HSK cấp độ 5 có 2.500 từ (trong đó có 1200 từ của cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4 và được bổ sung thêm 1300 từ).

Bổ sung 1300 từ vựng HSK 5:

1 āi ôi, ôi chao
2 āi ừ, dạ, vâng
3 爱护 àihù yêu quý, bảo vệ
4 爱惜 àixī quý trọng, quý, yêu quý
5 爱心 àixīn lòng yêu thương, chăm sóc
6 安慰 ānwèi an ủi
7 安装 ānzhuāng lắp, ráp, cài (phần mềm)
8 àn bờ (sông)
9 àn mờ, tối, âm thầm
10 熬夜 áoyè thức khuya, thức trắng
11 把握 bǎwò cầm, nắm
12 bǎi bày, sắp xếp
13 办理 gōngláo công lao, công trạng
14 傍晚 chǔbèi dự trữ, để dành
15 包裹 bāoguǒ kiện hàng, băng, gói
16 包含 bāohán hàm chứa, bao hàm
17 包括 bāokuò bao gồm
18 báo mỏng (đồ vật)
19 宝贝 bǎobèi bảo bối, cục cưng
20 宝贵 bǎoguì quý báu, quý giá, quý
21 保持 bǎochí giữ gìn, duy trì
22 保存 bǎocún bảo tồn, bao vệ
23 保留 bǎoliú bảo lưu, giữ lại, để lại
24 保险 bǎoxiǎn bảo hiểm
25 报到 bàodào báo cáo có mặt, trình diện
26 报道 bàodào đưa tin
27 报告 bàogào báo cáo
28 报社 bàoshè tòa soạn, tòa báo
29 抱怨 bàoyuàn oán hận, phàn nàn
30 bèi cõng, vác
31 悲观 bēiguān bi quan
32 背景 bèijǐng bối cảnh
33 被子 bèizi chăn, mền
34 本科 běnkē khoa (hệ) chính quy
35 本领 běnlǐng bản lĩnh
36 本质 běnzhì bản chất, phẩm chất
37 比例 bǐlì tỉ lệ, tỉ trọng
38 彼此 bǐcǐ hai bên, đây đó, với nhau
39 必然 bìrán tất nhiên, nhất định
40 必要 bìyào cần thiết, không thể thiếu
41 毕竟 bìjìng rốt cuộc, cuối cùng
42 避免 bìmiǎn tránh, phòng ngừa
43 编辑 biānjí biên tập
44 鞭炮 biānpào pháo
45 便 biàn liền, thì, tiện
46 辩论 biànlùn tranh luận, bàn cãi
47 标点 biāodiǎn dấu chấm câu
48 标志 biāozhì ký hiệu, cột mốc
49 表达 biǎodá biểu đạt
50 表面 biǎomiàn mặt ngoài, phía ngoài
51 表明 biǎomíng chứng tỏ, tỏ rõ
52 表情 biǎoqíng biểu cảm, diễn xuất
53 表现 biǎoxiàn biểu hiện, thể hiện
54 冰激凌 bīngjīlíng kem ly, kem cốc
55 病毒 bìngdú vi-rút
56 玻璃 bōli thủy tinh, kính
57 播放 bōfàng truyền, phát, đưa tin
58 脖子 bózi cổ, cái cổ
59 博物馆 bówùguǎn nhà bảo tàng
60 补充 bǔchōng bổ sung
61 不安 bù'ān bất an, không yên
62 不得了 bù déliǎo nguy, quá sức
63 不断 búduàn không ngừng
64 不见得 bú jiàndé không chắc, chưa chắc
65 不耐烦 bú nàifán không kiên nhẫn
66 不然 bùrán nếu không, không thì
67 不如 bùrú không bằng
68 不要紧 bú yàojǐn không sao cả
69 不足 bùzú không đầy đủ
70 vải bố, tuyên bố
71 步骤 bùzhòu bước, trình tự tiến hành
72 部门 bùmén bộ môn, ngành, khâu
73 财产 cáichǎn tài sản
74 采访 cǎifǎng săn tin, phỏng vấn
75 采取 cǎiqǔ áp dụng
76 彩虹 cǎihóng cầu vồng
77 cǎi đạp, giẫm
78 参考 cānkǎo tham khảo
79 参与 cānyù tham dự
80 惭愧 cánkuì hổ thẹn, xấu hổ
81 操场 cāochǎng thao trường, sân
82 操心 cāoxīn lo lắng, bận tâm
83 sổ
84 测验 cèyàn trắc nghiệm
85 曾经 céngjīng đã từng
86 叉子 chāzi cái nĩa, cái xiên
87 差距 chājù chênh lệch, khoảng cách
88 chā cắm vào, cắm
89 chāi tháo, tháo ra
90 产品 chǎnpǐn sản phẩm
91 产生 chǎnshēng nảy sinh, sản sinh
92 长途 chángtú đường dài
93 常识 chángshì thường thức
94 chāo sao chép, chép
95 超级 chāojí siêu, siêu cấp
96 cháo hướng về, về phía
97 潮湿 cháoshī ẩm ướt
98 chǎo ồn ào
99 吵架 chǎojià cãi nhau
100 chǎo xào, rang
101 车库 chēkù nhà xe, ga-ra
102 车厢 chēxiāng thùng xe (ô tô) toa tàu
103 彻底 chèdǐ triệt để
104 沉默 chénmò trầm, trầm lặng
105 chèn nhân lúc, nhân dịp
106 chēng gọi là, tên là
107 称呼 chēnghu xưng hô
108 称赞 chēngzàn ca ngợi, tán thưởng
109 成分 chéngfèn thành phần
110 成果 chéngguǒ thành quả
111 成就 chéngjiù giao dịch
112 成立 chénglì thành lập
113 成人 chéngrén
đã lớn, người lớn, người trưởng thành
114 成熟 chéngshú chín chắn, trưởng thành
115 成语 chéngyǔ thành ngữ
116 成长 chéngzhǎng trưởng thành, lớn lên
117 诚恳 chéngkěn thành khẩn, tận tụy
118 承担 chéngdān gánh vác, đảm đương
119 承认 chéngrèn thừa nhận, công nhận
120 承受 chéngshòu tiếp nhận, thừa nhận
121 程度 chéngdù trình độ
122 程序 chéngxù trình tự
123 吃亏 chīkuī chịu thiệt
124 池塘 chítáng bể bơi, ao, đầm
125 迟早 chízǎo
sớm muộn, không sớm thì muộn, trước sau gì
126 持续 chíxù duy trì lâu dài
127 尺子 chǐzi cái thước
128 翅膀 chìbǎng cánh (chim, côn trùng)
129 chōng xông lên, xông thẳng lên
130 充电器 chōngdiànqì đồ sạc, máy sạc, nạp điện
131 充分 chōngfèn đầy đủ
132 充满 chōngmǎn tràn đầy
133 重复 chóngfù lặp lại
134 宠物 chǒngwù thú cưng, vật cưng
135 抽屉 chōuti ngăn kéo
136 抽象 chōuxiàng trừu tượng
137 chǒu xấu
138 chòu hôi, thối
139 出版 chūbǎn xuất bản
140 出口 chūkǒu xuất khẩu
141 出色 chūsè xuất sắc
142 出示 chūshì trình giấy tờ, trình giấy chứng nhận
143 出席 chūxí có mặt, tham dự, dự
144 初级 chūjí sơ cấp
145 除非 chúfēi trừ khi, trừ phi
146 除夕 chúxī giao thừa
147 处理 chǔlǐ xử lý
148 传播 chuánbō truyền bá, truyền
149 传染 chuánrǎn truyền nhiễm, lây
150 传说 chuánshuō truyền thuyết
151 传统 chuántǒng truyền thống
152 窗帘 chuānglián rèm cửa sổ
153 chuǎng xông, vượt
154 创造 chuàngzào sáng tạo
155 chuī thổi
156 词汇 cíhuì từ vựng
157 辞职 cízhí từ chức
158 此外 cǐwài ngoài ra
159 次要 cìyào thứ yếu
160 刺激 cìjī kích thích
161 匆忙 cōngmáng vội vàng, gấp gáp
162 从此 cóngcǐ từ đó, từ đây
163 从而 cóng'ér vì vậy, do đó
164 从前 cóngqián trước đây
165 从事 cóngshì làm
166 粗糙 cūcāo
thô, ráp, xù xì, gồ ghề, ẩu, bừa, cẩu thả
167 促进 cùjìn thúc đẩy, xúc tiến
168 促使 cùshǐ thúc giục, thúc đẩy
169 giấm
170 shǎ ngu, dốt
171 存在 cúnzài tồn tại
172 措施 cuòshī cách, biện pháp
173 答应 dāying đáp lại, nhận lời
174 达到 dádào đạt được
175 打工 dǎgōng làm công, làm thuê
176 打交道 dǎ jiāodao giao thiệp, tiếp xúc
177 打喷嚏 dǎ pēntì hắt xì
178 打听 dǎting hỏi dò, hỏi thăm
179 大方 dàfang rộng rãi, hào phóng
180 大厦 dàshà tòa nhà, lâu đài
181 大象 dàxiàng con voi
182 大型 dàxíng cỡ lớn
183 dāi ở lại, dừng lại, nán lại
184 代表 dàibiǎo đại diện, thay mặt, đại biểu
185 代替 dàitì thay thế
186 贷款 dàikuǎn cho vay, vay
187 待遇 dàiyù đãi ngộ
188 担任 dānrèn đảm nhiệm
189 单纯 dānchún đơn thuần
190 单调 dāndiào đơn điệu
191 单独 dāndú đơn độc
192 单位 dānwèi đơn vị
193 单元 dānyuán bài mục, đơn vị
194 耽误 dānwu làm lỡ, để lỡ
195 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ người nhát gan
196 dàn nhạt, lợt
197 当地 dāngdì nơi đó
198 当心 dāngxīn cẩn thận, coi chừng
199 dǎng ngăn, chặn
200 导演 dǎoyǎn đạo diễn
201 导致 dǎozhì dẫn đến, gây ra
202 岛屿 dǎoyǔ quần đảo
203 倒霉 dǎoméi xui xẻo, không nay
204 到达 dàodá đến, tới
205 道德 dàodé đạo đức
206 道理 dàolǐ đạo lý
207 登记 dēngjì đăng ký
208 等待 děngdài chờ, đợi
209 等于 děngyú bằng, coi như
210 nhỏ, nhỏ giọt
211 的确 díquè chính xác, quả thực
212 敌人 dírén kẻ địch
213 地道 dìdao chính hiệu, chính cống
214 地理 dìlǐ địa lý
215 地区 dìqū khu, vùng, miền
216 地毯 dìtǎn thảm trải nền
217 地位 dìwèi địa vị
218 地震 dìzhèn động đất
219 chuyển, giao, đưa
220 点心 diǎnxin điểm tâm
221 电池 diànchí pin
222 电台 diàntái đài phát thanh
223 diào câu, lưỡi câu
224 dǐng đỉnh, ngọn
225 动画片 dònghuàpiàn phim hoạt hình
226 dòng đông
227 dòng hang, động
228 豆腐 dòufu đậu phụ
229 dòu trêu đùa, trêu chọc
230 独立 dúlì độc lập
231 独特 dútè đặc biệt, riêng biệt
232 度过 dùguò trải qua
233 duàn đứt, gãy
234 duī chồng chất, đống
235 对比 duìbǐ so sánh, tỷ lệ
236 对待 duìdài đối đãi
237 对方 duìfāng đối phương
238 对手 duìshǒu đối thủ
239 对象 duìxiàng đối tượng
240 兑换 duìhuàn trao đổi
241 dūn tấn
242 dūn ngồi xổm, ngồi chồm hỗm
243 dùn trận, bữa (lượng từ)
244 多亏 duōkuī may mà
245 多余 duōyú dư, thừa
246 duǒ đóa
247 躲藏 duǒcáng trốn, ẩn náu
248 恶劣 èliè xấu xa, tồi tệ
249 耳环 ěrhuán bông tai
250 发表 fābiǎo phát biểu
251 发愁 fāchóu phát sầu
252 发达 fādá phát đạt
253 发抖 fādǒu phát run
254 发挥 fāhuī phát huy
255 发明 fāmíng phát minh
256 发票 fāpiào hóa đơn
257 发言 fāyán phát ngôn
258 罚款 fákuǎn phạt tiền, tiền phạt
259 法院 fǎyuàn toàn án
260 fān dịch, lật, đảo
261 繁荣 fánróng phồn vinh
262 反而 fǎn'ér mà còn, trái lại
263 反复 fǎnfù lặp đi lặp lại
264 反应 fǎnyìng phản ứng
265 反映 fǎnyìng phản ánh
266 反正 fǎnzhèng thế nào cũng, cho dù
267 范围 fànwéi phạm vi
268 fāng vuông, phương hướng
269 方案 fāng'àn phương án
270 方式 fāngshì phương thức
271 妨碍 fáng'ài gây trở ngại
272 仿佛 fǎngfú giống như, dường như
273 fēi không, không có
274 肥皂 féizào xà bông, xà phòng
275 废话 fèihuà lời nói thừa
276 分别 fēnbié phân biệt
277 分布 fēnbù phân bố
278 分配 fēnpèi phân phối, phân công
279 分手 fēnshǒu chia tay
280 分析 fēnxī phân tích
281 纷纷 fēnfēn lần lượt, sôi nổi
282 奋斗 fèndòu phấn đấu
283 风格 fēnggé phong cách
284 风景 fēngjǐng phong cảnh
285 风俗 fēngsú phong tục
286 风险 fēngxiǎn rủi ro, nguy hiểm
287 疯狂 fēngkuáng điên cuồng
288 讽刺 fěngcì mỉa mai, châm biến
289 否定 fǒudìng phủ định
290 否认 fǒurèn phủ nhận
291 đỡ, vịn, dìu
292 服装 fúzhuāng trang phục
293 bức, tấm, miếng
294 辅导 fǔdǎo phụ đạo, hướng dẫn
295 妇女 fùnǚ phụ nữ
296 复制 fùzhì phục chế, copy, sao chép
297 改革 gǎigé cải cách
298 改进 gǎijìn cải tiến
299 改善 gǎishàn cải thiện
300 改正 gǎizhèng cải chính
301 gài nắp, che, đậy, xây
302 概括 gàikuò khái quát, tóm tắt
303 概念 gàiniàn khái niệm
304 干脆 gāncuì dứt khoát
305 干燥 gānzào khô khan, khô ráo
306 赶紧 gǎnjǐn vội vàng
307 赶快 gǎnkuài gấp, mau lên, nhanh
308 感激 gǎnjī cảm kích, cảm động
309 感受 gǎnshòu cảm nhận, tiếp thu
310 感想 gǎnxiǎng cảm tưởng
311 干活儿 gàn huór làm việc
312 钢铁 gāngtiě gang thép
313 高档 gāodàng hàng tốt, hàng cao cấp
314 高级 gāojí cao cấp
315 gǎo làm
316 告别 gàobié cáo từ
317 格外 géwài vô cùng, đặc biệt, rất
318 隔壁 gébì kế bên, sát bên
319 个别 gèbié riêng lẻ, cá biệt, hiếm có
320 个人 gèrén cá nhân
321 个性 gèxìng cá tính
322 各自 gèzì mỗi cá nhân, mỗi người
323 gēn rễ cây, căn cứ
324 根本 gēnběn vốn, xưa nay, căn bản
325 工厂 gōngchǎng nhà máy, công xưởng
326 工程师 gōngchéngshī kỹ sư
327 工具 gōngjù công cụ, phương tiện
328 工人 gōngrén công nhân
329 工业 gōngyè công nghiệp
330 公布 gōngbù công bố
331 公开 gōngkāi công khai
332 公平 gōngpíng công bằng
333 公寓 gōngyù chung cư
334 公元 gōngyuán công nguyên
335 公主 gōngzhǔ công chúa
336 功能 gōngnéng công năng, công hiệu, tác dụng
337 恭喜 gōngxǐ chúc mừng
338 贡献 gòngxiàn cống hiến
339 沟通 gōutōng khai thông, nối liền
340 构成 gòuchéng cấu thành
341 姑姑 gūgu bác, cô
342 姑娘 gūniang cô gái, cô nương
343 古代 gǔdài cổ đại
344 古典 gǔdiǎn cổ điện
345 股票 gǔpiào cố phiếu
346 骨头 gǔtou xương cốt
347 鼓舞 gǔwǔ cổ vũ
348 鼓掌 gǔzhǎng vỗ tay
349 固定 gùdìng cố định
350 挂号 guàhào đăng ký lấy số, bốc số
351 guāi ngoan
352 拐弯 guǎiwān rẽ ngoặt, quẹo
353 怪不得 guàibude thảo nào, chẳng trách
354 关闭 guānbì đóng kín, tắt
355 观察 guānchá quan sát
356 观点 guāndiǎn quan điểm
357 观念 guānniàn quan niệm
358 guān quan
359 管子 guǎnzi cái ống, ống dẫn, ống
360 冠军 guànjūn quán quân
361 光滑 guānghuá nhẵn,bóng
362 光临 guānglín đến dự, đến thăm, hạ cố
363 光明 guāngmíng ánh sang, sáng
364 光盘 guāngpán đĩa CD
365 广场 guǎngchǎng quảng trường
366 广大 guǎngdà rộng lớn, to lớn
367 广泛 guǎngfàn rộng rãi
368 归纳 guīnà quy kết, quy nạp
369 规矩 guīju quy củ, phép tắc
370 规律 guīlǜ quy luật
371 规模 guīmó quy mô
372 规则 guīzé quy tắc
373 柜台 guìtái quầy hàng
374 gǔn lăn, lộn, cút xéo, sôi
375 guō nồi
376 国庆节 Guóqìngjié lễ quốc khánh
377 国王 guówáng quốc vương, vua
378 果然 guǒrán qur nhiên
379 果实 guǒshí quả thật, thành quả
380 过分 guòfèn quá đáng, quá mức
381 过敏 guòmǐn dị ứng, nhạy cảm, quá mẫn
382 过期 guòqī quá hạn
383 ha ha
384 海关 hǎiguān hải quan
385 海鲜 hǎixiān hải sản
386 hǎn hô to, la to, gọi
387 行业 hángyè nghề nghiệp, ngành ghề
388 豪华 háohuá xa hoa, sang trọng
389 好客 hàokè hiếu khách
390 好奇 hàoqí hiếu kỳ, tò mò
391 合法 héfǎ hợp pháp
392 合理 hélǐ hợp lý
393 合同 hétong hợp đồng
394 合影 héyǐng chụp ảnh chung
395 合作 hézuò hợp tác
396 何必 hébì hà tất
397 何况 hékuàng huống hồ
398 和平 hépíng hòa bình
399 核心 héxīn trung tâm, hạt nhân
400 hèn hận, thù, ghét
401 猴子 hóuzi con khỉ
402 后背 hòubèi hậu bối, đàn em, phía sau
403 后果 hòuguǒ hậu quả
404 呼吸 hūxī hô hấp, hít thở
405 忽然 hūrán bỗng nhiên, đột nhiên
406 忽视 hūshì xem nhẹ, khinh thường
407 胡说 húshuō nói bậy, nói liều, nói nhảm
408 胡同 hútòng ngõ, hẻm
409 ấm, bình
410 蝴蝶 húdié bướm
411 糊涂 hútu hồ đồ
412 花生 huāshēng đậu phộng, củ lạc
413 huà chèo, bơi, tính, tính toán
414 华裔 huáyì người gốc Hoa
415 huá trơn trượt, trượt (băng)
416 化学 huàxué hóa học
417 话题 huàtí đề tài
418 怀念 huáiniàn hoài niệm, nhung nhớ
419 怀孕 huáiyùn có thai, mang thai
420 缓解 huǎnjiě làm dịu, xoa dịu, làm giảm
421 幻想 huànxiǎng ảo tưởng, mơ tưởng
422 慌张 huāngzhāng hoang mang, hoảng hốt
423 黄金 huángjīn vàng
424 huī tro, bụi, xám, xám tro
425 灰尘 huīchén bụi, bụi đất
426 灰心 huīxīn nản lòng, nản chí
427 huī vung, khua, múa
428 恢复 huīfù hồi phục, khôi phục
429 汇率 huìlǜ tỉ suất (tỉ giá) hối đoái
430 婚礼 hūnlǐ hôn lễ
431 婚姻 hūnyīn hôn nhân
432 活跃 huóyuè sôi nổi
433 火柴 huǒchái diêm, diêm quẹt
434 伙伴 huǒbàn bạn, người cộng tác, đối tác
435 或许 huòxǔ hoặc
436 机器 jīqì máy móc, cơ khí
437 肌肉 jīròu bắp thịt, cơ nhục
438 基本 jīběn cơ bản, căn bản
439 激烈 jīliè kịch liệt, quyết liệt
440 及格 jígé thi đỗ, đạt yêu cầu
441 极其 jíqí cực kỳ, vô cùng
442 急忙 jímáng vội vàng, vội vã
443 急诊 jízhěn khám gấp, điều trị gấp
444 集合 jíhé tập hợp
445 集体 jítǐ tập thể
446 集中 jízhōng tập trung
447 计算 jìsuàn tính toán, tính
448 记录 jìlù ghi chép, ghi lại
449 记忆 jìyì nhớ, nhớ lại, ký ức
450 纪录 jìlù kỷ lục, ghi chép
451 纪律 jìlǜ kỷ luật
452 纪念 jìniàn kỷ niệm
453 系领带 jìlǐngdài thắt cà vạt
454 寂寞 jìmò cô đơn, buồn tẻ
455 夹子 jiāzi cái cặp
456 家庭 jiātíng gia đình
457 家务 jiāwù nội trợ, việc nhà
458 家乡 jiāxiāng quê hương, quê
459 嘉宾 jiābīn khách quý
460 jiǎ móng, giáp, a
461 假如 jiǎrú giá như, nếu như
462 假设 jiǎshè giả thuyết
463 假装 jiǎzhuāng giả vờ, giả bộ
464 价值 jiàzhí giá trị
465 驾驶 jiàshǐ điều khiển
466 jià xuất giá, lấy (chồng)
467 坚决 jiānjué kiên quyết
468 坚强 jiānqiáng kiên cường
469 肩膀 jiānbǎng vai, bả vai
470 艰巨 jiānjù khó khăn, gian khổ
471 艰苦 jiānkǔ gian khổ
472 兼职 jiānzhí kiêm chức
473 jiǎn lượm, nhặt
474 剪刀 jiǎndāo cái kéo
475 简历 jiǎnlì sơ yếu lý lịch
476 简直 jiǎnzhí quả là, thật là
477 建立 jiànlì xây dựng, thiết lập
478 建设 jiànshè xây dựng
479 建筑 jiànzhù kiến trúc
480 健身 jiànshēn thể dục
481 键盘 jiànpán bàn phím
482 讲究 jiǎngjiu coi trọng, chú trọng
483 讲座 jiǎngzuò tọa đàm
484 酱油 jiàngyóu xì dầu
485 交换 jiāohuàn trao đổi, đổi hàng
486 交际 jiāojì giao tế, xã giao, giao tiếp
487 交往 jiāowǎng đi lại, quan hệ qua lại
488 jiāo tưới
489 胶水 jiāoshuǐ keo dán, nhựa cao su
490 角度 jiǎodù góc độ
491 狡猾 jiǎohuá xảo quyệt, gian giảo
492 教材 jiàocái tài liệu giảng dạy
493 教练 jiàoliàn huấn luyện
494 教训 jiàoxùn giáo huấn, dạy bảo
495 阶段 jiēduàn giai đoạn
496 结实 jiēshi chắc, bền
497 接触 jiēchù tiếp xúc
498 接待 jiēdài tiếp đãi
499 接近 jiējìn tiếp cận
500 节省 jiéshěng tiết kiệm
501 结构 jiégòu kết cấu
502 结合 jiéhé kết hợp
503 结论 jiélùn kết luận
504 结账 jiézhàng kết toán
505 jiè chừa, cai, bỏ, giới luật (phật giáo)
506 戒指 jièzhi chiếc nhẫn
507 jiè khóa (họp, học)
508 借口 jièkǒu mượn cớ
509 金属 jīnshǔ kim loại
510 尽快 jǐnkuài cố nhanh hơn
511 尽量 jǐnliàng cổ gắng hết mức, cố sức
512 紧急 jǐnjí khẩn cấp
513 谨慎 jǐnshèn cận thận, thận trọng
514 尽力 jìnlì tận lực, hết sức
515 进步 jìnbù tiến bộ
516 进口 jìnkǒu nhập khẩu
517 近代 jìndài cận đại
518 经典 jīngdiǎn kinh điển
519 经商 jīngshāng kinh doanh thương mại
520 经营 jīngyíng kinh doanh
521 精力 jīnglì tinh lực
522 精神 jīngshén tinh thần
523 酒吧 jiǔbā quán bar, quầy rượu
524 jiù cứu
525 救护车 jiùhùchē xe cấp cứu, xe cứu hộ
526 舅舅 jiùjiu cậu
527 居然 jūrán lại, lại có thể, rõ ràng
528 桔子 júzi quýt
529 巨大 jùdà to lớn
530 具备 jùbèi có, đầy đủ
531 具体 jùtǐ cụ thể
532 俱乐部 jùlèbù câu lạc bộ
533 据说 jùshuō nghe nói
534 juān quyên góp, quyên
535 决赛 juésài trận chung kết
536 决心 juéxīn quyết tâm
537 角色 juésè vai, nhân vật
538 绝对 juéduì tuyệt đối
539 军事 jūnshì quân sự
540 均匀 jūnyún đều đặn, đều
541 卡车 kǎchē xe vận tải
542 开发 kāifā khai phá
543 开放 kāifàng cởi mở, phóng khoáng
544 开幕式 kāimùshì nghi thức khai mạc
545 开水 kāishuǐ nước sôi
546 kǎn chặt, chẻ, bổ
547 看不起 kànbuqǐ xem, thường
548 看望 kànwàng vấn an, hỏi thăm sức khỏe
549 kào dựa, kê, tựa, dựa vào, nhờ vào
550 hạt, viên (lượng từ)
551 可见 kějiàn có thể thấy
552 可靠 kěkào đáng tin cậy
553 可怕 kěpà đáng sợ
554 gam
555 克服 kèfú khắc phục
556 刻苦 kèkǔ chịu khó, khắc khổ
557 客观 kèguān khách quan
558 课程 kèchéng chương trình dạy học
559 空间 kōngjiān không gian
560 空闲 kòngxián rảnh rỗi
561 控制 kòngzhì khống chế
562 口味 kǒuwèi khẩu vị
563 kuā khoe khoang, khen ngợi
564 夸张 kuāzhāng
khoa trương, khuếch trương, cường điệu hoá
565 会计 kuàijì kế toán
566 kuān rộng
567 昆虫 kūnchóng côn trùng
568 扩大 kuòdà mở rộng
569 辣椒 làjiāo ớt
570 lán ngăn, ngăn cản
571 làn nát, rữa, thối
572 朗读 lǎngdú đọc to, đọc diễn cảm
573 劳动 láodòng lao động
574 劳驾 láojià phiền, cảm phiền
575 老百姓 lǎobǎixìng nhân dân, bá tánh
576 老板 lǎobǎn ông chủ
577 老婆 lǎopó vợ
578 老实 lǎoshi trung thực, thật thà
579 老鼠 lǎoshǔ chuột, con chuột
580 姥姥 lǎolao bà ngoại, bà đỡ, bà mụ
581 乐观 lèguān lạc quan
582 léi sấm, mìn
583 类型 lèixíng loại hình
584 冷淡 lěngdàn nhạt nhẽo, lạnh nhạt
585 厘米 límǐ cm, cen-ti-mét
586 离婚 líhūn li hôn
587 lê, quả lê
588 理论 lǐlùn lý luận
589 理由 lǐyóu lý do
590 力量 quàn khuyên, khuyên giải
591 立即 lìjí lập tức
592 立刻 lìkè lập tức, ngay
593 利润 lìrùn lợi nhuận
594 利息 lìxī lợi tức, lãi
595 利益 lìyì lợi ích
596 利用 lìyòng lợi dụng
597 连忙 liánmáng vội vàng
598 连续 liánxù liên tục
599 联合 liánhé liên hợp, đoàn
600 恋爱 liàn'ài luyến ái, yêu đương
601 良好 liánghǎo tốt
602 粮食 liángshi lương thực
603 liàng sáng
604 了不起 liǎobuqǐ giỏi, cừ, tài ba
605 列车 lièchē đoàn tàu, chuyến tàu
606 临时 línshí lâm thời, tạm thời
607 灵活 línghuó linh hoạt
608 líng chuông
609 零件 língjiàn linh kiện, phụ tùng
610 零食 língshí ăn vặt, ăn quà vặt
611 领导 lǐngdǎo lãnh đạo
612 领域 lǐngyù lĩnh vực, khu vực, vùng
613 浏览 liúlǎn xem sơ qua, lướt
614 流传 liúchuán lưu truyền
615 流泪 liúlèi chảy nước mắt
616 lóng rồng, long
617 lòu rò, dột, chảy
618 陆地 lùdì lục địa, đất liền
619 陆续 lùxù lần lượt, lục tục
620 录取 lùqǔ tuyển chọn, tuyển dụng
621 录音 lùyīn ghi âm
622 轮流 lúnliú luân phiên
623 论文 lùnwén luận văn
624 逻辑 luóji lô-gích
625 落后 luòhòu lạc hậu
626 chửi, mắng
627 麦克风 màikèfēng microphone
628 馒头 mántou bánh màn thầu, bánh bao
629 满足 mǎnzú thỏa mãn, đầy đủ
630 毛病 máobìng tật, thói xấu, bệnh
631 矛盾 máodùn mâu thuẫn
632 冒险 màoxiǎn mạo hiểm
633 贸易 màoyì thương mại, mậu dịch
634 眉毛 méimao lông mày
635 媒体 méitǐ truyền thông
636 煤炭 méitàn than, than đá
637 美术 měishù mỹ thuật
638 魅力 mèilì sức hấp dẫn
639 梦想 mèngxiǎng mong ước, ước mơ mộng tưởng
640 秘密 mìmì bí mật
641 秘书 mìshū thư ký
642 密切 mìqiè mật thiết
643 蜜蜂 mìfēng ong mật
644 面对 miànduì đối diện
645 面积 miànjī diện tích
646 面临 miànlín đối mặt, đứng trước
647 苗条 miáotiao thon thả, yểu điệu
648 描写 miáoxiě miêu tả
649 敏感 mǐngǎn nhạy cảm, mẫn cảm
650 名牌 míngpái nhãn hiệu nổi tiếng, bảng tên
651 名片 míngpiàn danh thiếp
652 名胜古迹 míngshèng gǔjì danh lam thắng cảnh
653 明确 míngquè rõ ràng, đúng đắn
654 明显 míngxiǎn rõ ràng, nổi bật
655 明星 míngxīng minh tinh, ngôi sao
656 命令 mìnglìng mệnh lệnh, ra lệnh
657 命运 mìngyùn số phận, vận mệnh
658 sờ, mó
659 模仿 mófǎng bắt chước
660 模糊 móhu mơ hồ, không rõ
661 模特 mótè mô-đen, người mẫu
662 摩托车 mótuōchē xe gắn máy, xe mô-tô
663 陌生 mòshēng xa lạ, không quen
664 mǒu nào đó
665 木头 mùtou gỗ
666 目标 mùbiāo mục tiêu
667 目录 mùlù mục lục
668 目前 mùqián hiện nay
669 哪怕 nǎpà cho dù
670 难怪 nánguài thảo nào, hèn chi
671 难免 nánmiǎn khó tránh, miễn cưỡng
672 脑袋 nǎodai đầu óc
673 内部 nèibù nội bộ, bên trong
674 内科 nèikē nội khoa
675 nèn non
676 能干 nénggàn tài giỏi, tháo vát
677 能源 néngyuán nguồn năng lượng
678 ńg ừ, hừ, sao, hả
679 年代 niándài niên đại, thập niên
680 年纪 niánjì tuổi tác
681 niàn đọc, nhớ
682 宁可 nìngkě thà rằng, thà
683 牛仔裤 niúzǎikù quần jean, quần bò
684 农村 nóngcūn nông thôn
685 农民 nóngmín nông dân
686 农业 nóngyè nông nghiệp
687 nóng đậm, đặc
688 女士 nǚshì bà, quý bà
689 欧洲 Ōuzhōu châu Âu
690 偶然 ǒurán ngẫu nhiên
691 pāi đánh, vỗ, đập, chụp
692 pài phái, cử
693 盼望 pànwàng trông mong, trông chờ
694 培训 péixùn huấn luyện, đào tạo
695 培养 péiyǎng bồi dưỡng, đào tạo
696 赔偿 péicháng bồi thường
697 佩服 pèifu khâm phục
698 配合 pèihé phối hợp
699 pén chậu
700 pèng gặp
701 lô, tốp (lượng từ)
702 批准 pīzhǔn phê chuẩn
703 khoác, mở ra, tét, nứt
704 疲劳 píláo mệt mỏi, mệt rã rời
705 con (ngựa, lừa) lượng từ
706 piàn tấm, mảnh
707 片面 piànmiàn phiến diện, một mặt
708 piāo tung bay, lung lay
709 拼音 pīnyīn phiên âm
710 频道 píndào kênh (dải) tần số
711 píng bằng phẳng
712 平安 píng'ān bình an
713 平常 píngcháng bình thường
714 平等 píngděng bình đẳng
715 平方 píngfāng bình phương, m2
716 平衡 pínghéng cân bằng, cân đối
717 平静 píngjìng yên ổn
718 平均 píngjūn bình quân, trung bình
719 评价 píngjià bình giá, đánh giá
720 píng dựa vào
721 迫切 pòqiè cấp bách, bức thiết
722 破产 pòchǎn phá sản
723 破坏 pòhuài phá hoại
724 期待 qīdài chờ đợi, mong đợi
725 期间 qījiān dịp, ngày
726 其余 qíyú còn lại
727 奇迹 qíjì kỳ lạ, lạ
728 企业 qǐyè xí nghiệp
729 启发 qǐfā gợi ý, khơi dậy, dẫn dắt
730 气氛 qìfēn bầu không khí
731 汽油 qìyóu xăng
732 谦虚 qiānxū khiêm tốn
733 qiānzì ký tên, chữ ký
734 前途 qiánmiàn phía trước
735 qiǎn nhạt, lợt, cạn
736 qiàn thiếu
737 qiāng súng
738 强调 qiángdiào cường điệu
739 强烈 qiángliè mãnh liệt, mạnh mẽ
740 qiáng tường, bức tường
741 qiǎng cướp đoạt, giành giật
742 悄悄 qiāoqiāo lặng lẽ, nhẹ nhàng
743 qiáo nhìn, xem
744 巧妙 qiǎomiào khéo léo
745 qiē cắt, xắt
746 亲爱 qīnzì đích thân
747 亲切 qīnqiè thân thiết
748 亲自 qīnshēn bản thân, tự mình
749 勤奋 qínfèn siêng năng, chuyên cần
750 qīng xanh, thanh
751 青春 qīngchūn thanh xuân
752 青少年 qīngshàonián thanh thiếu niên
753 轻视 qīngshì khinh thường, coi thường
754 轻易 qīngyì đơn giản, dễ dàng
755 清淡 qīngdàn thanh đạm
756 情景 qíngjǐng thắng cảnh
757 情绪 qíngxù tâm trạng, ưu tư
758 请求 qǐngqiú thỉnh cầu
759 庆祝 qìngzhù chúc mừng, chào mừng
760 球迷 qiúmí người mê bóng đá
761 趋势 qūshì xu thế, xu hướng
762 取消 qǔxiāo hủy bỏ
763 lấy vợ, cưới vợ
764 去世 qùshì qua đời
765 quān vòng, vòng tròn
766 权力 quánlì quyền lực
767 权利 quánlì quyền lợi
768 全面 quánmiàn toàn diện
769 bàngōngshì phòng làm việc, văn phòng
770 缺乏 quēfá thiếu, thiếu hụt
771 确定 quèdìng xác định
772 确认 quèrèn xác nhận
773 qún đám, bây, bọn
774 燃烧 ránshāo cháy, bùng cháy
775 rào quấn, vòng quanh
776 热爱 rè'ài nhiệt tâm, yêu, tha thiết
777 热烈 rèliè nhiệt liệt
778 热心 rèxīn nhiệt tâm, sốt sắng
779 人才 réncái nhân tài
780 人口 rénkǒu nhân khẩu, dân số
781 人类 rénlèi nhân loại
782 人民币 rénmínbì nhân dân tệ
783 人生 rénshēng nhân sinh, đời người
784 人事 rénshì nhân sự
785 人物 rénwù nhân vật
786 人员 rényuán nhân viên
787 忍不住 rěnbuzhù nhịn không được
788 日常 rìcháng hàng ngày
789 日程 rìchéng chương trình, nhật trình
790 日历 rìlì lịch ngày
791 日期 rìqī ngày, ngày tháng, thời kỳ
792 日用品 rìyòngpǐn đồ dùng hàng ngày
793 日子 rìzi ngày, thời kì, thời gian
794 如何 rúhé dịu dàng, êm dịu
795 如今 rújīn ngày nay
796 ruǎn mềm
797 软件 ruǎnjiàn phần mềm
798 ruò yếu, yếu sức
799 vẩy, tung, rơi vãi, rất
800 嗓子 sǎngzi cổ họng
801 色彩 sècǎi màu
802 shā giết
803 沙漠 shāmò sa mạc
804 沙滩 shātān bãi cát
805 xiàng giống
806 shài phơi nắng
807 删除 shānchú vứt bỏ, loại bỏ
808 闪电 shǎndiàn chớp, tia chớp
809 扇子 shànzi cái quạt
810 善良 shànliáng lương thiện
811 善于 shànyú sở trường, giỏi về
812 伤害 chuándì phát, chuyền, truyền
813 商品 shāngpǐn hàng hóa
814 商务 shāngwù thương vụ, công việc buôn bán
815 商业 shāngyè thương mại, thương nghiệp
816 上当 shàngdàng bị lừa, mắc lừa
817 shé rắn, con rắn
818 舍不得 shěbude không nỡ, tiễc
819 设备 shèbèi thiết bị
820 设计 shèjì thiết kế
821 设施 shèshī sắp xếp, phương tiện
822 射击 shèjī bắn, khai hỏa
823 摄影 shèyǐng chụp ảnh, quay phim
824 shēn thò, duỗi
825 身材 shēncái thân hình, dáng người
826 身份 shēnfèn thân phận
827 深刻 shēnkè sâu sắc, sâu đậm
828 神话 shénsè thần sắc
829 神秘 shénmì thần bí
830 shēng lên cao, lên chức
831 生产 shēngchǎn sản xuất, sinh sản
832 生动 shēngdòng sinh động
833 生长 shēngzhǎng sinh trưởng, lớn lên
834 声调 shēngdiào thanh điệu
835 绳子 shéngzi dây thừng
836 省略 shěnglüè lược bỏ, bỏ bớt
837 胜利 shènglì thắng lợi
838 失眠 shīmián mất ngủ
839 失去 shīqù mất đi
840 失业 shīyè thất nghiệp
841 shī thơ
842 狮子 shīzi sư tử
843 湿润 shīrùn ẩm ướt
844 石头 shítou đá, cục đá
845 时差 shíchā sự chênh lệch thời gian
846 时代 shídài thời đại
847 时刻 shíkè thời khắc, giây phút
848 时髦 shímáo mốt, thời thượng
849 时期 shíqī thời kỳ
850 时尚 shíshàng mốt, thời thượng, mode
851 实话 shíhuà lời nói thật
852 实践 shíjiàn thực tiễn
853 实习 shíxí thực tập
854 实现 shíxiàn thực hiện
855 实验 shíyàn thực nghiệm
856 实用 shíyòng thực dụng
857 食物 shíwù đồ ăn
858 使劲儿 shǐjìnr gắng sức, ra sức
859 始终 shǐzhōng trước sau
860 士兵 shìbīng binh lính, binh sĩ
861 市场 shìchǎng thị trường
862 似的 shìde như, tựa như
863 事实 shìshí sự thật
864 事物 shìwù sự vật
865 事先 shìxiān trước đó
866 试卷 shìjuàn bài thi
867 收获 shōuhuò gặt hái, thu hoạch
868 收据 shōujù biên lai
869 手工 shǒugōng thủ công
870 手术 shǒushù phẫu thuật
871 手套 shǒutào găng tay
872 手续 shǒuxù thủ tục
873 手指 shǒuzhǐ ngón tay
874 shǒu
đầu, thủ lĩnh, đầu tiên, bài (lượng từ)
875 寿命 shòumìng tuổi thọ
876 受伤 shòushāng bị thương
877 书架 shūjià giá sách, kệ sách
878 梳子 shūzi cái lược
879 舒适 shūshì thoải mái, dễ chịu
880 输入 shūrù truyền vào, chuyển nhập
881 蔬菜 shūcài rau, rau cải
882 熟练 shúliàn thạo, thông thạo, thục luyện
883 属于 shǔyú thuộc về
884 鼠标 shǔbiāo con chuột (vi tính)
885 shǔ số, con số, vài, mấy
886 数据 shùjù số liệu, dữ liệu (data)
887 数码 shùmǎ chữ số, số
888 摔倒 shuāidǎo ngã, té
889 shuǎi vung, vẫy, quăng
890 双方 shuāngfāng song phương, hai bên
891 shuì thuế
892 说不定 shuōbudìng không chừng
893 说服 shuōfú thuyết phục
894 丝绸 sīchóu tơ lụa
895 丝毫 sīháo tí ti, chút nào, mảy may
896 私人 sīrén tư nhân, cá nhân
897 思考 sīkǎo suy nghĩ, suy xét
898 思想 sīxiǎng tư tưởng
899
900 似乎 sìhū hình như, dường như
901 搜索 sōusuǒ tìm kiếm, lục soát
902 宿舍 sùshè ký túc xá
903 随身 suíshēn mang bên người, tùy thân
904 随时 suíshí bất cứ lúc nào
905 随手 suíshǒu tiện tay, thuận tay
906 suì vỡ, vụn
907 损失 sǔnshī tổn thất, thiệt hại
908 缩短 suōduǎn rút ngắn
909 suǒ mà, sở, đồn
910 suǒ khóa, cái khóa
911 台阶 táijiē bậc thềm
912 太极拳 tàijíquán thái cực quyền
913 太太 tàitai bà, vợ
914 谈判 tánpàn đàm phán
915 坦率 tǎnshuài thẳng thắn
916 tàng sấy, bỏng, ủi
917 táo trốn, chạy trốn
918 逃避 táobì trốn tránh
919 táo đào
920 淘气 táoqì nghịch ngợm
921 讨价还价 tǎojià-huánjià mặc cả, trả giá
922 tào bộ (lượng từ)
923 特色 tèsè đặc sắc
924 特殊 tèshū đặc biệt, đặc thù
925 特征 tèzhēng đặc trưng
926 疼爱 téng'ài yêu thương, yêu mến
927 提倡 tíchàng khởi xướng, đề xướng
928 提纲 tígāng đề cương
929 提问 tíwèn đặt câu hỏi
930 题目 tímù đề mục
931 体会 tǐhuì nhận thức
932 体贴 tǐtiē chăm sóc, quan tâm
933 体现 tǐxiàn thể hiện
934 体验 tǐyàn thể nghiệm
935 天空 tiānkōng bầu trời, không trung
936 天真 tiānzhēn ngây thơ
937 调皮 tiáopí nghịch ngợm
938 调整 tiáozhěng điều chỉnh
939 挑战 tiǎozhàn khiêu chiến, thách thức
940 通常 tōngcháng thông thường
941 统一 tǒngyī thống nhất
942 痛苦 tòngkǔ đau khổ
943 痛快 tòngkuài vui vẻ, khoái, sướng
944 chánghuán trả nợ, bồi hoàn
945 投入 tóurù đi vào, đưa vào, đầu tư vốn
946 投资 tóuzī đầu tư
947 透明 tòumíng trong suốt
948 突出 tūchū nổi bật
949 土地 tǔdì đãt đai, đát
950 土豆 tǔdòu khoai tây
951 nôn, ói
952 兔子 tùzi con thỏ
953 tuán đoàn
954 推辞 tuīcí từ chối
955 推广 tuīguǎng mở rộng
956 推荐 tuījiàn giới thiệu, tiến cử
957 退 tuì lùi, đẩy lùi
958 退步 tuìbù thụt lùi, nhượng bộ
959 退休 tuìxiū nghỉ hưu
960 wāi lệch, nghiêng
961 外公 wàigōng ông ngoại
962 外交 wàijiāo ngoại giao
963 完美 wánměi hoàn mỹ
964 完善 wánshàn hoàn thiện
965 完整 wánzhěng hoàn chỉnh
966 玩具 wánjù đồ chơi
967 万一 wànyī vạn nhất, ngộ nhỡ
968 王子 wángzǐ hoàng tử
969 网络 wǎngluò mạng
970 往返 wǎngfǎn qua lại, lặp đi lặp lại
971 危害 wēihài tổn hại, nguy hại
972 威胁 wēixié uy hiếp, đe dọa
973 微笑 wēixiào cười mỉn, cười tủm tỉm
974 违反 wéifǎn vi phạm
975 围巾 wéijīn khăn choàng cổ
976 围绕 wéirào xoay quanh
977 唯一 wéiyī duy nhất
978 维修 wéixiū giữ gìn, sửa chữa, duy tu
979 伟大 wěidà vĩ đại
980 尾巴 wěiba cái đuôi
981 委屈 wěiqu tủi thân, oan ức, uất ức
982 未必 wèibì chưa hẳn, không hẳn
983 未来 wèilái tương lai, thời gian tới
984 位于 wèiyú nằm ở, ở vào
985 位置 wèizhì vị trí, địa vị
986 wèi dạ dày, bao tử
987 胃口 wèikǒu khẩu vị, sở thích, ăn uống
988 温暖 wēnnuǎn ấm, ấm áp
989 温柔 wēnróu dịu dàng, thùy mị
990 文件 wénjiàn văn kiện, hồ sơ
991 文具 wénjù văn phòng phẩm
992 文明 wénmíng văn minh
993 文学 wénxué văn học
994 文字 wénzì văn tự, chữ viết
995 wén ngửi, nổi tiếng
996 wěn hôn
997 稳定 wěndìng ổn định
998 问候 wènhòu hỏi thăm sức khỏe
999 卧室 wòshì phòng ngủ
1000 握手 wòshǒu nắm tay, bắt tay
1001 屋子 wūzi nhà, gian nhà
1002 无奈 wúnài không biết làm thế nào, hết cách
1003 无数 wúshù vô số
1004 无所谓 wúsuǒwèi
không sao, sao cũng được, không thể gọi là
1005 武术 wǔshù võ thuật
1006 đừng
1007 物理 wùlǐ vật lý
1008 物质 wùzhì vật chất
1009 sương mù
1010 吸取 xīqǔ rút ra, hút, hấp thụ
1011 吸收 xīshōu hấp thu, thấm hút
1012 戏剧 xìjù kịch bản sân khấu, kịch
1013 khoa, hệ
1014 系统 xìtǒng hệ thống
1015 细节 xìjié chi tiết
1016 xiā
1017 下载 xiàzài download, tải xuống
1018 xià dọa, dọa dẫm
1019 夏令营 xiàlìngyíng trại hè
1020 鲜艳 xiānyàn tươi đẹp
1021 显得 xiǎnde tỏ ra, lộ ra, hiện ra
1022 显然 xiǎnrán hiển nhiên, rõ ràng
1023 显示 xiǎnshì hiển thị
1024 xiàn huyện
1025 现代 xiàndài hiện đại
1026 现实 xiànshí hiện thực
1027 现象 xiànxiàng hiện tượng
1028 限制 xiànzhì hạn chế
1029 相处 xiāngchǔ sống chung với nhau
1030 相当 xiāngdāng tương đương, ngang nhau
1031 相对 xiāngduì đối lập với nhau
1032 相关 xiāngguān liên quan vói nhau
1033 相似 xiāngsì tương tự
1034 香肠 xiāngcháng lạp xưởng
1035 享受 xiǎngshòu hưởng thụ
1036 想念 xiǎngniàn nhớ, nhung nhớ
1037 想象 xiǎngxiàng tưởng tượng
1038 xiàng (lượng từ) hạng mục
1039 项链 xiàngliàn dây chuyền
1040 项目 xiàngmù hạng mục
1041 象棋 xiàngqí cờ tướng
1042 象征 xiàngzhēng tượng trưng
1043 消费 xiāofèi chi phí
1044 消化 xiāohuà tiêu hóa
1045 消极 xiāojí tiêu cực
1046 消失 xiāoshī tan biến
1047 销售 xiāoshòu tiêu thụ
1048 小麦 xiǎomài lúa mì
1049 小气 xiǎoqi keo kiệt
1050 孝顺 xiàoshun hiếu thảo
1051 效率 xiàolǜ hiệu xuất
1052 xiē nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ
1053 xié nghiêng
1054 写作 xiězuò sáng tác
1055 xuè máu
1056 心理 xīnlǐ tâm lý
1057 心脏 xīnzàng trái tim, tim
1058 欣赏 xīnshǎng thưởng thức
1059 信号 xìnhào tín hiệu
1060 信任 xìnrèn tín nhiệm
1061 行动 xíngdòng hành động
1062 行人 xíngrén người đi đường
1063 行为 xíngwéi hành vi
1064 形成 xíngchéng hình thành
1065 形容 xíngróng hình dung, hình dáng
1066 形式 xíngshì hình thức
1067 形势 xíngshì tình thế, địa hình
1068 形象 xíngxiàng hình tượng
1069 形状 xíngzhuàng hình dạng, hình dáng
1070 幸亏 xìngkuī may mà
1071 幸运 xìngyùn vận may
1072 性质 xìngzhì tính chất
1073 兄弟 xiōngdì anh em
1074 xiōng ngực
1075 休闲 xiūxián nghỉ ngơi
1076 修改 xiūgǎi sửa đổi
1077 虚心 xūxīn khiêm tốn
1078 叙述 xùshù kể lại, tự thuật
1079 宣布 xuānbù tuyên bố
1080 宣传 xuānchuán tuyên truyền
1081 学历 xuélì học vấn, quá trình học
1082 学术 xuéshù học thuật
1083 学问 xuéwen học vấn
1084 寻找 xúnzhǎo tìm, tìm kiếm
1085 询问 xúnwèn hỏi thăm
1086 训练 xùnliàn huấn luyện
1087 迅速 xùnsù nhanh chóng
1088 押金 yājīn tiền đặt cọc, tiền thế chấp
1089 牙齿 yáchǐ răng
1090 延长 yáncháng kéo dài
1091 严肃 yánsù nghiêm túc
1092 演讲 yǎnjiǎng lời nói, diễn thuyết
1093 宴会 yànhuì tiệc, yến tiệc
1094 阳台 yángtái sân thượng
1095 yǎng ngứa
1096 样式 yàngshì kiểu dáng, hình thức
1097 yāo eo, lưng
1098 yáo lắc, lung lay
1099 yǎo cắn
1100 要不 yàobù nếu không thì
1101 业务 yèwù nghiệp vụ
1102 业余 yèyú ngoài giờ, nghiệp dư
1103 đêm, ban đêm
1104 一辈子 yíbèizi cả đời, suốt đời, một đời
1105 一旦 yídàn một khi
1106 一律 yílǜ luôn luôn
1107 一再 yízài nhiều lần, năm lần bảy lượt
1108 一致 yízhì nhất trí
1109 依然 yīrán y nguyên, như cũ
1110 移动 yídòng di động, di chuyển
1111 移民 yímín di dân
1112 遗憾 yíhàn đáng tiếc
1113 疑问 yíwèn nghi vấn
1114 ất, b
1115 以及 yǐjí và, cùng, cùng với
1116 以来 yǐlái đến nay
1117 亿 hàng trăm triệu
1118 义务 yìwù nghĩa vụ
1119 议论 yìlùn ý kiến bàn luận, bàn bạc
1120 意外 yìwài bất ngờ, sự cố
1121 意义 yìyì ý nghĩa
1122 因而 yīn'ér cho nên, vì vậy
1123 因素 yīnsù nhân tố
1124 yín ngân, bạc
1125 印刷 yìnshuā in
1126 英俊 yīngjùn anh tuấn, tuấn tú
1127 英雄 yīngxióng anh hùng
1128 迎接 yíngjiē đón tiếp
1129 营养 yíngyǎng dinh dưỡng
1130 营业 yíngyè kinh doanh
1131 影子 yǐngzi bóng, bóng dáng, hình
1132 应付 yìngfu ứng phó
1133 应用 yìngyòng ứng dụng
1134 yìng cứng
1135 硬件 yìngjiàn phần cứng
1136 拥抱 yōngbào ôm, ôm chầm
1137 拥挤 yōngjǐ chen chúc
1138 勇气 yǒngqì dung khí
1139 用功 yònggōng chăm chỉ học, cặm cụi
1140 用途 yòngtú công dụng
1141 优惠 yōuhuì ưu ái, ưu đãi
1142 优美 yōuměi tốt đẹp, đẹp đẽ
1143 优势 yōushì ưu thế
1144 悠久 yōujiǔ lâu đời
1145 犹豫 yóuyù do dự, phân vân
1146 油炸 yóuzhá rán, chiên
1147 游览 yóulǎn du ngoạn, du lịch
1148 有利 yǒulì có lợi
1149 幼儿园 yòu'éryuán mẫu giáo, vườn trẻ
1150 娱乐 yúlè giải trí, tiêu khiển
1151 与其 yǔqí với nó
1152 语气 yǔqì khẩu khí, ngữ khí, giọng điệu
1153 玉米 yùmǐ ngô
1154 预报 yùbào dự báo
1155 预订 yùdìng đặt trước
1156 预防 yùfáng phòng ngừa
1157 元旦 Yuándàn năm mới
1158 员工 yuángōng
công nhân, viên chức, công nhân viên
1159 原料 yuánliào nguyên liệu
1160 原则 yuánzé nguyên tắc
1161 yuán tròn, làm cho chu đáo
1162 愿望 yuànwàng mong muốn, nguyện vọng
1163 乐器 yuèqì nhạc cụ, nhạc khí
1164 yūn chóng mặt, choáng, say
