Tham khảo: Bảng từ vựng TOCFL A1

STT Từ vựng Pīnyīn Ý nghĩa Cấp độ
1 阿姨 āyí A2
2 ǎi thấp A2
3 安全 ānquán an toàn A2
4 bái trắng A2
5 辦法 bànfǎ biện pháp, cách A2
6 bàng giỏi, tuyệt A2
7 幫忙 bāngmáng giúp đỡ A2
8 bāo gói, bao A2
9 bào ôm, bòng A2
10 必須 bìxū cần phải A2
11 邊(兒) biān(er) bên, cạnh A2
12 biàn lần, bận A2
13 biǎo đồng hồ A2
14 bié đừng A2
15 別人 biérén người khác A2
16 餅乾 bǐnggān bánh quy A2
17 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh A2
18 bìng bệnh A2
19 病人 bìngrén người bệnh A2
20 不錯 búcuò khá, không tệ A2
21 不但 búdàn không những A2
22 不一定 bùyídìng không nhất định A2
23 不用 búyòng không cần A2
24 lau, chùi A2
25 cāi đoán A2
26 cái mới, vừa mới A2
27 菜單 càidān menu, thực đơn A2
28 餐桌 cānzhuō bàn ăn A2
29 cǎo cỏ A2
30 草地 cǎodì bãi cỏ A2
31 叉(子) chā(zi) cái nĩa A2
32 超級市場 chāojí shìchǎng siêu thị A2
33 超市 chāoshì siêu thị  
34 城市 chéngshì thành phố A2
35 襯衫 chènshān áo sơ mi A2
36 遲到 chídào đến muộn A2
37 窗戶 chuānghù cửa sổ A2
38 chuī thổi A2
39 聰明 cōngmíng thông minh A2
40 從前 cóngqián hồi trước A2
41 dài mang, dắt A2
42 dài đeo, đội A2
43 袋子 dàizi túi, bọc A2
44 dàn trứng A2
45 但是 dànshì nhưng mà A2
46 刀(子) dāo(zi) con dao A2
47 dào rót, đổ A2
48 打掃 dǎsǎo quét A2
49 打算 dǎsuàn dự tính, định A2
50 大聲 dàshēng lớn tiếng A2
51 大衣 dàyī áo choàng A2
52 德國 déguó nước Đức A2
53 thấp A2
54 diàn tiệm, quán A2
55 電燈 diàndēng đèn điện A2
56 點(兒) diǎn (er) ít, tý A2
57 點(兒) diǎn (er) chấm A2
58 點菜 diǎncài chọn món A2
59 點心 diǎnxīn điểm tâm A2
60 diào rớt A2
61 dòng động A2
62 動物 dòngwù động vật A2
63 動物園 dòngwùyuán sở thú A2
64 đọc, học ở trường A2
65 讀書 dúshū học, đọc sách A2
66 duǎn ngắn A2
67 duǒ đóa ( hoa, mây ) A2
68 耳朵 ěrduō lỗ tai A2
69 法國 fǎguó nước Pháp A2
70 飯店 fàndiàn khách sạn, nhà hàng A2
71 方法 fāngfǎ phương pháp A2
72 放假 fàngjià được nghỉ A2
73 放下 fàngxià bỏ xuống A2
74 發生 fāshēng xảy ra, phát sinh A2
75 發現 fāxiàn phát hiện A2
76 fēi bay A2
77 父親 fùqīn cha A2
78 服務生 fúwùshēng phục vụ viên A2
79 gān khô A2
80 剛剛 gānggāng mới vừa A2
81 gěi cho A2
82 gēn cùng với A2
83 恭喜 gōngxǐ chúc mừng A2
84 工作 gōngzuò làm việc A2
85 gòu đủ A2
86 guà treo A2
87 guāi ngoan A2
88 關上 guānshàng đóng lại A2
89 果汁 guǒzhī nước trái cây A2
90 過來 guòlái qua đây A2
91 過年 guònián ăn tết A2
92 過去 guòqù quá khứ A2
93 過去 guòqù đi qua ( bên kia ) A2
94 故事 gùshì câu chuyện A2
95 hái vẫn, còn A2
96 hǎi biển A2
97 害怕 hàipà e sợ A2
98 漢堡 hànbǎo hamburger A2
99 韓國 hánguó Hàn Quốc A2
100 漢語 hànyǔ tiếng Hán A2
101 漢字 hànzì chữ Hán A2
102 好看 hǎokàn xinh đẹp A2
103 sông A2
104 盒子 hézi cái hộp A2
105 hēi đen A2
106 黑色 hēisè màu đen A2
107 hóng đỏ A2
108 紅包 hóngbāo bao lì xì A2
109 紅茶 hóngchá hồng trà A2
110 紅綠燈 hónglǜdēng đèn xanh đỏ A2
111 後來 hòulái về sau A2
112 護士 hùshì y tá A2
113 畫家 huàjiā họa sỹ A2
114 huáng vàng A2
115 花園 huāyuán vườn hoa A2
116 滑雪 huáxuě trượt tuyết A2
117 huì sẽ A2
118 回答 huídá trả lời A2
119 huó sống A2
120 huò hoặc A2
121 或是 huòshì hoặc là A2
122 機會 jīhuì cơ hội A2
123 ghi chép, nhớ A2
124 計程車 jìchéngchē taxi A2
125 計畫 jìhuà kế hoạch A2
126 計畫 jìhuà dự định, lặp kế hoạch A2
127 家庭 jiātíng gia đình A2
128 簡單 jiǎndān đơn giản A2
129 jiàn cái ( áo, quần, việc, quà ) A2
130 講話 jiǎnghuà nói chuyện A2
131 jiāo dạy A2
132 jiāo giao, nộp A2
133 餃子 jiǎozi há cảo A2
134 結婚 jiéhūn kết hôn A2
135 節目 jiémù tiết mục A2
136 解決 jiějué giải quyết A2
137 jiè mượn, cho mượn A2
138 jīn cân ( 500gr ) A2
139 經過 jīngguò trãi qua A2
140 員警 jǐngchá cảnh sát A2
141 緊張 jǐnzhāng căng thẳng A2
142 就要 jiùyào sắp sửa A2
143 決定 juédìng quyết định A2
144 句子 jùzi câu A2
145 開始 kāishǐ bắt đầu A2
146 開水 kāishuǐ nước chín A2
147 開心 kāixīn vui vẻ A2
148 開學 kāixué vào học A2
149 看到 kàndào nhìn được A2
150 看見 kànjiàn nhìn thấy A2
151 kǎo nướng, quay A2
152 cây ( thông, táo, lê ) A2
153 科學 kēxué khoa học A2
154 khát A2
155 可愛 kěài dễ thương A2
156 課本 kèběn sách giáo khoa A2
157 客氣 kèqì khách sáo A2
158 客人 kèrén khách A2
159 課文 kèwén bài học A2
160 空氣 kōngqì không khí A2
161 kǒu miệng, ngụm A2
162 khóc A2
163 khổ A2
164 kuài đồng, miếng, cục A2
165 筷子 kuàizi đũa A2
166 kéo A2
167 lán xanh lam A2
168 藍色 lánsè màu xanh lam A2
169 lǎo già, cũ A2
170 老人 lǎorén người già A2
171 trong, bên trong A2
172 裡邊 lǐbiān bên trong A2
173 禮物 lǐwù quà A2
174 liǎn mặt A2
175 練習 liànxí luyện tập A2
176 liáng lạnh, nguội A2
177 涼快 liángkuài mát mẻ A2
178 liàng sáng A2
179 liàng chiếc ( xe ) A2
180 聊天 liáotiān trò chuyện A2
181 líng 0, lẻ A2
182 liú lưu, để lại, ở lại A2
183 lóu lầu, tầng lầu A2
184 旅遊 lǚyóu du lịch A2
185 xanh lục A2
186 luàn loạn, bậy A2
187 路上 lùshàng trên đường A2
188 麻煩 máfán phiền phức A2
189 麻煩 máfán làm phiền A2
190 ngựa A2
191 馬上 mǎshàng lặp tức A2
192 màn chậm A2
193 毛衣 máoyī áo len A2
194 帽子 màozi nón A2
195 měi đẹp A2
196 美麗 měilì xinh đẹp A2
