STT Từ vựng Pīnyīn Ý nghĩa Cấp độ
1 阿姨 āyí Dì, cô B1
2 āi Chao ôi, ơ kìa B1
3 āi Hừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài) B1
4 ài Yêu B1
5 愛情 àiqíng Tình yêu B1
6 愛惜 àixí Yêu quý, quý trọng B1
7 愛心 àixīn Tình yêu/ biểu tượng trái tim B1
8 安定 āndìng ổn định, yên ổn B1
9 安排 ānpái Sự sắp xếp B1
10 安排 ānpái Sắp đặt, sắp xếp B1
11 安心 ānxīn Rắp tâm, mưu tính B1
12 àn Theo, dựa vào… B1
13 按照 ànzhào Dựa theo, căn cứ theo… B1
14 巴士 bāshì Xe buýt B1
15 Cán, quai, tay cầm, cuống B1
16 把握 băwò Cầm, nắm, nắm bắt B1
17 bái Trắng B1
18 白(白) bái(bái) Vô ích B1
19 白菜 báicài Cải trắng B1
20 白天 báitian Ban ngày B1
21 băi Xếp đặt, bày biện B1
22 百貨公司 băihuògōngsī Công ty bách hóa B1
23 班機 bānjī Chuyến bay B1
24 搬家 bānjiā Dọn nhà, chuyển nhà B1
25 bàn Xử lý, lo liệu B1
26 辦理 bànlĭ Giải quyết, thực hiện B1
27 半天 bàntiān Nửa ngày B1
28 半夜 bànyè Nửa đêm B1
29 幫助 bāngzhù Giúp đỡ B1
30 榜樣 băngyàng Tấm gương B1
31 bàng Tốt, giỏi B1
32 bāo Bao lại, gói lại B1
33 包含 bāohán Bao hàm, hàm chứa B1
34 寶貝 băobèi Bảo bối, cục cưng B1
35 寶貴 băoguì Quý giá, quý báu B1
36 保護 băohù Bảo vệ, giữ gìn B1
37 保守 băoshǒu Tuân theo, tuân thủ B1
38 保養 băoyăng Bảo dưỡng, chăm sóc B1
39 保證/証 băozhèng Vật chứng, vật đảm bảo B1
40 保證/証 băozhèng Cam đoan, bảo đảm B1
41 bào Bế, bồng, ôm B1
42 抱怨 bàoyuàn Oán hận, oán trách B1
43 報名 bàomíng Đăng ký, ghi danh B1
44 背包 bēibāo Ba lô, túi đeo vai B1
45 北方 běifāng Phương Bắc B1
46 被動 bèidòng Bị động B1
47 背後 bèihòu Phía sau B1
48 背景 bèijĭng Phông nền, cảnh B1
49 輩子 bèizi Cuộc đời B1
50 běn Gốc, thân B1
51 本人 běnrén Bản thân, tự mình B1
52 本子 běnzi Cuốn vở B1
53 bèn Ngốc nghếch B1
54 Dồn ép B1
55 Bút B1
56 So sánh, so với B1
57 比如(說) bǐrú(shuō) Ví dụ như B1
58 畢竟 bìjìng Rốt cuộc, suy cho cùng B1
59 避免 bìmiăn Tránh, phòng ngừa B1
60 必要 bìyào Cần thiết B1
61 鞭炮 biānpào Pháo, bánh pháo B1
62 biàn Thay đổi B1
63 變成 biànchéng Biến thành, trở thành B1
64 變更 biàngēng Thay đổi, biến đổi B1
65 變化 biànhuà Sự thay đổi B1
66 變化 biànhuà Biến hóa B1
67 便條 biàntiáo Giấy ghi chú B1
68 標準 biāozhŭn Chuẩn mực B1
69 標準 biāozhŭn Tiêu chuẩn B1
70 biǎo Bề ngoài, mặt ngoài B1
71 表達 biăodá Bày tỏ B1
72 表面 biăomiàn Mặt ngoài, phía ngoài B1
73 表示 biăoshì Biểu thị, tỏ ý B1
74 表現 biǎoxiàn Biểu hiện B1
75 表現 biǎoxiàn Thể hiện, tỏ ra B1
76 表演 biǎoyǎn Biểu diễn B1
77 別的 biéde Cái khác B1
78 bīng Đá, băng B1
79 冰塊/冰塊兒 bīngkuài/bīngkuàir Viên đá, khối đá B1
80 bǐng Bánh B1
81 bìng Bệnh, ốm đau B1
82 伯伯 bóbo Bác trai B1
83 博士 bóshì Tiến sĩ B1
84 Truyền bá B1
85 不必 bùbì Không cần, khỏi phải B1
86 不斷 bùduàn Không ngừng B1
87 不斷 bùduàn Liên tục, liên tiếp B1
88 不過 bùguò Vừa mới B1
89 不過 bùguò Nhưng B1
90 不見(了) bùjiàn(le) Không gặp, không thấy nữa B1
91 不論 bùlùn Cho dù, bất luận B1
92 不幸 bùxìng Bất hạnh B1
93 不用說 bùyòngshuō Không cần nói B1
94 不得不 bùdébù Không thể không B1
95 不得了 bùdéliăo Cực kỳ B1
96 不管 bùguǎn Cho dù, bất kể B1
97 不滿 bùmăn Không vừa lòng B1
98 不如 bùrú Không bằng B1
99 不少 bùshǎo Không ít B1
100 不少 bùshǎo Nhiều B1
101 不足 bùzú Không đủ B1
102 Bộ phận, phòng ban B1
103 部分/份 bùfen Một phần B1
104 部分/份 bùfen Bộ phận B1
105 部門 bùmén Ngành, bộ môn B1
106 Vài bố B1
107 布/佈置 bùzhì Sắp xếp, xếp đặt B1
108 Chà, cọ xát B1
109 cāi Đoán, phỏng đoán B1
110 材料 cáiliào Vật liệu, tư liệu B1
111 採用 căiyòng Áp dụng B1
112 cān Bữa ăn B1
113 餐桌 cānzhuō Bàn ăn B1
114 參考 cānkăo Tham khảo B1
115 草地 cǎodì Bãi cỏ, đồng cỏ B1
116 草原 cǎoyuán Thảo nguyên B1
117 céng Tầng lớp B1
118 céng Từng B1
119 曾經 céngjīng Đã từng B1
120 差別 chābié Khác biệt, chênh lệch B1
121 差異 chāyì Khác nhau B1
122 chá Kiểm tra, tra soát B1
123 差(一)點/差(一)點兒 chà(yī)diăn/ chà(yī)diăn Kém 1 chút B1
124 產品 chănpǐn Sản phẩm B1
125 產生 chănshēng Sản sinh, xuất hiện B1
126 cháng Thường, thông thường B1
127 嘗/嚐試 chángshì Nếm, thử B1
128 chǎng Sân B1
129 超過 chāoguò Vượt lên, vượt qua B1
130 超級 chāojí siêu, cực kì B1
131 chăo Xào B1
132 chăo ồn ào, ầm ĩ B1
133 吵架 chăojià Cãi nhau B1
134 車禍 chēhuò Tai nạn xe cộ B1
135 chèn Nhân (lúc) B1
136 chéng Hoàn thành B1
137 成果 chéngguǒ Kết quả, thành quả B1
138 成就 chéngjiù Thành tựu B1
139 成熟 chéngshóu Trưởng thành B1
140 成長 chéngzhăng Lớn, trưởng thành B1
141 程度 chéngdù Trình độ, mức độ B1
142 承認 chéngrèn Thừa nhận B1
143 誠實 chéngshí Thành thật B1
144 吃喝玩樂 chīhēwánlè Sống phóng túng B1
145 chǐ   B1
146 充實 chōngshí Phong phú, đầy đủ B1
147 重新 chóngxīn Lại lần nữa, lại từ đầu B1
148 蟲(子) chóng(zi) Con sâu, sâu bọ B1
149 chōu Rút ra B1
150 chŏu Xấu B1
151 chòu Hôi B1
152 chū Đầu tiên, thứ nhất B1
153 出版 chūbăn Xuất bản B1
154 出差 chūchāi Đi công tác B1
155 出門 chūmén Đi ra ngoài B1
156 出租 chūzū Cho thuê B1
157 除了 chúle Ngoài ra B1
158 除夕 chúxì Giao thừa B1
159 廚師 chúshī Đầu bếp B1
160 處理 chŭlĭ Giải quyết (vấn đề) B1
161 傳統 chuántŏng Truyền thống B1
162 chuàn Xuyên suốt B1
163 創造 chuàngzào Sáng tạo, tạo ra B1
164 chuī Thổi B1
165 春節 chūnjié Tết âm lịch B1
166 Lời, từ B1
167 Này, cái này B1
168 刺激 cìjī Sự thúc đẩy B1
169 刺激 cìjī Kích thích, kích động B1
170 從不 cóngbù Không bao giờ B1
171 從來 cónglái Từ trước đến nay B1
172 從小 cóngxiăo Từ nhỏ B1
173 Giấm B1
174 cún Tồn tại B1
175 存在 cúnzài Tồn tại, có thật B1
176 cùn Tấc B1
177 cuò Sai B1
178 錯誤 cuòwù Sai lầm, lệch lạc B1
179 挫折 cuòzhé Ngăn trở, chèn ép B1
180 答應 dāyìng Đồng ý B1
181 達成 dáchéng Đạt đến B1
182 打工 dăgōng Làm thuê B1
183 打架 dăjià Đánh nhau B1
184 打聽 dătīng Nghe ngóng B1
185 打仗 dăzhàng Đánh trận B1
186 打折 dăzhé Giảm giá B1
187 大大 dàdà Rất, cực kỳ B1
188 大多數 dàduōshù Đại đa số B1
189 大方 dàfāng Rộng rãi, phóng khoáng B1
190 大概 dàgài Đại khái, sơ lược B1
191 大會 dàhuì Đại hội, hội nghị B1
192 大陸 dàlù Đại lục B1
193 大門 dàmén Cổng chính B1
194 大小 dàxiăo Lớn nhỏ B1
195 大約 dàyuē Khoảng chừng B1
196 dài Bao, gói B1
197 代表 dàibiǎo Đại biểu B1
198 代表 dàibiǎo Đại diện B1
199 代替 dàitì Thay thế B1
200 帶來 dàilái Đem đến, mang lại B1
201 帶領 dàilĭng Dẫn dắt B1
202 單純 dānchún Đơn thuần B1
203 單身 dānshēn Độc thân B1
204 擔任 dānrèn Đảm nhiệm B1
205 dàn Nhưng B1
206 dàn Nhạt B1
207 dāng Xác đáng, thích hợp B1
208 當場 dāngchăng Tại chỗ B1
209 當地 dāngdì Bản địa B1
210 當面 dāngmiàn Trước mặt B1
211 當年 dāngnián Năm đó B1
212 當天 dàngtiān Ngày hôm đó B1
213 當中 dāngzhōng Trong khi B1
214 當作 dàngzuò Coi như, xem như B1
215 當做 dàngzuò Cho rằng, coi như là B1
216 dǎo Đảo ngược B1
217 dăo Đảo B1
218 導演 dăoyăn Đạo diễn B1
219 dào Đến B1
220 dào Chu đáo, đầy đủ B1
221 到處 dàochù Khắp nơi B1
222 到底 dàodĭ Đến cuối cùng B1
223 到底 dàodĭ Rốt cuộc, suy cho cùng B1
224 道德 dàodé Đạo đức B1
225 道教 Dàojiào Đạo giáo B1
226 道理 dàolĭ Đạo lý, quy luật B1
227 道歉 dàoqiàn Xin thứ lỗi B1
228 dào Trái lại B1
229 倒是 dàoshì Ngược lại B1
230 Được, có được B1
231 得到 dédào Đạt được B1
232 得意 déyì Đắc ý B1
233 得很 dehěn Rất nhiều B1
234 的話 dehuà Nếu B1
235 děi Phải B1
236 燈光 dēngguāng Ánh đèn B1
237 děng Đợi B1
238 等/等等 děng/děngděng Vân vân B1
239 等待 děngdài Chờ đợi B1
240 Thấp B1
241 敵人 dírén Quân địch B1
242 Của B1
243 底下 dĭxia Phía dưới B1
244 抵達 dĭdá Đến nơi B1
245 Một cách B1
246 地板 dìbăn Sàn nhà, nền nhà B1
247 地帶 dìdài Miền, vùng B1
248 地點 dìdiăn Địa điểm B1
249 地理 dìlĭ Địa lý B1
250 地區 dìqū Khu vực B1
251 地攤 dìtān Hàng rong, vỉa hè B1
252 地位 dìwèi Vị trí B1
253 地下 dìxià Ngầm, trong lòng đất B1
254 地形 dìxíng Địa hình B1
255 diăn Giọt, hạt, chấm B1
256 diăn Điểm B1
257 diăn Ít, chút ít B1
258 點/點兒 diǍn/diǍnr Một chút B1
259 diàn Điện B1
260 電車 diànchē Tàu điện, xe điện B1
261 電池 diànchí Pin, bình điện, ắc-quy B1
262 電燈 diàndēng Đèn điện B1
263 店員 diànyuán Nhân viên cửa hàng B1
264 調查 diàochá Điều tra B1
265 dìng Lập, ký kết B1
266 diū Mất, thất lạc B1
267 東北 dōngběi Đông bắc B1
268 東方 dōngfāng Phương Đông B1
269 東南 dōngnán Đông nam B1
270 懂事 dǒngshì Hiểu việc B1
271 dòu Đùa, giỡn B1
272 豆腐(˙ㄈㄨ) dòufu Đậu phụ B1
273 豆漿 dòujiāng Sữa đậu nành B1
274 都市 dūshì Đô thị B1
275 毒品 dúpĭn Chất độc hại B1
276 獨特 dútè Đặc biệt B1
277 讀者 dúzhě Độc giả, người đọc B1
278 duàn Đoạn, quãng, khúc B1
279 duī Chồng chất B1
280 duì Đối với B1
281 duì Hướng về B1
282 duì Đối chiếu B1
283 對方 duìfāng Đối phương B1
284 對話 duìhuà Đối thoại B1
285 對了 duìle Đúng rồi B1
286 對象 duìxiàng Đối tượng B1
287 多多少少 duōduoshăoshăo Hoặc nhiều hoặc ít B1
288 多麼 duōme Bao nhiêu, biết bao B1
289 duǒ Đóa, đám B1
290 dùn Đống B1
291 en ừm B1
292 ér B1
293 兒童 értóng Nhi đồng B1
294 phát ra B1
295 發表 fābiăo Phát biểu B1
296 發財 fācái Phát tài B1
297 發出 fāchū Phát sinh B1
298 發達 fādá Phát đạt B1
299 發揮 fāhuī Phát huy B1
300 發覺 fājué Phát giác B1
301 發明 fāmíng Phát minh B1
302 發明 fāmíng Sáng chế B1
303 發脾氣 fāpíqi Nổi nóng B1
304 發票 fāpiào Hóa đơn B1
305 法律 fălǜ Pháp luật B1
306 fān Lật, đổ B1
307 翻譯 fānyì Phiên dịch B1
308 煩惱 fánnăo Phiền não B1
309 反而 fănér Ngược lại B1
310 反應 fănyìng Phản ứng B1
311 fàn Phạm (pháp) B1
312 範圍 fànwéi Phạm vi B1
313 方面 fāngmiàn Phương diện B1
314 方式 fāngshì Phương thức, cách thức B1
315 房東 fángdōng Chủ cho thuê nhà B1
316 房客 fángkè Khách thuê nhà B1
317 房屋 fángwū Nhà, tòa nhà B1
318 訪問 fǎngwèn Phỏng vấn B1
319 放心 fàngxīn Yên tâm B1
320 fēi Không phải B1
321 fēi Sai, trái B1
322 fēi Bay B1
323 費用 fèiyòng Chi phí B1
324 分開 fēnkāi Xa nhau, tách biệt B1
325 fèn Tách ra B1
326 fēng Phong tước B1
327 豐富 fēngfù Phong phú B1
328 風格 fēnggé Phong cách B1
329 風俗 fēngsú Phong tục B1
330 佛教 Fójiào Phật giáo B1
331 否則 fŏuzé Nếu không, bằng không thì B1
332 夫婦 fūfù Vợ chồng B1
333 符合 fúhé Phù hợp B1
334 福利 fúlì Lợi ích B1
335 服裝 fúzhuāng Trang phục B1
336 腐敗 fŭbài Hủ bại, mục nát B1
337 付出 fùchū Trả giá B1
338 負擔 fùdān Gánh nặng B1
339 負擔 fùdān Gánh vác, đảm nhiệm B1
340 負責 fùzé Chịu trách nhiệm B1
341 複習 fùxí Ôn tập B1
342 gāi Nên B1
343 gǎi Thay đổi B1
344 改變 gǎibiàn Biến động, biến đổi B1
345 改變 gǎibiàn Cải biên, sửa đổi B1
346 改進 găijìn Cải tiến B1
347 改善 găishàn Cải thiện B1
348 改天 găitiān Ngày khác, hôm khác B1
349 gài Nắp, vung B1
350 概念 gàiniàn Khái niệm B1
351 gǎn Dám B1
352 găn Đuổi theo, gấp, vội vàng B1
353 趕快 gǎnkuài Khẩn trương, vội vã B1
354 趕上 gănshàng Đuổi kịp B1
355 感動 găndòng Cảm động, xúc động B1
356 感想 gănxiăng Cảm tưởng, cảm nghĩ B1
357 感興趣 gănxìngqù Có hứng thú với B1
358 gāng Chỉ vừa, vừa mới B1
359 高速 gāosù Cao tốc, cực nhanh B1
360 高中 gāozhōng Cấp 3, trung học phổ thông B1
361 găo Làm, tạo ra B1
362 歌曲 gēqŭ Ca khúc, bài hát B1
363 歌星 gēxīng Ngôi sao ca nhạc B1
364 隔壁 gébì Sát vách, bên cạnh B1
365 革命 gémìng Cách mạng B1
366 個人 gèrén Cá nhân B1
367 個子/個兒 gèzi/gèr Vóc dáng, vóc người B1
368 各式各樣 gèshìgèyàng Đủ kiểu đủ loại B1
369 各位 gèwèi Các vị, mọi người B1
370 ge Cái B1
371 gěi Cho, cung cấp B1
372 gēn Với, cùng với B1
373 gēn Đi theo B1
374 gēn Cuống, gốc B1
375 gēn Rễ, rễ cây B1
376 根據 gēnjù Căn cứ vào, dựa vào B1
377 更加 gèngjiā Hơn nữa, thêm B1
378 公尺 gōngchĭ Mét (đơn vị chiều dài) B1
379 公分 gōngfēn Cen-ti-mét B1
380 公共 gōnggòng Công cộng B1
381 公克 gōngkè Gram B1
382 公路 gōnglù Đường cái, quốc lộ B1
383 功夫 gōngfu Bản lĩnh, công sức B1