1165 运气 yùnqi
may mắn, vận mệnh, vận khí, vận may
1166 运输 yùnshū vận tải, vận chuyển
1167 运用 yùnyòng vận dụng, áp dụng, sử dụng
1168 灾害 zāihài tai hoạ, thiên tai, tai nạn
1169 再三 zàisān nhiều lần, hết lần này đến lần khác
1170 在乎 zàihu quan tâm, lưu ý
1171 在于 zàiyú ở chỗ, quyết định ở, tùy, do
1172 赞成 zànchéng tán thành, đồng ý
1173 赞美 zànměi ca ngợi, ca tụng, khen ngợi
1174 糟糕 zāogāo hỏng, hỏng bét, gay go
1175 造成 zàochéng tạo thành
1176
thì (sự kế tiếp về thời gian, nhân quả)
1177 责备 zébèi phê phán, chỉ trích, quở trách
1178 zhāi
nhặt, chọn lựa, hái, bẻ, ngắt, lấy, vay mượn
1179 zhǎi hẹp, chật, chật hẹp
1180 粘贴 zhāntiē dán
1181 展开 zhǎnkāi mở rộng, triển khai
1182 展览 zhǎnlǎn triển lãm
1183 zhàn chiếm cứ, chiếm giữ
1184 战争 zhànzhēng chiến tranh
1185 长辈 zhǎngbèi đàn anh, trưởng bối
1186 zhǎng
cao, lên cao, tăng (mực nước, vật giá)
1187 掌握 zhǎngwò
nắm chắc, nắm vững, hiểu rõ, chủ trì, chủ tọa
1188 账户 zhànghù tài khoản
1189 招待 zhāodài chiêu đãi, thết đãi, tiếp đãi
1190 着火 zháohuǒ cháy, bốc cháy, bắt lửa, bén lửa
1191 着凉 zháoliáng cảm lạnh, nhiễm lạnh, bị lạnh
1192 召开 zhàokāi
mời dự họp, triệu tập đến họp, tổ chức
1193 照常 zhàocháng như thường, như thường lệ
1194 哲学 zhéxué triết học
1195 针对 zhēnduì
nhằm vào, chĩa vào, chĩa mũi nhọn vào, đứng trước, đối với
1196 珍惜 zhēnxī trân trọng, quý trọng, quý
1197 真实 zhēnshí chân thực, thực tế
1198 诊断 zhěnduàn chẩn đoán
1199 zhèn trận, cơn (lượng từ)
1200 振动 zhèndòng chấn động, dao động, rung động
1201 争论 zhēnglùn tranh luận
1202 争取 zhēngqǔ tranh thủ
1203 征求 zhēngqiú tìm kiếm, trưng cầu, xin cầu
1204 zhēng mở, mở to (mắt)
1205 整个 zhěnggè toàn bộ, cả, tất cả, cả thảy
1206 整齐 zhěngqí ngăn nắp, trật tự, chỉnh tề
1207 整体 zhěngtǐ chỉnh thể, toàn thể, tổng thể
1208 zhèng chính, ngay ngắn, giữa lúc, đúng
1209 证件 zhèngjiàn
giấy chứng nhận, giấy tờ chứng nhận
1210 证据 zhèngjù chứng cứ, bằng chứng
1211 政府 zhèngfǔ chính phủ
1212 政治 zhèngzhì chính trị
1213 zhēng giãy, giãy giụa, gắng gượng, quẫy
1214 zhī chi nhánh, chi, lĩnh, lấy (tiền)
1215 支票 zhīpiào chi phiếu, séc
1216 执照 zhízhào giấy phép
1217 zhí
thẳng, dọc chính trực, không ngừng, cứ như
1218 指导 zhǐdǎo chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ bảo
1219 指挥 zhǐhuī chỉ huy
1220 至今 zhìjīn đến nay
1221 至于 zhìyú đến nỗi, đến mức
1222 志愿者 zhìyuànzhě người tình nguyện
1223 制定 zhìdìng chế định, lập ra, đặt, quy định
1224 制度 zhìdù chế độ, quy chế, quy định
1225 制造 zhìzào chế tạo
1226 制作 zhìzuò chế tác, làm
1227 治疗 zhìliáo trị liệu, điều trị
1228 秩序 zhìxù trật tự, ngay ngắn (có hàng lối)
1229 智慧 zhìhuì
trí tuệ, trí khôn, thông minh, sáng suốt
1230 中介 zhōngjiè môi giới
1231 中心 zhōngxīn trung tâm
1232 中旬 zhōngxún trung tuần
1233 种类 zhǒnglèi chủng loại, loại
1234 重大 zhòngdà
trọng đại, to lớn, lớn lao, quan trọng
1235 重量 zhòngliàng trọng lượng
1236 周到 zhōudào chu đáo
1237 zhū heo, lợn
1238 竹子 zhúzi cây tre, cây trúc
1239 逐步 zhúbù từng bước
1240 逐渐 zhújiàn dần dần
1241 主持 zhǔchí chủ trì
1242 主动 zhǔdòng chù động
1243 主观 zhǔguān chủ quan
1244 主人 zhǔrén chủ nhân
1245 主任 zhǔrèn chủ nhiệm
1246 主题 zhǔtí chủ đề
1247 主席 zhǔxí chủ tịch
1248 主张 zhǔzhāng chù trương
1249 zhǔ nấu, luộc
1250 注册 zhùcè đăng ký
1251 祝福 zhùfú chúc phúc
1252 zhuā cầm, nắm, cào, gãi
1253 抓紧 zhuājǐn nắm vững, nắm chắc
1254 专家 zhuānjiā chuyên gia
1255 专心 zhuānxīn chuyên tâm
1256 转变 zhuǎnbiàn chuyển biến
1257 转告 zhuǎngào chuyển lời
1258 zhuāng lắp, lắp ráp
1259 装饰 zhuāngshì trang sức, trang trí
1260 装修 zhuāngxiū
lắp đặt thiết bị, sửa sang, chỉnh trang
1261 状况 zhuàngkuàng tình trạng, tình hình
1262 状态 zhuàngtài trạng thái
1263 zhuàng đụng, va
1264 zhuī
truy cản, truy đuổi, truy tìm, theo đuổi
1265 追求 zhuīqiú theo đuổi, chạy theo
1266 咨询 zīxún tư vấn
1267 姿势 zīshì tư thế, dáng vẻ
1268 资格 zīgé tư cách
1269 资金 zījīn tiền vốn
1270 资料 zīliào tư liệu, tài liệu
1271 资源 zīyuán tài nguyên
1272 màu tím
1273 自从 zìcóng từ khi
1274 自动 zìdòng tự động
1275 自豪 zìháo tự hào
1276 自觉 zìjué tự giác
1277 自私 zìsī ích kỷ
1278 自由 zìyóu tự do
1279 自愿 zìyuàn tự nguyện
1280 字母 zìmǔ chữ cái
1281 字幕 zìmù phụ đề
1282 综合 zōnghé tổng hợp
1283 总裁 zǒngcái tổng tài, chủ tịch
1284 总共 zǒnggòng tống cộng
1285 总理 zǒnglǐ thủ tướng
1286 总算 zǒngsuàn nhìn chung, nói chung
1287 总统 zǒngtǒng tổng thống
1288 总之 zǒngzhī tóm lại, nói chung
1289 阻止 zǔzhǐ ngăn, ngăn cản
1290 nhóm, tổ
1291 组成 zǔchéng tổ hợp thành
1292 组合 zǔhé tổ hợp
1293 组织 zǔzhī tổ chức
1294 最初 zuìchū lúc đầu, ban đầu
1295 zuì say rượu, say mê
1296 尊敬 zūnjìng tôn kính
1297 遵守 zūnshǒu tuân thủ
1298 作品 zuòpǐn tác phẩm
1299 作为 zuòwéi là, làm
1300 作文 zuòwén tập làm văn

Xem tiếp: