Bảng từ vựng TOCFL B1
Các yêu cầu hoàn thành
STT | Từ vựng | Pīnyīn | Ý nghĩa | Cấp độ |
1 | 阿姨 | āyí | Dì, cô | B1 |
2 | 哎 | āi | Chao ôi, ơ kìa | B1 |
3 | 唉 | āi | Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) | B1 |
4 | 愛 | ài | Yêu | B1 |
5 | 愛情 | àiqíng | Tình yêu | B1 |
6 | 愛惜 | àixí | Yêu quý, quý trọng | B1 |
7 | 愛心 | àixīn | Tình yêu/ biểu tượng trái tim | B1 |
8 | 安定 | āndìng | ổn định, yên ổn | B1 |
9 | 安排 | ānpái | Sự sắp xếp | B1 |
10 | 安排 | ānpái | Sắp đặt, sắp xếp | B1 |
11 | 安心 | ānxīn | Rắp tâm, mưu tính | B1 |
12 | 按 | àn | Theo, dựa vào… | B1 |
13 | 按照 | ànzhào | Dựa theo, căn cứ theo… | B1 |
14 | 巴士 | bāshì | Xe buýt | B1 |
15 | 把 | bǎ | Cán, quai, tay cầm, cuống | B1 |
16 | 把握 | băwò | Cầm, nắm, nắm bắt | B1 |
17 | 白 | bái | Trắng | B1 |
18 | 白(白) | bái(bái) | Vô ích | B1 |
19 | 白菜 | báicài | Cải trắng | B1 |
20 | 白天 | báitian | Ban ngày | B1 |
21 | 擺 | băi | Xếp đặt, bày biện | B1 |
22 | 百貨公司 | băihuògōngsī | Công ty bách hóa | B1 |
23 | 班機 | bānjī | Chuyến bay | B1 |
24 | 搬家 | bānjiā | Dọn nhà, chuyển nhà | B1 |
25 | 辦 | bàn | Xử lý, lo liệu | B1 |
26 | 辦理 | bànlĭ | Giải quyết, thực hiện | B1 |
27 | 半天 | bàntiān | Nửa ngày | B1 |
28 | 半夜 | bànyè | Nửa đêm | B1 |
29 | 幫助 | bāngzhù | Giúp đỡ | B1 |
30 | 榜樣 | băngyàng | Tấm gương | B1 |
31 | 棒 | bàng | Tốt, giỏi | B1 |
32 | 包 | bāo | Bao lại, gói lại | B1 |
33 | 包含 | bāohán | Bao hàm, hàm chứa | B1 |
34 | 寶貝 | băobèi | Bảo bối, cục cưng | B1 |
35 | 寶貴 | băoguì | Quý giá, quý báu | B1 |
36 | 保護 | băohù | Bảo vệ, giữ gìn | B1 |
37 | 保守 | băoshǒu | Tuân theo, tuân thủ | B1 |
38 | 保養 | băoyăng | Bảo dưỡng, chăm sóc | B1 |
39 | 保證/証 | băozhèng | Vật chứng, vật đảm bảo | B1 |
40 | 保證/証 | băozhèng | Cam đoan, bảo đảm | B1 |
41 | 抱 | bào | Bế, bồng, ôm | B1 |
42 | 抱怨 | bàoyuàn | Oán hận, oán trách | B1 |
43 | 報名 | bàomíng | Đăng ký, ghi danh | B1 |
44 | 背包 | bēibāo | Ba lô, túi đeo vai | B1 |
45 | 北方 | běifāng | Phương Bắc | B1 |
46 | 被動 | bèidòng | Bị động | B1 |
47 | 背後 | bèihòu | Phía sau | B1 |
48 | 背景 | bèijĭng | Phông nền, cảnh | B1 |
49 | 輩子 | bèizi | Cuộc đời | B1 |
50 | 本 | běn | Gốc, thân | B1 |
51 | 本人 | běnrén | Bản thân, tự mình | B1 |
52 | 本子 | běnzi | Cuốn vở | B1 |
53 | 笨 | bèn | Ngốc nghếch | B1 |
54 | 逼 | bī | Dồn ép | B1 |
55 | 筆 | bĭ | Bút | B1 |
56 | 比 | bǐ | So sánh, so với | B1 |
57 | 比如(說) | bǐrú(shuō) | Ví dụ như | B1 |
58 | 畢竟 | bìjìng | Rốt cuộc, suy cho cùng | B1 |
59 | 避免 | bìmiăn | Tránh, phòng ngừa | B1 |
60 | 必要 | bìyào | Cần thiết | B1 |
61 | 鞭炮 | biānpào | Pháo, bánh pháo | B1 |
62 | 變 | biàn | Thay đổi | B1 |
63 | 變成 | biànchéng | Biến thành, trở thành | B1 |
64 | 變更 | biàngēng | Thay đổi, biến đổi | B1 |
65 | 變化 | biànhuà | Sự thay đổi | B1 |
66 | 變化 | biànhuà | Biến hóa | B1 |
67 | 便條 | biàntiáo | Giấy ghi chú | B1 |
68 | 標準 | biāozhŭn | Chuẩn mực | B1 |
69 | 標準 | biāozhŭn | Tiêu chuẩn | B1 |
70 | 表 | biǎo | Bề ngoài, mặt ngoài | B1 |
71 | 表達 | biăodá | Bày tỏ | B1 |
72 | 表面 | biăomiàn | Mặt ngoài, phía ngoài | B1 |
73 | 表示 | biăoshì | Biểu thị, tỏ ý | B1 |
74 | 表現 | biǎoxiàn | Biểu hiện | B1 |
75 | 表現 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra | B1 |
76 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | B1 |
77 | 別的 | biéde | Cái khác | B1 |
78 | 冰 | bīng | Đá, băng | B1 |
79 | 冰塊/冰塊兒 | bīngkuài/bīngkuàir | Viên đá, khối đá | B1 |
80 | 餅 | bǐng | Bánh | B1 |
81 | 病 | bìng | Bệnh, ốm đau | B1 |
82 | 伯伯 | bóbo | Bác trai | B1 |
83 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ | B1 |
84 | 播 | bò | Truyền bá | B1 |
85 | 不必 | bùbì | Không cần, khỏi phải | B1 |
86 | 不斷 | bùduàn | Không ngừng | B1 |
87 | 不斷 | bùduàn | Liên tục, liên tiếp | B1 |
88 | 不過 | bùguò | Vừa mới | B1 |
89 | 不過 | bùguò | Nhưng | B1 |
90 | 不見(了) | bùjiàn(le) | Không gặp, không thấy nữa | B1 |
91 | 不論 | bùlùn | Cho dù, bất luận | B1 |
92 | 不幸 | bùxìng | Bất hạnh | B1 |
93 | 不用說 | bùyòngshuō | Không cần nói | B1 |
94 | 不得不 | bùdébù | Không thể không | B1 |
95 | 不得了 | bùdéliăo | Cực kỳ | B1 |
96 | 不管 | bùguǎn | Cho dù, bất kể | B1 |
97 | 不滿 | bùmăn | Không vừa lòng | B1 |
98 | 不如 | bùrú | Không bằng | B1 |
99 | 不少 | bùshǎo | Không ít | B1 |
100 | 不少 | bùshǎo | Nhiều | B1 |
101 | 不足 | bùzú | Không đủ | B1 |
102 | 部 | bù | Bộ phận, phòng ban | B1 |
103 | 部分/份 | bùfen | Một phần | B1 |
104 | 部分/份 | bùfen | Bộ phận | B1 |
105 | 部門 | bùmén | Ngành, bộ môn | B1 |
106 | 布 | bù | Vài bố | B1 |
107 | 布/佈置 | bùzhì | Sắp xếp, xếp đặt | B1 |
108 | 擦 | cā | Chà, cọ xát | B1 |
109 | 猜 | cāi | Đoán, phỏng đoán | B1 |
110 | 材料 | cáiliào | Vật liệu, tư liệu | B1 |
111 | 採用 | căiyòng | Áp dụng | B1 |
112 | 餐 | cān | Bữa ăn | B1 |
113 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | B1 |
114 | 參考 | cānkăo | Tham khảo | B1 |
115 | 草地 | cǎodì | Bãi cỏ, đồng cỏ | B1 |
116 | 草原 | cǎoyuán | Thảo nguyên | B1 |
117 | 層 | céng | Tầng lớp | B1 |
118 | 曾 | céng | Từng | B1 |
119 | 曾經 | céngjīng | Đã từng | B1 |
120 | 差別 | chābié | Khác biệt, chênh lệch | B1 |
121 | 差異 | chāyì | Khác nhau | B1 |
122 | 查 | chá | Kiểm tra, tra soát | B1 |
123 | 差(一)點/差(一)點兒 | chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn | Kém 1 chút | B1 |
124 | 產品 | chănpǐn | Sản phẩm | B1 |
125 | 產生 | chănshēng | Sản sinh, xuất hiện | B1 |
126 | 常 | cháng | Thường, thông thường | B1 |
127 | 嘗/嚐試 | chángshì | Nếm, thử | B1 |
128 | 場 | chǎng | Sân | B1 |
129 | 超過 | chāoguò | Vượt lên, vượt qua | B1 |
130 | 超級 | chāojí | siêu, cực kì | B1 |
131 | 炒 | chăo | Xào | B1 |
132 | 吵 | chăo | ồn ào, ầm ĩ | B1 |
133 | 吵架 | chăojià | Cãi nhau | B1 |
134 | 車禍 | chēhuò | Tai nạn xe cộ | B1 |
135 | 趁 | chèn | Nhân (lúc) | B1 |
136 | 成 | chéng | Hoàn thành | B1 |
137 | 成果 | chéngguǒ | Kết quả, thành quả | B1 |
138 | 成就 | chéngjiù | Thành tựu | B1 |
139 | 成熟 | chéngshóu | Trưởng thành | B1 |
140 | 成長 | chéngzhăng | Lớn, trưởng thành | B1 |
141 | 程度 | chéngdù | Trình độ, mức độ | B1 |
142 | 承認 | chéngrèn | Thừa nhận | B1 |
143 | 誠實 | chéngshí | Thành thật | B1 |
144 | 吃喝玩樂 | chīhēwánlè | Sống phóng túng | B1 |
145 | 尺 | chǐ | B1 | |
146 | 充實 | chōngshí | Phong phú, đầy đủ | B1 |
147 | 重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, lại từ đầu | B1 |
148 | 蟲(子) | chóng(zi) | Con sâu, sâu bọ | B1 |
149 | 抽 | chōu | Rút ra | B1 |
150 | 醜 | chŏu | Xấu | B1 |
151 | 臭 | chòu | Hôi | B1 |
152 | 初 | chū | Đầu tiên, thứ nhất | B1 |
153 | 出版 | chūbăn | Xuất bản | B1 |
154 | 出差 | chūchāi | Đi công tác | B1 |
155 | 出門 | chūmén | Đi ra ngoài | B1 |
156 | 出租 | chūzū | Cho thuê | B1 |
157 | 除了 | chúle | Ngoài ra | B1 |
158 | 除夕 | chúxì | Giao thừa | B1 |
159 | 廚師 | chúshī | Đầu bếp | B1 |
160 | 處理 | chŭlĭ | Giải quyết (vấn đề) | B1 |
161 | 傳統 | chuántŏng | Truyền thống | B1 |
162 | 串 | chuàn | Xuyên suốt | B1 |
163 | 創造 | chuàngzào | Sáng tạo, tạo ra | B1 |
164 | 吹 | chuī | Thổi | B1 |
165 | 春節 | chūnjié | Tết âm lịch | B1 |
166 | 詞 | cí | Lời, từ | B1 |
167 | 此 | cĭ | Này, cái này | B1 |
168 | 刺激 | cìjī | Sự thúc đẩy | B1 |
169 | 刺激 | cìjī | Kích thích, kích động | B1 |
170 | 從不 | cóngbù | Không bao giờ | B1 |
171 | 從來 | cónglái | Từ trước đến nay | B1 |
172 | 從小 | cóngxiăo | Từ nhỏ | B1 |
173 | 醋 | cù | Giấm | B1 |
174 | 存 | cún | Tồn tại | B1 |
175 | 存在 | cúnzài | Tồn tại, có thật | B1 |
176 | 寸 | cùn | Tấc | B1 |
177 | 錯 | cuò | Sai | B1 |
178 | 錯誤 | cuòwù | Sai lầm, lệch lạc | B1 |
179 | 挫折 | cuòzhé | Ngăn trở, chèn ép | B1 |
180 | 答應 | dāyìng | Đồng ý | B1 |
181 | 達成 | dáchéng | Đạt đến | B1 |
182 | 打工 | dăgōng | Làm thuê | B1 |
183 | 打架 | dăjià | Đánh nhau | B1 |
184 | 打聽 | dătīng | Nghe ngóng | B1 |
185 | 打仗 | dăzhàng | Đánh trận | B1 |
186 | 打折 | dăzhé | Giảm giá | B1 |
187 | 大大 | dàdà | Rất, cực kỳ | B1 |
188 | 大多數 | dàduōshù | Đại đa số | B1 |
189 | 大方 | dàfāng | Rộng rãi, phóng khoáng | B1 |
190 | 大概 | dàgài | Đại khái, sơ lược | B1 |
191 | 大會 | dàhuì | Đại hội, hội nghị | B1 |
192 | 大陸 | dàlù | Đại lục | B1 |
193 | 大門 | dàmén | Cổng chính | B1 |
194 | 大小 | dàxiăo | Lớn nhỏ | B1 |
195 | 大約 | dàyuē | Khoảng chừng | B1 |
196 | 袋 | dài | Bao, gói | B1 |
197 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu | B1 |
198 | 代表 | dàibiǎo | Đại diện | B1 |
199 | 代替 | dàitì | Thay thế | B1 |
200 | 帶來 | dàilái | Đem đến, mang lại | B1 |
201 | 帶領 | dàilĭng | Dẫn dắt | B1 |
202 | 單純 | dānchún | Đơn thuần | B1 |
203 | 單身 | dānshēn | Độc thân | B1 |
204 | 擔任 | dānrèn | Đảm nhiệm | B1 |
205 | 但 | dàn | Nhưng | B1 |
206 | 淡 | dàn | Nhạt | B1 |
207 | 當 | dāng | Xác đáng, thích hợp | B1 |
208 | 當場 | dāngchăng | Tại chỗ | B1 |
209 | 當地 | dāngdì | Bản địa | B1 |
210 | 當面 | dāngmiàn | Trước mặt | B1 |
211 | 當年 | dāngnián | Năm đó | B1 |
212 | 當天 | dàngtiān | Ngày hôm đó | B1 |
213 | 當中 | dāngzhōng | Trong khi | B1 |
214 | 當作 | dàngzuò | Coi như, xem như | B1 |
215 | 當做 | dàngzuò | Cho rằng, coi như là | B1 |
216 | 倒 | dǎo | Đảo ngược | B1 |
217 | 島 | dăo | Đảo | B1 |
218 | 導演 | dăoyăn | Đạo diễn | B1 |
219 | 到 | dào | Đến | B1 |
220 | 到 | dào | Chu đáo, đầy đủ | B1 |
221 | 到處 | dàochù | Khắp nơi | B1 |
222 | 到底 | dàodĭ | Đến cuối cùng | B1 |
223 | 到底 | dàodĭ | Rốt cuộc, suy cho cùng | B1 |
224 | 道德 | dàodé | Đạo đức | B1 |
225 | 道教 | Dàojiào | Đạo giáo | B1 |
226 | 道理 | dàolĭ | Đạo lý, quy luật | B1 |
227 | 道歉 | dàoqiàn | Xin thứ lỗi | B1 |
228 | 倒 | dào | Trái lại | B1 |
229 | 倒是 | dàoshì | Ngược lại | B1 |
230 | 得 | dé | Được, có được | B1 |
231 | 得到 | dédào | Đạt được | B1 |
232 | 得意 | déyì | Đắc ý | B1 |
233 | 得很 | dehěn | Rất nhiều | B1 |
234 | 的話 | dehuà | Nếu | B1 |
235 | 得 | děi | Phải | B1 |
236 | 燈光 | dēngguāng | Ánh đèn | B1 |
237 | 等 | děng | Đợi | B1 |
238 | 等/等等 | děng/děngděng | Vân vân | B1 |
239 | 等待 | děngdài | Chờ đợi | B1 |
240 | 低 | dī | Thấp | B1 |
241 | 敵人 | dírén | Quân địch | B1 |
242 | 底 | dĭ | Của | B1 |
243 | 底下 | dĭxia | Phía dưới | B1 |
244 | 抵達 | dĭdá | Đến nơi | B1 |
245 | 地 | dì | Một cách | B1 |
246 | 地板 | dìbăn | Sàn nhà, nền nhà | B1 |
247 | 地帶 | dìdài | Miền, vùng | B1 |
248 | 地點 | dìdiăn | Địa điểm | B1 |
249 | 地理 | dìlĭ | Địa lý | B1 |
250 | 地區 | dìqū | Khu vực | B1 |
251 | 地攤 | dìtān | Hàng rong, vỉa hè | B1 |
252 | 地位 | dìwèi | Vị trí | B1 |
253 | 地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất | B1 |
254 | 地形 | dìxíng | Địa hình | B1 |
255 | 點 | diăn | Giọt, hạt, chấm | B1 |
256 | 點 | diăn | Điểm | B1 |
257 | 點 | diăn | Ít, chút ít | B1 |
258 | 點/點兒 | diǍn/diǍnr | Một chút | B1 |
259 | 電 | diàn | Điện | B1 |
260 | 電車 | diànchē | Tàu điện, xe điện | B1 |
261 | 電池 | diànchí | Pin, bình điện, ắc-quy | B1 |
262 | 電燈 | diàndēng | Đèn điện | B1 |
263 | 店員 | diànyuán | Nhân viên cửa hàng | B1 |
264 | 調查 | diàochá | Điều tra | B1 |
265 | 訂 | dìng | Lập, ký kết | B1 |
266 | 丟 | diū | Mất, thất lạc | B1 |
267 | 東北 | dōngběi | Đông bắc | B1 |
268 | 東方 | dōngfāng | Phương Đông | B1 |
269 | 東南 | dōngnán | Đông nam | B1 |
270 | 懂事 | dǒngshì | Hiểu việc | B1 |
271 | 逗 | dòu | Đùa, giỡn | B1 |
272 | 豆腐(˙ㄈㄨ) | dòufu | Đậu phụ | B1 |
273 | 豆漿 | dòujiāng | Sữa đậu nành | B1 |
274 | 都市 | dūshì | Đô thị | B1 |
275 | 毒品 | dúpĭn | Chất độc hại | B1 |
276 | 獨特 | dútè | Đặc biệt | B1 |
277 | 讀者 | dúzhě | Độc giả, người đọc | B1 |
278 | 段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc | B1 |
279 | 堆 | duī | Chồng chất | B1 |
280 | 對 | duì | Đối với | B1 |
281 | 對 | duì | Hướng về | B1 |
282 | 對 | duì | Đối chiếu | B1 |
283 | 對方 | duìfāng | Đối phương | B1 |
284 | 對話 | duìhuà | Đối thoại | B1 |
285 | 對了 | duìle | Đúng rồi | B1 |
286 | 對象 | duìxiàng | Đối tượng | B1 |
287 | 多多少少 | duōduoshăoshăo | Hoặc nhiều hoặc ít | B1 |
288 | 多麼 | duōme | Bao nhiêu, biết bao | B1 |
289 | 朵 | duǒ | Đóa, đám | B1 |
290 | 頓 | dùn | Đống | B1 |
291 | 嗯 | en | ừm | B1 |
292 | 而 | ér | Và | B1 |
293 | 兒童 | értóng | Nhi đồng | B1 |
294 | 發 | fā | phát ra | B1 |
295 | 發表 | fābiăo | Phát biểu | B1 |
296 | 發財 | fācái | Phát tài | B1 |
297 | 發出 | fāchū | Phát sinh | B1 |
298 | 發達 | fādá | Phát đạt | B1 |
299 | 發揮 | fāhuī | Phát huy | B1 |
300 | 發覺 | fājué | Phát giác | B1 |
301 | 發明 | fāmíng | Phát minh | B1 |
302 | 發明 | fāmíng | Sáng chế | B1 |
303 | 發脾氣 | fāpíqi | Nổi nóng | B1 |
304 | 發票 | fāpiào | Hóa đơn | B1 |
305 | 法律 | fălǜ | Pháp luật | B1 |
306 | 翻 | fān | Lật, đổ | B1 |
307 | 翻譯 | fānyì | Phiên dịch | B1 |
308 | 煩惱 | fánnăo | Phiền não | B1 |
309 | 反而 | fănér | Ngược lại | B1 |
310 | 反應 | fănyìng | Phản ứng | B1 |
311 | 犯 | fàn | Phạm (pháp) | B1 |
312 | 範圍 | fànwéi | Phạm vi | B1 |
313 | 方面 | fāngmiàn | Phương diện | B1 |
314 | 方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức | B1 |
315 | 房東 | fángdōng | Chủ cho thuê nhà | B1 |
316 | 房客 | fángkè | Khách thuê nhà | B1 |
317 | 房屋 | fángwū | Nhà, tòa nhà | B1 |
318 | 訪問 | fǎngwèn | Phỏng vấn | B1 |
319 | 放心 | fàngxīn | Yên tâm | B1 |
320 | 非 | fēi | Không phải | B1 |
321 | 非 | fēi | Sai, trái | B1 |
322 | 飛 | fēi | Bay | B1 |
323 | 費用 | fèiyòng | Chi phí | B1 |
324 | 分開 | fēnkāi | Xa nhau, tách biệt | B1 |
325 | 份 | fèn | Tách ra | B1 |
326 | 封 | fēng | Phong tước | B1 |
327 | 豐富 | fēngfù | Phong phú | B1 |
328 | 風格 | fēnggé | Phong cách | B1 |
329 | 風俗 | fēngsú | Phong tục | B1 |
330 | 佛教 | Fójiào | Phật giáo | B1 |
331 | 否則 | fŏuzé | Nếu không, bằng không thì | B1 |
332 | 夫婦 | fūfù | Vợ chồng | B1 |
333 | 符合 | fúhé | Phù hợp | B1 |
334 | 福利 | fúlì | Lợi ích | B1 |
335 | 服裝 | fúzhuāng | Trang phục | B1 |
336 | 腐敗 | fŭbài | Hủ bại, mục nát | B1 |
337 | 付出 | fùchū | Trả giá | B1 |
338 | 負擔 | fùdān | Gánh nặng | B1 |
339 | 負擔 | fùdān | Gánh vác, đảm nhiệm | B1 |
340 | 負責 | fùzé | Chịu trách nhiệm | B1 |
341 | 複習 | fùxí | Ôn tập | B1 |
342 | 該 | gāi | Nên | B1 |
343 | 改 | gǎi | Thay đổi | B1 |
344 | 改變 | gǎibiàn | Biến động, biến đổi | B1 |
345 | 改變 | gǎibiàn | Cải biên, sửa đổi | B1 |
346 | 改進 | găijìn | Cải tiến | B1 |
347 | 改善 | găishàn | Cải thiện | B1 |
348 | 改天 | găitiān | Ngày khác, hôm khác | B1 |
349 | 蓋 | gài | Nắp, vung | B1 |
350 | 概念 | gàiniàn | Khái niệm | B1 |
351 | 敢 | gǎn | Dám | B1 |
352 | 趕 | găn | Đuổi theo, gấp, vội vàng | B1 |
353 | 趕快 | gǎnkuài | Khẩn trương, vội vã | B1 |
354 | 趕上 | gănshàng | Đuổi kịp | B1 |
355 | 感動 | găndòng | Cảm động, xúc động | B1 |
356 | 感想 | gănxiăng | Cảm tưởng, cảm nghĩ | B1 |
357 | 感興趣 | gănxìngqù | Có hứng thú với | B1 |
358 | 剛 | gāng | Chỉ vừa, vừa mới | B1 |
359 | 高速 | gāosù | Cao tốc, cực nhanh | B1 |
360 | 高中 | gāozhōng | Cấp 3, trung học phổ thông | B1 |
361 | 搞 | găo | Làm, tạo ra | B1 |
362 | 歌曲 | gēqŭ | Ca khúc, bài hát | B1 |
363 | 歌星 | gēxīng | Ngôi sao ca nhạc | B1 |
364 | 隔壁 | gébì | Sát vách, bên cạnh | B1 |
365 | 革命 | gémìng | Cách mạng | B1 |
366 | 個人 | gèrén | Cá nhân | B1 |
367 | 個子/個兒 | gèzi/gèr | Vóc dáng, vóc người | B1 |
368 | 各式各樣 | gèshìgèyàng | Đủ kiểu đủ loại | B1 |
369 | 各位 | gèwèi | Các vị, mọi người | B1 |
370 | 個 | ge | Cái | B1 |
371 | 給 | gěi | Cho, cung cấp | B1 |
372 | 跟 | gēn | Với, cùng với | B1 |
373 | 跟 | gēn | Đi theo | B1 |
374 | 根 | gēn | Cuống, gốc | B1 |
375 | 根 | gēn | Rễ, rễ cây | B1 |
376 | 根據 | gēnjù | Căn cứ vào, dựa vào | B1 |
377 | 更加 | gèngjiā | Hơn nữa, thêm | B1 |
378 | 公尺 | gōngchĭ | Mét (đơn vị chiều dài) | B1 |
379 | 公分 | gōngfēn | Cen-ti-mét | B1 |
