信 zìxìn tự tin
591 总结 zǒngjié tổng kết
592 thuê, mướn
593 最好 zuìhǎo tốt nhất
594 尊重 zūnzhòng tôn trọng
595 左右 zuǒyòu khoảng, dù sao cũng
596 作家 zuòjiā tác giả
597 作用 zuòyòng tác dụng
598 作者 zuòzhě tác giả
599 zuò
cái (lượng từ của tòa nhà, núi, cầu,...)
600 座位 zuòwèi chỗ ngồi

Xem tiếp: