Danh mục từ vựng HSK 6
Completion requirements
HSK cấp độ 6 có 5.000 từ (trong đó có 2500 từ của cấp 1, cấp 2, cấp 3, cấp 4, cấp 5 và được bổ sung thêm 2500 từ).
- Danh mục từ vựng HSK 1
- Danh mục từ vựng HSK 2
- Danh mục từ vựng HSK 3
- Danh mục từ vựng HSK 4
- Danh mục từ vựng HSK 5
Bổ sung 2500 từ vựng HSK 6:
1 | 挨 | ái | bị, chịu đựng, gặp phải |
2 | 癌症 | áizhèng | ung thư |
3 | 爱不释手 | àibúshìshǒu | yêu không muốn rời tay |
4 | 爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu, yêu mến |
5 | 暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám, ám muội |
6 | 安宁 | ānníng | an ninh, yên định |
7 | 安详 | ānxiáng | điềm tĩnh, bình thản |
8 | 安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, thu xếp |
9 | 按摩 | ànmó | xoa bóp, mát xa, đấm bóp |
10 | 案件 | ànjiàn | vụ án, án kiện |
11 | 案例 | ànlì | án lệ, vụ án điển hình |
12 | 暗示 | ànshì | ám thị, ra hiệu |
13 | 昂贵 | ángguì | đắt tiền, đắt đỏ |
14 | 凹凸 | āotū | lồi lõm, gồ ghề |
15 | 熬 | áo | luộc, nấu, rang, chịu đựng |
16 | 奥秘 | àomì | huyền bí, bí ẩn, điều thần bí |
17 | 巴不得 | bābude | ước gì, ước mong |
18 | 巴结 | bājie | nịnh bợ |
19 | 扒 | bā | đào, cào, bới, moi, dỡ |
20 | 疤 | bā | vết sẹo |
21 | 拔苗助长 | bámiáo-zhùzhǎng | dục tốc bất đạt |
22 | 把关 | bǎguān | kiểm định, nắm chặt |
23 | 把手 | bǎshou | bắt tay, tay nắm cửa, chuôi, cán |
24 | 罢工 | bàgōng | đình công |
25 | 霸道 | bàdào | bá đạo, độc tài, chuyên chế |
26 | 掰 | bāi | bẻ tách, tẽ, cạy, vạch |
27 | 摆脱 | bǎituō | thoát khỏi |
28 | 败坏 | bàihuài | hư hỏng |
29 | 拜访 | bàifǎng | đến thăm |
30 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết |
31 | 拜托 | bàituō | xin nhờ, kính nhờ |
32 | 颁布 | bānbù | ban hành |
33 | 颁发 | bānfā | ban phát |
34 | 斑 | bān | sọc |
35 | 版本 | bǎnběn | phiên bản |
36 | 半途而废 | bàntú'érfèi | bỏ cuộc giữa chừng |
37 | 扮演 | bànyǎn | đóng vai, sắm vai |
38 | 伴侣 | bànlǚ | bạn đồng hành |
39 | 伴随 | bànsuí | đi đôi với, kèm theo, theo |
40 | 绑架 | bǎngjià | bắt cóc |
41 | 榜样 | bǎngyàng | tấm gương |
42 | 磅 | bàng | bảng Anh |
43 | 包庇 | bāobì | bao che, che đậy, lấp liếm |
44 | 包袱 | bāofu | gánh nặng |
45 | 包围 | bāowéi | bao vây |
46 | 包装 | bāozhuāng | gói, bọc |
47 | 饱和 | bǎohé | bão hòa, no, chán ngấy |
48 | 饱经沧桑 | bǎojīng-cāngsāng | thế sự xoay vần, bãi bể nương dâu |
49 | 保管 | bǎoguǎn | bảo quản |
50 | 保密 | bǎomì | bảo mật |
51 | 保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, cô giúp việc |
52 | 保守 | bǎoshǒu | bảo thủ |
53 | 保卫 | bǎowèi | bảo vệ, ủng hộ |
54 | 保养 | bǎoyǎng | bảo trì, bảo dưỡng |
55 | 保障 | bǎozhàng | bảo đảm, bảo hộ |
56 | 保重 | bǎozhòng | bảo trọng, cẩn thận |
57 | 报仇 | bàochóu | trả thù, báo thù |
58 | 报酬 | bàochou | thù lao |
59 | 报答 | bàodá | báo đáp, đền đáp |
60 | 报复 | bàofù | trả thù |
61 | 报警 | bàojǐng | báo nguy, báo động, báo cảnh sát |
62 | 报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí |
63 | 抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bão |
64 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
65 | 暴露 | bàolù | lộ ra |
66 | 曝光 | bàoguāng | lọt ánh sang ra |
67 | 爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát |
68 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung, phá (mìn) |
69 | 卑鄙 | bēibǐ | vô đạo đức, đê tiện, bỉ ổi |
70 | 悲哀 | bēi'āi | bi ai, đau buồn |
71 | 悲惨 | bēicǎn | bi thảm |
72 | 北极 | běijí | bắc cực |
73 | 贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc |
74 | 备份 | bèifèn | dành riêng, dành trước |
75 | 备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ, sổ ghi chép |
76 | 背叛 | bèipàn | phản bội |
77 | 背诵 | bèisòng | đọc thuộc lòng |
78 | 被动 | bèidòng | bị động |
79 | 被告 | bèigào | bị cáo |
80 | 奔波 | bēnbō | bôn ba |
81 | 奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng |
82 | 本能 | běnnéng | bản năng |
83 | 本钱 | běnqián | vốn |
84 | 本人 | běnrén | bản thân tôi |
85 | 本身 | běnshēn | tự bản thân |
86 | 本事 | běnshi | khả năng |
87 | 笨拙 | bènzhuō | vụng về |
88 | 崩溃 | bēngkuì | tan vỡ, sụp đổ |
89 | 甭 | béng | không cần |
90 | 迸发 | bèngfā | bung ra, tóe ra |
91 | 蹦 | bèng | nhảy, bật, tung ra |
92 | 逼迫 | bīpò | ép, thúc ép, bức bách |
93 | 鼻涕 | bítì | nước mũi |
94 | 比方 | bǐfang | ví, so sánh, so bì |
95 | 比喻 | bǐyù | ví dụ, ví von |
96 | 比重 | bǐzhòng | tỷ trọng |
97 | 鄙视 | dūshì | đô thị |
98 | 闭塞 | bìsè | tắc nghẽn, bế tắc |
99 | 弊病 | bìbìng | tệ nạn, tai hại, sai lầm |
100 | 弊端 | bìduān | tệ nạn, tai hại |
101 | 臂 | bì | cánh tay |
102 | 边疆 | biānjiāng | biên cương |
103 | 边界 | biānjiè | biên giới, ranh giới |
104 | 边境 | biānjìng | biên cảnh, biên giới |
105 | 边缘 | biānyuán | giáp danh, giáp với |
106 | 编织 | biānzhī | bện, đan, tết |
107 | 鞭策 | biāncè | thúc giục |
108 | 贬低 | biǎndī | chê bai, hạ thấp |
109 | 贬义 | biǎnyì | nghĩa xấu |
110 | 扁 | biǎn | bằng phẳng |
111 | 变故 | biàngù | biến cố, tai nạn |
112 | 变迁 | biànqiān | thay đổi, đổi thay |
113 | 变质 | biànzhì | biến chất, hư hỏng |
114 | 便利 | biànlì | tiện lợi |
115 | 便条 | biàntiáo | chú ý |
116 | 便于 | biànyú | tiện bề, tiện việc, tiện cho |
117 | 遍布 | biànbù | phân bố, rải rác |
118 | 辨认 | biànrèn | nhận rõ, phân biệt |
119 | 辩护 | biànhù | biện hộ, bảo vệ |
120 | 辩解 | biànjiě | biện giải, giải thích rõ |
121 | 辩证 | biànzhèng | biện chứng |
122 | 辫子 | biànzi | bím tóc |
123 | 标本 | biāoběn | mẫu, tiêu bản |
124 | 标记 | biāojì | dấu |
125 | 标题 | biāotí | tiêu đề |
126 | 表决 | biǎojué | biểu quyết, bầu |
127 | 表态 | biǎotài | bày tỏ thái độ |
128 | 表彰 | biǎozhāng | khen ngợi, tuyên dương |
129 | 憋 | biē | bịt, nín, kìm nén |
130 | 别墅 | biéshù | biệt thự |
131 | 别致 | biézhì | độc đáo, mới mẻ, khác thường |
132 | 别扭 | bièniu | khó chịu, chướng, kỳ quặc |
133 | 濒临 | bīnlín | kề bên, kề, kề cận |
134 | 冰雹 | bīngbáo | mưa đá |
135 | 丙 | bǐng | bính |
136 | 并非 | bìngfēi | không |
137 | 并列 | bìngliè | đặt cạnh nhau, đặt ngang nhau |
138 | 拨 | bō | đẩy, gạt, gọi (điện thoại) |
139 | 波浪 | bōlàng | sóng |
140 | 波涛 | bōtāo | sóng cuộn trào dâng |
141 | 剥削 | bōxuē | bóc lột, lợi dụng |
142 | 播种 | bōzhòng | gieo hạt |
143 | 伯母 | bómǔ | bác gái |
144 | 博大精深 | bódà-jīngshēn | uyên bác, uyên thâm |
145 | 博览会 | bólǎnhuì | hội chợ |
146 | 搏斗 | bódòu | vật lộn |
147 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém |
148 | 补偿 | bǔcháng | bồi thường, đền bù |
149 | 补救 | bǔjiù | bổ cứu, cứu vãn |
150 | 补贴 | bǔtiē | tiền trợ cấp |
151 | 捕捉 | bǔzhuō | bắt, tóm, chụp |
152 | 哺乳 | bǔrǔ | cho bú, nuôi bằng sữa mẹ |
153 | 不得已 | bùdéyǐ | bất đắc dĩ, bắt buộc phải |
154 | 不妨 | bùfáng | đừng ngại, không sao |
155 | 不敢当 | bùgǎndāng | không dám |
156 | 不顾 | búgù | không cần biết đến, bất cần |
157 | 不禁 | bùjīn | không nhịn đuợc, không nén nối |
158 | 不堪 | bùkān | không chịu nổi |
159 | 不可思议 | bùkě-sīyì | không thể tưởng tượng nổi, kỳ diệu |
160 | 不愧 | búkuì | xứng đáng |
161 | 不料 | búliào | không ngờ được |
162 | 不免 | bùmiǎn | không tránh khỏi |
163 | 不时 | bùshí | đôi khi, thỉnh thoảng |
164 | 不惜 | bùxī | ngần ngại, không tiếc |
165 | 不相上下 | bùxiāng-shàngxià | ngang nhau |
166 | 不像话 | bú xiànghuà | chẳng ra làm sao cả |
167 | 不屑一顾 | búxiè-yígù | không đáng xem |
168 | 不言而喻 | bùyán'éryù | không nói cũng rõ |
169 | 不由得 | bùyóude | không cấm được |
170 | 不择手段 | bùzé-shǒuduàn | không từ thủ đoạn |
171 | 不止 | bùzhǐ | không ngớt, không dứt |
172 | 布告 | bùgào | bản thông báo |
173 | 布局 | bùjú | bố cục |
174 | 布置 | bùzhì | sắp xếp |
175 | 步伐 | bùfá | tiến độ, nhịp bước |
176 | 部署 | bùshǔ | sắp xếp, bố trí |
177 | 部位 | bùwèi | bộ vị, vị trí |
178 | 才干 | cáigàn | tài cán |
179 | 财富 | cáifù | sự giàu có |
180 | 财务 | cáiwù | tài vụ |
181 | 财政 | cáizhèng | tài chính |
182 | 裁缝 | cáifeng | may vá |
183 | 裁判 | cáipàn | trọng tài, tài phán |
184 | 裁员 | cáiyuán | giảm biên chế, cắt giảm nhân viên |
185 | 采购 | cǎigòu | mua, thu mua |
186 | 采集 | cǎijí | sưu tập |
187 | 采纳 | cǎinà | tiếp nhận, tiếp thu |
188 | 彩票 | cǎipiào | vé xổ số |
189 | 参谋 | cānmóu | tham mưu, cố vấn |
190 | 参照 | cānzhào | tham chiếu, bắt trước |
191 | 残疾 | cánjí | tàn tật |
192 | 残酷 | cánkù | hung ác, tàn bạo |
193 | 残留 | cánliú | còn lại |
194 | 残忍 | cánrěn | tàn nhẫn |
195 | 灿烂 | cànlàn | sáng lạng, rực rõ |
196 | 仓促 | cāngcù | vội vàng |
197 | 仓库 | cāngkù | kho |
198 | 苍白 | cāngbái | tái nhợt |
199 | 舱 | cāng | khoang, buồng |
200 | 操劳 | cāoláo | làm việc chăm chỉ |
201 | 操练 | cāoliàn | luyện tập, thao luyện |
202 | 操纵 | cāozòng | điều khiển, khống chế, thao túng |
203 | 操作 | cāozuò | thao tác |
204 | 嘈杂 | cáozá | ồn ào |
205 | 草案 | cǎo'àn | bản thảo |
206 | 草率 | cǎoshuài | qua loa, đại khái |
207 | 侧面 | cèmiàn | mặt bên |
208 | 测量 | cèliáng | đo lường |
209 | 策划 | cèhuà | chuẩn bị, lập kế hoạch |
210 | 策略 | cèlüè | sách lược |
211 | 层出不穷 | céngchū-bùqióng |
liên tiếp xuất hiện, tầng tầng lớp lớp
|
212 | 层次 | céngcì | trình tự, cấp độ |
213 | 差别 | chābié | khác biệt |
214 | 插座 | chāzuò | ổ điện, ổ cắm |
215 | 查获 | cháhuò | khám phá |
216 | 岔 | chà | quẹo, ngoặt, rẽ |
217 | 刹那 | chànà | chốc lát, chớp mắt |
218 | 诧异 | chàyì | rất ngạc nhiên |
219 | 柴油 | cháiyóu | dầu ma dút |
220 | 搀 | chān | trộn, lẫn |
221 | 馋 | chán | thèm, ham |
222 | 缠绕 | chánrào | quấn, quấn quanh |
223 | 产业 | chǎnyè | sản nghiệp |
224 | 阐述 | chǎnshù | trình bày |
225 | 颤抖 | chàndǒu | run rẩy |
226 | 昌盛 | chāngshèng | hưng thịnh, hưng vượng |
227 | 尝试 | chángshì | thử |
228 | 偿还 | bàngwǎn | sập tối, chạng vạng |
229 | 场合 | chǎnghé | trường hợp |
230 | 场面 | chǎngmiàn | tình cảnh |
231 | 场所 | chǎngsuǒ | nơi |
232 | 敞开 | chǎngkāi | mở rộng, rộng mở, thoải mái |
233 | 畅通 | chàngtōng | thông suốt, tức khắc |
234 | 畅销 | chàngxiāo | bán chạy |
235 | 倡导 | chàngdǎo |
khởi xướng, mở đầu công việc, đầu tiên đề xướng, khơi mào
|
236 | 倡议 | chàngyì | sáng kiến |
237 | 钞票 | chāopiào | giấy bạc, tiền giấy |
238 | 超越 | chāoyuè | vượt qua |
239 | 巢穴 | cháoxué |
hang ổ, sào huyệt, nơi ẩn náu, nơi trốn tránh
|
240 | 朝代 | cháodài | triều đại |
241 | 嘲笑 | cháoxiào | nhạo báng |
242 | 潮流 | cháoliú | trào lưu |
243 | 撤退 | chètuì | thoái binh, rút lui |
244 | 撤销 | chèxiāo | hủy bỏ, bãi bỏ |
245 | 沉淀 | chéndiàn | chất kết tủa |
246 | 沉闷 | chénmèn | nặng nề, nặng trĩu |
247 | 沉思 | chénsī | trầm tư |
248 | 沉重 | chénzhòng | trách nhiệm, gánh nặng |
249 | 沉着 | chénzhuó | bình tĩnh, vững vàng |
250 | 陈旧 | chénjiù | lỗi thời, cũ kỹ |
251 | 陈列 | chénliè | trưng bày |
252 | 陈述 | chénshù | kế, trần thuật |
253 | 衬托 | chèntuō |
tôn lên, làm nổi lên, làm nền cho thêm nổi
|
254 | 称心如意 | chènxīn-rúyì | vừa lòng đẹp ý |
255 | 称号 | chēnghào | tước vị, danh hiệu |
256 | 成本 | chéngběn | chi phí |
257 | 成交 | chéngjiāo | thành tựu |
258 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày |
259 | 成效 | chéngxiào | hiệu quả, công hiệu |
260 | 成心 | chéngxīn | thành tâm, cố ý, cố tình |
261 | 成员 | chéngyuán | thành viên |
262 | 呈现 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày |
263 | 诚挚 | chéngzhì | chân thành, thân ái |
264 | 承办 | chéngbàn | đảm đương |
265 | 承包 | chéngbāo | ký hợp đồng, nhận thầu |
266 | 承诺 | chéngnuò | đồng ý làm, chấp thuận |
267 | 城堡 | chéngbǎo | lâu dài |
268 | 乘 | chéng | nhân, thừa, đi, đáp |
269 | 盛 | chéng | trái cam |
270 | 惩罚 | chéngfá | trừng trị, trừng phạt |
271 | 澄清 | chéngqīng | làm rõ |
272 | 橙 | chéng | chứa, đựng, dung nạp |
273 | 秤 | chèng | cái cân |
274 | 吃苦 | chīkǔ | chịu khổ |
275 | 吃力 | chīlì | phí sức, tốn sức |
276 | 迟钝 | chídùn |
chậm chạp, ì, trì trệ, không nhạy bén
|
277 | 迟缓 | chíhuǎn | trì trệ, chậm chạp |
278 | 迟疑 | chíyí | do dự, chần chừ |
279 | 持久 | chíjiǔ | kéo dài |
280 | 赤道 | chìdào | xích đạo |
281 | 赤字 | chìzì | thiếu hụt, bội chi |
282 | 冲动 | chōngdòng | xung động, kích thích |
283 | 冲击 | chōngjī | tấn công |
284 | 冲突 | chōngtū | xung đột, mâu thuẫn |
285 | 充当 | chōngdāng | giữ chức, làm |
286 | 充沛 | chōngpèi | tràn đầy, dồi dào |
287 | 充实 | chōngshí | tăng cường, bổ sung cho đủ |
288 | 充足 | chōngzú | đầy đủ |
289 | 重叠 | chóngdié | lặp lại, chồng chéo |
290 | 崇拜 | chóngbài | tôn sùng, sùng bái |
291 | 崇高 | chónggāo | cao cả |
292 | 崇敬 | chóngjìng | yêu mến, kính yêu |
293 | 稠密 | chóumì | dày đặc |
294 | 筹备 | chóubèi | chuẩn bị, trù bị |
295 | 丑恶 | chǒu'è | xấu xa, ghê tởm, bôi nhọ |
296 | 出路 | chūlù | đường ra, lối ra |
297 | 出卖 | chūmài | bán |
298 | 出身 | chūshēn | xuất thân |
299 | 出神 | chūshén | xuất thần, say sưa |
300 | 出息 | chūxi | tiền đồ, thu hoạch, lợi |
301 | 初步 | chūbù | sơ bộ, bước đầu |
302 | 除 | chú | trừ |
303 | 处分 | chǔfèn | trừng phạt, xử lý |
304 | 处境 | chǔjìng | cảnh ngộ, hoàn cảnh |
305 | 处置 | chǔzhì | xử lý, xử trí, trừng trị |
306 | 储备 | chǔcún | dự trữ tích trữ dành dụm |
307 | 储存 | chǔxù | để dành, dành dụm |
308 | 储蓄 | cuī | thúc, giục |
309 | 触犯 | chùfàn | xúc phạm, xâm phạm |
310 | 川流不息 | chuānliú-bùxī | cuồn cuộn không ngừng |
311 | 穿越 | chuānyuè | vượt qua, vượt |
312 | 传达 | chuándá | truyền đạt |
313 | 传单 | chuándān | tờ rơi, truyền đơn |
314 | 传授 | chuánshòu | truyền dạy, truyền thụ |
315 | 船舶 | chuánbó | thuyền bè |
316 | 喘气 | chuǎnqì | thở dốc, thở sâu, hổn hển |
317 | 串 | chuàn | chuỗi |
318 | 床单 | chuángdān | khăn trải giường |
319 | 创立 | chuànglì | sáng lập, thành lập |
320 | 创新 | chuàngxīn | cách tân, đổi mới |
321 | 创业 | chuàngyè | sáng nghiệp,lập nghiệp |
322 | 创作 | chuàngzuò | sáng tác |
323 | 吹牛 | chuīniú | khoác lác, thổi phồng |
324 | 吹捧 | chuīpěng | tâng bốc, ca tụng |
325 | 炊烟 | chuīyān | khói bếp |
326 | 垂直 | chuízhí | vuông góc, thẳng đứng |
327 | 锤 | chuí | cái búa |
328 | 纯粹 | chúncuì | tinh khiết, thuần khiết |
329 | 纯洁 | chúnjié | tinh khiết |
330 | 慈善 | císhàn |
từ thiện, hiền lành, từ tâm, thương người
|
331 | 慈祥 | cíxiáng | hiền từ, hiền hậu |
332 | 磁带 | cídài | băng từ |
333 | 雌雄 | cíxióng | thắng bại, cao thấp, trống mái |
334 | 次品 | cìpǐn | loại hai, thứ phẩm |