384 功能 gōngnéng Công năng, tác dụng B1
385 工具 gōngjù Công cụ B1
386 工業 gōngyè Công nghiệp B1
387 工作 gōngzuò Công việc B1
388 恭喜 gōngxǐ Chúc mừng B1
389 gòng Chung, cùng nhau B1
390 共同 gòngtóng Cộng đồng, chung B1
391 貢獻 gòngxiàn Cống hiến, sự đóng góp B1
392 貢獻 gòngxiàn Cống hiến B1
393 溝通 gōutōng Trao đổi, giao tiếp B1
394 gòu Đủ, đầy đủ B1
395 購買 gòumăi Mua, mua sắm B1
396 姑娘 gūniáng Cô gái B1
397 Cổ, cổ xưa B1
398 古代 gŭdài Cổ đại B1
399 古蹟 gŭjī Cổ tích B1
400 古老 gŭlăo Cổ kính, cũ xưa B1
401 Ngoảnh lại nhìn B1
402 故意 gùyì Cố ý, cố tình B1
403 guā Cạo B1
404 guāi Ngoan ngoãn B1
405 guài Kỳ quái B1
406 guài Cực kỳ, vô cùng B1
407 guān Đóng lại, khép lại B1
408 觀察 guānchá Quan sát, xem xét B1
409 觀點 guāndiăn Quan điểm B1
410 觀念 guānniàn Quan niệm B1
411 觀眾 guānzhòng Quần chúng B1
412 guăn Quản lý, cai quản B1
413 guàn Hộp, vại, lọ B1
414 廣播 guǎngbò Chương trình phát thanh B1
415 廣播 guǎngbò Phát thanh B1
416 廣場 guăngchăng Quảng trường B1
417 廣告 guănggào Quảng cáo B1
418 guàng Đi dạo, đi bách bộ B1
419 逛街 guàngjiē Tản bộ, dạo phố B1
420 規矩 guījŭ Quy tắc B1
421 規模 guīmó Quy mô B1
422 guǐ Ma quỷ B1
423 貴姓 guìxìng Quý danh, tên họ B1
424 櫃子 guìzi Cái tủ B1
425 國內 guónèi Quốc nội, trong nước B1
426 國外 guówài Nước ngoài B1
427 國王 guówáng Quốc vương, vua B1
428 國語 guóyŭ Quốc ngữ B1
429 過去 guòqù Đã qua, quá khứ B1
430 過日子 guòrìzi Sống, sinh hoạt B1
431 hāi Haizz (thở dài) B1
432 還好 háihăo Khá tốt, tàm tạm B1
433 還是 háishì Vẫn còn B1
434 還要 háiyào Cần phải B1
435 海報 hăibào Áp phích B1
436 海灘 hăitān Bãi biển B1
437 海洋 hǎiyáng Hải dương, biển cả B1
438 hài Hại, có hại B1
439 害怕 hàipà Sợ hãi B1
440 háng Hàng lối, ngành nghề B1
441 航空 hángkōng Hàng không B1
442 hào   B1
443 好處 hǎochù Có lợi, có ích B1
444 好好/好好兒 hǎohǎo/hǎohǎor Tốt lành, cẩn thận B1
445 好幾 hǎojǐ Nhiều, mấy B1
446 好了 hǎole Được rồi, OK B1
447 好些 hǎoxiē Nhiều, rất nhiều B1
448 B1
449 Hộp B1
450   B1
451 合唱 héchàng Hợp xướng, đồng ca B1
452 合作 hézuò Hợp tác B1
453 hēi Đen, đen tối B1
454 hèn Hận, thù hận B1
455 恨不得 hènbude Mong muốn, khao khát B1
456 hóng Đỏ B1
457 紅包 hóngbāo Tiền lì xì B1
458 紅豆 hóngdòu Đậu đỏ B1
459 hòu Dày B1
460 hòu Sau B1
461 hòu Phía sau B1
462 忽然 hūrán Bỗng nhiên, đột nhiên B1
463 糊塗 hútú Hồ đồ B1
464 互相 hùxiāng Lẫn nhau, với nhau B1
465 huā Tiêu (tiền/thời gian) B1
466 花心 huāxīn Lăng nhăng B1
467 滑雪 huáxuě Trượt tuyết B1
468 畫家 huàjiā Họa sĩ B1
469 話說回來 huàshuōhuílái Quay lại chủ đề chính… B1
470 話題 huàtí Đề tài, chủ đề B1
471 化妝品 huàzhuāngpĭn Đồ trang điểm B1
472 壞處 huàichù Chỗ hỏng, điều có hại B1
473 huán Hoán đổi B1
474 環保 huánbăo Bảo vệ môi trường B1
475 huáng Vàng B1
476 huí Lần B1
477 回答 huídá Trả lời, đáp lại B1
478 回想 huíxiăng Hồi tưởng, nhớ lại B1
479 huì hội B1
480 會場 huìchăng Hội trường B1
481 會話 huìhuà Hội họa B1
482 會議 huìyì Hội nghị B1
483 婚禮 hūnlǐ Hôn lễ, đám cưới B1
484 婚姻 hūnyīn Hôn nhân B1
485 混亂 hùnluàn Hỗn loạn, lẫn lộn B1
486 huó Sống, sinh sống B1
487 活動 huódòng Hoạt động B1
488 或許 huòxŭ Có thể, có lẽ là B1
489 基本 jīběn Căn bản, cơ bản B1
490 基本 jīběn Chủ yếu B1
491 基礎 jīchŭ Nền móng, cơ sở B1
492 基督教 Jīdūjiào Cơ đốc giáo B1
493 激動 jīdòng Xúc động B1
494 激烈 jīliè Quyết liệt, dữ dội B1
495 積極 jījí Tích cực, hăng hái B1
496 機器 jīqì Cơ khí, máy móc B1
497 Đạt đến B1
498 Gấp, vội B1
499 Đỉnh điểm B1
500 極了 jíle Vô cùng, cực kỳ B1
501 Chen chúc B1
502 Dồn lại B1
503 Đã, phàm đã… B1
504 Nhớ, ghi chép lại B1
505 記錄 jìlù Biên bản B1
506 記錄 jìlù Ghi chép lại B1
507 記憶 jìyì Hồi tưởng, ký ức B1
508 季節 jìjié Mùa, mùa vụ B1
509 紀念 jìniàn Đồ kỷ niệm B1
510 紀念 jìniàn Tưởng niệm B1
511 技巧 jìqiăo Kỹ xảo B1
512 繼續 jìxù Tiếp tục B1
513 jiā Cộng, tăng thêm B1
514 加強 jiāqiáng Tăng cường B1
515 加入 jiārù Thêm vào, tham gia vào B1
516 加上 jiāshàng Cộng vào, thêm vào đó B1
517 加油 jiāyóu Cố lên! B1
518 jiā Nhà, gia đình B1
519 家鄉 jiāxiāng Quê nhà, quê hương B1
520 家長 jiāzhăng Phụ huynh B1
521 jiă Giả, không thật B1
522 假如 jiărú Giá như, nếu như B1
523 假裝 jiăzhuāng Giả vờ B1
524 jià Cái giá, khung B1
525 假日 jiàrì Ngày nghỉ B1
526 價值 jiàzhí Giá trị (hàng hóa) B1
527 肩膀 jiānbăng Bờ vài B1
528 堅持 jiānchí Kiên trì B1
529 堅強 jiānqiáng Kiên cường B1
530 jiăn Giảm, trừ bớt B1
531 減輕 jiănqīng Giảm nhẹ B1
532 減少 jiănshăo Giảm thiểu B1
533 簡直 jiănzhí Quả thật là B1
534 jiàn Trông thấy B1
535 建立 jiànlì Xây dựng B1
536 建設 jiànshè Kiến thiết B1
537 建設 jiànshè Xây dựng, lập nên B1
538 建議 jiànyì Đề nghị, đề xuất B1
539 建議 jiànyì Đưa ra lời khuyên B1
540 將來 jiānglái Tương lai, sau này B1
541 講價 jiăngjià Mặc cả, trả giá B1
542 講究 jiăngjiu Chú trọng, chú ý B1
543 獎學金 jiăngxuéjīn Học bổng B1
544 降低 jiàngdī Hạ thấp B1
545 醬油 jiàngyóu Nước tương, xì dầu B1
546 jiāo Giao nộp B1
547 交流 jiāoliú Giao lưu, trao đổi B1
548 交友 jiāoyǒu Kết bạn B1
549 驕傲 jiāoào Kiêu ngạo, kiêu căng B1
550 郊區 jiāoqū Vùng ngoại ô B1
551 角度 jiăodù Góc độ, quan điểm B1
552 角色 jiăo/juésè Nhân vật, kiểu người B1
553 jiào Kêu, gọi B1
554 jiào Hô hoán B1
555 jiào So sánh B1
556 jiào Dạy dỗ B1
557 教材 jiàocái Tài liệu giảng dạy B1
558 教導 jiàodăo Chỉ bảo, dạy bảo B1
559 教法 jiàofă Phương pháp giảng dạy B1
560 教練 jiàoliàn Huấn luyện viên B1
561 教授 jiàoshòu Truyền thụ B1
562 教訓 jiàoxun Giáo huấn, dạy dỗ B1
563 教育 jiàoyù Giáo dục, đào tạo B1
564 教育 jiàoyù Chỉ dẫn, dạy B1
565 接觸 jiēchù Tiếp xúc B1
566 接受 jiēshòu Tiếp thu B1
567 接著 jiēzhe Tiếp theo B1
568 jié Kết, đan thành B1
569 結果 jiéguǒ Kết quả B1
570 結局 jiéjú Kết cục B1
571 jié Mấu, khớp B1
572 節日 jiérì Ngày lễ, ngày hội B1
573 解決 jiějué Giải quyết B1
574 解釋 jiěshì Giải thích B1
575 姊妹 jiěmèi Chị em B1
576 jīn Cân (=1/2kg) B1
577 金(子) jīn(zi) Vàng B1
578 jǐn Căng, kéo căng B1
579 jĭn Vẻn vẹn, chỉ B1
580 儘管 jĭnguăn Mặc dù, cho dù B1
581 jìn Hết sức, cố B1
582 jìn Tiến vào B1
583 進行 jìnxíng Tiến hành B1
584 進一步 jìnyíbù Tiến lên 1 bước B1
585 jīng Trải qua B1
586 經費 jīngfèi Kinh phí B1
587 經過 jīngguò Quá trình B1
588 經過 jīngguò Trải qua, đi qua B1
589 經驗 jīngyàn Kinh nghiệm B1
590 精神 jīngshén Tinh thần B1
591 驚訝 jīngyà Kinh ngạc B1
592 酒吧 jiŭbā Quán bar B1
593 jiù Cứu giúp B1
594 舅舅 jiùjiu Cậu (em của mẹ) B1
595 舅媽 jiùmā Mợ (vợ của cậu) B1
596 jiù Thì B1
597 就是 jiùshì Nhất định B1
598 就算 jiùsuàn Cho dù B1
599 就要 jiùyào Sẽ, sẽ đến B1
600 居住 jūzhù Cư trú, sống, ở B1
601 橘子 júzi Cây quýt, quả quýt B1
602 Giương, nâng lên B1
603 舉辦 jŭbàn Tổ chức, cử hành B1
604 舉手 jŭshŏu Giơ tay B1
605 舉行 jǔxíng Tiến hành, tổ chức B1
606 Câu B1
607 Tụ tập B1
608 劇本 jùběn kịch bản B1
609 劇情 jùqíng Tình tiết vở kịch B1
610 拒絕 jùjué Từ chối, cự tuyệt B1
611 距離 jùlí Khoảng cách, cự ly B1
612 具有 jùyŏu Có, vốn có B1
613 絕對 juéduì Tuyệt đối B1
614 軍隊 jūnduì Quân đội B1
615 軍人 jūnrén Quân nhân B1
616 卡車 kǎchē Xe tải B1
617 開放 kāifàng Mở bỏ phong tỏa B1
618 開花 kāihuā Nở hoa B1
619 開朗 kāilăng Thoáng mát B1
620 開始 kāishǐ Bắt đầu B1
621 開玩笑 kāiwánxiào Đùa, giỡn B1
622 看不起 kànbuqĭ Khinh thường, xem thường B1
623 看法 kànfǎ Cách nhìn, quan điểm B1
624 看起來 kànqĭlái Xem ra, coi như B1
625 kǎo Thi, hỏi, đố B1
626 Cây, ngọn B1
627 Khắc, mười lăm phút B1
628 Môn học, môn, khoa B1
629 科技 kējì Khoa học kĩ thuật B1
630 科學 kēxué Khoa học, ngành học B1
631   B1
632   B1
633 可靠 kěkào Đáng tin B1
634 可樂 kělè Cô-ca B1
635 可惡 kěwù Đáng ghét, đáng giận B1
636 可惜 kěxí Đáng tiếc B1
637 可以 kěyǐ Có thể B1
638 渴望 kěwàng Khát vọng, khát khao B1
639 Khắc, khắc chế B1
640 克服 kèfú Khắc phục B1
641 課程 kèchéng Chương trình học B1
642 課堂 kètáng Tại lớp, trong lớp B1
643 課文 kèwén Bài khóa, bài văn B1
644 客滿 kèmăn Không còn chỗ trống B1
645 Khắc B1
646 kěn Đồng ý, tán thành B1
647 肯定 kěndìng Khẳng định B1
648 kōng Trống không B1
649 空間 kōngjiān Không gian B1
650 空軍 kōngjūn Không quân B1
651 恐怕 kǒngpà E rằng, sợ rằng B1
652 kòng Trống rỗng B1
653 kǒu Miệng B1
654 口袋 kǒudài Túi áo, túi, bao B1
655 口味 kŏuwèi Khẩu vị, hương vị B1
656 誇張 kuāzhāng Khoa trương B1
657 kuài Nhanh B1
658 快要 kuàiyào Sắp, suýt B1
659 kuān Rộng, bao quát B1
660 況且 kuàngqiě Vả lại B1
661 困難 kùnnán Khó khăn, trở ngại B1
662 困難 kùnnán Gặp trắc trở, khó khăn B1
663 擴大 kuòdà Mở rộng, tăng thêm B1
664 拉肚子 lādùzi Bị đau bụng, tiêu chảy B1
665 la Đấy, nhé B1
666 lái Đến B1
667 lái Xảy đến, xảy ra B1
668 來不及 láibùjí Không kịp B1
669 來得及 láidejí Kịp, còn kịp B1
670 lán Lam, xanh lam B1
671 浪漫 làngmàn Lãng mạn B1
672 老公 lăogōng Chồng B1
673 老虎 lăohŭ Con hổ B1
674 老婆 lăopo Vợ B1
675 老實 lăoshi Trung thành, trung thực B1
676 老是 lăoshì Luôn luôn B1
677 Âm nhạc B1
678 樂觀 lèguān Lạc quan, vui vẻ B1
679 樂趣 lèqù Niềm vui, hứng thú B1
680 垃圾 lèsè Rác, rác thải B1
681 lèi Nước mắt, lệ B1
682 lèi Chủng loại B1
683 冷淡 lěngdàn Vắng lặng, lạnh nhạt B1
684 Xa rời, xa cách B1
685 離婚 líhūn Li dị, li hôn B1
686   B1
687 裡邊 lĭbiān Bên trong B1
688 理解 lĭjiě Hiểu, tìm hiểu B1
689 理論 lĭlùn Lý luận, lý thuyết B1
690 理想 lĭxiăng Lý tưởng B1
691 理想 lĭxiăng Ước vọng, hy vọng B1
692 裏面 lǐmiàn Bên trong B1
693 禮堂 lĭtáng Lễ đường B1
694 Lực, sức lực B1
695 力量 lìlìang Lực lượng, sức mạnh B1
696 厲害 lìhai Lợi hại, gay gắt, dữ dội B1
697 立刻 lìkè Ngay lập tức B1
698 例如 lìrú Ví dụ B1
699 例子 lìzi Thí dụ B1
700 利益 lìyì Lợi ích, quyền lợi B1
701 利用 lìyòng Sử dụng, dùng, lợi dụng B1
702 lián Ngay cả… B1
703 lián Gắn bó, nối liền B1
704 連/聯絡 liánluò Liên lạc, liên hệ B1
705 連續劇 liánxùjù Phim bộ, phim nhiều tập B1
706 liàn Luyện tập B1
707 戀愛 liànài Yêu đương B1
708 liáng Để nguội B1
709 良好 liánghăo Tốt đẹp B1
710 liàng Phát sáng B1
711 liáo Nói chuyện phiếm B1
712 了不起 liăobuqĭ Giỏi lắm, khá lắm B1
713 靈魂 línghún Linh hồn B1
714 零錢 língqián Tiền lẻ B1
715 零用錢 língyòngqián Tiền tiêu vặt B1
716 lǐng Dẫn dắt B1
717 領導 lĭngdăo Lãnh đạo B1
718 領域 lĭngyù Lĩnh vực B1
719 lìng Ra lệnh B1
720 liú Chảy, đổ, di chuyển B1
721 流汗 liúhàn Đổ mồ hôi B1
722 流血 liúxiě Đổ máu B1
723 留學 liúxué Du học B1
724 留學生 liúxuéshēng Du học sinh B1
725 lóng Con rồng B1
726 Ghi chép, thu (băng) B1
727 錄取 lùqŭ Tuyển chọn, nhận vào B1
728 錄音 lùyīn Thu âm, ghi âm B1
729 露營 lùyíng Đóng quân dã ngoại B1
730 luàn Loạn, rối, lộn xộn B1
731 輪胎 lúntāi Lốp xe B1
732 旅客 lǚkè Lữ khách, hành khách B1
733 Trở nên xanh B1
734 律師 lǜshī Luật sư B1
735 麻煩 máfan Phiền phức, phiền toái B1
736 馬桶 mătŏng Cái bô (có nắp) B1
737 碼頭 mătou Bến đò, bến sông B1
738 螞蟻 măyĭ Con kiến B1
739 Chửi, mắng B1
740 ma Đi, mà B1
741 滿 măn Đầy, chật B1
742 滿 măn Thỏa mãn B1
743 滿足 mănzú Làm thỏa mãn, hài lòng B1
744 慢慢 mànmàn Chậm rãi B1
745 慢跑 mànpăo Chạy bộ B1
746 慢用 mànyòng Ăn từ từ, thưởng thức món ăn B1
747 máo Lông B1
748 毛病 máobìng Khuyết điểm, thói xấu B1
749 貿易 màoyì Thương mại, buôn bán B1
750 méi Chưa B1
751 méi Chìm, lặn B1
752 沒什麼 méishénme Không sao, không việc gì B1
753 沒想到 méixiăngdào Không ngờ rằng B1
754 玫瑰 méigui Hoa hồng B1
755 měi Mỗi B1
756 美好 měihăo Tốt đẹp B1
757 mén Cửa, cánh cửa B1
758 mèng Mơ, giấc mơ B1
759 迷路 mílù Lạc đường B1
760 迷人 mírén Mê hoặc lòng người B1
761 米飯 mǐfàn Cơm B1
762 米粉 mĭfěn Bột gạo, bún B1
763 秘/祕密 mìmì Bí mật B1
764 密切 mìqiè Mật thiết B1
765 免費 miănfèi Miễn phí B1
766 miàn Mặt B1
767 miàn Trước mặt, đối diện B1
768 面積 miànjī Diện tích B1
769 面前 miànqián Phía trước, trước mặt B1
770 麵條 miàntiáo Mì sợi B1
771 描寫 miáoxiě Miêu tả B1
772 miǎo Giây B1
773 miào Miếu, đền thờ B1
774 民國 mínguó Dân quốc B1
775 民族 mínzú Dân tộc B1
776 míng Tên gọi B1
777 名詞 míngcí Danh từ B1
778 明白 míngbái Hiểu B1
779 明顯 míngxiăn Rõ ràng, nổi bật B1
780 明星 míngxīng Ngôi sao B1
781 mìng Sinh mệnh, mạng B1
782 Mơ hồ B1
783 摩托車/機車 mótuōchē/jīchē Xe gắn máy, xe mô-tô B1
784 陌生 mòshēng Xa lạ, không quen B1
785 mŏu Nào đó B1
786 Mộc, cây gỗ B1
787 木頭(˙ㄊㄡ) mùtou Gỗ, mảnh gỗ B1
788 目的 mùdì Mục đích B1
789 目前 mùqián Hiện nay, trước mắt B1
790 拿手 náshŏu Sở trường B1
791 哪些 nǎxiē Cái nào, người nào B1
792 Kia, đó B1
793 那麼 nàme Như vậy, như thế B1
794 那樣 nàyàng Như thế B1
795 那樣 nàyàng như vậy B1
796 na   B1
797 nǎi Sữa B1
798 奶茶 nǎichá Trà sữa B1
799 耐心 nàixīn Sự kiên nhẫn B1
800 南方 nánfāng Phương Nam B1
801 難怪 nánguài Thảo nào, hèn chi B1
802 難看 nánkàn Xấu xí, khó coi B1
803 năo Não B1
804 腦子 năozi Não bộ B1
805 鬧鐘 nàozhōng Đồng hồ báo thức B1
806 nèi Trong, phía trong B1
807 內容 nèiróng Nội dung B1
808 néng Năng lực, có thể B1
809 能夠 nénggòu Có khả năng B1
810 能力 nénglì Năng lực, khả năng B1
811 nián Năm B1
812 年代 niándài Thời đại, thời kỳ B1
813 年齡 niánlíng Tuổi tác B1
814 年年 niánnián Hằng năm, mỗi năm B1
815 念書 niànshū Học bài, đọc sách B1
816 農業 nóngyè Nông nghiệp B1
817 女士 nǚshì Bà, phu nhân, quý cô B1
818 ō B1
819 ó Ngâm thơ B1
820 B1
821 pāi Đập, vỗ, phủi B1
822 pái Xếp, sắp xếp B1
823 牌子 páizi Thẻ, bảng, biển hiệu B1
824 盼望 pànwàng Trông mong, mong mỏi B1
825 páng Bên cạnh B1
826 péi ở cùng với B1
827 培養 péiyăng Nuôi dưỡng, bồi dưỡng B1
828 pèi Kết đôi B1
829 配合 pèihé Kết hợp, phối hợp B1
830 pèng Đụng, chạm, vấp phải B1
831 碰到 pèngdào Đi qua, đụng phải B1
832 碰上 pèngshàng Gặp gỡ, đụng trúng B1
833 批評 pīpíng Phê bình B1
834 Vỏ, da B1
835 皮帶 pídài Dây thắt lưng B1
836 皮膚 pífū Da dẻ B1
837 皮鞋 píxié Giày da B1
838 piān Bài, trang vở B1
839 騙子 piànzi Tên lừa đảo B1
840 品質 pĭnzhí Phẩm chất B1
841 píng Bình địa, bãi B1
842 píng Bằng phẳng, san bằng B1
843 平安 píngān Bình an B1
844 平等 píngděng Bình đẳng B1
845 平時 píngshí Bình thường B1
846 平原 píngyuán Đồng bằng, bình nguyên B1
847 瓶子 píngzi Bình, chai B1
848 Vỡ, thủng B1
849 破壞 pòhuài Phá hoại, làm hỏng B1
850 葡萄 pútao Trái nho B1
851 普遍 pŭbiàn Phổ biến B1
852 欺負 qīfù Bắt nạt, ăn hiếp B1
853 其次 qícì Lần sau, lần tiếp theo B1
854 其實 qíshí Thực ra B1
855 其中 qízhōng Trong đó B1
856   B1
857 期間 qíjiān Dịp, thời kì, thời gian B1
858 Rời khỏi, nảy lên B1
859 Nhổ, nhấc, lôi lên B1
860 起來 qĭlái Ngồi dậy, đứng dậy B1
861 Không khí, hơi thở B1
862 Bực bội, nổi cáu B1
863 氣溫 qìwēn Nhiệt độ không khí B1
864 汽水 qìshuǐ Nước có ga B1
865        
866 企業 qìyè Xí nghiệp B1
867 簽名 qiānmíng Ký tên B1
868 簽證 qiānzhèng Thị thực, visa B1
869 謙虛 qiānxū Khiêm tốn, khiêm nhường B1
870 qián Trước B1
871 qián Phía trước B1
872 前年 qiánnián Năm trước, năm kia B1
873 qiǎn Róc rách (tiếng nước chảy) B1
874 強盜 qiángdào Bọn giặc, bọn cướp B1
875 強調 qiángdiào Cường điệu, nhấn mạnh B1
876 qiǎng Va, đập B1
877 qīn Thông gia, sui gia B1
878 親切 qīnqiè Thân mật, thân thiết B1
879 親手 qīnshŏu Tự tay, chính tay B1
880 親眼 qīnyăn Tận mắt, chính mắt B1
881 親自 qīnzì Tự mình, đích thân B1
882 qīng Trong suốt, trong veo B1
883 青年 qīngnián Tuổi trẻ, thanh niên B1
884 青少年 qīngshàonián Vị thành niên, thiếu niên B1
885 輕鬆 qīngsōng Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm B1
886 qíng Trời quang B1
887 qíng Tình cảm B1
888 情人 qíngrén Tình nhân, người yêu B1
889 情況 qíngkuàng Tình huống B1
890        
891 情形 qíngxíng Tình hình B1
892 請教 qĭngjiào Thỉnh giáo, xin chỉ bảo B1
893 請求 qĭngqiú Thỉnh cầu, đề nghị B1
894 qióng Nghèo nàn B1
895 qiú Thỉnh cầu, yêu cầu B1
896 qiú Hình cầu B1
897 球場 qiúchăng Sân bóng B1
898 球賽 qiúsài Cuộc thi đấu bóng B1
899 球員 qiúyuán Cầu thủ B1
900 取代 qŭdài Lật đổ, thay thế địa vị B1
901 Rời bỏ, mất đi B1
902 Năm ngoái, mùa trước B1
903 去世 qùshì Qua đời, mất B1
904 quán Đầy đủ, toàn bộ B1
905 全球 quánqiú Toàn cầu, toàn thế giới B1
906 全身 quánshēn Toàn thân B1
907 缺點 quēdiăn Khuyết điểm B1
908 què Mà lại B1
909 確定 quèdìng Xác định B1
910 確認 quèrèn Xác nhận B1
911 ràng Nhường B1
912 熱狗 règŏu Bánh hotdog B1
913 熱水 rèshuǐ Nước nóng B1
914 人家 rénjiā Nhà, hộ, gia đình B1
915 人間 rénjiān Nhân gian, trần gian B1
916 人口 rénkǒu Nhân khẩu, dân số B1
917 人類 rénlèi Loài người, nhân loại B1
918 人們 rénmen Mọi người B1
919 人民 rénmín Nhân dân B1
920 人人 rénrén Người người, mọi người B1
921 人數 rénshù Số người B1
922 人物 rénwù Nhân vật B1
923 rěn Nhẫn nhịn, chịu đựng B1
924 忍耐 rěnnài Nhẫn nại B1
925 rèn Nhận thức, thừa nhận B1
926 認得 rènde Nhận ra, biết được B1
927 任務 rènwù Nhiệm vụ B1
928 rēng Ném, vứt bỏ B1
929 réng Dựa vào, chiếu theo, dựa theo B1
930 仍然 réngrán Vẫn cứ, tiếp tục B1
931 日出 rìchū Bình minh B1
932 日記 rìjì Nhật ký B1
933 日子 rìzi Ngày, thời kỳ B1
934 Theo như, giống như B1
935 如此 rúcǐ Như vậy, như thế B1
936 如下 rúxià Như sau, như dưới đây B1
937 如意 rúyì Như ý, vừa ý B1
938 ruò Yếu đuối, yếu sức B1
939 sǎn Cái ô, dù B1
940 shā Giết B1
941 shài Phơi nắng, sưởi nắng B1
942 山區 shānqū Vùng núi, miền núi B1
943 傷害 shānghài Làm tổn thương B1
944 商品 shāngpĭn Hàng hóa B1
945 商人 shāngrén Thương nhân B1
946 商業 shāngyè Thương mại B1
947 shàng ở trên, bên trên B1
948 shàng Trên, trước B1
949 上當 shàngdàng Bị lừa, mắc lừa B1
950 上帝 shàngdì Thượng đế B1
951 上街 shàngjiē Đi ra ngoài đường B1
952 上衣 shàngyī Mặc quần áo B1
953 shāo Đốt, thiêu B1
954 shǎo Ít, thiếu, mất B1
955 shé Uốn khúc B1
956 設備 shèbèi Thiết bị B1
957 設計 shèjì Bản thiết kế B1
958 設計 shèjì Thiết kế B1
959 shēn Sâu, độ sâu B1
960 深入 shēnrù Thâm nhập, đi sâu vào B1
961 身邊 shēnbiān Bên cạnh B1
962 身高 shēngāo Chiều cao B1
963 身上 shēnshàng Trên người B1
964 甚至 shènzhì Thậm chí, đến nỗi B1
965 shēng Thăng lên, lên chức B1
966 shēng Thanh, âm thanh B1
967 聲調 shēngdiào Thanh điệu, âm điệu B1
968 shēng Sinh đẻ, sinh trưởng B1
969 生產 shēngchăn Sản xuất B1
970 生動 shēngdòng Sinh động, sống động B1
971 生活 shēnghuó Cuộc sống B1
972 生命 shēngmìng Sinh mệnh, tính mạng B1
973 生意 shēngyì Buôn bán, làm ăn B1
974 生字 shēngzì Từ mới B1
975 shěng Tự kiểm điểm bản thân B1
976 省錢 shěngqián Tiết kiệm tiền B1
977 shèng Thừa lại, còn lại B1
978 剩下 shèngxia Thừa, còn lại B1
979 shī ẩm B1
980 失戀 shīliàn Thất tình B1
981 失去 shīqù Mất B1
982 獅子 shīzi Sư tử B1
983 十分 shífēn Rất, hết sức, vô cùng B1
984 石頭 shítou Đá B1
985 石油 shíyóu Dầu mỏ, dầu thô B1
986 shí Thời gian B1
987 時代 shídài Thời đại B1
988 時刻 shíkè Thời khắc B1
989 實話 shíhuà Lời nói thật B1
990 實際 shíjì Thực tế B1
991 實力 shílì Thực lực, sức mạnh B1
992 實行 shíxíng Thực hiện, thi hành B1
993 實在 shízài Chắc chắn, cẩn thận B1
994 使得 shĭde Làm cho, khiến cho B1
995 使用 shĭyòng Sử dụng, dùng B1
996 事實 shìshí Sự thật B1
997 事業 shìyè Sự nghiệp B1
998 適應 shìyìng Thích ứng B1
999 市長 shìzhăng Thị trưởng B1
1000 收穫 shōuhuò Gặt hái, thu hoạch B1
1001 收音機 shōuyīnjī Máy thu thanh B1
1002 shóu / shú Quen thuộc, thành thạo B1
1003 shǒu Đầu, đứng đầu B1
1004 手套 shŏutào Găng tay, bao tay B1
1005 手續 shŏuxù Thủ tục B1
1006 受得了 shòudeliao Có thể chịu được B1
1007 書包 shūbāo Túi sách, cặp sách B1
1008 書架 shūjià Giá sách B1
1009 蔬菜 shūcài Rau, rau cải B1
1010 舒適 shūshì Dễ chịu, thoải mái B1
1011 叔叔 shúshu Chú B1
1012 熟悉 shoúxī Hiểu rõ, quen thuộc B1
1013 shŭ Đếm B1
1014 數字 shùzì Chữ số, con số B1
1015 樹木 shùmù Cây cối B1
1016 刷牙 shuāyá Đánh răng B1
1017 shuài Đẹp trai B1
1018 shuāng Đôi, gấp đôi B1
1019 水餃 shuĭjiăo Bánh sủi cảo B1
1020 水平 shuĭpíng Trình độ B1
1021 水準 shuĭzhŭn Mực nước B1
1022 睡著 shuìzháo Ngủ B1
1023 順便 shùnbiàn Thuận tiện, tiện thể B1
1024 順利 shùnlì Thuận lợi, suôn sẻ B1
1025 說法 shuōfă Cách nói B1
1026 說明 shuōmíng Lời thuyết minh B1
1027 說明 shuōmíng Giải thích rõ, nói rõ B1
1028 說起來 shuōqilai Nói về, nói đến… B1
1029 思考 sīkăo Suy xét, suy nghĩ B1
1030 思想 sīxiăng Tư tưởng, ý nghĩ B1
1031 似乎 sìhū Hình như, dường như B1
1032 寺廟 sìmiào Chùa miếu B1
1033 速度 sùdù Tốc độ B1
1034 算了 suànle Để nó trôi qua đi, quên nó đi B1
1035 隨便 suíbiàn Tùy thích, tùy ý B1
1036 隨時 suíshí Bất cứ lúc nào B1
1037 suǒ Chỗ, nơi, chốn B1
1038 suŏ Ngôi, nhà, gian B1
1039 所謂 suŏwèi Cái gọi là, điều mà họ gọi là B1
1040 Nó, cái đó, điều đó B1
1041 它們 tāmen Chúng nó B1
1042 tái Cái đài, bục, sân khấu B1
1043 tái Đưa lên, ngẩng, ngước B1
1044 颱風 táifēng Bão B1
1045 態度 tàidù Thái độ B1
1046 談話 tánhuà Nói chuyện, trò chuyện B1
1047 táng Phòng khách, nhà chính B1
1048 táng Phòng B1
1049 討厭 tǎoyàn Ghét B1
1050 tào Bộ, căn B1
1051 特地 tèdì Chuyên biệt, đặc biệt B1
1052 特色 tèsè Đặc sắc B1
1053 特殊 tèshū Đặc thù, đặc biệt B1
1054 Xách, nhấc, nâng lên, nếu ra B1
1055 提到 tídào Đề cập đến B1
1056 提高 tígāo Đề cao, nâng cao B1
1057 提供 tígōng Cung cấp B1
1058 題材 tícái Đề tài B1
1059 題目 tímù Đề mục, đầu đề B1
1060 體會 tĭhuì Hiểu, lĩnh hội B1
1061 體力 tĭlì Thể lực, sức khỏe B1
1062 體貼 tĭtiē Săn sóc, quan tâm B1
1063 體重 tĭzhòng Thể trọng, trọng lượng B1
1064 Thay thế B1
1065 天堂 tiāntáng Thiên đường B1
1066 天天 tiāntiān Mỗi ngày, hàng ngày B1
1067 天下 tiānxià Thiên hạ B1
1068 tián Ruộng, đồng B1
1069 tián Điền vào, ghi vào B1
1070 甜點 tiándiăn Món điểm tâm ngọt B1
1071 條件 tiáojiàn Điều kiện B1
1072 挑戰 tiăozhàn Thử thách, thách đấu B1
1073 tiē Dán, kề, sát B1
1074 tiě Sắt B1
1075 鐵路 tiělù Đường sắt, đường ray B1
1076 聽見 tīngjiàn Nghe thấy B1
1077 聽力 tīnglì Khả năng nghe B1
1078 聽起來 tīngqĭlái Nghe như là… B1
1079 聽眾 tīngzhòng Người nghe, thính giả B1
1080 tĭng Khá là B1
1081 tōng Thông B1
1082 通過 tōngguò Thông qua B1
1083 tóng Giống nhau B1
1084 tóng Cùng nhau B1
1085 同情 tóngqíng Đồng tình B1
1086 同時 tóngshí Đồng thời, cùng lúc B1
1087 同樣 tóngyàng Giống nhau, như nhau B1
1088 同樣 tóngyàng Đồng dạng B1
1089 痛苦 tòngkǔ Đau khổ B1
1090 tóu Ném, quăng, bỏ vào B1
1091 投資 tóuzī Đầu tư B1
1092 tóu Đầu B1
1093 頭痛 tóutòng Đau đầu, nhức đầu B1
1094 Bức vẽ, bức tranh B1
1095 突然 túrán Đột nhiên, bỗng nhiên B1
1096 Đất đai B1
1097 土地 tǔdì Ruộng đất, đất đai B1
1098 兔子 tùzi Con thỏ B1
1099 團體 tuántĭ Tập thể B1
1100 團圓 tuányuán Đoàn viên, sum họp B1
1101 tuī Đẩy B1
1102 推薦 tuījiàn Tiến cử, đề xuất, giới thiệu B1
1103 推銷 tuīxiāo Đẩy mạnh tiêu thụ B1
1104 退步 tuìbù Nhượng bộ, lùi bước B1
1105 退休 tuìxiū Về hưu, nghỉ hưu B1
1106 tuō Rụng, tróc, cởi ra B1
1107 娃娃 wáwa Em bé, búp bê B1
1108 外邊 wàibiān Bên ngoài B1
1109 外公 wàigōng Ông ngoại B1
1110 外婆 wàipó Bà ngoại B1
1111 外文 wàiwén Ngoại văn, chữ nước ngoài B1
1112 外語 wàiyǔ Ngoại ngữ B1
1113 完成 wánchéng Hoàn thành B1
1114 完全 wánquán Đầy đủ, trọn vẹn B1
1115 玩具 wánjù Đồ chơi B1
1116 wǎn Tối, muộn, trễ B1
1117 萬一 wànyī Nhỡ đâu, ngộ nhỡ B1
1118 wăng Lưới B1
1119 網路 wănglù Mạng lưới B1
1120 往往 wăngwăng Thường thường B1
1121 忘記 wàngjì Quên, không nhớ B1
1122 維持 wéichí Duy trì B1
1123 微笑 wéixiào Mỉm cười B1
1124 為主 wéizhŭ Chủ yếu dựa vào B1
1125 偉大 wěidà Vĩ đại, lớn lao B1
1126 wèi Thành, biến thành B1
1127 未來 wèilái Tương lai B1
1128 位置 wèizhì Vị trí B1
1129 位子 wèizi Chỗ ngồi B1
1130 溫柔 wēnróu Dịu dàng B1
1131 文件 wénjiàn Văn kiện, tài liệu B1
1132 文學 wénxué Văn học B1
1133 文字 wénzì Chữ viết B1
1134 wén Nghe thấy B1
1135 穩定 wěndìng ổn định B1
1136 問好 wènhăo Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm B1
1137 問候 wènhòu Chào hỏi, gửi lời hỏi thăm B1
1138 握手 wòshǒu Bắt tay, cầm tay B1
1139 屋子 wūzi Gian nhà, gian phòng B1
1140 Không có B1
1141 無法 wúfă Vô phương, không còn cách nào B1
1142 無論如何 wúlùnrúhé Bất kể như thế nào B1
1143 無窮 wúqióng Vô cùng, vô hạn B1
1144 無所謂 wúsuŏwèi Không sao cả, không quan trọng B1
1145 誤會 wùhuì Sự hiểu lầm B1
1146 物價 wùjià Vật giá, giá cả B1
1147 西北 xīběi Tây bắc B1
1148 西餐 xīcān Món Tây B1
1149 西方 xīfāng Phương Tây B1
1150 西南 xīnán Tây Nam B1
1151 吸毒 xīdú Hút (chích) ma túy B1
1152 吸收 xīshōu Hấp thu B1
1153 吸引 xīyĭn Hấp dẫn, thu hút B1
1154 犧牲 xīshēng Hi sinh B1
1155 希望 xīwàng Hi vọng, mong muốn B1
1156 喜愛 xĭài Yêu thích, quý mến B1
1157 Nhỏ, mảnh B1
1158 細心 xìxīn Cẩn thận, tỉ mỉ B1
1159 Trò chơi B1
1160 戲劇 xìjù Kịch, hí kịch B1
1161 系統 xìtŏng Hệ thống B1
1162 xià Dưới B1
1163 xià Lần, cái B1
1164 xià   B1
1165 xià Hạ xuống B1
1166 下來 xiàlai Xuống B1
1167 xià Dọa dẫm B1
1168 嚇一跳 xiàyítiào Giật mình, sợ hãi B1
1169 xiàn Sợi, đường B1
1170 現代 xiàndài Hiện đại B1
1171 現代 xiàndài Hiện đại B1
1172 現實 xiànshí Hiện thực, thực tại B1
1173 現實 xiànshí Hiện thực B1
1174 現象 xiànxiàng Hiện tạng B1
1175 限制 xiànzhì Hạn chế, giới hạn B1
1176 相當 xiāngdāng Tương đương, ngang nhau B1
1177 相對 xiāngduì Trái ngược, đối lập nhau B1
1178 相反 xiāngfăn Tương phản, trái ngược B1
1179 相關 xiāngguān Liên quan B1
1180 相同 xiāngtóng Tương đồng, giống nhau B1
1181 箱子 xiāngzi Hòm, rương B1
1182 香水 xiāngshuĭ Nước hoa, dầu thơm B1
1183 詳細 xiángxì Kỹ càng tỉ mỉ B1
1184 xiǎng Vang lên, kêu B1
1185 想到 xiăngdào Nghĩ đến, nghĩ về B1
1186 想法 xiǎngfǎ Ý nghĩ, nhận xét B1
1187 想像 xiăngxiàng Trí tưởng tượng B1
1188 想像 xiăngxiàng Tưởng tượng, nghĩ ra B1
1189 xiàng Hạng mục B1
1190 相機 xiàngjī Máy chụp hình B1
1191 相聲 xiàngshēng   B1
1192 小吃 xiăochī Món ăn vặt B1
1193 小朋友 xiǎopéngyǒu Trẻ em, bạn nhỏ B1
1194 小組 xiăozŭ Tổ, nhóm nhỏ B1
1195 效果 xiàoguŏ Hiệu quả B1
1196 笑話 xiàohuà Truyện cười B1
1197 孝順 xiàoshùn Hiếu thảo B1
1198 孝順 xiàoshùn Một ít, một vài B1
1199 協助 xiézhù Giúp đỡ, trợ giúp B1
1200 xiě Máu, ruột thịt B1
1201 xiè Cảm ơn B1
1202 心得 xīndé Tâm đắc B1
1203 心理 xīnlĭ Tâm lý B1
1204 心意 xīnyì Tâm ý, tấm lòng B1
1205 欣賞 xīnshăng Thưởng thức B1
1206 新生 xīnshēng Mới ra đời B1
1207 xìn Tin tưởng B1
1208 信箱 xìnxiāng Thùng thư, hòm thư B1
1209 信心 xìnxīn Lòng tin, tự tin B1
1210 興奮 xīngfèn Phấn khởi, hăng hái B1
1211 xíng Đi B1
1212 行動 xíngdòng Hành vi, cử động B1
1213 行為 xíngwéi Hành vi B1
1214 形容 xíngróng Hình dung, miêu tả B1
1215 xĭng Tỉnh, tỉnh ngộ B1
1216 醒來 xĭnglái Đánh thức B1
1217 xìng Họ B1
1218 性別 xìngbié Giới tính B1
1219 性格 xìnggé Tính cách B1
1220 幸好 xìnghăo May mắn, may mà B1
1221 幸虧 xìngkuī May mà B1
1222 幸運 xìngyùn Vận may B1
1223 xiōng Hung ác B1
1224 兄弟 xiōngdì Người anh em B1
1225 熊貓 xióngmāo Gấu trúc B1
1226 xiū Sửa B1
1227 修改 xiūgăi Sửa chữa B1
1228 修理 xiūlĭ Cắt sửa B1
1229 需求 xūqiú Nhu cầu B1
1230 需要 xūyào Yêu cầu B1
1231 xuǎn Chọn, lựa chọn B1
1232 選舉 xuănjŭ Tuyển cử B1
1233 選擇 xuǎnzé Sự lựa chọn B1
1234 選擇 xuǎnzé Tuyển chọn B1
1235 學會 xuéhuì Học cách B1
1236 學問 xuéwèn Học vấn B1
1237 尋找 xúnzhăo Tìm kiếm B1
1238 訓練 xùnliàn Huấn luyện, tập luyện B1
1239 A, à, nhé B1
1240 鴨(子) yā(zi) Con vịt B1
1241 押金 yājīn Tiền thế chấp, tiền cọc B1
1242 Răng, ngà voi B1
1243 牙齒 yáchĭ Răng B1
1244 煙火 yānhuŏ Pháo hoa B1
1245 研究 yánjiù Nghiên cứu B1
1246 研究 yánjiù Tìm tòi học hỏi B1
1247 嚴重 yánzhòng Nghiêm trọng B1
1248 yăn Diễn B1
1249 演出 yănchū Diễn xuất B1
1250 演講 yănjiăng Diễn thuyết B1
1251 演員 yănyuán Diễn viên B1
1252 眼光 yănguāng Ánh mắt B1
1253 眼淚 yănlèi Nước mắt B1
1254 陽光 yángguāng Ánh nắng B1
1255 yăng Nuôi dưỡng B1
1256 yàng Hình dáng, kiểu B1
1257 樣樣 yàngyàng Tất cả các loại B1
1258 邀請 yāoqĭng Mời B1
1259 要求 yāoqiú Nguyện vọng B1
1260 要求 yāoqiú Yêu cầu B1
1261 yăo Cắn, kẹp chặt B1
1262 yào Cần, B1
1263 要不然 yàobùrán Nếu không B1
1264 要不是 yàobúshì Nếu nó không phải B1
1265 要緊 yàojĭn Quan trọng, gấp rút B1
1266 野餐 yěcān Bữa cơm dã ngoại B1
1267 也好 yěhăo Cũng tốt B1
1268 Tờ, trang (giấy) B1
1269 夜裡/裏 yèli/li Ban đêm B1
1270 夜市 yèshì Chợ đêm B1
1271 一下子/一下子兒 yīxiàzi/ yīxiàzir Trong chốc lát B1
1272 衣櫃 yīguì Tủ quần áo B1
1273 依靠 yīkào Nhờ vào, dựa vào B1
1274 一塊/一塊兒 yīkuài/yíkuàir Một khối B1
1275 一切 yīqiè Tất cả, mọi thứ B1
1276 一向 yīxiàng Gần đây, thời gian qua B1
1277 一樣 yīyàng Như nhau, giống nhau B1
1278 Đã B1
1279 Để, nhằm B1
1280 以後 yĭhòu Về sau, sau đó B1
1281 以來 yĭlái Trước nay B1
1282 以免 yĭmiăn Để tránh khỏi B1
1283 以內 yĭnèi Trong vòng B1
1284 以前 yĭqián Trước đây B1
1285 以上 yĭshàng Trở lên B1
1286 以外 yĭwài Ngoài ra B1
1287 以為 yĭwéi Cho rằng, cho là B1
1288 以下 yĭxià Trở xuống B1
1289 一般來說 yìbānláishuō Nói chung B1
1290 一點/一點兒 yìdiǍn/yìdiǍnr Một chút B1
1291 一方面 yìfāngmiàn Một mặt thì… B1
1292 一連 yìlián Liên tiếp, không ngừng B1
1293 一生 yìshēng Suốt đời, cả đời B1
1294 一時 yìshí Một lúc, nhất thời B1
1295 一同 yìtóng Cùng, chung B1
1296 意見 yìjiàn Ý kiến B1
1297 意外 yìwài Bất ngờ, không ngờ B1
1298 意義 yìyì Ý nghĩa B1
1299 yīn Âm B1
1300 因此 yīncĭ Vì vậy, do đó B1
1301 音響 yīnxiăng Âm thanh, giọng B1
1302 引起 yĭnqĭ Gây nên, dẫn tới B1
1303 yīng Trả lời, đáp lời B1
1304 應該 yīnggāi Nên B1
1305 英俊 yīngjùn Tài năng xuất chúng B1
1306 營養 yíngyăng Chất dinh dưỡng B1
1307 影片 yĭngpiàn Phim nhựa B1
1308 擁有 yŏngyŏu Có, hàm chứa B1
1309 yòng Dùng, sử dụng B1
1310 用法 yòngfă Cách dùng B1
1311 用功 yònggōng Cố gắng, chăm chỉ B1
1312 用品 yòngpĭn Đồ dùng, vật dụng B1
1313 優點 yōudiăn Ưu điểm B1
1314 優秀 yōuxiù Ưu tú B1
1315 幽默 yōumò Hài hước B1
1316 郵票 yóupiào Tem B1
1317 尤其 yóuqí Nhất là, đặc biệt là… B1
1318 遊客 yóukè Du khách B1
1319 游泳池 yóuyŏngchí Hồ bơi, bể bơi B1
1320 由於 yóuyú Bởi vì B1
1321 有(一)點/有(一)點兒 yǒu(yì)diăn/ yǒu(yì)di Hơi hơi, một chút B1
1322 有的 yǒude B1
1323 有名 yǒumíng Nổi tiếng B1
1324 有錢 yǒuqián Có tiền B1
1325 有效 yŏuxiào Có hiệu quả B1
1326 有意思 yǒuyìsi Thú vị B1
1327 友誼 yŏuyì Hữu nghị B1
1328 於是 yúshì Thế là B1
1329 Với B1
1330   B1
1331 Ngọc, ngọc thạch B1
1332 玉米 yùmi Cây ngô, bắp B1
1333 預備 yùbèi Dự bị B1
1334 預習 yùxí Ôn trước, chuẩn bị bài B1
1335 遇到 yùdào Gặp phải B1
1336 yuán Hình tròn B1
1337 員工 yuángōng Công nhân, viên chức B1
1338 原諒 yuánliàng Tha thứ, thứ lỗi B1
1339 原因 yuányīn Nguyên nhân B1
1340 願望 yuànwàng Nguyện vọng B1
1341 院子 yuànzi Sân trong B1
1342 yuē Cân B1
1343 約會 yuēhuì Hẹn hò B1
1344 約會 yuēhuì Hẹn gặp B1
1345 yuè Vượt qua B1
1346 月餅 yuèbĭng Bánh trung thu B1
1347 閱讀 yuèdú Xem, đọc B1
1348 樂團 yuètuán Dàn nhạc, ban nhạc B1
1349 運氣 yùnqì Vận may B1
1350 zài Tồn tại, sống, ở B1
1351 在意 zàiyì Để ý B1
1352 在於 zàiyú ở chỗ B1
1353 zăo Sớm B1
1354 早日 zăorì Trước kia B1
1355 早晚 zăowăn Sớm tối B1
1356 造成 zàochéng Tạo thành B1
1357 噪音 zàoyīn Tạp âm B1
1358 責任 zérèn Trách nhiệm B1
1359 增加 zēngjiā Tăng thêm B1
1360 zhà/zhá Chiên, rán B1
1361 zhāi Hái, bẻ, ngắt B1
1362 zhàn Trạm B1
1363 暫時 zhànshí Tạm thời B1
1364 戰爭 zhànzhēng Chiến tranh B1
1365 zhǎng Lớn B1
1366 長大 zhǎngdà Cao lớn B1
1367 掌握 zhăngwò Nắm bắt B1
1368 障礙 zhàngài Trở ngại, chướng ngại vật B1
1369 招待 zhāodài Tiếp đãi B1
1370 招牌 zhāopái Bảng hiệu B1
1371 找錢 zhǎoqián Trả lại tiền thừa B1
1372 zhào Theo như B1
1373 zhào Chiếu rọi B1
1374 哲學 zhéxué Triết học B1
1375 這裏 zhèlĭ ở đây, nơi đây B1
1376 這下子 zhèxiàzi Lúc này B1
1377 這樣 zhèyàng Như thế này B1
1378 這樣子 zhèyàngzi Như thế B1
1379 這樣子 zhèyàngzi Như thế này B1
1380 真的 zhēnde Có thật không? B1
1381 真理 zhēnlĭ Chân lý B1
1382 真實 zhēnshí Chân thực B1
1383 真是 zhēnshì Thật là! B1
1384 真心 zhēnxīn Thật lòng B1
1385 真正 zhēnzhèng Chân chính B1
1386 真正 zhēnzhèng Xác thực B1
1387 珍貴 zhēnguì Quý giá B1
1388 zhěng Trọn, cả B1
1389 整理 zhěnglĭ Thu xếp, thu dọn B1
1390 整齊 zhěngqí Ngăn nắp, ngay ngắn B1
1391 zhèng Chính B1
1392 正常 zhèngcháng Bình thường B1
1393 正確 zhèngquè Chính xác B1
1394 正式 zhèngshì Chính thức B1
1395 證明 zhèngmíng Chứng minh B1
1396 證書 zhèngshū Giấy chứng nhận, chứng chỉ B1
1397 zhī Chống, đỡ B1
1398 zhī Biết B1
1399 知識 zhīshì Tri thức B1
1400 之後 zhīhòu Sau khi B1
1401 之間 zhījiān Giữa B1
1402 之前 zhīqián Trước khi B1
1403 zhí Thẳng đứng, dọc B1
1404 直到 zhídào Đến tận khi B1
1405 值得 zhíde Xứng đáng B1
1406 殖民地 zhímíndì Thuộc địa B1
1407 植物 zhíwù Thực vật B1
1408 職員 zhíyuán Nhân viên chức B1
1409 zhĭ Chỉ trỏ B1
1410 只是 zhĭshì Chỉ là B1
1411 只要 zhǐyào Chỉ cần, miễn là B1
1412 只有 zhĭyǒu Chỉ có B1
1413 只有 zhĭyŏu Chỉ có B1
1414 制度 zhìdù Chế độ B1
1415 智慧 zhìhuì Trí tuệ B1
1416 至少 zhìshăo Chí ít, ít nhất B1
1417 至於 zhìyú Đến nỗi B1
1418 zhōng Trung tâm B1
1419 中部 zhōngbù Phần giữa B1
1420 中餐 zhōngcān Món ăn Trung Quốc B1
1421 終於 zhōngyú Cuối cùng B1
1422 zhōng Đồng hồ, cái chuông B1
1423 zhòng Tập trung B1
1424 重點 zhòngdiăn Trọng điểm B1
1425 重視 zhòngshì Coi trọng B1
1426 周圍 zhōuwéi Xung quanh, chu vi B1
1427 主動 zhŭdòng Chủ động B1
1428 主婦 zhŭfù Bà chủ B1
1429 主管 zhŭguăn Chủ quản B1
1430 主人 zhǔrén Chủ nhân, chủ sở hữu B1
1431 主任 zhǔrèn Chủ nhiệm B1
1432 主題 zhŭtí Chủ đề B1
1433 主要 zhǔyào Chủ yếu, chính B1
1434 主要 zhŭyào Chủ yếu B1
1435 主意 zhǔyì Chủ ý, biện pháp B1
1436 zhù Chúc B1
1437 祝福 zhùfú Lời chúc B1
1438 祝福 zhùfú Chúc phúc B1
1439 zhù Giúp đỡ, giúp B1
1440 助理 zhùlĭ Trợ lí, giúp việc B1
1441 著名 zhùmíng Nổi danh B1
1442 zhuā Cầm nắm, bắt B1
1443 專心 zhuānxīn Chuyên tâm, chăm chú B1
1444 專業 zhuānyè Chuyên nghiệp B1
1445 狀態 zhuàngtài Trạng thái B1
1446 追求 zhuīqiú Theo đuổi B1
1447 準時 zhŭnshí Đúng giờ B1
1448 zhuó Đang B1
1449 資料 zīliào Tư liệu, tài liệu B1
1450 資源 zīyuán Nguồn tài nguyên B1
1451 仔細 zĭxì Tỉ mỉ B1
1452 自從 zìcóng Từ khi, từ lúc B1
1453 自動 zìdòng Tự động B1
1454 自然 zìrán Tự nhiên B1
1455 自殺 zìshā Tự tử B1
1456 自信 zìxìn Tự tin B1
1457 自由 zìyóu Sự tự do B1
1458 自由 zìyóu Tự do B1
1459 自在 zìzài An nhàn, thanh thản B1
1460 宗教 zōngjiào Tôn giáo, đạo B1
1461 總而言之 zǒngéryánzhī Tóm lại B1
1462 總算 zǒngsuàn Cuối cùng cũng… B1
1463 總統 zǒngtǒng Tổng thống B1
1464 總之 zǒngzhī Nói chung, tóm lại B1
1465 走走 zǒuzou Đi dạo, tản bộ B1
1466 Tổ, nhóm B1
1467 祖父 zŭfù Ông nội B1
1468 祖母 zŭmŭ Bà nội B1
1469 祖先 zŭxiān Tổ tiên B1
1470 zuĭ Miệng B1
1471 zuì Say, say rượu B1
1472 最初 zuìchū Ban đầu B1
1473 最多 zuìduō Nhiều nhất B1
1474 最好 zuìhǎo Tốt nhất B1
1475 最後 zuìhòu Cuối cùng B1
1476 最佳 zuìjiā Tốt nhất B1
1477 尊敬 zūnjìng Tôn kính B1
1478 zuò Làm B1
1479 作品 zuòpĭn Tác phẩm B1
1480 作者 zuòzhě Tác giả B1
1481 zuò Chỗ ngồi B1
1482 做/作法 zuòfă Cách làm, phương pháp B1
1483 做夢 zuòmèng Nằm mơ B1
1484 做人 zuòrén Làm người B1
1485 做事 zuòshì Làm việc B1

Tham khảo: Từ vựng TOCFL B2