Tham khảo: Bảng từ vựng TOCFL B1

STT Từ vựng Pīnyīn Ý nghĩa Cấp độ
1 哎呀 āiyā ơ kìa, ái chà, trời ơi B2
2 哎喲 āiyāo chao ôi B2
3 愛好 àihào sở thích B2
4 愛好 àihào thích, yêu thích B2
5 愛護 àihù bảo vệ, giữ gìn B2
6 愛人 àirén vợ, chồng, người yêu B2
7 安慰 ānwèi an ủi B2
8 安裝 ānzhuāng lắp đặt, lắp ráp B2
9 àn nhấn, bấm, đè B2
10 按時 ànshí đúng hạn B2
11 àn tối, tối tăm B2
12 暗中 ànzhōng trong bóng tối B2
13 骯髒 āngzhāng dơ bẩn B2
14 áo luộc, nấu, sắc (thuốc) B2
15 nhổ, rút B2
16 cán, quai, tay cầm B2
17 把握 băwò cầm, nắm, nắm bắt B2
18 罷工 bàgōng bãi công, đình công B2
19 罷了 bàle mà thôi, thôi B2
20 擺脫 băituō thoát khỏi B2
21 bài thua, bại trận B2
22 bài lạy, vái B2
23 拜拜 bàibai cúi chào B2
24 拜訪 bàifăng thăm viếng, thăm hỏi B2
25 拜年 bàinián đi chúc tết B2
26 拜託 bàituō nhờ vả B2
27 bān loại, kiểu, cách, hạng B2
28 bān lớp, ca, buổi làm B2
29 班長 bānzhăng lớp trưởng B2
30 搬運 bānyùn vận chuyển, vận tải B2
31 bàn trộn, trộn lẫn B2
32 半路 bànlù nửa đường, giữa đường B2
33 半數 bànshù một nửa B2
34 辦公 bàngōng làm việc B2
35 辦事 bànshì làm việc B2
36 扮演 bànyăn đóng vai, sắm vai B2
37 傍晚 bāngwăn chạng vạng, chập tối B2
38 bàng   B2
39 bàng gậy, thỏi B2
40 棒子 bàngzi cây gậy B2
41 包裹 bāoguǒ gói, kiện hàng B2
42 包括 bāokuò bao gồm B2
43 包裝 bāozhuāng bao bì B2
44 包裝 bāozhuāng đóng gói B2
45 băo giữ, gìn giữ B2
46 保持 băochí duy trì, giữ nguyên B2
47 保存 băocún bảo tồn B2
48 保留 băoliú bảo lưu, giữ nguyên B2
49 保衛 băowèi bảo vệ, che chở B2
50 保障 băozhàng vật bảo đảm, đồ bảo hộ B2
51 保障 băozhàng bảo đảm, bảo hộ B2
52 寶寶 băobao cục cưng, bé cưng B2
53 bào bế, bồng, ôm B2
54 bào báo cho biết B2
55 報仇 bàochóu báo thù, trả thù B2
56 報答 bàodá báo đáp, đền đáp B2
57 報導 bàodăo báo cáo tin tức B2
58 報到 bàodào báo cáo có mặt B2
59 報警 bàojĭng báo nguy, báo cảnh sát B2
60 報社 bàoshè toà soạn, tòa báo B2
61 暴力 bàolì bạo lực, vũ lực B2
62 暴躁 bàozào nóng nảy, hấp tấp B2
63 爆炸 bàozhà nổ, làm nổ tung B2
64 悲劇 bēijù bi kịch B2
65 悲痛 bēitòng bi thương, đau buồn B2
66 bèi lần, gấp bội B2
67 bèi chuẩn bị, phòng bị B2
68 背面 bèimiàn mặt trái, mặt sau lưng B2
69 bēn chạy B2
70 奔跑 bēnpăo chạy nhanh B2
71 本來 běnlái vốn có, lúc đầu B2
72 本領 běnlĭng bản lĩnh, năng lực B2
73 本身 běnshēn bản thân B2
74 本土 běntŭ quê hương, mảnh đất này B2
75 笨重 bènzhòng cồng kềnh, to lớn B2
76 so sánh, so đo B2
77 比方 bĭfāng ví, so bì B2
78 比方(說) bĭfāng(shūo) so sánh với B2
79 比較 bĭjiào so sánh B2
80 比較 bĭjiào tương đối, khá B2
81 比例 bĭlì tỉ lệ B2
82 彼此 bĭcĭ lẫn nhau B2
83 筆記 bĭjì ghi chép B2
84 筆試 bĭshì cuộc thi viết B2
85 筆試 bĭshì thi viết B2
86 đóng, khép, bịt B2
87 必須 bìxū phải, nhất định B2
88 必要 bìyào cần thiết, thiết yếu B2
89 biān bện, đan, thắt B2
90 biăn   B2
91 便 biàn tiện lợi, thuận tiện B2
92 便利 biànlì tiện lợi B2
93 變動 biàndòng biến động, thay đổi B2
94 變動 biàndòng thay đổi, biến đổi B2
95 標題 biāotí đầu đề, tiêu đề B2
96 標誌 biāozhì ký hiệu B2
97 表格 biăogé bảng, bảng hiệu B2
98 表情 biăoqíng biểu cảm B2
99 表揚 biăoyáng khen, biểu dương B2
100 bīng băng, nước đá B2
101 bĭng   B2
102 bìng hợp lại, nhập lại B2
103 bìng song song, cùng lúc đó B2
104 並且 bìngqiě đồng thời, và B2
105 病毒 bìngdú siêu vi trùng, virus B2
106 病房 bìngfáng phòng bệnh B2
107 đẩy, gẩy B2
108 菠菜 bōcài rau chân vịt B2
109 波動 bōdòng chập chờn, không ổn định B2
110 玻璃 bōli thủy tinh B2
111 mỏng manh B2
112 薄弱 bóruò bạc nhược, yếu kém B2
113 伯父 bófù bác trai B2
114 伯母 bómŭ bác gái B2
115 bắt, vồ, tóm B2
116 tu bổ, sửa chữa B2
117 補償 bŭcháng bồi thường, đền bù B2
118 補充 bŭchōng bổ sung B2
119 補課 bŭkè học bù, dạy bù B2
120 補習 bŭxí bổ túc B2
121 補助 bŭzhù trợ cấp B2
122 補助 bŭzhù giúp đỡ B2
123 bước chân B2
124 不大 bùdà vừa phải B2
125 不安 bùān bất an, bất ổn B2
126 不成 bùchéng không được phép B2
127 不當 bùdàng không thích đáng B2
128 不到 bùdào không đến, không xuất hiện B2
129 不得已 bùdéyĭ bất đắc dĩ B2
130 不敢當 bùgăndāng không dám B2
131 不顧 bùgù không quan tâm B2
132 不過 bùguò cực kỳ, hết mức B2
133 不見得 bùjiànde chưa chắc B2
134 不僅 bùjĭn không chỉ B2
135 不良 bùliáng không tốt B2
136 不平 bùpíng không công bằng B2
137 不然 bùrán chi bằng B2
138 不如 bùrú không bằng, kém hơn B2
139 不許 bùxŭ không được phép B2
140 不宜 bùyí không thích hợp B2
141 不由得 bùyóude đành phải B2
142 不止 bùzhĭ không dứt, không ngớt B2