335 | 次序 | cìxù | trật tự |
336 | 伺候 | cìhou | hầu hạ, phục dịch |
337 | 刺 | cì | đâm, chọc, chích |
338 | 从容 | cóngróng-búpò | ung dung, thong thả |
339 | 丛 | cóng | bụi, lùm, khóm |
340 | 凑合 | còuhe | tập hợp, gom góp, quây quần |
341 | 粗鲁 | cūlǔ | thô lỗ |
342 | 窜 | cuàn | lủi, chuồn, chạy toán loạn |
343 | 摧残 | cuīcán | phá hủy, tàn phá |
344 | 脆弱 | cuìruò | mỏng manh, yếu đuối |
345 | 搓 | cuō | xoay, xoắn, vặn |
346 | 磋商 | cuōshāng | bàn bạc, hội ý, trao đổi |
347 | 挫折 | cuòzhé | sự thất bại |
348 | 搭 | dā | mắc, vắt, đắp, phủ, khoác |
349 | 搭档 | dādàng | người hợp tác, cộng tác |
350 | 搭配 | dāpèi | phối hợp, kèm theo |
351 | 达成 | dáchéng | đạt đến, đạt được |
352 | 答辩 | dábiàn | bào chữa, biện hộ, biện luận |
353 | 答复 | dáfù | đáp lại |
354 | 打包 | dǎbāo | đóng gói |
355 | 打官司 | dǎ guānsi | kiện, kiện tụng, tranh chấp |
356 | 打击 | dǎjī | gõ, đập, đánh |
357 | 打架 | dǎjià | đánh nhau |
358 | 打量 | dǎliang | quan sát, nhìn đánh giá |
359 | 打猎 | dǎliè | săn bắn |
360 | 打仗 | dǎzhàng | đánh nhau, đánh trận |
361 | 大不了 | dàbuliǎo | chẳng qua, chỉ là |
362 | 大臣 | dàchén | đại thần |
363 | 大伙儿 | dàhuǒr | mọi người |
364 | 大肆 | dàsì | trắng trợn, không kiêng nể |
365 | 大体 | dàtǐ | nhìn chung |
366 | 大意 | dàyi | không cẩn thận |
367 | 大致 | dàzhì | khoảng |
368 | 歹徒 | dǎitú | tên vô lại |
369 | 代价 | dàijià | giá phải trả, chi phí |
370 | 代理 | dàilǐ | đại lý |
371 | 带领 | dàilǐng | dẫn dắt |
372 | 怠慢 | dàimàn | lãnh đạm, thờ ơ, lạnh nhạt |
373 | 逮捕 | dàibǔ | bắt giữ, bắt |
374 | 担保 | dānbǎo | đảm bảo |
375 | 胆怯 | dǎnqiè | nhút nhát, nhát gan |
376 | 诞辰 | dànchén | ngày sinh nhật |
377 | 诞生 | dànshēng | ra đời, sinh ra |
378 | 淡季 | dànjì | trái mùa, mùa ế hàng |
379 | 淡水 | dànshuǐ | nước ngọt |
380 | 蛋白质 | dànbáizhì | protein |
381 | 当场 | dāngchǎng | tại chỗ |
382 | 当初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó |
383 | 当代 | dāngdài | thời nay |
384 | 当面 | dāngmiàn | trước mặt |
385 | 当前 | dāngqián | hiện tại |
386 | 当事人 | dāngshìrén | người có liên quan, đương sự |
387 | 当务之急 | dāngwùzhījí | việc khẩn cấp trước mắt |
388 | 当选 | dāngxuǎn | trúng cử |
389 | 党 | dǎng | đảng |
390 | 档案 | dàng'àn | hồ sơ |
391 | 档次 | dàngcì | đẳng cấp, cấp bậc |
392 | 导弹 | dǎodàn | hỏa tiễn, đạn đạo |
393 | 导航 | dǎoháng | dẫn đường, hướng dẫn |
394 | 导向 | dǎoxiàng | hướng dẫn |
395 | 捣乱 | dǎoluàn | phá đám, quấy rối |
396 | 倒闭 | dǎobì | sập tiệm, đóng cửa |
397 | 盗窃 | dàoqiè | trộm, trộm cướp |
398 | 稻谷 | dàogǔ | lúa |
399 | 得不偿失 | débùchángshī | hại nhiều hơn lợi, lợi ít hại nhiều |
400 | 得力 | délì | được lợi |
401 | 得天独厚 | détiān-dúhòu | gặp may mắn, được ưu ái |
402 | 得罪 | dézuì | đắc tội |
403 | 灯笼 | dēnglong | đèn lồng |
404 | 登陆 | dēnglù | đổ bộ, lên bờ |
405 | 登录 | dēnglù | đăng nhập |
406 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm |
407 | 等候 | děnghòu | chờ, trông chờ |
408 | 等级 | děngjí | cấp bậc, đẳng cấp |
409 | 瞪 | dèng | nhìn chằm chằm |
410 | 堤坝 | dībà | đê đập, đê điều |
411 | 敌视 | díshì | căm thù, coi như kẻ thù |
412 | 抵达 | dǐdá | đến nơi, tới, đạt được |
413 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại, chống cự |
414 | 抵制 | dǐzhì | ngăn chặn, ngăn lại |
415 | 地步 | dìbù | mức, bước |
416 | 地势 | dìshì | địa thế |
417 | 地质 | dìzhì | địa chất |
418 | 递增 | dìzēng | tăng |
419 | 颠簸 | diānbǒ | lắc lư, tròng trành |
420 | 颠倒 | diāndǎo | lật ngược, đảo lộn |
421 | 典礼 | diǎnlǐ | nghi lễ |
422 | 典型 | diǎnxíng | điển hình, nghi lễ |
423 | 点缀 | diǎnzhuì | tô điểm |
424 | 电源 | diànyuán | nguồn điện |
425 | 垫 | diàn | đệm, cái lót |
426 | 惦记 | diànjì | nghĩ đến, nhớ đến |
427 | 奠定 | diàndìng | đặt, làm cho chắc chắn, ổn dịnh |
428 | 叼 | diāo | ngậm, tha |
429 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc |
430 | 雕塑 | diāosù | điêu khắc |
431 | 吊 | diào | treo |
432 | 调动 | diàodòng | điều động, đổi, thay đổi |
433 | 跌 | diē | ngã, té, rơi |
434 | 丁 | dīng | đinh |
435 | 叮嘱 | dīngzhǔ | căn dặn, dặn dò |
436 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm |
437 | 定期 | dìngqī | theo kỳ hạn, định kỳ |
438 | 定义 | dìngyì | định nghĩa |
439 | 丢人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt |
440 | 丢三落四 | diūsān-làsì | hay quên |
441 | 东道主 | dōngdàozhǔ | chủ nhà, chủ |
442 | 东张西望 | dōngzhāng-xīwàng | nhìn đông nhìn tây |
443 | 董事长 | dǒngshìzhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị |
444 | 动荡 | dòngdàng | bấp bênh, rối ren, hỗn loạn |
445 | 动机 | dòngjī | động cơ |
446 | 动静 | dòngjing | động tĩnh |
447 | 动力 | dònglì | động lực |
448 | 动脉 | dòngmài | động mạch |
449 | 动身 | dòngshēn | khởi hành, lên đường |
450 | 动手 | dòngshǒu | bắt đầu làm, bắt tay vào làm |
451 | 动态 | dòngtài | động thái |
452 | 动员 | dòngyuán | huy động |
453 | 冻结 | dòngjié | đông lại |
454 | 栋 | dòng | tòa, căn (lượng từ) |
455 | 兜 | dōu | túi |
456 | 陡峭 | dǒuqiào | dốc đứng, dốc ngược |
457 | 斗争 | dòuzhēng | đấu tranh |
458 | 督促 | dūcù | thúc giục |
459 | 毒品 | dúpǐn | thuốc phiện |
460 | 独裁 | dúcái | độc tài |
461 | 堵塞 | dǔsè | tắc ngèn, ngăn chặn |
462 | 赌博 | dǔbó | cờ bạc |
463 | 杜绝 | dùjué | tiêu diệt, ngăn chặn |
464 | 端 | duān | đầu, đầu mút |
465 | 端午节 | Duānwǔjié | tết đoan ngọ |
466 | 端正 | duānzhèng | cân đối, đều đặn, ngay ngắn |
467 | 短促 | duǎncù | ngắn ngủi, cấp bách |
468 | 断定 | duàndìng | kết luận, nhận định |
469 | 断绝 | duànjué | cắt đứt, đoạn tuyệt |
470 | 堆积 | duījī | tích lũy |
471 | 队伍 | duìwu | hàng ngũ, đội ngũ |
472 | 对策 | duìcè | biện pháp đối phó |
473 | 对称 | duìchèn | tính cân xứng |
474 | 对付 | duìfu | đương đầu, đối phó |
475 | 对抗 | duìkàng | đối kháng, đối đầu |
476 | 对立 | duìlì | sự đối lập |
477 | 对联 | duìlián | câu đối |
478 | 对应 | duìyìng | phù hợp, đối ứng, tương ứng |
479 | 对照 | duìzhào | so sánh, đổi chiếu |
480 | 兑现 | duìxiàn | làm tròn, đổi tiền mặt, thực hiện |
481 | 顿时 | dùnshí | ngay, liền, tức khắc |
482 | 多元化 | duōyuánhuà | đa dạng hóa |
483 | 哆嗦 | duōsuo | lạnh cóng, căm căm, run cầm cập |
484 | 堕落 | duòluò | sa ngã, trụy lạc |
485 | 额外 | éwài | ngoài định mức |
486 | 恶心 | ěxin | buồn nôn |
487 | 恶化 | èhuà | chuyển biến xấu, thay đổi xấu đi |
488 | 遏制 | èzhì | kiềm chế, ngăn chặn |
489 | 恩怨 | ēnyuàn | ân oán |
490 | 而已 | érqiě | mà còn, mà |
491 | 二氧化碳 | èryǎnghuàtàn | co2, các-bon-đi-ô-xít |
492 | 发布 | fābù | tuyên bố, phát hành, thông báo |
493 | 发财 | fācái | phát tài, làm giàu |
494 | 发呆 | fādāi | ngây người |
495 | 发动 | fādòng | phát động, bắt đầu |
496 | 发觉 | fājué | phát hiện, phát giác |
497 | 发射 | fāshè | phát ra, phóng, bắn |
498 | 发誓 | fāshì | thề |
499 | 发行 | fāxíng | phát hành |
500 | 发炎 | fāyán | viêm |
501 | 发扬 | fāyáng | nêu cao, phát huy |
502 | 发育 | fāyù | trưởng thành, dậy thì |
503 | 法人 | fǎrén | pháp nhân |
504 | 番 | fān | hồi, lần, phen |
505 | 凡是 | fánshì | phàm là |
506 | 繁华 | fánhuá | phồn hoa, sầm uất |
507 | 繁忙 | fánmáng | bận rộn |
508 | 繁体字 | fántǐzì | chữ phồn thể |
509 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi, nẩy nở |
510 | 反驳 | fǎnbó | bác bỏ |
511 | 反常 | fǎncháng | dị thường |
512 | 反感 | fǎngǎn | ác cảm, bất mãn |
513 | 反抗 | fǎnkàng | phản kháng |
514 | 反馈 | fǎnkuì | phản hồi |
515 | 反面 | fǎnmiàn | phản diện, mặt trái |
516 | 反射 | fǎnshè | phản xạ |
517 | 反思 | fǎnsī | nghĩ lại |
518 | 反问 | fǎnwèn | hỏi lại, hỏi vặn lại |
519 | 反之 | fǎnzhī | trái lại, ngược lại |
520 | 泛滥 | fànlàn | tràn, tràn lan |
521 | 范畴 | fànchóu | phạm trù |
522 | 贩卖 | fànmài | bán hàng, buôn bán |
523 | 方位 | fāngwèi | phương hướng, phương vị |
524 | 方言 | fāngyán | tiếng địa phương |
525 | 方圆 | fāngyuán |
xung quanh, chu vi, phạm vi, vuông tròn
|
526 | 方针 | fāngzhēn | phương châm |
527 | 防守 | fángshǒu | phòng thủ |
528 | 防御 | fángyù | phòng ngự |
529 | 防止 | fángzhǐ | phòng ngừa |
530 | 防治 | fángzhì | phòng chống, phòng và chừa trị |
531 | 访问 | fǎngwèn | viếng thăm |
532 | 纺织 | fǎngzhī | dệt vải |
533 | 放大 | fàngdà | phóng to |
534 | 放射 | fàngshè | phóng xạ |
535 | 飞禽走兽 | fēiqín-zǒushòu |
chim bay cá nhảy, chim trời cá nước
|
536 | 飞翔 | fēixiáng | bay lượn |
537 | 飞跃 | fēiyuè | nhảy vọt, vượt bậc |
538 | 非法 | fēifǎ | bất hợp pháp, phi pháp |
539 | 肥沃 | féiwò | phì nhiêu, màu mỡ |
540 | 诽谤 | fěibàng | nói xấu, phỉ báng, gièm pha |
541 | 肺 | fèi | phổi |
542 | 废除 | fèichú | bãi bỏ, hủy bỏ |
543 | 废寝忘食 | fèiqǐnwàngshí | mất ăn mất ngủ, bỏ ăn bỏ ngủ |
544 | 废墟 | fèixū | đống hoang, đống đổ nát |
545 | 沸腾 | fèiténg | sôi sùng sục |
546 | 分辨 | fēnbiàn | phân biệt |
547 | 分寸 | fēncun | đúng mực, có chừng mực |
548 | 分红 | fēnhóng | chia hoa hồng, chia lãi |
549 | 分解 | fēnjiě | phân chia, phân tích |
550 | 分裂 | fēnliè | phân tách |
551 | 分泌 | fēnmì | bài tiết, tiết ra |
552 | 分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh |
553 | 分歧 | fēnqí | phân kỳ, chia rẽ, bất đồng |
554 | 分散 | fēnsàn | phân tán, phân chia |
555 | 吩咐 | fēnfù | dặn dò |
556 | 坟墓 | fénmù | phần mộ |
557 | 粉末 | fěnmò | bụi, phấn, bột |
558 | 粉色 | fěnsè | màu hồng |
559 | 粉碎 | fěnsuì | vỡ nát, vỡ tan tành |
560 | 分量 | fènliàng | trọng lượng, sức nặng |
561 | 愤怒 | fènnù | phẫn nộ |
562 | 丰满 | fēngmǎn | sung túc, đầy đủ, đầy ắp |
563 | 丰盛 | fēngshèng | phong phú, nhiều, giàu có |
564 | 丰收 | fēngshōu | được mùa |
565 | 风暴 | fēngbào | gió bão |
566 | 风度 | fēngdù | phong độ, phong cách |
567 | 风光 | fēngguāng | phong cảnh |
568 | 风气 | fēngqì | bầu không khí, nếp sống |
569 | 风趣 | fēngqù | thú vị, dí dỏm |
570 | 风土人情 | fēngtǔ-rénqíng | phong thổ |
571 | 风味 | fēngwèi | phong vị, mùi vị |
572 | 封闭 | fēngbì | đóng chặt lại |
573 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến |
574 | 封锁 | fēngsuǒ | phong tỏa, bao vây, chặn |
575 | 锋利 | fēnglì | sắc, nhọn, bén, sắc sảo |
576 | 逢 | féng | gặp mặt, gặp nhau |
577 | 奉献 | fèngxiàn | kính dâng, hiến dâng |
578 | 否决 | fǒujué | phủ quyết, bác bỏ |
579 | 夫妇 | fūfù | vợ chồng |
580 | 夫人 | fūrén | phu nhân, vợ |
581 | 敷衍 | fūyǎn | qua loa, qua quít |
582 | 服从 | fúcóng | phục tùng |
583 | 服气 | fúqì | chịu phục, chịu thua |
584 | 俘虏 | fúlǔ | bắt tù binh |
585 | 符号 | fúhào | ký hiệu |
586 | 幅度 | fúdù | biên độ, mức độ |
587 | 辐射 | fúshè | sự phát xạ,bức xạ |
588 | 福利 | fúlì | phúc lợi |
589 | 福气 | fúqi | tốt phúc, may mắn, có phúc |
590 | 抚摸 | fǔmō | xoa, vỗ về, vuốt ve |
591 | 抚养 | fǔyǎng | chăm sóc, nuôi dường |
592 | 俯视 | fǔshì | nhìn xuống, trông xuống |
593 | 辅助 | fǔzhù | phụ trợ, giúp, giúp đỡ |
594 | 腐败 | fǔbài | mục nát, hủ bại, thối rữa |
595 | 腐烂 | fǔlàn | thối nát, thối rữa |
596 | 腐蚀 | fǔshí | ăn mòn |
597 | 腐朽 | fǔxiǔ | mục nát, hủ bại, sa đọa |
598 | 负担 | fùdān | gánh nặng |
599 | 附和 | fùhè | phụ họa, hùa theo |
600 | 附件 | fùjiàn | phụ kiện |
601 | 附属 | fùshǔ | phụ thuộc |
602 | 复活 | fùhuó | sống lại, phục sinh |
603 | 复兴 | fùxīng | sự phục hưng |
604 | 副 | fù | phó, phụ, thứ |
605 | 赋予 | fùyǔ | giao cho, trao cho |
606 | 富裕 | fùyù | giàu có |
607 | 腹泻 | fùxiè | bệnh tiêu cháy |
608 | 覆盖 | fùgài | che phủ |
609 | 改良 | gǎiliáng | thay đổi, cải tiến, cải tạo |
610 | 钙 | gài | can-xi (calcium) |
611 | 盖章 | gàizhāng | đóng dấu |
612 | 干旱 | gānhàn | khô |
613 | 干扰 | gānrǎo | can thiệp |
614 | 干涉 | gānshè | can thiệp |
615 | 干预 | gānyù | tham dự, tham gia, can dự |
616 | 尴尬 | gāngà | vụng về |
617 | 感慨 | gǎnkǎi | xúc động |
618 | 感染 | gǎnrǎn | lây, bị nhiễm |
619 | 干劲 | gànjìn | lòng hăng hái, tinh thần hăng hái |
620 | 纲领 | gānglǐng | cương lĩnh, chính cương |
621 | 岗位 | gǎngwèi | cương vị, vị trí công tác |
622 | 港口 | gǎngkǒu | hải cảng |
623 | 港湾 | gǎngwān | cảng, bến cảng |
624 | 杠杆 | gànggǎn | đòn bẩy |
625 | 高超 | gāochāo | cao siêu, tuyệt vời |
626 | 高潮 | gāocháo | cao trào, đỉnh điểm |
627 | 高峰 | gāofēng | đỉnh cao |
628 | 高明 | gāomíng | thông minh |
629 | 高尚 | gāoshàng | cao cả, cao thượng |
630 | 高涨 | gāozhǎng | dâng cao, tăng vọt |
631 | 稿件 | gǎojiàn | bài viết, bài vở |
632 | 告辞 | gàocí | cáo từ, xin từ biệt |
633 | 告诫 | gàojiè | khuyên bảo, khuyên răn |
634 | 疙瘩 | gēda | mụn, mụn cơm |
635 | 鸽子 | gēzi | chim bồ câu |
636 | 搁 | gē | đặt, để, kê |
637 | 割 | gē | cắt, gặt |
638 | 歌颂 | gēsòng | khen ngợi |
639 | 革命 | gémìng | cách mạng |
640 | 格局 | géjú | bố cục, lề lối, kết cấu |
641 | 格式 | géshi | cách thức, quy cách |
642 | 隔阂 | géhé | sự bất hòa |
643 | 隔离 | gélí | tách ly, tách rời, để riêng ra |
644 | 个体 | gètǐ | cá thể, cá nhân, đơn lẻ |
645 | 各抒己见 | gèshūjǐjiàn |
mỗi người đưa ra ý kiến riêng của mình
|
646 | 根深蒂固 | gēnshēn-dìgù | ăn sâu bén rễ |
647 | 根源 | gēnyuán | căn nguyên, nguồn gốc |
648 | 跟前 | gēnqián | cạnh, gần, bên cạnh |
649 | 跟随 | gēnsuí | theo, đi theo |
650 | 跟踪 | gēnzōng | theo dõi, bám theo |
651 | 更新 | gēngxīn | thay mới, đổi mới, canh tân |
652 | 更正 | gēngzhèng | cải chính, đính chính, sửa lại |
653 | 耕地 | gēngdì | cày ruộng, cày bừa |
654 | 工艺品 | gōngyìpǐn | hàng thủ công mỹ nghệ |
655 | 公安局 | gōng'ānjú | cục công an |
656 | 公道 | gōngdao | công lý, lẽ phải |
657 | 公告 | gōnggào | thông báo, thông cáo |
658 | 公关 | gōngguān | giao tiếp, quan hệ xã hội |
659 | 公民 | gōngmín | công dân |
660 | 公然 | gōngrán | ngang nhiên, thẳng thắn |
661 | 公认 | gōngrèn | công nhận |
662 | 公式 | gōngshì | công thức |
663 | 公务 | gōngwù | công vụ, việc nước, việc công |
664 | 公正 | gōngzhèng | công chính, công bằng chính trực |
665 | 公证 | gōngzhèng | công chứng |
666 | 功劳 | gōngfu | công phu, thời gian |
667 | 功效 | gōngnéng | công năng, chức năng |
668 | 攻击 | gōngjī | tiến công, tiễn đánh |
669 | 攻克 | gōngkè | đánh hạ, đánh chiếm |
670 | 供不应求 | gōngbúyìngqiú | cung không đủ cầu |
671 | 供给 | gōngjǐ | cung cấp |
672 | 宫殿 | gōngdiàn | cung điện |
673 | 恭敬 | gōngjìng | tôn kính |
674 | 巩固 | gǒnggù | củng cố, làm cho kiên cố |
675 | 共和国 | gònghéguó | nước cộng hòa |
676 | 共计 | gòngjì | tổng cộng, tính gộp |
677 | 共鸣 | gòngmíng | cộng hưởng, đồng cảm, đồng tình |
678 | 勾结 | gōujié | câu kết, thông đồng |
679 | 钩子 | gōuzi | cái móc |
680 | 构思 | gòusī | cấu tứ, ý nghĩa |
681 | 孤独 | gūdú | lẻ loi, cô độc, cô đơn |
682 | 孤立 | gūlì | cô lập |
683 | 姑且 | gūqiě | tạm, tạm thời |
684 | 辜负 | gūfù | không xứng với, phụ lòng |
685 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ |
686 | 古怪 | gǔguài | kỳ dị, cố quái, kỳ lạ |
687 | 股东 | gǔdōng | cố đông, người góp vốn |
688 | 股份 | gǔfèn | cổ phần |
689 | 骨干 | gǔgàn | cốt cán, nòng cốt |
690 | 鼓动 | gǔdòng | cổ động, khuyến khích, xúi giục |
691 | 固然 | gùrán | tất nhiên, cố nhiên |
692 | 固体 | gùtǐ | thể rắn |
693 | 固有 | gùyǒu | vốn có, sẵn có, cố hữu |
694 | 固执 | gùzhi | cố chấp, bướng bỉnh |
695 | 故乡 | gùxiāng | quê nhà, quê hương |
696 | 故障 | gùzhàng | trục trặc, hỏng hóc |
697 | 顾虑 | gùlǜ | lo lắng, băn khoăn |
698 | 顾问 | gùwèn | cố vấn |
699 | 雇佣 | gùyōng | làm thuê |
700 | 拐杖 | guǎizhàng | cái nạng, gậy, ba-toong |
701 | 关怀 | guānhuái | quan tâm, chăm sóc |
702 | 关照 | guānzhào | chăm sóc, quan tâm |
703 | 观光 | guānguāng | tham quan |
704 | 官方 | guānfāng | chính thức, phía chính phủ |
705 | 管辖 | guǎnxiá | quản lý, cai quản |
706 | 贯彻 | guànchè | quán triệt, thông suốt |
707 | 惯例 | guànlì | lệ cũ, cách làm thường lệ |
708 | 灌溉 | guàngài | tưới, dẫn nước tưới ruộng |
709 | 罐 | guàn | hộp, vại, lọ, bình |
710 | 光彩 | guāngcǎi | hào quang, màu sắc ánh sáng |
711 | 光辉 | guānghuī | chói lọi, rực rỡ, xán lạn |
712 | 光芒 | guāngmáng | tia sáng, hào quang |
713 | 光荣 | guāngróng | vinh dự, quang vinh |
714 | 广阔 | guǎngkuò | rộng lớn, bát ngát |
715 | 归根到底 | guīgēn-dàodǐ | xét đến cùng, suy cho cùng |
716 | 归还 | guīhuán | trả về, trả lại |
717 | 规范 | guīfàn | quy tắc, kiểu mẫu |
718 | 规格 | guīgé | quy cách, kiểu mẫu |
719 | 规划 | guīhuà | kế hoạch, quy hoạch |
720 | 规章 | guīzhāng | điều lệ, huấn thị, quy tắc |
721 | 轨道 | guǐdào | đường ray, quỹ đạo |
722 | 贵族 | guìzú | quý tộc |
723 | 跪 | guì | quỳ gối |
724 | 棍棒 | gùnbàng | côn, gậy, gậy gộc |
725 | 国防 | guófáng | quốc phòng |
726 | 国务院 | guówùyuàn | quốc vụ viện, nội các chính phủ |
727 | 果断 | guǒduàn | quả quyết |
728 | 过度 | guòdù | quá độ, quá mức, quá |
729 | 过渡 | guòdù | quá độ, chuyển sang |
730 | 过奖 | guòjiǎng | quá khen |
731 | 过滤 | guòlǜ | lọc (bột, nước] |
732 | 过失 | guòshī | sai lầm, sai trái |
733 | 过问 | guòwèn | hỏi đến, can dự, thăm hỏi |
734 | 过瘾 | guòyǐn | đã ghiền, thoả nguyện, đã quá |
735 | 过于 | guòyú | quá chừng, quá đáng |
736 | 嗨 | hāi | nào, này, dô ta nào, ơ, ôi |
737 | 海拔 | hǎibá | độ cao so với mặt nước biển |
738 | 海滨 | hǎibīn | miền biển, ven biển |
739 | 含糊 | hánhu | mơ hồ, cẩu thả |
740 | 含义 | hányì | hàm nghĩa, ý nghĩa |
741 | 寒暄 | hánxuān | hàn huyên, hỏi han |
742 | 罕见 | hǎnjiàn | hiếm thấy, ít, ít thấy |
743 | 捍卫 | hànwèi | bảo vệ, giữ gìn |
744 | 行列 | hángliè | hàng, hàng ngũ |
745 | 航空 | hángkōng | hàng không |
746 | 航天 | hángtiān | hàng không vũ trụ |
747 | 航行 | hángxíng | đi, vận chuyển |
748 | 毫米 | háomǐ | milimet |
749 | 毫无 | háowú | không hề, không gì |
750 | 豪迈 | háomài | khí phách hào hùng |
751 | 号召 | hàozhào | hiệu triệu, kêu gọi |
752 | 耗费 | hàofèi | tiêu hao, hao phí, hao mòn |
753 | 呵 | hē | ơ, ôi, ui, ui cha |
754 | 合并 | hébìng | hợp lại, hợp nhất, kéo theo |
755 | 合成 | héchéng | hợp thành, cấu thành |
756 | 合伙 | héhuǒ | kết hội, chung vốn |
757 | 合算 | hésuàn | tính toán |
758 | 和蔼 | hé'ǎi | hòa nhã, dễ gần |
759 | 和解 | héjiě | hòa giải |
760 | 和睦 | hémù | vui vẻ, hòa thuận |
761 | 和气 | héqi | ôn hòa, điềm đạm |
762 | 和谐 | héxié | hài hòa, dịu dàng |
763 | 嘿 | hēi | ôi, ủa, ô hay, ơ hay |
764 | 痕迹 | hénjì | vết tích, dấu vết |
765 | 狠心 | hěnxīn | nhẫn tâm, quyết |
766 | 恨不得 | hènbude | hận không thể, muốn |
767 | 横 | héng | ngang, thô bạo |
768 | 哼 | hēng | rên rỉ, ngâm nga |
769 | 轰动 | hōngdòng | xôn xao, náo dộng, chấn dộng |
770 | 烘 | hōng | sưởi ẩm, sấy |
771 | 宏观 | hóngguān | vĩ mô |
772 | 宏伟 | hóngwěi | to lớn hào hùng, hùng vĩ |
773 | 洪水 | hóngshuǐ | hồng thủy, nước lũ |
774 | 哄 | hōng | dỗ dành |
775 | 喉咙 | hóulóng | cổ họng |
776 | 吼 | hǒu | gào lên, gào to |
777 | 后代 | hòudài | con cháu, đời sau, hậu sinh |
778 | 后顾之忧 | hòugùzhīyōu | nỗi lo về sau |
779 | 后勤 | hòuqín | hậu cần |
780 | 候选 | hòuxuǎn | người được đề cử, người trúng cử |
781 | 呼唤 | hūhuàn | kêu gọi, hiệu triệu, kêu gào, kêu to |
782 | 呼啸 | hūxiào | gào thét, rít, hò hét |
783 | 呼吁 | hūyù | hô hào, kêu gọi |
784 | 忽略 | hūlüè | xem nhẹ, sơ suất, lơ là |
785 | 胡乱 | húluàn | qua loa, qua quýt, tùy tiện |
786 | 胡须 | húxū | râu ria |
787 | 湖泊 | húpō | ao hò, hò |
788 | 花瓣 | huābàn | cánh hoa |
789 | 花蕾 | huālěi | nụ hoa, búp hoa |
790 | 华丽 | huálì | tráng lệ |
791 | 华侨 | huáqiáo | hoa kiều |
792 | 化肥 | huàféi | phân bón |
793 | 化石 | huàshí | hóa thạch |
794 | 化验 | huàyàn | hóa nghiệm, phân chất |
795 | 化妆 | huàzhuāng | trang điểm, hóa trang |
796 | 划分 | huàfēn | phân chia, chia ra, phân biệt |
797 | 画蛇添足 | huàshé-tiānzú |
vẽ rắn thêm chân, vẽ vời vô ích, làm chuyện dư thừa
|
798 | 话筒 | huàtǒng | microphone |
799 | 欢乐 | huānlè | vui mừng, vui vẻ, rộn rã |
800 | 还原 | huányuán | trở về trạng thái cũ |
801 | 环节 | huánjié | mắt xích, phân đoạn, đốt, mẩu |
802 | 缓和 | huǎnhé | xoa dịu, hòa dịu |
803 | 患者 | huànzhě | người bị bệnh |
804 | 荒凉 | huāngliáng | hoang vu, hoang vắng |
805 | 荒谬 | huāngmiù | xằng bậy, hoang đường |
806 | 荒唐 | huāngtáng | hoang đường, vô lý |
807 | 皇帝 | huángdì | hoàng đế |
808 | 皇后 | huánghòu | hoàng hậu |
809 | 黄昏 | huánghūn | buổi chiều |
810 | 恍然大悟 | huǎngrán-dàwù | bỗng nhiên tỉnh ngộ |
811 | 晃 | huǎng |
sáng chói, chói chang, thoáng, thoáng qua
|
812 | 挥霍 | huīhuò | phung phí |
813 | 辉煌 | huīhuáng | huy hoàng, rực rỡ, sáng lạng |
814 | 回报 | huíbào | báo cáo, báo đáp |
815 | 回避 | huíbì | né tránh, trốn tránh |
816 | 回顾 | huígù | nhìn lại, hồi tưởng |
817 | 回收 | huíshōu | thu lại, thu hồi |
818 | 悔恨 | huǐhèn | hối hận, hối lỗi |
819 | 毁灭 | huǐmiè | tiêu diệt, hủy diệt |
820 | 汇报 | huìbào | báo cáo |
821 | 会晤 | huìwù | gặp gỡ, gặp mặt |
822 | 贿赂 | huìlù | hối lộ |
823 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê, mê man |
824 | 荤 | hūn |
tanh, mặn, ăn mặn, chất tanh, thô tục
|
825 | 浑身 | húnshēn | toàn thân, khắp người |
826 | 混合 | hùnhé | hỗn hợp, trộn, nhào |
827 | 混乱 | hùnluàn | hỗn loạn,lẫn lộn |
828 | 混淆 | hùnxiáo | lộn xộn, xáo trộn |
829 | 混浊 | hùnzhuó | vẩn đục, bẩn |
830 | 活该 | huógāi | đáng đời |
831 | 活力 | huólì | sức sống |
832 | 火箭 | huǒjiàn | tên lửa, hỏa tiễn |
833 | 火焰 | huǒyàn | ngọn lửa |
834 | 火药 | huǒyào | thuốc súng |
835 | 货币 | huòbì | tiền tệ |
836 | 讥笑 | jīxiào | châm biếm, nhạo báng, chế giễu |
837 | 饥饿 | jī'è | đói |
838 | 机动 | jīdòng | chạy máy, cơ động, gắn máy |
839 | 机构 | jīgòu | cơ cấu, đơn vị, cơ quan |
840 | 机灵 | jīling | thông minh |
841 | 机密 | jīmì | cơ mật, bí mật |
842 | 机械 | jīxiè | máy móc |
843 | 机遇 | jīyù | cơ hội |
844 | 机智 | jīzhì | lanh trí, tinh nhanh |
845 | 基地 | jīdì | căn cứ |
846 | 基金 | jījīn | quỹ, ngân sách |
847 | 基因 | jīyīn | gen, di truyền |
848 | 激发 | jīfā | kích thích, kích phát |
849 | 激励 | jīlì | khích lệ, khuyến khích |
850 | 激情 | jīqíng | tình cảm mãnh liệt |
851 | 及早 | jízǎo | nhanh chóng, sớm |
852 | 吉祥 | jíxiáng | cát tường, may mắn |
853 | 级别 | jíbié | cấp bậc, cấp, trình độ |
854 | 极端 | jíduān | cực đoan, tột cùng |
855 | 极限 | jíxiàn | cao nhất, cực độ |
856 | 即便 | jíbiàn | cho dù, dù cho, dù |
857 | 即将 | jíjiāng | sắp, gần, sẽ |
858 | 急功近利 | jígōng-jìnlì | chỉ vì cái trước mắt |
859 | 急剧 | jíjù | cấp tốc, nhanh chóng |
860 | 急切 | jíqiè | cấp thiết |
861 | 急于求成 | jíyúqiúchéng |
vội vàng mong đạt được thành công
|
862 | 急躁 | jízào | luống cuống, hấp tấp, nôn nóng |
863 | 疾病 | jíbìng | đau ốm, bệnh tật |
864 | 集团 | jítuán | tập đoàn |
865 | 嫉妒 | jídù | đố kỵ, ganh ghét |
866 | 籍贯 | jíguàn | quê quán |
867 | 给予 | jǐyǔ | dành cho, cho |
868 | 计较 | jìjiào | so bì, tính toán |
869 | 记性 | jìxing | trí nhớ |
870 | 记载 | jìzǎi | ghi lại, ghi chép |
871 | 纪要 | jìyào | kỷ yếu, tóm tắt |
872 | 技巧 | jìqiǎo | kỹ xảo, sự thành thạo |
873 | 忌讳 | jìhuì | kiêng kỵ |
874 | 季度 | jìdù | quý, 3 tháng |
875 | 季军 | jìjūn | hạng 3, huy chương đồng |
876 | 迹象 | jìxiàng | dấu vết |
877 | 继承 | jìchéng | gửi gắm, ký thác |
878 | 寄托 | jìtuō | kế thừa, kế tục |
879 | 寂静 | jìjìng | vắng vẻ, trống trải |
880 | 加工 | jiāgōng | gia công, chế biến |
881 | 加剧 | jiājù | trầm trọng thêm |
882 | 夹杂 | jiāzá | xen lẫn, pha trộn |
883 | 佳肴 | jiāyáo | cao lương mỹ vị, món ngon |
884 | 家常 | jiācháng | việc thường ngày, chuyện nhà |
885 | 家伙 | jiāhuo | thằng cha, lão |
886 | 家属 | jiāshǔ | người nhà |
887 | 家喻户晓 | jiāyù-hùxiǎo | nhà nhà đều biết |
888 | 尖端 | jiānduān | mũi nhọn, đỉnh điểm |
889 | 尖锐 | jiānruì | sắc bén, sắc sảo |
890 | 坚定 | jiāndìng | kiên định, không dao động |
891 | 坚固 | jiāngù | chắc chắn |
892 | 坚韧 | jiānrèn | kiên trì, vững chắc |
893 | 坚实 | jiānshí | kiên cố, vững chắc |
894 | 坚硬 | jiānyìng | cứng, chắc, rắn |
895 | 艰难 | jiānnán | khó khăn, gian nan |
896 | 监督 | jiāndū | giám sát, đôn thúc |
897 | 监视 | jiānshì | giám thị, theo dõi |
898 | 监狱 | jiānyù | nhà tù, nhà giam |
899 | 煎 | jiān | rán, chiên |
900 | 拣 | jiǎn | nhặt lấy, lựa chọn, chọn |
901 | 检讨 | jiǎntǎo | kiểm thảo, kiểm điểm |
902 | 检验 | jiǎnyàn | kiểm nghiệm, kiểm tra |
903 | 剪彩 | jiǎncǎi | cắt băng (khánh thành) |
904 | 简化 | jiǎnhuà | đơn giản hóa |
905 | 简陋 | jiǎnlòu | thô sơ, sơ sài |
906 | 简体字 | jiǎntǐzì | chữ giản thể |
907 | 简要 | jiǎnyào | giản đơn, giản yếu |
908 | 见多识广 | jiànduō-shíguǎng | hiểu biết sâu rộng |
909 | 见解 | jiànjiě | kiến giải, cách nhìn |
910 | 见闻 | jiànwén | hiểu biết, điều mắt thấy tai nghe |
911 | 见义勇为 | jiànyì-yǒngwéi | giám làm việc nghĩa |
912 | 间谍 | jiàndié | gián điệp |
913 | 间隔 | jiàngé | cách nhau, xa cách |
914 | 间接 | jiànjiē | gián tiếp |
915 | 剑 | jiàn | thanh gươm, thanh kiếm, kiếm |
916 | 健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng |
917 | 舰艇 | jiàntǐng | chiến hạm, tàu chiến |
918 | 践踏 | jiàntà | đạp, giẫm, giày xéo |
919 | 溅 | jiàn | tung tóe, bắn tóe |
920 | 鉴别 | jiànbié | phân biệt, giám định |
921 | 鉴定 | jiàndìng | đánh giá, giám định |
922 | 鉴于 | jiànyú | thấy rằng, xét thấy |
923 | 将近 | jiāngjìn | sắp tới, gần tới |
924 | 将就 | jiāngjiù |
tạm, đỡ, chín bỏ làm mười, chiều theo, nhường
|
925 | 将军 | jiāngjūn | tướng quân |
926 | 僵硬 | jiāngyìng | cứng đờ, cứng nhắc |
927 | 奖励 | jiǎnglì | khen thưởng |
928 | 奖赏 | jiǎngshǎng | khen thưởng, phần thưởng |
929 | 桨 | jiǎng | mái chèo |
930 | 降临 | jiànglín | buông xuống, tới |
931 | 交叉 | jiāochā | đan chéo, chồng chéo |
932 | 交代 | jiāodài | bàn giao, dặn dò, nhắn nhủ |
933 | 交涉 | jiāoshè | can thiệp, đàm phán, điều đình |
934 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
935 | 娇气 | jiāoqì | duyên dáng, yếu ớt |
936 | 焦点 | jiāodiǎn | tiêu điểm |
937 | 焦急 | jiāojí | lo lắng, nôn nóng |
938 | 角落 | jiǎoluò | quấy, trộn |
939 | 侥幸 | jiǎoxìng | may mắn, gặp may, số đỏ |
940 | 搅拌 | jiǎobàn | góc, xó, hốc, xó xỉnh |
941 | 缴纳 | jiǎonà | nộp, giao nộp |
942 | 较量 | jiàoliàng | đọ sức, tính toán, so đo |
943 | 教养 | jiàoyǎng | giáo dưỡng, dạy dỗ |
944 | 阶层 | jiēcéng | tầng lớp, đẳng cấp |
945 | 皆 | jiē | toàn là, đều là |
946 | 接连 | jiēlián | liên tục, liên tiếp |
947 | 揭露 | jiēlù | phơi bày, vạch trần |
948 | 节制 | jiézhì | chỉ huy, quản hạt, hạn chế, tiết chế |
949 | 节奏 | jiézòu | nhịp điệu, tiết tấu |
950 | 杰出 | jiéchū | xuất chúng, kiệt xuất |
951 | 结晶 | jiéjīng | kết tinh, kết quả |
952 | 结局 | jiéjú | kết cục, kết quả |
953 | 结算 | jiésuàn | kết toán, thanh toán |
954 | 截止 | jiézhǐ | hết hạn, hết thời gian |
955 | 截至 | jiézhì | tính đến, cho đến |
956 | 竭尽全力 | jiéjìnquánlì | dốc toàn lực, dốc hết sức |
957 | 解除 | jiěchú | hủy bỏ, xua tan, giải trừ |
958 | 解放 | jiěfàng | giải phóng |
959 | 解雇 | jiěgù | đuổi việc, xa thải |
960 | 解剖 | jiěpōu | mổ xẻ, giải phẫu, phân tích |
961 | 解散 | jiěsàn | giải tán |
962 | 解体 | jiětǐ | giải thể |
963 | 戒备 | jièbèi | cảnh giới, phòng bị |
964 | 界限 | jièxiàn | giới hạn |
965 | 借鉴 | jièjiàn | điều răn, lấy làm gương |
966 | 借助 | jièzhù | nhờ vào, cậy vào |
967 | 金融 | jīnróng | tài chính, tài chánh |
968 | 津津有味 | jīnjīn-yǒuwèi | mùi thơm, mùi ngon |
969 | 紧迫 | jǐnpò | cấp bách, gấp rút |
970 | 锦上添花 | jǐnxiù-qiánchéng | tương lai rực rỡ |
971 | 进而 | jìn'ér | tiến tới, triển khai bước kế tiếp |
972 | 进攻 | jìngōng | tấn công |
973 | 进化 | jìnhuà | tiến hóa |
974 | 进展 | jìnzhǎn | tiến triển, phát triển |
975 | 近来 | jìnlái | dạo này, gần đây |
976 | 晋升 | jìnshēng | thăng tiến, thăng chức |
977 | 浸泡 | jìnpào | ngâm, nhúng, dìm |
978 | 茎 | jīng | thân cây |
979 | 经费 | jīngfèi | kinh phí, tiền chi tiêu |
980 | 经纬 | jīngwěi | kinh độ và vĩ độ |
981 | 惊动 | jīngdòng | kinh động, quấy rầy |
982 | 惊奇 | jīngqí | kinh ngạc, lấy làm lạ |
983 | 惊讶 | jīngyà | cận trọng, cẩn thận, cần cù |
984 | 兢兢业业 | jīngjīng-yèyè | kinh ngạc, ngạc nhiên |
985 | 精打细算 | jīngdǎ-xìsuàn | tính toán tỉ mỉ |
986 | 精华 | jīnghuá | tinh hoa, tinh túy |
987 | 精简 | jīngjiǎn | rút gọn, tinh gián |
988 | 精密 | jīngmì | tỉ mỉ chính xác, tinh vi |
989 | 精确 | jīngquè | chuẩn xác, chính xác |
990 | 精通 | jīngtōng | tinh thông, thông thạo, giỏi |
991 | 精心 | jīngxīn | chăm chú, chuyên tâm |
992 | 精益求精 | jīngyìqiújīng | đã giỏi còn muốn giỏi hơn |
993 | 精致 | jīngzhì | tinh xảo, đẹp đẽ |
994 | 井 | jǐng | giếng, hầm, lò |
995 | 颈椎 | jǐngzhuī | xương cổ |
996 | 警告 | jǐnggào | cảnh cáo |
997 | 警惕 | jǐngtì | cảnh giác |
998 | 竞赛 | jìngsài | tranh cử, vận động bầu cử |
999 | 竞选 | jìngxuǎn | cuộc thi, thi đấu, thi đua |
1000 | 敬礼 | jìnglǐ | cúi chào, cúi rạp mình |
1001 | 敬业 | jìng'ài | kính yêu |
1002 | 境界 | jìngjiè | ranh giới, khu vực, mức độ |
1003 | 镜头 | jìngtóu | ống kính, cảnh (quay phim) |
1004 | 纠纷 | jiūfēn | tranh chấp, bất hòa |
