Bảng từ vựng TOCFL B2
Các yêu cầu hoàn thành
Tham khảo: Bảng từ vựng TOCFL B1
STT | Từ vựng | Pīnyīn | Ý nghĩa | Cấp độ |
1 | 哎呀 | āiyā | ơ kìa, ái chà, trời ơi | B2 |
2 | 哎喲 | āiyāo | chao ôi | B2 |
3 | 愛好 | àihào | sở thích | B2 |
4 | 愛好 | àihào | thích, yêu thích | B2 |
5 | 愛護 | àihù | bảo vệ, giữ gìn | B2 |
6 | 愛人 | àirén | vợ, chồng, người yêu | B2 |
7 | 安慰 | ānwèi | an ủi | B2 |
8 | 安裝 | ānzhuāng | lắp đặt, lắp ráp | B2 |
9 | 按 | àn | nhấn, bấm, đè | B2 |
10 | 按時 | ànshí | đúng hạn | B2 |
11 | 暗 | àn | tối, tối tăm | B2 |
12 | 暗中 | ànzhōng | trong bóng tối | B2 |
13 | 骯髒 | āngzhāng | dơ bẩn | B2 |
14 | 熬 | áo | luộc, nấu, sắc (thuốc) | B2 |
15 | 拔 | bá | nhổ, rút | B2 |
16 | 把 | bă | cán, quai, tay cầm | B2 |
17 | 把握 | băwò | cầm, nắm, nắm bắt | B2 |
18 | 罷工 | bàgōng | bãi công, đình công | B2 |
19 | 罷了 | bàle | mà thôi, thôi | B2 |
20 | 擺脫 | băituō | thoát khỏi | B2 |
21 | 敗 | bài | thua, bại trận | B2 |
22 | 拜 | bài | lạy, vái | B2 |
23 | 拜拜 | bàibai | cúi chào | B2 |
24 | 拜訪 | bàifăng | thăm viếng, thăm hỏi | B2 |
25 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết | B2 |
26 | 拜託 | bàituō | nhờ vả | B2 |
27 | 般 | bān | loại, kiểu, cách, hạng | B2 |
28 | 班 | bān | lớp, ca, buổi làm | B2 |
29 | 班長 | bānzhăng | lớp trưởng | B2 |
30 | 搬運 | bānyùn | vận chuyển, vận tải | B2 |
31 | 拌 | bàn | trộn, trộn lẫn | B2 |
32 | 半路 | bànlù | nửa đường, giữa đường | B2 |
33 | 半數 | bànshù | một nửa | B2 |
34 | 辦公 | bàngōng | làm việc | B2 |
35 | 辦事 | bànshì | làm việc | B2 |
36 | 扮演 | bànyăn | đóng vai, sắm vai | B2 |
37 | 傍晚 | bāngwăn | chạng vạng, chập tối | B2 |
38 | 磅 | bàng | B2 | |
39 | 棒 | bàng | gậy, thỏi | B2 |
40 | 棒子 | bàngzi | cây gậy | B2 |
41 | 包裹 | bāoguǒ | gói, kiện hàng | B2 |
42 | 包括 | bāokuò | bao gồm | B2 |
43 | 包裝 | bāozhuāng | bao bì | B2 |
44 | 包裝 | bāozhuāng | đóng gói | B2 |
45 | 保 | băo | giữ, gìn giữ | B2 |
46 | 保持 | băochí | duy trì, giữ nguyên | B2 |
47 | 保存 | băocún | bảo tồn | B2 |
48 | 保留 | băoliú | bảo lưu, giữ nguyên | B2 |
49 | 保衛 | băowèi | bảo vệ, che chở | B2 |
50 | 保障 | băozhàng | vật bảo đảm, đồ bảo hộ | B2 |
51 | 保障 | băozhàng | bảo đảm, bảo hộ | B2 |
52 | 寶寶 | băobao | cục cưng, bé cưng | B2 |
53 | 抱 | bào | bế, bồng, ôm | B2 |
54 | 報 | bào | báo cho biết | B2 |
55 | 報仇 | bàochóu | báo thù, trả thù | B2 |
56 | 報答 | bàodá | báo đáp, đền đáp | B2 |
57 | 報導 | bàodăo | báo cáo tin tức | B2 |
58 | 報到 | bàodào | báo cáo có mặt | B2 |
59 | 報警 | bàojĭng | báo nguy, báo cảnh sát | B2 |
60 | 報社 | bàoshè | toà soạn, tòa báo | B2 |
61 | 暴力 | bàolì | bạo lực, vũ lực | B2 |
62 | 暴躁 | bàozào | nóng nảy, hấp tấp | B2 |
63 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | B2 |
64 | 悲劇 | bēijù | bi kịch | B2 |
65 | 悲痛 | bēitòng | bi thương, đau buồn | B2 |
66 | 倍 | bèi | lần, gấp bội | B2 |
67 | 備 | bèi | chuẩn bị, phòng bị | B2 |
68 | 背面 | bèimiàn | mặt trái, mặt sau lưng | B2 |
69 | 奔 | bēn | chạy | B2 |
70 | 奔跑 | bēnpăo | chạy nhanh | B2 |
71 | 本來 | běnlái | vốn có, lúc đầu | B2 |
72 | 本領 | běnlĭng | bản lĩnh, năng lực | B2 |
73 | 本身 | běnshēn | bản thân | B2 |
74 | 本土 | běntŭ | quê hương, mảnh đất này | B2 |
75 | 笨重 | bènzhòng | cồng kềnh, to lớn | B2 |
76 | 比 | bĭ | so sánh, so đo | B2 |
77 | 比方 | bĭfāng | ví, so bì | B2 |
78 | 比方(說) | bĭfāng(shūo) | so sánh với | B2 |
79 | 比較 | bĭjiào | so sánh | B2 |
80 | 比較 | bĭjiào | tương đối, khá | B2 |
81 | 比例 | bĭlì | tỉ lệ | B2 |
82 | 彼此 | bĭcĭ | lẫn nhau | B2 |
83 | 筆記 | bĭjì | ghi chép | B2 |
84 | 筆試 | bĭshì | cuộc thi viết | B2 |
85 | 筆試 | bĭshì | thi viết | B2 |
86 | 閉 | bì | đóng, khép, bịt | B2 |
87 | 必須 | bìxū | phải, nhất định | B2 |
88 | 必要 | bìyào | cần thiết, thiết yếu | B2 |
89 | 編 | biān | bện, đan, thắt | B2 |
90 | 扁 | biăn | B2 | |
91 | 便 | biàn | tiện lợi, thuận tiện | B2 |
92 | 便利 | biànlì | tiện lợi | B2 |
93 | 變動 | biàndòng | biến động, thay đổi | B2 |
94 | 變動 | biàndòng | thay đổi, biến đổi | B2 |
95 | 標題 | biāotí | đầu đề, tiêu đề | B2 |
96 | 標誌 | biāozhì | ký hiệu | B2 |
97 | 表格 | biăogé | bảng, bảng hiệu | B2 |
98 | 表情 | biăoqíng | biểu cảm | B2 |
99 | 表揚 | biăoyáng | khen, biểu dương | B2 |
100 | 冰 | bīng | băng, nước đá | B2 |
101 | 丙 | bĭng | B2 | |
102 | 並 | bìng | hợp lại, nhập lại | B2 |
103 | 並 | bìng | song song, cùng lúc đó | B2 |
104 | 並且 | bìngqiě | đồng thời, và | B2 |
105 | 病毒 | bìngdú | siêu vi trùng, virus | B2 |
106 | 病房 | bìngfáng | phòng bệnh | B2 |
107 | 撥 | bō | đẩy, gẩy | B2 |
108 | 菠菜 | bōcài | rau chân vịt | B2 |
109 | 波動 | bōdòng | chập chờn, không ổn định | B2 |
110 | 玻璃 | bōli | thủy tinh | B2 |
111 | 薄 | bó | mỏng manh | B2 |
112 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | B2 |
113 | 伯父 | bófù | bác trai | B2 |
114 | 伯母 | bómŭ | bác gái | B2 |
115 | 捕 | bŭ | bắt, vồ, tóm | B2 |
116 | 補 | bŭ | tu bổ, sửa chữa | B2 |
117 | 補償 | bŭcháng | bồi thường, đền bù | B2 |
118 | 補充 | bŭchōng | bổ sung | B2 |
119 | 補課 | bŭkè | học bù, dạy bù | B2 |
120 | 補習 | bŭxí | bổ túc | B2 |
121 | 補助 | bŭzhù | trợ cấp | B2 |
122 | 補助 | bŭzhù | giúp đỡ | B2 |
123 | 步 | bù | bước chân | B2 |
124 | 不大 | bùdà | vừa phải | B2 |
125 | 不安 | bùān | bất an, bất ổn | B2 |
126 | 不成 | bùchéng | không được phép | B2 |
127 | 不當 | bùdàng | không thích đáng | B2 |
128 | 不到 | bùdào | không đến, không xuất hiện | B2 |
129 | 不得已 | bùdéyĭ | bất đắc dĩ | B2 |
130 | 不敢當 | bùgăndāng | không dám | B2 |
131 | 不顧 | bùgù | không quan tâm | B2 |
132 | 不過 | bùguò | cực kỳ, hết mức | B2 |
133 | 不見得 | bùjiànde | chưa chắc | B2 |
134 | 不僅 | bùjĭn | không chỉ | B2 |
135 | 不良 | bùliáng | không tốt | B2 |
136 | 不平 | bùpíng | không công bằng | B2 |
137 | 不然 | bùrán | chi bằng | B2 |
138 | 不如 | bùrú | không bằng, kém hơn | B2 |
139 | 不許 | bùxŭ | không được phép | B2 |
140 | 不宜 | bùyí | không thích hợp | B2 |
141 | 不由得 | bùyóude | đành phải | B2 |
142 | 不止 | bùzhĭ | không dứt, không ngớt | B2 |
143 | 部隊 | bùduì | bộ đội | B2 |
144 | 部長 | bùzhăng | bộ trưởng | B2 |
145 | 布/佈告 | bùgào | bản thông báo | B2 |
146 | 布/佈告欄 | bùgàolán | bảng thông báo | B2 |
147 | 財產 | cáichăn | tài sản | B2 |
148 | 財富 | cáifù | của cải | B2 |
149 | 才能 | cáinéng | tài năng | B2 |
150 | 裁判 | cáipàn | phán xử, xét xử | B2 |
151 | 裁員 | cáiyuán | giảm biên chế | B2 |
152 | 踩 | căi | giẫm, đạp | B2 |
153 | 採 | căi | hái, ngắt | B2 |
154 | 採購 | căigòu | chọn mua, mua sắm | B2 |
155 | 彩色 | căisè | màu sắc | B2 |
156 | 參與 | cānyù | tham dự | B2 |
157 | 蠶 | cán | tằm | B2 |
158 | 慚愧 | cánkuì | xấu hổ, hổ thẹn | B2 |
159 | 慘 | căn | bi thảm | B2 |
160 | 倉庫 | cāngkù | kho, nhà kho | B2 |
161 | 藏 | cáng | giấu, trốn | B2 |
162 | 操心 | cāoxīn | bận tâm, lo nghĩ | B2 |
163 | 操作 | cāozuò | thao tác | B2 |
164 | 冊 | cè | sổ, quyển | B2 |
165 | 策略 | cèlüè | sách lược | B2 |
166 | 測量 | cèliáng | đo lường | B2 |
167 | 測試 | cèshì | kiểm tra | B2 |
168 | 測驗 | cèyàn | kiểm tra, sát hạch | B2 |
169 | 測驗 | cèyàn | kiểm nghiệm, đo lường | B2 |
170 | 差 | chā | so le | B2 |
171 | 差錯 | chācuò | sai lầm, nhầm lẫn | B2 |
172 | 差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | B2 |
173 | 插 | chā | cắm vào, chọc vào | B2 |
174 | 插花 | chāhuā | cắm hoa, bó hoa | B2 |
175 | 插圖 | chātú | tranh minh họa | B2 |
176 | 茶館/茶館兒 | cháguăn/cháguănr | quán trà | B2 |
177 | 茶會 | cháhuì | tiệc trà | B2 |
178 | 茶葉 | cháyè | lá trà | B2 |
179 | 拆 | chāi | mở ra, dỡ ra | B2 |
180 | 產 | chăn | đẻ, sinh sản | B2 |
181 | 產量 | chănliàng | sản lượng | B2 |
182 | 產業 | chănyè | sản nghiệp | B2 |
183 | 嘗/嚐試 | chángshì | thử nghiệm | B2 |
184 | 常識 | chángshì | thường thức | B2 |
185 | 長處 | chángchù | sở trường | B2 |
186 | 長度 | chángdù | độ dài | B2 |
187 | 長方形 | chángfāngxíng | hình chữ nhật | B2 |
188 | 長久 | chángjiŭ | lâu dài | B2 |
189 | 長途 | chángtú | đường dài | B2 |
190 | 場 | chăng | sân phơi | B2 |
191 | 場地 | chăngdì | sân bãi | B2 |
192 | 場合 | chănghé | trường hợp, nơi | B2 |
193 | 場所 | chăngsuŏ | nơi chốn | B2 |
194 | 廠商 | chăngshāng | nhà máy | B2 |
195 | 抄 | chāo | sao chép | B2 |
196 | 鈔票 | chāopiào | tiền giấy, giấy bạc | B2 |
197 | 超出 | chāochū | vượt qua, vượt khỏi | B2 |
198 | 超人 | chāorén | siêu nhân | B2 |
199 | 超越 | chāoyuè | vượt quá, hơn hẳn | B2 |
200 | 超重 | chāozhòng | siêu trọng, quá tải | B2 |
201 | 朝 | cháo | triều, triều đại | B2 |
202 | 潮流 | cháoliú | thủy triều, trào lưu | B2 |
203 | 潮溼/濕 | cháoshī | ẩm ướt | B2 |
204 | 吵鬧 | chăonào | tranh cãi ầm ĩ | B2 |
205 | 車票 | chēpiào | vé xe | B2 |
206 | 扯 | chě | kéo, lôi, căng | B2 |
207 | 澈底 | chèdĭ | triệt để, đến cùng | B2 |
208 | 沉 | chén | chìm, rơi xuống | B2 |
209 | 陳列 | chénliè | trưng bày, triển lãm | B2 |
210 | 稱 | chēng | gọi, gọi là | B2 |
211 | 撐 | chēng | chống, chống đỡ | B2 |
212 | 成 | chéng | B2 | |
213 | 成 | chéng | hoàn thành | B2 |
214 | 成本 | chéngběn | giá thành | B2 |
215 | 成分/份 | chéngfèn | thành phần | B2 |
216 | 成交 | chéngjiāo | thống nhất mua bán | B2 |
217 | 成立 | chénglì | thành lập, lập | B2 |
218 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | B2 |
219 | 成為 | chéngwéi | trở thành. biến thành | B2 |
220 | 成語 | chéngyŭ | thành ngữ | B2 |
221 | 乘 | chéng | đáp, đi | B2 |
222 | 乘客 | chéngkè | hành khách | B2 |
223 | 誠懇 | chéngkěn | thành khẩn, chân thành | B2 |
224 | 誠意 | chéngyì | thành ý, lòng thành | B2 |
225 | 呈現 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày ra | B2 |
226 | 程序 | chéngxù | trình tự | B2 |
227 | 吃虧 | chīkuī | chịu thiệt | B2 |
228 | 遲 | chí | chậm, trể | B2 |
229 | 遲早 | chízăo | không sớm thì muộn | B2 |
230 | 尺寸 | chĭcùn | kích cỡ, kích thước | B2 |
231 | 翅膀 | chìbăng | cánh (chim, côn trùng) | B2 |
232 | 沖 | chōng | xông lên | B2 |
233 | 充分/份 | chōngfèn | đầy đủ, trọn vẹn | B2 |
234 | 充滿 | chōngmăn | lấp đầy | B2 |
235 | 充足 | chōngzú | đầy đủ | B2 |
236 | 重 | chóng | nặng | B2 |
237 | 崇拜 | chóngbài | tôn thờ, sùng bái | B2 |
238 | 崇高 | chónggāo | cao thượng, cao quý | B2 |
239 | 抽屜 | chōuti | ngắn kéo, két | B2 |
240 | 愁 | chóu | ưu sầu, lo âu | B2 |
241 | 出 | chū | ra, xuất, đến | B2 |
242 | 出產 | chūchăn | xuất bản | B2 |
243 | 出境 | chūjìng | xuất cảnh | B2 |
244 | 出口 | chūkŏu | mở miệng, nói | B2 |
245 | 出色 | chūsè | xuất sắc | B2 |
246 | 出身 | chūshēn | xuất thân | B2 |
247 | 出事 | chūshì | xảy ra sự cố | B2 |
248 | 出售 | chūshòu | bán ra | B2 |
249 | 出席 | chūxí | dự họp, tham dự hội nghị | B2 |
250 | 出院 | chūyuàn | ra viện, xuất viện | B2 |
251 | 初 | chū | đầu, thứ nhất | B2 |
252 | 初步 | chūbù | bước đầu | B2 |
253 | 初步 | chūbù | mở đầu, khởi đầu | B2 |
254 | 初級 | chūjí | sơ cấp, sơ bộ | B2 |
255 | 除 | chú | ngoại lệ, không kể | B2 |
256 | 除 | chú | trừ, loại ra | B2 |
257 | 除 | chú | chia, phép chia | B2 |
258 | 除非 | chúfēi | trừ phi | B2 |
259 | 儲存 | chúcún | dự trữ, để dành | B2 |
260 | 儲蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | B2 |
261 | 處 | chŭ | nơi, chốn | B2 |
262 | 處罰 | chŭfá | xử phạt | B2 |
263 | 處 | chù | B2 | |
264 | 處處 | chùchù | khắp nơi | B2 |
265 | 傳 | chuán | truyện ký | B2 |
266 | 傳播 | chuánbò | truyền bá | B2 |
267 | 傳達 | chuándá | truyền đạt | B2 |
268 | 傳單 | chuándān | truyền đơn | B2 |
269 | 傳染 | chuánrăn | truyền nhiễm | B2 |
270 | 傳說 | chuánshuō | truyền thuyết | B2 |
271 | 傳說 | chuánshuō | truyền lại, thuật lại | B2 |
272 | 傳送 | chuánsòng | chuyên chở | B2 |
273 | 傳統 | chuántŏng | truyền thống | B2 |
274 | 傳真 | chuánzhēn | fax | B2 |
275 | 窗口 | chuāngkŏu | cửa bán vé, cửa chắn | B2 |
276 | 床 | chuáng | giường | B2 |
277 | 床單 | chuángdān | khăn trải giường | B2 |
278 | 幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi (nhà) | B2 |
279 | 闖 | chuăng | xông, xông xáo | B2 |
280 | 創作 | chuàngzuò | sáng tác, soạn thảo | B2 |
281 | 春季 | chūnjì | mùa xuân | B2 |
282 | 春假 | chūnjià | nghỉ xuân, nghỉ tết | B2 |
283 | 純 | chún | thuần chủng | B2 |
284 | 磁帶 | cídài | băng từ, băng nhạc | B2 |
285 | 詞典 | cídiăn | từ điển | B2 |
286 | 詞彙 | cíhuì | từ ngữ, từ vựng | B2 |
287 | 辭職 | cízhí | từ chức | B2 |
288 | 此外 | cĭwài | ngoài ra | B2 |
289 | 刺 | cì | xoẹt (từ tượng thanh) | B2 |
290 | 刺激 | cìjī | kích thích, kích động | B2 |
291 | 次數 | cìshù | số lần | B2 |
292 | 從 | cóng | thong dong | B2 |
293 | 從此 | cóngcĭ | từ đó | B2 |
294 | 從沒 | cóngméi | chưa bao giờ | B2 |
295 | 從事 | cóngshì | tham gia, dấn thân vào | B2 |
296 | 湊 | còu | gom góp, thu thập | B2 |
297 | 粗 | cū | thô, nhám | B2 |
298 | 粗心 | cūxīn | sơ ý, bất cẩn | B2 |
299 | 促進 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | B2 |
300 | 催 | cuī | hối thúc, thúc giục | B2 |
301 | 存款 | cúnkuăn | tiền tiết kiệm | B2 |
302 | 搓 | cuō | xoa, xoắn, vặn | B2 |
303 | 錯過 | cuòguò | lỡ mất | B2 |
304 | 錯字 | cuòzì | chữ sai, lỗi in | B2 |
305 | 措施 | cuòshī | biện pháp | B2 |
306 | 答 | dá | trả lời, đáp | B2 |
307 | 答案 | dáàn | đáp án, câu trả lời | B2 |
308 | 達到 | dádào | đạt được, đạt đến | B2 |
309 | 打 | dă | tá, lố | B2 |
310 | 打扮 | dăbàn | trang điểm | B2 |
311 | 打包 | dăbāo | đóng gói, mở gói | B2 |
312 | 打斷 | dăduàn | cắt ngang, ngắt lời | B2 |
313 | 打擾 | dărăo | quấy rối, làm phiền | B2 |
314 | 打算 | dăsuàn | dự định | B2 |
315 | 打招呼 | dăzhāohū | chào hỏi | B2 |
316 | 打針 | dăzhēn | chích, tiêm | B2 |
317 | 打字 | dăzì | đánh chữ | B2 |
318 | 大半 | dàbàn | hơn nửa, quá nửa | B2 |
319 | 大便 | dàbiàn | đi đại tiện | B2 |
320 | 大膽 | dàdăn | dũng cảm | B2 |
321 | 大地 | dàdì | mặt đất, đất đai | B2 |
322 | 大都 | dàdōu | phần lớn, đa số | B2 |
323 | 大哥 | dàgē | anh cả | B2 |
324 | 大哥大 | dàgēdà | điện thoại di động | B2 |
325 | 大街 | dàjiē | đường phố | B2 |
326 | 大力 | dàlì | ra sức, dốc sức | B2 |
327 | 大量 | dàliàng | nhiều, lớn | B2 |
328 | 大腦 | dànăo | đại não | B2 |
329 | 大清早 | dàqīngzăo | sáng sớm | B2 |
330 | 大嫂 | dàsăo | chị dâu cả | B2 |
331 | 大腿 | dàtuĭ | bắp đùi | B2 |
332 | 大型 | dàxíng | cỡ lớn | B2 |
333 | 大意 | dàyì | không chú ý, sơ ý | B2 |
334 | 大有 | dàyŏu | được mùa, bội thu | B2 |
335 | 大致 | dàzhì | khoảng chừng, đại khái | B2 |
336 | 大眾 | dàzhòng | quần chúng, dân chúng | B2 |
337 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên | B2 |
338 | 待會/待會兒 | dāihuì /dāihuìr | trong chốc lát, sau này | B2 |
339 | 待 | dài | dừng lại, nán lại | B2 |
340 | 代 | dài | thời đại | B2 |
341 | 代 | dài | thay thế, dùm | B2 |
342 | 代表 | dàibiăo | đại diện | B2 |
343 | 代溝 | dàigōu | sự khác biệt | B2 |
344 | 代價 | dàijià | tiền mua, giá tiền | B2 |
345 | 代理 | dàilĭ | thay mặt | B2 |
346 | 帶動 | dàidòng | kéo theo, lôi kéo | B2 |
347 | 帶路 | dàilù | dẫn đường | B2 |
348 | 帶子 | dàizi | thắt lưng | B2 |
349 | 大夫 | dàifu | bác sĩ | B2 |
350 | 貸款 | dàikuăn | khoản vay | B2 |
351 | 貸款 | dàikuăn | cho vay | B2 |
352 | 待遇 | dàiyù | đối xử | B2 |
353 | 單 | dān | đơn | B2 |
354 | 單調 | dāndiào | đơn điệu | B2 |
355 | 單位 | dānwèi | đơn vị | B2 |
356 | 單子 | dānzi | tờ khai, tờ đơn | B2 |
357 | 擔保 | dānbăo | đảm bảo | B2 |
358 | 耽誤 | dānwù | làm chậm trễ, để lỡ | B2 |
359 | 膽量 | dănliàng | sự gan dạ | B2 |
360 | 膽小 | dănxiăo | nhát gan | B2 |
361 | 蛋白質 | dànbáizhí | B2 | |
362 | 誕生 | dànshēng | sinh ra, ra đời | B2 |
363 | 當初 | dāngchū | lúc đầu, hồi đó | B2 |
364 | 當時 | dāngshí | lúc đó, khi đó | B2 |
365 | 當選 | dāngxuăn | trúng cử | B2 |
366 | 當中 | dāngzhōng | ở giữa, chính giữa | B2 |
367 | 擋 | dăng | sắp đặt, thu dọn | B2 |
368 | 檔案 | dăngàn | hồ sơ, tài liệu | B2 |
369 | 當 | dàng | coi như, cho rằng | B2 |
370 | 倒楣 | dăoméi | gặp xui xẻo | B2 |
371 | 導演 | dăoyăn | đạo diễn | B2 |
372 | 導遊 | dăoyóu | hướng dẫn du lịch | B2 |
373 | 倒 | dào | ngược, đảo ngược lại | B2 |
374 | 道 | dào | đường | B2 |
375 | 道路 | dàolù | con đường | B2 |
376 | 到達 | dàodá | đến, tới | B2 |
377 | 得分 | défēn | được điểm, đạt điểm | B2 |
378 | 得獎 | déjiăng | đạt giải | B2 |
379 | 得了 | déle | được rồi | B2 |
380 | 得罪 | dézuì | đắc tội | B2 |
381 | 登 | dēng | trèo, leo lên | B2 |
382 | 登記 | dēngjì | đăng ký | B2 |
383 | 登山 | dēngshān | leo núi | B2 |
384 | 等不及 | děngbují | không đợi được | B2 |
385 | 等到 | děngdào | đợi đến lúc | B2 |
386 | 等級 | děngjí | đẳng cấp, bậc | B2 |
387 | 等於 | děngyú | bằng với | B2 |
388 | 凳子 | dèngzi | ghế, băng ghế | B2 |
389 | 滴 | dī | giọt | B2 |
390 | 低潮 | dīcháo | B2 | |
391 | 的確 | díquè | đích thực, quả thực là | B2 |
392 | 抵 | dĭ | chống đỡ | B2 |
393 | 抵抗 | dĭkàng | đề kháng, chống cự | B2 |
394 | 遞 | dì | truyền đạt | B2 |
395 | 地面 | dìmiàn | mặt đất | B2 |
396 | 地毯 | dìtăn | thảm trải sàn | B2 |
397 | 地下 | dìxià | ngầm, trong long đất | B2 |
398 | 地震 | dìzhèn | động đất | B2 |
399 | 典禮 | diănlĭ | lễ lớn | B2 |
400 | 典型 | diănxíng | điển hình | B2 |
401 | 點燃 | diănrán | châm, đốt | B2 |
402 | 點頭 | diăntóu | gật đầu | B2 |
403 | 墊 | diàn | kê, lót, chèn, đệm | B2 |
404 | 電報 | diànbào | bức điện báo | B2 |
405 | 電動 | diàndòng | chạy bằng điện | B2 |
406 | 電扇 | diànshàn | quạt điện | B2 |
407 | 電視台 | diànshìtái | đài truyền hình | B2 |
408 | 電台 | diàntái | đài phát thanh | B2 |
409 | 電線 | diànxiàn | dây điện | B2 |
410 | 電子 | diànzĭ | điện tử | B2 |
411 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc | B2 |
412 | 雕刻 | diāokè | chạm trổ | B2 |
413 | 吊 | diào | treo, buộc, kéo lên | B2 |
414 | 釣 | diào | câu lên | B2 |
415 | 跌 | dié | ngã, té, rơi xuống | B2 |
416 | 跌倒 | diédăo | ngã, té nhào | B2 |
417 | 丁 | dīng | tưng tưng ( từ tượng thanh) | B2 |
418 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm | B2 |
419 | 頂 | dǐng | đỉnh, chóp | B2 |
420 | 訂婚 | dìnghūn | đính hôn | B2 |
421 | 訂位 | dìngwèi | đặt chỗ | B2 |
422 | 定期 | dìngqí | định kỳ | B2 |
423 | 定期 | dìngqí | định ngày | B2 |
424 | 丟臉 | diūliăn | mất mặt, xấu hổ | B2 |
425 | 丟人 | diūrén | mất thể diện, bẽ mặt | B2 |
426 | 冬季 | dōngjì | mùa đông | B2 |
427 | 懂得 | dǒngde | hiểu, biết | B2 |
428 | 洞 | dòng | động, hang động | B2 |
429 | 凍 | dòng | đông lại, đóng băng | B2 |
430 | 棟 | dòng | xà ngang | B2 |
431 | 動不動 | dòngbudòng | động 1 chút, hở 1 chút là... | B2 |
432 | 動詞 | dòngcí | động từ | B2 |
433 | 動人 | dòngrén | làm cho cảm động | B2 |
434 | 動身 | dòngshēn | khởi hành, xuất phát | B2 |
435 | 動手 | dòngshǒu | bắt tay vào làm | B2 |
436 | 動作 | dòngzuò | động tác | B2 |
437 | 鬥爭 | dòuzhēng | đấu tranh | B2 |
438 | 毒 | dú | độc, chất độc | B2 |
439 | 毒 | dú | có hại | B2 |
440 | 獨立 | dúlì | độc lập | B2 |
441 | 獨自 | dúzì | một mình, tự mình | B2 |
442 | 賭 | dŭ | đánh bạc | B2 |
443 | 度 | dù | đo lường | B2 |
444 | 度過 | dùguò | trải qua | B2 |
445 | 端 | duān | bưng, mang, đem | B2 |
446 | 斷 | duàn | cắt đứt, đoạn tuyệt | B2 |
447 | 鍛鍊 | duànliàn | rèn luyện | B2 |
448 | 堆 | duī | chồng chất, tích tụ | B2 |
449 | 隊 | duì | hàng ngũ, đội ngũ | B2 |
450 | 隊員 | duìyuán | đội viên | B2 |
451 | 對岸 | duìàn | bờ đối diện | B2 |
452 | 對策 | duìcè | đối sách | B2 |
453 | 對待 | duìdài | đối đãi, đối xử | B2 |
454 | 對付 | duìfù | đối phó | B2 |
455 | 對抗 | duìkàng | đối kháng | B2 |
456 | 對立 | duìlì | đối lập | B2 |
457 | 對於 | duìyú | đối với, về... | B2 |
458 | 蹲 | dūn | ngồi xổm | B2 |
459 | 頓 | dùn | B2 | |
460 | 噸 | dùn | tấn | B2 |
461 | 多半/多半兒 | duōbàn/duōbànr | hơn phân nửa | B2 |
462 | 多多 | duōduō | rất nhiều | B2 |
463 | 多少 | duōshăo | nhiều ít, hơi hơi | B2 |
464 | 多數 | duōshù | đa số, số nhiều | B2 |
465 | 多謝 | duōxiè | cảm ơn | B2 |
466 | 奪 | duó | cướp đoạt | B2 |
467 | 躲 | duŏ | trốn tránh | B2 |
468 | 鵝 | é | ngỗng | B2 |
469 | 惡劣 | èliè | ác liệt | B2 |
470 | 而已 | éryĭ | mà thôi, thế thôi | B2 |
471 | 發 | fā | phát, gởi | B2 |
472 | 發動 | fādòng | phát động, bắt đầu | B2 |
473 | 發抖 | fādŏu | run rẩy | B2 |
474 | 發起 | fāqĭ | đề nghị, đề xuất | B2 |
475 | 發射 | fāshè | bắn, phát ra, phóng | B2 |
476 | 發行 | fāxíng | phát hành | B2 |
477 | 發言 | fāyán | phát ngôn, phát biểu | B2 |
478 | 發揚 | fāyáng | phát huy | B2 |
479 | 發音 | fāyīn | phát âm | B2 |
480 | 發展 | fāzhăn | phát triển | B2 |
481 | 罰 | fá | phạt, xử phạt | B2 |
482 | 法子 | fázi | phương pháp, cách thức | B2 |
483 | 法院 | făyuàn | tòa án | B2 |
484 | 髮型 | făxíng | kiểu tóc | B2 |
485 | 番 | fān | gấp đôi | B2 |
486 | 翻 | fān | lật, đổ | B2 |
487 | 煩 | fán | phiền muộn | B2 |
488 | 煩惱 | fánnăo | phiền não | B2 |
489 | 繁忙 | fánmáng | bận rộn | B2 |
490 | 繁榮 | fánróng | phồn vinh | B2 |
491 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi nảy nở | B2 |
492 | 反 | făn | ngược, trái | B2 |
493 | 反 | făn | phản | B2 |
494 | 反對 | fănduì | phản đối | B2 |
495 | 反覆 | fănfù | lặp đi lặp lại | B2 |
496 | 反抗 | fănkàng | phản kháng | B2 |
497 | 反面 | fănmiàn | mặt trái, phản diện | B2 |
498 | 反問 | fănwèn | hỏi lại | B2 |
499 | 反映 | fănyìng | phản ứng | B2 |
500 | 反應 | fănyìng | phản ứng | B2 |
501 | 反正 | fănzhèng | cho dù, dù sao | B2 |
502 | 返回 | fănhuí | phản hồi | B2 |
503 | 犯錯 | fàncuò | phạm sai lầm | B2 |
504 | 犯法 | fànfă | phạm pháp | B2 |
505 | 犯人 | fànrén | phạm nhân, tội phạm | B2 |
506 | 犯罪 | fànzuì | phạm tội | B2 |
507 | 方 | fāng | vuông | B2 |
508 | 方案 | fāngàn | kế hoạch | B2 |
509 | 防 | fáng | phòng ngừa | B2 |
510 | 防守 | fángshǒu | phòng thủ | B2 |
511 | 防止 | fángzhĭ | phòng ngừa | B2 |
512 | 放大 | fàngdà | phóng đại | B2 |
513 | 放棄 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ | B2 |
514 | 放手 | fàngshŏu | buông tay | B2 |
515 | 放學 | fàngxué | tan học, nghỉ học | B2 |
516 | 非法 | fēifă | phi pháp, không hợp pháp | B2 |
517 | 肥 | féi | béo, mập | B2 |
518 | 肥胖 | féipàng | béo phì | B2 |
519 | 肥皂 | féizào | xà phòng | B2 |
520 | 肺 | fèi | phổi | B2 |
521 | 費 | fèi | phí, chi phí | B2 |
522 | 廢話 | fèihuà | lời vô ích | B2 |
523 | 廢氣 | fèiqì | khí thải | B2 |
524 | 廢水 | fèishuĭ | nước thải | B2 |
525 | 廢物 | fèiwù | đồ bỏ đi, phế phẩm | B2 |
526 | 分別 | fēnbié | phân biệt, lần lượt | B2 |
527 | 分別 | fēnbié | ly biệt | B2 |
528 | 分別 | fēnbié | chia nhau, phân công nhau | B2 |
529 | 分布/佈 | fēnbù | phân bố | B2 |
530 | 分工 | fēngōng | phân công | B2 |
531 | 分明 | fēnmíng | rõ ràng, phân minh | B2 |
532 | 分配 | fēnpèi | phân phối | B2 |
533 | 分散 | fēnsàn | phân tán, phân ly | B2 |
534 | 分手 | fēnshǒu | chia tay | B2 |
535 | 分數 | fēnshù | điểm số | B2 |
536 | 分析 | fēnxī | phân tích | B2 |
537 | 分析 | fēnxī | phân tích | B2 |
538 | 紛紛 | fēnfēn | sôi nổi, ào ào | B2 |
539 | 吩咐 | fēnfù | dặn dò | B2 |
540 | 粉筆 | fěnbĭ | phấn viết bảng | B2 |
541 | 份/份兒 | fèn/fènr | phần, địa vị | B2 |
542 | 奮鬥 | fèndòu | phấn đấu, cố gắng | B2 |
543 | 憤怒 | fènnù | phẫn nộ, căm phẫn | B2 |
544 | 封 | fēng | phong tước | B2 |
545 | 封建 | fēngjiàn | phong kiến | B2 |
546 | 蜂蜜 | fēngmì | mật ong | B2 |
547 | 風氣 | fēngqì | bầu không khí | B2 |
548 | 風趣 | fēngqù | dí dỏm, thú vị | B2 |
549 | 風險 | fēngxiăn | nguy hiểm, mạo hiểm | B2 |
550 | 瘋 | fēng | điên | B2 |
551 | 瘋狂 | fēngkuáng | điên cuồng | B2 |
552 | 瘋子 | fēngzi | người điên | B2 |
553 | 逢 | féng | gặp mặt | B2 |
554 | 縫 | féng | may, khâu | B2 |
555 | 諷刺 | fèngcì | châm biếm, mỉa mai | B2 |
556 | 否定 | fŏudìng | phủ định | B2 |
557 | 否認 | fŏurèn | phủ nhận | B2 |
558 | 夫妻 | fūqī | vợ chồng | B2 |
559 | 夫人 | fūrén | phu nhân, vợ | B2 |
560 | 幅 | fú | khổ (vải) | B2 |
561 | 扶 | fú | đỡ, vịn, dìu | B2 |
562 | 服 | fú | B2 | |
563 | 服 | fú | B2 | |
564 | 浮 | fú | nổi, nở, phù | B2 |
565 | 符號 | fúhào | ký hiệu, dấu hiệu | B2 |
566 | 付 | fù | bộ, đôi, khuôn | B2 |
567 | 赴 | fù | đi đến, di dự | B2 |
568 | 副 | fù | phó, phụ | B2 |
569 | 輔導 | fŭdăo | phụ đạo | B2 |
570 | 富 | fù | giàu có | B2 |
571 | 富裕 | fùyù | dồi dào, sung túc | B2 |
572 | 附加 | fùjiā | phụ thêm, kèm theo | B2 |
573 | 婦女 | fùnǚ | phụ nữ | B2 |
574 | 複雜 | fùzá | phức tạp | B2 |
575 | 複製 | fùzhì | phục chế, làm lại | B2 |
576 | 該 | gāi | sửa đổi | B2 |
577 | 改革 | găigé | cải cách | B2 |
578 | 改造 | găizào | cải tạo, sửa đổi | B2 |
579 | 改正 | găizhèng | cải chính, đính chính | B2 |
580 | 蓋(子) | gài(zi) | nắp, vung | B2 |
581 | 肝 | gān | lá gan | B2 |
582 | 乾杯 | gānbēi | cạn ly | B2 |
583 | 乾脆 | gāncuì | thẳng thắn, dứt khoát | B2 |
584 | 趕 | găn | đuổi, đuổi theo, xua đuổi | B2 |
585 | 趕緊 | gănjĭn | vội vàng, khẩn trương | B2 |
586 | 感到 | găndào | cảm thấy | B2 |
587 | 感恩 | gănēn | cảm ơn | B2 |
588 | 感激 | gănjī | cảm kích | B2 |
589 | 感情 | gănqíng | tình cảm | B2 |
590 | 感染 | gănrăn | lây nhiễm | B2 |
591 | 感受 | gănshòu | cảm nhận | B2 |
592 | 感受 | gănshòu | tiếp thu | B2 |
593 | 幹 | gàn | liên can, liên quan | B2 |
594 | 幹部 | gànbù | cán bộ | B2 |
595 | 幹嘛 | gànma | làm gì? | B2 |
596 | 幹嘛 | gànma | làm gì? | B2 |
597 | 幹什麼 | gànshénme | làm sao, tại sao | B2 |
598 | 鋼 | gāng | thép | B2 |
599 | 鋼筆 | gāngbĭ | bút máy | B2 |
600 | 剛好 | gānghăo | vừa vặn, vừa khít | B2 |
601 | 港幣 | găngbì | đô la Hồng Kông | B2 |
602 | 港口 | găngkŏu | bến tàu, bến cảng | B2 |
603 | 高潮 | gāocháo | triều cường, cao trào | B2 |
604 | 高大 | gāodà | cao lớn | B2 |
605 | 高度 | gāodù | cao độ, độ cao | B2 |
606 | 高度 | gāodù | rất cao | B2 |
607 | 高峰 | gāofēng | đỉnh núi, đỉnh cao | B2 |
608 | 高貴 | gāoguì | cao quý | B2 |
609 | 高級 | gāojí | cao cấp | B2 |
610 | 高明 | gāomíng | cao siêu, thông minh | B2 |
611 | 高手 | gāoshŏu | cao thủ | B2 |
612 | 高原 | gāoyuán | cao nguyên | B2 |
613 | 告 | gào | nói với | B2 |
614 | 告辭 | gàocí | cáo từ, tạm biệt | B2 |
615 | 割 | gē | cắt, gặt | B2 |
616 | 擱 | gē | chịu đựng | B2 |
617 | 歌劇 | gējù | ca kịch | B2 |
618 | 隔 | gé | ngăn cách | B2 |
619 | 革命 | gémìng | cách mạng | B2 |
620 | 各 | gè | các, tất cả | B2 |
621 | 各行各業 | gèhánggèyè | các ngành nghề | B2 |
622 | 個別 | gèbié | riêng lẻ, riêng biệt | B2 |
623 | 個性 | gèxìng | cá tính | B2 |
624 | 根本 | gēnběn | từ trước đến giờ, vốn dĩ | B2 |
625 | 根本 | gēnběn | căn bản, gốc rễ, cội nguồn | B2 |
626 | 根據 | gēnjù | căn cứ vào | B2 |
627 | 供 | gōng | cúng, dâng | B2 |
628 | 工程 | gōngchéng | công trình | B2 |
629 | 工夫 | gōngfu | người làm thuê | B2 |
630 | 工會 | gōnghuì | công đoàn | B2 |
631 | 工錢 | gōngqián | tiền công, tiền lương | B2 |
632 | 工資 | gōngzī | tiền lương | B2 |
633 | 公布/佈 | gōngbù | công bố | B2 |
634 | 公公 | gōnggōng | bố chồng | B2 |
635 | 公開 | gōngkāi | công khai | B2 |
636 | 公立 | gōnglì | công lập | B2 |
637 | 公平 | gōngpíng | công bằng | B2 |
638 | 公式 | gōngshì | công thức | B2 |
639 | 公用 | gōngyòng | công cộng, dùng chung | B2 |
640 | 公元 | gōngyuán | công nguyên | B2 |
641 | 供應 | gōngyìng | cung ứng, cung cấp | B2 |
642 | 共 | gòng | tổng cộng | B2 |
643 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng | B2 |
644 | 構成 | gòuchéng | cấu thành, tạo thành | B2 |
645 | 構造 | gòuzào | cấu tạo, cấu trúc | B2 |
646 | 孤單 | gūdān | cô đơn, lẻ loi | B2 |
647 | 估計 | gūjì | đánh giá, dự tính | B2 |
648 | 姑姑 | gūgu | bác, cô (chị em gái của bố) | B2 |
649 | 姑丈 | gūzhàng | dượng (chồng của cô) | B2 |
650 | 古典 | gŭdiăn | điển tích, cổ điển | B2 |
651 | 鼓 | gŭ | cái trống | B2 |
652 | 鼓勵 | gŭlì | sự khuyến khích | B2 |
653 | 鼓勵 | gŭlì | khích lệ, cổ vũ | B2 |
654 | 鼓舞 | gŭwŭ | cổ vũ | B2 |
655 | 鼓掌 | gŭzhăng | vỗ tay | B2 |
656 | 骨頭 | gútou | xương cốt | B2 |
657 | 固定 | gùdìng | cố định | B2 |
658 | 顧問 | gùwèn | cố vấn | B2 |
659 | 故鄉 | gùxiāng | cố hương, quê nhà | B2 |
660 | 瓜 | guā | dưa, dưa chuột | B2 |
661 | 瓜子 | guāzĭ | hạt dưa | B2 |
662 | 掛號信 | guàhàoxìn | thư đã đăng kí | B2 |
663 | 怪 | guài | kỳ quái | B2 |
664 | 官方 | guānfāng | nhà nước | B2 |
665 | 官員 | guānyuán | quan chức | B2 |
666 | 關 | guān | cửa ải | B2 |
667 | 關鍵 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | B2 |
668 | 關上 | guānshàng | đóng lại, khép, tắt | B2 |
669 | 關於 | guānyú | về, liên quan đến | B2 |
670 | 觀光 | guānguāng | tham quan | B2 |
671 | 管道 | guăndào | đường ống, ống dẫn | B2 |
672 | 管制 | guănzhì | quản chế, kiểm soát | B2 |
673 | 慣 | guàn | quen, thói quen | B2 |
674 | 慣例 | guànlì | lệ thường, thông lệ | B2 |
675 | 冠軍 | guànjūn | quán quân | B2 |
676 | 罐頭 | guàntou | vò, lọ, vại, hũ | B2 |
677 | 罐子 | guànzi | vò, hũ (bằng sành sứ) | B2 |
678 | 光 | guāng | ánh sáng, cảnh vật | B2 |
679 | 光 | guāng | có lợi, có ích | B2 |
680 | 光亮 | guāngliàng | sáng ngời | B2 |
681 | 光臨 | guānglín | đến dự | B2 |
682 | 光明 | guāngmíng | sáng rực, sáng chói | B2 |
683 | 光榮 | guāngróng | quang vinh, vẻ vang | B2 |
684 | 光是 | guāngshì | duy nhất, chỉ | B2 |
685 | 光線 | guāngxiàn | tia sáng | B2 |
686 | 廣 | guăng | rộng rãi | B2 |
687 | 廣大 | guăngdà | rộng lớn | B2 |
688 | 廣泛 | guăngfàn | phổ biến | B2 |
689 | 廣告 | guănggào | bát ngát, mênh mông | B2 |
690 | 廣闊 | guăngkuò | rộng lớn | B2 |
691 | 規定 | guīdìng | nội quy | B2 |
692 | 規定 | guīdìng | quy định | B2 |
693 | 規畫/劃 | guīhuà | kế hoạch | B2 |
694 | 規畫/劃 | guīhuà | lập kế hoạch | B2 |
695 | 規律 | guīlǜ | quy luật | B2 |
696 | 規則 | guīzé | quy tắc | B2 |
697 | 跪 | guì | quỳ gối | B2 |
698 | 櫃臺/台 | guìtái | quầy hàng | B2 |
699 | 貴族 | guìzú | quý tộc | B2 |
700 | 滾 | gŭn | cút đi | B2 |
701 | 鍋(子) | guō(zi) | cái nồi | B2 |
702 | 國會 | guóhuì | quốc hội | B2 |
703 | 國籍 | guójí | quốc tịch | B2 |
704 | 國際 | guójì | quốc tế | B2 |
705 | 國立 | guólì | quốc lập, công lập | B2 |
706 | 國旗 | guóqí | quốc kỳ | B2 |
707 | 國小 | guóxiăo | tiểu học | B2 |
708 | 國中 | guózhōng | trung học cơ sở | B2 |
709 | 裹 | guŏ | quấn, bọc | B2 |
710 | 果然 | guŏrán | quả nhiên, đúng là | B2 |
711 | 過 | guò | qua, trải qua | B2 |
712 | 過程 | guòchéng | quá trình | B2 |
713 | 過度 | guòdù | quá mức | B2 |
714 | 過渡 | guòdù | chuyển tiếp sang | B2 |
715 | 過節 | guòjié | ăn tết, chơi lễ | B2 |
716 | 過濾 | guòlǜ | lọc (bột, nước) | B2 |
717 | 過期 | guòqí | quá hạn | B2 |
718 | 過世 | guòshì | mất, qua đời | B2 |
719 | 還不如 | háibùrú | chi bằng... | B2 |
720 | 還有 | háiyŏu | vẫn còn | B2 |
721 | 海關 | hăiguān | hải quan | B2 |
722 | 海軍 | hăijūn | hải quân | B2 |
723 | 海外 | hăiwài | hải ngoại, nước ngoài | B2 |
724 | 海峽 | hăixiá | eo biển | B2 |
725 | 海鮮 | hăixiān | hải sản | B2 |
726 | 害處 | hàichù | điều có hại | B2 |
727 | 含 | hán | ngậm, chứa | B2 |
728 | 含 | hán | kín đáo | B2 |
729 | 含量 | hánliàng | hàm lượng | B2 |
730 | 寒冷 | hánlěng | lạnh lẽo | B2 |
731 | 喊 | hăn | la hét | B2 |
732 | 汗 | hàn | mồ hôi | B2 |
733 | 行業 | hángyè | ngành nghề | B2 |
734 | 毫無 | háowú | không hề | B2 |
735 | 好 | hăo | tốt lành | B2 |
736 | 好 | hăo | hòa hợp | B2 |
737 | 好在 | hăozài | may mà | B2 |
738 | 耗 | hào | tiêu hao, hao tốn | B2 |
739 | 好客 | hàokè | hiếu khách | B2 |
740 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | B2 |
741 | 號召 | hàozhào | kêu gọi | B2 |
742 | 合 | hé | đấu | B2 |
743 | 合 | hé | cái đấu (để đong lương thực) | B2 |
744 | 合不來 | hébulái | không hợp nhau | B2 |
745 | 合成 | héchéng | hợp thành | B2 |
746 | 合得來 | hédelái | hợp nhau, hòa hợp | B2 |
747 | 合法 | héfă | hợp pháp | B2 |
748 | 合格 | hégé | hợp lệ | B2 |
749 | 合乎 | héhū | phù hợp | B2 |
750 | 合理 | hélĭ | hợp lý | B2 |
751 | 合適 | héshì | thích hợp | B2 |
752 | 合算 | hésuàn | có lợi | B2 |
753 | 和好 | héhăo | hòa thuận | B2 |
754 | 和平 | hépíng | hòa bình | B2 |
755 | 和氣 | héqì | ôn hòa, nhã nhặn | B2 |
756 | 何必 | hébì | hà tất, hà cớ | B2 |
757 | 何況 | hékuàng | huống hồ, vả lại | B2 |
758 | 河流 | héliú | sông ngòi | B2 |
759 | 嘿 | hēi | tối | B2 |
760 | 黑暗 | hēiàn | tối tăm, đen tối | B2 |
761 | 黑夜 | hēiyè | đêm khuya | B2 |
762 | 痕跡 | hénjī | dấu vết | B2 |
763 | 恨 | hèn | thù hận | B2 |
764 | 橫 | héng | ngang, hoành, vắt ngang | B2 |
765 | 喉嚨 | hóulong | yết hầu, cổ họng | B2 |
766 | 猴子 | hóuzi | con khỉ | B2 |
767 | 後代 | hòudài | đời sau | B2 |
768 | 後方 | hòufāng | hậu phương | B2 |
769 | 後果 | hòuguŏ | hậu quả | B2 |
770 | 後悔 | hòuhuĭ | hối hận | B2 |
771 | 後年 | hòunián | năm sau nữa | B2 |
772 | 後頭 | hòutou | phía sau, mặt sau | B2 |
773 | 後退 | hòutuì | lùi về sau | B2 |
774 | 後院 | hòuyuàn | sân sau | B2 |
775 | 呼 | hū | huýt sáo | B2 |
776 | 呼吸 | hūxī | hít thở | B2 |
777 | 忽略 | hūlüè | không chú ý, sơ hở | B2 |
778 | 忽視 | hūshì | xem nhẹ, lơ là | B2 |
779 | 蝴蝶 | húdié | bươm bướm | B2 |
780 | 鬍子 | húzi | râu, ria | B2 |
781 | 戶 | hù | hộ, nhà | B2 |
782 | 戶外 | hùwài | ngoài trời | B2 |
783 | 互助 | hùzhù | hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau | B2 |
784 | 花草 | huācăo | hoa cỏ | B2 |
785 | 花費 | huāfèi | chi phí | B2 |
786 | 花費 | huāfèi | tiêu xài | B2 |
787 | 花盆 | huāpén | chậu hoa | B2 |
788 | 花瓶 | huāpíng | bình hoa | B2 |
789 | 花色 | huāsè | màu sắc và hoa văn | B2 |
790 | 花生 | huāshēng | đậu phộng | B2 |
791 | 划 | huá | trơn, nhẵn | B2 |
792 | 滑 | huá | trơn bóng | B2 |
793 | 滑 | huá | gian xảo, lừa dối | B2 |
794 | 華僑 | huáqiáo | Hoa Kiều | B2 |
795 | 華人 | huárén | người Hoa | B2 |
796 | 化 | huà | tiêu, xài | B2 |
797 | 化 | huà | tiêu tốn | B2 |
798 | 化學 | huàxué | hóa học | B2 |
799 | 化妝 | huàzhuāng | trang điểm | B2 |
800 | 化裝 | huàzhuāng | hóa trang | B2 |
801 | 懷念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | B2 |
802 | 懷孕 | huáiyùn | mang thai | B2 |
803 | 壞蛋 | huàidàn | đồ tồi, khốn nạn | B2 |
804 | 歡呼 | huānhū | hạnh phúc | B2 |
805 | 歡樂 | huānlè | vui mừng, vui vẻ | B2 |
806 | 歡喜 | huānxĭ | vui sướng, thích thú | B2 |
807 | 緩和 | huănhé | xoa dịu | B2 |
808 | 緩慢 | huănmàn | từ tốn, chậm chạp | B2 |
809 | 幻想 | huànxiăng | ảo tưởng | B2 |
810 | 幻想 | huànxiăng | tưởng tượng | B2 |
811 | 慌 | huāng | hoảng sợ | B2 |
812 | 皇帝 | huángdì | hoàng đế | B2 |
813 | 黃豆 | huángdòu | đậu tương, đậu nành | B2 |
814 | 黃昏 | huánghūn | hoàng hôn | B2 |
815 | 灰 | huī | tro, than | B2 |
816 | 灰色 | huīsè | màu xám | B2 |
817 | 灰心 | huīxīn | nản lòng | B2 |
818 | 揮 | huī | khua, vung, múa | B2 |
819 | 回 | huí | quanh co, trở về | B2 |
820 | 回電 | huídiàn | gửi điện trả lời | B2 |
821 | 回教/伊斯蘭教 | huíjiào / yīsīlánjià | đạo Hồi | B2 |
822 | 回收 | huíshōu | thu hồi | B2 |
823 | 回頭 | huítóu | quay đầu, ngoảnh lại | B2 |
824 | 回信 | huíxìn | hồi âm | B2 |
825 | 回憶 | huíyì | hồi tưởng, nhớ lại | B2 |
826 | 匯款 | huìkuăn | gửi tiền, chuyển tiền | B2 |
827 | 會員 | huìyuán | hội viên | B2 |
828 | 昏倒 | hūndăo | ngất xỉu | B2 |
829 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê | B2 |
830 | 混 | hùn | trộn lẫn | B2 |
831 | 混合 | hùnhé | hỗn hợp | B2 |
832 | 活該 | huógāi | đáng đời | B2 |
833 | 活力 | huólì | sinh lực, sức sống | B2 |
834 | 活潑 | huópō | hoạt bát | B2 |
835 | 活躍 | huóyuè | sinh động | B2 |
836 | 火柴 | huŏchái | diêm quẹt | B2 |
837 | 火腿 | huŏtuĭ | chân giò hun khói | B2 |
838 | 火災 | huŏzāi | hỏa hoạn | B2 |
839 | 禍 | huò | họa, tai nạn | B2 |
840 | 或多或少 | huòduōhuòshăo | dù ít dù nhiều | B2 |
841 | 或者 | huòzhě | có lẽ, hoặc là | B2 |
842 | 貨物 | huòwù | hàng hóa | B2 |
843 | 獲得 | huòdé | thu được, giành được | B2 |
844 | 肌肉 | jīròu | cơ bắp | B2 |
845 | 基本上 | jīběnshàng | chủ yếu, cốt yếu | B2 |
846 | 基金 | jījīn | quỹ, ngân sách | B2 |
847 | 幾乎 | jīhū | hầu như, gần như | B2 |
848 | 機構 | jīgòu | cơ cấu, cơ quan | B2 |
849 | 機關 | jīguān | bộ phận | B2 |
850 | 機票 | jīpiào | vé máy bay | B2 |
851 | 機械 | jīxiè | máy móc | B2 |
852 | 及格 | jígé | đạt tiêu chuẩn | B2 |
853 | 及時 | jíshí | đúng lúc, kịp thời | B2 |
854 | 即將 | jíjiāng | sắp, sẽ | B2 |
855 | 即使 | jíshĭ | cho dù | B2 |
856 | 極其 | jíqí | cực kỳ | B2 |
857 | 級 | jí | cấp bậc | B2 |
858 | 集 | jí | tập | B2 |
859 | 集 | jí | tập hợp, tụ tập | B2 |
860 | 集合 | jíhé | thu thập, tập hợp | B2 |
861 | 集郵 | jíyóu | sưu tập tem | B2 |
862 | 集中 | jízhōng | tập trung | B2 |
863 | 集中 | jízhōng | tập hợp | B2 |
864 | 疾病 | jíbìng | bệnh tật | B2 |
865 | 急忙 | jímáng | vội vã | B2 |
866 | 寂寞 | jímò | cô quạnh, cô đơn | B2 |
867 | 既然 | jìrán | nếu đã... | B2 |
868 | 技術 | jìshù | kỹ thuật | B2 |
869 | 計算 | jìsuàn | tính toán | B2 |
870 | 計較 | jìjiào | so bì, tị nạnh | B2 |
871 | 記性 | jìxìng | trí nhớ | B2 |
872 | 記憶 | jìyì | nhớ lại, ký ức | B2 |
873 | 記載 | jìzài | ghi chép | B2 |
874 | 記住 | jìzhù | ghi nhớ | B2 |
875 | 加班 | jiābān | tăng ca, làm thêm giờ | B2 |
876 | 加工 | jiāgōng | gia công | B2 |
877 | 加上 | jiāshàng | công, thêm vào | B2 |
878 | 加速 | jiāsù | tăng tốc | B2 |
879 | 加以 | jiāyĭ | tiến hành | B2 |
880 | 家事 | jiāshì | việc nhà, chuyện nhà | B2 |
881 | 夾 | jiá | kép, đôi | B2 |
882 | 甲 | jiă | giáp/ hạng, bậc | B2 |
883 | 嫁 | jià | lấy chồng, xuất giá | B2 |
884 | 駕駛 | jiàshĭ | điều khiển | B2 |
885 | 駕駛 | jiàshĭ | lái, bẻ lái | B2 |
886 | 價值 | jiàzhí | giá trị (hàng hóa) | B2 |
887 | 尖 | jiān | nhọn, nhạy, thính | B2 |
888 | 尖銳 | jiānruì | sắc bén | B2 |
889 | 肩 | jiān | vai, bả vai | B2 |
890 | 兼 | jiān | gấp đôi | B2 |
891 | 間 | jiān | giữa, ở giữa | B2 |
892 | 堅定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | B2 |
893 | 堅決 | jiānjué | kiên quyết | B2 |
894 | 監視 | jiānshì | giám thị, theo dõi | B2 |
895 | 監獄 | jiānyù | nhà tù, nhà giam | B2 |
896 | 揀 | jiăn | lựa chọn, lựa | B2 |
897 | 撿 | jiăn | nhặt lấy, lượm | B2 |
898 | 剪刀 | jiăndāo | cây kéo | B2 |
899 | 檢驗 | jiănyàn | kiểm tra, kiểm nghiệm | B2 |
900 | 建 | jiàn | xây dựng. thiết lập | B2 |
901 | 建國 | jiànguó | kiến quốc, lấp quốc | B2 |
902 | 建築 | jiànzhú | kiến trúc | B2 |
903 | 建築 | jiànzhú | xây dựng, gầy dựng | B2 |
904 | 箭 | jiàn | mũi tên | B2 |
905 | 漸漸 | jiànjiàn | dần dần | B2 |
906 | 間接 | jiànjiē | gián tiếp | B2 |
907 | 鍵盤 | jiànpán | bàn phím | B2 |
908 | 健全 | jiànquán | khỏe mạnh, vững vàng | B2 |
909 | 江 | jiāng | sông | B2 |
910 | 將 | jiāng | mang, xách, dìu | B2 |
911 | 將要 | jiāngyào | sắp sửa, sẽ | B2 |
912 | 獎金 | jiăngjīn | tiền thưởng | B2 |
913 | 獎品 | jiăngpĭn | phần thưởng | B2 |
914 | 降 | jiàng | đầu hàng | B2 |
915 | 降價 | jiàngjià | giảm giá | B2 |
916 | 澆 | jiāo | tưới, đổ | B2 |
917 | 交代 | jiāodai | bàn giao | B2 |
918 | 交換 | jiāohuàn | trao đổi | B2 |
919 | 交際 | jiāojì | giao tiếp | B2 |
920 | 交往 | jiāowăng | quan hệ qua lại | B2 |
921 | 交易 | jiāoyì | giao dịch | B2 |
922 | 交易 | jiāoyì | mua bán | B2 |
923 | 郊外 | jiāowài | ngoại ô | B2 |
924 | 角 | jiăo | sừng/ góc, góc tư | B2 |
925 | 角落 | jiăoluò | góc, xó | B2 |
926 | 繳 | jiăo | giao nộp | B2 |
927 | 腳步 | jiăobù | bước chân | B2 |
928 | 較 | jiào | so sánh, so đo | B2 |
929 | 叫喊 | jiàohăn | la hét, kêu la | B2 |
930 | 教會 | jiàohuì | giáo hội | B2 |
931 | 教授 | jiàoshòu | giảng dạy, truyền thụ | B2 |
932 | 教學 | jiàoxué | dạy học | B2 |
933 | 教訓 | jiàoxun | dạy bảo, giáo huấn | B2 |
934 | 接 | jiē | tiếp cận, tiếp xúc | B2 |
935 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi, chiêu đãi | B2 |
936 | 接到 | jiēdào | để nhận | B2 |
937 | 接見 | jiējiàn | tiếp kiến, gặp gỡ | B2 |
938 | 接近 | jiējìn | tiếp cận | B2 |
939 | 接近 | jiējìn | gần kề | B2 |
940 | 街道 | jiēdào | đường phố | B2 |
941 | 街頭 | jiētóu | đầu phố | B2 |
942 | 階段 | jiēduàn | giai đoạn, bước | B2 |
943 | 節 | jié | mấu chốt, khớp | B2 |
944 | 節省 | jiéshěng | tiết kiệm, dành dụm | B2 |
945 | 節約 | jiéyuē | tiết kiệm | B2 |
946 | 結 | jié | kết, đan, bện | B2 |
947 | 結構 | jiégòu | kết cấu, cấu hình | B2 |
948 | 結果 | jiéguŏ | kết quả | B2 |
949 | 結果 | jiéguŏ | kết trải, ra quả | B2 |
950 | 結合 | jiéhé | kết hợp | B2 |
951 | 結論 | jiélùn | kết luận | B2 |
952 | 結算 | jiésuàn | kết toán, quyết đoán | B2 |
953 | 結帳 | jiézhàng | thanh toán | B2 |
954 | 截止 | jiézhĭ | hết hạn | B2 |
955 | 解 | jiě | tách ra | B2 |
956 | 解除 | jiěchú | xua tan, giải trừ | B2 |
957 | 解答 | jiědá | giải đáp | B2 |
958 | 屆 | jiè | lúc, lần | B2 |
959 | 界線 | jièxiàn | giới tuyến, ranh giới | B2 |
960 | 戒指 | jièzhĭ | chiếc nhẫn | B2 |
961 | 今後 | jīnhòu | từ nay về sau | B2 |
962 | 金額 | jīné | kim ngạch, số tiền | B2 |
963 | 金融 | jīnróng | tài chính | B2 |
964 | 金屬 | jīnshŭ | kim loại | B2 |
965 | 儘管 | jĭnguăn | cứ việc, vẫn cứ | B2 |
966 | 儘量 | jĭnliàng | có hết sức, ra sức | B2 |
967 | 緊急 | jĭnjí | khẩn cấp | B2 |
968 | 僅僅 | jĭnjĭn | vẻn vẻn, chỉ, mới | B2 |
969 | 近 | jìn | gần, cận kề | B2 |
970 | 近來 | jìnlái | gần đây, dạo này | B2 |
971 | 近視 | jìnshì | cận thị | B2 |
972 | 盡力 | jìnlì | tận lực, hết sức | B2 |
973 | 進入 | jìnrù | vào, tiến vào | B2 |
974 | 進口 | jìnkŏu | nhập khẩu | B2 |
975 | 禁止 | jìnzhĭ | cấm đoán | B2 |
976 | 浸 | jìn | ngâm, dầm | B2 |
977 | 精彩 | jīngcăi | ưu việt, xuất sắc | B2 |
978 | 精力 | jīnglì | tinh thần và thể lực | B2 |
979 | 精細 | jīngxì | tinh tế | B2 |
980 | 經濟 | jīngjì | kinh tế | B2 |
981 | 經歷 | jīnglì | trải nghiệm | B2 |
982 | 經歷 | jīnglì | từng trải, trải qua | B2 |
983 | 經營 | jīngyíng | kinh doanh | B2 |
984 | 京劇 | jīngjù | kinh kịch | B2 |
985 | 驚人 | jīngrén | làm kinh ngạc | B2 |
986 | 警告 | jĭnggào | cảnh cáo | B2 |
987 | 警告 | jĭnggào | nhắc nhở, cảnh cáo | B2 |
988 | 景色 | jĭngsè | cảnh sắc, phong cảnh | B2 |
989 | 靜 | jìng | yên tĩnh, tĩnh | B2 |
990 | 鏡(子) | jìng(zi) | gương, kính | B2 |
991 | 敬愛 | jìngài | kính yêu | B2 |
992 | 敬酒 | jìngjiŭ | mời rượu, kính rượu | B2 |
993 | 敬禮 | jìnglĭ | cúi chào | B2 |
994 | 淨化 | jìnghuà | làm sạch, tinh chế | B2 |
995 | 竟然 | jìngrán | mà, vậy mà | B2 |
996 | 競爭 | jìngzhēng | cạnh tranh | B2 |
997 | 糾正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | B2 |
998 | 酒會 | jiŭhuì | tiệc rượu | B2 |
999 | 就 | jiù | thì, sẽ | B2 |
1000 | 就是 | jiùshì | nhất định, cứ | B2 |
1001 | 就是說 | jiùshìshuō | đó là, chính là | B2 |
1002 | 就業 | jiùyè | vào nghề, đi làm | B2 |
1003 | 救火 | jiùhuŏ | cứu hỏa, chữa cháy | B2 |
1004 | 究竟 | jiùjìng | kết quả, thành quả | B2 |
1005 | 居民 | jūmín | cư dân | B2 |
1006 | 居然 | jūrán | lại có thể | B2 |
1007 | 局 | jú | cảnh, cục, cuộc | B2 |
1008 | 鞠躬 | júgōng | cúi chào, khom | B2 |
1009 | 巨大 | jùdà | to lớn, vĩ đại | B2 |
1010 | 具 | jù | cái | B2 |
1011 | 具 | jù | vốn có | B2 |
1012 | 具備 | jùbèi | có đủ, có sẵn | B2 |
1013 | 具體 | jùtĭ | cụ thể | B2 |
1014 | 俱樂部 | jùlèbù | câu lạc bộ | B2 |
1015 | 聚集 | jùjí | tập hợp, tụ họp | B2 |
1016 | 距離 | jùlí | cách, khoảng cách | B2 |
1017 | 劇場 | jùchăng | rạp, nhà hát | B2 |
1018 | 劇烈 | jùliè | kịch liệt | B2 |
1019 | 劇院 | jùyuàn | rạp, nhà hát | B2 |
1020 | 據說 | jùshuō | nghe nói | B2 |
1021 | 捐 | juān | vứt bỏ, bỏ đi | B2 |
1022 | 捐款 | juānkuăn | quyên tiền | B2 |
1023 | 捐款 | juānkuăn | tặng, cúng, hiến | B2 |
1024 | 卷 | juăn | quyển, cuốn | B2 |
1025 | 捲 | juăn | cuốn, cuộn | B2 |
1026 | 決/絕 | jué | quyết định | B2 |
1027 | 決心 | juéxīn | lòng quyết tâm | B2 |
1028 | 決心 | juéxīn | quyết tâm | B2 |
1029 | 絕不 | juébù | tuyệt đối không | B2 |
1030 | 絕大部分 | juédàbùfèn | đa số áp đảo | B2 |
1031 | 絕對 | juéduì | tuyệt đối | B2 |
1032 | 覺悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | B2 |
1033 | 軍 | jūn | quân,quân đội | B2 |
1034 | 軍事 | jūnshì | quân sự | B2 |
1035 | 卡 | kă | tờ, phiếu | B2 |
1036 | 卡 | kă | kẹt lại | B2 |
1037 | 卡通 | kătōng | phim hoạt hình | B2 |
1038 | 開 | kāi | mở ra | B2 |
1039 | 開除 | kāichú | khai trừ, đuổi ra | B2 |
1040 | 開刀 | kāidāo | khai đao, chặt | B2 |
1041 | 開發 | kāifā | chi trả, thanh toán | B2 |
1042 | 開戶 | kāihù | mở tài khoản | B2 |
1043 | 開課 | kāikè | nhập học, khai giảng | B2 |
1044 | 開明 | kāimíng | khai sáng, văn minh | B2 |
1045 | 開設 | kāishè | mở lớp, bố trí | B2 |
1046 | 開拓 | kāituò | khai phá | B2 |
1047 | 開演 | kāiyăn | bắt đầu diễn | B2 |
1048 | 看家 | kānjiā | giữ nhà, coi nhà | B2 |
1049 | 砍 | kăn | chặt, chẻ | B2 |
1050 | 看 | kàn | chăm sóc, trông giữ | B2 |
1051 | 看得起 | kàndeqĭ | tôn trọng, nể mặt | B2 |
1052 | 看看 | kànkan | xem qua, kiểm tra | B2 |
1053 | 看來 | kànlái | hình như | B2 |
1054 | 看樣子 | kànyàngzi | xem ra | B2 |
1055 | 抗議 | kàngyì | kháng nghị | B2 |
1056 | 考察 | kăochá | khảo sát | B2 |
1057 | 考卷 | kăojuàn | bài thi | B2 |
1058 | 考慮 | kăolǜ | suy xét | B2 |
1059 | 考取 | kăoqŭ | thi đậu | B2 |
1060 | 靠 | kào | dựa vào | B2 |
1061 | 靠近 | kàojìn | kề, kế, dựa sát | B2 |
1062 | 科目 | kēmù | môn học | B2 |
1063 | 顆 | kē | hạt, viên | B2 |
1064 | 可是 | kěshì | thế nhưng | B2 |
1065 | 可喜 | kěxĭ | đáng mừng | B2 |
1066 | 可笑 | kěxiào | buồn cười, nực cười | B2 |
1067 | 客房 | kèfáng | phòng trọ | B2 |
1068 | 客觀 | kèguān | khách quan | B2 |
1069 | 客戶 | kèhù | khách thuê nhà | B2 |
1070 | 課外 | kèwài | ngoại khóa | B2 |
1071 | 空 | kōng | trống không | B2 |
1072 | 空前 | kōngqián | không gian | B2 |
1073 | 空中 | kōngzhōng | trong không trung | B2 |
1074 | 恐怖 | kŏngbù | khủng bố | B2 |
1075 | 空/空兒 | kòng/kòngr | thời gian rảnh | B2 |
1076 | 控制 | kòngzhì | khống chế | B2 |
1077 | 口 | kŏu | miệng | B2 |
1078 | 口才 | kŏucái | tài ăn nói | B2 |
1079 | 口號 | kŏuhào | khẩu hiệu | B2 |
1080 | 口紅 | kŏuhóng | thỏi son | B2 |
1081 | 口氣 | kŏuqì | khẩu khí | B2 |
1082 | 口試 | kŏushì | cuộc thi vấn đáp | B2 |
1083 | 口試 | kŏushì | thi vấn đáp | B2 |
1084 | 口水 | kŏushuĭ | nước bọt | B2 |
1085 | 口音 | kŏuyīn | khẩu âm, giọng nói | B2 |
1086 | 口語 | kŏuyŭ | khẩu ngữ | B2 |
1087 | 扣 | kòu | cài, móc | B2 |
1088 | 誇獎 | kuājiăng | khen ngợi | B2 |
1089 | 跨 | kuà | sải bước | B2 |
1090 | 會計 | kuàijì | kế toán viên | B2 |
1091 | 寬度 | kuāndù | độ rộng | B2 |
1092 | 喇叭 | lăba | kèn đồng, còi | B2 |
1093 | 蠟燭 | làzhú | cây nến, đèn cầy | B2 |
1094 | 辣椒 | làjiāo | ớt, quả ớt | B2 |
1095 | 來 | lái | đến, tới | B2 |
1096 | 來回 | láihuí | đi về, khứ hồi | B2 |
1097 | 來臨 | láilín | đến, tới, đi tới | B2 |
1098 | 來往 | láiwăng | qua lại, vãng lai | B2 |
1099 | 來信 | láixìn | gởi thư | B2 |
1100 | 來源 | láiyuán | nguồn gốc | B2 |
1101 | 來自 | láizì | đến từ | B2 |
1102 | 籃子 | lánzi | làn xách, giỏ | B2 |
1103 | 懶 | lăn | lười nhác | B2 |
1104 | 懶得 | lănde | lười, chẳng muốn... | B2 |
1105 | 爛 | làn | nát, nhừ, nhão | B2 |
1106 | 濫用 | lànyòng | lạm dụng | B2 |
1107 | 狼 | láng | con sói | B2 |
1108 | 浪 | làng | sóng, làn sóng | B2 |
1109 | 浪費 | làngfèi | lãng phí | B2 |
1110 | 撈 | lāo | kiếm, moi, vét | B2 |
1111 | 牢 | láo | chuồng, nhà tù, ngục | B2 |
1112 | 牢騷 | láosāo | kêu ca, oán than | B2 |
1113 | 勞動 | láodòng | lao động | B2 |
1114 | 勞工 | láogōng | công nhân | B2 |
1115 | 勞力 | láolì | sức lao động | B2 |
1116 | 嘮叨 | láodao | lải nhải | B2 |
1117 | 老 | lăo | già, lão | B2 |
1118 | 老百姓 | lăobăixìng | nhân dân | B2 |
1119 | 老闆娘/老板娘 | lăobănniáng | bà chủ | B2 |
1120 | 老大 | lăodà | lão đại, đại ca | B2 |
1121 | 老家 | lăojiā | quê nhà, nguyên quán | B2 |
1122 | 老實說 | lăoshíshuō | nói thật lòng thì... | B2 |
1123 | 老太太 | lăotàitai | bà, quý bà | B2 |
1124 | 樂意 | lèyì | cam tâm tình nguyện | B2 |
1125 | 類似 | lèisì | tương tự, giống | B2 |
1126 | 冷靜 | lěngjìng | vắng vẻ, yên tĩnh | B2 |
1127 | 冷飲 | lěngyĭn | đồ uống lạnh | B2 |
1128 | 梨(子) | lí(zi) | cây lê | B2 |
1129 | 理 | lĭ | quản lý, sắp xếp | B2 |
1130 | 理 | lĭ | để ý | B2 |
1131 | 理由 | lĭyóu | lý do | B2 |
1132 | 裡/裏頭 | lĭtou | bên trong | B2 |
1133 | 禮 | lĭ | lễ nghi | B2 |
1134 | 禮品 | lĭpĭn | quà tặng, lễ vật | B2 |
1135 | 力氣 | lìqi | sức lực | B2 |
1136 | 立 | lì | đứng, dựng | B2 |
1137 | 立場 | lìchăng | lập trường | B2 |
1138 | 立即 | lìjí | lập tức, ngay | B2 |
1139 | 利 | lì | sắc bén | B2 |
1140 | 利潤 | lìrùn | lợi nhuận, lãi | B2 |
1141 | 利息 | lìxí | lợi tức, lãi | B2 |
1142 | 例外 | lìwài | ngoại lệ | B2 |
1143 | 粒 | lì | hạt, viên | B2 |
1144 | 聯合 | liánhé | đoàn kết, kết hợp | B2 |
1145 | 聯合國 | liánhéguó | liên hiệp quốc | B2 |
1146 | 連 | lián | gắn bó, nối liền | B2 |
1147 | 連接 | liánjiē | liên tiếp | B2 |
1148 | 連忙 | liánmáng | vội vã | B2 |
1149 | 連續 | liánxù | liên tục | B2 |
1150 | 臉色 | liănsè | sắc mặt | B2 |
1151 | 量 | liáng | đong, đo | B2 |
1152 | 糧食 | liángshí | lương thực | B2 |
1153 | 倆 | liăng | ngón, trò (nói về thủ đoạn) | B2 |
1154 | 亮 | liàng | phát sáng | B2 |
1155 | 諒解 | liàngjiě | thông cảm | B2 |
1156 | 了 | liăo | hiểu | B2 |
1157 | 列 | liè | xếp vào, liệt vào | B2 |
1158 | 裂 | liè | hở, phanh ra | B2 |
1159 | 淋 | lín | xối, dội, dầm | B2 |
1160 | 臨 | lín | gần, đối diện | B2 |
1161 | 臨時 | línshí | đến lúc | B2 |
1162 | 凌晨 | língchén | rạng sáng | B2 |
1163 | 靈活 | línghuó | linh hoạt | B2 |
1164 | 零件 | língjiàn | linh kiện | B2 |
1165 | 零售 | língshòu | bán lẻ | B2 |
1166 | 零下 | língxià | dưới 0, âm | B2 |
1167 | 領帶 | lĭngdài | cà-vạt | B2 |
1168 | 領導 | lĭngdăo | lãnh đạo | B2 |
1169 | 領土 | lĭngtŭ | lãnh thổ | B2 |
1170 | 領先 | lĭngxiān | vượt lên đầu, dẫn đầu | B2 |
1171 | 領袖 | lĭngxiù | lãnh tụ | B2 |
1172 | 另 | lìng | ngoài, khác | B2 |
1173 | 另外 | lìngwài | ngoài ra | B2 |
1174 | 另外 | lìngwài | việc khác | B2 |
1175 | 溜 | liū | xào, lăn | B2 |
1176 | 流動 | liúdòng | chảy, lưu động | B2 |
1177 | 流利 | liúlì | lưu loát | B2 |
1178 | 留念 | liúniàn | lưu niệm | B2 |
1179 | 嘍 | lóu | B2 | |
1180 | 摟 | lǒu | ôm | B2 |
1181 | 露 | lù | để trần, để lộ ra | B2 |
1182 | 路燈 | lùdēng | đèn đường | B2 |
1183 | 路線 | lùxiàn | tuyến đường | B2 |
1184 | 陸軍 | lùjūn | lục quân, bộ binh | B2 |
1185 | 陸續 | lùxù | lần lượt | B2 |
1186 | 錄用 | lùyòng | tuyển dụng | B2 |
1187 | 輪船 | lúnchuán | tàu thủy | B2 |
1188 | 輪流 | lúnliú | luân phiên | B2 |
1189 | 輪子 | lúnzi | bánh xe | B2 |
1190 | 論 | lùn | luận | B2 |
1191 | 論文 | lùnwén | luận văn | B2 |
1192 | 落 | luò | rơi, rụng | B2 |
1193 | 落後 | luòhòu | rớt lại phía sau | B2 |
1194 | 落實 | luòshí | làm cho chắc chắn | B2 |
1195 | 落伍 | luòwŭ | lạc đơn vị | B2 |
1196 | 旅行社 | lǚxíngshè | công ty du lịch | B2 |
1197 | 綠豆 | lǜdòu | đậu xanh | B2 |
1198 | 略 | lüè | bỏ bớt, lược bớt | B2 |
1199 | 麻 | má | chập choạng, mờ tối | B2 |
1200 | 麻雀 | máquè | chim sẻ, mạt chược | B2 |
1201 | 馬虎 | măhu | qua loa, đại khái | B2 |
1202 | 埋 | mái | oán trách | B2 |
1203 | 買單 | măidān | thanh toán | B2 |
1204 | 買賣 | măimài | mua bán | B2 |
1205 | 饅頭 | mántou | bánh bao | B2 |
1206 | 滿/蠻 | măn/mán | đầy, chật | B2 |
1207 | 漫畫 | mànhuà | tranh hoạt hình | B2 |
1208 | 忙碌 | mánglù | bận rộn | B2 |
1209 | 盲目 | mángmù | mù quáng | B2 |
1210 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn | B2 |
1211 | 毛巾 | máojīn | khăn mặt | B2 |
1212 | 冒 | mào | bốc lên, tỏa ra | B2 |
1213 | 煤 | méi | than đá | B2 |
1214 | 梅花 | méihuā | hoa mai | B2 |
1215 | 美觀 | měiguān | đẹp, mỹ quan | B2 |
1216 | 美妙 | měimiào | tuyệt vời, mỹ miều | B2 |
1217 | 魅力 | mèilì | sức quyến rũ | B2 |
1218 | 門 | mén | cửa, ngõ | B2 |
1219 | 門票 | ménpiào | vé vào cửa | B2 |
1220 | 門診 | ménzhěn | khám bệnh | B2 |
1221 | 猛 | měng | dũng mãnh | B2 |
1222 | 夢到 | mèngdào | mơ thấy | B2 |
1223 | 夢想 | mèngxiăng | mộng tưởng | B2 |
1224 | 夢想 | mèngxiăng | khát khao, mơ ước | B2 |
1225 | 迷 | mí | say đắm | B2 |
1226 | 迷糊 | míhu | bối rối | B2 |
1227 | 迷失 | míshī | mất phương hướng | B2 |
1228 | 迷信 | míxìn | mê tín | B2 |
1229 | 迷信 | míxìn | sùng bái | B2 |
1230 | 密 | mì | dày, chặt chẽ | B2 |
1231 | 蜜蜂 | mìfēng | mật ong | B2 |
1232 | 秘/祕書 | mìshū | thư ký | B2 |
1233 | 棉 | mián | bong vải | B2 |
1234 | 棉被 | miánbèi | chăn bông | B2 |
1235 | 棉花 | miánhua | cây bông vải | B2 |
1236 | 免得 | miănde | tránh khỏi, đỡ phải | B2 |
1237 | 勉強 | miǎnqiǎng | miễn cưỡng | B2 |
1238 | 面 | miàn | mặt | B2 |
1239 | 面對 | miànduì | đối mặt | B2 |
1240 | 面臨 | miànlín | đứng trước, gặp phải | B2 |
1241 | 面貌 | miànmào | diện mạo | B2 |
1242 | 面子 | miànzi | bề mặt | B2 |
1243 | 麵粉 | miànfěn | bột mì | B2 |
1244 | 妙 | miào | đẹp, tuyệt diệu | B2 |
1245 | 滅亡 | mièwáng | diệt vong | B2 |
1246 | 民間 | mínjiān | dân gian | B2 |
1247 | 民謠 | mínyáo | ca dao | B2 |
1248 | 民眾 | mínzhòng | dân chúng | B2 |
1249 | 民主 | mínzhŭ | dân chủ | B2 |
1250 | 民主 | mínzhŭ | dân chủ | B2 |
1251 | 名 | míng | tên gọi | B2 |
1252 | 名稱 | míngchēng | tên, tên gọi | B2 |
1253 | 名單 | míngdān | danh sách | B2 |
1254 | 名牌 | míngpái | nhãn hiệu nổi tiếng | B2 |
1255 | 名片 | míngpiàn | danh thiếp | B2 |
1256 | 明白 | míngbái | rõ ràng | B2 |
1257 | 明亮 | míngliàng | sáng sủa | B2 |
1258 | 明明 | míngmíng | rõ ràng, rành rành | B2 |
1259 | 明確 | míngquè | đúng đắn | B2 |
1260 | 命 | mìng | sinh mệnh, tính mạng | B2 |
1261 | 命令 | mìnglìng | mệnh lệnh | B2 |
1262 | 命令 | mìnglìng | ra lệnh | B2 |
1263 | 命運 | mìngyùn | số phận | B2 |
1264 | 磨 | mó | xay | B2 |
1265 | 模仿 | mófăng | mô phỏng, bắt chước theo | B2 |
1266 | 模糊 | móhú | mơ hồ | B2 |
1267 | 模型 | móxíng | mô hình | B2 |
1268 | 模樣 | móyàng | dáng dấp | B2 |
1269 | 抹 | mŏ | lau chùi | B2 |
1270 | 目標 | mùbiāo | mục tiêu | B2 |
1271 | 目的地 | mùdìdì | đích đến, nơi đến | B2 |
1272 | 目錄 | mùlù | mục lục | B2 |
1273 | 哪怕 | năpà | cho dù | B2 |
1274 | 奶粉 | năifěn | sữa bột | B2 |
1275 | 耐心 | nàixīn | kiên trì | B2 |
1276 | 耐用 | nàiyòng | bền | B2 |
1277 | 難道 | nándào | lẽ nào, chẳng lẽ | B2 |
1278 | 難得 | nándé | khó có được | B2 |
1279 | 難受 | nánshòu | khó chịu | B2 |
1280 | 難以 | nányǐ | khó mà | B2 |
1281 | 男性 | nánxìng | nam giới | B2 |
1282 | 腦袋 | năodai | đầu, ý thức | B2 |
1283 | 腦筋 | năojīn | suy nghĩ, đầu óc | B2 |
1284 | 鬧 | nào | ồn ào | B2 |
1285 | 鬧區 | nàoqū | trung tâm thành phố | B2 |
1286 | 內部 | nèibù | nội bộ | B2 |
1287 | 內地 | nèidì | đất liền | B2 |
1288 | 內行 | nèiháng | trong nghề, thành thạo | B2 |
1289 | 內科 | nèikē | nội khoa | B2 |
1290 | 能幹 | nénggàn | tài giỏi | B2 |
1291 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | B2 |
1292 | 泥 | ní | bùn | B2 |
1293 | 泥土 | nítŭ | thổ nhưỡng | B2 |
1294 | 黏/粘 | nián | dính | B2 |
1295 | 黏/粘 | nián | dính, sánh | B2 |
1296 | 尿 | niào | nước tiểu | B2 |
1297 | 尿 | niào | đi tiểu | B2 |
1298 | 捏 | niē | nhón, nhặt | B2 |
1299 | 寧可 | níngkě | thà rằng, thà | B2 |
1300 | 寧願 | níngyuàn | tình nguyện | B2 |
1301 | 鈕扣 | niŭkòu | cúc áo | B2 |
1302 | 農場 | nóngchăng | nông trường | B2 |
1303 | 農產品 | nóngchănpĭn | nông sản | B2 |
1304 | 農村 | nóngcūn | nông thôn | B2 |
1305 | 農民/農夫 | nóngmín/nóngfū | nông dân | B2 |
1306 | 農藥 | nóngyào | thuốc trừ sâu | B2 |
1307 | 濃 | nóng | đặc, đậm | B2 |
1308 | 濃厚 | nónghòu | dày đặc | B2 |
1309 | 暖 | nuăn | ấm áp | B2 |
1310 | 暖和 | nuănhuo | ấm, sưởi ấm | B2 |
1311 | 暖氣 | nuănqì | lò sưởi, hơi ấm | B2 |
1312 | 女性 | nǚxìng | nữ giới | B2 |
1313 | 偶然 | ǒurán | ngẫu nhiên, tình cờ | B2 |
1314 | 排 | pái | hàng | B2 |
1315 | 排 | pái | xếp, sắp xếp | B2 |
1316 | 排斥 | páichì | bài xích | B2 |
1317 | 排列 | páiliè | xếp đặt | B2 |
1318 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền | B2 |
1319 | 派 | pài | phái, bè cánh | B2 |
1320 | 攀 | pān | leo, trèo | B2 |
1321 | 盤 | pán | khay, mâm | B2 |
1322 | 判斷 | pànduàn | phán đoán | B2 |
1323 | 泡 | pào | ngâm | B2 |
1324 | 炮 | pào | xào, nướng, rang | B2 |
1325 | 砲 | pào | B2 | |
1326 | 賠 | péi | bồi thường, đền | B2 |
1327 | 賠償 | péicháng | đền bù | B2 |
1328 | 陪同 | péitóng | cùng đi | B2 |
1329 | 佩服 | pèifu | bái phục, khâm phục | B2 |
1330 | 噴 | pēn | phun ra | B2 |
1331 | 盆 | pén | chậu, bồn | B2 |
1332 | 膨脹 | péngzhàng | giãn nở, bành trướng | B2 |
1333 | 捧 | pěng | nâng, bê, bưng | B2 |
1334 | 碰見 | pèngjiàn | tình cờ gặp | B2 |
1335 | 匹 | pī | sánh được, xứng với | B2 |
1336 | 批 | pī | tập, xấp | B2 |
1337 | 批 | pī | phát, đánh | B2 |
1338 | 批判 | pīpàn | phê bình, phê phán | B2 |
1339 | 皮 | pí | da, vỏ | B2 |
1340 | 披 | pī | khoác, choàng | B2 |
1341 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi rã rời | B2 |
1342 | 疲勞 | píláo | mệt nhoài | B2 |
1343 | 脾氣 | píqi | tính tình, tính cách | B2 |
1344 | 屁股 | pìgu | mông đít | B2 |
1345 | 篇 | piān | bài, phần, trang | B2 |
1346 | 偏/偏偏 | piān/piānpiān | lại, cứ, cố ý | B2 |
1347 | 偏食 | piānshí | kén ăn | B2 |
1348 | 偏向 | piānxiàng | khuynh hướng | B2 |
1349 | 騙 | piàn | lừa gạt | B2 |
1350 | 片面 | piànmiàn | phiến diện | B2 |
1351 | 片子 | piànzi | tấm, miếng, danh thiếp | B2 |
1352 | 飄 | piāo | tung bay | B2 |
1353 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng | B2 |
1354 | 貧窮 | pínqióng | bần cùng, nghèo túng | B2 |
1355 | 品德 | pĭndé | đức tính | B2 |
1356 | 聘請 | pìnqĭng | mời đảm nhiệm chức vụ | B2 |
1357 | 憑 | píng | dựa, tựa | B2 |
1358 | 平常 | píngcháng | thường ngày | B2 |
1359 | 平衡 | pínghéng | cân bằng | B2 |
1360 | 平靜 | píngjìng | yên bình | B2 |
1361 | 平均 | píngjūn | trung bình | B2 |
1362 | 婆婆 | pópo | mẹ chồng | B2 |
1363 | 頗 | pŏ | tương đối | B2 |
1364 | 破爛 | pòlàn | rách nát, tả tơi | B2 |
1365 | 破裂 | pòliè | vỡ, rạn nứt | B2 |
1366 | 迫切 | pòqiè | cấp bách | B2 |
1367 | 撲 | pū | bổ nhào | B2 |
1368 | 撲滅 | pūmiè | dập tắt | B2 |
1369 | 鋪 | pū | trải, lót | B2 |
1370 | 普及 | pŭjí | phổ cập | B2 |
1371 | 普通 | pŭtōng | phổ thông | B2 |
1372 | 普通話 | pŭtōnghuà | tiếng phổ thông | B2 |
1373 | 瀑布 | pùbù | thác nước | B2 |
1374 | 欺騙 | qīpiàn | lừa dối | B2 |
1375 | 妻子 | qīzĭ | vợ | B2 |
1376 | 期 | qí | một năm tròn, một tháng tròn | B2 |
1377 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn | B2 |
1378 | 其 | qí | của nó, bọn nó | B2 |
1379 | 其餘 | qíyú | còn lại | B2 |
1380 | 棋 | qí | đánh cờ, chơi cờ | B2 |
1381 | 齊 | qí | làm cho đều nhau | B2 |
1382 | 齊全 | qíquán | đầy đủ | B2 |
1383 | 旗袍 | qípáo | sườn xám | B2 |
1384 | 旗子 | qízi | lá cờ | B2 |
1385 | 歧視 | qíshì | kỳ thị | B2 |
1386 | 起 | qĭ | cái, vụ | B2 |
1387 | 起 | qĭ | dậy, rời khỏi | B2 |
1388 | 起初 | qĭchū | lúc đầu, mới đầu | B2 |
1389 | 起火 | qĭhuŏ | nấu cơm, thổi cơm | B2 |
1390 | 企圖 | qìtú | ý đồ, mưu đồ | B2 |
1391 | 企圖 | qìtú | mưu tính | B2 |
1392 | 汽油 | qìyóu | xăng | B2 |
1393 | 器材 | qìcái | dụng cụ | B2 |
1394 | 器官 | qìguān | bộ máy, cơ quan | B2 |
1395 | 氣氛 | qìfēn | bầu không khí | B2 |
1396 | 氣憤 | qìfèn | tức giận, căm giận | B2 |
1397 | 氣候 | qìhòu | khí hậu | B2 |
1398 | 氣味 | qìwèi | mùi | B2 |
1399 | 氣息 | qìxí | hơi thở | B2 |
1400 | 氣象 | qìxiàng | khí tượng | B2 |
1401 | 千萬 | qiānwàn | nhất định, tuyệt đối | B2 |
1402 | 牽 | qiān | dắt | B2 |
1403 | 遷 | qiān | di chuyển, dời | B2 |
1404 | 簽 | qiān | khâu, may lược | B2 |
1405 | 簽訂 | qiāndìng | ký kết | B2 |
1406 | 簽約 | qiānyuē | ký hợp đồng | B2 |
1407 | 簽字 | qiānzì | ký tên | B2 |
1408 | 前方 | qiánfāng | phía trước | B2 |
1409 | 前進 | qiánjìn | tiến lên | B2 |
1410 | 前頭 | qiántou | trước mặt | B2 |
1411 | 前途 | qiántú | tiền đồ | B2 |
1412 | 前往 | qiánwăng | tiến về phía trước | B2 |
1413 | 前院 | qiányuàn | trước sân | B2 |
1414 | 欠 | qiàn | ngáp | B2 |
1415 | 歉意 | qiànyì | áy náy | B2 |
1416 | 槍 | qiāng | cây giáo | B2 |
1417 | 強 | qiáng | kiên cường | B2 |
1418 | 強大 | qiángdà | lớn mạnh | B2 |
1419 | 強度 | qiángdù | cường độ | B2 |
1420 | 強烈 | qiángliè | mãnh liệt | B2 |
1421 | 強人 | qiángrén | tên cướp | B2 |
1422 | 牆壁 | qiángbì | tường, bức tường | B2 |
1423 | 強迫 | qiăngpò | ép buộc | B2 |
1424 | 搶救 | qiăngjiù | cấp cứu | B2 |
1425 | 敲 | qiāo | gõ, khua | B2 |
1426 | 瞧 | qiáo | nhìn | B2 |
1427 | 巧 | qiăo | nhanh nhẹn, khéo léo | B2 |
1428 | 巧妙 | qiăomiào | tài tình, khéo léo | B2 |
1429 | 悄悄 | qiăoqiăo | lặng lẽ | B2 |
1430 | 切 | qiē | thân thiết, gần gũi | B2 |
1431 | 且 | qiě | mà còn | B2 |
1432 | 親愛 | qīnài | thân ái | B2 |
1433 | 親口 | qīnkŏu | chính miệng | B2 |
1434 | 親戚 | qīnqī | thân thích | B2 |
1435 | 親人 | qīnrén | người thân | B2 |
1436 | 侵害 | qīnhài | xâm hại | B2 |
1437 | 侵入 | qīnrù | xâm nhập | B2 |
1438 | 勤勞 | qínláo | cần cù | B2 |
1439 | 寢室 | qǐnshì | phòng ngủ | B2 |
1440 | 青 | qīng | xanh, màu xanh | B2 |
1441 | 清 | qīng | trong suốt | B2 |
1442 | 清晨 | qīngchén | sáng sớm | B2 |
1443 | 清除 | qīngchú | loại bỏ | B2 |
1444 | 清楚 | qīngchŭ | rõ ràng | B2 |
1445 | 清淡 | qīngdàn | nhẹ, loãng, nhạt | B2 |
1446 | 清晰 | qīngxī | rõ rệt | B2 |
1447 | 清醒 | qīngxĭng | tỉnh táo | B2 |
1448 | 輕傷 | qīngshāng | bị thương nhẹ | B2 |
1449 | 輕視 | qīngshì | khinh thường | B2 |
1450 | 傾向 | qīngxiàng | nghiêng về | B2 |
1451 | 情書 | qíngshū | thư tình | B2 |
1452 | 情緒 | qíngxù | hứng thú | B2 |
1453 | 秋季 | qiūjì | mùa thu | B2 |
1454 | 求婚 | qiúhūn | cầu hôn | B2 |
1455 | 球隊 | qiúduì | đội bóng | B2 |
1456 | 球鞋 | qiúxié | giày đá bóng | B2 |
1457 | 曲折 | qūzhé | quanh co | B2 |
1458 | 區別 | qūbié | điểm khác biệt | B2 |
1459 | 區別 | qūbié | phân biệt | B2 |
1460 | 區域 | qūyù | khu vực, vùng | B2 |
1461 | 取 | qŭ | lấy, đạt được | B2 |
1462 | 取得 | qŭdé | giành được | B2 |
1463 | 取笑 | qŭxiào | pha trò | B2 |
1464 | 取消 | qŭxiāo | thủ tiêu | B2 |
1465 | 娶 | qŭ | lấy vợ | B2 |
1466 | 去 | qù | rời đi | B2 |
1467 | 圈 | quān | chuồng | B2 |
1468 | 全家 | quánjiā | cả nhà | B2 |
1469 | 全面 | quánmiàn | toàn diện | B2 |
1470 | 全面 | quánmiàn | mọi mặt | B2 |
1471 | 全體 | quántĭ | toàn thể | B2 |
1472 | 拳頭 | quántou | nắm đấm, nắm tay | B2 |
1473 | 權利 | quánlì | quyền lợi | B2 |
1474 | 勸 | quàn | khuyên nhủ | B2 |
1475 | 缺 | quē | thiếu | B2 |
1476 | 缺乏 | quēfá | thiếu hụt | B2 |
1477 | 缺少 | quēshăo | thiếu | B2 |
1478 | 缺席 | quēxí | vắng họp, nghỉ học | B2 |
1479 | 確實 | quèshí | đích thực | B2 |
1480 | 群 | qún | bầy, đàn | B2 |
1481 | 群眾 | qúnzhòng | quần chúng | B2 |
1482 | 然而 | ránér | nhưng mà | B2 |
1483 | 燃料 | ránliào | nguyên liệu, chất đốt | B2 |
1484 | 燃燒 | ránshāo | bùng cháy | B2 |
1485 | 染 | răn | nhuộm | B2 |
1486 | 讓 | ràng | nhường | B2 |
1487 | 讓步 | ràngbù | nhường bước | B2 |
1488 | 繞 | rào | quấn, buộc | B2 |
1489 | 惹 | rě | dẫn đến | B2 |
1490 | 惹 | rě | trêu chọc | B2 |
1491 | 熱愛 | rèài | yêu, tha thiết | B2 |
1492 | 熱烈 | rèliè | nhiệt liệt | B2 |
1493 | 熱門 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | B2 |
1494 | 熱情 | rèqíng | sự niềm nở | B2 |
1495 | 熱情 | rèqíng | nhiệt tình | B2 |
1496 | 熱心 | rèxīn | sốt sắng | B2 |
1497 | 人才 | réncái | nhân tài | B2 |
1498 | 人格 | réngé | tính cách | B2 |
1499 | 人工 | réngōng | nhân công | B2 |
1500 | 人力 | rénlì | nhân lực | B2 |
1501 | 人情味/人情味兒 | rénqíngwèi/rénqín | cảm xúc của con người | B2 |
1502 | 人權 | rénquán | nhân quyền | B2 |
1503 | 人生 | rénshēng | đời người | B2 |
1504 | 人事 | rénshì | việc của con người | B2 |
1505 | 人體 | réntĭ | nhân thể, thân thể | B2 |
1506 | 人心 | rénxīn | lòng người | B2 |
1507 | 人行道 | rénxíngdào | đường dành cho người đi bộ | B2 |
1508 | 人員 | rényuán | nhân viên | B2 |
1509 | 忍不住 | rěnbùzhù | không thể chịu đựng | B2 |
1510 | 忍受 | rěnshòu | nén chịu | B2 |
1511 | 忍心 | rěnxīn | nhẫn tâm | B2 |
1512 | 任 | rèn | bổ nhiệm | B2 |
1513 | 任性 | rènxìng | tùy hứng | B2 |
1514 | 日常 | rìcháng | hàng ngày | B2 |
1515 | 日後 | rìhòu | sau này | B2 |
1516 | 日用品 | rìyòngpĭn | vật dụng hàng ngày | B2 |
1517 | 容 | róng | dung nạp | B2 |
1518 | 融化 | rónghuà | tan, hòa tan | B2 |
1519 | 榮幸 | róngxìng | vinh hạnh | B2 |
1520 | 如 | rú | như, giống như | B2 |
1521 | 如果說 | rúguŏshuō | nếu nói | B2 |
1522 | 如何 | rúhé | như thế nào, ra sao | B2 |
1523 | 如何 | rúhé | làm sao, làm thế nào | B2 |
1524 | 如今 | rújīn | giờ đây, đến nay | B2 |
1525 | 如同 | rútóng | dường như | B2 |
1526 | 入 | rù | đi vào | B2 |
1527 | 入境 | rùjìng | nhập cảnh | B2 |
1528 | 入口 | rùkŏu | nhập khẩu | B2 |
1529 | 入學 | rùxué | nhập học | B2 |
1530 | 軟 | ruăn | mềm mại | B2 |
1531 | 塞 | sāi | nhét, đút | B2 |
1532 | 賽跑 | sàipăo | thi chạy | B2 |
1533 | 三角形 | sānjiăoxíng | hình tam giác | B2 |
1534 | 散 | sàn | lỏng lẻo, rời rạc | B2 |
1535 | 散 | sàn | không tập trung | B2 |
1536 | 喪失 | sàngshī | mất mát | B2 |
1537 | 艘 | sāo | chiếc, con | B2 |
1538 | 掃 | săo | quét, loại bỏ | B2 |
1539 | 色彩 | sècăi | màu sắc | B2 |
1540 | 色情 | sèqíng | tình dục | B2 |
1541 | 沙 | shā | sàng | B2 |
1542 | 沙漠 | shāmò | sa mạc | B2 |
1543 | 沙灘 | shātān | bãi cát | B2 |
1544 | 沙子 | shāzi | hạt cát | B2 |
1545 | 殺價 | shājià | ép giá | B2 |
1546 | 傻 | shă | dốt, ngốc | B2 |
1547 | 曬太陽 | shàitàiyáng | tắm nắng | B2 |
1548 | 山地 | shāndì | vùng núi | B2 |
1549 | 閃 | shăn | lánh, trốn | B2 |
1550 | 閃 | shăn | chớp, chợt xuất hiện | B2 |
1551 | 善於 | shànyú | có sở trường về... | B2 |
1552 | 扇子 | shànzi | cái quạt | B2 |
1553 | 傷 | shāng | tổn thất | B2 |
1554 | 傷 | shāng | làm tổn hại | B2 |
1555 | 傷腦筋 | shāngnăojīn | hao tổn tâm trí | B2 |
1556 | 商標 | shāngbiāo | nhãn hiệu | B2 |
1557 | 商場 | shāngchăng | thương trường | B2 |
1558 | 商量 | shāngliang | thương lượng | B2 |
1559 | 上 | shàng | ở trên | B2 |
1560 | 上級 | shàngjí | cấp trên | B2 |
1561 | 上升 | shàngshēng | lên cao, tăng lên | B2 |
1562 | 上市 | shàngshì | đưa ra thị trường | B2 |
1563 | 上述 | shàngshù | kể trên, nói trên | B2 |
1564 | 上台/臺 | shàngtái | lên sân khấu | B2 |
1565 | 上頭 | shàngtou | búi tóc | B2 |
1566 | 上下 | shàngxià | trên dưới | B2 |
1567 | 上游 | shàngyóu | thượng nguồn | B2 |
1568 | 稍 | shāo | sơ qua | B2 |
1569 | 稍微 | shāowéi | hơi, một chút | B2 |
1570 | 少數 | shăoshù | thiểu số | B2 |
1571 | 少年 | shàonián | thiếu niên | B2 |
1572 | 少女 | shàonǚ | thiếu nữ | B2 |
1573 | 舌頭 | shétou | lưỡi | B2 |
1574 | 捨不得 | shěbùde | không nỡ | B2 |
1575 | 捨得 | shěde | cam lòng | B2 |
1576 | 射 | shè | bắn, sút | B2 |
1577 | 社會 | shèhuì | xã hội | B2 |
1578 | 社交 | shèjiāo | giao tiếp xã hội | B2 |
1579 | 社團 | shètuán | đoàn thể | B2 |
1580 | 設立 | shèlì | thành lập | B2 |
1581 | 設置 | shèzhì | thiết lập | B2 |
1582 | 攝影 | shèyĭng | chụp ảnh | B2 |
1583 | 申請 | shēnqĭng | xin | B2 |
1584 | 伸 | shēn | duỗi, dang | B2 |
1585 | 伸手 | shēnshŏu | chìa tay | B2 |
1586 | 身材 | shēncái | vóc người | B2 |
1587 | 身分 | shēnfèn | tư cách, thân phận | B2 |
1588 | 身分證 | shēnfènzhèng | chứng minh nhân dân | B2 |
1589 | 深刻 | shēnkè | sâu sắc | B2 |
1590 | 深淺 | shēnqiăn | mức độ | B2 |
1591 | 深夜 | shēnyè | đêm khuya | B2 |
1592 | 神 | shén | thần linh | B2 |
1593 | 神話 | shénhuà | thần thoại | B2 |
1594 | 神經 | shénjīng | thần kinh | B2 |
1595 | 神秘 | shénmì | thần bí | B2 |
1596 | 神奇 | shénqí | thần kỳ | B2 |
1597 | 神氣 | shénqì | thần sắc | B2 |
1598 | 神聖 | shénshèng | thần thánh, thiêng liêng | B2 |
1599 | 神仙 | shénxiān | thần tiên | B2 |
1600 | 審查 | shěnchá | thẩm tra | B2 |
1601 | 慎重 | shènzhòng | thận trọng | B2 |
1602 | 升 | shēng | lên cao, thăng | B2 |
1603 | 升高 | shēnggāo | nâng cao | B2 |
1604 | 升級 | shēngjí | thăng chức | B2 |
1605 | 升學 | shēngxué | học lên | B2 |
1606 | 生 | shēng | sinh đẻ | B2 |
1607 | 生存 | shēngcún | sinh tồn | B2 |
1608 | 生肖 | shēngxiào | cầm tinh | B2 |
1609 | 生長 | shēngzhăng | sinh trưởng, lớn lên | B2 |
1610 | 聲 | shēng | âm thanh | B2 |
1611 | 繩(子) | shéng(zi) | dây thừng | B2 |
1612 | 省 | shěng | tự kiểm điểm bản thân | B2 |
1613 | 省得 | shěngde | tránh khỏi | B2 |
1614 | 勝 | shèng | B2 | |
1615 | 勝利 | shènglì | thắng lợi | B2 |
1616 | 失敗 | shībài | thất bại | B2 |
1617 | 失掉 | shīdiào | lỡ mất | B2 |
1618 | 失眠 | shīmián | mất ngủ | B2 |
1619 | 失望 | shīwàng | thất vọng | B2 |
1620 | 失業 | shīyè | thất nghiệp | B2 |
1621 | 溼 | shī | B2 | |
1622 | 詩 | shī | thơ ca | B2 |
1623 | 詩人 | shīrén | nhà thơ | B2 |
1624 | 師父 | shīfu | sư phụ | B2 |
1625 | 師傅 | shīfù | thầy dạy, sư phụ | B2 |
1626 | 師母 | shīmŭ | sư mẫu (vợ của thầy) | B2 |
1627 | 施工 | shīgōng | thi công | B2 |
1628 | 時常 | shícháng | thường thường | B2 |
1629 | 時機 | shíjī | thời cơ | B2 |
1630 | 時期 | shíqí | thời kỳ | B2 |
1631 | 時時 | shíshí | luôn luôn | B2 |
1632 | 食品 | shípĭn | thực phẩm | B2 |
1633 | 實用 | shíyòng | thực dụng | B2 |
1634 | 實在 | shízài | chắc chắn | B2 |
1635 | 實施 | shíshī | thực thi | B2 |
1636 | 實現 | shíxiàn | thực hiện | B2 |
1637 | 實驗 | shíyàn | thí nghiệm | B2 |
1638 | 實驗 | shíyàn | thực nghiệm | B2 |
1639 | 使 | shĭ | sai khiến | B2 |
1640 | 始終 | shĭzhōng | từ đầu đến cuối | B2 |
1641 | 示威 | shìwēi | thị uy, uy lực | B2 |
1642 | 式樣 | shìyàng | kiểu dáng | B2 |
1643 | 世 | shì | đời, thế hệ | B2 |
1644 | 世紀 | shìjì | thế kỷ | B2 |
1645 | 市立 | shìlì | thành phố | B2 |
1646 | 市民 | shìmín | dân thành phố | B2 |
1647 | 市區 | shìqū | khu vực thành thị | B2 |
1648 | 視 | shì | nhìn, đối xử | B2 |
1649 | 視野 | shìyě | tầm nhìn | B2 |
1650 | 適當 | shìdàng | thỏa đáng | B2 |
1651 | 適合 | shìhé | phù hợp | B2 |
1652 | 適用 | shìyòng | thích hợp dùng | B2 |
1653 | 是非 | shìfēi | phải trải, đúng sai | B2 |
1654 | 是否 | shìfŏu | phải chăng | B2 |
1655 | 事件 | shìjiàn | sự kiện | B2 |
1656 | 事實上 | shìshíshàng | trên thực tế | B2 |
1657 | 事物 | shìwù | sự vật | B2 |
1658 | 事先 | shìxiān | trước khi xảy ra | B2 |
1659 | 勢力 | shìlì | thế lực | B2 |
1660 | 試驗 | shìyàn | thử nghiệm | B2 |
1661 | 收據 | shōujù | biên lai, biên nhận | B2 |
1662 | 收看 | shōukàn | thưởng thức | B2 |
1663 | 收入 | shōurù | thu nhập | B2 |
1664 | 收拾 | shōushí | chỉnh đốn | B2 |
1665 | 手電筒 | shŏudiàntŏng | đèn pin | B2 |
1666 | 手段 | shŏuduàn | thủ đoạn | B2 |
1667 | 手工 | shŏugōng | thủ công | B2 |
1668 | 手術 | shŏushù | phẫu thuật | B2 |
1669 | 首 | shŏu | đầu, đứng đầu | B2 |
1670 | 首都 | shŏudū | thủ đô | B2 |
1671 | 首先 | shŏuxiān | đầu tiên | B2 |
1672 | 受 | shòu | chịu đựng | B2 |
1673 | 受 | shòu | nhận, được | B2 |
1674 | 受不了 | shòubuliăo | chịu không nổi | B2 |
1675 | 受到 | shòudào | nhận được | B2 |
1676 | 售 | shòu | thi hành, thực hiện | B2 |
1677 | 壽命 | shòumìng | tuổi thọ | B2 |
1678 | 疏忽 | shūhū | lơ là, qua quýt | B2 |
1679 | 書房 | shūfáng | phòng sách | B2 |
1680 | 書籍 | shūjí | sách vở | B2 |
1681 | 輸出 | shūchū | xuất cảng, xuất khẩu | B2 |
1682 | 輸入 | shūrù | nhập cảng, nhập khẩu | B2 |
1683 | 熟練 | shúliàn | thuần thục | B2 |
1684 | 熟人 | shúrén | người quen | B2 |
1685 | 屬 | shŭ | loài, loại | B2 |
1686 | 屬於 | shŭyú | thuộc về | B2 |
1687 | 暑期 | shŭqí | kỳ nghỉ hè | B2 |
1688 | 束 | shù | buộc, cột | B2 |
1689 | 數 | shù | nhiều lần | B2 |
1690 | 數量 | shùliàng | số lượng | B2 |
1691 | 數目 | shùmù | con số | B2 |
1692 | 樹林 | shùlín | rừng cây | B2 |
1693 | 刷 | shuā | quẹt (thẻ) | B2 |
1694 | 刷(子) | shuā(zi) | bàn chải | B2 |
1695 | 刷卡 | shuākă | quẹt thẻ | B2 |
1696 | 耍 | shuă | giở trò | B2 |
1697 | 摔 | shuāi | ngã, té | B2 |
1698 | 衰退 | shuāituì | suy yếu | B2 |
1699 | 甩 | shuăi | vung, vẩy | B2 |
1700 | 率領 | shuàilĭng | dẫn đầu | B2 |
1701 | 雙 | shuāng | đôi, kép | B2 |
1702 | 雙胞胎 | shuāngbāotāi | thai song sinh | B2 |
1703 | 雙方 | shuāngfāng | hai bên, đôi bên | B2 |
1704 | 水分 | shuĭfèn | hàm lượng nước | B2 |
1705 | 水災 | shuĭzāi | lũ lụt | B2 |
1706 | 稅 | shuì | thuế | B2 |
1707 | 說服 | shuìfú | thuyết phục | B2 |
1708 | 順 | shùn | thuận, xuôi | B2 |
1709 | 順 | shùn | lần lượt | B2 |
1710 | 順手 | shùnshŏu | thuận tay, tiện tay | B2 |
1711 | 順序 | shùnxù | trật tự, thứ tự | B2 |
1712 | 說不定 | shuōbudìng | không nói chắc | B2 |
1713 | 碩士 | shuòshì | thạc sĩ | B2 |
1714 | 絲 | sī | tơ tằm, sợi | B2 |
1715 | 撕 | sī | xé, kéo | B2 |
1716 | 私立 | sīlì | tư nhân | B2 |
1717 | 私人 | sīrén | tư nhân, cá nhân | B2 |
1718 | 思索 | sīsuŏ | suy nghĩ tìm tòi | B2 |
1719 | 死 | sĭ | chết | B2 |
1720 | 死亡 | sĭwáng | tử vong | B2 |
1721 | 四處 | sìchù | khắp nơi | B2 |
1722 | 四處 | sìchù | xung quanh | B2 |
1723 | 四方 | sìfāng | khắp nơi | B2 |
1724 | 四季 | sìjì | bốn mùa | B2 |
1725 | 四周/週 | sìzhōu | chu vi, xung quanh | B2 |
1726 | 飼養 | sìyăng | chăn nuôi | B2 |
1727 | 鬆 | sōng | cây thông | B2 |
1728 | 送行 | sòngxíng | tiễn đưa | B2 |
1729 | 俗 | sú | phong tục | B2 |
1730 | 俗話 | súhuà | tục ngữ | B2 |
1731 | 俗話說 | súhuàshuō | tục ngữ có câu... | B2 |
1732 | 算 | suàn | tính toán | B2 |
1733 | 算起來 | suànqilai | làm tròn, tính toán | B2 |
1734 | 算是 | suànshì | rốt cuộc, xem như là | B2 |
1735 | 算帳 | suànzhàng | tính sổ, đòi công bằng | B2 |
1736 | 隨 | suí | theo, đi theo | B2 |
1737 | 隨手 | suíshŏu | thuận tay, tiện tay | B2 |
1738 | 隨意 | suíyì | tùy ý | B2 |
1739 | 隨著 | suízhe | cùng với | B2 |
1740 | 碎 | suì | vỡ, bể | B2 |
1741 | 歲數 | suìshu | số tuổi | B2 |
1742 | 孫女 | sūnnǚ | cháu gái | B2 |
1743 | 孫子 | sūnzi | cháu trai | B2 |
1744 | 損失 | sŭnshī | tổn thất | B2 |
1745 | 損失 | sŭnshī | thiệt hại | B2 |
1746 | 縮 | suō | co, rút lại | B2 |
1747 | 縮短 | suōduăn | rút ngắn | B2 |
1748 | 縮水 | suōshuĭ | ngâm nước | B2 |
1749 | 鎖 | suŏ | cái khóa | B2 |
1750 | 鎖 | suŏ | khóa lại | B2 |
1751 | 塌 | tā | đổ sụp | B2 |
1752 | 踏 | tà | giẫm, đạp | B2 |
1753 | 抬頭 | táitóu | ngẩng đầu | B2 |
1754 | 太空 | tàikōng | vũ trụ | B2 |
1755 | 攤子 | tānzi | sạp, quầy (hàng) | B2 |
1756 | 彈 | tán | đánh, gảy (đàn) | B2 |
1757 | 談判 | tánpàn | đàm phán | B2 |
1758 | 毯子 | tănzi | tấm thảm | B2 |
1759 | 探 | tàn | thăm dò | B2 |
1760 | 探親 | tànqīn | thăm người thân | B2 |
1761 | 探討 | tàntăo | nghiên cứu thảo luận | B2 |
1762 | 趟 | tàng | lần, chuyến | B2 |
1763 | 燙 | tàng | phỏng, bỏng | B2 |
1764 | 燙 | tàng | là, ủi | B2 |
1765 | 掏 | tāo | móc, đào | B2 |
1766 | 逃 | táo | trốn chạy | B2 |
1767 | 逃避 | táobì | trốn tránh | B2 |
1768 | 逃走 | táozŏu | chạy trốn | B2 |
1769 | 陶瓷 | táocí | gốm sứ | B2 |
1770 | 淘氣 | táoqì | tinh nghịch | B2 |
1771 | 桃子 | táozi | quả đào | B2 |
1772 | 討 | tăo | thỉnh cầu, xin | B2 |
1773 | 套 | tào | bộ | B2 |
1774 | 套 | tào | trùm ngoài, bọc ngoài | B2 |
1775 | 特別 | tèbié | đặc biệt | B2 |
1776 | 特點 | tèdiăn | đặc điểm | B2 |
1777 | 提 | tí | đề cập, nói đến | B2 |
1778 | 提起 | tíqĭ | nhắc nhở | B2 |
1779 | 提前 | tíqián | trước thời hạn | B2 |
1780 | 提醒 | tíxĭng | nhắc nhở | B2 |
1781 | 提早 | tízăo | sớm hơn, trước thời hạn | B2 |
1782 | 題 | tí | đề mục | B2 |
1783 | 體溫 | tĭwēn | nhiệt độ cơ thể | B2 |
1784 | 體驗 | tǐyàn | trải nghiệm | B2 |
1785 | 天才 | tiāncái | thiên tài | B2 |
1786 | 天空 | tiānkōng | bầu trời | B2 |
1787 | 天然 | tiānrán | thiên nhiên | B2 |
1788 | 天文 | tiānwén | thiên văn | B2 |
1789 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ | B2 |
1790 | 天主教 | tiānzhŭjiào | đạo Thiên Chúa | B2 |
1791 | 田野 | tiányě | đồng ruộng | B2 |
1792 | 挑 | tiāo | khều, khêu | B2 |
1793 | 挑選 | tiāoxuăn | chọn lựa | B2 |
1794 | 條 | tiáo | cành, nhánh | B2 |
1795 | 條約 | tiáoyuē | điều ước | B2 |
1796 | 調 | tiáo | điều động, phân phối | B2 |
1797 | 調整 | tiáozhěng | điều chỉnh | B2 |
1798 | 跳高 | tiàogāo | nhảy cao | B2 |
1799 | 跳遠 | tiàoyuăn | nhảy xa | B2 |
1800 | 貼心 | tiēxīn | thân mật | B2 |
1801 | 停止 | tíngzhĭ | đình chỉ | B2 |
1802 | 挺 | tĭng | thẳng, ngay thẳng | B2 |
1803 | 挺 | tĭng | ưỡn, ngửa ra | B2 |
1804 | 通 | tōng | hồi, trận | B2 |
1805 | 通 | tōng | thông | B2 |
1806 | 通常 | tōngcháng | thông thường | B2 |
1807 | 通過 | tōngguò | thông qua | B2 |
1808 | 通信 | tōngxìn | thư từ qua lại | B2 |
1809 | 通訊 | tōngxùn | thông tin | B2 |
1810 | 同 | tóng | giống nhau | B2 |
1811 | 同 | tóng | cùng nhau | B2 |
1812 | 同胞 | tóngbāo | anh chị em ruột | B2 |
1813 | 同志 | tóngzhì | đồng chí | B2 |
1814 | 銅 | tóng | đồng (kim loại) | B2 |
1815 | 桶 | tǒng | thùng | B2 |
1816 | 統計 | tǒngjì | thống kê | B2 |
1817 | 統一 | tǒngyī | thống nhất | B2 |
1818 | 統治 | tǒngzhì | thống trị | B2 |
1819 | 痛快 | tòngkuai | vui vẻ | B2 |
1820 | 偷/偷偷 | tōu/tōutōu | vụng trộm, lén lút | B2 |
1821 | 頭 | tóu | đầu | B2 |
1822 | 頭腦 | tóunăo | đầu óc, tư duy | B2 |
1823 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu | B2 |
1824 | 投入 | tóurù | đi vào | B2 |
1825 | 投降 | tóuxiáng | đầu hàng | B2 |
1826 | 投資 | tóuzī | đầu tư | B2 |
1827 | 透 | tòu | thẩm thấu, thấm qua | B2 |
1828 | 透過 | tòuguò | qua | B2 |
1829 | 禿 | tū | trọc, trụi | B2 |
1830 | 突出 | túchū | xông ra, nhô ra | B2 |
1831 | 突破 | túpò | sự đột phá | B2 |
1832 | 突破 | túpò | đột phá | B2 |
1833 | 途徑 | tújìng | con đường, đường lối | B2 |
1834 | 圖書 | túshū | con dấu, con mộc | B2 |
1835 | 圖章 | túzhāng | dấu ấn, dấu mộc | B2 |
1836 | 吐 | tŭ | nhổ, nhả | B2 |
1837 | 團 | tuán | hình tròn | B2 |
1838 | 團結 | tuánjié | đoàn kết | B2 |
1839 | 推動 | tuīdòng | thúc đẩy | B2 |
1840 | 推翻 | tuīfān | lật đổ | B2 |
1841 | 推廣 | tuīguăng | mở rộng | B2 |
1842 | 退 | tuì | lui, lùi | B2 |
1843 | 退出 | tuìchū | rút khỏi | B2 |
1844 | 退回 | tuìhuí | trả lại | B2 |
1845 | 吞 | tūn | nuốt, ngốn | B2 |
1846 | 拖 | tuō | kéo, dắt | B2 |
1847 | 拖鞋 | tuōxié | dép lê | B2 |
1848 | 托兒所 | tuōérsuŏ | nhà trẻ | B2 |
1849 | 脫離 | tuōlí | thoát ly | B2 |
1850 | 妥當 | tuǒdang | thỏa đáng | B2 |
1851 | 妥善 | tuŏshàn | ổn thỏa | B2 |
1852 | 妥協 | tuŏxié | thỏa hiệp | B2 |
1853 | 哇 | wā | oa oa, oe oe (từ tượng thanh) | B2 |
1854 | 挖 | wā | đào, khoét | B2 |
1855 | 歪 | wāi | nghiêng, lệch | B2 |
1856 | 外部 | wàibù | phần ngoài, vẻ ngoài | B2 |
1857 | 外出 | wàichū | đi chơi | B2 |
1858 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác | B2 |
1859 | 外觀 | wàiguān | bề ngoài | B2 |
1860 | 外行 | wàiháng | không chuyên môn, ngoài nghề | B2 |
1861 | 外匯 | wàihuì | ngoại hối | B2 |
1862 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao | B2 |
1863 | 外界 | wàijiè | bên ngoài | B2 |
1864 | 外科 | wàikē | ngoại khoa | B2 |
1865 | 外頭 | wàitou | bề ngoài | B2 |
1866 | 彎 | wān | cong, ngoằn ngoèo | B2 |
1867 | 彎腰 | wānyāo | cúi gập người | B2 |
1868 | 完畢 | wánbì | hoàn tất | B2 |
1869 | 完善 | wánshàn | hoàn thiện | B2 |
1870 | 完整 | wánzhěng | toàn vẹn | B2 |
1871 | 玩笑 | wánxiào | vui đùa | B2 |
1872 | 晚輩 | wănbèi | thế hệ sau, hậu bối | B2 |
1873 | 往 | wăng | hướng về | B2 |
1874 | 望 | wàng | trông, nhìn (xa) | B2 |
1875 | 威脅 | wēixié | sự uy hiếp | B2 |
1876 | 威脅 | wēixié | uy hiếp | B2 |
1877 | 圍 | wéi | vây, bao vây | B2 |
1878 | 違反 | wéifăn | trái với | B2 |
1879 | 維護 | wéihù | giữ gìn, bảo vệ | B2 |
1880 | 維他命 | wéitāmìng | vitamin | B2 |
1881 | 危機 | wéijī | nguy cơ | B2 |
1882 | 為難 | wéinán | khó xử | B2 |
1883 | 唯一 | wéiyī | duy nhất | B2 |
1884 | 尾巴 | wěiba | cái đuôi | B2 |
1885 | 委屈 | wěiqū | tủi thân | B2 |
1886 | 委託 | wěituō | ủy thác | B2 |
1887 | 委員 | wěiyuán | ủy viên | B2 |
1888 | 未 | wèi | vị, chưa, không | B2 |
1889 | 未婚 | wèihūn | chưa cưới | B2 |
1890 | 位於 | wèiyú | nằm ở | B2 |
1891 | 味/味兒 | wèi/wèir | vị | B2 |
1892 | 味精 | wèijīng | bột ngọt | B2 |
1893 | 為何 | wèihé | vì sao | B2 |
1894 | 衛生 | wèishēng | vệ sinh | B2 |
1895 | 衛生紙 | wèishēngzhĭ | giấy vệ sinh | B2 |
1896 | 衛星 | wèixīng | vệ tinh nhân tạo | B2 |
1897 | 慰問 | wèiwèn | thăm hỏi | B2 |
1898 | 溫和 | wēnhé | ôn hòa | B2 |
1899 | 文法 | wénfă | ngữ pháp, văn phạm | B2 |
1900 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm | B2 |
1901 | 文憑 | wénpíng | văn bằng | B2 |
1902 | 文物 | wénwù | di vật văn hóa | B2 |
1903 | 文藝 | wényì | văn nghệ | B2 |
1904 | 蚊子 | wénzi | con muỗi | B2 |
1905 | 吻 | wěn | mõm (động vật) | B2 |
1906 | 吻 | wěn | hôn | B2 |
1907 | 穩 | wěn | ổn định, vững | B2 |
1908 | 握 | wò | nắm, bắt, cầm | B2 |
1909 | 臥房 | wòfáng | phòng ngủ | B2 |
1910 | 汙/污染 | wūrăn | ô nhiễm | B2 |
1911 | 無可奈何 | wúkěnàihé | không biết làm thế nào | B2 |
1912 | 無論 | wúlùn | bất kể, bất luận | B2 |
1913 | 無情 | wúqíng | vô tình | B2 |
1914 | 無數 | wúshù | vô số | B2 |
1915 | 無限 | wúxiàn | vô hạn | B2 |
1916 | 無意 | wúyì | vô ý | B2 |
1917 | 武器 | wŭqì | vũ khí | B2 |
1918 | 武術 | wŭshù | võ thuật | B2 |
1919 | 舞 | wŭ | vũ, khiêu vũ | B2 |
1920 | 舞蹈 | wŭdào | điệu múa, vũ đạo | B2 |
1921 | 舞台/臺 | wŭtái | sân khấu | B2 |
1922 | 舞廳 | wŭtīng | phòng nhảy | B2 |
1923 | 勿 | wù | chớ, đừng, không nên | B2 |
1924 | 物理 | wùlĭ | vật lý | B2 |
1925 | 物質 | wùzhí | vật chất | B2 |
1926 | 誤 | wù | lầm, sai | B2 |
1927 | 誤 | wù | lỡ tay | B2 |
1928 | 誤點 | wùdiăn | trễ giờ | B2 |
1929 | 誤會 | wùhuì | hiểu lầm | B2 |
1930 | 霧 | wù | sương mù | B2 |
1931 | 西裝 | xīzhuāng | âu phục | B2 |
1932 | 吸 | xī | hút, hít | B2 |
1933 | 吸取 | xīqŭ | rút ra, hấp thụ | B2 |
1934 | 吸食 | xīshí | hút, húp | B2 |
1935 | 吸菸 | xīyān | hút thuốc | B2 |
1936 | 媳婦 | xífù | con dâu | B2 |
1937 | 喜酒 | xĭjiŭ | rượu cưới | B2 |
1938 | 喜劇 | xǐjù | hài kịch | B2 |
1939 | 系列 | xìliè | hàng loạt | B2 |
1940 | 細胞 | xìbāo | tế bào | B2 |
1941 | 細節 | xìjié | tình tiết, chi tiết | B2 |
1942 | 細菌 | xìjùn | vi trùng | B2 |
1943 | 細小 | xìxiăo | nhỏ bé | B2 |
1944 | 瞎 | xiā | mù lòa | B2 |
1945 | 蝦(子) | xiā(zi) | con cóc | B2 |
1946 | 蝦米 | xiāmi | tôm nhỏ, tép | B2 |
1947 | 下巴 | xiàba | cằm, hàm | B2 |
1948 | 下降 | xiàjiàng | hạ thấp | B2 |
1949 | 下來 | xiàlái | xuống | B2 |
1950 | 下棋 | xiàqí | chơi cờ, đánh cờ | B2 |
1951 | 下去 | xiàqu | xuống phía dưới | B2 |
1952 | 下午茶 | xiàwŭchá | trà chiều | B2 |
1953 | 下游 | xiàyóu | hạ lưu | B2 |
1954 | 夏季 | xiàjì | mùa hè | B2 |
1955 | 先進 | xiānjìn | tiên tiến | B2 |
1956 | 鮮 | xiān | ít, hiếm | B2 |
1957 | 鮮花 | xiānhuā | hoa tươi | B2 |
1958 | 鮮奶 | xiānnăi | sữa tươi | B2 |
1959 | 鮮血 | xiānxiě | máu tươi | B2 |
1960 | 閒 | xián | nhàn, rỗi | B2 |
1961 | 嫌 | xián | nghi ngờ | B2 |
1962 | 顯得 | xiănde | lộ ra | B2 |
1963 | 顯然 | xiănrán | hiển nhiên | B2 |
1964 | 顯示 | xiănshì | biểu thị, tỏ ra | B2 |
1965 | 顯著 | xiănzhù | hiển thị | B2 |
1966 | 現 | xiàn | hiện nay | B2 |
1967 | 現場 | xiànchăng | hiện trường | B2 |
1968 | 現成 | xiànchéng | sẵn có | B2 |
1969 | 現金 | xiànjīn | tiền mặt | B2 |
1970 | 羨慕 | xiànmù | hâm mộ | B2 |
1971 | 限制 | xiànzhì | hạn chế | B2 |
1972 | 相 | xiāng | B2 | |
1973 | 相處 | xiāngchŭ | sống chung với nhau | B2 |
1974 | 相當 | xiāngdāng | tương đương | B2 |
1975 | 相互 | xiānghù | lẫn nhau | B2 |
1976 | 相親相愛 | xiāngqīnxiāngài | tương thân tương ái | B2 |
1977 | 相似 | xiāngsì | tương tự | B2 |
1978 | 箱 | xiāng | rương, hòm | B2 |
1979 | 香腸 | xiāngcháng | lạp xưởng | B2 |
1980 | 鄉村 | xiāngcūn | nông thôn | B2 |
1981 | 想不到 | xiăngbudào | không ngờ tới | B2 |
1982 | 想念 | xiăngniàn | tưởng niệm, nhớ nhung | B2 |
1983 | 享受 | xiăngshòu | hưởng thụ, tận hưởng | B2 |
1984 | 享有 | xiăngyŏu | được hưởng (quyền lợi…) | B2 |
1985 | 響應 | xiăngyìng | hưởng ứng | B2 |
1986 | 象 | xiàng | con voi | B2 |
1987 | 相片/相片兒 | xiàngpiàn/xiàngpi | ảnh chụp (người) | B2 |
1988 | 相親 | xiàngqīn | gặp mặt, xem mắt | B2 |
1989 | 巷(子) | xiàng(zi) | ngõ, hẻm | B2 |
1990 | 向來 | xiànglái | từ trước đến nay | B2 |
1991 | 項目 | xiàngmù | hạng mục | B2 |
1992 | 消 | xiāo | biến mất | B2 |
1993 | 消除 | xiāochú | trừ khử | B2 |
1994 | 消費 | xiāofèi | chi phí | B2 |
1995 | 消費 | xiāofèi | tiêu dùng | B2 |
1996 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa | B2 |
1997 | 消極 | xiāojí | tiêu cực | B2 |
1998 | 消滅 | xiāomiè | tiêu diệt | B2 |
1999 | 消失 | xiāoshī | tan biến | B2 |
2000 | 消/宵夜 | xiāoyè | đồ ăn khuya | B2 |
2001 | 銷路 | xiāolù | nguồn tiêu thụ | B2 |
2002 | 銷售 | xiāoshòu | tiêu thụ | B2 |
2003 | 小便 | xiăobiàn | tiểu tiện | B2 |
2004 | 小費 | xiăofèi | tiền boa, tiền tip | B2 |
2005 | 小麥 | xiăomài | lúa mì | B2 |
2006 | 小氣 | xiăoqì | keo kiệt | B2 |
2007 | 小腿 | xiăotuǐ | cẳng chân | B2 |
2008 | 小子 | xiăozi | người trẻ tuổi | B2 |
2009 | 曉得 | xiăode | biết, hiểu | B2 |
2010 | 校車 | xiàochē | xe buýt đưa đón của trường | B2 |
2011 | 校友 | xiàoyŏu | bạn cùng trường | B2 |
2012 | 效率 | xiàolǜ | hiệu suất | B2 |
2013 | 笑容 | xiàoróng | nụ cười | B2 |
2014 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | B2 |
2015 | 斜 | xié | nghiêng | B2 |
2016 | 血管 | xiěguăn | mạch máu | B2 |
2017 | 血型 | xiěxíng | nhóm máu | B2 |
2018 | 血液 | xiěyè | thành phần chính | B2 |
2019 | 心靈 | xīnlíng | thông minh, sáng dạ | B2 |
2020 | 心目中 | xīnmùzhōng | trong tâm trí | B2 |
2021 | 心聲 | xīnshēng | tiếng lòng | B2 |
2022 | 心跳 | xīntiào | nhịp tim đập | B2 |
2023 | 心臟 | xīnzàng | trái tim | B2 |
2024 | 新郎 | xīnláng | chú rể | B2 |
2025 | 新娘 | xīnniáng | cô dâu | B2 |
2026 | 新式 | xīnshì | kiểu mới | B2 |
2027 | 新興 | xīnxīng | mới mẻ | B2 |
2028 | 薪水 | xīnshuĭ | tiền lương | B2 |
2029 | 信號 | xìnhào | tin hiệu | B2 |
2030 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm | B2 |
2031 | 信仰 | xìnyăng | tín ngưỡng | B2 |
2032 | 信仰 | xìnyăng | tin tưởng và ngưỡng mộ | B2 |
2033 | 信用 | xìnyòng | chữ tín, tín dụng | B2 |
2034 | 星光 | xīngguāng | ánh sao | B2 |
2035 | 行程 | xíngchéng | lộ trình | B2 |
2036 | 行動 | xíngdòng | hành vi, cử động | B2 |
2037 | 行人 | xíngrén | người đi đường | B2 |
2038 | 形成 | xíngchéng | hình thành | B2 |
2039 | 形式 | xíngshì | hình thức | B2 |
2040 | 形象 | xíngxiàng | hình tượng | B2 |
2041 | 形狀 | xíngzhuàng | hình dạng | B2 |
2042 | 性質 | xìngzhí | tính chất | B2 |
2043 | 雄偉 | xióngwěi | hùng vĩ, to lớn | B2 |
2044 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép | B2 |
2045 | 休閒 | xiūxián | nhàn rỗi | B2 |
2046 | 修正 | xiūzhèng | đính chính | B2 |
2047 | 需 | xū | nhu cầu, cần | B2 |
2048 | 須知 | xūzhī | điều cần biết | B2 |
2049 | 許 | xŭ | tán dương, ca ngợi | B2 |
2050 | 許願 | xŭyuàn | cầu nguyện | B2 |
2051 | 宣布/佈 | xuānbù | tuyên bố | B2 |
2052 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | B2 |
2053 | 宣傳 | xuānchuán | tuyên truyền | B2 |
2054 | 懸 | xuán | treo, công bố | B2 |
2055 | 選手 | xuănshŏu | tuyển thủ | B2 |
2056 | 靴(子) | xuē(zi) | chiếc ủng | B2 |
2057 | 學會 | xuéhuì | học cách | B2 |
2058 | 學歷 | xuélì | học vấn | B2 |
2059 | 學術 | xuéshù | học thuật | B2 |
2060 | 學位 | xuéwèi | học vị | B2 |
2061 | 學業 | xuéyè | bài tập | B2 |
2062 | 學者 | xuézhě | học giả | B2 |
2063 | 雪花 | xuěhuā | hoa tuyết | B2 |
2064 | 削減 | xuèjiăn | cắt giảm | B2 |
2065 | 尋 | xún | tìm kiếm | B2 |
2066 | 循環 | xúnhuán | tuần hoàn | B2 |
2067 | 迅速 | xùnsù | cấp tốc | B2 |
2068 | 壓 | yā | ép, đè | B2 |
2069 | 壓力 | yālì | áp lực | B2 |
2070 | 壓迫 | yāpò | áp bức | B2 |
2071 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng | B2 |
2072 | 煙/菸 | yān | khói | B2 |
2073 | 沿 | yán | xuôi theo | B2 |
2074 | 嚴 | yán | chặt chẽ, nghiêm | B2 |
2075 | 嚴格 | yángé | nghiêm khắc | B2 |
2076 | 嚴肅 | yánsù | nghiêm túc | B2 |
2077 | 鹽巴 | yánbā | muối ăn | B2 |
2078 | 延長 | yáncháng | kéo dài | B2 |
2079 | 癌症 | áizhèng | ung thư | B2 |
2080 | 演唱 | yănchàng | biểu diễn | B2 |
2081 | 演奏 | yănzòu | biểu diễn (nhạc cụ) | B2 |
2082 | 掩蓋 | yăngài | che đậy | B2 |
2083 | 宴會 | yànhuì | tiệc | B2 |
2084 | 厭惡 | yànwù | chán ghét | B2 |
2085 | 癢 | yăng | ngứa | B2 |
2086 | 氧氣 | yăngqì | khí ô-xy | B2 |
2087 | 樣品 | yàngpĭn | hàng mẫu | B2 |
2088 | 喲 | yāo | nhé, nha | B2 |
2089 | 腰 | yāo | lưng, eo | B2 |
2090 | 搖 | yáo | đong đưa, rung | B2 |
2091 | 搖擺 | yáobăi | lúc lắc, lắc lư | B2 |
2092 | 搖頭 | yáotóu | lắc đầu | B2 |
2093 | 要不 | yàobù | nếu không thì... | B2 |
2094 | 要好 | yàohăo | thân nhau, có quan hệ tốt | B2 |
2095 | 要命 | yàomìng | chết người, nguy hiểm | B2 |
2096 | 藥方 | yàofāng | phương thuốc | B2 |
2097 | 藥水 | yàoshuĭ | thuốc nước | B2 |
2098 | 藥物 | yàowù | thuốc | B2 |
2099 | 野 | yě | ngoài đồng,vườn | B2 |
2100 | 野獸 | yěshòu | dã thú, muông thú | B2 |
2101 | 野心 | yěxīn | dã tâm | B2 |
2102 | 夜景 | yèjǐng | cảnh đêm | B2 |
2103 | 夜晚 | yèwăn | ban đêm | B2 |
2104 | 業務 | yèwù | nghiệp vụ | B2 |
2105 | 業餘 | yèyú | rảnh rỗi | B2 |
2106 | 葉子 | yèzi | lá cây | B2 |
2107 | 一一 | yīyī | từng cái một | B2 |
2108 | 衣裳 | yīshang | quần áo | B2 |
2109 | 依據 | yījù | căn cứ theo | B2 |
2110 | 依然 | yīrán | như cũ | B2 |
2111 | 醫 | yī | y khoa | B2 |
2112 | 醫師 | yīshī | y sĩ, thầy thuốc | B2 |
2113 | 醫學 | yīxué | y học | B2 |
2114 | 一帶 | yīdài | vùng, khu vực | B2 |
2115 | 一旦 | yīdàn | một ngày, một khi | B2 |
2116 | 一大早 | yīdàzăo | sáng sớm | B2 |
2117 | 一面 | yīmiàn | một mặt | B2 |
2118 | 一再 | yīzài | nhiều lần, năm lần bảy lượt | B2 |
2119 | 一致 | yīzhì | nhất trí | B2 |
2120 | 移 | yí | di chuyển | B2 |
2121 | 移動 | yídòng | di động | B2 |
2122 | 移民 | yímín | di dân | B2 |
2123 | 疑問 | yíwèn | nghi vấn, nghi ngờ | B2 |
2124 | 儀器 | yíqì | máy móc | B2 |
2125 | 儀式 | yíshì | nghi thức | B2 |
2126 | 乙 | yĭ | ất | B2 |
2127 | 已婚 | yĭhūn | đã có gia đình, đã kết hôn | B2 |
2128 | 以 | yĭ | dùng, lấy, theo | B2 |
2129 | 以便 | yĭbiàn | để, nhằm | B2 |
2130 | 以及 | yĭjí | và, cùng | B2 |
2131 | 以往 | yĭwăng | ngày xưa | B2 |
2132 | 一般而言 | yībānéryán | nói chung | B2 |
2133 | 一口氣 | yīkŏuqì | một hơi thở | B2 |
2134 | 一旁 | yīpáng | bên cạnh | B2 |
2135 | 一齊 | yīqí | đồng thời | B2 |
2136 | 一天到晚 | yītiāndàowăn | suốt ngày, từ sáng đến tối | B2 |
2137 | 易 | yì | dễ dàng | B2 |
2138 | 意識 | yìshì | ý thức | B2 |
2139 | 意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | B2 |
2140 | 意願 | yìyuàn | nguyện vọng | B2 |
2141 | 意志 | yìzhì | ý chí | B2 |
2142 | 億 | yì | một trăm triệu | B2 |
2143 | 義務 | yìwù | nghĩa vụ | B2 |
2144 | 議會 | yìhuì | nghị viện, quốc hội | B2 |
2145 | 因而 | yīnér | cho nên, bởi thế | B2 |
2146 | 因素 | yīnsù | nhân tố | B2 |
2147 | 銀 | yín | bạc | B2 |
2148 | 引發 | yĭnfā | gợi ra | B2 |
2149 | 飲 | yĭn | uống | B2 |
2150 | 飲食 | yĭnshí | đồ ăn thức uống | B2 |
2151 | 印 | yìn | con dấu | B2 |
2152 | 印刷 | yìnshuā | in ấn | B2 |
2153 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | B2 |
2154 | 印章 | yìnzhāng | con dấu | B2 |
2155 | 應當 | yīngdāng | nên, cần phải | B2 |
2156 | 嬰兒 | yīngér | trẻ sơ sinh | B2 |
2157 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng | B2 |
2158 | 贏得 | yíngdé | giành được | B2 |
2159 | 迎接 | yíngjiē | nghênh đón | B2 |
2160 | 營養 | yíngyăng | dinh dưỡng | B2 |
2161 | 營業 | yíngyè | kinh doanh | B2 |
2162 | 影本 | yĭngběn | bản sao | B2 |
2163 | 影印 | yĭngyìn | in chụp, photocopy | B2 |
2164 | 影子 | yĭngzi | bóng dáng | B2 |
2165 | 硬 | yìng | cứng rắn | B2 |
2166 | 應付 | yìngfù | ứng phó | B2 |
2167 | 應邀 | yìngyāo | nhận lời mời | B2 |
2168 | 應用 | yìngyòng | ứng dụng | B2 |
2169 | 擁抱 | yŏngbào | ôm | B2 |
2170 | 擁護 | yŏnghù | ủng hộ, tán thành | B2 |
2171 | 擁擠 | yŏngjĭ | chen chúc | B2 |
2172 | 勇氣 | yŏngqì | dũng khí | B2 |
2173 | 用不著 | yòngbùzháo | không cần | B2 |
2174 | 用處 | yòngchu | tác dụng | B2 |
2175 | 用得著 | yòngdezháo | có thể sử dụng | B2 |
2176 | 用具 | yòngjù | dụng cụ | B2 |
2177 | 用力 | yònglì | cố sức, gắng sức | B2 |
2178 | 用心 | yòngxīn | chăm chỉ, để tâm | B2 |
2179 | 憂鬱 | yōuyù | buồn thương | B2 |
2180 | 優惠 | yōuhuì | ưu đãi | B2 |
2181 | 優良 | yōuliáng | tốt đẹp | B2 |
2182 | 優美 | yōuměi | tươi đẹp | B2 |
2183 | 優越 | yōuyuè | ưu việt | B2 |
2184 | 由 | yóu | nguyên do, do | B2 |
2185 | 油 | yóu | dầu, mỡ | B2 |
2186 | 油膩 | yóunì | chứa nhiều dầu mỡ, ngấy | B2 |
2187 | 游 | yóu | bơi lội | B2 |
2188 | 郵差 | yóuchāi | người đưa thư | B2 |
2189 | 郵件 | yóujiàn | bưu kiện | B2 |
2190 | 遊戲 | yóuxì | trò chơi | B2 |
2191 | 遊戲 | yóuxì | chơi trò chơi | B2 |
2192 | 遊行 | yóuxíng | du hành | B2 |
2193 | 猶豫 | yóuyù | do dự | B2 |
2194 | 友好 | yŏuhăo | hữu nghị | B2 |
2195 | 有關 | yŏuguān | có liên quan | B2 |
2196 | 有關 | yŏuguān | đề cập đến | B2 |
2197 | 有力 | yŏulì | mạnh mẽ | B2 |
2198 | 有利 | yŏulì | có lợi, có ích | B2 |
2199 | 有些 | yŏuxiē | có một số | B2 |
2200 | 有些 | yŏuxiē | có phần | B2 |
2201 | 娛樂 | yúlè | tiêu khiển, giải trí | B2 |
2202 | 語調 | yŭdiào | ngữ điệu | B2 |
2203 | 語氣 | yŭqì | ngữ khí, giọng điệu | B2 |
2204 | 語音 | yŭyīn | ngữ âm | B2 |
2205 | 與其 | yŭqí | so với, thay vì | B2 |
2206 | 遇 | yù | gặp mặt | B2 |
2207 | 遇見 | yùjiàn | gặp phải | B2 |
2208 | 預報 | yùbào | dự báo | B2 |
2209 | 預定 | yùdìng | dự định | B2 |
2210 | 預訂 | yùdìng | đặt trước | B2 |
2211 | 預計 | yùjì | dự tính | B2 |
2212 | 預算 | yùsuàn | dự toán | B2 |
2213 | 預先 | yùxiān | trước, sẵn | B2 |
2214 | 冤枉 | yuānwăng | bị oan, làm oan | B2 |
2215 | 冤枉 | yuānwăng | xử oan | B2 |
2216 | 元旦 | yuándàn | nguyên đán | B2 |
2217 | 原來 | yuánlái | lúc đầu | B2 |
2218 | 原理 | yuánlĭ | nguyên lý | B2 |
2219 | 原料 | yuánliào | nguyên liệu | B2 |
2220 | 原始 | yuánshĭ | đầu tiên, nguyên thủy | B2 |
2221 | 原先 | yuánxiān | trước kia,ban đầu | B2 |
2222 | 原則 | yuánzé | nguyên tắc | B2 |
2223 | 原則上 | yuánzéshàng | về nguyên tắc | B2 |
2224 | 原子筆 | yuánzĭbĭ | bút bi | B2 |
2225 | 圓滿 | yuánmăn | toàn vẹn | B2 |
2226 | 圓形 | yuánxíng | tròn | B2 |
2227 | 緣故 | yuángù | duyên cớ, nguyên do | B2 |
2228 | 遠大 | yuăndà | rộng lớn | B2 |
2229 | 願 | yuàn | mong ước | B2 |
2230 | 月分 | yuèfèn | tháng | B2 |
2231 | 月光 | yuèguāng | ánh trăng | B2 |
2232 | 月球 | yuèqiú | mặt trăng | B2 |
2233 | 暈 | yūn | choáng váng | B2 |
2234 | 允許 | yŭnxŭ | cho phép | B2 |
2235 | 運輸 | yùnshū | vận tải, vận chuyển | B2 |
2236 | 運送 | yùnsòng | chuyên chở | B2 |
2237 | 運用 | yùnyòng | vận dụng | B2 |
2238 | 運轉 | yùnzhuăn | quay quanh, xoay quanh | B2 |
2239 | 砸 | zá | đánh, đập | B2 |
2240 | 雜 | zá | tạp, lặt vặt, linh tinh | B2 |
2241 | 災害 | zāihài | tai họa, thiên tai | B2 |
2242 | 災難 | zāinàn | tai nạn | B2 |
2243 | 在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | B2 |
2244 | 再度 | zàidù | lại lần nữa | B2 |
2245 | 再說 | zàishuō | vả lại, hơn nữa | B2 |
2246 | 載 | zài | chở | B2 |
2247 | 咱們 | zánmen | chúng ta | B2 |
2248 | 贊成 | zànchéng | tán thành | B2 |
2249 | 贊同 | zàntóng | đồng ý | B2 |
2250 | 讚美 | zànměi | ca ngợi, ca tụng | B2 |
2251 | 葬禮 | zànglĭ | lễ tang | B2 |
2252 | 糟 | zāo | mục nát, hỏng việc | B2 |
2253 | 糟糕 | zāogāo | hỏng bét, kinh khủng | B2 |
2254 | 遭到 | zāodào | đau khổ | B2 |
2255 | 遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | B2 |
2256 | 遭遇 | zāoyù | cảnh ngộ | B2 |
2257 | 早晨 | zăochén | sáng sớm | B2 |
2258 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | B2 |
2259 | 早點 | zăodiăn | điểm tâm sáng | B2 |
2260 | 早晚 | zǎowǎn | sớm tối, sớm muộn thì... | B2 |
2261 | 早已 | zăoyĭ | sớm đã, từ lâu đã | B2 |
2262 | 造 | zào | làm ra, tạo ra | B2 |
2263 | 造句 | zàojù | đặt câu | B2 |
2264 | 則 | zé | phép tắc | B2 |
2265 | 則 | zé | điều, mục | B2 |
2266 | 怎 | zěn | sao, thế nào | B2 |
2267 | 增長 | zēngzhăng | tăng trưởng | B2 |
2268 | 贈品 | zèngpĭn | quà tặng | B2 |
2269 | 贈送 | zèngsòng | biếu, tặng | B2 |
2270 | 窄 | zhăi | hẹp, chật | B2 |
2271 | 展出 | zhănchū | hiển thị | B2 |
2272 | 展開 | zhănkāi | triển khai | B2 |
2273 | 展覽 | zhănlăn | buổi triển lãm | B2 |
2274 | 展覽 | zhănlăn | triển lãm | B2 |
2275 | 展示 | zhănshì | bày ra, phơi ra | B2 |
2276 | 占/佔 | zhàn | xem bói | B2 |
2277 | 占/佔 | zhàn | chiếm (%) | B2 |
2278 | 占/佔有 | zhànyŏu | chiếm giữ | B2 |
2279 | 站住 | zhànzhù | dừng lại, đứng lại | B2 |
2280 | 戰場 | zhànchăng | chiến trường | B2 |
2281 | 張 | zhāng | mở ra, giương ra | B2 |
2282 | 章 | zhāng | chương, mục | B2 |
2283 | 長 | zhǎng | lớn, nhiều tuổi | B2 |
2284 | 長輩 | zhǍngbèi | đàn anh, trưởng bối | B2 |
2285 | 漲 | zhăng | tăng lên cao | B2 |
2286 | 漲價 | zhăngjià | tăng giá | B2 |
2287 | 掌聲 | zhăngshēng | tiếng vỗ tay | B2 |
2288 | 帳單 | zhàngdān | hóa đoan | B2 |
2289 | 丈夫 | zhàngfū | chồng | B2 |
2290 | 招呼 | zhāohu | chào hỏi | B2 |
2291 | 招手 | zhāoshŏu | vẫy tay | B2 |
2292 | 照 | zhào | chiếu, soi, rọi | B2 |
2293 | 照常 | zhàocháng | như thường lệ | B2 |
2294 | 召開 | zhàokāi | mời dự họp | B2 |
2295 | 折 | zhé | bẻ gãy | B2 |
2296 | 折合 | zhéhé | tương đương | B2 |
2297 | 折扣 | zhékòu | chiếu khấu, giảm giá | B2 |
2298 | 折磨 | zhémó | dằn vặt, dày vò | B2 |
2299 | 者 | zhě | người, kẻ | B2 |
2300 | 針 | zhēn | cây kim | B2 |
2301 | 針對 | zhēnduì | nhằm vào, chĩa vào | B2 |
2302 | 偵探 | zhēntàn | trinh thám | B2 |
2303 | 珍惜 | zhēnxí | trân quý | B2 |
2304 | 珍珠 | zhēnzhū | trân châu | B2 |
2305 | 真心 | zhēnxīn | thật lòng, thành thật | B2 |
2306 | 枕頭 | zhěntou | cái gối | B2 |
2307 | 陣 | zhèn | trận | B2 |
2308 | 陣子 | zhènzi | trận, hồi, cơn | B2 |
2309 | 震動 | zhèndòng | rung động | B2 |
2310 | 爭 | zhēng | tranh giành | B2 |
2311 | 爭論 | zhēnglùn | tranh luận | B2 |
2312 | 爭取 | zhēngqŭ | tranh thủ | B2 |
2313 | 睜 | zhēng | mở to (mắt) | B2 |
2314 | 徵求 | zhēngqiú | trưng cầu | B2 |
2315 | 正月 | zhēngyuè | tháng giêng | B2 |
2316 | 整 | zhěng | trọn, cả, chẵn | B2 |
2317 | 整 | zhěng | chỉnh đốn | B2 |
2318 | 整潔 | zhěngjié | ngăn nắp, gọn gàng | B2 |
2319 | 整數 | zhěngshù | số nguyên | B2 |
2320 | 正 | zhèng | tháng 1 | B2 |
2321 | 正方形 | zhèngfāngxíng | hình vuông | B2 |
2322 | 正規 | zhèngguī | chính quy | B2 |
2323 | 正好 | zhènghăo | vừa vặn, đúng lúc | B2 |
2324 | 正好 | zhènghăo | được dịp | B2 |
2325 | 正經 | zhèngjing | đoan trang | B2 |
2326 | 正面 | zhèngmiàn | mặt chính | B2 |
2327 | 政策 | zhèngcè | chính sách | B2 |
2328 | 政黨 | zhèngdăng | chính đảng | B2 |
2329 | 政府 | zhèngfŭ | chính phủ | B2 |
2330 | 證件 | zhèngjiàn | giấy chứng nhận | B2 |
2331 | 證據 | zhèngjù | chứng cứ | B2 |
2332 | 證明 | zhèngmíng | chứng nhận | B2 |
2333 | 證實 | zhèngshí | chứng thực | B2 |
2334 | 症狀 | zhèngzhuàng | bệnh trạng | B2 |
2335 | 之 | zhī | hướng, tới | B2 |
2336 | 之 | zhī | này, đó | B2 |
2337 | 之間 | zhījiān | giữa | B2 |
2338 | 之類 | zhīlèi | vân vân | B2 |
2339 | 支 | zhī | chống, đỡ | B2 |
2340 | 支持 | zhīchí | ủng hộ | B2 |
2341 | 支出 | zhīchū | chi tiêu | B2 |
2342 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu | B2 |
2343 | 支援 | zhīyuán | chi viện | B2 |
2344 | 直 | zhí | thẳng đứng | B2 |
2345 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp | B2 |
2346 | 直線 | zhíxiàn | đường thẳng, trực tiếp | B2 |
2347 | 值 | zhí | giá trị | B2 |
2348 | 擲 | zhí | ném, quang | B2 |
2349 | 職位 | zhíwèi | chức vị | B2 |
2350 | 執行 | zhíxíng | chấp hành, thực thi | B2 |
2351 | 止 | zhǐ | dừng lại | B2 |
2352 | 只 | zhĭ | chỉ có | B2 |
2353 | 只是 | zhĭshì | chỉ là, chẳng qua là, nhưng | B2 |
2354 | 指 | zhĭ | chỉ điểm, chỉ ra | B2 |
2355 | 指出 | zhĭchū | chỉ ra | B2 |
2356 | 指導 | zhĭdăo | chỉ đạo, hướng dẫn | B2 |
2357 | 指定 | zhĭdìng | chỉ định | B2 |
2358 | 指示 | zhĭshì | chỉ thị | B2 |
2359 | 指示 | zhĭshì | chỉ thị | B2 |
2360 | 指責 | zhǐzé | chỉ trích | B2 |
2361 | 紙張 | zhĭzhāng | giấy | B2 |
2362 | 治 | zhì | sắp đặt, sửa sang | B2 |
2363 | 至 | zhì | đến nỗi | B2 |
2364 | 制定 | zhìdìng | lập ra, đặt ra quy định | B2 |
2365 | 制止 | zhìzhĭ | ngăn cấm | B2 |
2366 | 志氣 | zhìqì | chí khí | B2 |
2367 | 志願 | zhìyuàn | chí hướng và nguyện vọng | B2 |
2368 | 秩序 | zhìxù | trật tự | B2 |
2369 | 製造 | zhìzào | chế tạo | B2 |
2370 | 製作 | zhìzuò | chế ra, làm ra | B2 |
2371 | 中 | zhōng | trúng, bị, mắc phải | B2 |
2372 | 中級 | zhōngjí | trung cấp | B2 |
2373 | 中年 | zhōngnián | trung niên | B2 |
2374 | 中途 | zhōngtú | nửa đường, giữa đường | B2 |
2375 | 中央 | zhōngyāng | trung ương | B2 |
2376 | 中藥 | zhōngyào | thuốc Đông Y | B2 |
2377 | 腫 | zhŏng | sưng, phù | B2 |
2378 | 種類 | zhŏnglèi | chủng loại | B2 |
2379 | 種子 | zhŏngzĭ | hạt giống | B2 |
2380 | 種族 | zhŏngzú | chủng tộc | B2 |
2381 | 中 | zhòng | trúng | B2 |
2382 | 中毒 | zhòngdú | trúng độc | B2 |
2383 | 重 | zhòng | nặng | B2 |
2384 | 重大 | zhòngdà | trọng đại, to lớn | B2 |
2385 | 重量 | zhòngliàng | trong lượng | B2 |
2386 | 重傷 | zhòngshāng | trọng thương | B2 |
2387 | 重傷 | zhòngshāng | bị thương nặng | B2 |
2388 | 重心 | zhòngxīn | trọng tâm | B2 |
2389 | 州 | zhōu | châu | B2 |
2390 | 周/週 | zhōu | tuần | B2 |
2391 | 周到 | zhōudào | chu đáo | B2 |
2392 | 粥 | zhōu | cháo | B2 |
2393 | 竹(子) | zhú(zi) | cây trúc, tre | B2 |
2394 | 逐漸 | zhújiàn | dần dần | B2 |
2395 | 主辦 | zhŭbàn | người chịu trách nhiệm | B2 |
2396 | 主持 | zhŭchí | chủ trì | B2 |
2397 | 主觀 | zhŭguān | chủ quan | B2 |
2398 | 主角 | zhŭjiăo/jué | vai chính, nhân vật chính | B2 |
2399 | 主席 | zhŭxí | chủ tịch | B2 |
2400 | 主張 | zhŭzhāng | chủ trương | B2 |
2401 | 主張 | zhŭzhāng | cho rằng | B2 |
2402 | 祝賀 | zhùhè | chúc mừng | B2 |
2403 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện | B2 |
2404 | 住宅 | zhùzhái | nơi ở, chỗ ở | B2 |
2405 | 住址 | zhùzhĭ | chỗ ở | B2 |
2406 | 注射 | zhùshè | tiêm, chích | B2 |
2407 | 註冊 | zhùcè | đăng ký | B2 |
2408 | 專家 | zhuānjiā | chuyên gia | B2 |
2409 | 專利 | zhuānlì | độc quyền | B2 |
2410 | 專門 | zhuānmén | chuyên biệt | B2 |
2411 | 專人 | zhuānrén | chuyên gia | B2 |
2412 | 專業 | zhuānyè | chuyên nghiệp | B2 |
2413 | 轉 | zhuăn | chuyển | B2 |
2414 | 轉變 | zhuănbiàn | chuyển biến | B2 |
2415 | 轉播 | zhuănbò | tiếp sóng (phát thanh) | B2 |
2416 | 轉達 | zhuăndá | truyền đạt | B2 |
2417 | 轉告 | zhuăngào | chuyển lời | B2 |
2418 | 轉機 | zhuănjī | có thể xoay chuyển | B2 |
2419 | 轉身 | zhuănshēn | quay người lại | B2 |
2420 | 轉向 | zhuănxiàng | mất phương hướng | B2 |
2421 | 轉 | zhuàn | chuyển | B2 |
2422 | 賺 | zhuàn | kiếm (tiền) | B2 |
2423 | 裝飾 | zhuāngshì | trang sức | B2 |
2424 | 壯 | zhuàng | cường tráng | B2 |
2425 | 撞 | zhuàng | đụng, va chạm | B2 |
2426 | 狀況 | zhuàngkuàng | tình trạng | B2 |
2427 | 追 | zhuī | truy đuổi | B2 |
2428 | 准 | zhŭn | cho phép | B2 |
2429 | 准考證/証 | zhŭnkăozhèng | thẻ dự thi | B2 |
2430 | 準 | zhŭn | chuẩn, chuẩn mực | B2 |
2431 | 準確 | zhŭnquè | chính xác | B2 |
2432 | 捉 | zhuō | cầm, nắm, bắt | B2 |
2433 | 桌 | zhuō | bàn, mâm | B2 |
2434 | 資本 | zīběn | tư bản | B2 |
2435 | 資格 | zīgé | tư cách | B2 |
2436 | 資金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | B2 |
2437 | 資訊 | zīxùn | thông tin | B2 |
2438 | 紫 | zĭ | màu tím | B2 |
2439 | 子女 | zĭnǚ | con cái | B2 |
2440 | 字幕 | zìmù | phụ đề | B2 |
2441 | 字母 | zìmŭ | chữ cái | B2 |
2442 | 自來水 | zìláishuĭ | nước máy | B2 |
2443 | 自然 | zìrán | tự nhiên | B2 |
2444 | 自私 | zìsī | ích kỷ | B2 |
2445 | 自我 | zìwǒ | tự mình, bản thân | B2 |
2446 | 自信 | zìxìn | tự tin | B2 |
2447 | 自願 | zìyuàn | tự nguyện | B2 |
2448 | 自主 | zìzhŭ | tự chủ | B2 |
2449 | 總 | zǒng | tổng | B2 |
2450 | 總共 | zǒnggòng | tổng cộng | B2 |
2451 | 總理 | zǒnglĭ | thủ tướng | B2 |
2452 | 綜合 | zònghé | tổng hợp | B2 |
2453 | 綜合 | zònghé | tổng hợp | B2 |
2454 | 走道 | zǒudào | vỉa hè, hành lang | B2 |
2455 | 走私 | zǒusī | buôn lậu | B2 |
2456 | 足 | zú | chân, giò | B2 |
2457 | 足以 | zúyĭ | đủ để | B2 |
2458 | 組 | zŭ | tổ chức | B2 |
2459 | 組織 | zŭzhī | tổ chức, hệ thống | B2 |
2460 | 阻礙 | zŭài | ngăn cản | B2 |
2461 | 阻止 | zŭzhĭ | cản trở | B2 |
2462 | 祖國 | zŭguó | tổ quốc | B2 |
2463 | 鑽 | zuān | dùi, khoan | B2 |
2464 | 鑽石 | zuànshí | kim cương | B2 |
2465 | 罪 | zuì | tội | B2 |
2466 | 最少 | zuìshăo | ít nhất, tối thiểu | B2 |
2467 | 遵守 | zūnshŏu | tuân thủ | B2 |
2468 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | B2 |
2469 | 左右 | zuŏyòu | trái và phải, hai bên | B2 |
2470 | 左右 | zuŏyòu | khoảng | B2 |
2471 | 作 | zuò | làm, sáng tác | B2 |
2472 | 作家 | zuòjiā | tác giả | B2 |
2473 | 作為 | zuòwéi | hành động | B2 |
2474 | 作文 | zuòwén | bài văn | B2 |
2475 | 作文 | zuòwén | làm văn, viết văn | B2 |
2476 | 作用 | zuòyòng | ảnh hưởng, tác dụng | B2 |
2477 | 做 | zuò | làm ra, chế tạo ra | B2 |
2478 | 做客 | zuòkè | làm khách | B2 |