143 部隊 bùduì bộ đội B2
144 部長 bùzhăng bộ trưởng B2
145 布/佈告 bùgào bản thông báo B2
146 布/佈告欄 bùgàolán bảng thông báo B2
147 財產 cáichăn tài sản B2
148 財富 cáifù của cải B2
149 才能 cáinéng tài năng B2
150 裁判 cáipàn phán xử, xét xử B2
151 裁員 cáiyuán giảm biên chế B2
152 căi giẫm, đạp B2
153 căi hái, ngắt B2
154 採購 căigòu chọn mua, mua sắm B2
155 彩色 căisè màu sắc B2
156 參與 cānyù tham dự B2
157 cán tằm B2
158 慚愧 cánkuì xấu hổ, hổ thẹn B2
159 căn bi thảm B2
160 倉庫 cāngkù kho, nhà kho B2
161 cáng giấu, trốn B2
162 操心 cāoxīn bận tâm, lo nghĩ B2
163 操作 cāozuò thao tác B2
164 sổ, quyển B2
165 策略 cèlüè sách lược B2
166 測量 cèliáng đo lường B2
167 測試 cèshì kiểm tra B2
168 測驗 cèyàn kiểm tra, sát hạch B2
169 測驗 cèyàn kiểm nghiệm, đo lường B2
170 chā so le B2
171 差錯 chācuò sai lầm, nhầm lẫn B2
172 差距 chājù chênh lệch, khoảng cách B2
173 chā cắm vào, chọc vào B2
174 插花 chāhuā cắm hoa, bó hoa B2
175 插圖 chātú tranh minh họa B2
176 茶館/茶館兒 cháguăn/cháguănr quán trà B2
177 茶會 cháhuì tiệc trà B2
178 茶葉 cháyè lá trà B2
179 chāi mở ra, dỡ ra B2
180 chăn đẻ, sinh sản B2
181 產量 chănliàng sản lượng B2
182 產業 chănyè sản nghiệp B2
183 嘗/嚐試 chángshì thử nghiệm B2
184 常識 chángshì thường thức B2
185 長處 chángchù sở trường B2
186 長度 chángdù độ dài B2
187 長方形 chángfāngxíng hình chữ nhật B2
188 長久 chángjiŭ lâu dài B2
189 長途 chángtú đường dài B2
190 chăng sân phơi B2
191 場地 chăngdì sân bãi B2
192 場合 chănghé trường hợp, nơi B2
193 場所 chăngsuŏ nơi chốn B2
194 廠商 chăngshāng nhà máy B2
195 chāo sao chép B2
196 鈔票 chāopiào tiền giấy, giấy bạc B2
197 超出 chāochū vượt qua, vượt khỏi B2
198 超人 chāorén siêu nhân B2
199 超越 chāoyuè vượt quá, hơn hẳn B2
200 超重 chāozhòng siêu trọng, quá tải B2
201 cháo triều, triều đại B2
202 潮流 cháoliú thủy triều, trào lưu B2
203 潮溼/濕 cháoshī ẩm ướt B2
204 吵鬧 chăonào tranh cãi ầm ĩ B2
205 車票 chēpiào vé xe B2
206 chě kéo, lôi, căng B2
207 澈底 chèdĭ triệt để, đến cùng B2
208 chén chìm, rơi xuống B2
209 陳列 chénliè trưng bày, triển lãm B2
210 chēng gọi, gọi là B2
211 chēng chống, chống đỡ B2
212 chéng   B2
213 chéng hoàn thành B2
214 成本 chéngběn giá thành B2
215 成分/份 chéngfèn thành phần B2
216 成交 chéngjiāo thống nhất mua bán B2
217 成立 chénglì thành lập, lập B2
218 成天 chéngtiān suốt ngày, cả ngày B2
219 成為 chéngwéi trở thành. biến thành B2
220 成語 chéngyŭ thành ngữ B2
221 chéng đáp, đi B2
222 乘客 chéngkè hành khách B2
223 誠懇 chéngkěn thành khẩn, chân thành B2
224 誠意 chéngyì thành ý, lòng thành B2
225 呈現 chéngxiàn lộ ra, phơi bày ra B2
226 程序 chéngxù trình tự B2
227 吃虧 chīkuī chịu thiệt B2
228 chí chậm, trể B2
229 遲早 chízăo không sớm thì muộn B2
230 尺寸 chĭcùn kích cỡ, kích thước B2
231 翅膀 chìbăng cánh (chim, côn trùng) B2
232 chōng xông lên B2
233 充分/份 chōngfèn đầy đủ, trọn vẹn B2
234 充滿 chōngmăn lấp đầy B2
235 充足 chōngzú đầy đủ B2
236 chóng nặng B2
237 崇拜 chóngbài tôn thờ, sùng bái B2
238 崇高 chónggāo cao thượng, cao quý B2
239 抽屜 chōuti ngắn kéo, két B2
240 chóu ưu sầu, lo âu B2
241 chū ra, xuất, đến B2
242 出產 chūchăn xuất bản B2
243 出境 chūjìng xuất cảnh B2
244 出口 chūkŏu mở miệng, nói B2
245 出色 chūsè xuất sắc B2
246 出身 chūshēn xuất thân B2
247 出事 chūshì xảy ra sự cố B2
248 出售 chūshòu bán ra B2
249 出席 chūxí dự họp, tham dự hội nghị B2
250 出院 chūyuàn ra viện, xuất viện B2
251 chū đầu, thứ nhất B2
252 初步 chūbù bước đầu B2
253 初步 chūbù mở đầu, khởi đầu B2
254 初級 chūjí sơ cấp, sơ bộ B2
255 chú ngoại lệ, không kể B2
256 chú trừ, loại ra B2
257 chú chia, phép chia B2
258 除非 chúfēi trừ phi B2
259 儲存 chúcún dự trữ, để dành B2
260 儲蓄 chúxù để dành, dành dụm B2
261 chŭ nơi, chốn B2
262 處罰 chŭfá xử phạt B2
263 chù   B2
264 處處 chùchù khắp nơi B2
265 chuán truyện ký B2
266 傳播 chuánbò truyền bá B2
267 傳達 chuándá truyền đạt B2
268 傳單 chuándān truyền đơn B2
269 傳染 chuánrăn truyền nhiễm B2
270 傳說 chuánshuō truyền thuyết B2
271 傳說 chuánshuō truyền lại, thuật lại B2
272 傳送 chuánsòng chuyên chở B2
273 傳統 chuántŏng truyền thống B2
274 傳真 chuánzhēn fax B2
275 窗口 chuāngkŏu cửa bán vé, cửa chắn B2
276 chuáng giường B2
277 床單 chuángdān khăn trải giường B2
278 chuáng căn, tòa, ngôi (nhà) B2
279 chuăng xông, xông xáo B2
280 創作 chuàngzuò sáng tác, soạn thảo B2
281 春季 chūnjì mùa xuân B2
282 春假 chūnjià nghỉ xuân, nghỉ tết B2