197 摩托車 mótuōchē xe máy A2
198 機車 jīchē xe máy, mô tô A2
199 木頭 mùtóu gỗ A2
200 nào A2
201 那邊 nàbiān bên đó A2
202 那麼 Nàme vậy, như vậy A2
203 那樣 nà yàng như thế A2
204 奶奶 nǎinai bà nội A2
205 難過 nánguò buồn A2
206 年紀 niánjì tuổi tác A2
207 年輕 niánqīng trẻ tuổi A2
208 niàn đọc, học A2
209 小鳥 xiăo niǎo chim A2
210 努力 nǔlì nổ lực, cố gắng A2
211 暖和 nuǎnhuo ấm áp A2
212 leo, trèo A2
213 爬山 páshān leo núi A2
214 sợ A2
215 pāi chụp hình, vỗ A2
216 pán dĩa, đĩa, mâm A2
217 盤子 pánzi cái dĩa A2
218 旁邊 pángbiān bênh cạnh A2
219 pàng mập A2
220 pǎo chạy A2
221 piàn miếng, lát, mãnh A2
222 蘋果 píngguǒ táo A2
223 瓶子 píngzi cái chai,cái bình A2
224 bễ, vỡ A2
225 奇怪 qíguài kì cục A2
226 汽水 qìshuǐ nước có ga A2
227 dậy, lên A2
228 起來 qǐlái dậy, mọc A2
229 汽車 qìchē xe hơi A2
230 鉛筆 qiānbǐ bút chì, viết chì A2
231 前天 qiántiān hôm kia A2
232 qiáng tường A2
233 qiáo cầu A2
234 巧克力 qiǎokèlì sô cô la A2
235 qīn hôn, ruột thịt A2
236 qīng nhẹ A2
237 清楚 qīngchǔ rõ ràng A2
238 晴天 qíngtiān trời nắng A2
239 請客 qǐngkè mời khách, khao, bao A2
240 慶祝 qìngzhù chúc mừng, ăn mừng A2
241 全部 quánbù toàn bộ A2
242 裙子 qúnzi cái váy, đầm A2
243 然後 ránhòu sau đó A2
244 ràng để, nhường, kêu,bảo A2
245 認為 rènwéi cho rằng A2
246 認真 rènzhēn nghiêm túc A2
247 ngày A2
248 日子 rìzi ngày ( lễ ) A2
249 如果 rúguǒ nếu A2
250 森林 sēnlín rừng rậm A2
251 沙發 shāfā ghế salon A2
252 上來 shànglái lên đây A2
253 上去 shàngqù đi lên đó A2
254 上學 shàngxué đi học ở trường A2
255 生活 shēnghuó cuộc sống A2
256 生活 shēnghuó sinh sống A2
257 生氣 shēngqì giận A2
258 聲音 shēngyīn âm thanh A2
259 shì việc A2
260 shì thử A2
261 市場 shìchǎng chợ A2
262 世界 shìjiè thế giới A2
263 事情 shìqíng sự việc A2
264 石頭 shítóu đá A2
265 食物 shíwù thức ăn A2
266 手套 shǒutào găng tay A2
267 shòu ốm A2
268 書桌 shūzhuō bàn đọc sách A2
269 shǔ đếm A2
270 刷牙 shuāyá đánh răng A2
271 shuì ngủ A2
272 suān chua A2
273 雖然 suīrán tuy A2
274 隨便 suíbiàn tùy, tùy tiện A2
275 所有 suǒyǒu tất cả A2
276 tán trò chuyện A2
277 tāng canh A2
278 湯匙 tāngchí muỗng canh A2
279 討厭 tǎoyàn ghét, thấy ghét A2
280 tào bộ ( tem, quần áo ) A2
281 téng đau, nhức A2
282 天天 tiāntiān ngày ngày A2
283 tián ngọt A2
284 tiáo con (cá, rắn), cái (quần, váy) A2
285 tiào nhảy A2
286 聽見 tīngjiàn nghe thấy A2
287 聽說 tīngshuō nghe nói A2
288 tíng dừng A2
289 停車 tíngchē dừng xe A2
290 通知 tōngzhī thông báo A2
291 通知 tōngzhī thông báo A2
292 tōu trộm A2
