STT Từ vựng Pīnyīn Ý nghĩa Cấp độ
1 ā a, à, á A1
2 ài yêu, thích A1
3 安靜 ānjìng yên tĩnh A1
4 ba nhé, hả? A1
5 tám A1
6 trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…) A1
7 爸爸 bàba cha A1
8 bǎi trăm A1
9 百貨公司 bǎihuògōngsī công ty bách hóa, TTTM A1
10 白色 báisè màu trắng A1
11 bān Chuyến ( xe, máy bay ) A1
12 bān lớp A1
13 bān dời A1
14 bàn nửa,rưỡi A1
15 bāng giúp A1
16 辦公室 bàngōngshì văn phòng A1
17 棒球 bàngqiú bóng chày A1
18 包子 bāozi bánh bao A1
19 報紙 bàozhǐ báo A1
20 bēi ly A1
21 bèi bị, được A1
22 北邊 běi biān hướng Bắc A1
23 杯子 bēizi cái ly A1
24 běn cuốn A1
25 本子 běnzi tập A1
26 so sánh A1
27 bút, viết A1
28 別的 biéde cái khác A1
29 比較 bǐjiào khá là, …hơn A1
30 比賽 bǐsài trận đấu A1
31 比賽 bǐsài thi đấu A1
32 不客氣 búkèqì đừng khách sáo A1
33 không, đừng A1
34 不好意思 bùhǎoyìsi ngại A1
35 cái mới ( sớm ) A1
36 cài món ăn, rau A1
37 參加 cānjiā tham gia A1
38 餐廳 cāntīng nhà hàng A1
39 飯館 fànguǎn cửa hàng ăn uống A1
40 chá trà A1
41 cháng dài A1
42 常常 chángcháng thường A1
43 唱歌 chànggē ca hát A1
44 chǎo ồn, làm ồn A1
45 車(子) chē(zi) xe A1
46 車站 chēzhàn trạm xe A1
47 成績 chéngjī thành tích A1
48 chī ăn A1
49 吃飽 chībǎo ăn no A1
50 吃飯 chīfàn ăn cơm A1
51 穿 chuān mặc A1
52 chuán thuyền A1
53 chuāng cửa sổ A1
54 chuáng giường A1
55 廚房 chúfáng nhà bếp A1
56 出國 chūguó đi nước ngoài A1
57 出來 chūlái ra A1
58 出去 chūqù đi ra A1
59 春天 chūntiān mùa xuân A1
60 lần A1
61 cóng từ A1
62 cuò sai, nhầm A1
63 đánh A1
64 打電話 dǎdiànhuà gọi điện thoại A1
65 打開 dǎkāi mở ra A1
66 lớn A1
67 大家 dàjiā mọi người A1
68 大樓 dàlóu nhà lầu A1
69 大樓 dàngāo bánh kem A1
70 當然 dāngrán đương nhiên A1
71 dào đến, tới A1
72 大學 dàxué đại học A1
73 de trợ từ sở hữu, nhấn mạnh A1
74 de trợ từ bổ ngữ trình độ A1
75 děng chờ, đợi A1
76 thứ tự A1
77 點(鐘) diǎn(zhōng) giờ (đồng hồ) A1
78 電話 diànhuà điện thoại A1
79 電腦 diànnǎo máy vi tính A1
80 電視(機) diànshì(jī) Tivi A1
81 電影 diànyǐng phim A1
82 電影院 diànyǐngyuàn rạp chiếu phim A1
83 弟弟 dìdi em trai A1
84 地方 dìfāng nơi A1
85 地上 dìshàng dưới đất, trên mặt đất A1
86 地圖 dìtú bản đồ A1
87 東邊 dōngbiān hướng Đông A1
88 冬天 dōngtiān mùa đông A1
89 東西 dōngxī đồ A1
90 dǒng hiểu A1
91 dōu đều A1
92 duì đúng, đối với A1
93 對不起 duìbùqǐ xin lỗi A1
94 對面 duìmiàn đối diện A1
95 duō nhiều lên A1
96 duō nhiều A1
97 多少 duōshǎo bao nhiêu A1
98 肚子 dùzǐ bụng A1
99 è đói A1
100 èr hai A1
101 兒子 érzi con trai ( của ai ) A1
102 fàn cơm, bữa ăn A1
103 fàng để, đặt A1
104 方便 fāngbiàn tiện lợi A1
105 房間 fángjiān phòng A1
106 房子 fángzi nhà A1
107 非常 fēicháng vô cùng A1
108 飛機 fēijī máy bay A1
109 機場 jīchǎng sân bay A1
110 分鐘 fēnzhōng phút A1
111 fēng bức ( thư ) A1
112 fēng gió A1
113 風景 fēngjǐng phong cảnh A1
114 附近 fùjìn gần đây, ở gần A1
115 乾淨 gānjìng sạch sẽ A1
116 感冒 gǎnmào cảm A1
117 gāo cao A1
118 高興 gāoxìng vui A1
119 告訴 gàosù nói cho biết A1
120 lượng từ: cái, người… A1
121 哥哥 gēge anh trai A1
122 gěi cho A1
123 gēn cùng, và A1
124 gèng còn…hơn nữa A1
125 公共汽車 gōnggòng qìchē xe buýt A1
126 公車 gōngchē xe buýt A1
127 功課 gōngkè bài tập về nhà, học hành A1
128 公司 gōngsī công ty A1
129 公寓 gōngyù chung cư A1
130 公園 gōngyuán công viên A1
131 工作 gōngzuò công việc A1
132 gǒu chó A1
133 guān đóng A1
134 guì mắc tiền A1
135 guò …qua A1
136 guò đi qua A1
137 國家 guójiā nước, đất nước A1
138 孩子 háizi con, trẻ A1
139 海邊 hǎibiān bãi biển A1
140 還是 háishì hay là A1
141 寒假 hánjià nghỉ đông A1
142 hǎo rất A1
143 hǎo tốt A1
144 好吃 hǎochī ăn ngon A1
145 好像 hǎoxiàng hình như A1
146 好玩 hǎowán chơi vui A1
147 hào số, ngày A1
148 號碼 hàomǎ số A1
149 uống A1
150 A1
151 hěn rất A1
152 紅色 hóngsè màu đỏ A1
153 後面 hòumiàn phía sau A1
154 花(兒) huā(er) bông hoa A1
155 huà tranh A1
156 畫畫 Huà huà vẽ tranh A1
157 huài xấu, hư A1
158 huàn đổi A1
159 黃色 huángsè màu vàng A1
160 歡迎 huānyíng hoan nghênh A1
161 華語/華文 huáyǔ / huáwén tiếng Hoa A1
162 回家 huíjiā về nhà A1
163 回來 huílái quay lại A1
164 回去 huíqù đi về A1
165 huì biết, sẽ A1
166 活動 huódòng hoạt động, chương trình A1
167 火車 huǒchē xe lửa A1
168 mấy, vài A1
169 gửi A1
170 jiā thêm, cộng A1
171 jiā nhà, gia đình A1
172 家人 jiārén người nhà A1
173 jiān căn ( phòng ) A1
174 jiàn chiếc ( áo ) A1
175 健康 jiànkāng khỏe mạnh A1
176 見面 jiànmiàn gặp mặt A1
177 jiǎo chân A1
178 腳踏車 jiǎotàchē xe đạp A1
179 自行車 zìxíngchē xe đạp A1
180 jiào tên là, được gọi là A1
181 教室 jiàoshì phòng học A1
182 記得 jìdé nhớ A1
183 jiē đón A1
184 結束 jiéshù kết thúc A1
185 介紹 jièshào giới thiệu A1
186 今年 jīnnián năm nay A1
187 今天 jīntiān hôm nay A1
188 jìn gần A1
189 進步 jìnbù tiến bộ A1
190 進來 jìnlái đi vào A1
191 進去 jìnqù đi vô A1
192 jiǔ chín A1
193 jiǔ lâu A1
194 jiǔ rượu A1
195 jiù thì A1
196 jiù A1
197 覺得 juédé cảm thấy A1
198 咖啡 kāfēi cà phê A1
199 kāi lái, mở A1
200 開車 kāichē lái xe A1
201 開始 kāishǐ bắt đầu A1
202 kàn xem A1
203 考試 kǎoshì kì thi A1
204 考試 kǎoshì thi A1
205 卡片 kǎpiàn thiệp A1
206 可樂 kělè coca A1
207 可能 kěnéng có thể, có lẽ A1
208 可是 kěshì nhưng A1
209 可以 kěyǐ có thể, được A1
210 bài, khóa học A1
211 客廳 kètīng phòng khách A1
212 褲子 kùzi quần A1
213 kuài mau A1
214 kuài nhanh A1
215 kuài đồng, cục, viên, miếng A1
216 快樂 kuàilè vui vẻ A1
217 lái đến A1
218 籃球 lánqiú bóng rổ A1
219 老師 lǎoshī giáo viên A1
220 le …rồi A1
221 le đã… A1
222 lèi mệt A1
223 lěng lạnh A1
224 冷氣(機) lěngqì(jī) máy lạnh A1
225 cách A1
226 離開 líkāi rời xa A1
227 裡面 lǐmiàn bên trong A1
228 liǎng hai A1
229 liù sáu A1
230 lóu lầu A1
231 樓上 lóushàng trên lầu A1
232 樓下 lóuxià dưới lầu A1
233 đường, lộ A1
234 路口 lùkǒu giao lộ A1
235 旅行 lǚxíng du lịch A1
236 綠色 lǜsè màu xanh lá A1
237 ma trợ từ nghi vấn A1
238 媽媽 māma mẹ A1
239 mǎi mua A1
240 mài bán A1
241 máng bận A1
242 māo mèo A1
243 máo lông A1
244 měi mỗi A1
245 美國 měiguó nước Mỹ A1
246 méi đã không, không có A1
247 沒(有) méi(yǒu) không, không có A1
248 沒關係 méiguānxì không sao A1
249 沒問題 méiwèntí không vấn đề A1
250 妹妹 mèimei em gái A1
251 mén cửa A1
252 門口 ménkǒu ngoài cửa A1
253 miàn A1
254 麵包 miànbāo bánh mì A1
255 明年 míngnián năm tới A1
256 明天 míngtiān ngày mai A1
257 名字 míngzì tên A1
258 lấy A1
259 哪裡/兒 nǎlǐ/er đâu A1
260 那裡/兒 nàlǐ/er chỗ đó A1
261 那些 nàxiē những thứ đó A1
262 nán khó A1
263 南(邊) nán(biān) phía nam A1
264 男孩 nánhái con trai, cậu bé A1
265 男生 nánshēng con trai A1
266 ne trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè? A1
267 néng có thể A1
268 bạn A1
269 你們 nǐmen các bạn A1
270 nián năm A1
271 nín ngài, ông, bà, anh, chị A1
272 牛奶 niúnǎi sữa bò A1
273 女兒 nǚér con gái ( của ai ) A1
274 女孩 nǚhái con gái, cô bé A1
275 女生 nǚshēng con gái A1
276 跑步 pǎobù chạy bộ A1
277 朋友 péngyǒu bạn bè A1
278 便宜 piányi rẻ tiền A1
279 piào A1
280 漂亮 piāoliàng xinh đẹp A1
281 皮包 píbāo túi xách A1
282 píng chai A1
283 7 A1
284 chạy xe 2 bánh A1
285 qiān ngàn A1
286 qián tiền A1
287 前面 qiánmiàn phía trước A1
288 錢包 qiánbāo ví tiền A1
289 起床 qǐchuáng thức dậy A1
290 qǐng mời, xin A1
291 請問 qǐngwèn xin hỏi A1
292 qiú bóng,banh A1
293 秋天 qiūtiān mùa thu A1
294 đi A1
295 去年 qùnián năm ngoái A1
296 nóng A1
297 熱狗 règǒu hotdog A1
298 熱鬧 rènào náo nhiệt A1
299 rén người A1
300 認識 rènshi quen biết, nhận ra A1
301 日本 rìběn Nhật bản A1
302 容易 róngyì dễ A1
303 ròu thịt A1
304 sān 3 A1
305 sǎn A1
306 shān núi A1
307 shàng lên, trên A1
308 上面 shàng miàn phía trên A1
309 上班 shàngbān vào làm, đi làm A1
310 商店 shāngdiàn cửa hàng A1
311 上課 shàngkè lên lớp A1
312 上網 shàngwǎng lên mạng A1
313 上午 shàngwǔ buổi sáng A1
314 shǎo ít A1
315 shéi ai A1
316 生病 shēngbìng bị bệnh A1
317 生日 shēngrì sinh nhật A1
318 身體 shēntǐ cơ thể, sức khỏe A1
319 什麼 shénme gì, cái gì A1
320 shí 10 A1
321 時候 shíhòu lúc, khi A1
322 時間 shíjiān thời gian A1
323 時鐘 shízhōng đồng hồ A1
324 shì là, phải A1
325 收到 shōudào nhận được A1
326 shǒu tay A1
327 手機 shǒujī điện thoại di động A1
328 shū sách A1
329 書包 shūbāo cặp đựng sách A1
330 舒服 shūfú dễ chịu A1
331 暑假 shǔjià nghỉ hè A1
332 shù cây A1
333 shuāng đôi( giày, tay ) A1
334 shuǐ nước A1
335 水果 shuǐguǒ trái cây A1
336 睡覺 shuìjiào ngủ A1
337 shuō nói A1
338 說話 shuōhuà nói chuyện A1
339 4 A1
340 宿舍 sùshè ký túc xá A1
341 suì tuổi A1
342 suàn tính A1
343 sòng tặng, đưa tiễn A1
344 所以 suǒyǐ cho nên A1
345 他/她 tā/tā anh ấy, cô ấy A1
346 他們/她們 tāmen/tāmen bọn họ A1
347 tài quá A1
348 太太 tàitài bà, vợ A1
349 táng kẹo, đường A1
350 特別 tèbié đặc biệt A1
351 đá A1
352 tiān ngày A1
353 tiān ngày, trời A1
354 天氣 tiānqì thời tiết A1
355 跳舞 tiàowǔ nhảy múa A1
356 tīng nghe A1
357 tòng đau A1
358 同學 tóngxué bạn học A1
359 tóu đầu A1
360 圖片 túpiàn hình A1
361 圖書館 túshūguǎn thư viện A1
362 外面 wàimiàn bên ngoài A1
363 wán hết, xong A1
364 玩(兒) wán(er) chơi A1
365 wǎn cái chén, cái tô A1
366 wǎn chén, tô A1
367 晚安 wǎnān ngủ ngon A1
368 晚餐/晚飯 wǎncān/wǎnfàn cơm tối A1
369 晚上 wǎnshàng buổi tối A1
370 wǎng về phía, hướng về A1
371 網球 wǎngqiú tennis A1
372 網站 wǎngzhàn website, trang web A1
373 wàng quên A1
374 wéi alo A1
375 wèi Vị (anh, chị, ông, bà) A1
376 為什麼 wèishénme tại sao A1
377 wèn hỏi A1
378 問題 wèntí vấn đề, câu hỏi A1
379 tôi A1
380 我們 wǒmen chúng ta, chúng tôi A1
381 5 A1
382 午餐/午飯 wǔcān/wǔfàn cơm trưa A1
383 rửa, tắm A1
384 xià xuống A1
385 西邊 xībiān phía tây A1
386 下麵 xiàmiàn phía dưới A1
387 下班 xiàbān tan ca A1
388 下課 xiàkè tan học A1
389 夏天 xiàtiān mùa hè A1
390 下午 xiàwǔ buổi chiều A1
391 下雨 xiàyǔ trời mưa A1
392 xiān trước A1
393 先生 xiānshēng ông, anh, mr A1
394 現在 xiànzài bây giờ A1
395 xiǎng nghĩ, nhớ A1
396 xiàng giống A1
397 xiǎo nhỏ A1
398 小孩 xiǎohái con, con nít A1
399 小姐 xiǎojiě cô, miss A1
400 小時 xiǎoshí giờ, tiếng đồnghồ A1
401 小心 xiǎoxīn cẩn thận A1
402 鞋子 xiézi giày A1
403 xiě viết A1
404 寫字 xiězì viết chữ A1
405 謝謝 xièxie cảm ơn A1
406 喜歡 xǐhuān thích A1
407 洗手間 xǐshǒujiān nhà vệ sinh A1
408 廁所 cèsuǒ nhà vệ sinh A1
409 洗衣機 xǐyījī máy giặt A1
410 洗澡 xǐzǎo tắm A1
411 xīn mới A1
412 新年 xīnnián năm mới A1
413 xìn thư A1
414 信封 xìnfēng bìa thư A1
415 星期 xīngqí tuần A1