283 chún thuần chủng B2
284 磁帶 cídài băng từ, băng nhạc B2
285 詞典 cídiăn từ điển B2
286 詞彙 cíhuì từ ngữ, từ vựng B2
287 辭職 cízhí từ chức B2
288 此外 cĭwài ngoài ra B2
289 xoẹt (từ tượng thanh) B2
290 刺激 cìjī kích thích, kích động B2
291 次數 cìshù số lần B2
292 cóng thong dong B2
293 從此 cóngcĭ từ đó B2
294 從沒 cóngméi chưa bao giờ B2
295 從事 cóngshì tham gia, dấn thân vào B2
296 còu gom góp, thu thập B2
297 thô, nhám B2
298 粗心 cūxīn sơ ý, bất cẩn B2
299 促進 cùjìn xúc tiến, đẩy mạnh B2
300 cuī hối thúc, thúc giục B2
301 存款 cúnkuăn tiền tiết kiệm B2
302 cuō xoa, xoắn, vặn B2
303 錯過 cuòguò lỡ mất B2
304 錯字 cuòzì chữ sai, lỗi in B2
305 措施 cuòshī biện pháp B2
306 trả lời, đáp B2
307 答案 dáàn đáp án, câu trả lời B2
308 達到 dádào đạt được, đạt đến B2
309 tá, lố B2
310 打扮 dăbàn trang điểm B2
311 打包 dăbāo đóng gói, mở gói B2
312 打斷 dăduàn cắt ngang, ngắt lời B2
313 打擾 dărăo quấy rối, làm phiền B2
314 打算 dăsuàn dự định B2
315 打招呼 dăzhāohū chào hỏi B2
316 打針 dăzhēn chích, tiêm B2
317 打字 dăzì đánh chữ B2
318 大半 dàbàn hơn nửa, quá nửa B2
319 大便 dàbiàn đi đại tiện B2
320 大膽 dàdăn dũng cảm B2
321 大地 dàdì mặt đất, đất đai B2
322 大都 dàdōu phần lớn, đa số B2
323 大哥 dàgē anh cả B2
324 大哥大 dàgēdà điện thoại di động B2
325 大街 dàjiē đường phố B2
326 大力 dàlì ra sức, dốc sức B2
327 大量 dàliàng nhiều, lớn B2
328 大腦 dànăo đại não B2
329 大清早 dàqīngzăo sáng sớm B2
330 大嫂 dàsăo chị dâu cả B2
331 大腿 dàtuĭ bắp đùi B2
332 大型 dàxíng cỡ lớn B2
333 大意 dàyì không chú ý, sơ ý B2
334 大有 dàyŏu được mùa, bội thu B2
335 大致 dàzhì khoảng chừng, đại khái B2
336 大眾 dàzhòng quần chúng, dân chúng B2
337 大自然 dàzìrán thiên nhiên B2
338 待會/待會兒 dāihuì /dāihuìr trong chốc lát, sau này B2
339 dài dừng lại, nán lại B2
340 dài thời đại B2
341 dài thay thế, dùm B2
342 代表 dàibiăo đại diện B2
343 代溝 dàigōu sự khác biệt B2
344 代價 dàijià tiền mua, giá tiền B2
345 代理 dàilĭ thay mặt B2
346 帶動 dàidòng kéo theo, lôi kéo B2
347 帶路 dàilù dẫn đường B2
348 帶子 dàizi thắt lưng B2
349 大夫 dàifu bác sĩ B2
350 貸款 dàikuăn khoản vay B2
351 貸款 dàikuăn cho vay B2
352 待遇 dàiyù đối xử B2
353 dān đơn B2
354 單調 dāndiào đơn điệu B2
355 單位 dānwèi đơn vị B2
356 單子 dānzi tờ khai, tờ đơn B2
357 擔保 dānbăo đảm bảo B2
358 耽誤 dānwù làm chậm trễ, để lỡ B2
359 膽量 dănliàng sự gan dạ B2
360 膽小 dănxiăo nhát gan B2
361 蛋白質 dànbáizhí   B2
362 誕生 dànshēng sinh ra, ra đời B2
363 當初 dāngchū lúc đầu, hồi đó B2
364 當時 dāngshí lúc đó, khi đó B2
365 當選 dāngxuăn trúng cử B2
366 當中 dāngzhōng ở giữa, chính giữa B2
367 dăng sắp đặt, thu dọn B2
368 檔案 dăngàn hồ sơ, tài liệu B2
369 dàng coi như, cho rằng B2
370 倒楣 dăoméi gặp xui xẻo B2
371 導演 dăoyăn đạo diễn B2
372 導遊 dăoyóu hướng dẫn du lịch B2
373 dào ngược, đảo ngược lại B2
374 dào đường B2
375 道路 dàolù con đường B2
376 到達 dàodá đến, tới B2
377 得分 défēn được điểm, đạt điểm B2
378 得獎 déjiăng đạt giải B2
379 得了 déle được rồi B2
380 得罪 dézuì đắc tội B2
381 dēng trèo, leo lên B2
382 登記 dēngjì đăng ký B2
383 登山 dēngshān leo núi B2
384 等不及 děngbují không đợi được B2
385 等到 děngdào đợi đến lúc B2
386 等級 děngjí đẳng cấp, bậc B2
387 等於 děngyú bằng với B2
388 凳子 dèngzi ghế, băng ghế B2
389 giọt B2
390 低潮 dīcháo   B2
391 的確 díquè đích thực, quả thực là B2
392 chống đỡ B2
393 抵抗 dĭkàng đề kháng, chống cự B2
394 truyền đạt B2
395 地面 dìmiàn mặt đất B2
396 地毯 dìtăn thảm trải sàn B2
397 地下 dìxià ngầm, trong long đất B2
398 地震 dìzhèn động đất B2
399 典禮 diănlĭ lễ lớn B2
400 典型 diănxíng điển hình B2
401 點燃 diănrán châm, đốt B2
402 點頭 diăntóu gật đầu B2
403 diàn kê, lót, chèn, đệm B2
404 電報 diànbào bức điện báo B2
405 電動 diàndòng chạy bằng điện B2
406 電扇 diànshàn quạt điện B2
407 電視台 diànshìtái đài truyền hình B2
408 電台 diàntái đài phát thanh B2
409 電線 diànxiàn dây điện B2
410 電子 diànzĭ điện tử B2
411 雕刻 diāokè điêu khắc B2
412 雕刻 diāokè chạm trổ B2
413 diào treo, buộc, kéo lên B2
414 diào câu lên B2
415 dié ngã, té, rơi xuống B2
416 跌倒 diédăo ngã, té nhào B2
417 dīng tưng tưng ( từ tượng thanh) B2
418 dīng nhìn chằm chằm B2
419 dǐng đỉnh, chóp B2
420 訂婚 dìnghūn đính hôn B2
421 訂位 dìngwèi đặt chỗ B2
422 定期 dìngqí định kỳ B2
423 定期 dìngqí định ngày B2
424 丟臉 diūliăn mất mặt, xấu hổ B2
425 丟人 diūrén mất thể diện, bẽ mặt B2
426 冬季 dōngjì mùa đông B2
427 懂得 dǒngde hiểu, biết B2
428 dòng động, hang động B2
429 dòng đông lại, đóng băng B2
430 dòng xà ngang B2
431 動不動 dòngbudòng động 1 chút, hở 1 chút là... B2
432 動詞 dòngcí động từ B2
433 動人 dòngrén làm cho cảm động B2
434 動身 dòngshēn khởi hành, xuất phát B2
435 動手 dòngshǒu bắt tay vào làm B2
436 動作 dòngzuò động tác B2
437 鬥爭 dòuzhēng đấu tranh B2
438 độc, chất độc B2
439 có hại B2
440 獨立 dúlì độc lập B2
441 獨自 dúzì một mình, tự mình B2
442 đánh bạc B2
443 đo lường B2
444 度過 dùguò trải qua B2
445 duān bưng, mang, đem B2
446 duàn cắt đứt, đoạn tuyệt B2
447 鍛鍊 duànliàn rèn luyện B2
448 duī chồng chất, tích tụ B2
449 duì hàng ngũ, đội ngũ B2
450 隊員 duìyuán đội viên B2
451 對岸 duìàn bờ đối diện B2
452 對策 duìcè đối sách B2
453 對待 duìdài đối đãi, đối xử B2
454 對付 duìfù đối phó B2
455 對抗 duìkàng đối kháng B2
456 對立 duìlì đối lập B2
457 對於 duìyú đối với, về... B2
458 dūn ngồi xổm B2
459 dùn   B2
460 dùn tấn B2
461 多半/多半兒 duōbàn/duōbànr hơn phân nửa B2
462 多多 duōduō rất nhiều B2
463 多少 duōshăo nhiều ít, hơi hơi B2
464 多數 duōshù đa số, số nhiều B2
465 多謝 duōxiè cảm ơn B2
466 duó cướp đoạt B2
467 duŏ trốn tránh B2
468 é ngỗng B2
469 惡劣 èliè ác liệt B2
470 而已 éryĭ mà thôi, thế thôi B2
471 phát, gởi B2
472 發動 fādòng phát động, bắt đầu B2
473 發抖 fādŏu run rẩy B2
474 發起 fāqĭ đề nghị, đề xuất B2
475 發射 fāshè bắn, phát ra, phóng B2
476 發行 fāxíng phát hành B2
477 發言 fāyán phát ngôn, phát biểu B2
478 發揚 fāyáng phát huy B2
479 發音 fāyīn phát âm B2
480 發展 fāzhăn phát triển B2
481 phạt, xử phạt B2
482 法子 fázi phương pháp, cách thức B2
483 法院 făyuàn tòa án B2
484 髮型 făxíng kiểu tóc B2
485 fān gấp đôi B2
486 fān lật, đổ B2
487 fán phiền muộn B2
488 煩惱 fánnăo phiền não B2
489 繁忙 fánmáng bận rộn B2
490 繁榮 fánróng phồn vinh B2
491 繁殖 fánzhí sinh sôi nảy nở B2
492 făn ngược, trái B2
493 făn phản B2
494 反對 fănduì phản đối B2
495 反覆 fănfù lặp đi lặp lại B2
496 反抗 fănkàng phản kháng B2
497 反面 fănmiàn mặt trái, phản diện B2
498 反問 fănwèn hỏi lại B2
499 反映 fănyìng phản ứng B2
500 反應 fănyìng phản ứng B2
501 反正 fănzhèng cho dù, dù sao B2
502 返回 fănhuí phản hồi B2
503 犯錯 fàncuò phạm sai lầm B2
504 犯法 fànfă phạm pháp B2
505 犯人 fànrén phạm nhân, tội phạm B2
506 犯罪 fànzuì phạm tội B2
507 fāng vuông B2
508 方案 fāngàn kế hoạch B2
509 fáng phòng ngừa B2
510 防守 fángshǒu phòng thủ B2
511 防止 fángzhĭ phòng ngừa B2
512 放大 fàngdà phóng đại B2
513 放棄 fàngqì vứt bỏ, từ bỏ B2
514 放手 fàngshŏu buông tay B2
515 放學 fàngxué tan học, nghỉ học B2
516 非法 fēifă phi pháp, không hợp pháp B2
517 féi béo, mập B2
518 肥胖 féipàng béo phì B2
519 肥皂 féizào xà phòng B2
520 fèi phổi B2
521 fèi phí, chi phí B2
522 廢話 fèihuà lời vô ích B2
523 廢氣 fèiqì khí thải B2
524 廢水 fèishuĭ nước thải B2
525 廢物 fèiwù đồ bỏ đi, phế phẩm B2
526 分別 fēnbié phân biệt, lần lượt B2
527 分別 fēnbié ly biệt B2
528 分別 fēnbié chia nhau, phân công nhau B2
529 分布/佈 fēnbù phân bố B2
530 分工 fēngōng phân công B2
531 分明 fēnmíng rõ ràng, phân minh B2
532 分配 fēnpèi phân phối B2
533 分散 fēnsàn phân tán, phân ly B2
534 分手 fēnshǒu chia tay B2
535 分數 fēnshù điểm số B2
536 分析 fēnxī phân tích B2
537 分析 fēnxī phân tích B2
538 紛紛 fēnfēn sôi nổi, ào ào B2
539 吩咐 fēnfù dặn dò B2
540 粉筆 fěnbĭ phấn viết bảng B2
541 份/份兒 fèn/fènr phần, địa vị B2
542 奮鬥 fèndòu phấn đấu, cố gắng B2
543 憤怒 fènnù phẫn nộ, căm phẫn B2
544 fēng phong tước B2
545 封建 fēngjiàn phong kiến B2
546 蜂蜜 fēngmì mật ong B2
547 風氣 fēngqì bầu không khí B2
548 風趣 fēngqù dí dỏm, thú vị B2
549 風險 fēngxiăn nguy hiểm, mạo hiểm B2
550 fēng điên B2
551 瘋狂 fēngkuáng điên cuồng B2
552 瘋子 fēngzi người điên B2
553 féng gặp mặt B2
554 féng may, khâu B2
555 諷刺 fèngcì châm biếm, mỉa mai B2
556 否定 fŏudìng phủ định B2
557 否認 fŏurèn phủ nhận B2
558 夫妻 fūqī vợ chồng B2
559 夫人 fūrén phu nhân, vợ B2
560 khổ (vải) B2
561 đỡ, vịn, dìu B2
562   B2
563   B2
564 nổi, nở, phù B2
565 符號 fúhào ký hiệu, dấu hiệu B2
566 bộ, đôi, khuôn B2
567 đi đến, di dự B2
568 phó, phụ B2
569 輔導 fŭdăo phụ đạo B2
570 giàu có B2
571 富裕 fùyù dồi dào, sung túc B2
572 附加 fùjiā phụ thêm, kèm theo B2
573 婦女 fùnǚ phụ nữ B2
574 複雜 fùzá phức tạp B2
575 複製 fùzhì phục chế, làm lại B2
576 gāi sửa đổi B2
577 改革 găigé cải cách B2
578 改造 găizào cải tạo, sửa đổi B2
579 改正 găizhèng cải chính, đính chính B2
580 蓋(子) gài(zi) nắp, vung B2
581 gān lá gan B2
582 乾杯 gānbēi cạn ly B2
583 乾脆 gāncuì thẳng thắn, dứt khoát B2
584 găn đuổi, đuổi theo, xua đuổi B2
585 趕緊 gănjĭn vội vàng, khẩn trương B2
586 感到 găndào cảm thấy B2
587 感恩 gănēn cảm ơn B2
588 感激 gănjī cảm kích B2
589 感情 gănqíng tình cảm B2
590 感染 gănrăn lây nhiễm B2
591 感受 gănshòu cảm nhận B2
592 感受 gănshòu tiếp thu B2
593 gàn liên can, liên quan B2
594 幹部 gànbù cán bộ B2
595 幹嘛 gànma làm gì? B2
596 幹嘛 gànma làm gì? B2
597 幹什麼 gànshénme làm sao, tại sao B2
598 gāng thép B2
599 鋼筆 gāngbĭ bút máy B2
600 剛好 gānghăo vừa vặn, vừa khít B2
601 港幣 găngbì đô la Hồng Kông B2
602 港口 găngkŏu bến tàu, bến cảng B2
603 高潮 gāocháo triều cường, cao trào B2
604 高大 gāodà cao lớn B2
605 高度 gāodù cao độ, độ cao B2
606 高度 gāodù rất cao B2
607 高峰 gāofēng đỉnh núi, đỉnh cao B2
608 高貴 gāoguì cao quý B2
609 高級 gāojí cao cấp B2
610 高明 gāomíng cao siêu, thông minh B2
611 高手 gāoshŏu cao thủ B2
612 高原 gāoyuán cao nguyên B2
613 gào nói với B2
614 告辭 gàocí cáo từ, tạm biệt B2
615 cắt, gặt B2
616 chịu đựng B2
617 歌劇 gējù ca kịch B2
618 ngăn cách B2
619 革命 gémìng cách mạng B2
620 các, tất cả B2
621 各行各業 gèhánggèyè các ngành nghề B2
622 個別 gèbié riêng lẻ, riêng biệt B2
623 個性 gèxìng cá tính B2
624 根本 gēnběn từ trước đến giờ, vốn dĩ B2
625 根本 gēnběn căn bản, gốc rễ, cội nguồn B2
626 根據 gēnjù căn cứ vào B2
627 gōng cúng, dâng B2
628 工程 gōngchéng công trình B2
629 工夫 gōngfu người làm thuê B2
630 工會 gōnghuì công đoàn B2
631 工錢 gōngqián tiền công, tiền lương B2
632 工資 gōngzī tiền lương B2
633 公布/佈 gōngbù công bố B2
634 公公 gōnggōng bố chồng B2
635 公開 gōngkāi công khai B2
636 公立 gōnglì công lập B2
637 公平 gōngpíng công bằng B2
638 公式 gōngshì công thức B2
639 公用 gōngyòng công cộng, dùng chung B2
640 公元 gōngyuán công nguyên B2
641 供應 gōngyìng cung ứng, cung cấp B2
642 gòng tổng cộng B2
643 共同 gòngtóng chung, cùng B2
644 構成 gòuchéng cấu thành, tạo thành B2
645 構造 gòuzào cấu tạo, cấu trúc B2
646 孤單 gūdān cô đơn, lẻ loi B2
647 估計 gūjì đánh giá, dự tính B2
648 姑姑 gūgu bác, cô (chị em gái của bố) B2
649 姑丈 gūzhàng dượng (chồng của cô) B2
650 古典 gŭdiăn điển tích, cổ điển B2
651 cái trống B2
652 鼓勵 gŭlì sự khuyến khích B2
653 鼓勵 gŭlì khích lệ, cổ vũ B2
654 鼓舞 gŭwŭ cổ vũ B2
655 鼓掌 gŭzhăng vỗ tay B2
656 骨頭 gútou xương cốt B2
657 固定 gùdìng cố định B2
658 顧問 gùwèn cố vấn B2
659 故鄉 gùxiāng cố hương, quê nhà B2
660 guā dưa, dưa chuột B2
661 瓜子 guāzĭ hạt dưa B2
662 掛號信 guàhàoxìn thư đã đăng kí B2
663 guài kỳ quái B2
664 官方 guānfāng nhà nước B2
665 官員 guānyuán quan chức B2
666 guān cửa ải B2
667 關鍵 guānjiàn then chốt, mấu chốt B2
668 關上 guānshàng đóng lại, khép, tắt B2
669 關於 guānyú về, liên quan đến B2
670 觀光 guānguāng tham quan B2
671 管道 guăndào đường ống, ống dẫn B2
672 管制 guănzhì quản chế, kiểm soát B2
673 guàn quen, thói quen B2
674 慣例 guànlì lệ thường, thông lệ B2
675 冠軍 guànjūn quán quân B2
676 罐頭 guàntou vò, lọ, vại, hũ B2
677 罐子 guànzi vò, hũ (bằng sành sứ) B2
678 guāng ánh sáng, cảnh vật B2
679 guāng có lợi, có ích B2
680 光亮 guāngliàng sáng ngời B2
681 光臨 guānglín đến dự B2
682 光明 guāngmíng sáng rực, sáng chói B2
683 光榮 guāngróng quang vinh, vẻ vang B2
684 光是 guāngshì duy nhất, chỉ B2
685 光線 guāngxiàn tia sáng B2
686 guăng rộng rãi B2
687 廣大 guăngdà rộng lớn B2
688 廣泛 guăngfàn phổ biến B2
689 廣告 guănggào bát ngát, mênh mông B2
690 廣闊 guăngkuò rộng lớn B2
691 規定 guīdìng nội quy B2
692 規定 guīdìng quy định B2
693 規畫/劃 guīhuà kế hoạch B2
694 規畫/劃 guīhuà lập kế hoạch B2
695 規律 guīlǜ quy luật B2
696 規則 guīzé quy tắc B2
697 guì quỳ gối B2
698 櫃臺/台 guìtái quầy hàng B2
699 貴族 guìzú quý tộc B2
700 gŭn cút đi B2
701 鍋(子) guō(zi) cái nồi B2
702 國會 guóhuì quốc hội B2
703 國籍 guójí quốc tịch B2
704 國際 guójì quốc tế B2
705 國立 guólì quốc lập, công lập B2
706 國旗 guóqí quốc kỳ B2
707 國小 guóxiăo tiểu học B2
708 國中 guózhōng trung học cơ sở B2
709 guŏ quấn, bọc B2
710 果然 guŏrán quả nhiên, đúng là B2
711 guò qua, trải qua B2
712 過程 guòchéng quá trình B2
713 過度 guòdù quá mức B2
714 過渡 guòdù chuyển tiếp sang B2
715 過節 guòjié ăn tết, chơi lễ B2
716 過濾 guòlǜ lọc (bột, nước) B2
717 過期 guòqí quá hạn B2
718 過世 guòshì mất, qua đời B2
719 還不如 háibùrú chi bằng... B2