293 頭髮 tóufǎ tóc A2
294 tuī đẩy A2
295 tuǐ chân, đùi A2
296 外套 wàitào áo khoác A2
297 危險 wéixiǎn nguy hiểm A2
298 味道 wèidào mùi vị A2
299 無聊 wúliáo chán, buồn chán A2
300 西瓜 xīguā dưa hấu A2
301 希望 xīwàng hi vọng A2
302 習慣 xíguàn thói quen, quen A2
303 需要 xūyào cần thiết A2
304 許多 xǔduō rất nhiều A2
305 下來 xiàlái xuống đây A2
306 下去 xiàqù đi xuống A2
307 下雪 xiàxuě trời tuyết A2
308 xiāng thơm A2
309 鄉下 xiāngxià dưới quê A2
310 相信 xiāngxìn tin tưởng A2
311 箱子 xiāngzi vali A2
312 xiàng hướng về A2
313 消息 xiāoxí tin tức A2
314 小說 xiǎoshuō tiểu thuyết A2
315 小偷 xiǎotōu kẻ trộm A2
316 小學 xiǎoxué tiểu học A2
317 xiào cười A2
318 笑話 xiàohuà chuyện cười A2
319 校長 xiàozhǎng hiệu trưởng A2
320 xīn tim A2
321 辛苦 xīnkǔ cực khổ A2
322 新聞 xīnwén tin tức, thời sự A2
323 星星 xīngxīng ngôi sao A2
324 興趣 xìngqù sở thích, hứng thú A2
325 學習 xuéxí học tập A2
326 xuě tuyết A2
327 牙刷 yáshuā bàn chải đánh răng A2
328 顏色 yánsè màu sắc A2
329 眼鏡 yǎnjìng mắt kính A2
330 鑰匙 yàoshí chìa khóa A2
331 要是 yàoshì nếu như A2
332 yáng con dê A2
333 樣子 yàngzi kiểu dáng, dáng vẻ A2
334 也許 yěxǔ có lẻ A2
335 爺爺 yéye ông nội A2
336 一半 yíbàn 1 nửa A2
337 一邊 yìbiān vừa…vừa… A2
338 一會兒 yíhuìér một hồi, tý nữa A2
339 飲料 yǐnliào thức uống A2
340 陰天 yīntiān trời âm u A2
341 應該 yīnggāi nên A2
342 永遠 yǒngyuǎn mãi mãi A2
343 有趣 yǒuqù thú vị A2
344 有用 yǒuyòng hữu dụng A2
345 yòu vừa…vừa… A2
346 mưa A2
347 yuán tròn A2
348 原來 yuánlái hóa ra, thì ra A2
349 院子 yuànzi sân A2
350 願意 yuànyì chịu A2
351 yuē hẹn A2
352 越來越 yuèláiyuè ngày càng A2
353 月亮 yuèliàng mặt trăng A2
354 語法 yǔfǎ ngữ pháp A2
355 語言 yǔyán ngôn ngữ A2
356 yún mây A2
357 zāng dơ, bẩn A2
358 炸雞 zhájī gà rán A2
359 zhāng tấm, tờ, miếng A2
360 著急 zhāojí sốt ruột A2
361 zhe vẫn đang, có A2
362 這邊 zhèbiān bên này A2
363 這麼 zhème như vậy A2
364 這樣 zhèyàng như này A2
365 zhēn thật là A2
366 zhēn thật A2
367 正在 zhèngzài đang A2
368 zhī cây ( bút ) A2
369 zhī con ( chó, mèo ) A2
370 zhǐ chỉ A2
371 只好 zhǐhǎo chỉ đành, đành phải A2
372 中間 zhōngjiān ở giữa A2
373 鐘頭 zhōngtóu tiếng đồng hồ A2
374 中心 zhōngxīn trung tâm A2
375 zhǒng loại A2
376 zhòng trồng A2
377 zhū heo A2
378 zhǔ nấu A2
379 zhù chúc A2
380 zhuāng đựng, lắp ( máy ) A2
381 準備 zhǔnbèi chuẩn bị A2
382 注意 zhùyì chú ý A2
383 chữ A2
384 總是 zǒngshì luôn, cứ luôn A2
385 thuê A2
386 嘴巴 zuǐbā cái miệng A2
387 做菜 zuòcài làm đồ ăn A2
388 作業 zuòyè bài tập về nhà A2