380 | 公共 | gōnggòng | Công cộng | B1 |
381 | 公克 | gōngkè | Gram | B1 |
382 | 公路 | gōnglù | Đường cái, quốc lộ | B1 |
383 | 功夫 | gōngfu | Bản lĩnh, công sức | B1 |
384 | 功能 | gōngnéng | Công năng, tác dụng | B1 |
385 | 工具 | gōngjù | Công cụ | B1 |
386 | 工業 | gōngyè | Công nghiệp | B1 |
387 | 工作 | gōngzuò | Công việc | B1 |
388 | 恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng | B1 |
389 | 共 | gòng | Chung, cùng nhau | B1 |
390 | 共同 | gòngtóng | Cộng đồng, chung | B1 |
391 | 貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến, sự đóng góp | B1 |
392 | 貢獻 | gòngxiàn | Cống hiến | B1 |
393 | 溝通 | gōutōng | Trao đổi, giao tiếp | B1 |
394 | 夠 | gòu | Đủ, đầy đủ | B1 |
395 | 購買 | gòumăi | Mua, mua sắm | B1 |
396 | 姑娘 | gūniáng | Cô gái | B1 |
397 | 古 | gŭ | Cổ, cổ xưa | B1 |
398 | 古代 | gŭdài | Cổ đại | B1 |
399 | 古蹟 | gŭjī | Cổ tích | B1 |
400 | 古老 | gŭlăo | Cổ kính, cũ xưa | B1 |
401 | 顧 | gù | Ngoảnh lại nhìn | B1 |
402 | 故意 | gùyì | Cố ý, cố tình | B1 |
403 | 刮 | guā | Cạo | B1 |
404 | 乖 | guāi | Ngoan ngoãn | B1 |
405 | 怪 | guài | Kỳ quái | B1 |
406 | 怪 | guài | Cực kỳ, vô cùng | B1 |
407 | 關 | guān | Đóng lại, khép lại | B1 |
408 | 觀察 | guānchá | Quan sát, xem xét | B1 |
409 | 觀點 | guāndiăn | Quan điểm | B1 |
410 | 觀念 | guānniàn | Quan niệm | B1 |
411 | 觀眾 | guānzhòng | Quần chúng | B1 |
412 | 管 | guăn | Quản lý, cai quản | B1 |
413 | 罐 | guàn | Hộp, vại, lọ | B1 |
414 | 廣播 | guǎngbò | Chương trình phát thanh | B1 |
415 | 廣播 | guǎngbò | Phát thanh | B1 |
416 | 廣場 | guăngchăng | Quảng trường | B1 |
417 | 廣告 | guănggào | Quảng cáo | B1 |
418 | 逛 | guàng | Đi dạo, đi bách bộ | B1 |
419 | 逛街 | guàngjiē | Tản bộ, dạo phố | B1 |
420 | 規矩 | guījŭ | Quy tắc | B1 |
421 | 規模 | guīmó | Quy mô | B1 |
422 | 鬼 | guǐ | Ma quỷ | B1 |
423 | 貴姓 | guìxìng | Quý danh, tên họ | B1 |
424 | 櫃子 | guìzi | Cái tủ | B1 |
425 | 國內 | guónèi | Quốc nội, trong nước | B1 |
426 | 國外 | guówài | Nước ngoài | B1 |
427 | 國王 | guówáng | Quốc vương, vua | B1 |
428 | 國語 | guóyŭ | Quốc ngữ | B1 |
429 | 過去 | guòqù | Đã qua, quá khứ | B1 |
430 | 過日子 | guòrìzi | Sống, sinh hoạt | B1 |
431 | 嗨 | hāi | Haizz (thở dài) | B1 |
432 | 還好 | háihăo | Khá tốt, tàm tạm | B1 |
433 | 還是 | háishì | Vẫn còn | B1 |
434 | 還要 | háiyào | Cần phải | B1 |
435 | 海報 | hăibào | Áp phích | B1 |
436 | 海灘 | hăitān | Bãi biển | B1 |
437 | 海洋 | hǎiyáng | Hải dương, biển cả | B1 |
438 | 害 | hài | Hại, có hại | B1 |
439 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi | B1 |
440 | 行 | háng | Hàng lối, ngành nghề | B1 |
441 | 航空 | hángkōng | Hàng không | B1 |
442 | 好 | hào | B1 | |
443 | 好處 | hǎochù | Có lợi, có ích | B1 |
444 | 好好/好好兒 | hǎohǎo/hǎohǎor | Tốt lành, cẩn thận | B1 |
445 | 好幾 | hǎojǐ | Nhiều, mấy | B1 |
446 | 好了 | hǎole | Được rồi, OK | B1 |
447 | 好些 | hǎoxiē | Nhiều, rất nhiều | B1 |
448 | 和 | hé | Và | B1 |
449 | 盒 | hé | Hộp | B1 |
450 | 合 | hé | B1 | |
451 | 合唱 | héchàng | Hợp xướng, đồng ca | B1 |
452 | 合作 | hézuò | Hợp tác | B1 |
453 | 黑 | hēi | Đen, đen tối | B1 |
454 | 恨 | hèn | Hận, thù hận | B1 |
455 | 恨不得 | hènbude | Mong muốn, khao khát | B1 |
456 | 紅 | hóng | Đỏ | B1 |
457 | 紅包 | hóngbāo | Tiền lì xì | B1 |
458 | 紅豆 | hóngdòu | Đậu đỏ | B1 |
459 | 厚 | hòu | Dày | B1 |
460 | 後 | hòu | Sau | B1 |
461 | 後 | hòu | Phía sau | B1 |
462 | 忽然 | hūrán | Bỗng nhiên, đột nhiên | B1 |
463 | 糊塗 | hútú | Hồ đồ | B1 |
464 | 互相 | hùxiāng | Lẫn nhau, với nhau | B1 |
465 | 花 | huā | Tiêu (tiền/thời gian) | B1 |
466 | 花心 | huāxīn | Lăng nhăng | B1 |
467 | 滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết | B1 |
468 | 畫家 | huàjiā | Họa sĩ | B1 |
469 | 話說回來 | huàshuōhuílái | Quay lại chủ đề chính… | B1 |
470 | 話題 | huàtí | Đề tài, chủ đề | B1 |
471 | 化妝品 | huàzhuāngpĭn | Đồ trang điểm | B1 |
472 | 壞處 | huàichù | Chỗ hỏng, điều có hại | B1 |
473 | 還 | huán | Hoán đổi | B1 |
474 | 環保 | huánbăo | Bảo vệ môi trường | B1 |
475 | 黃 | huáng | Vàng | B1 |
476 | 回 | huí | Lần | B1 |
477 | 回答 | huídá | Trả lời, đáp lại | B1 |
478 | 回想 | huíxiăng | Hồi tưởng, nhớ lại | B1 |
479 | 會 | huì | hội | B1 |
480 | 會場 | huìchăng | Hội trường | B1 |
481 | 會話 | huìhuà | Hội họa | B1 |
482 | 會議 | huìyì | Hội nghị | B1 |
483 | 婚禮 | hūnlǐ | Hôn lễ, đám cưới | B1 |
484 | 婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | B1 |
485 | 混亂 | hùnluàn | Hỗn loạn, lẫn lộn | B1 |
486 | 活 | huó | Sống, sinh sống | B1 |
487 | 活動 | huódòng | Hoạt động | B1 |
488 | 或許 | huòxŭ | Có thể, có lẽ là | B1 |
489 | 基本 | jīběn | Căn bản, cơ bản | B1 |
490 | 基本 | jīběn | Chủ yếu | B1 |
491 | 基礎 | jīchŭ | Nền móng, cơ sở | B1 |
492 | 基督教 | Jīdūjiào | Cơ đốc giáo | B1 |
493 | 激動 | jīdòng | Xúc động | B1 |
494 | 激烈 | jīliè | Quyết liệt, dữ dội | B1 |
495 | 積極 | jījí | Tích cực, hăng hái | B1 |
496 | 機器 | jīqì | Cơ khí, máy móc | B1 |
497 | 及 | jí | Đạt đến | B1 |
498 | 急 | jí | Gấp, vội | B1 |
499 | 極 | jí | Đỉnh điểm | B1 |
500 | 極了 | jíle | Vô cùng, cực kỳ | B1 |
501 | 擠 | jǐ | Chen chúc | B1 |
502 | 擠 | jǐ | Dồn lại | B1 |
503 | 既 | jì | Đã, phàm đã… | B1 |
504 | 記 | jì | Nhớ, ghi chép lại | B1 |
505 | 記錄 | jìlù | Biên bản | B1 |
506 | 記錄 | jìlù | Ghi chép lại | B1 |
507 | 記憶 | jìyì | Hồi tưởng, ký ức | B1 |
508 | 季節 | jìjié | Mùa, mùa vụ | B1 |
509 | 紀念 | jìniàn | Đồ kỷ niệm | B1 |
510 | 紀念 | jìniàn | Tưởng niệm | B1 |
511 | 技巧 | jìqiăo | Kỹ xảo | B1 |
512 | 繼續 | jìxù | Tiếp tục | B1 |
513 | 加 | jiā | Cộng, tăng thêm | B1 |
514 | 加強 | jiāqiáng | Tăng cường | B1 |
515 | 加入 | jiārù | Thêm vào, tham gia vào | B1 |
516 | 加上 | jiāshàng | Cộng vào, thêm vào đó | B1 |
517 | 加油 | jiāyóu | Cố lên! | B1 |
518 | 家 | jiā | Nhà, gia đình | B1 |
519 | 家鄉 | jiāxiāng | Quê nhà, quê hương | B1 |
520 | 家長 | jiāzhăng | Phụ huynh | B1 |
521 | 假 | jiă | Giả, không thật | B1 |
522 | 假如 | jiărú | Giá như, nếu như | B1 |
523 | 假裝 | jiăzhuāng | Giả vờ | B1 |
524 | 架 | jià | Cái giá, khung | B1 |
525 | 假日 | jiàrì | Ngày nghỉ | B1 |
526 | 價值 | jiàzhí | Giá trị (hàng hóa) | B1 |
527 | 肩膀 | jiānbăng | Bờ vài | B1 |
528 | 堅持 | jiānchí | Kiên trì | B1 |
529 | 堅強 | jiānqiáng | Kiên cường | B1 |
530 | 減 | jiăn | Giảm, trừ bớt | B1 |
531 | 減輕 | jiănqīng | Giảm nhẹ | B1 |
532 | 減少 | jiănshăo | Giảm thiểu | B1 |
533 | 簡直 | jiănzhí | Quả thật là | B1 |
534 | 見 | jiàn | Trông thấy | B1 |
535 | 建立 | jiànlì | Xây dựng | B1 |
536 | 建設 | jiànshè | Kiến thiết | B1 |
537 | 建設 | jiànshè | Xây dựng, lập nên | B1 |
538 | 建議 | jiànyì | Đề nghị, đề xuất | B1 |
539 | 建議 | jiànyì | Đưa ra lời khuyên | B1 |
540 | 將來 | jiānglái | Tương lai, sau này | B1 |
541 | 講價 | jiăngjià | Mặc cả, trả giá | B1 |
542 | 講究 | jiăngjiu | Chú trọng, chú ý | B1 |
543 | 獎學金 | jiăngxuéjīn | Học bổng | B1 |
544 | 降低 | jiàngdī | Hạ thấp | B1 |
545 | 醬油 | jiàngyóu | Nước tương, xì dầu | B1 |
546 | 交 | jiāo | Giao nộp | B1 |
547 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu, trao đổi | B1 |
548 | 交友 | jiāoyǒu | Kết bạn | B1 |
549 | 驕傲 | jiāoào | Kiêu ngạo, kiêu căng | B1 |
550 | 郊區 | jiāoqū | Vùng ngoại ô | B1 |
551 | 角度 | jiăodù | Góc độ, quan điểm | B1 |
552 | 角色 | jiăo/juésè | Nhân vật, kiểu người | B1 |
553 | 叫 | jiào | Kêu, gọi | B1 |
554 | 叫 | jiào | Hô hoán | B1 |
555 | 較 | jiào | So sánh | B1 |
556 | 教 | jiào | Dạy dỗ | B1 |
557 | 教材 | jiàocái | Tài liệu giảng dạy | B1 |
558 | 教導 | jiàodăo | Chỉ bảo, dạy bảo | B1 |
559 | 教法 | jiàofă | Phương pháp giảng dạy | B1 |
560 | 教練 | jiàoliàn | Huấn luyện viên | B1 |
561 | 教授 | jiàoshòu | Truyền thụ | B1 |
562 | 教訓 | jiàoxun | Giáo huấn, dạy dỗ | B1 |
563 | 教育 | jiàoyù | Giáo dục, đào tạo | B1 |
564 | 教育 | jiàoyù | Chỉ dẫn, dạy | B1 |
565 | 接觸 | jiēchù | Tiếp xúc | B1 |
566 | 接受 | jiēshòu | Tiếp thu | B1 |
567 | 接著 | jiēzhe | Tiếp theo | B1 |
568 | 結 | jié | Kết, đan thành | B1 |
569 | 結果 | jiéguǒ | Kết quả | B1 |
570 | 結局 | jiéjú | Kết cục | B1 |
571 | 節 | jié | Mấu, khớp | B1 |
572 | 節日 | jiérì | Ngày lễ, ngày hội | B1 |
573 | 解決 | jiějué | Giải quyết | B1 |
574 | 解釋 | jiěshì | Giải thích | B1 |
575 | 姊妹 | jiěmèi | Chị em | B1 |
576 | 斤 | jīn | Cân (=1/2kg) | B1 |
577 | 金(子) | jīn(zi) | Vàng | B1 |
578 | 緊 | jǐn | Căng, kéo căng | B1 |
579 | 僅 | jĭn | Vẻn vẹn, chỉ | B1 |
580 | 儘管 | jĭnguăn | Mặc dù, cho dù | B1 |
581 | 盡 | jìn | Hết sức, cố | B1 |
582 | 進 | jìn | Tiến vào | B1 |
583 | 進行 | jìnxíng | Tiến hành | B1 |
584 | 進一步 | jìnyíbù | Tiến lên 1 bước | B1 |
585 | 經 | jīng | Trải qua | B1 |
586 | 經費 | jīngfèi | Kinh phí | B1 |
587 | 經過 | jīngguò | Quá trình | B1 |
588 | 經過 | jīngguò | Trải qua, đi qua | B1 |
589 | 經驗 | jīngyàn | Kinh nghiệm | B1 |
590 | 精神 | jīngshén | Tinh thần | B1 |
591 | 驚訝 | jīngyà | Kinh ngạc | B1 |
592 | 酒吧 | jiŭbā | Quán bar | B1 |
593 | 救 | jiù | Cứu giúp | B1 |
594 | 舅舅 | jiùjiu | Cậu (em của mẹ) | B1 |
595 | 舅媽 | jiùmā | Mợ (vợ của cậu) | B1 |
596 | 就 | jiù | Thì | B1 |
597 | 就是 | jiùshì | Nhất định | B1 |
598 | 就算 | jiùsuàn | Cho dù | B1 |
599 | 就要 | jiùyào | Sẽ, sẽ đến | B1 |
600 | 居住 | jūzhù | Cư trú, sống, ở | B1 |
601 | 橘子 | júzi | Cây quýt, quả quýt | B1 |
602 | 舉 | jǔ | Giương, nâng lên | B1 |
603 | 舉辦 | jŭbàn | Tổ chức, cử hành | B1 |
604 | 舉手 | jŭshŏu | Giơ tay | B1 |
605 | 舉行 | jǔxíng | Tiến hành, tổ chức | B1 |
606 | 句 | jù | Câu | B1 |
607 | 聚 | jù | Tụ tập | B1 |
608 | 劇本 | jùběn | kịch bản | B1 |
609 | 劇情 | jùqíng | Tình tiết vở kịch | B1 |
610 | 拒絕 | jùjué | Từ chối, cự tuyệt | B1 |
611 | 距離 | jùlí | Khoảng cách, cự ly | B1 |
612 | 具有 | jùyŏu | Có, vốn có | B1 |
613 | 絕對 | juéduì | Tuyệt đối | B1 |
614 | 軍隊 | jūnduì | Quân đội | B1 |
615 | 軍人 | jūnrén | Quân nhân | B1 |
616 | 卡車 | kǎchē | Xe tải | B1 |
617 | 開放 | kāifàng | Mở bỏ phong tỏa | B1 |
618 | 開花 | kāihuā | Nở hoa | B1 |
619 | 開朗 | kāilăng | Thoáng mát | B1 |
620 | 開始 | kāishǐ | Bắt đầu | B1 |
621 | 開玩笑 | kāiwánxiào | Đùa, giỡn | B1 |
622 | 看不起 | kànbuqĭ | Khinh thường, xem thường | B1 |
623 | 看法 | kànfǎ | Cách nhìn, quan điểm | B1 |
624 | 看起來 | kànqĭlái | Xem ra, coi như | B1 |
625 | 考 | kǎo | Thi, hỏi, đố | B1 |
626 | 棵 | kē | Cây, ngọn | B1 |
627 | 刻 | kè | Khắc, mười lăm phút | B1 |
628 | 科 | kē | Môn học, môn, khoa | B1 |
629 | 科技 | kējì | Khoa học kĩ thuật | B1 |
630 | 科學 | kēxué | Khoa học, ngành học | B1 |
631 | 可 | kě | B1 | |
632 | 可 | kě | B1 | |
633 | 可靠 | kěkào | Đáng tin | B1 |
634 | 可樂 | kělè | Cô-ca | B1 |
635 | 可惡 | kěwù | Đáng ghét, đáng giận | B1 |
636 | 可惜 | kěxí | Đáng tiếc | B1 |
637 | 可以 | kěyǐ | Có thể | B1 |
638 | 渴望 | kěwàng | Khát vọng, khát khao | B1 |
639 | 克 | kè | Khắc, khắc chế | B1 |
640 | 克服 | kèfú | Khắc phục | B1 |
641 | 課程 | kèchéng | Chương trình học | B1 |
642 | 課堂 | kètáng | Tại lớp, trong lớp | B1 |
643 | 課文 | kèwén | Bài khóa, bài văn | B1 |
644 | 客滿 | kèmăn | Không còn chỗ trống | B1 |
645 | 刻 | kè | Khắc | B1 |
646 | 肯 | kěn | Đồng ý, tán thành | B1 |
647 | 肯定 | kěndìng | Khẳng định | B1 |
648 | 空 | kōng | Trống không | B1 |
649 | 空間 | kōngjiān | Không gian | B1 |
650 | 空軍 | kōngjūn | Không quân | B1 |
651 | 恐怕 | kǒngpà | E rằng, sợ rằng | B1 |
652 | 空 | kòng | Trống rỗng | B1 |
653 | 口 | kǒu | Miệng | B1 |
654 | 口袋 | kǒudài | Túi áo, túi, bao | B1 |
655 | 口味 | kŏuwèi | Khẩu vị, hương vị | B1 |
656 | 誇張 | kuāzhāng | Khoa trương | B1 |
657 | 快 | kuài | Nhanh | B1 |
658 | 快要 | kuàiyào | Sắp, suýt | B1 |
659 | 寬 | kuān | Rộng, bao quát | B1 |
660 | 況且 | kuàngqiě | Vả lại | B1 |
661 | 困難 | kùnnán | Khó khăn, trở ngại | B1 |
662 | 困難 | kùnnán | Gặp trắc trở, khó khăn | B1 |
663 | 擴大 | kuòdà | Mở rộng, tăng thêm | B1 |
664 | 拉肚子 | lādùzi | Bị đau bụng, tiêu chảy | B1 |
665 | 啦 | la | Đấy, nhé | B1 |
666 | 來 | lái | Đến | B1 |
667 | 來 | lái | Xảy đến, xảy ra | B1 |
668 | 來不及 | láibùjí | Không kịp | B1 |
669 | 來得及 | láidejí | Kịp, còn kịp | B1 |
670 | 藍 | lán | Lam, xanh lam | B1 |
671 | 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn | B1 |
672 | 老公 | lăogōng | Chồng | B1 |
673 | 老虎 | lăohŭ | Con hổ | B1 |
674 | 老婆 | lăopo | Vợ | B1 |
675 | 老實 | lăoshi | Trung thành, trung thực | B1 |
676 | 老是 | lăoshì | Luôn luôn | B1 |
677 | 樂 | lè | Âm nhạc | B1 |
678 | 樂觀 | lèguān | Lạc quan, vui vẻ | B1 |
679 | 樂趣 | lèqù | Niềm vui, hứng thú | B1 |
680 | 垃圾 | lèsè | Rác, rác thải | B1 |
681 | 淚 | lèi | Nước mắt, lệ | B1 |
682 | 類 | lèi | Chủng loại | B1 |
683 | 冷淡 | lěngdàn | Vắng lặng, lạnh nhạt | B1 |
684 | 離 | lí | Xa rời, xa cách | B1 |
685 | 離婚 | líhūn | Li dị, li hôn | B1 |
686 | 里 | lǐ | B1 | |
687 | 裡邊 | lĭbiān | Bên trong | B1 |
688 | 理解 | lĭjiě | Hiểu, tìm hiểu | B1 |
689 | 理論 | lĭlùn | Lý luận, lý thuyết | B1 |
690 | 理想 | lĭxiăng | Lý tưởng | B1 |
691 | 理想 | lĭxiăng | Ước vọng, hy vọng | B1 |
692 | 裏面 | lǐmiàn | Bên trong | B1 |
693 | 禮堂 | lĭtáng | Lễ đường | B1 |
694 | 力 | lì | Lực, sức lực | B1 |
695 | 力量 | lìlìang | Lực lượng, sức mạnh | B1 |
696 | 厲害 | lìhai | Lợi hại, gay gắt, dữ dội | B1 |
697 | 立刻 | lìkè | Ngay lập tức | B1 |
698 | 例如 | lìrú | Ví dụ | B1 |
699 | 例子 | lìzi | Thí dụ | B1 |
700 | 利益 | lìyì | Lợi ích, quyền lợi | B1 |
701 | 利用 | lìyòng | Sử dụng, dùng, lợi dụng | B1 |
702 | 連 | lián | Ngay cả… | B1 |
703 | 連 | lián | Gắn bó, nối liền | B1 |
704 | 連/聯絡 | liánluò | Liên lạc, liên hệ | B1 |
705 | 連續劇 | liánxùjù | Phim bộ, phim nhiều tập | B1 |
706 | 練 | liàn | Luyện tập | B1 |
707 | 戀愛 | liànài | Yêu đương | B1 |
708 | 涼 | liáng | Để nguội | B1 |
709 | 良好 | liánghăo | Tốt đẹp | B1 |
710 | 亮 | liàng | Phát sáng | B1 |
711 | 聊 | liáo | Nói chuyện phiếm | B1 |
712 | 了不起 | liăobuqĭ | Giỏi lắm, khá lắm | B1 |
713 | 靈魂 | línghún | Linh hồn | B1 |
714 | 零錢 | língqián | Tiền lẻ | B1 |
715 | 零用錢 | língyòngqián | Tiền tiêu vặt | B1 |
716 | 領 | lǐng | Dẫn dắt | B1 |
717 | 領導 | lĭngdăo | Lãnh đạo | B1 |
718 | 領域 | lĭngyù | Lĩnh vực | B1 |
719 | 令 | lìng | Ra lệnh | B1 |
720 | 流 | liú | Chảy, đổ, di chuyển | B1 |
721 | 流汗 | liúhàn | Đổ mồ hôi | B1 |
722 | 流血 | liúxiě | Đổ máu | B1 |
723 | 留學 | liúxué | Du học | B1 |
724 | 留學生 | liúxuéshēng | Du học sinh | B1 |
725 | 龍 | lóng | Con rồng | B1 |
726 | 錄 | lù | Ghi chép, thu (băng) | B1 |
727 | 錄取 | lùqŭ | Tuyển chọn, nhận vào | B1 |
728 | 錄音 | lùyīn | Thu âm, ghi âm | B1 |
729 | 露營 | lùyíng | Đóng quân dã ngoại | B1 |
730 | 亂 | luàn | Loạn, rối, lộn xộn | B1 |
731 | 輪胎 | lúntāi | Lốp xe | B1 |
732 | 旅客 | lǚkè | Lữ khách, hành khách | B1 |
733 | 綠 | lǜ | Trở nên xanh | B1 |
734 | 律師 | lǜshī | Luật sư | B1 |
735 | 麻煩 | máfan | Phiền phức, phiền toái | B1 |
736 | 馬桶 | mătŏng | Cái bô (có nắp) | B1 |
737 | 碼頭 | mătou | Bến đò, bến sông | B1 |
738 | 螞蟻 | măyĭ | Con kiến | B1 |
739 | 罵 | mà | Chửi, mắng | B1 |
740 | 嘛 | ma | Đi, mà | B1 |
741 | 滿 | măn | Đầy, chật | B1 |
742 | 滿 | măn | Thỏa mãn | B1 |
743 | 滿足 | mănzú | Làm thỏa mãn, hài lòng | B1 |
744 | 慢慢 | mànmàn | Chậm rãi | B1 |
745 | 慢跑 | mànpăo | Chạy bộ | B1 |
746 | 慢用 | mànyòng | Ăn từ từ, thưởng thức món ăn | B1 |
747 | 毛 | máo | Lông | B1 |
748 | 毛病 | máobìng | Khuyết điểm, thói xấu | B1 |
749 | 貿易 | màoyì | Thương mại, buôn bán | B1 |
750 | 沒 | méi | Chưa | B1 |
751 | 沒 | méi | Chìm, lặn | B1 |
752 | 沒什麼 | méishénme | Không sao, không việc gì | B1 |
753 | 沒想到 | méixiăngdào | Không ngờ rằng | B1 |
754 | 玫瑰 | méigui | Hoa hồng | B1 |
755 | 每 | měi | Mỗi | B1 |
756 | 美好 | měihăo | Tốt đẹp | B1 |
757 | 門 | mén | Cửa, cánh cửa | B1 |
758 | 夢 | mèng | Mơ, giấc mơ | B1 |
759 | 迷路 | mílù | Lạc đường | B1 |
760 | 迷人 | mírén | Mê hoặc lòng người | B1 |
761 | 米飯 | mǐfàn | Cơm | B1 |
762 | 米粉 | mĭfěn | Bột gạo, bún | B1 |
763 | 秘/祕密 | mìmì | Bí mật | B1 |
764 | 密切 | mìqiè | Mật thiết | B1 |
765 | 免費 | miănfèi | Miễn phí | B1 |
766 | 面 | miàn | Mặt | B1 |
767 | 面 | miàn | Trước mặt, đối diện | B1 |
768 | 面積 | miànjī | Diện tích | B1 |
769 | 面前 | miànqián | Phía trước, trước mặt | B1 |
770 | 麵條 | miàntiáo | Mì sợi | B1 |
771 | 描寫 | miáoxiě | Miêu tả | B1 |
772 | 秒 | miǎo | Giây | B1 |
773 | 廟 | miào | Miếu, đền thờ | B1 |
774 | 民國 | mínguó | Dân quốc | B1 |
775 | 民族 | mínzú | Dân tộc | B1 |
776 | 名 | míng | Tên gọi | B1 |
777 | 名詞 | míngcí | Danh từ | B1 |
778 | 明白 | míngbái | Hiểu | B1 |
779 | 明顯 | míngxiăn | Rõ ràng, nổi bật | B1 |
780 | 明星 | míngxīng | Ngôi sao | B1 |
781 | 命 | mìng | Sinh mệnh, mạng | B1 |
782 | 摸 | mō | Mơ hồ | B1 |
783 | 摩托車/機車 | mótuōchē/jīchē | Xe gắn máy, xe mô-tô | B1 |
784 | 陌生 | mòshēng | Xa lạ, không quen | B1 |
785 | 某 | mŏu | Nào đó | B1 |
786 | 木 | mù | Mộc, cây gỗ | B1 |
787 | 木頭(˙ㄊㄡ) | mùtou | Gỗ, mảnh gỗ | B1 |
788 | 目的 | mùdì | Mục đích | B1 |
789 | 目前 | mùqián | Hiện nay, trước mắt | B1 |
790 | 拿手 | náshŏu | Sở trường | B1 |
791 | 哪些 | nǎxiē | Cái nào, người nào | B1 |
792 | 那 | nà | Kia, đó | B1 |
793 | 那麼 | nàme | Như vậy, như thế | B1 |
794 | 那樣 | nàyàng | Như thế | B1 |
795 | 那樣 | nàyàng | như vậy | B1 |
796 | 哪 | na | B1 | |
797 | 奶 | nǎi | Sữa | B1 |
798 | 奶茶 | nǎichá | Trà sữa | B1 |
799 | 耐心 | nàixīn | Sự kiên nhẫn | B1 |
800 | 南方 | nánfāng | Phương Nam | B1 |
801 | 難怪 | nánguài | Thảo nào, hèn chi | B1 |
802 | 難看 | nánkàn | Xấu xí, khó coi | B1 |
803 | 腦 | năo | Não | B1 |
804 | 腦子 | năozi | Não bộ | B1 |
805 | 鬧鐘 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức | B1 |
806 | 內 | nèi | Trong, phía trong | B1 |
807 | 內容 | nèiróng | Nội dung | B1 |
808 | 能 | néng | Năng lực, có thể | B1 |
809 | 能夠 | nénggòu | Có khả năng | B1 |
810 | 能力 | nénglì | Năng lực, khả năng | B1 |
811 | 年 | nián | Năm | B1 |
812 | 年代 | niándài | Thời đại, thời kỳ | B1 |
813 | 年齡 | niánlíng | Tuổi tác | B1 |
814 | 年年 | niánnián | Hằng năm, mỗi năm | B1 |
815 | 念書 | niànshū | Học bài, đọc sách | B1 |
816 | 農業 | nóngyè | Nông nghiệp | B1 |
817 | 女士 | nǚshì | Bà, phu nhân, quý cô | B1 |
818 | 喔 | ō | ờ | B1 |
819 | 哦 | ó | Ngâm thơ | B1 |
820 | 噢 | yǔ | ờ | B1 |
821 | 拍 | pāi | Đập, vỗ, phủi | B1 |
822 | 排 | pái | Xếp, sắp xếp | B1 |
823 | 牌子 | páizi | Thẻ, bảng, biển hiệu | B1 |
824 | 盼望 | pànwàng | Trông mong, mong mỏi | B1 |
825 | 旁 | páng | Bên cạnh | B1 |
826 | 陪 | péi | ở cùng với | B1 |
827 | 培養 | péiyăng | Nuôi dưỡng, bồi dưỡng | B1 |
828 | 配 | pèi | Kết đôi | B1 |
829 | 配合 | pèihé | Kết hợp, phối hợp | B1 |
830 | 碰 | pèng | Đụng, chạm, vấp phải | B1 |
831 | 碰到 | pèngdào | Đi qua, đụng phải | B1 |
832 | 碰上 | pèngshàng | Gặp gỡ, đụng trúng | B1 |
833 | 批評 | pīpíng | Phê bình | B1 |
834 | 皮 | pí | Vỏ, da | B1 |
835 | 皮帶 | pídài | Dây thắt lưng | B1 |
836 | 皮膚 | pífū | Da dẻ | B1 |
837 | 皮鞋 | píxié | Giày da | B1 |
838 | 篇 | piān | Bài, trang vở | B1 |
839 | 騙子 | piànzi | Tên lừa đảo | B1 |
840 | 品質 | pĭnzhí | Phẩm chất | B1 |
841 | 坪 | píng | Bình địa, bãi | B1 |
842 | 平 | píng | Bằng phẳng, san bằng | B1 |
843 | 平安 | píngān | Bình an | B1 |
844 | 平等 | píngděng | Bình đẳng | B1 |
845 | 平時 | píngshí | Bình thường | B1 |
846 | 平原 | píngyuán | Đồng bằng, bình nguyên | B1 |
847 | 瓶子 | píngzi | Bình, chai | B1 |
848 | 破 | pò | Vỡ, thủng | B1 |
849 | 破壞 | pòhuài | Phá hoại, làm hỏng | B1 |
850 | 葡萄 | pútao | Trái nho | B1 |
851 | 普遍 | pŭbiàn | Phổ biến | B1 |
852 | 欺負 | qīfù | Bắt nạt, ăn hiếp | B1 |
853 | 其次 | qícì | Lần sau, lần tiếp theo | B1 |
854 | 其實 | qíshí | Thực ra | B1 |
855 | 其中 | qízhōng | Trong đó | B1 |
856 | 期 | qí | B1 | |
857 | 期間 | qíjiān | Dịp, thời kì, thời gian | B1 |
858 | 起 | qĭ | Rời khỏi, nảy lên | B1 |
859 | 起 | qĭ | Nhổ, nhấc, lôi lên | B1 |
860 | 起來 | qĭlái | Ngồi dậy, đứng dậy | B1 |
861 | 氣 | qì | Không khí, hơi thở | B1 |
862 | 氣 | qì | Bực bội, nổi cáu | B1 |
863 | 氣溫 | qìwēn | Nhiệt độ không khí | B1 |
864 | 汽水 | qìshuǐ | Nước có ga | B1 |
865 | ||||
866 | 企業 | qìyè | Xí nghiệp | B1 |
867 | 簽名 | qiānmíng | Ký tên | B1 |
868 | 簽證 | qiānzhèng | Thị thực, visa | B1 |
869 | 謙虛 | qiānxū | Khiêm tốn, khiêm nhường | B1 |
870 | 前 | qián | Trước | B1 |
871 | 前 | qián | Phía trước | B1 |
872 | 前年 | qiánnián | Năm trước, năm kia | B1 |
873 | 淺 | qiǎn | Róc rách (tiếng nước chảy) | B1 |
874 | 強盜 | qiángdào | Bọn giặc, bọn cướp | B1 |
875 | 強調 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh | B1 |
876 | 搶 | qiǎng | Va, đập | B1 |
877 | 親 | qīn | Thông gia, sui gia | B1 |
878 | 親切 | qīnqiè | Thân mật, thân thiết | B1 |
879 | 親手 | qīnshŏu | Tự tay, chính tay | B1 |
880 | 親眼 | qīnyăn | Tận mắt, chính mắt | B1 |
881 | 親自 | qīnzì | Tự mình, đích thân | B1 |
882 | 清 | qīng | Trong suốt, trong veo | B1 |
883 | 青年 | qīngnián | Tuổi trẻ, thanh niên | B1 |
884 | 青少年 | qīngshàonián | Vị thành niên, thiếu niên | B1 |
885 | 輕鬆 | qīngsōng | Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm | B1 |
886 | 晴 | qíng | Trời quang | B1 |
887 | 情 | qíng | Tình cảm | B1 |
888 | 情人 | qíngrén | Tình nhân, người yêu | B1 |
889 | 情況 | qíngkuàng | Tình huống | B1 |
890 | ||||
891 | 情形 | qíngxíng | Tình hình | B1 |
892 | 請教 | qĭngjiào | Thỉnh giáo, xin chỉ bảo | B1 |
893 | 請求 | qĭngqiú | Thỉnh cầu, đề nghị | B1 |
894 | 窮 | qióng | Nghèo nàn | B1 |
895 | 求 | qiú | Thỉnh cầu, yêu cầu | B1 |
896 | 球 | qiú | Hình cầu | B1 |
897 | 球場 | qiúchăng | Sân bóng | B1 |
898 | 球賽 | qiúsài | Cuộc thi đấu bóng | B1 |
899 | 球員 | qiúyuán | Cầu thủ | B1 |
900 | 取代 | qŭdài | Lật đổ, thay thế địa vị | B1 |
901 | 去 | qù | Rời bỏ, mất đi | B1 |
902 | 去 | qù | Năm ngoái, mùa trước | B1 |
903 | 去世 | qùshì | Qua đời, mất | B1 |
904 | 全 | quán | Đầy đủ, toàn bộ | B1 |
905 | 全球 | quánqiú | Toàn cầu, toàn thế giới | B1 |
906 | 全身 | quánshēn | Toàn thân | B1 |
907 | 缺點 | quēdiăn | Khuyết điểm | B1 |
908 | 卻 | què | Mà lại | B1 |
909 | 確定 | quèdìng | Xác định | B1 |
910 | 確認 | quèrèn | Xác nhận | B1 |
911 | 讓 | ràng | Nhường | B1 |
912 | 熱狗 | règŏu | Bánh hotdog | B1 |
913 | 熱水 | rèshuǐ | Nước nóng | B1 |
914 | 人家 | rénjiā | Nhà, hộ, gia đình | B1 |
915 | 人間 | rénjiān | Nhân gian, trần gian | B1 |
916 | 人口 | rénkǒu | Nhân khẩu, dân số | B1 |
917 | 人類 | rénlèi | Loài người, nhân loại | B1 |
918 | 人們 | rénmen | Mọi người | B1 |
919 | 人民 | rénmín | Nhân dân | B1 |
920 | 人人 | rénrén | Người người, mọi người | B1 |
921 | 人數 | rénshù | Số người | B1 |
922 | 人物 | rénwù | Nhân vật | B1 |
923 | 忍 | rěn | Nhẫn nhịn, chịu đựng | B1 |
924 | 忍耐 | rěnnài | Nhẫn nại | B1 |
925 | 認 | rèn | Nhận thức, thừa nhận | B1 |
926 | 認得 | rènde | Nhận ra, biết được | B1 |
927 | 任務 | rènwù | Nhiệm vụ | B1 |
928 | 扔 | rēng | Ném, vứt bỏ | B1 |
929 | 仍 | réng | Dựa vào, chiếu theo, dựa theo | B1 |
930 | 仍然 | réngrán | Vẫn cứ, tiếp tục | B1 |
931 | 日出 | rìchū | Bình minh | B1 |
932 | 日記 | rìjì | Nhật ký | B1 |
933 | 日子 | rìzi | Ngày, thời kỳ | B1 |
934 | 如 | rú | Theo như, giống như | B1 |
935 | 如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế | B1 |
936 | 如下 | rúxià | Như sau, như dưới đây | B1 |
937 | 如意 | rúyì | Như ý, vừa ý | B1 |
938 | 弱 | ruò | Yếu đuối, yếu sức | B1 |
939 | 傘 | sǎn | Cái ô, dù | B1 |
940 | 殺 | shā | Giết | B1 |
941 | 晒 | shài | Phơi nắng, sưởi nắng | B1 |
942 | 山區 | shānqū | Vùng núi, miền núi | B1 |
943 | 傷害 | shānghài | Làm tổn thương | B1 |
944 | 商品 | shāngpĭn | Hàng hóa | B1 |
945 | 商人 | shāngrén | Thương nhân | B1 |
946 | 商業 | shāngyè | Thương mại | B1 |
947 | 上 | shàng | ở trên, bên trên | B1 |
948 | 上 | shàng | Trên, trước | B1 |
949 | 上當 | shàngdàng | Bị lừa, mắc lừa | B1 |
950 | 上帝 | shàngdì | Thượng đế | B1 |
951 | 上街 | shàngjiē | Đi ra ngoài đường | B1 |
952 | 上衣 | shàngyī | Mặc quần áo | B1 |
953 | 燒 | shāo | Đốt, thiêu | B1 |
954 | 少 | shǎo | Ít, thiếu, mất | B1 |
955 | 蛇 | shé | Uốn khúc | B1 |
956 | 設備 | shèbèi | Thiết bị | B1 |
957 | 設計 | shèjì | Bản thiết kế | B1 |
958 | 設計 | shèjì | Thiết kế | B1 |
959 | 深 | shēn | Sâu, độ sâu | B1 |
960 | 深入 | shēnrù | Thâm nhập, đi sâu vào | B1 |
961 | 身邊 | shēnbiān | Bên cạnh | B1 |
962 | 身高 | shēngāo | Chiều cao | B1 |
963 | 身上 | shēnshàng | Trên người | B1 |
964 | 甚至 | shènzhì | Thậm chí, đến nỗi | B1 |
965 | 升 | shēng | Thăng lên, lên chức | B1 |
966 | 聲 | shēng | Thanh, âm thanh | B1 |
967 | 聲調 | shēngdiào | Thanh điệu, âm điệu | B1 |
968 | 生 | shēng | Sinh đẻ, sinh trưởng | B1 |
969 | 生產 | shēngchăn | Sản xuất | B1 |
970 | 生動 | shēngdòng | Sinh động, sống động | B1 |
971 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống | B1 |
972 | 生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng | B1 |
973 | 生意 | shēngyì | Buôn bán, làm ăn | B1 |
974 | 生字 | shēngzì | Từ mới | B1 |
975 | 省 | shěng | Tự kiểm điểm bản thân | B1 |
976 | 省錢 | shěngqián | Tiết kiệm tiền | B1 |
977 | 剩 | shèng | Thừa lại, còn lại | B1 |
978 | 剩下 | shèngxia | Thừa, còn lại | B1 |
979 | 濕 | shī | ẩm | B1 |
980 | 失戀 | shīliàn | Thất tình | B1 |
981 | 失去 | shīqù | Mất | B1 |
982 | 獅子 | shīzi | Sư tử | B1 |
983 | 十分 | shífēn | Rất, hết sức, vô cùng | B1 |
984 | 石頭 | shítou | Đá | B1 |
985 | 石油 | shíyóu | Dầu mỏ, dầu thô | B1 |
986 | 時 | shí | Thời gian | B1 |
987 | 時代 | shídài | Thời đại | B1 |
988 | 時刻 | shíkè | Thời khắc | B1 |
989 | 實話 | shíhuà | Lời nói thật | B1 |
990 | 實際 | shíjì | Thực tế | B1 |
991 | 實力 | shílì | Thực lực, sức mạnh | B1 |
992 | 實行 | shíxíng | Thực hiện, thi hành | B1 |
993 | 實在 | shízài | Chắc chắn, cẩn thận | B1 |
994 | 使得 | shĭde | Làm cho, khiến cho | B1 |
995 | 使用 | shĭyòng | Sử dụng, dùng | B1 |
996 | 事實 | shìshí | Sự thật | B1 |
997 | 事業 | shìyè | Sự nghiệp | B1 |
998 | 適應 | shìyìng | Thích ứng | B1 |
999 | 市長 | shìzhăng | Thị trưởng | B1 |
1000 | 收穫 | shōuhuò | Gặt hái, thu hoạch | B1 |
1001 | 收音機 | shōuyīnjī | Máy thu thanh | B1 |
1002 | 熟 | shóu / shú | Quen thuộc, thành thạo | B1 |
1003 | 首 | shǒu | Đầu, đứng đầu | B1 |
1004 | 手套 | shŏutào | Găng tay, bao tay | B1 |
1005 | 手續 | shŏuxù | Thủ tục | B1 |
1006 | 受得了 | shòudeliao | Có thể chịu được | B1 |
1007 | 書包 | shūbāo | Túi sách, cặp sách | B1 |
1008 | 書架 | shūjià | Giá sách | B1 |
1009 | 蔬菜 | shūcài | Rau, rau cải | B1 |
1010 | 舒適 | shūshì | Dễ chịu, thoải mái | B1 |
1011 | 叔叔 | shúshu | Chú | B1 |
1012 | 熟悉 | shoúxī | Hiểu rõ, quen thuộc | B1 |
1013 | 數 | shŭ | Đếm | B1 |
1014 | 數字 | shùzì | Chữ số, con số | B1 |
1015 | 樹木 | shùmù | Cây cối | B1 |
1016 | 刷牙 | shuāyá | Đánh răng | B1 |
1017 | 帥 | shuài | Đẹp trai | B1 |
1018 | 雙 | shuāng | Đôi, gấp đôi | B1 |
1019 | 水餃 | shuĭjiăo | Bánh sủi cảo | B1 |
1020 | 水平 | shuĭpíng | Trình độ | B1 |
1021 | 水準 | shuĭzhŭn | Mực nước | B1 |
1022 | 睡著 | shuìzháo | Ngủ | B1 |
1023 | 順便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể | B1 |
1024 | 順利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ | B1 |
1025 | 說法 | shuōfă | Cách nói | B1 |
1026 | 說明 | shuōmíng | Lời thuyết minh | B1 |
1027 | 說明 | shuōmíng | Giải thích rõ, nói rõ | B1 |
1028 | 說起來 | shuōqilai | Nói về, nói đến… | B1 |
1029 | 思考 | sīkăo | Suy xét, suy nghĩ | B1 |
1030 | 思想 | sīxiăng | Tư tưởng, ý nghĩ | B1 |
1031 | 似乎 | sìhū | Hình như, dường như | B1 |
1032 | 寺廟 | sìmiào | Chùa miếu | B1 |
1033 | 速度 | sùdù | Tốc độ | B1 |
1034 | 算了 | suànle | Để nó trôi qua đi, quên nó đi | B1 |
1035 | 隨便 | suíbiàn | Tùy thích, tùy ý | B1 |
1036 | 隨時 | suíshí | Bất cứ lúc nào | B1 |
1037 | 所 | suǒ | Chỗ, nơi, chốn | B1 |
1038 | 所 | suŏ | Ngôi, nhà, gian | B1 |
1039 | 所謂 | suŏwèi | Cái gọi là, điều mà họ gọi là | B1 |
1040 | 它 | tā | Nó, cái đó, điều đó | B1 |
1041 | 它們 | tāmen | Chúng nó | B1 |
1042 | 台 | tái | Cái đài, bục, sân khấu | B1 |
1043 | 抬 | tái | Đưa lên, ngẩng, ngước | B1 |
1044 | 颱風 | táifēng | Bão | B1 |
1045 | 態度 | tàidù | Thái độ | B1 |
1046 | 談話 | tánhuà | Nói chuyện, trò chuyện | B1 |
1047 | 堂 | táng | Phòng khách, nhà chính | B1 |
1048 | 堂 | táng | Phòng | B1 |
1049 | 討厭 | tǎoyàn | Ghét | B1 |
1050 | 套 | tào | Bộ, căn | B1 |
1051 | 特地 | tèdì | Chuyên biệt, đặc biệt | B1 |
1052 | 特色 | tèsè | Đặc sắc | B1 |
1053 | 特殊 | tèshū | Đặc thù, đặc biệt | B1 |
1054 | 提 | tí | Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra | B1 |
1055 | 提到 | tídào | Đề cập đến | B1 |
1056 | 提高 | tígāo | Đề cao, nâng cao | B1 |
1057 | 提供 | tígōng | Cung cấp | B1 |
1058 | 題材 | tícái | Đề tài | B1 |
1059 | 題目 | tímù | Đề mục, đầu đề | B1 |
1060 | 體會 | tĭhuì | Hiểu, lĩnh hội | B1 |
1061 | 體力 | tĭlì | Thể lực, sức khỏe | B1 |
1062 | 體貼 | tĭtiē | Săn sóc, quan tâm | B1 |
1063 | 體重 | tĭzhòng | Thể trọng, trọng lượng | B1 |
1064 | 替 | tì | Thay thế | B1 |
1065 | 天堂 | tiāntáng | Thiên đường | B1 |
1066 | 天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, hàng ngày | B1 |
1067 | 天下 | tiānxià | Thiên hạ | B1 |
1068 | 田 | tián | Ruộng, đồng | B1 |
1069 | 填 | tián | Điền vào, ghi vào | B1 |
1070 | 甜點 | tiándiăn | Món điểm tâm ngọt | B1 |
1071 | 條件 | tiáojiàn | Điều kiện | B1 |
1072 | 挑戰 | tiăozhàn | Thử thách, thách đấu | B1 |
1073 | 貼 | tiē | Dán, kề, sát | B1 |
1074 | 鐵 | tiě | Sắt | B1 |
1075 | 鐵路 | tiělù | Đường sắt, đường ray | B1 |
1076 | 聽見 | tīngjiàn | Nghe thấy | B1 |
1077 | 聽力 | tīnglì | Khả năng nghe | B1 |
1078 | 聽起來 | tīngqĭlái | Nghe như là… | B1 |
1079 | 聽眾 | tīngzhòng | Người nghe, thính giả | B1 |
1080 | 挺 | tĭng | Khá là | B1 |
1081 | 通 | tōng | Thông | B1 |
1082 | 通過 | tōngguò | Thông qua | B1 |
1083 | 同 | tóng | Giống nhau | B1 |
1084 | 同 | tóng | Cùng nhau | B1 |
1085 | 同情 | tóngqíng | Đồng tình | B1 |
1086 | 同時 | tóngshí | Đồng thời, cùng lúc | B1 |
1087 | 同樣 | tóngyàng | Giống nhau, như nhau | B1 |
1088 | 同樣 | tóngyàng | Đồng dạng | B1 |
1089 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | B1 |
1090 | 投 | tóu | Ném, quăng, bỏ vào | B1 |
1091 | 投資 | tóuzī | Đầu tư | B1 |
1092 | 頭 | tóu | Đầu | B1 |
1093 | 頭痛 | tóutòng | Đau đầu, nhức đầu | B1 |
1094 | 圖 | tú | Bức vẽ, bức tranh | B1 |
1095 | 突然 | túrán | Đột nhiên, bỗng nhiên | B1 |
1096 | 土 | tǔ | Đất đai | B1 |
1097 | 土地 | tǔdì | Ruộng đất, đất đai | B1 |
1098 | 兔子 | tùzi | Con thỏ | B1 |
1099 | 團體 | tuántĭ | Tập thể | B1 |
1100 | 團圓 | tuányuán | Đoàn viên, sum họp | B1 |
1101 | 推 | tuī | Đẩy | B1 |
1102 | 推薦 | tuījiàn | Tiến cử, đề xuất, giới thiệu | B1 |
1103 | 推銷 | tuīxiāo | Đẩy mạnh tiêu thụ | B1 |
1104 | 退步 | tuìbù | Nhượng bộ, lùi bước | B1 |
1105 | 退休 | tuìxiū | Về hưu, nghỉ hưu | B1 |
1106 | 脫 | tuō | Rụng, tróc, cởi ra | B1 |
1107 | 娃娃 | wáwa | Em bé, búp bê | B1 |
1108 | 外邊 | wàibiān | Bên ngoài | B1 |
1109 | 外公 | wàigōng | Ông ngoại | B1 |
1110 | 外婆 | wàipó | Bà ngoại | B1 |
1111 | 外文 | wàiwén | Ngoại văn, chữ nước ngoài | B1 |
1112 | 外語 | wàiyǔ | Ngoại ngữ | B1 |
1113 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành | B1 |
1114 | 完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn | B1 |
1115 | 玩具 | wánjù | Đồ chơi | B1 |
1116 | 晚 | wǎn | Tối, muộn, trễ | B1 |
1117 | 萬一 | wànyī | Nhỡ đâu, ngộ nhỡ | B1 |
1118 | 網 | wăng | Lưới | B1 |
1119 | 網路 | wănglù | Mạng lưới | B1 |
1120 | 往往 | wăngwăng | Thường thường | B1 |
1121 | 忘記 | wàngjì | Quên, không nhớ | B1 |
1122 | 維持 | wéichí | Duy trì | B1 |
1123 | 微笑 | wéixiào | Mỉm cười | B1 |
1124 | 為主 | wéizhŭ | Chủ yếu dựa vào | B1 |
1125 | 偉大 | wěidà | Vĩ đại, lớn lao | B1 |
1126 | 為 | wèi | Thành, biến thành | B1 |
1127 | 未來 | wèilái | Tương lai | B1 |
1128 | 位置 | wèizhì | Vị trí | B1 |
1129 | 位子 | wèizi | Chỗ ngồi | B1 |
1130 | 溫柔 | wēnróu | Dịu dàng | B1 |
1131 | 文件 | wénjiàn | Văn kiện, tài liệu | B1 |
1132 | 文學 | wénxué | Văn học | B1 |
1133 | 文字 | wénzì | Chữ viết | B1 |
1134 | 聞 | wén | Nghe thấy | B1 |
1135 | 穩定 | wěndìng | ổn định | B1 |
1136 | 問好 | wènhăo | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | B1 |
1137 | 問候 | wènhòu | Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm | B1 |
1138 | 握手 | wòshǒu | Bắt tay, cầm tay | B1 |
1139 | 屋子 | wūzi | Gian nhà, gian phòng | B1 |
1140 | 無 | wú | Không có | B1 |
1141 | 無法 | wúfă | Vô phương, không còn cách nào | B1 |
1142 | 無論如何 | wúlùnrúhé | Bất kể như thế nào | B1 |
1143 | 無窮 | wúqióng | Vô cùng, vô hạn | B1 |
1144 | 無所謂 | wúsuŏwèi | Không sao cả, không quan trọng | B1 |
1145 | 誤會 | wùhuì | Sự hiểu lầm | B1 |
1146 | 物價 | wùjià | Vật giá, giá cả | B1 |
1147 | 西北 | xīběi | Tây bắc | B1 |
1148 | 西餐 | xīcān | Món Tây | B1 |
1149 | 西方 | xīfāng | Phương Tây | B1 |
1150 | 西南 | xīnán | Tây Nam | B1 |
1151 | 吸毒 | xīdú | Hút (chích) ma túy | B1 |
1152 | 吸收 | xīshōu | Hấp thu | B1 |
1153 | 吸引 | xīyĭn | Hấp dẫn, thu hút | B1 |
1154 | 犧牲 | xīshēng | Hi sinh | B1 |
1155 | 希望 | xīwàng | Hi vọng, mong muốn | B1 |
1156 | 喜愛 | xĭài | Yêu thích, quý mến | B1 |
1157 | 細 | xì | Nhỏ, mảnh | B1 |
1158 | 細心 | xìxīn | Cẩn thận, tỉ mỉ | B1 |
1159 | 戲 | xì | Trò chơi | B1 |
1160 | 戲劇 | xìjù | Kịch, hí kịch | B1 |
1161 | 系統 | xìtŏng | Hệ thống | B1 |
1162 | 下 | xià | Dưới | B1 |
1163 | 下 | xià | Lần, cái | B1 |
1164 | 下 | xià | B1 | |
1165 | 下 | xià | Hạ xuống | B1 |
1166 | 下來 | xiàlai | Xuống | B1 |
1167 | 嚇 | xià | Dọa dẫm | B1 |
1168 | 嚇一跳 | xiàyítiào | Giật mình, sợ hãi | B1 |
1169 | 線 | xiàn | Sợi, đường | B1 |
1170 | 現代 | xiàndài | Hiện đại | B1 |
1171 | 現代 | xiàndài | Hiện đại | B1 |
1172 | 現實 | xiànshí | Hiện thực, thực tại | B1 |
1173 | 現實 | xiànshí | Hiện thực | B1 |
1174 | 現象 | xiànxiàng | Hiện tạng | B1 |
1175 | 限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn | B1 |
1176 | 相當 | xiāngdāng | Tương đương, ngang nhau | B1 |
1177 | 相對 | xiāngduì | Trái ngược, đối lập nhau | B1 |
1178 | 相反 | xiāngfăn | Tương phản, trái ngược | B1 |
1179 | 相關 | xiāngguān | Liên quan | B1 |
1180 | 相同 | xiāngtóng | Tương đồng, giống nhau | B1 |
1181 | 箱子 | xiāngzi | Hòm, rương | B1 |
1182 | 香水 | xiāngshuĭ | Nước hoa, dầu thơm | B1 |
1183 | 詳細 | xiángxì | Kỹ càng tỉ mỉ | B1 |
1184 | 響 | xiǎng | Vang lên, kêu | B1 |
1185 | 想到 | xiăngdào | Nghĩ đến, nghĩ về | B1 |
1186 | 想法 | xiǎngfǎ | Ý nghĩ, nhận xét | B1 |
1187 | 想像 | xiăngxiàng | Trí tưởng tượng | B1 |
1188 | 想像 | xiăngxiàng | Tưởng tượng, nghĩ ra | B1 |
1189 | 項 | xiàng | Hạng mục | B1 |
1190 | 相機 | xiàngjī | Máy chụp hình | B1 |
1191 | 相聲 | xiàngshēng | B1 | |
1192 | 小吃 | xiăochī | Món ăn vặt | B1 |
1193 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | Trẻ em, bạn nhỏ | B1 |
1194 | 小組 | xiăozŭ | Tổ, nhóm nhỏ | B1 |
1195 | 效果 | xiàoguŏ | Hiệu quả | B1 |
1196 | 笑話 | xiàohuà | Truyện cười | B1 |
1197 | 孝順 | xiàoshùn | Hiếu thảo | B1 |
1198 | 孝順 | xiàoshùn | Một ít, một vài | B1 |
1199 | 協助 | xiézhù | Giúp đỡ, trợ giúp | B1 |
1200 | 血 | xiě | Máu, ruột thịt | B1 |
1201 | 謝 | xiè | Cảm ơn | B1 |
1202 | 心得 | xīndé | Tâm đắc | B1 |
1203 | 心理 | xīnlĭ | Tâm lý | B1 |
1204 | 心意 | xīnyì | Tâm ý, tấm lòng | B1 |
1205 | 欣賞 | xīnshăng | Thưởng thức | B1 |
1206 | 新生 | xīnshēng | Mới ra đời | B1 |
1207 | 信 | xìn | Tin tưởng | B1 |
1208 | 信箱 | xìnxiāng | Thùng thư, hòm thư | B1 |
1209 | 信心 | xìnxīn | Lòng tin, tự tin | B1 |
1210 | 興奮 | xīngfèn | Phấn khởi, hăng hái | B1 |
1211 | 行 | xíng | Đi | B1 |
1212 | 行動 | xíngdòng | Hành vi, cử động | B1 |
1213 | 行為 | xíngwéi | Hành vi | B1 |
1214 | 形容 | xíngróng | Hình dung, miêu tả | B1 |
1215 | 醒 | xĭng | Tỉnh, tỉnh ngộ | B1 |
1216 | 醒來 | xĭnglái | Đánh thức | B1 |
1217 | 姓 | xìng | Họ | B1 |
1218 | 性別 | xìngbié | Giới tính | B1 |
1219 | 性格 | xìnggé | Tính cách | B1 |
1220 | 幸好 | xìnghăo | May mắn, may mà | B1 |
1221 | 幸虧 | xìngkuī | May mà | B1 |
1222 | 幸運 | xìngyùn | Vận may | B1 |
1223 | 兇 | xiōng | Hung ác | B1 |
1224 | 兄弟 | xiōngdì | Người anh em | B1 |
1225 | 熊貓 | xióngmāo | Gấu trúc | B1 |
1226 | 修 | xiū | Sửa | B1 |
1227 | 修改 | xiūgăi | Sửa chữa | B1 |
1228 | 修理 | xiūlĭ | Cắt sửa | B1 |
1229 | 需求 | xūqiú | Nhu cầu | B1 |
1230 | 需要 | xūyào | Yêu cầu | B1 |
1231 | 選 | xuǎn | Chọn, lựa chọn | B1 |
1232 | 選舉 | xuănjŭ | Tuyển cử | B1 |
1233 | 選擇 | xuǎnzé | Sự lựa chọn | B1 |
1234 | 選擇 | xuǎnzé | Tuyển chọn | B1 |
1235 | 學會 | xuéhuì | Học cách | B1 |
1236 | 學問 | xuéwèn | Học vấn | B1 |
1237 | 尋找 | xúnzhăo | Tìm kiếm | B1 |
1238 | 訓練 | xùnliàn | Huấn luyện, tập luyện | B1 |
1239 | 呀 | yā | A, à, nhé | B1 |
1240 | 鴨(子) | yā(zi) | Con vịt | B1 |
1241 | 押金 | yājīn | Tiền thế chấp, tiền cọc | B1 |
1242 | 牙 | yá | Răng, ngà voi | B1 |
1243 | 牙齒 | yáchĭ | Răng | B1 |
1244 | 煙火 | yānhuŏ | Pháo hoa | B1 |
1245 | 研究 | yánjiù | Nghiên cứu | B1 |
1246 | 研究 | yánjiù | Tìm tòi học hỏi | B1 |
1247 | 嚴重 | yánzhòng | Nghiêm trọng | B1 |
1248 | 演 | yăn | Diễn | B1 |
1249 | 演出 | yănchū | Diễn xuất | B1 |
1250 | 演講 | yănjiăng | Diễn thuyết | B1 |
1251 | 演員 | yănyuán | Diễn viên | B1 |
1252 | 眼光 | yănguāng | Ánh mắt | B1 |
1253 | 眼淚 | yănlèi | Nước mắt | B1 |
1254 | 陽光 | yángguāng | Ánh nắng | B1 |
1255 | 養 | yăng | Nuôi dưỡng | B1 |
1256 | 樣 | yàng | Hình dáng, kiểu | B1 |
1257 | 樣樣 | yàngyàng | Tất cả các loại | B1 |
1258 | 邀請 | yāoqĭng | Mời | B1 |
1259 | 要求 | yāoqiú | Nguyện vọng | B1 |
1260 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu | B1 |
1261 | 咬 | yăo | Cắn, kẹp chặt | B1 |
1262 | 要 | yào | Cần, | B1 |
1263 | 要不然 | yàobùrán | Nếu không | B1 |
1264 | 要不是 | yàobúshì | Nếu nó không phải | B1 |
1265 | 要緊 | yàojĭn | Quan trọng, gấp rút | B1 |
1266 | 野餐 | yěcān | Bữa cơm dã ngoại | B1 |
1267 | 也好 | yěhăo | Cũng tốt | B1 |
1268 | 頁 | yè | Tờ, trang (giấy) | B1 |
1269 | 夜裡/裏 | yèli/li | Ban đêm | B1 |
1270 | 夜市 | yèshì | Chợ đêm | B1 |
1271 | 一下子/一下子兒 | yīxiàzi/ yīxiàzir | Trong chốc lát | B1 |
1272 | 衣櫃 | yīguì | Tủ quần áo | B1 |
1273 | 依靠 | yīkào | Nhờ vào, dựa vào | B1 |
1274 | 一塊/一塊兒 | yīkuài/yíkuàir | Một khối | B1 |
1275 | 一切 | yīqiè | Tất cả, mọi thứ | B1 |
1276 | 一向 | yīxiàng | Gần đây, thời gian qua | B1 |
1277 | 一樣 | yīyàng | Như nhau, giống nhau | B1 |
1278 | 已 | yĭ | Đã | B1 |
1279 | 以 | yĭ | Để, nhằm | B1 |
1280 | 以後 | yĭhòu | Về sau, sau đó | B1 |
1281 | 以來 | yĭlái | Trước nay | B1 |
1282 | 以免 | yĭmiăn | Để tránh khỏi | B1 |
1283 | 以內 | yĭnèi | Trong vòng | B1 |
1284 | 以前 | yĭqián | Trước đây | B1 |
1285 | 以上 | yĭshàng | Trở lên | B1 |
1286 | 以外 | yĭwài | Ngoài ra | B1 |
1287 | 以為 | yĭwéi | Cho rằng, cho là | B1 |
1288 | 以下 | yĭxià | Trở xuống | B1 |
1289 | 一般來說 | yìbānláishuō | Nói chung | B1 |
1290 | 一點/一點兒 | yìdiǍn/yìdiǍnr | Một chút | B1 |
1291 | 一方面 | yìfāngmiàn | Một mặt thì… | B1 |
1292 | 一連 | yìlián | Liên tiếp, không ngừng | B1 |
1293 | 一生 | yìshēng | Suốt đời, cả đời | B1 |
1294 | 一時 | yìshí | Một lúc, nhất thời | B1 |
1295 | 一同 | yìtóng | Cùng, chung | B1 |
1296 | 意見 | yìjiàn | Ý kiến | B1 |
1297 | 意外 | yìwài | Bất ngờ, không ngờ | B1 |
1298 | 意義 | yìyì | Ý nghĩa | B1 |
1299 | 陰 | yīn | Âm | B1 |
1300 | 因此 | yīncĭ | Vì vậy, do đó | B1 |
1301 | 音響 | yīnxiăng | Âm thanh, giọng | B1 |
1302 | 引起 | yĭnqĭ | Gây nên, dẫn tới | B1 |
1303 | 應 | yīng | Trả lời, đáp lời | B1 |
1304 | 應該 | yīnggāi | Nên | B1 |
1305 | 英俊 | yīngjùn | Tài năng xuất chúng | B1 |
1306 | 營養 | yíngyăng | Chất dinh dưỡng | B1 |
1307 | 影片 | yĭngpiàn | Phim nhựa | B1 |
1308 | 擁有 | yŏngyŏu | Có, hàm chứa | B1 |
1309 | 用 | yòng | Dùng, sử dụng | B1 |
1310 | 用法 | yòngfă | Cách dùng | B1 |
1311 | 用功 | yònggōng | Cố gắng, chăm chỉ | B1 |
1312 | 用品 | yòngpĭn | Đồ dùng, vật dụng | B1 |
1313 | 優點 | yōudiăn | Ưu điểm | B1 |
1314 | 優秀 | yōuxiù | Ưu tú | B1 |
1315 | 幽默 | yōumò | Hài hước | B1 |
1316 | 郵票 | yóupiào | Tem | B1 |
1317 | 尤其 | yóuqí | Nhất là, đặc biệt là… | B1 |
1318 | 遊客 | yóukè | Du khách | B1 |
1319 | 游泳池 | yóuyŏngchí | Hồ bơi, bể bơi | B1 |
1320 | 由於 | yóuyú | Bởi vì | B1 |
1321 | 有(一)點/有(一)點兒 | yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di | Hơi hơi, một chút | B1 |
1322 | 有的 | yǒude | Có | B1 |
1323 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng | B1 |
1324 | 有錢 | yǒuqián | Có tiền | B1 |
1325 | 有效 | yŏuxiào | Có hiệu quả | B1 |
1326 | 有意思 | yǒuyìsi | Thú vị | B1 |
1327 | 友誼 | yŏuyì | Hữu nghị | B1 |
1328 | 於是 | yúshì | Thế là | B1 |
1329 | 與 | yǔ | Với | B1 |
1330 | 與 | yǔ | B1 | |
1331 | 玉 | yù | Ngọc, ngọc thạch | B1 |
1332 | 玉米 | yùmi | Cây ngô, bắp | B1 |
1333 | 預備 | yùbèi | Dự bị | B1 |
1334 | 預習 | yùxí | Ôn trước, chuẩn bị bài | B1 |
1335 | 遇到 | yùdào | Gặp phải | B1 |
1336 | 圓 | yuán | Hình tròn | B1 |
1337 | 員工 | yuángōng | Công nhân, viên chức | B1 |
1338 | 原諒 | yuánliàng | Tha thứ, thứ lỗi | B1 |
1339 | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân | B1 |
1340 | 願望 | yuànwàng | Nguyện vọng | B1 |
1341 | 院子 | yuànzi | Sân trong | B1 |
1342 | 約 | yuē | Cân | B1 |
1343 | 約會 | yuēhuì | Hẹn hò | B1 |
1344 | 約會 | yuēhuì | Hẹn gặp | B1 |
1345 | 越 | yuè | Vượt qua | B1 |
1346 | 月餅 | yuèbĭng | Bánh trung thu | B1 |
1347 | 閱讀 | yuèdú | Xem, đọc | B1 |
1348 | 樂團 | yuètuán | Dàn nhạc, ban nhạc | B1 |
1349 | 運氣 | yùnqì | Vận may | B1 |
1350 | 在 | zài | Tồn tại, sống, ở | B1 |
1351 | 在意 | zàiyì | Để ý | B1 |
1352 | 在於 | zàiyú | ở chỗ | B1 |
1353 | 早 | zăo | Sớm | B1 |
1354 | 早日 | zăorì | Trước kia | B1 |
1355 | 早晚 | zăowăn | Sớm tối | B1 |
1356 | 造成 | zàochéng | Tạo thành | B1 |
1357 | 噪音 | zàoyīn | Tạp âm | B1 |
1358 | 責任 | zérèn | Trách nhiệm | B1 |
1359 | 增加 | zēngjiā | Tăng thêm | B1 |
1360 | 炸 | zhà/zhá | Chiên, rán | B1 |
1361 | 摘 | zhāi | Hái, bẻ, ngắt | B1 |
1362 | 站 | zhàn | Trạm | B1 |
1363 | 暫時 | zhànshí | Tạm thời | B1 |
1364 | 戰爭 | zhànzhēng | Chiến tranh | B1 |
1365 | 長 | zhǎng | Lớn | B1 |
1366 | 長大 | zhǎngdà | Cao lớn | B1 |
1367 | 掌握 | zhăngwò | Nắm bắt | B1 |
1368 | 障礙 | zhàngài | Trở ngại, chướng ngại vật | B1 |
1369 | 招待 | zhāodài | Tiếp đãi | B1 |
1370 | 招牌 | zhāopái | Bảng hiệu | B1 |
1371 | 找錢 | zhǎoqián | Trả lại tiền thừa | B1 |
1372 | 照 | zhào | Theo như | B1 |
1373 | 照 | zhào | Chiếu rọi | B1 |
1374 | 哲學 | zhéxué | Triết học | B1 |
1375 | 這裏 | zhèlĭ | ở đây, nơi đây | B1 |
1376 | 這下子 | zhèxiàzi | Lúc này | B1 |
1377 | 這樣 | zhèyàng | Như thế này | B1 |
1378 | 這樣子 | zhèyàngzi | Như thế | B1 |
1379 | 這樣子 | zhèyàngzi | Như thế này | B1 |
1380 | 真的 | zhēnde | Có thật không? | B1 |
1381 | 真理 | zhēnlĭ | Chân lý | B1 |
1382 | 真實 | zhēnshí | Chân thực | B1 |
1383 | 真是 | zhēnshì | Thật là! | B1 |
1384 | 真心 | zhēnxīn | Thật lòng | B1 |
1385 | 真正 | zhēnzhèng | Chân chính | B1 |
1386 | 真正 | zhēnzhèng | Xác thực | B1 |
1387 | 珍貴 | zhēnguì | Quý giá | B1 |
1388 | 整 | zhěng | Trọn, cả | B1 |
1389 | 整理 | zhěnglĭ | Thu xếp, thu dọn | B1 |
1390 | 整齊 | zhěngqí | Ngăn nắp, ngay ngắn | B1 |
1391 | 正 | zhèng | Chính | B1 |
1392 | 正常 | zhèngcháng | Bình thường | B1 |
1393 | 正確 | zhèngquè | Chính xác | B1 |
1394 | 正式 | zhèngshì | Chính thức | B1 |
1395 | 證明 | zhèngmíng | Chứng minh | B1 |
1396 | 證書 | zhèngshū | Giấy chứng nhận, chứng chỉ | B1 |
1397 | 支 | zhī | Chống, đỡ | B1 |
1398 | 知 | zhī | Biết | B1 |
1399 | 知識 | zhīshì | Tri thức | B1 |
1400 | 之後 | zhīhòu | Sau khi | B1 |
1401 | 之間 | zhījiān | Giữa | B1 |
1402 | 之前 | zhīqián | Trước khi | B1 |
1403 | 直 | zhí | Thẳng đứng, dọc | B1 |
1404 | 直到 | zhídào | Đến tận khi | B1 |
1405 | 值得 | zhíde | Xứng đáng | B1 |
1406 | 殖民地 | zhímíndì | Thuộc địa | B1 |
1407 | 植物 | zhíwù | Thực vật | B1 |
1408 | 職員 | zhíyuán | Nhân viên chức | B1 |
1409 | 指 | zhĭ | Chỉ trỏ | B1 |
1410 | 只是 | zhĭshì | Chỉ là | B1 |
1411 | 只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là | B1 |
1412 | 只有 | zhĭyǒu | Chỉ có | B1 |
1413 | 只有 | zhĭyŏu | Chỉ có | B1 |
1414 | 制度 | zhìdù | Chế độ | B1 |
1415 | 智慧 | zhìhuì | Trí tuệ | B1 |
1416 | 至少 | zhìshăo | Chí ít, ít nhất | B1 |
1417 | 至於 | zhìyú | Đến nỗi | B1 |
1418 | 中 | zhōng | Trung tâm | B1 |
1419 | 中部 | zhōngbù | Phần giữa | B1 |
1420 | 中餐 | zhōngcān | Món ăn Trung Quốc | B1 |
1421 | 終於 | zhōngyú | Cuối cùng | B1 |
1422 | 鐘 | zhōng | Đồng hồ, cái chuông | B1 |
1423 | 種 | zhòng | Tập trung | B1 |
1424 | 重點 | zhòngdiăn | Trọng điểm | B1 |
1425 | 重視 | zhòngshì | Coi trọng | B1 |
1426 | 周圍 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi | B1 |
1427 | 主動 | zhŭdòng | Chủ động | B1 |
1428 | 主婦 | zhŭfù | Bà chủ | B1 |
1429 | 主管 | zhŭguăn | Chủ quản | B1 |
1430 | 主人 | zhǔrén | Chủ nhân, chủ sở hữu | B1 |
1431 | 主任 | zhǔrèn | Chủ nhiệm | B1 |
1432 | 主題 | zhŭtí | Chủ đề | B1 |
1433 | 主要 | zhǔyào | Chủ yếu, chính | B1 |
1434 | 主要 | zhŭyào | Chủ yếu | B1 |
1435 | 主意 | zhǔyì | Chủ ý, biện pháp | B1 |
1436 | 祝 | zhù | Chúc | B1 |
1437 | 祝福 | zhùfú | Lời chúc | B1 |
1438 | 祝福 | zhùfú | Chúc phúc | B1 |
1439 | 助 | zhù | Giúp đỡ, giúp | B1 |
1440 | 助理 | zhùlĭ | Trợ lí, giúp việc | B1 |
1441 | 著名 | zhùmíng | Nổi danh | B1 |
1442 | 抓 | zhuā | Cầm nắm, bắt | B1 |
1443 | 專心 | zhuānxīn | Chuyên tâm, chăm chú | B1 |
1444 | 專業 | zhuānyè | Chuyên nghiệp | B1 |
1445 | 狀態 | zhuàngtài | Trạng thái | B1 |
1446 | 追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | B1 |
1447 | 準時 | zhŭnshí | Đúng giờ | B1 |
1448 | 著 | zhuó | Đang | B1 |
1449 | 資料 | zīliào | Tư liệu, tài liệu | B1 |
1450 | 資源 | zīyuán | Nguồn tài nguyên | B1 |
1451 | 仔細 | zĭxì | Tỉ mỉ | B1 |
1452 | 自從 | zìcóng | Từ khi, từ lúc | B1 |
1453 | 自動 | zìdòng | Tự động | B1 |
1454 | 自然 | zìrán | Tự nhiên | B1 |
1455 | 自殺 | zìshā | Tự tử | B1 |
1456 | 自信 | zìxìn | Tự tin | B1 |
1457 | 自由 | zìyóu | Sự tự do | B1 |
1458 | 自由 | zìyóu | Tự do | B1 |
1459 | 自在 | zìzài | An nhàn, thanh thản | B1 |
1460 | 宗教 | zōngjiào | Tôn giáo, đạo | B1 |
1461 | 總而言之 | zǒngéryánzhī | Tóm lại | B1 |
1462 | 總算 | zǒngsuàn | Cuối cùng cũng… | B1 |
1463 | 總統 | zǒngtǒng | Tổng thống | B1 |
1464 | 總之 | zǒngzhī | Nói chung, tóm lại | B1 |
1465 | 走走 | zǒuzou | Đi dạo, tản bộ | B1 |
1466 | 組 | zŭ | Tổ, nhóm | B1 |
1467 | 祖父 | zŭfù | Ông nội | B1 |
1468 | 祖母 | zŭmŭ | Bà nội | B1 |
1469 | 祖先 | zŭxiān | Tổ tiên | B1 |
1470 | 嘴 | zuĭ | Miệng | B1 |
1471 | 醉 | zuì | Say, say rượu | B1 |
1472 | 最初 | zuìchū | Ban đầu | B1 |
1473 | 最多 | zuìduō | Nhiều nhất | B1 |
1474 | 最好 | zuìhǎo | Tốt nhất | B1 |
1475 | 最後 | zuìhòu | Cuối cùng | B1 |
1476 | 最佳 | zuìjiā | Tốt nhất | B1 |
1477 | 尊敬 | zūnjìng | Tôn kính | B1 |
1478 | 作 | zuò | Làm | B1 |
1479 | 作品 | zuòpĭn | Tác phẩm | B1 |
1480 | 作者 | zuòzhě | Tác giả | B1 |
1481 | 座 | zuò | Chỗ ngồi | B1 |
1482 | 做/作法 | zuòfă | Cách làm, phương pháp | B1 |
1483 | 做夢 | zuòmèng | Nằm mơ | B1 |
1484 | 做人 | zuòrén | Làm người | B1 |
1485 | 做事 | zuòshì | Làm việc | B1 |
Tham khảo: Từ vựng TOCFL B2