720 還有 háiyŏu vẫn còn B2
721 海關 hăiguān hải quan B2
722 海軍 hăijūn hải quân B2
723 海外 hăiwài hải ngoại, nước ngoài B2
724 海峽 hăixiá eo biển B2
725 海鮮 hăixiān hải sản B2
726 害處 hàichù điều có hại B2
727 hán ngậm, chứa B2
728 hán kín đáo B2
729 含量 hánliàng hàm lượng B2
730 寒冷 hánlěng lạnh lẽo B2
731 hăn la hét B2
732 hàn mồ hôi B2
733 行業 hángyè ngành nghề B2
734 毫無 háowú không hề B2
735 hăo tốt lành B2
736 hăo hòa hợp B2
737 好在 hăozài may mà B2
738 hào tiêu hao, hao tốn B2
739 好客 hàokè hiếu khách B2
740 好奇 hàoqí hiếu kỳ B2
741 號召 hàozhào kêu gọi B2
742 đấu B2
743 cái đấu (để đong lương thực) B2
744 合不來 hébulái không hợp nhau B2
745 合成 héchéng hợp thành B2
746 合得來 hédelái hợp nhau, hòa hợp B2
747 合法 héfă hợp pháp B2
748 合格 hégé hợp lệ B2
749 合乎 héhū phù hợp B2
750 合理 hélĭ hợp lý B2
751 合適 héshì thích hợp B2
752 合算 hésuàn có lợi B2
753 和好 héhăo hòa thuận B2
754 和平 hépíng hòa bình B2
755 和氣 héqì ôn hòa, nhã nhặn B2
756 何必 hébì hà tất, hà cớ B2
757 何況 hékuàng huống hồ, vả lại B2
758 河流 héliú sông ngòi B2
759 hēi tối B2
760 黑暗 hēiàn tối tăm, đen tối B2
761 黑夜 hēiyè đêm khuya B2
762 痕跡 hénjī dấu vết B2
763 hèn thù hận B2
764 héng ngang, hoành, vắt ngang B2
765 喉嚨 hóulong yết hầu, cổ họng B2
766 猴子 hóuzi con khỉ B2
767 後代 hòudài đời sau B2
768 後方 hòufāng hậu phương B2
769 後果 hòuguŏ hậu quả B2
770 後悔 hòuhuĭ hối hận B2
771 後年 hòunián năm sau nữa B2
772 後頭 hòutou phía sau, mặt sau B2
773 後退 hòutuì lùi về sau B2
774 後院 hòuyuàn sân sau B2
775 huýt sáo B2
776 呼吸 hūxī hít thở B2
777 忽略 hūlüè không chú ý, sơ hở B2
778 忽視 hūshì xem nhẹ, lơ là B2
779 蝴蝶 húdié bươm bướm B2
780 鬍子 húzi râu, ria B2
781 hộ, nhà B2
782 戶外 hùwài ngoài trời B2
783 互助 hùzhù hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau B2
784 花草 huācăo hoa cỏ B2
785 花費 huāfèi chi phí B2
786 花費 huāfèi tiêu xài B2
787 花盆 huāpén chậu hoa B2
788 花瓶 huāpíng bình hoa B2
789 花色 huāsè màu sắc và hoa văn B2
790 花生 huāshēng đậu phộng B2
791 huá trơn, nhẵn B2
792 huá trơn bóng B2
793 huá gian xảo, lừa dối B2
794 華僑 huáqiáo Hoa Kiều B2
795 華人 huárén người Hoa B2
796 huà tiêu, xài B2
797 huà tiêu tốn B2
798 化學 huàxué hóa học B2
799 化妝 huàzhuāng trang điểm B2
800 化裝 huàzhuāng hóa trang B2
801 懷念 huáiniàn hoài niệm, nhớ nhung B2
802 懷孕 huáiyùn mang thai B2
803 壞蛋 huàidàn đồ tồi, khốn nạn B2
804 歡呼 huānhū hạnh phúc B2
805 歡樂 huānlè vui mừng, vui vẻ B2
806 歡喜 huānxĭ vui sướng, thích thú B2
807 緩和 huănhé xoa dịu B2
808 緩慢 huănmàn từ tốn, chậm chạp B2
809 幻想 huànxiăng ảo tưởng B2
810 幻想 huànxiăng tưởng tượng B2
811 huāng hoảng sợ B2
812 皇帝 huángdì hoàng đế B2
813 黃豆 huángdòu đậu tương, đậu nành B2
814 黃昏 huánghūn hoàng hôn B2
815 huī tro, than B2
816 灰色 huīsè màu xám B2
817 灰心 huīxīn nản lòng B2
818 huī khua, vung, múa B2
819 huí quanh co, trở về B2
820 回電 huídiàn gửi điện trả lời B2
821 回教/伊斯蘭教 huíjiào / yīsīlánjià đạo Hồi B2
822 回收 huíshōu thu hồi B2
823 回頭 huítóu quay đầu, ngoảnh lại B2
824 回信 huíxìn hồi âm B2
825 回憶 huíyì hồi tưởng, nhớ lại B2
826 匯款 huìkuăn gửi tiền, chuyển tiền B2
827 會員 huìyuán hội viên B2
828 昏倒 hūndăo ngất xỉu B2
829 昏迷 hūnmí hôn mê B2
830 hùn trộn lẫn B2
831 混合 hùnhé hỗn hợp B2
832 活該 huógāi đáng đời B2
833 活力 huólì sinh lực, sức sống B2
834 活潑 huópō hoạt bát B2
835 活躍 huóyuè sinh động B2
836 火柴 huŏchái diêm quẹt B2
837 火腿 huŏtuĭ chân giò hun khói B2
838 火災 huŏzāi hỏa hoạn B2
839 huò họa, tai nạn B2
840 或多或少 huòduōhuòshăo dù ít dù nhiều B2
841 或者 huòzhě có lẽ, hoặc là B2
842 貨物 huòwù hàng hóa B2
843 獲得 huòdé thu được, giành được B2
844 肌肉 jīròu cơ bắp B2
845 基本上 jīběnshàng chủ yếu, cốt yếu B2
846 基金 jījīn quỹ, ngân sách B2
847 幾乎 jīhū hầu như, gần như B2
848 機構 jīgòu cơ cấu, cơ quan B2
849 機關 jīguān bộ phận B2
850 機票 jīpiào vé máy bay B2
851 機械 jīxiè máy móc B2
852 及格 jígé đạt tiêu chuẩn B2
853 及時 jíshí đúng lúc, kịp thời B2
854 即將 jíjiāng sắp, sẽ B2
855 即使 jíshĭ cho dù B2
856 極其 jíqí cực kỳ B2
857 cấp bậc B2
858 tập B2
859 tập hợp, tụ tập B2
860 集合 jíhé thu thập, tập hợp B2
861 集郵 jíyóu sưu tập tem B2
862 集中 jízhōng tập trung B2
863 集中 jízhōng tập hợp B2
864 疾病 jíbìng bệnh tật B2
865 急忙 jímáng vội vã B2
866 寂寞 jímò cô quạnh, cô đơn B2
867 既然 jìrán nếu đã... B2
868 技術 jìshù kỹ thuật B2
869 計算 jìsuàn tính toán B2
870 計較 jìjiào so bì, tị nạnh B2
871 記性 jìxìng trí nhớ B2
872 記憶 jìyì nhớ lại, ký ức B2
873 記載 jìzài ghi chép B2
874 記住 jìzhù ghi nhớ B2
875 加班 jiābān tăng ca, làm thêm giờ B2
876 加工 jiāgōng gia công B2
877 加上 jiāshàng công, thêm vào B2
878 加速 jiāsù tăng tốc B2
879 加以 jiāyĭ tiến hành B2
880 家事 jiāshì việc nhà, chuyện nhà B2
881 jiá kép, đôi B2
882 jiă giáp/ hạng, bậc B2
883 jià lấy chồng, xuất giá B2
884 駕駛 jiàshĭ điều khiển B2
885 駕駛 jiàshĭ lái, bẻ lái B2
886 價值 jiàzhí giá trị (hàng hóa) B2
887 jiān nhọn, nhạy, thính B2
888 尖銳 jiānruì sắc bén B2
889 jiān vai, bả vai B2
890 jiān gấp đôi B2
891 jiān giữa, ở giữa B2
892 堅定 jiāndìng kiên định, không dao động B2
893 堅決 jiānjué kiên quyết B2
894 監視 jiānshì giám thị, theo dõi B2
895 監獄 jiānyù nhà tù, nhà giam B2
896 jiăn lựa chọn, lựa B2
897 jiăn nhặt lấy, lượm B2
898 剪刀 jiăndāo cây kéo B2
899 檢驗 jiănyàn kiểm tra, kiểm nghiệm B2
900 jiàn xây dựng. thiết lập B2
901 建國 jiànguó kiến quốc, lấp quốc B2
902 建築 jiànzhú kiến trúc B2
903 建築 jiànzhú xây dựng, gầy dựng B2
904 jiàn mũi tên B2
905 漸漸 jiànjiàn dần dần B2
906 間接 jiànjiē gián tiếp B2
907 鍵盤 jiànpán bàn phím B2
908 健全 jiànquán khỏe mạnh, vững vàng B2
909 jiāng sông B2
910 jiāng mang, xách, dìu B2
911 將要 jiāngyào sắp sửa, sẽ B2
912 獎金 jiăngjīn tiền thưởng B2
913 獎品 jiăngpĭn phần thưởng B2
914 jiàng đầu hàng B2
915 降價 jiàngjià giảm giá B2
916 jiāo tưới, đổ B2
917 交代 jiāodai bàn giao B2
918 交換 jiāohuàn trao đổi B2
919 交際 jiāojì giao tiếp B2
920 交往 jiāowăng quan hệ qua lại B2
921 交易 jiāoyì giao dịch B2
922 交易 jiāoyì mua bán B2
923 郊外 jiāowài ngoại ô B2
924 jiăo sừng/ góc, góc tư B2
925 角落 jiăoluò góc, xó B2
926 jiăo giao nộp B2
927 腳步 jiăobù bước chân B2
928 jiào so sánh, so đo B2
929 叫喊 jiàohăn la hét, kêu la B2
930 教會 jiàohuì giáo hội B2
931 教授 jiàoshòu giảng dạy, truyền thụ B2
932 教學 jiàoxué dạy học B2
933 教訓 jiàoxun dạy bảo, giáo huấn B2
934 jiē tiếp cận, tiếp xúc B2
935 接待 jiēdài tiếp đãi, chiêu đãi B2
936 接到 jiēdào để nhận B2
937 接見 jiējiàn tiếp kiến, gặp gỡ B2
938 接近 jiējìn tiếp cận B2
939 接近 jiējìn gần kề B2
940 街道 jiēdào đường phố B2
941 街頭 jiētóu đầu phố B2
942 階段 jiēduàn giai đoạn, bước B2
943 jié mấu chốt, khớp B2
944 節省 jiéshěng tiết kiệm, dành dụm B2
945 節約 jiéyuē tiết kiệm B2
946 jié kết, đan, bện B2
947 結構 jiégòu kết cấu, cấu hình B2
948 結果 jiéguŏ kết quả B2
949 結果 jiéguŏ kết trải, ra quả B2
950 結合 jiéhé kết hợp B2
951 結論 jiélùn kết luận B2
952 結算 jiésuàn kết toán, quyết đoán B2
953 結帳 jiézhàng thanh toán B2
954 截止 jiézhĭ hết hạn B2
955 jiě tách ra B2
956 解除 jiěchú xua tan, giải trừ B2
957 解答 jiědá giải đáp B2
958 jiè lúc, lần B2
959 界線 jièxiàn giới tuyến, ranh giới B2
960 戒指 jièzhĭ chiếc nhẫn B2
961 今後 jīnhòu từ nay về sau B2
962 金額 jīné kim ngạch, số tiền B2
963 金融 jīnróng tài chính B2
964 金屬 jīnshŭ kim loại B2
965 儘管 jĭnguăn cứ việc, vẫn cứ B2
966 儘量 jĭnliàng có hết sức, ra sức B2
967 緊急 jĭnjí khẩn cấp B2
968 僅僅 jĭnjĭn vẻn vẻn, chỉ, mới B2
969 jìn gần, cận kề B2
970 近來 jìnlái gần đây, dạo này B2
971 近視 jìnshì cận thị B2
972 盡力 jìnlì tận lực, hết sức B2
973 進入 jìnrù vào, tiến vào B2
974 進口 jìnkŏu nhập khẩu B2
975 禁止 jìnzhĭ cấm đoán B2
976 jìn ngâm, dầm B2
977 精彩 jīngcăi ưu việt, xuất sắc B2
978 精力 jīnglì tinh thần và thể lực B2
979 精細 jīngxì tinh tế B2
980 經濟 jīngjì kinh tế B2
981 經歷 jīnglì trải nghiệm B2
982 經歷 jīnglì từng trải, trải qua B2
983 經營 jīngyíng kinh doanh B2
984 京劇 jīngjù kinh kịch B2
985 驚人 jīngrén làm kinh ngạc B2
986 警告 jĭnggào cảnh cáo B2
987 警告 jĭnggào nhắc nhở, cảnh cáo B2
988 景色 jĭngsè cảnh sắc, phong cảnh B2
989 jìng yên tĩnh, tĩnh B2
990 鏡(子) jìng(zi) gương, kính B2
991 敬愛 jìngài kính yêu B2
992 敬酒 jìngjiŭ mời rượu, kính rượu B2
993 敬禮 jìnglĭ cúi chào B2
994 淨化 jìnghuà làm sạch, tinh chế B2
995 竟然 jìngrán mà, vậy mà B2
996 競爭 jìngzhēng cạnh tranh B2
997 糾正 jiūzhèng uốn nắn, sửa chữa B2
998 酒會 jiŭhuì tiệc rượu B2
999 jiù thì, sẽ B2
1000 就是 jiùshì nhất định, cứ B2
1001 就是說 jiùshìshuō đó là, chính là B2
1002 就業 jiùyè vào nghề, đi làm B2
1003 救火 jiùhuŏ cứu hỏa, chữa cháy B2
1004 究竟 jiùjìng kết quả, thành quả B2
1005 居民 jūmín cư dân B2
1006 居然 jūrán lại có thể B2
1007 cảnh, cục, cuộc B2
1008 鞠躬 júgōng cúi chào, khom B2