1005 | 纠正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa |
1006 | 酒精 | jiǔjīng | cồn, rượu cồn |
1007 | 救济 | jiùjì | cứu tế |
1008 | 就近 | jiùjìn | lân cận, vùng phụ cận |
1009 | 就业 | jiùyè | có công ăn việc làm, đi làm |
1010 | 就职 | jiùzhí | nhận chức, nhậm chức |
1011 | 拘留 | jūliú | tạm giam, tạm giữ |
1012 | 拘束 | jūshù | hạn chế, hà khắc, cưỡng ép |
1013 | 居民 | jūmín | cư dân, dân |
1014 | 居住 | jūzhù | cư trú, sống, ở |
1015 | 鞠躬 | jūgōng | cúi chào, cúi đầu |
1016 | 局部 | júbù | cục bộ, bộ phận |
1017 | 局面 | júmiàn | cục diện |
1018 | 局势 | júshì | thế cuộc, tình hình |
1019 | 局限 | júxiàn | hạn chế, giới hạn |
1020 | 咀嚼 | jǔjué | nhai kỹ, nghiền ngẫm |
1021 | 沮丧 | jǔsàng | ủ rũ, chán, bị uể oải |
1022 | 举动 | jǔdòng | hành động, động tác |
1023 | 举世瞩目 | jǔshì-zhǔmù | thu hút sự chú ý trên toàn thế giói |
1024 | 举足轻重 | jǔzú-qīngzhòng | hết sức quan trọng |
1025 | 剧本 | jùběn | kịch bản |
1026 | 剧烈 | jùliè | mạnh, kịch liệt, dội |
1027 | 据悉 | jùxī | theo người ta cho biết |
1028 | 聚精会神 | jùjīng-huìshén | tập trung tinh thần |
1029 | 卷 | juǎn | cuốn, cuộn, vòng |
1030 | 决策 | juécè | quyết định sách lược |
1031 | 觉悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ |
1032 | 觉醒 | juéxǐng | thức tỉnh |
1033 | 绝望 | juéwàng | tuyệt vọng |
1034 | 倔强 | juéjiàng |
ngang ngược, bướng bỉnh, quật cường
|
1035 | 军队 | jūnduì | quân đội |
1036 | 君子 | jūnzǐ | quân tử |
1037 | 卡通 | kǎtōng | phim hoạt hình |
1038 | 开采 | kāicǎi | khai thác, đào, bới |
1039 | 开除 | kāichú | khai trừ, đuổi, đuổi ra |
1040 | 开阔 | kāikuò | mở mang, mở rộng |
1041 | 开朗 | kāilǎng | rộng rãi, thoáng mát, sáng sủa |
1042 | 开明 | kāimíng | khai sáng, văn minh, tiến bộ |
1043 | 开辟 | kāipì | mở, sáng lập, khai thác |
1044 | 开拓 | kāituò | khai phá, mở rộng |
1045 | 开展 | kāizhǎn | triển khai, mở rộng |
1046 | 开支 | kāizhī | trả tiền, chi tiêu |
1047 | 刊登 | kāndēng | đăng, xuất bản, công bố |
1048 | 刊物 | kānwù | khảo sát, trinh sát, do thám |
1049 | 勘探 | kāntàn | sách báo, báo chí, tập san |
1050 | 侃侃而谈 | kǎnkǎnértán | nói một cách hùng hồn |
1051 | 砍伐 | kǎnfá | chặt cây, đẵn cây |
1052 | 看待 | kàndài | đối đãi, tiếp đãi |
1053 | 慷慨 | kāngkǎi | hào phóng, hùng hồn |
1054 | 扛 | káng | khiêng, vác, gánh nâng |
1055 | 抗议 | kàngyì | kháng nghị |
1056 | 考察 | kǎochá | khảo sát, quan sát |
1057 | 考古 | kǎogǔ | khảo cổ học, khảo cổ |
1058 | 考核 | kǎohé | sát hạch, khảo hạch |
1059 | 考验 | kǎoyàn | khảo nghiệm, thử thách |
1060 | 靠拢 | kàolǒng | dựa, dựa sát, áp sát |
1061 | 科目 | kēmù | khoa, môn, môn học |
1062 | 磕 | kē | gõ, đập, va, chạm, cắn |
1063 | 可观 | kěguān | đáng xem, khả quan, đẹp |
1064 | 可口 | kěkǒu | ngon miệng, vừa miệng |
1065 | 可恶 | kěwù | đáng ghét, đáng giận |
1066 | 可行 | kěxíng | khả thi, có thể thực hiện |
1067 | 渴望 | kěwàng | khát vọng, khát khao |
1068 | 克制 | kèzhì |
khắc chế, kiềm chế (phần nhiều dùng để chỉ tình cảm)
|
1069 | 刻不容缓 | kèbùrónghuǎn | cấp bách, vô cùng khẩn cấp |
1070 | 客户 | kèhù | khách hàng |
1071 | 课题 | kètí | tên bài, đầu đề |
1072 | 恳切 | kěnqiè | tha thiết, khẩn thiết |
1073 | 啃 | kěn | gặm, rỉa |
1074 | 坑 | kēng | vũng, hố, lỗ |
1075 | 空洞 | kōngdòng | trỗ trống, suông |
1076 | 空前绝后 | kōngqián-juéhòu | không bao giờ có |
1077 | 空想 | kōngxiǎng | ảo tưởng, không tưởng |
1078 | 空虚 | kōngxū | trống rỗng, rỗng tuếch |
1079 | 孔 | kǒng | lỗ |
1080 | 恐怖 | kǒngbù | khủng bố |
1081 | 恐吓 | kǒnghè | dọa nạt, dọa dẫm |
1082 | 恐惧 | kǒngjù | sợ hãi, sợ sệt |
1083 | 空白 | kòngbái | trỗ chống, lỗ hổng |
1084 | 空隙 | kòngxì | khe hở, lúc rảnh rỗi |
1085 | 口气 | kǒuqì | khẩu khí, giọng nói |
1086 | 口腔 | kǒuqiāng | khoang miệng |
1087 | 口头 | kǒutóu | ngoài miệng, đầu lưỡi |
1088 | 口音 | kǒuyīn | khẩu âm, giọng |
1089 | 扣 | kòu |
khâu, cài, móc, giam, giữ, khấu trừ, cúc áo, khuy áo
|
1090 | 枯萎 | kūwěi | khô héo, thui chột, tàn lụi, héo rụi |
1091 | 枯燥 | kūzào | khô khan, đơn điệu |
1092 | 哭泣 | zhéxué | triết học |
1093 | 苦尽甘来 | kǔjìn-gānlái | khổ tận cam lai, hết khổ đến sướng |
1094 | 苦涩 | kǔsè | cay đắng, đắng chát, khổ tâm |
1095 | 挎 | kuà | cắp, xách, khoác, dắt |
1096 | 跨 | kuà | bước dài, xoải bước |
1097 | 快活 | kuàihuo | vui sướng, sung sướng |
1098 | 宽敞 | kuānchang | rộng lớn |
1099 | 宽容 | kuānróng | khoan dung |
1100 | 款待 | kuǎndài | khoản đãi, chiêu đãi |
1101 | 款式 | kuǎnshì | phong cách, kiểu dáng |
1102 | 筐 | kuāng | giỏ, sọt, giỏ đựng hình vuông |
1103 | 旷课 | kuàngkè | khung, sườn, giàn giáo |
1104 | 况且 | kuàngqiě | vả lại, hơn nữa |
1105 | 矿产 | kuàngchǎn | khoáng sản |
1106 | 框架 | kuàngjià | trốn học, vắng mặt không lý do |
1107 | 亏待 | kuīdài | xử tệ, đối đãi kém |
1108 | 亏损 | kuīsǔn | hao tổn, suy yếu |
1109 | 捆绑 | kǔnbǎng | trói, buộc, ràng buộc |
1110 | 扩充 | kuòchōng | tăng thêm, mở rộng |
1111 | 扩散 | kuòsàn | khuếch tán, lan rộng |
1112 | 扩张 | kuòzhāng | mở rộng, bành trướng |
1113 | 喇叭 | lǎba | còi, loa, kèn đồng |
1114 | 蜡烛 | làzhú | nến, đèn cầy |
1115 | 啦 | la | đấy, nhé, nhá, à, này |
1116 | 来历 | láilì | lai lịch, nguồn gốc |
1117 | 来源 | láiyuán | nguồn gốc, khởi nguồn |
1118 | 栏目 | lánmù | chuyên mục |
1119 | 懒惰 | lǎnduò | lười biếng |
1120 | 狼狈 | lángbèi | nhếch nhác, chẳng ra làm sao cả |
1121 | 狼吞虎咽 | lángtūnhǔyàn |
ăn như hổ đói, ăn như hà bá đánh vựa
|
1122 | 捞 | lāo | kiếm, moi, vét, mò |
1123 | 牢固 | láogù | lải nhải, lảm nhảm |
1124 | 牢骚 | láosāo | bực tức, oán trách |
1125 | 唠叨 | láodao | sự đau đớn |
1126 | 乐趣 | lèqù | niềm vui, hứng thú |
1127 | 乐意 | lèyì | vui lòng, tự nguyện |
1128 | 雷达 | léidá | radar, ra-đa |
1129 | 类似 | lèisì | na ná, tương tự, giống |
1130 | 冷酷 | lěngkù | cay nghiệt, ác nghiệt |
1131 | 冷落 | lěngluò | vắng vẻ, yên tĩnh, lạnh nhạt |
1132 | 冷却 | lěngquè | làm lạnh, để nguội |
1133 | 愣 | lèng | sững sờ, ngây ra |
1134 | 黎明 | límíng | rạng đông |
1135 | 礼节 | lǐjié | lễ độ, lễ phép |
1136 | 礼尚往来 | lǐshàngwǎnglái | có qua có lại mới toại lòng nhau |
1137 | 里程碑 | lǐchéngbēi | cột mốc, mốc cây số |
1138 | 理睬 | lǐcǎi | để ý, quan tâm |
1139 | 理所当然 | lǐsuǒdāngrán | tất nhiên, lẽ đương nhiên |
1140 | 理直气壮 | lǐzhí-qìzhuàng | cây ngay không sợ chết đứng |
1141 | 理智 | lǐzhì | lý trí |
1142 | 力求 | lìliàng | lực lượng, sức lực |
1143 | 力所能及 | lìsuǒnéngjí | khả năng cho phép |
1144 | 力争 | lìzhēng | tranh thủ, cố gắng |
1145 | 历代 | lìdài | các triều đại |
1146 | 历来 | lìlái | xưa nay, vốn |
1147 | 立场 | lìchǎng | lập trường |
1148 | 立方 | lìfāng | mét khối, lập phương |
1149 | 立交桥 | lìjiāoqiáo | cầu vượt |
1150 | 立体 | lìtǐ | lập thể |
1151 | 立足 | lìzú | dừng chân, chỗ dựa, chỗ đứng |
1152 | 利害 | lìhài | lợi hại, ghê gớm |
1153 | 例外 | lìwài | ngoại lệ |
1154 | 粒 | lì | hạt, viên (lượng từ) |
1155 | 连年 | liánnián | liên tục nhiều năm |
1156 | 连锁 | liánsuǒ | dây chuyền, móc vào nhau |
1157 | 连同 | liántóng | tính cả, gộp lại, kể cả |
1158 | 联欢 | liánhuān | liên hoan |
1159 | 联络 | liánluò | liên lạc, liên hệ |
1160 | 联盟 | liánméng | liên minh |
1161 | 联想 | liánxiǎng | liên tưởng, nghĩ đến |
1162 | 廉洁 | liánjié | trong sạch, liêm khiết |
1163 | 良心 | liángxīn | lương tâm |
1164 | 谅解 | liàngjiě | lượng thứ, thông cảm |
1165 | 晾 | liàng | hong, phơi, để nguội |
1166 | 辽阔 | liáokuò | bát ngát, bao la |
1167 | 列举 | lièjǔ | liệt kê, nêu ra, đưa ra |
1168 | 临床 | línchuáng | lâm sàng |
1169 | 淋 | lín | xối, giội, dầm |
1170 | 吝啬 | lìnsè | bủn xỉn, keo kiệt |
1171 | 伶俐 | línglì | nhanh nhẹn |
1172 | 灵感 | línggǎn | linh cảm |
1173 | 灵魂 | línghún | linh hồn |
1174 | 灵敏 | língmǐn | lanh lợi, thông minh |
1175 | 凌晨 | língchén | rạng sáng, hừng đông |
1176 | 零星 | língxīng | vụn vặt, linh tinh, lác đác |
1177 | 领会 | lǐnghuì | lĩnh hội, tiếp thu |
1178 | 领事馆 | lǐngshìguǎn | lãnh sự quán |
1179 | 领土 | lǐngtǔ | lãnh thổ |
1180 | 领悟 | lǐngwù | lĩnh hội, hiếu ý |
1181 | 领先 | lǐngxiān | dẫn đầu, dẫn trước |
1182 | 领袖 | lǐngxiù | lãnh tụ, thủ lĩnh |
1183 | 溜 | liū | trượt, trơn, rất, xem |
1184 | 留恋 | liúliàn | lưu luyến, không muốn rời xa |
1185 | 留念 | liúniàn | lưu niệm, kỷ niệm |
1186 | 留神 | liúshén | lưu ý, đế ý cẩn thận, chú ý |
1187 | 流浪 | liúlàng | lang thang, lưu lạc |
1188 | 流露 | liúlù | bộc lộ, thổ lộ |
1189 | 流氓 | liúmáng | lưu manh |
1190 | 流通 | liútōng | lưu thông, thoáng, không bí |
1191 | 聋哑 | lóngyǎ | câm điếc |
1192 | 隆重 | lóngzhòng | long trọng, linh đình |
1193 | 垄断 | lǒngduàn | lũng đoạn, độc quyền |
1194 | 笼罩 | lǒngzhào | bao phủ |
1195 | 搂 | lǒu | ôm |
1196 | 炉灶 | lúzào | bếp lò |
1197 | 屡次 | lǚcì | nhiều lần, liên tiếp |
1198 | 履行 | lǚxíng | thực hiện, thực thi |
1199 | 掠夺 | lüèduó | cướp đoạt, cướp bóc |
1200 | 轮船 | lúnchuán | ca-nô, tàu thủy |
1201 | 轮廓 | lúnkuò | đường viền, khái quát |
1202 | 轮胎 | lúntāi | lốp xe |
1203 | 论坛 | lùntán | diễn đàn |
1204 | 论证 | lùnzhèng | luận chứng, chứng minh |
1205 | 啰唆 | luōsuo | lắm lời |
1206 | 络绎不绝 | luòyì-bùjué | lũ lượt kéo đến |
1207 | 落成 | luòchéng | hoàn thành, khánh thành |
1208 | 落实 | luòshí | đầy đủ chu đáo, chắc chắn |
1209 | 麻痹 | mábì | bệnh tê liệt, mất cảm giác |
1210 | 麻木 | mámù | tê, tê bì, tê dại |
1211 | 麻醉 | mázuì | gây tê, gây mê |
1212 | 码头 | mǎtóu | bến tàu |
1213 | 蚂蚁 | mǎyǐ | con kiến |
1214 | 嘛 | ma | đi, mà |
1215 | 埋伏 | máifú | mai phục |
1216 | 埋没 | máimò | chôn giấu, chôn cất |
1217 | 埋葬 | máizàng | chôn, mai táng, chôn cất |
1218 | 迈 | mài | bước, già, dặm |
1219 | 脉搏 | màibó | mạch, nhịp đập của mạch |
1220 | 埋怨 | mányuàn | oán trách, oán hận |
1221 | 蔓延 | mànyán | lan tràn, lan ra |
1222 | 漫长 | màncháng | dài dằng dặc, dài đằng đẵng |
1223 | 漫画 | mànhuà | hoạt họa |
1224 | 慢性 | mànxìng | mãn tính |
1225 | 忙碌 | mánglù | bận rộn, bận bịu |
1226 | 盲目 | mángmù | mù tịt, chẳng biết gì |
1227 | 茫茫 | mángmáng | mênh mông, mù mịt |
1228 | 茫然 | mángrán | mù quáng |
1229 | 茂盛 | màoshèng | tươi tốt, xanh tươi |
1230 | 冒充 | màochōng | giả mạo, đội lốt |
1231 | 冒犯 | màofàn | mạo phạm, xúc phạm |
1232 | 枚 | méi | cái, tấm (lượng từ) |
1233 | 媒介 | méijiè | môi giới |
1234 | 美观 | měiguān | đẹp, dễ coi, duyên dáng |
1235 | 美满 | měimǎn | cuộc sống đầy đủ, mỹ mãn |
1236 | 美妙 | měimiào | tuyệt vời, tươi đẹp |
1237 | 萌芽 | méngyá | mới nảy sinh, mới phát sinh |
1238 | 猛烈 | měngliè | dữ dội |
1239 | 眯 | mī | chợp mắt, mắt hí |
1240 | 弥补 | míbǔ | bù đắp, đền bù |
1241 | 弥漫 | mímàn | mê hoặc |
1242 | 迷惑 | míhuò | dày đặc, mù mịt, bao phủ |
1243 | 迷人 | mírén | cuốn hút, mê hoặc lòng người |
1244 | 迷信 | míxìn | mê tín, sùng bái |
1245 | 谜语 | míyǔ | câu đố |
1246 | 密度 | mìdù | độ dày, mật độ |
1247 | 密封 | mìfēng | niêm phong, dán kín |
1248 | 棉花 | miánhua | cây bông vải, cây bông |
1249 | 免得 | miǎnde | để tránh, đỡ phải |
1250 | 免疫 | miǎnyì | miễn dịch |
1251 | 勉励 | miǎnlì | khuyến khích, động viên |
1252 | 勉强 | miǎnqiǎng | gắng gượng, miễn cưỡng |
1253 | 面貌 | miànmào | diện mạo |
1254 | 面子 | miànzi | sĩ diện, thể diện, bề mặt |
1255 | 描绘 | miáohuì | miêu tả |
1256 | 瞄准 | miáozhǔn | ngắm trúng, ngắm đúng |
1257 | 渺小 | miǎoxiǎo | nhỏ bé |
1258 | 藐视 | miǎoshì | coi thường, khinh thường, coi khinh |
1259 | 灭亡 | mièwáng | chết, diệt vong |
1260 | 蔑视 | mièshì | coi thường, coi khinh |
1261 | 民间 | mínjiān | dân gian |
1262 | 民主 | mínzhǔ | dân chủ |
1263 | 敏捷 | mǐnjié | nhanh nhẹn |
1264 | 敏锐 | mǐnruì | nhạy bén, sắc bén |
1265 | 名次 | míngcì | thứ tự, thứ bậc |
1266 | 名额 | míng'é | số người |
1267 | 名副其实 | míngfùqíshí | đúng sự thật, xứng danh |
1268 | 名誉 | míngyù | danh dự |
1269 | 明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành |
1270 | 明智 | míngzhì | sáng suốt, thức thời, khôn khéo |
1271 | 命名 | mìngmíng | đặt tên, mệnh danh |
1272 | 摸索 | mōsuǒ | tìm tòi, tìm kiếm, lần |
1273 | 模范 | mófàn | mẫu mực, điển hình |
1274 | 模式 | móshì | ma quỷ |
1275 | 模型 | móxíng | kiểu mẫu, khuôn mẫu |
1276 | 膜 | mó | màng, lớp da mỏng |
1277 | 摩擦 | mócā | ma sát, sung đột |
1278 | 磨合 | móhé | chạy thử, chạy-in |
1279 | 魔鬼 | móguǐ | ma quỷ, hung thần |
1280 | 魔术 | móshù | ảo thuật, ma thuật |
1281 | 抹杀 | mǒshā | gạt bỏ, xóa bỏ |
1282 | 莫名其妙 | mòmíng-qímiào | không hiểu ra sao cả |
1283 | 墨水儿 | mòshuǐr | mực nước, mực viết |
1284 | 默默 | mòmò | âm thầm, lặng lẽ |
1285 | 谋求 | móuqiú | tìm kiếm |
1286 | 模样 | múyàng | dáng điệu, khoảng chừng |
1287 | 母语 | mǔyǔ | tiếng mẹ đẻ |
1288 | 目睹 | mùdǔ | mắt thấy |
1289 | 目光 | mùguāng | ánh mắt, tàm mắt, tẳm nhìn |
1290 | 沐浴 | mùyù | tắm gội, đắm chìm |
1291 | 拿手 | náshǒu | sở trường, tài năng |
1292 | 纳闷儿 | nàmènr | bồn chồn, bối rối, khó hiểu |
1293 | 耐用 | nàiyòng | bền |
1294 | 南辕北辙 | nányuánběizhé |
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược, nghĩ một đường làm một nẻo
|
1295 | 难得 | nándé | khó có được, hiếm thấy |
1296 | 难堪 | nánkān | không chịu nổi, khó xử |
1297 | 难能可贵 | nánnéng-kěguì | đáng khen ngợi |
1298 | 恼火 | nǎohuǒ | nổi cáu, nổi nóng |
1299 | 内涵 | nèihán | nội hàm |
1300 | 内幕 | nèimù | nội tình, tình hình bên trong |
1301 | 内在 | nèizài | bên trong, nội tại |
1302 | 能量 | néngliàng | năng lượng |
1303 | 拟定 | nǐdìng | định ra, vạch ra, dự định |
1304 | 逆行 | nìxíng | đi ngược chiều |
1305 | 年度 | niándù | năm, niên độ, hàng năm |
1306 | 捏 | niē | nhón, nhặt, cầm, nặn |
1307 | 凝固 | nínggù | cứng lại, đông đặc |
1308 | 凝聚 | níngjù | ngưng tụ, đông lại |
1309 | 凝视 | níngshì | nhìn chăm chúc |
1310 | 拧 | níng | vặn, vắt |
1311 | 宁肯 | nìngkěn | thà, thà rằng |
1312 | 宁愿 | nìngyuàn | thà, thà rằng |
1313 | 扭转 | niǔzhuǎn | xoay, quay, xoay chuyển |
1314 | 纽扣儿 | niǔkòur | cúc áo, nút áo, khuy áo |
1315 | 农历 | nónglì | âm lịch |
1316 | 浓厚 | nónghòu | dày, dày đặc, say mê |
1317 | 奴隶 | núlì | nô lệ |
1318 | 虐待 | nüèdài | hành hạ, ngược đãi |
1319 | 挪 | nuó | di chuyển, dịch chuyển |
1320 | 哦 | ò | hứ, há |
1321 | 殴打 | ōudǎ | đánh nhau, đánh người |
1322 | 呕吐 | ǒutù | nôn mửa |
1323 | 偶像 | ǒuxiàng | thần tượng |
1324 | 趴 | pā | nằm bò, nằm sấp |
1325 | 排斥 | páichì | bài xích, bài bác |
1326 | 排除 | páichú | loại trừ, loại bỏ |
1327 | 排放 | páifàng | thải ra, tháo ra, đổ ra |
1328 | 排练 | páiliàn | tập luyện, tập diễn |
1329 | 徘徊 | páihuái | quanh quẩn 1 chỗ, chần chừ |
1330 | 派别 | pàibié | phái, cánh, đảng phái |
1331 | 派遣 | pàiqiǎn | cử, phái, điều động |
1332 | 攀登 | pāndēng | leo, trèo |
1333 | 盘旋 | pánxuán | quanh quẩn, lượn vòng |
1334 | 判决 | pànjué | phán quyết, kết án |
1335 | 畔 | pàn | bờ, bên (sông, hồ, đường) |
1336 | 庞大 | pángdà | to lớn, bự, khổng lò |
1337 | 抛弃 | pāoqì | vứt bỏ, quẳng đi |
1338 | 泡沫 | pàomò | bọt |
1339 | 培育 | péiyù | bồi dưỡng, gây trồng |
1340 | 配备 | pèibèi | phân phối |
1341 | 配偶 | pèi'ǒu | vợ, chồng, phối ngẫu |
1342 | 配套 | pèitào | đồng bộ |
1343 | 盆地 | péndì | thung lũng, lòng chảo, bồn địa |
1344 | 烹饪 | pēngrèn | nấu ăn |
1345 | 捧 | pěng | nâng, bê, bưng |
1346 | 批发 | pīfā | bán sỉ |
1347 | 批判 | pīpàn | phê phán |
1348 | 劈 | pī | bổ, chẻ |
1349 | 皮革 | pígé | da, đồ da |
1350 | 疲惫 | píbèi | kiệt quệ |
1351 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi |
1352 | 屁股 | pìgu | đít, mông |
1353 | 譬如 | pìrú | ví dụ |
1354 | 偏差 | piānchā | độ lệch, lệch lạc |
1355 | 偏见 | piānjiàn | phiến diện, thành kiến |
1356 | 偏僻 | piānpì | hoang vu, hẻo lánh |
1357 | 偏偏 | piānpiān | lại, cứ, cố ý |
1358 | 片断 | piànduàn | mấu, một đoạn |
1359 | 片刻 | piànkè | chốc lát |
1360 | 漂浮 | piāofú | lay động, phất phơ, tung bay |
1361 | 飘扬 | piāoyáng | trôi, nói, bập bềnh |
1362 | 撇 | piē | bỏ đi, vứt đi, quăng đi, vớt, hớt |
1363 | 拼搏 | pīnbó | dốc hết sức để giành lấy |
1364 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng, liều mình |
1365 | 贫乏 | pínfá | nghèo nàn, nghèo khó |
1366 | 贫困 | pínkùn | tần số |
1367 | 频繁 | pínfán | nghèo túng, túng thiếu |
1368 | 频率 | pínlǜ | nhiều lần, tới tấp |
1369 | 品尝 | pǐncháng | nếm, thử |
1370 | 品德 | pǐndé | đạo đức |
1371 | 品质 | pǐnzhì | chất lượng |
1372 | 品种 | pǐnzhǒng | chủng loại |
1373 | 平凡 | píngfán | bình thường, thông thường |
1374 | 平面 | píngmiàn | mặt bằng, mặt phẳng |
1375 | 平坦 | píngtǎn | bằng phẳng, phẳng |
1376 | 平行 | píngxíng | song song, cùng cấp |
1377 | 平庸 | píngyōng | bình thường, tầm thường, xoàng |
1378 | 平原 | píngyuán | đồng bằng, bình nguyên |
1379 | 评估 | pínggū | đánh giá |
1380 | 评论 | pínglùn | bình luận, nhận xét |
1381 | 屏幕 | píngmù | màn hình, màn phản quang |
1382 | 屏障 | píngzhàng | rào chắn, che chở |
1383 | 坡 | pō | vỡ, bể |
1384 | 泼 | pō | sườn dốc, dốc |
1385 | 颇 | pō | hắt, giội, vẩy, hăng say |
1386 | 迫不及待 | pòbùjídài | bức hại, hàm hại |
1387 | 迫害 | pòhài | phá lệ, ngoại lệ |
1388 | 破例 | pòlì | không thể chờ đợi, sốt ruột |
1389 | 魄力 | pòlì | kiên quyết, quyết đoán |
1390 | 扑 | pū | bổ nhào |
1391 | 铺 | pū | cửa hàng, cửa tiệm |
1392 | 朴实 | pǔshí | giản dị, thật thà chất phác |
1393 | 朴素 | pǔsù | mộc mạc, giản dị |
1394 | 普及 | pǔjí | phổ biến, phổ cập |
1395 | 瀑布 | pùbù | thác nước |
1396 | 凄凉 | qīliáng | lạnh lẽo, thê lương |
1397 | 期望 | qīwàng | mong chờ, kỳ vọng |
1398 | 期限 | qīxiàn | kỳ hạn, thời hạn |
1399 | 欺负 | qīfu | ăn hiếp, bắt nạt, ức hiếp |
1400 | 欺骗 | qīpiàn | lừa dối, lừa gạt |
1401 | 齐全 | qíquán | đầy đủ |
1402 | 齐心协力 | qíxīn-xiélì | đồng tâm hiệp lực |
1403 | 奇妙 | qímiào | kỳ diệu, tinh xảo |
1404 | 歧视 | qíshì | phân biệt đối xử, kỳ thị |
1405 | 旗袍 | qípáo | áo dài |
1406 | 旗帜 | qízhì | cờ, tấm gương, quan điếm |
1407 | 乞丐 | qǐgài | ăn xin, ăn mày |
1408 | 岂有此理 | qǐyǒu-cǐlǐ | lẽ nào lại như vậy |
1409 | 企图 | qǐtú | ý đồ, mưu đồ |
1410 | 启程 | qǐchéng | khởi hành, lên đường |
1411 | 启蒙 | qǐméng | vỡ lòng, nhập môn |
1412 | 启示 | qǐshì | gợi ý, gợi cho biết |
1413 | 启事 | qǐshì | giao vặt, thông báo |
1414 | 起草 | qǐcǎo | thảo ra, khởi thảo |
1415 | 起初 | qǐchū | lúc đầu, ban đầu |
1416 | 起伏 | qǐfú | nhấp nhô, lên xuống |
1417 | 起哄 | qǐhòng | đùa bỡn, giỡn cợt |
1418 | 起码 | qǐmǎ | tối thiếu, ít nhất |
1419 | 起源 | qǐyuán | bắt nguồn, nguồn gốc |
1420 | 气概 | qìgài | khí khái, khí phách |
1421 | 气功 | qìgōng | khí công |
1422 | 气魄 | qìpò | hăng say, quang cảnh |
1423 | 气色 | qìsè | khí sắc, thần sắc |
1424 | 气势 | qìshì | khí thế |
1425 | 气味 | qìwèi | mùi |
1426 | 气象 | qìxiàng | khí tượng, cảnh tượng |
1427 | 气压 | qìyā | áp suất khí quyển, khí áp |
1428 | 气质 | qìzhí | tính tình, phong cách, phong độ |
1429 | 迄今为止 | qìjīn-wéizhǐ |
cuối cùng vẫn không thể thành công
|
1430 | 器材 | qìcái | khí tài, dụng cụ |
1431 | 器官 | qìguān | cơ quan, bộ máy |
1432 | 掐 | qiā | véo, ngắt, bóp, nắm |
1433 | 洽谈 | qiàtán | trò chuyện, bàn bạc |
1434 | 恰当 | qiàdàng | thích hợp, thỏa đáng |
1435 | 恰到好处 | qiàdàohǎochù | đúng dịp, đúng mục đích |
1436 | 恰巧 | qiàqiǎo | đúng lúc, vừa khéo |
1437 | 千方百计 | qiānfāng-bǎijì | trăm phương ngàn kế |
1438 | 迁就 | qiānjiù | nhân nhượng, cả nể |
1439 | 迁徙 | qiānxǐ | di chuyển, đổi dời |
1440 | 牵 | qiān | dắt |
1441 | 牵扯 | qiānchě | làm liên lụy, liên quan |
1442 | 牵制 | qiānzhì | kiềm chế, hãm chân |
1443 | 谦逊 | qiānxùn | khiêm tốn, nhũn nhặn |
1444 | 签署 | qiānshǔ | ký tên, ký |
1445 | 前景 | qiántú | tiền đồ, tương lai |
1446 | 前提 | qiánjǐng | tiền cảnh, triển vọng |
1447 | 潜力 | qiánlì | tiềm lực |
1448 | 潜水 | qiánshuǐ | lặn |
1449 | 潜移默化 | qiányí-mòhuà | thay đổi một cách vô tri vô giác |
1450 | 谴责 | qiǎnzé | lên án, khiển trách |
1451 | 强制 | qiángzhì | thực thi, thi hành, cưỡng chế |
1452 | 抢劫 | qiǎngjié | cướp giật, ăn cướp |
1453 | 抢救 | qiǎngjiù | cấp cứu |
1454 | 强迫 | qiǎngpò | ép buộc |
1455 | 桥梁 | qiáoliáng | cầu, cầu nối |
1456 | 窍门 | qiàomén |
bí quyết, cách giải quyết tốt, then chốt
|
1457 | 翘 | qiào | vênh, vểnh, bênh |
1458 | 切实 | qièshí | thiết thực, thực sự |
1459 | 锲而不舍 | qiè'érbùshě | kiên nhẫn, miệt mài |
1460 | 钦佩 | qīnpèi | kính trọng và khâm phục |
1461 | 侵犯 | qīnfàn | xâm phạm, can thiệp |
1462 | 侵略 | qīnlüè | xâm lược |
1463 | 亲密 | qīnqi | bà con |
1464 | 亲热 | qīn'ài | thân ái, thân yêu |
1465 | 勤俭 | qínjiǎn | cần kiệm, cần cù tiết kiệm |
1466 | 勤劳 | qínláo | siêng năng, cần cù |
1467 | 倾听 | qīngtīng | lắng nghe, chú ý nghe |
1468 | 倾向 | qīngxiàng | xu hướng |
1469 | 倾斜 | qīngxié | nghiêng, lệch, xiêu vẹo |
1470 | 清澈 | qīngchè | trong veo, trong suốt |
1471 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm, sáng tinh mơ |
1472 | 清除 | qīngchú | loại bỏ, quét sạch |
1473 | 清洁 | qīngjié | sạch,sạch sẽ |
1474 | 清理 | qīnglǐ | dọn dẹp, thanh lý |
1475 | 清晰 | qīngxī | rõ ràng, rõ rệt, rõ nét |
1476 | 清醒 | qīngxǐng | tỉnh táo, minh mẫn |
1477 | 清真 | qīngzhēn | trong sạch, chất phác |
1478 | 情报 | qíngbào | tình báo, thông tin |
1479 | 情节 | qíngjié | tình tiết, trường hợp |
1480 | 情理 | qínglǐ | tình lý, lẽ phải |
1481 | 情形 | qíngxíng | tình hình |
1482 | 晴朗 | qínglǎng | nắng, trời quang |
1483 | 请柬 | qǐngjiǎn | thiệp mời |
1484 | 请教 | qǐngjiào | thỉnh giáo, xin chỉ bảo |
1485 | 请示 | qǐngshì | xin chỉ thị, xin ý kiến |
1486 | 请帖 | qǐngtiě | thiệp mời |
1487 | 丘陵 | qiūlíng | đồi núi, đồi |
1488 | 区分 | qūfēn | phân biệt |
1489 | 区域 | qūyù | vùng, khu vực |
1490 | 曲折 | qūzhé | quanh co, ngoằn ngèo |
1491 | 驱逐 | qūzhú | trục xuất, xua đuổi |
1492 | 屈服 | qūfú | khuất phục |
1493 | 渠道 | qúdào | kênh, kênh truyền hình |
1494 | 曲子 | qǔzi | bài hát, ca khúc |
1495 | 取缔 | qǔdì | thủ tiêu, cấm chỉ |
1496 | 趣味 | qùwèi | thú vị, hứng thú |
1497 | 圈套 | quāntào | thòng lọng, cái bẫy |
1498 | 权衡 | quánhéng | cân nhắc, suy tính |
1499 | 权威 | quánwēi | uy tín, quyền uy |
1500 | 全局 | quánjú | toàn bộ, toàn cuộc |
1501 | 全力以赴 | quánlìyǐfù | dốc toàn lực |
1502 | 拳头 | quántou | nắm tay, nắm đấm |
1503 | 犬 | quǎn | chó, con chó |
1504 | 缺口 | quēkǒu | chỗ hổng, chỗ hở |
1505 | 缺席 | quēxí | vắng mặt |
1506 | 缺陷 | quēxiàn | thiếu sót, chỗ thiếu hụt |
1507 | 瘸 | qué | què, khập khiễng, cà nhắc |
1508 | 确保 | quèbǎo | bảo đảm chắc chắn |
1509 | 确立 | quèlì | thiết lập |
1510 | 确切 | quèqiè | chính xác, chuẩn xác |
1511 | 确信 | quèxìn | tin chắc, tin chính xác |
1512 | 群众 | qúnzhòng | quần chúng |
1513 | 染 | rǎn | nhuộm |
1514 | 嚷 | rǎng | kêu, gào, la |
1515 | 让步 | ràngbù | nhượng bộ, nhường bước |
1516 | 饶恕 | ráoshù | tha thứ, bỏ qua, thứ lỗi |
1517 | 扰乱 | rǎoluàn | quấy nhiễu, hỗn loạn |
1518 | 惹祸 | rěhuò | gây tai họa, gây rắc rối |
1519 | 热泪盈眶 | rèlèi-yíngkuàng | nước mắt lưng tròng |
1520 | 热门 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn |
1521 | 人道 | réndào | nhân đạo |
1522 | 人格 | réngé | nhân cách |
1523 | 人工 | réngōng | nhân tạo, nhân công |
1524 | 人家 | rénjia | người khác, người ta |
1525 | 人间 | rénjiān | nhân gian, trần gian |
1526 | 人士 | rénshì | nhân sĩ |
1527 | 人为 | rénwéi | con người làm ra |
1528 | 人性 | rénxìng | nhân tính |
1529 | 人质 | rénzhì | con tin |
1530 | 仁慈 | réncí | nhân từ |
1531 | 忍耐 | rěnnài | kiên nhẫn, nhẫn lại |
1532 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng |
1533 | 认定 | rèndìng | cho rằng, nhận định |
1534 | 认可 | rènkě | cho phép, đồng ý |
1535 | 任命 | rènmìng | bổ nhiệm |
1536 | 任性 | rènxìng | tùy hứng |
1537 | 任意 | rènyì | tự ý |
1538 | 任重道远 | rènzhòng-dàoyuǎn | gánh nặng đường xa |
1539 | 仍旧 | réngjiù | như cũ, như trước, vẫn, cứ |
1540 | 日新月异 | rìxīn-yuèyì | biến chuyển từng ngày |
1541 | 日益 | rìyì | càng ngày càng |
1542 | 荣幸 | róngxìng | vinh hạnh |
1543 | 荣誉 | róngyù | vinh dự |
1544 | 容貌 | róngmào | tướng mạo, vẻ ngoài |
1545 | 容纳 | róngnà | chứa, chứa đựng, dung nạp |
1546 | 容器 | róngqì | thùng chứa, đồ đựng |
1547 | 容忍 | róngrěn | tha thứ, khoang dung |
1548 | 溶解 | róngjiě | hòa tan |
1549 | 融化 | rónghuà | tan, chảy ra |
1550 | 融洽 | róngqià | hòa hợp, hòa thuận |
1551 | 柔和 | róuhé | nếu như, nếu |
1552 | 揉 | róu | nhào, nặn, dụi, vò |
1553 | 儒家 | rújiā | nhà nho, nho gia |
1554 | 若干 | ruògān | bao nhiêu, một số |
1555 | 弱点 | ruòdiǎn | nhược điểm |
1556 | 撒谎 | sāhuǎng | nói dối |
1557 | 散文 | sǎnwén | văn xuôi |
1558 | 散布 | sànbù | rải, tỏa ra, rải rác |
1559 | 散发 | sànfā | phát ra, tỏa ra, thải ra |
1560 | 丧失 | sàngshī | mất đi, mất mát, thất lạc |
1561 | 骚扰 | sāorǎo | gây rối, hỗn loạn, quấy rối |
1562 | 嫂子 | sǎozi | chị dâu |
1563 | 刹车 | shāchē | phanh, thắng xe |
1564 | 啥 | shá | cái gì, nào |
1565 | 筛选 | shāixuǎn | sàng lọc, sàng chọn |
1566 | 山脉 | shānmài | rặng núi, dãy núi |
1567 | 闪烁 | shǎnshuò | lấp lánh, mập mờ |
1568 | 擅长 | shàncháng | giỏi |
1569 | 擅自 | shànzì | tự ý, tự tiện |
1570 | 伤脑筋 | shāngnǎojīn | hao tổn tâm trí |
1571 | 商标 | shāngbiāo | thương hiệu, nhãn hiệu |
1572 | 上级 | shàngjí | cấp trên, thượng cấp |
1573 | 上进 | shàngjìn | chí tiến thủ |
1574 | 上任 | shàngrèn | nhậm chức |
1575 | 上瘾 | shàngyǐn | nghiện |
1576 | 上游 | shàngyóu | thượng du |
1577 | 尚且 | shàngqiě | còn (liên từ) |
1578 | 捎 | shāo | ngọn, quét |
1579 | 梢 | shāo | mang hộ, mang giùm |
1580 | 哨 | shào | đồn, trạm gác, huýt sáo |
1581 | 奢侈 | shēchǐ | xa xỉ |
1582 | 舌头 | shétou | lưỡi |
1583 | 设立 | shèlì | thiết lập |
1584 | 设想 | shèxiǎng | tưởng tượng |
1585 | 设置 | shèzhì | thiết lập, lắp đặt |
1586 | 社区 | shèqū | cộng đồng |
1587 | 涉及 | shèjí | liên quan đến |
1588 | 摄氏度 | shèshìdù | độ C |
1589 | 申报 | shēnbào | trình báo |
1590 | 呻吟 | shēnyín | rên rỉ |
1591 | 绅士 | shēnshì | thân sĩ, người có công danh |
1592 | 深奥 | shēn'ào | sâu sắc, sâu xa, huyền bí |
1593 | 深沉 | shēnchén | sâu lắng, nặng nề, kín đáo |
1594 | 深情厚谊 | shēnqíng-hòuyì | tình sâu nghĩa nặng |
1595 | 神经 | shénjīng | thần kinh |
1596 | 神奇 | shénqí | thần kỳ |
1597 | 神气 | shénqì | thần sắc, thần khí |
1598 | 神圣 | shénshèng | thiêng liêng, thần thánh |
1599 | 神态 | shéntài | dáng vẻ, thần thái |
1600 | 神仙 | shénxiān | thần tiên |
1601 | 审查 | shěnchá | xem xét, thẩm tra |
1602 | 审理 | shěnlǐ | thẩm tra xử lí (vụ án) |
1603 | 审美 | shěnměi | thẩm mỹ |
1604 | 审判 | shěnpàn | xét xử, thẩm lí và phán quyết |
1605 | 渗透 | shèntòu | thẩm thấu |
1606 | 慎重 | shènzhòng | cẩn thận, thận trọng |
1607 | 生存 | shēngcún | sinh tồn, sinh sống |
1608 | 生机 | shēngjī | sức sống, cơ hội sống |
1609 | 生理 | shēnglǐ | sinh lý |
1610 | 生疏 | shēngshū | xa lạ, hờ hững, mới lạ |
1611 | 生态 | shēngtài | sinh thái |
1612 | 生物 | shēngwù | sinh vật |
1613 | 生肖 | shēngxiào | cầm tinh |
1614 | 生效 | shēngxiào | có hiệu lực |
1615 | 生锈 | shēngxiù | rỉ xét, gỉ |
1616 | 生育 | shēngyù | sinh đẻ, sinh con |
1617 | 声明 | shēngmíng | tuyên bố, thanh minh |
1618 | 声势 | shēngshì | thanh thế |
1619 | 声誉 | shēngyù | danh tiếng, danh dự |
1620 | 牲畜 | shēngchù | súc vật |
1621 | 省会 | shěnghuì | thủ phủ của tỉnh, tỉnh lị |
1622 | 胜负 | shèngfù | thắng bại, được thua |
1623 | 盛产 | shèngchǎn | sản xuất nhiều |
1624 | 盛开 | shèngkāi | nở hoa, đua nở, nở rộ |
1625 | 盛情 | shèngqíng | thịnh tình, mối tình nồng nàn |
1626 | 盛行 | shèngxíng | thịnh hành |
1627 | 尸体 | shītǐ | thi thể, tử thi |
1628 | 失事 | shīshì | tai nạn |
1629 | 失误 | shīwù | lỗi lầm, sai lầm |
1630 | 失踪 | shīzōng | mất tích |
1631 | 师范 | shīfàn | gương sáng, gương tốt |
1632 | 施加 | shījiā | gây, làm (áp lực, ảnh hưởng) |
1633 | 施展 | shīzhǎn | phát huy, thi thố (năng lực) |
1634 | 十足 | shízú | đầy đủ, tràn đầy |
1635 | 石油 | shíyóu | dầu mỏ, dầu thô, dầu lửa |
1636 | 时常 | shícháng | thường |
1637 | 时而 | shí'ér | đôi khi, chốc chốc, lúc thì |
1638 | 时光 | shíguāng | thời gian |
1639 | 时机 | shíjī | cơ hội, thời cơ |
1640 | 时事 | shíshì | thời sự |
1641 | 识别 | shíbié | phân biệt |
1642 | 实惠 | shíhuì | lợi ích thực tế, thực dụng |
1643 | 实力 | shílì | sức mạnh, thực lực |
1644 | 实施 | shíshī | thực hiện, thực thi |
1645 | 实事求是 | shíshì-qiúshì | thực sự cầu thị |
1646 | 实行 | shíxíng | thực hành |
1647 | 实质 | shízhì | bản chất, thực chất |
1648 | 拾 | shí | nhặt, mót |
1649 | 使命 | shǐmìng | nhiệm vụ, sứ mệnh |
1650 | 示范 | shìfàn | làm mẫu, thị phạm |
1651 | 示威 | shìwēi | thị uy, ra oai |
1652 | 示意 | shìyì | tỏ ý, ra hiệu |
1653 | 世代 | shìdài | thế hệ |
1654 | 势必 | shìbì | tất phải, ắt phải |
1655 | 势力 | shìlì | sức mạnh, thế lực |
1656 | 事故 | shìgù | sự cố, tai nạn |
1657 | 事迹 | shìjì | sự tích, câu chuyện |
1658 | 事件 | shìjiàn | sự kiện |
1659 | 事态 | shìtài | tình thế, tình hình (xấu) |
1660 | 事务 | shìwù | công việc, sự vụ |
1661 | 事项 | shìxiàng | hạng mục công việc |
1662 | 事业 | shìyè | sự nghiệp |
1663 | 试图 | shìtú | tính toán, thử, định |
1664 | 试验 | shìyàn | thực nghiệm, thử nghiệm |
1665 | 视力 | shìlì | thị lực, sức lực |
1666 | 视频 | shìpín | băng hình, kênh |
1667 | 视线 | shìxiàn | đường nhìn, tàm mắt |
1668 | 视野 | shìyě | phạm vi nhìn, tầm nhìn |
1669 | 是非 | shìfēi | đúng sai, chuyện lôi thôi |
1670 | 适宜 | shìyí | vừa phải, vừa tầm |
1671 | 逝世 | shìshì | chết, từ trần, tạ thế |
1672 | 释放 | shìfàng | phóng thích |
1673 | 收藏 | shōucáng | cất giấu, sưu tầm, thu thập |
1674 | 收缩 | shōusuō | co lại, thu hẹp |
1675 | 收益 | shōuyì | lợi nhuận, khoản thu nhập |
1676 | 收音机 | shōuyīnjī | radio, máy thu thanh |
1677 | 手法 | shǒufǎ | thủ pháp, bút pháp |
1678 | 手势 | shǒushì | cử chỉ, dùng tay ra hiệu |
1679 | 手艺 | shǒuyì | tay nghề, kỹ thuật |
1680 | 守护 | shǒuhù | bảo vệ canh giữ |
1681 | 首饰 | shǒushì | đồ trang sức, đồ nữ trang |
1682 | 首要 | shǒuyào | hàng đầu, quan trọng nhất |
1683 | 受罪 | shòuzuì | mang vạ, bị giày vò |
1684 | 授予 | shòuyǔ | trao tặng |
1685 | 书法 | shūfǎ | thư pháp |
1686 | 书籍 | shūjí | sách, thư tịch |
1687 | 书记 | shūjì | bí thư, thư kí |
1688 | 书面 | shūmiàn | văn bản |
1689 | 舒畅 | shūchàng | khoan khoái, dễ chịu |
1690 | 疏忽 | shūhu | sơ suất, lơ là, sơ ý |
1691 | 疏远 | shūyuǎn | sơ sơ, không thân |
1692 | 束 | shù | bó, thắt, chùm |
1693 | 束缚 | shùfù | ràng buộc, gò bó |
1694 | 树立 | shùlì | thành lập |
1695 | 竖 | shù | thẳng đứng, dọc, nét sổ |
1696 | 数额 | shù'é | mức, ngạch số |
1697 | 耍 | éryǐ | mà thôi, thế thôi |
1698 | 衰老 | shuāilǎo | già yếu |
1699 | 衰退 | shuāituì | suy yếu, suy tàn |
1700 | 率领 | shuàilǐng | dẫn đầu |
1701 | 涮火锅 | shuàn huǒguō | lẩu nhúng |
1702 | 双胞胎 | shuāngbāotāi | sinh đôi, thai song sinh |
1703 | 爽快 | shuǎngkuài | sảng khoái, dễ chịu |
1704 | 水利 | shuǐlì | thủy lợi |
1705 | 水龙头 | shuǐlóngtóu | vòi nước |
1706 | 水泥 | shuǐní | xi măng |
1707 | 瞬间 | shùnjiān | chốc lát |
1708 | 司法 | sīfǎ | tư pháp |
1709 | 司令 | sīlìng | tư lệnh |
1710 | 私自 | sīzì | một mình, tự mình |
1711 | 思念 | sīniàn | nhớ |
1712 | 思索 | sīsuǒ | suy nghĩ tìm tòi |
1713 | 思维 | sīwéi | tư duy, suy nghĩ |
1714 | 斯文 | sīwen | nhã nhặn, lịch sự |
1715 | 死亡 | sǐwáng | sự chết |
1716 | 四肢 | sìzhī | bốn chân tay, tứ chi |
1717 | 寺庙 | sìmiào | chùa chiền, chùa, miếu |
1718 | 饲养 | sìyǎng | chăn nuôi |
1719 | 肆无忌惮 | sìwújìdàn | trắng trợn, không kiêng nể gì cả |
1720 | 耸 | sǒng | đứng thẳng, làm kinh sợ |
1721 | 艘 | sōu | chiếc, con (tàu, thuyền) |
1722 | 苏醒 | sūxǐng | tỉnh lại |
1723 | 俗话 | súhuà | tục ngữ |
1724 | 诉讼 | sùsòng | tố tụng, kiện tụng |
1725 | 素食 | sùshí | ăn chay |
1726 | 素质 | sùzhì | tố chất |
1727 | 塑造 | sùzào | miêu tả, đắp nặn |
1728 | 算数 | suànshù | tính, đếm |
1729 | 随即 | suíjí | ngay, lập tức |
1730 | 随意 | suíyì | tùy ý |
1731 | 岁月 | suìyuè | năm tháng |
1732 | 隧道 | suìdào | đường hầm |
1733 | 损坏 | sǔnhuài | tổn thất, làm tổn hại |
1734 | 索取 | suǒqǔ | đòi lấy, tìm lấy |
1735 | 索性 | suǒxìng | dứt khoát |
1736 | 塌 | tā | sập, đổ, tẹt, lõm |
1737 | 踏实 | tāshi | thiết thực, thực tế |
1738 | 塔 | tǎ | tháp |
1739 | 台风 | táifēng | bão |
1740 | 太空 | tàikōng | vũ trụ, bầu trời cao |
1741 | 泰斗 | tàidǒu | ngôi sao sáng |
1742 | 贪婪 | tānlán | tham lam |
1743 | 贪污 | tānwū | tham nhũng, tham ô |
1744 | 摊 | tān | sạp, quầy hàng |
1745 | 瘫痪 | tānhuàn | liệt, bại liệt |
1746 | 弹性 | tánxìng | độ co giãn, tính đàn hôi |
1747 | 坦白 | tǎnbái | thật thà, thẳng thắn |
1748 | 叹气 | tànqì | thở dài, than thở |
1749 | 探测 | tàncè | thăm dò |
1750 | 探索 | tànsuǒ | tìm tòi, tìm kiếm |
1751 | 探讨 | tàntǎo | thảo luận nghiên cứu |
1752 | 探望 | tànwàng | thăm viếng, thăm |
1753 | 倘若 | tǎngruò | nếu, nếu như, giả sử |
1754 | 掏 | tāo | đào, móc, khoét |
1755 | 滔滔不绝 | tāotāo-bùjué | thao thao bất tuyệt |
1756 | 陶瓷 | táocí | đồ gốm |
1757 | 陶醉 | táozuì | say sưa, ngây ngất, say mê |
1758 | 淘汰 | táotài | đào thải |
1759 | 讨好 | tǎohǎo | lấy lòng, nịnh hót |
1760 | 特长 | tècháng | sở trường, năng khiếu |
1761 | 特定 | tèdìng | đặc biệt, riêng, riêng biệt |
1762 | 特意 | tèyì | riêng biệt, chuyên, có lòng |
1763 | 提拔 | tíbá | đề bạt, cất nhắc |
1764 | 提炼 | tíliàn | tinh chế, tinh luyện |
1765 | 提示 | tíshì | nêu lên, đưa ra |
1766 | 提议 | tíyì | đề xuất, đề nghị |
1767 | 题材 | tícái | chủ đề, đề tài |
1768 | 体裁 | tǐcái | thể tài (văn thơ) |
1769 | 体积 | tǐjī | thể tích |
1770 | 体谅 | tǐliàng | lượng thứ, châm chước |
1771 | 体面 | tǐmiàn | vẻ vang, danh giá, thé diện |
1772 | 体系 | tǐxì | hệ thống |
1773 | 天才 | tiāncái | thiên tài |
1774 | 天赋 | tiānfù | thiên bẩm, thiên phú, trời cho |
1775 | 天伦之乐 | tiānlúnzhīlè | niềm vui gia đình sum vầy |
1776 | 天然气 | tiānránqì | khí đốt thiên nhiên |
1777 | 天生 | tiānshēng | trời sinh |
1778 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường |
1779 | 天文 | tiānwén | thiên văn học, thiên văn |
1780 | 田径 | tiánjìng | điền kinh |
1781 | 田野 | tiányě | đồng ruộng |
1782 | 舔 | tiǎn | liếm |
1783 | 挑剔 | tiāoti | soi mói, bới móc |
1784 | 条款 | tiáokuǎn | điều khoản |
1785 | 条理 | tiáolǐ | trật tự, thứ tự, mạch lạc |
1786 | 条约 | tiáoyuē | hiệp ước |
1787 | 调和 | tiáohé | hòa giải, điều hòa |
1788 | 调剂 | tiáojì | điều chỉnh, pha chế thuổc |
1789 | 调节 | tiáojié | điều tiết, điều chỉnh |
1790 | 调解 | tiáojiě | hòa giải |
1791 | 调料 | tiáoliào | đồ gia vị |
1792 | 挑拨 | tiǎobō | gây xích mích, gây chia rẽ |
1793 | 挑衅 | tiǎoxìn | khiêu khích, gây hấn |
1794 | 跳跃 | tiàoyuè | nhảy |
1795 | 亭子 | tíngzi | cái đình |
1796 | 停泊 | tíngbó | cập bến, đỗ |
1797 | 停顿 | tíngdùn | tạm ngừng, ngừng lại |
1798 | 停滞 | tíngzhì | đọng lại, đình trệ |
1799 | 挺拔 | tǐngbá | thẳng tắp, kiên cường |
1800 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | lạm phát |
1801 | 通缉 | tōngjī | phát lệnh truy nã, lùng bắt tội phạm |
1802 | 通俗 | tōngsú | phổ thông, thông tục |
1803 | 通讯 | tōngxùn | thông tin |
1804 | 通用 | tōngyòng | thông dụng, phổ biến |
1805 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào |
1806 | 同志 | tóngzhì | đồng chí |
1807 | 铜 | tóng | đồng |
1808 | 童话 | tónghuà | truyện cổ tích |
1809 | 统筹兼顾 | tǒngchóu-jiāngù | trù tính các mặt |
1810 | 统计 | tǒngjì | thống kê |
1811 | 统统 | tǒngtǒng | tất cả, hết thảy |
1812 | 统治 | tǒngzhì | thống trị |
1813 | 投机 | tóujī | đầu cơ |
1814 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu |
1815 | 投诉 | tóusù | khiếu nại, chống án |
1816 | 投降 | tóuxiáng | đầu hàng |
1817 | 投掷 | tóuzhí | ném, vứt, quăng, phóng |
1818 | 透露 | tòulù | tiết lộ, làm lộ, để lộ (tin tức, ý tứ) |
1819 | 秃 | tū | trọc, trụi |
1820 | 突破 | tūpò | đột phá |
1821 | 图案 | tú'àn | hoa văn, đồ án, hình vẽ |
1822 | 徒弟 | túdì | đồ đệ |
1823 | 途径 | tújìng | con đường, đường lối |
1824 | 涂抹 | túmǒ | bôi lên, tô, quét lên |
1825 | 土壤 | tǔrǎng | đất đai, thổ nhưỡng |
1826 | 团结 | tuánjié | đoàn kết |
1827 | 团体 | tuántǐ | nhóm, đoàn thế |
1828 | 团圆 | tuányuán | đoàn viên |
1829 | 推测 | tuīcè | suy nghĩ, dự đoán |
1830 | 推翻 | tuīfān | lật đổ |
1831 | 推理 | tuīlǐ | suy lý |
1832 | 推论 | tuīlùn | suy luận |
1833 | 推销 | tuīxiāo | bán, chào hàng |
1834 | 吞吞吐吐 | tūntūntǔtǔ |
ngập ngừng ấp úng, nửa muốn nói nửa lại không
|
1835 | 托运 | tuōyùn | ủy thác, vận chuyển |
1836 | 拖延 | tuōyán | kéo dài, lần nữa |
1837 | 脱离 | tuōlí | thoát ly, tách rời |
1838 | 妥当 | tuǒdang | thỏa đáng, ổn thỏa |
1839 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thỏa, tốt đẹp |
1840 | 妥协 | tuǒxié | thỏa hiệp |
1841 | 椭圆 | tuǒyuán | hình bầu dục |
1842 | 唾弃 | tuòqì | khinh thường, ghê tởm |
1843 | 挖掘 | wājué | khai quật, khai thác |
1844 | 哇 | wa | oa oa, oe oe |
1845 | 娃娃 | wáwa | em bé |
1846 | 瓦解 | wǎjiě | tan rã, làm tan rã |
1847 | 歪曲 | wāiqū | xuyên tạc, bóp méo |
1848 | 外表 | wàibiǎo | bề ngoài |
1849 | 外行 | wàiháng | người ngoài nghề, tay ngang |
1850 | 外界 | wàijiè | bên ngoài |
1851 | 外向 | wàixiàng | hướng ngoại |
1852 | 丸 | wán | viên, thuốc viên |
1853 | 完备 | wánbèi | đầy đủ, hoàn mỹ |
1854 | 完毕 | wánbì | hoàn tất, xong xuôi |
1855 | 玩弄 | wánnòng | chơi đùa, đùa giỡn |
1856 | 玩意儿 | wányìr | đồ chơi, đồ vật |
1857 | 顽固 | wángù | bướng bỉnh, ngoan cố |
1858 | 顽强 | wánqiáng | ngoan cường |
1859 | 挽回 | wǎnhuí | xoay chuyển, thu lại |
1860 | 挽救 | wǎnjiù | cứu vãn, cứu vớt |
1861 | 惋惜 | wǎnxī | thương tiếc, xót thương |
1862 | 万分 | wànfēn | vô cùng, hết sức |
1863 | 往常 | wǎngcháng | mọi khi, thường ngày |
1864 | 往事 | wǎngshì | việc đã qua, việc cũ |
1865 | 妄想 | wàngxiǎng | mơ mộng hão huyền |
1866 | 危机 | wēijī | nguy cơ, mối nguy |
1867 | 威风 | wēifēng | uy phong |
1868 | 威力 | wēilì | sức mạnh, uy lực |
1869 | 威望 | wēiwàng | uy danh, danh vọng |
1870 | 威信 | wēixìn | uy tín |
1871 | 微不足道 | wēibùzúdào | nhỏ nhặt không đáng kể |
1872 | 微观 | wēiguān | vi mô |
1873 | 为难 | wéinán | làm khó dễ, khó xử |
1874 | 为期 | wéiqī | kỳ hạn, thời gian |
1875 | 违背 | wéibèi | làm trái, trái ngược |
1876 | 唯独 | wéidú | duy nhất, chỉ |
1877 | 维持 | wéichí | duy trì |
1878 | 维护 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ |
1879 | 维生素 | wéishēngsù | vitamin |
1880 | 伪造 | wěizào | giả mạo, giả tạo, làm giả |
1881 | 委托 | wěituō | ủy thác |
1882 | 委员 | wěiyuán | ủy viên |
1883 | 卫星 | wèixīng | vệ tinh |
1884 | 未免 | wèimiǎn | có hơi, có phần |
1885 | 畏惧 | wèijù | sợ hãi, sợ sệt, đáng sợ |
1886 | 喂(动词) | wèi | cho ăn |
1887 | 蔚蓝 | wèilán |
xanh thẳm, xanh da trời, trong xanh, xanh biếc
|
1888 | 慰问 | wèiwèn | thăm hỏi |
1889 | 温带 | wēndài | ôn đới |
1890 | 温和 | wēnhé | ôn hòa |
1891 | 文凭 | wénpíng | bằng cấp |
1892 | 文物 | wénwù | văn vật, di sản văn hóa |
1893 | 文献 | wénxiàn | văn hiến, tài liệu lịch sử |
1894 | 文雅 | wényǎ | nho nhã, nhã nhặn |
1895 | 文艺 | wényì | văn nghệ |
1896 | 问世 | wènshì | ra mắt, ra đời, chào đời |
1897 | 窝 | wō | tổ, ổ |
1898 | 乌黑 | wūhēi | đen thui, đen sì |
1899 | 污蔑 | wūmiè | phỉ báng |
1900 | 诬陷 | wūxiàn | vu cáo hãm hại, mưu hại |
1901 | 无比 | wúbǐ | không ai bằng |
1902 | 无偿 | wúcháng | không trả giá, không hoàn lại |
1903 | 无耻 | wúchǐ | không biết xấu hổ, vô liêm sỉ |
1904 | 无动于衷 | wúdòngyúzhōng | thờ ơ, không chút cảm động |
1905 | 无非 | wúfēi | chỉ, chẳng qua, không ngoài |
1906 | 无辜 | wúgū | vô tội, người vô tội |
1907 | 无精打采 | wújīng-dǎcǎi | phờ phạc, mặt ủ mày chau |
1908 | 无赖 | wúlài | tên vô lại, khốn nạn |
1909 | 无理取闹 | wúlǐ-qǔnào | cố tình gây sự |
1910 | 无能为力 | wúnéng-wéilì | bất lực, không tài nào |
1911 | 无穷无尽 | wúqióng-wújìn | vô cùng vô tận |
1912 | 无微不至 | wúwēibúzhì | tỉ mỉ, từng li từng tí |
1913 | 无忧无虑 | wúyōu-wúlǜ | không lo nghĩ gì hết, vô lo vô nghĩ |
1914 | 无知 | wúzhī | dốt nát, không biết gì |
1915 | 武器 | wǔqì | vũ khí |
1916 | 武侠 | wǔxiá | võ thuật, võ hiệp |
1917 | 武装 | wǔzhuāng | vũ trang |
1918 | 侮辱 | wǔrǔ | làm nhục, sỉ nhục |
1919 | 舞蹈 | wǔdǎo | nhảy múa, khiêu vũ |
1920 | 务必 | wùbì | ắt phải, nhất thiết phải |
1921 | 物美价廉 | wùměi-jiàlián | hàng tốt giá rẻ |
1922 | 物业 | wùyè | bất động sản |
1923 | 物资 | wùzī | vật liệu, vật tư |
1924 | 误差 | wùchā | lỗi |
1925 | 误解 | wùjiě | hiểu lầm |
1926 | 夕阳 | xīyáng | nắng chiều, ánh tà |
1927 | 昔日 | xīrì | trước kia, ngày xưa |
1928 | 牺牲 | xīshēng | hy sinh |
1929 | 溪 | xī | suối |
1930 | 熄灭 | xīmiè | dập tắt |
1931 | 膝盖 | xīgài | đầu gối |
1932 | 习俗 | xísú | tập tục |
1933 | 袭击 | xíjī | đột kích, tập kích |
1934 | 媳妇 | xífu | con dâu, nàng dâu |
1935 | 喜闻乐见 | xǐwén-lèjiàn | thích nghe ngóng, thích quan sát |
1936 | 喜悦 | xǐyuè | sự vui mừng, vui sướng |
1937 | 系列 | xìliè | hàng loạt, dẫy |
1938 | 细胞 | xìbāo | tế bào |
1939 | 细菌 | xìjūn | vi khuẩn |
1940 | 细致 | xìzhì | tinh tế, tỉ mỉ |
1941 | 峡谷 | xiágǔ | khe hẹp, hẻm núi, khe sâu |
1942 | 狭隘 | xiá'ài | hẹp, nhỏ hẹp, hẹp hòi |
1943 | 狭窄 | xiázhǎi | hẹp |
1944 | 霞 | xiá | ráng (mây màu), rất xa |
1945 | 下属 | xiàshǔ | cấp dưới, thuộc hạ |
1946 | 先进 | xiānjìn | tiên tiến |
1947 | 先前 | xiānqián | trước, trước kia |
1948 | 纤维 | xiānwéi | sợi |
1949 | 掀起 | xiānqǐ | vén, mở |
1950 | 鲜明 | xiānmíng | tươi sáng, rõ ràng, rứt khoát |
1951 | 闲话 | xiánhuà | hỏi chuyện phím, lạc đề |
1952 | 贤惠 | xiánhuì | đức hạnh, hòa nhã lịch sự |
1953 | 弦 | xián | dây cung, dây đàn |
1954 | 衔接 | xiánjiē | gắn liền, nối tiếp |
1955 | 嫌 | xián | chê, nghi ngờ |
1956 | 嫌疑 | xiányí | nghi ngờ, tình nghi |
1957 | 显著 | xiǎnzhù | rõ rệt, nổi bật |
1958 | 现场 | xiànchǎng | hiện trường |
1959 | 现成 | xiànchéng | có sẵn, vốn có |
1960 | 现状 | xiànzhuàng | hiện trạng |
1961 | 线索 | xiànsuǒ | đầu mối, manh mối |
1962 | 宪法 | xiànfǎ | hiến pháp |
1963 | 陷害 | xiànhài | hãm hại |
1964 | 陷阱 | xiànjǐng | hố bẫy, bẫy, cạm bẫy (hại người) |
1965 | 陷入 | xiànrù | rơi vào |
1966 | 馅儿 | xiànr | nhân bánh, bánh có nhân |
1967 | 乡镇 | xiāngzhèn | làng quê và thị trấn |
1968 | 相差 | xiāngchà | khác nhau, khác biệt |
1969 | 相等 | xiāngděng | bằng, bằng nhau |
1970 | 相辅相成 | xiāngfǔ-xiāngchéng | bổ trợ cho nhau |
1971 | 相应 | xiāngyìng | tương ứng, nên, phải |
1972 | 镶嵌 | xiāngqiàn | khảm nạm |
1973 | 响亮 | xiǎngliàng | vang dội, tiếng vang |
1974 | 响应 | xiǎngyìng | trả lời, đáp ứng |
1975 | 想方设法 | xiǎngfāng-shèfǎ |
trăm phương ngàn kế, tìm đủ mọi cách
|
1976 | 向导 | xiàngdǎo | dẫn đường |
1977 | 向来 | xiànglái | luôn luôn, trước kia |
1978 | 向往 | xiàngwǎng | hướng về |
1979 | 巷 | xiàng | ngõ hẻm |
1980 | 相声 | xiàngsheng | tướng thanh, tấu nói, tấu hài |
1981 | 削 | xuēruò | suy yếu, yếu đi |
1982 | 消除 | xiāochú | loại bỏ, loại trừ |
1983 | 消毒 | xiāodú | tiêu độc, trừ độc |
1984 | 消防 | xiāofáng | chữa cháy |
1985 | 消耗 | xiāohào | tiêu hao, làm tiêu hao |
1986 | 消灭 | xiāomiè | tiêu diệt |
1987 | 销毁 | xiāohuǐ | tiêu hủy, phá hủy |
1988 | 潇洒 | xiāosǎ |
tự nhiên, phóng khoáng, tiêu sái (phong độ, cử chỉ...)
|
1989 | 小心翼翼 | xiǎoxīn-yìyì | cẩn thận từng tí |
1990 | 肖像 | xiàoxiàng | chân dung |
1991 | 效益 | xiàoyì | hiệu quả và lợi ích |
1992 | 协会 | xiéhuì | hiệp hội |
1993 | 协商 | xiéshāng | hiệp thương |
1994 | 协调 | xiétiáo | hài hòa, nhịp nhàng |
1995 | 协议 | xiéyì | hiệp thương, thỏa thuận |
1996 | 协助 | xiézhù | giúp đỡ, trợ giúp |
1997 | 携带 | xiédài | mang theo |
1998 | 泄露 | xièlòu | tiết lộ, để lộ |
1999 | 泄气 | xièqì | nhụt chí, nản long, kém |
2000 | 屑 | xiè | vụn, nhỏ, vụn vặt |
2001 | 谢绝 | xièjué | khước từ, xin miễn |
2002 | 心得 | xīndé | tâm đắc |
2003 | 心甘情愿 | xīngānqíngyuàn | can tâm tình nguyện |
2004 | 心灵 | xīnlíng | tâm linh, thông minh |
2005 | 心态 | xīntài | trạng thái tâm lý, tâm lý |
2006 | 心疼 | xīnténg | thương, không nỡ, tiếc |
2007 | 心血 | xīnxuè | tâm huyết, tâm sức |
2008 | 心眼儿 | xīnyǎnr | nội tâm, lòng dạ, bụng dạ |
2009 | 辛勤 | xīnqín | siêng năng, vất vả cần cù |
2010 | 欣慰 | xīnwèi | mừng vui thanh thản |
2011 | 欣欣向荣 | xīnxīn-xiàngróng | phồn vinh, phơi phới vươn lên |
2012 | 新陈代谢 | xīnchén-dàixiè | sự trao đổi chất, thay cũ đổi mới |
2013 | 新郎 | xīnláng | tân lang, chú rể |
2014 | 新娘 | xīnniáng | cô dâu |
2015 | 新颖 | xīnyǐng | mới mẻ, mới lạ |
2016 | 薪水 | xīnshui | lương, tiền lương |
2017 | 信赖 | xìnlài | tin cậy |
2018 | 信念 | xìnniàn | niềm tin, lòng tin |
2019 | 信仰 | xìnyǎng | tín ngưỡng |
2020 | 信誉 | xìnyù | lòng tín nghĩa và danh dự |
2021 | 兴隆 | xīnglóng | hưng thịnh, thịnh vượng |
2022 | 兴旺 | xīngwàng | hưng thịnh, thịnh vượng |
2023 | 腥 | xīng | tanh |
2024 | 刑事 | xíngshì | hình sự |
2025 | 行政 | xíngzhèng | hành chính |
2026 | 形态 | xíngtài | hình dạng, hình thái |
2027 | 兴高采烈 | xìnggāo-cǎiliè | vui mừng hớn hở |
2028 | 兴致勃勃 | xìngzhì-bóbó | tràn đầy hứng thú hào hứng |
2029 | 性感 | xìnggǎn | gợi cảm, sức hấp dẫn giới tính |
2030 | 性命 | xìngmìng | tính mạng, mạng sống |
2031 | 性能 | xìngnéng | tính năng |
2032 | 凶恶 | xiōng'è | hung ác |
2033 | 凶手 | xiōngshǒu | hung thủ, kẻ giết người |
2034 | 汹涌 | xiōngyǒng | cuộn trào mãnh liệt |
2035 | 胸怀 | xiōnghuái | lòng dạ, mang trong lòng |
2036 | 胸膛 | xiōngtáng | ngực |
2037 | 雄厚 | xiónghòu | hùng hậu |
2038 | 雄伟 | xióngwěi | hùng vĩ, oai hùng |
2039 | 修复 | xiūfù | sửa, sửa chữa phục hồi |
2040 | 修建 | xiūjiàn | xây dựng, thi công |
2041 | 修养 | xiūyǎng |
trình độ, tu dưỡng, thái độ đúng mực (đối nhân xử thế)
|
2042 | 羞耻 | xiūchǐ | nhục nhã |
2043 | 绣 | xiù | thêu |
2044 | 嗅觉 | xiùjué | khứu giác |
2045 | 须知 | xūzhī | điều cần biết, cần biết |
2046 | 虚假 | xūjiǎ | giả tạo, giả dối |
2047 | 虚荣 | xūróng | hư vinh |
2048 | 虚伪 | xūwěi | không thật, giả dối |
2049 | 需求 | xūqiú | nhu cầu |
2050 | 许可 | xǔkě | giấy phép, đồng ý |
2051 | 序言 | xùyán | lời nói đầu, bài tựa |
2052 | 畜牧 | xùmù | chăn nuôi |
2053 | 酗酒 | xùjiǔ | say rượu, nát rượu |
2054 | 宣誓 | xuānshì | lời thề, tuyên thệ |
2055 | 宣扬 | xuānyáng | tuyên dương |
2056 | 喧哗 | xuānhuá | ồn ào náo động, ồn ào |
2057 | 悬挂 | xuánguà | treo |
2058 | 悬念 | xuánniàn | thấp thỏm nhớ mong |
2059 | 悬殊 | xuánshū | khác xa nhau, chênh lệch xa |
2060 | 悬崖峭壁 | xuányá-qiàobì | vách núi dựng đứng |
2061 | 旋律 | xuánlǜ | vận dộng hài hòa của thanh âm |
2062 | 旋转 | xuánzhuǎn | xoay tròn, quay xung quanh |
2063 | 选拔 | xuǎnbá | tuyển chọn |
2064 | 选举 | xuǎnjǔ | tuyển cử, bầu cử |
2065 | 选手 | xuǎnshǒu | tuyển thủ, đấu thủ |
2066 | 炫耀 | xuànyào | chiếu rọi, khoe khoang |
2067 | 削弱 | qiántí | tiền đề |
2068 | 学说 | xuéshuō | học thuyết |
2069 | 学位 | xuéwèi | học vị |
2070 | 雪上加霜 | xuěshàng-jiāshuāng | họa vô đơn chí, liên tiếp gặp nạn |
2071 | 血压 | xuèyā | huyết áp |
2072 | 熏陶 | xūntáo | hun đúc (phẩm hạnh tốt) |
2073 | 寻觅 | xúnmì | tiến hành theo chất lượng |
2074 | 巡逻 | xúnluó | tìm kiếm, tìm tòi |
2075 | 循环 | xúnhuán | tuần hoàn |
2076 | 循序渐进 | xúnxù-jiànjìn | đi tuần, tuần tra |
2077 | 压迫 | yāpò | áp bức, ép lên, đè lên |
2078 | 压岁钱 | yāsuìqián | tiền mừng tuổi |
2079 | 压缩 | yāsuō | nén, giảm, giảm bớt |
2080 | 压抑 | yāyì | kiềm chế, kìm nén |
2081 | 压榨 | yāzhà | ép, bóc lột |
2082 | 压制 | yāzhì | áp chế |
2083 | 鸦雀无声 | yāquèwúshēng |
lặng ngắt như tờ, không một tiếng quạ tiếng sẻ
|
2084 | 亚军 | yàjūn | á quân |
2085 | 烟花爆竹 | yānhuā bàozhú | chỉ cảnh cháy nổ, pháo hoa |
2086 | 淹没 | yānmò | chìm ngập |
2087 | 延期 | yánqī | dời ngày, kéo dài thời hạn |
2088 | 延伸 | yánshēn | kéo dài |
2089 | 延续 | yánxù | tiếp tục, tiếp diễn |
2090 | 严寒 | yánhán | cực lạnh, rất lạnh |
2091 | 严禁 | yánjìn | cấm, nghiêm cấm |
2092 | 严峻 | yánjùn | nghiêm túc, nghiêm khắc |
2093 | 严厉 | yánlì | nghiêm khắc |
2094 | 严密 | yánmì | chặt chẽ, kín đáo, chu đáo |
2095 | 言论 | yánlùn | ngôn luận, lời bàn |
2096 | 岩石 | yánshí | nham thạch |
2097 | 炎热 | yánrè | nóng, rất nóng |
2098 | 沿海 | yánhǎi | duyên hải |
2099 | 掩盖 | yǎngài | che giấu, che đậy |
2100 | 掩护 | yǎnhù | yểm hộ, vật che chắn |
2101 | 掩饰 | yǎnshì | che đậy, che giấu |
2102 | 眼光 | yǎnguāng | ánh mắt, mắt tinh tường |
2103 | 眼色 | yǎnsè | năng lực, đưa mắt ra hiệu |
2104 | 眼神 | yǎnshén | ánh mắt, thị lực |
2105 | 演变 | yǎnbiàn | phát triển biến hóa |
2106 | 演习 | yǎnxí | diễn tập |
2107 | 演绎 | yǎnyì | diễn dịch (lô-gích học) |
2108 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu |
2109 | 厌恶 | yànwù | thù ghét, chán ghét |
2110 | 验收 | yànshōu | nghiệm thu |
2111 | 验证 | yànzhèng | nghiệm chứng |
2112 | 氧气 | yǎngqì | ôxy, khí ô-xy |
2113 | 样品 | yàngpǐn | hàng mẫu |
2114 | 谣言 | yáoyán | tin vịt, tin nhảm, ngạn ngữ |
2115 | 摇摆 | yáobǎi | lung lay, đong đưa |
2116 | 摇滚 | yáogǔn | nhạc rock |
2117 | 遥控 | yáokòng | điều khiển từ xa |
2118 | 遥远 | yáoyuǎn | xa xôi |
2119 | 要点 | yàodiǎn | nội dung chính |
2120 | 要命 | yàomìng | mất mạng, vô cùng, ghê |
2121 | 要素 | yàosù | yếu tố |
2122 | 耀眼 | yàoyǎn | chói mắt, lóa mắt |
2123 | 野蛮 | yěmán | dã man, tàn bạo |
2124 | 野心 | yěxīn | dã tâm |
2125 | 液体 | yètǐ | thể lỏng, chất lỏng |
2126 | 一度 | yídù | một lần, một trận, một dạo |
2127 | 一帆风顺 | yìfān-fēngshùn | thuận buồm xuôi gió |
2128 | 一贯 | yíguàn | trước sau như một |
2129 | 一举两得 | yìjǔ-liǎngdé | một công đôi việc |
2130 | 一流 | yīliú | cùng loại, hạng nhất |
2131 | 一目了然 | yímù-liǎorán | vừa xem hiểu ngay |
2132 | 一如既往 | yìrú-jìwǎng | trước sau như một |
2133 | 一丝不苟 | yìsī-bùgǒu | cận thận tỉ mỉ, kỹ lượng |
2134 | 一向 | yíxiàng | lâu nay, thời gian qua |
2135 | 衣裳 | yīshang | quần áo |
2136 | 依旧 | yījiù | như cũ, vẫn cứ như cũ |
2137 | 依据 | yījù | căn cứ, theo |
2138 | 依靠 | yīkào | chỗ dựa, dựa vào |
2139 | 依赖 | yīlài | ỷ lại, dựa vào |
2140 | 依托 | yītuō | dựa vào, nhờ, nương tựa |
2141 | 仪器 | yíqì | máy móc, thiết bị |
2142 | 仪式 | yíshì | nghi thức, nghi lễ, lễ |
2143 | 遗产 | yíchǎn | di sản |
2144 | 遗传 | yíchuán | di truyền |
2145 | 遗留 | yíliú | để lại, truyền lại, còn sót lại |
2146 | 遗失 | yíshī | rơi mất, đánh mất |
2147 | 疑惑 | yíhuò | nghi ngờ, nghi hoặc |
2148 | 以便 | yǐbiàn | để, nhằm |
2149 | 以免 | yǐmiǎn | để tránh, để khỏi phải |
2150 | 以往 | yǐwǎng | trước kia, dĩ vàng, đã qua |
2151 | 以至 | yǐzhì | cho đến, cứ thế, đến nỗi |
2152 | 以致 | yǐzhì | đến nổi, khiến, cho nên |
2153 | 亦 | yì | cũng, vừa |
2154 | 异常 | yìcháng | dị thường, vô cùng |
2155 | 意料 | yìliào | dự đoán, dự liệu |
2156 | 意识 | yìshí | ý thức |
2157 | 意图 | yìtú | ý đồ, ý muốn |
2158 | 意味着 | yìwèizhe | có nghĩa là, với hàm ý |
2159 | 意向 | yìxiàng | mục đích, ý đồ, chí hướng |
2160 | 意志 | yìzhì | ý chí |
2161 | 毅力 | yìlì | nghị lực |
2162 | 毅然 | yìrán | kiên quyết, không chút do dự |
2163 | 翼 | yì | cánh |
2164 | 阴谋 | yīnmóu | âm mưu, ngấm ngầm |
2165 | 音响 | yīnxiǎng | âm thanh, âm hưởng |
2166 | 引导 | yǐndǎo | hướng dẫn, chỉ dẫn |
2167 | 引擎 | yǐnqíng | động cơ, máy khởi động |
2168 | 引用 | yǐnyòng | trích dẫn |
2169 | 饮食 | yǐnshí | ăn uống, đồ ăn thức uống |
2170 | 隐蔽 | yǐnbì | ân nấp, che phủ |
2171 | 隐患 | yǐnhuàn | tai họa ngầm |
2172 | 隐瞒 | yǐnmán | che giấu, giấu kín |
2173 | 隐私 | yǐnsī | bảo mật, việc riêng tư |
2174 | 隐约 | yǐnyuē | lờ mờ, láng máng |
2175 | 英明 | yīngmíng | anh minh, sáng suốt |
2176 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng |
2177 | 婴儿 | yīng'ér | em bé |
2178 | 迎面 | yíngmiàn | trước mặt, đối diện |
2179 | 盈利 | yínglì | lợi nhuận, tiền lãi |
2180 | 应酬 | yìngchou | tiệc thân mật, xã giao |
2181 | 应邀 | yìngyāo | nhận lòi mời |
2182 | 拥护 | yōnghù | ủng hộ, bảo vệ, vây quanh |
2183 | 拥有 | yōngyǒu | có |
2184 | 庸俗 | yōngsú | dung tục, tầm thường |
2185 | 永恒 | yǒnghéng | vĩnh hằng, đời đòi bền vừng |
2186 | 勇于 | yǒngyú | dũng cảm, bạo dạn |
2187 | 涌现 | yǒngxiàn | tuôn ra, xuất hiện nhiều |
2188 | 踊跃 | yǒngyuè | hăng hái, nhảy lên |
2189 | 用户 | yònghù | người sử dụng |
2190 | 优胜劣汰 | yōushèng-liètài |
mạnh mẽ thì tồn tại, yếu kém thì bị đào thải
|
2191 | 优先 | yōuxiān | ưu tiên |
2192 | 优异 | yōuyì | xuất sắc nhất, trội nhất |
2193 | 优越 | yōuyuè | ưu việt, hơn hẳn |
2194 | 忧郁 | yōuyù | buồn thương, sầu muộn |
2195 | 犹如 | yóurú | như, giống như |
2196 | 油腻 | yóunì | thức ăn chứa nhiều dầu mỡ |
2197 | 油漆 | yóuqī | sơn dầu, sơn |
2198 | 有条不紊 | yǒutiáo-bùwěn | gọn gàng không rối loạn |
2199 | 幼稚 | yòuzhì | ấu trĩ, trẻ thơ, non nớt, trẻ trâu |
2200 | 诱惑 | yòuhuò | dụ, cám dỗ |
2201 | 渔民 | yúmín | ngư dân |
2202 | 愚蠢 | yúchǔn | ngu xuẩn |
2203 | 愚昧 | yúmèi | ngu muội, ngu dốt |
2204 | 舆论 | yúlùn | dư luận |
2205 | 与日俱增 | yǔrì-jùzēng | tăng lên từng ngày |
2206 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ |
2207 | 羽绒服 | yǔróngfú | áo phao lông vũ |
2208 | 玉 | yù | ngọc, đá ngọc, trong trắng đẹp đẽ |
2209 | 预料 | yùliào | dự liệu, dự đoán, đoán trước |
2210 | 预期 | yùqī | mong muốn, mong chờ |
2211 | 预算 | yùsuàn | ngân sách, dự toán |
2212 | 预先 | yùxiān | trước, sẵn, sẵn sàng, sớm |
2213 | 预言 | yùyán | lời tiên tri, đoán trước |
2214 | 预兆 | yùzhào | điềm báo, báo hiệu |
2215 | 欲望 | yùwàng | mong muốn, dục vọng, ham muốn |
2216 | 寓言 | yùyán | truyện ngụ ngôn, lời gửi gắm |
2217 | 愈 | yù | khỏi bệnh, tốt hơn |
2218 | 冤枉 | yuānwang | chịu oan, bị oan, chịu thiệt, xử oan |
2219 | 元首 | yuánshǒu | nguyên thủ quốc gia |
2220 | 元素 | yuánsù | nguyên tố, yếu tố |
2221 | 元宵节 | Yuánxiāojié | tết nguyên tiêu, lễ thượng nguyên |
2222 | 园林 | yuánlín | sân vườn, khu trồng cây cảnh |
2223 | 原告 | yuángào |
nguyên đơn, nguyên cáo, bên nguyên, người đứng kiện
|
2224 | 原理 | yuánlǐ | nguyên lý |
2225 | 原始 | yuánshǐ |
nguyên bản, ban sơ, đầu tiên, nguyên thủy
|
2226 | 原先 | yuánxiān | trước kia, ban đầu, thoạt tiên |
2227 | 圆满 | yuánmǎn |
toàn vẹn, hoàn hảo, tốt đẹp, chu đáo, viên mãn
|
2228 | 缘故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do |
2229 | 源泉 | yuánquán | nguồn, cội nguồn |
2230 | 约束 | yuēshù | ràng buộc, trói buộc |
2231 | 乐谱 | yuèpǔ | bản nhạc, nhạc phổ |
2232 | 岳母 | yuèfù | bố vợ |
2233 | 孕育 | yùnyù | thai nghén |
2234 | 运算 | yùnsuàn | giải toán, làm toán, tính toán |
2235 | 运行 | yùnxíng |
vận hành, vận chuyển, chuyển động
|
2236 | 酝酿 | yùnniàng | ủ rượu, công tác chuẩn bị |
2237 | 蕴藏 | yùncáng | lưu trữ, chứa đựng, tàng trữ |
2238 | 熨 | yùn | là, ủi |
2239 | 杂技 | zájì | tạp kỹ, xiếc |
2240 | 杂交 | zájiāo | tạp giao, lai giống |
2241 | 砸 | zá | đập vỡ, đánh, đập, nện |
2242 | 咋 | zǎ | cắn, ngoạm, gào to |
2243 | 灾难 | zāinàn | tai nạn, tai vạ, tai hoạ |
2244 | 栽培 | zāipéi | vun trồng, vun xới, vun bón |
2245 | 宰 | zǎi | quan tể, giết mổ, làm thịt |
2246 | 再接再厉 | zàijiē-zàilì |
nỗ lực bền bỉ, không ngừng cố gắng
|
2247 | 在意 | zàiyì | lưu ý, lưu tâm |
2248 | 攒 | zǎn | tích luỹ, trữ, gom lại |
2249 | 暂且 | zànqiě | tạm thời |
2250 | 赞叹 | zàntàn |
ca ngợi, khen ngợi, ca tụng, tán tụng
|
2251 | 赞助 | zànzhù | tài trợ, đồng ý giúp đỡ |
2252 | 遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu |
2253 | 遭殃 | zāoyāng | bị tai ương, gặp tai ương, gặp hoạ |
2254 | 遭遇 | zāoyù | gặp, gặp phải, tao ngộ |
2255 | 糟蹋 | zāotà | làm hại, làm hư, xỉ vả, làm nhục |
2256 | 造型 | zàoxíng | làm mẫu, tạo hình |
2257 | 噪音 | zàoyīn | tiếng ồn, tạp âm, âm thanh hỗn độn |
2258 | 责怪 | zéguài | trách cứ, trách móc, oán trách |
2259 | 贼 | zéi | kẻ trộm, tặc |
2260 | 增添 | zēngtiān | tăng, thêm, tăng thêm |
2261 | 赠送 | zèngsòng | biếu, tặng |
2262 | 扎 | zhā | châm, chích, đâm |
2263 | 扎实 | zhāshi | vững chắc, chắc chắn |
2264 | 渣 | zhā | cặn, bã, cặn bã, mẩu vụn |
2265 | 眨 | zhǎ | chớp, nháy |
2266 | 诈骗 | zhàpiàn | lừa dối, lừa bịp, lừa gạt |
2267 | 摘要 | zhāiyào |
tóm lược, trích yếu, trích điểm chính, tóm tắt
|
2268 | 债券 | zhàiquàn | phiếu công trái, công trái |
2269 | 沾光 | zhānguāng | được nhờ, thơm lây |
2270 | 瞻仰 | zhānyǎng | chiêm ngưỡng, nhìn cung kính |
2271 | 斩钉截铁 | zhǎndīng-jiétiě |
như đinh đóng cột, như dao chém đất, chém đinh chặt sắt
|
2272 | 展示 | zhǎnshì |
triển lãm, mở ra, bày ra, phơi ra (một cách rõ ràng)
|
2273 | 展望 | zhǎnwàng |
triển vọng, dự báo, nhìn tương lai xa
|
2274 | 展现 | zhǎnxiàn | bày ra, hiện ra |
2275 | 崭新 | zhǎnxīn | mới tinh, mới toanh, hoàn toàn mới |
2276 | 占据 | zhànjù | chiếm, chiếm cứ |
2277 | 占领 | zhànlǐng | chiếm lĩnh |
2278 | 战斗 | zhàndòu | trận đánh, chiến đấu |
2279 | 战略 | zhànlüè | chiến lược |
2280 | 战术 | zhànshù | chiến thuật |
2281 | 战役 | zhànyì | chiến dịch |
2282 | 章程 | zhāngchéng | nội quy, chương trình, điều lệ |
2283 | 帐篷 | zhàngpeng | cái lều, lều vải, lều bạt |
2284 | 障碍 | zhàng'ài | trở ngại, chướng ngại |
2285 | 招标 | zhāobiāo | đấu thầu |
2286 | 招收 | zhāoshōu |
tuyển nhận, thu nhận (học viên, người học việc, học nghề)
|
2287 | 朝气蓬勃 | zhāoqì-péngbó | đầy sức sống |
2288 | 着迷 | zháomí | cuốn hút, say mê, say sưa |
2289 | 沼泽 | zhǎozé | đầm lầy, đầm |
2290 | 照样 | zhàoyàng |
làm theo, rập khuôn, như cũ, như thường
|
2291 | 照耀 | zhàoyào |
soi sáng, chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh)
|
2292 | 折腾 | zhēteng | lăn qua lăn lại, đi qua đi lại |
2293 | 遮挡 | zhēdǎng | che, ngăn che |
2294 | 折 | zhé | gãy, gập lại, lộn nhào, tổn thất |
2295 | 折磨 | zhémó | dằn vặt, giày vò, hành hạ, đày đoạ |
2296 | 侦探 | zhēntàn |
thám tử, trinh thám, tình báo, gián điệp
|
2297 | 珍贵 | zhēnguì | quí, trân quý |
2298 | 珍稀 | zhēnxī | hiếm, quý hiếm |
2299 | 珍珠 | zhēnzhū | ngọc trai, trân châu |
2300 | 真理 | zhēnlǐ | chân lý, sự thật |
2301 | 真相 | zhēnxiàng | sự thật, chân tướng |
2302 | 真挚 | zhēnzhì | chân thành (thường chỉ cảm tình) |
2303 | 斟酌 | zhēnzhuó |
xem xét, châm chước, cân nhắc, đắn đo
|
2304 | 枕头 | zhěntou | cái gối |
2305 | 阵地 | zhèndì | trận địa, mặt trận |
2306 | 阵容 | zhènróng | đội hình, đội ngũ |
2307 | 振奋 | zhènfèn | phấn chấn, phấn khởi (tinh thần) |
2308 | 振兴 | zhènxīng | chấn hưng, hưng thịnh |
2309 | 震撼 | zhènhàn |
chấn động, dao động, lay động, rung động
|
2310 | 震惊 | zhènjīng |
sốc, kinh ngạc, kinh hoàng, kinh hãi
|
2311 | 镇定 | zhèndìng | bình tĩnh, trấn tĩnh, điềm tĩnh |
2312 | 镇静 | zhènjìng | trấn tĩnh, bình tĩnh, điềm tĩnh |
2313 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng, tháng 1, tháng một |
2314 | 争端 | zhēngduān | tranh chấp |
2315 | 争夺 | zhēngduó | tranh đoạt, tranh giành, giành giật |
2316 | 争气 | zhēngqì |
không chịu thua kém, không chịu lạc hậu, hăng hái tranh giành
|
2317 | 争先恐后 | zhēngxiān-kǒnghòu |
chen lấn, vượt lên trước, sợ rớt lại sau, tranh lên trước sợ lạc hậu
|
2318 | 争议 | zhēngyì | tranh luận |
2319 | 征服 | zhēngfú | chinh phục, đánh chiếm |
2320 | 征收 | zhēngshōu | thu thập, trưng thu |
2321 | 挣扎 | zhēngzhá |
ngọ ngoạy, vùng vẫy, đấu tranh, vật lộn
|
2322 | 蒸发 | zhēngfā | hơi, hơi bốc lên |
2323 | 整顿 | zhěngdùn |
uốn nắn, chỉnh đốn, chấn chỉnh, sửa đổi (thường chỉ tổ chức, kỷ luật, tác phong)
|
2324 | 正当 | zhèngdāng | thỏa đáng, chính đáng, hợp lý |
2325 | 正负 | zhèngfù | tích cực hay tiêu cực [cần xem lại] |
2326 | 正规 | zhèngguī | chính quy, nề nếp |
2327 | 正经 | zhèngjing |
đoan trang, chính phái, chính thức, hợp tiêu chuẩn
|
2328 | 正气 | zhèngqì |
chính khí, quang minh chính đại, khả năng kháng bệnh (đông y)
|
2329 | 正义 | zhèngyì | sự công bằng, chính nghĩa |
2330 | 正宗 | zhèngzōng |
chính thống, chân chính, chính cống, phái chính tông (phật giáo)
|
2331 | 证实 | zhèngshí | chứng thực, xác nhận |
2332 | 证书 | zhèngshū | giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ |
2333 | 郑重 | zhèngzhòng | trịnh trọng |
2334 | 政策 | zhèngcè | chính sách |
2335 | 政权 | zhèngquán | chính quyền |
2336 | 症状 | zhèngzhuàng |
triệu chứng, chứng trạng, biểu hiện (bệnh)
|
2337 | 之际 | zhījì | dịp, khi, nhân dịp |
2338 | 支撑 | zhīchēng | chống đỡ, chống |
2339 | 支出 | zhīchū | chi phí, chi, chi ra, chi tiêu |
2340 | 支流 | zhīliú |
phụ lưu, nhánh sông, dòng chảy, vật thứ yếu
|
2341 | 支配 | zhīpèi | chi phối, thống trị |
2342 | 支援 | zhīyuán | chi viện, giúp đỡ, ủng hộ |
2343 | 支柱 | zhīzhù |
cây trụ, trụ chống, trụ cột (lực lượng chính)
|
2344 | 枝 | zhī | cành, nhánh, ngành |
2345 | 知觉 | zhījué | tri giác, sự nhận thức |
2346 | 知足常乐 | zhīzú-chánglè | bằng lòng, biết đủ-biết vui |
2347 | 脂肪 | zhīfáng | mỡ, chất béo |
2348 | 执行 | zhíxíng | chấp hành, thực hiện |
2349 | 执着 | zhízhuó | cố chấp, câu nệ |
2350 | 直播 | zhíbō | phát sóng trực tiếp, live streaming |
2351 | 直径 | zhíjìng | đường kính |
2352 | 侄子 | zhízi | cháu trai |
2353 | 值班 | zhíbān | trực ban, làm nhiệm vụ |
2354 | 职能 | zhínéng | chức năng |
2355 | 职位 | zhíwèi | chức vị |
2356 | 职务 | zhíwù | chức vụ, chức danh |
2357 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa, đất thực dân |
2358 | 指标 | zhǐbiāo | chỉ tiêu, mức |
2359 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định, xác định |
2360 | 指甲 | zhǐjia | móng tay |
2361 | 指令 | zhǐlìng | chỉ lệnh, hướng dẫn |
2362 | 指南针 | zhǐnánzhēn | la bàn |
2363 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị |
2364 | 指望 | zhǐwàng |
trông chờ, mong đợi, hi vọng, trông ngóng
|
2365 | 指责 | zhǐzé | chỉ trích, trách móc, trách mắng |
2366 | 志气 | zhìqì | chí khí, chí |
2367 | 制裁 | zhìcái |
chế tài, ngăn cấm, ngăn chặn, trừng phạt, trừng trị
|
2368 | 制服 | zhìfú | chế ngự, bắt phục tùng, đồng phục |
2369 | 制约 | zhìyuē |
chế ước, kìm hãm, hạn chế, quy định
|
2370 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm, chặn đứng, ngăn chặn |
2371 | 治安 | zhì'ān | trị an, an ninh trật tự |
2372 | 治理 | zhìlǐ | thống trị, quản lý, cai quản, quản trị |
2373 | 致辞 | zhìcí | đọc diễn văn, đọc lời chào mừng |
2374 | 致力 | zhìlìyú |
tận sức, hết sức, dốc sức với, cam kết với
|
2375 | 致使 | zhìshǐ | khiến, khiến cho, làm cho |
2376 | 智力 | zhìlì | trí lực |
2377 | 智能 | zhìnéng | trí tuệ và năng lực |
2378 | 智商 | zhìshāng | chỉ số thông minh, chỉ số iq |
2379 | 滞留 | zhìliú | ngưng lại, dừng lại, đọng lại |
2380 | 中断 | zhōngduàn | gián đoạn, ngắt quãng |
2381 | 中立 | zhōnglì | trung lập |
2382 | 中央 | zhōngyāng | trung tâm, trung ương |
2383 | 忠诚 | zhōngchéng | trung thành |
2384 | 忠实 | zhōngshí | trung thành, trung thực |
2385 | 终点 | zhōngdiǎn | điếm kết thúc, điểm cuối cùng |
2386 | 终究 | zhōngjiū | chung quy, cuối cùng |
2387 | 终身 | zhōngshēn | suốt đời, cả đời |
2388 | 终止 | zhōngzhǐ | chấm dứt, đình chỉ |
2389 | 衷心 | zhōngxīn | chân thành, trung thành |
2390 | 肿瘤 | zhǒngliú | bướu, khối u |
2391 | 种子 | zhǒngzi | hạt giống, giống |
2392 | 种族 | zhǒngzú | chủng tộc |
2393 | 众所周知 | zhòngsuǒzhōuzhī | ai ai cũng biết |
2394 | 种植 | zhòngzhí | trồng, trồng trọt |
2395 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm |
2396 | 舟 | zhōu | thuyền |
2397 | 州 | zhōu | châu (đơn vị hành chính) |
2398 | 周边 | zhōubiān | chu vi, xung quanh |
2399 | 周密 | zhōumì | chu đáo chặt chẽ, cẩn thận |
2400 | 周年 | zhōunián | đầy năm, một năm tròn |
2401 | 周期 | zhōuqī | chu kỳ |
2402 | 周折 | zhōuzhé | trục trặc, trắc trở |
2403 | 周转 | zhōuzhuǎn | quay vòng (đồng vốn) |
2404 | 粥 | zhōu | cháo |
2405 | 昼夜 | zhòuyè | ngày và đêm |
2406 | 皱纹 | zhòuwén | nếp nhăn |
2407 | 株 | zhū | cây (lượng từ), rễ cây |
2408 | 诸位 | zhūwèi | các ngài, các vị, chư vị |
2409 | 逐年 | zhúnián | từng năm, hàng năm |
2410 | 主办 | zhǔbàn | người đứng ra tổ chức |
2411 | 主导 | zhǔdǎo | chủ đạo |
2412 | 主管 | zhǔguǎn | chủ quản |
2413 | 主流 | zhǔliú | dòng chính, xu hướng chính |
2414 | 主权 | zhǔquán | chủ quyền |
2415 | 主义 | zhǔyi | chủ nghĩa |
2416 | 拄 | zhǔ | chống (gậy) |
2417 | 嘱咐 | zhǔfù | dặn dò |
2418 | 助理 | zhùlǐ | trợ lý, giúp việc |
2419 | 助手 | zhùshǒu | trợ thủ, phụ tá |
2420 | 住宅 | zhùzhái | nhà ở |
2421 | 注射 | zhùshè | tiêm, chích, chằm chằm |
2422 | 注视 | zhùshì | nhìn chăm chú |
2423 | 注释 | zhùshì | chú thích, chú giải |
2424 | 注重 | zhùzhòng | coi trọng, chú trọng |
2425 | 驻扎 | zhùzhā | đóng quân, đồn trú |
2426 | 著作 | zhùzuò | tác phẩm, sáng tác |
2427 | 铸造 | zhùzào | đúc |
2428 | 拽 | zhuài | quăng, ném, vứt |
2429 | 专长 | zhuāncháng | chuyên môn, sở trường |
2430 | 专程 | zhuānchéng | chuyền, đi, đặc biệt |
2431 | 专利 | zhuānlì | bản quyền sáng chế phát minh |
2432 | 专题 | zhuāntí | chuyên đề, chủ đề đặc biệt |
2433 | 砖 | zhuān | ngói |
2434 | 转达 | zhuǎndá | truyền đạt, chuyển |
2435 | 转让 | zhuǎnràng | chuyển nhượng |
2436 | 转移 | zhuǎnyí | thay đổi vị trí |
2437 | 转折 | zhuǎnzhé | chuyển ngoặt, chuyến hướng |
2438 | 传记 | zhuànjì | truyện ký, tiểu sử |
2439 | 庄稼 | zhuāngjià | hoa màu |
2440 | 庄严 | zhuāngyán | trang nghiêm |
2441 | 庄重 | zhuāngzhòng | trang trọng, trang nghiêm |
2442 | 装备 | zhuāngbèi | trang bị, đồ trang bị |
2443 | 装卸 | zhuāngxiè | dỡ hàng, bốc dỡ, lắp ráp |
2444 | 壮观 | zhuàngguān | đồ sộ, tráng lệ, hùng vĩ |
2445 | 壮丽 | zhuànglì | tráng lệ |
2446 | 壮烈 | zhuàngliè | lừng lẫy, oanh liệt |
2447 | 幢 | zhuàng | căn, tòa, ngôi, màn che |
2448 | 追悼 | zhuīdào | truy điệu |
2449 | 追究 | zhuījiū | truy cứu, truy vấn |
2450 | 坠 | zhuì |
rơi, ngã xuống, rủ xuống, trĩu xuống
|
2451 | 准则 | zhǔnzé | chuẩn tắc, nguyên tắc |
2452 | 卓越 | zhuóyuè | nổi bật, lớn lao, lỗi lạc |
2453 | 着手 | zhuóshǒu | bắt tay vào làm |
2454 | 着想 | zhuóxiǎng | suy nghĩ, lo nghĩ |
2455 | 着重 | zhuózhòng | nhấn mạnh, chú trọng |
2456 | 琢磨 | zhuómó | đẽo gọt, gọt giũa |
2457 | 姿态 | zītài | tư thế, phong thái |
2458 | 资本 | zīběn | vốn, tư sản |
2459 | 资产 | zīchǎn | tài sản |
2460 | 资深 | zīshēn | từng trải, thâm niên |
2461 | 资助 | zīzhù | tài trợ |
2462 | 滋润 | zīrùn | ẩm ướt, dễ chịu |
2463 | 滋味 | zīwèi | mùi vị |
2464 | 子弹 | zǐdàn | đạn, viên đạn |
2465 | 自卑 | zìbēi | tự ti |
2466 | 自发 | zìfā | tự phát |
2467 | 自力更生 | zìlì-gēngshēng | tự lực cánh sinh |
2468 | 自满 | zìmǎn | tự mãn |
2469 | 自主 | zìzhǔ | tự chủ, độc lập |
2470 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
2471 | 宗旨 | zōngzhǐ | tôn chỉ, mục đích |
2472 | 棕色 | zōngsè | màu nâu |
2473 | 踪迹 | zōngjì | dấu vết, tung tích |
2474 | 总而言之 | zǒng'éryánzhī | nói tóm lại, nói chung |
2475 | 总和 | zǒnghé | tổng hợp, tổng số |
2476 | 纵横 | zònghéng | tung hoành, ngang dọc |
2477 | 走廊 | zǒuláng | hành lang |
2478 | 走漏 | zǒulòu | rò rỉ, tiết lộ, trốn thuế |
2479 | 走私 | zǒusī | buôn lậu, ngoại tình |
2480 | 揍 | zòu | đánh, đánh vỡ |
2481 | 租赁 | zūlìn | thuê, cho thuê, mướn |
2482 | 足以 | zúyǐ | đủ, đủ để |
2483 | 阻碍 | zǔ'ài | cản trở, ngăn cản |
2484 | 阻拦 | zǔlán | ngăn cản, ngăn trở |
2485 | 阻挠 | zǔnáo | cản trở, ngăn cản, phá rối |
2486 | 祖父 | zǔfù | ông nội |
2487 | 祖国 | zǔguó | tổ quốc |
2488 | 祖先 | zǔxiān | tổ tiên |
2489 | 钻研 | zuānyán | nghiên cứu |
2490 | 钻石 | zuànshí | kim cương |
2491 | 嘴唇 | zuǐchún | môi |
2492 | 罪犯 | zuìfàn | tội phạm |
2493 | 尊严 | zūnyán | tôn nghiêm |
2494 | 遵循 | zūnxún | theo, tuân theo |
2495 | 作弊 | zuòbì | làm càn, làm bậy, gian lận |
2496 | 作废 | zuòfèi | xóa bỏ, không còn giá trị |
2497 | 作风 | zuòfēng | phong cách, tác phong |
2498 | 作息 | zuòxī | làm việc và nghỉ ngơi |
2499 | 座右铭 | zuòyòumíng | lời răn, lời cách ngôn |
2500 | 做主 | zuòzhǔ | làm chủ, quyết định |