416 星期天星期日 xīngqítiān xīngqírì chủ nhật A1
417 xíng ok, được A1
418 xìng họ A1
419 休息 xiūxí nghỉ ngơi A1
420 xué học A1
421 學生 xuéshēng học sinh A1
422 學校 xuéxiào trường học A1
423 眼睛 yǎnjīng mắt A1
424 yào muốn, cần, phải, sẽ A1
425 yào thuốc A1
426 cũng A1
427 1 A1
428 醫生 yīshēng bác sỹ A1
429 一點兒 yìdiǎnr một ít A1
430 一定 yídìng nhất định A1
431 衣服 yīfú quần áo A1
432 醫院 yīyuàn bệnh viện A1
433 一共 yígòng tổng cộng A1
434 以後 yǐhòu sau này, sau khi A1
435 已經 yǐjīng đã A1
436 以前 yǐqián trước đây, trướckhi A1
437 椅子 yǐzi ghế A1
438 一起 yìqǐ cùng nhau A1
439 一些 yìxiē một vài A1
440 一樣 yíyàng giống nhau A1
441 一直 yìzhí cứ, hoài, mãi A1
442 意思 yìsī ý nghĩa A1
443 銀行 yínháng ngân hàng A1
444 因為 yīnwèi bởi vì A1
445 音樂 yīnyuè âm nhạc A1
446 英國 yīngguó Anh Quốc A1
447 英文 yīngwén tiếng Anh A1
448 郵局 yóujú bưu điện A1
449 郵票 yóupiào tem thư A1
450 游泳 yóuyǒng bơi A1
451 游泳池 yóuyǒngchí hồ bơi A1
452 yǒu A1
453 有點(兒) yǒudiǎn(er) hơi hơi A1
454 有空 yǒukòng rảnh A1
455 有時候 yǒushíhòu có khi, có lúc A1
456 有意思 yǒuyìsī thú vị A1
457 yòu lại, nữa A1
458 右邊) yòubiān bên phải A1
459 yòng dùng, xài A1
460 A1
461 yuán đồng ( đơn vị tiền TQ ) A1
462 yuǎn xa A1
463 yuè tháng A1
464 運動 yùndòng vận động, thể thao A1
465 運動 yùndòng vận động, tập thể dục A1
466 雨天 yǔtiān ngày mưa A1
467 zài thêm, tiếp A1
468 zài đang A1
469 zài ở, lúc A1
470 再見 zàijiàn tạm biệt A1
471 zǎo sớm A1
472 早餐 zǎocān cơm sáng A1
473 早飯 zǎofàn bữa sáng A1
474 早上 zǎoshàng buổi sáng A1
475 怎麼 zěnme sao? A1
476 怎麼辦 zěnme bàn làm sao? Tính sao? A1
477 怎麼了 zěnme le bị sao rồi? A1
478 怎麼樣 zěnmeyàng như thế nào? A1
479 zhàn trạm, bến A1
480 zhàn đứng A1
481 zhāng tờ, tấm A1
482 zhǎo tìm A1
483 找到 zhǎodào tìm được A1
484 照片 zhàopiàn hình chụp A1
485 照相 zhàoxiàng chụp hình A1
486 照相機 zhàoxiàngjī máy ảnh A1
487 這裡/兒 zhèlǐ/er chỗ này A1
488 這些 zhèxiē những thứ này A1
489 zhǐ giấy A1
490 zhī cây ( viết ) A1
491 zhī con ( chó, mèo ) A1
492 知道 zhīdào biết A1
493 中國 zhōngguó Trung Quốc A1
494 中文 zhōngwén tiếng Trung A1
495 中午 zhōngwǔ buổi trưa A1
496 重要 zhòngyào quan trọng A1
497 週末 zhōumò cuối tuần A1
498 zhù sống, ở A1
499 桌子 zhuōzi cái bàn A1
500 自己 zìjǐ tự mình A1
501 姊姊/姐姐 jiějie chị gái A1
502 zǒu đi A1
503 走路 zǒulù đi bộ A1
504 足球 zúqiú bóng đá A1
505 zuì nhất A1
506 最近 zuìjìn dạo này,gần nhất A1
507 昨天 zuótiān hôm qua A1
508 左(邊) zuǒbiān bên trái A1
509 zuò ngồi A1
510 zuò làm A1
511 做飯 zuòfàn làm cơm A1
512 做完 zuòwán làm xong A1

Tham khảo: Bảng từ vựng TOCFL A2