1009 巨大 jùdà to lớn, vĩ đại B2
1010 cái B2
1011 vốn có B2
1012 具備 jùbèi có đủ, có sẵn B2
1013 具體 jùtĭ cụ thể B2
1014 俱樂部 jùlèbù câu lạc bộ B2
1015 聚集 jùjí tập hợp, tụ họp B2
1016 距離 jùlí cách, khoảng cách B2
1017 劇場 jùchăng rạp, nhà hát B2
1018 劇烈 jùliè kịch liệt B2
1019 劇院 jùyuàn rạp, nhà hát B2
1020 據說 jùshuō nghe nói B2
1021 juān vứt bỏ, bỏ đi B2
1022 捐款 juānkuăn quyên tiền B2
1023 捐款 juānkuăn tặng, cúng, hiến B2
1024 juăn quyển, cuốn B2
1025 juăn cuốn, cuộn B2
1026 決/絕 jué quyết định B2
1027 決心 juéxīn lòng quyết tâm B2
1028 決心 juéxīn quyết tâm B2
1029 絕不 juébù tuyệt đối không B2
1030 絕大部分 juédàbùfèn đa số áp đảo B2
1031 絕對 juéduì tuyệt đối B2
1032 覺悟 juéwù giác ngộ, tỉnh ngộ B2
1033 jūn quân,quân đội B2
1034 軍事 jūnshì quân sự B2
1035 tờ, phiếu B2
1036 kẹt lại B2
1037 卡通 kătōng phim hoạt hình B2
1038 kāi mở ra B2
1039 開除 kāichú khai trừ, đuổi ra B2
1040 開刀 kāidāo khai đao, chặt B2
1041 開發 kāifā chi trả, thanh toán B2
1042 開戶 kāihù mở tài khoản B2
1043 開課 kāikè nhập học, khai giảng B2
1044 開明 kāimíng khai sáng, văn minh B2
1045 開設 kāishè mở lớp, bố trí B2
1046 開拓 kāituò khai phá B2
1047 開演 kāiyăn bắt đầu diễn B2
1048 看家 kānjiā giữ nhà, coi nhà B2
1049 kăn chặt, chẻ B2
1050 kàn chăm sóc, trông giữ B2
1051 看得起 kàndeqĭ tôn trọng, nể mặt B2
1052 看看 kànkan xem qua, kiểm tra B2
1053 看來 kànlái hình như B2
1054 看樣子 kànyàngzi xem ra B2
1055 抗議 kàngyì kháng nghị B2
1056 考察 kăochá khảo sát B2
1057 考卷 kăojuàn bài thi B2
1058 考慮 kăolǜ suy xét B2
1059 考取 kăoqŭ thi đậu B2
1060 kào dựa vào B2
1061 靠近 kàojìn kề, kế, dựa sát B2
1062 科目 kēmù môn học B2
1063 hạt, viên B2
1064 可是 kěshì thế nhưng B2
1065 可喜 kěxĭ đáng mừng B2
1066 可笑 kěxiào buồn cười, nực cười B2
1067 客房 kèfáng phòng trọ B2
1068 客觀 kèguān khách quan B2
1069 客戶 kèhù khách thuê nhà B2
1070 課外 kèwài ngoại khóa B2
1071 kōng trống không B2
1072 空前 kōngqián không gian B2
1073 空中 kōngzhōng trong không trung B2
1074 恐怖 kŏngbù khủng bố B2
1075 空/空兒 kòng/kòngr thời gian rảnh B2
1076 控制 kòngzhì khống chế B2
1077 kŏu miệng B2
1078 口才 kŏucái tài ăn nói B2
1079 口號 kŏuhào khẩu hiệu B2
1080 口紅 kŏuhóng thỏi son B2
1081 口氣 kŏuqì khẩu khí B2
1082 口試 kŏushì cuộc thi vấn đáp B2
1083 口試 kŏushì thi vấn đáp B2
1084 口水 kŏushuĭ nước bọt B2
1085 口音 kŏuyīn khẩu âm, giọng nói B2
1086 口語 kŏuyŭ khẩu ngữ B2
1087 kòu cài, móc B2
1088 誇獎 kuājiăng khen ngợi B2
1089 kuà sải bước B2
1090 會計 kuàijì kế toán viên B2
1091 寬度 kuāndù độ rộng B2
1092 喇叭 lăba kèn đồng, còi B2
1093 蠟燭 làzhú cây nến, đèn cầy B2
1094 辣椒 làjiāo ớt, quả ớt B2
1095 lái đến, tới B2
1096 來回 láihuí đi về, khứ hồi B2
1097 來臨 láilín đến, tới, đi tới B2
1098 來往 láiwăng qua lại, vãng lai B2
1099 來信 láixìn gởi thư B2
1100 來源 láiyuán nguồn gốc B2
1101 來自 láizì đến từ B2
1102 籃子 lánzi làn xách, giỏ B2
1103 lăn lười nhác B2
1104 懶得 lănde lười, chẳng muốn... B2
1105 làn nát, nhừ, nhão B2
1106 濫用 lànyòng lạm dụng B2
1107 láng con sói B2
1108 làng sóng, làn sóng B2
1109 浪費 làngfèi lãng phí B2
1110 lāo kiếm, moi, vét B2
1111 láo chuồng, nhà tù, ngục B2
1112 牢騷 láosāo kêu ca, oán than B2
1113 勞動 láodòng lao động B2
1114 勞工 láogōng công nhân B2
1115 勞力 láolì sức lao động B2
1116 嘮叨 láodao lải nhải B2
1117 lăo già, lão B2
1118 老百姓 lăobăixìng nhân dân B2
1119 老闆娘/老板娘 lăobănniáng bà chủ B2
1120 老大 lăodà lão đại, đại ca B2
1121 老家 lăojiā quê nhà, nguyên quán B2
1122 老實說 lăoshíshuō nói thật lòng thì... B2
1123 老太太 lăotàitai bà, quý bà B2
1124 樂意 lèyì cam tâm tình nguyện B2
1125 類似 lèisì tương tự, giống B2
1126 冷靜 lěngjìng vắng vẻ, yên tĩnh B2
1127 冷飲 lěngyĭn đồ uống lạnh B2
1128 梨(子) lí(zi) cây lê B2
1129 quản lý, sắp xếp B2
1130 để ý B2
1131 理由 lĭyóu lý do B2
1132 裡/裏頭 lĭtou bên trong B2
1133 lễ nghi B2
1134 禮品 lĭpĭn quà tặng, lễ vật B2
1135 力氣 lìqi sức lực B2
1136 đứng, dựng B2
1137 立場 lìchăng lập trường B2
1138 立即 lìjí lập tức, ngay B2
1139 sắc bén B2
1140 利潤 lìrùn lợi nhuận, lãi B2
1141 利息 lìxí lợi tức, lãi B2
1142 例外 lìwài ngoại lệ B2
1143 hạt, viên B2
1144 聯合 liánhé đoàn kết, kết hợp B2
1145 聯合國 liánhéguó liên hiệp quốc B2
1146 lián gắn bó, nối liền B2
1147 連接 liánjiē liên tiếp B2
1148 連忙 liánmáng vội vã B2
1149 連續 liánxù liên tục B2
1150 臉色 liănsè sắc mặt B2
1151 liáng đong, đo B2
1152 糧食 liángshí lương thực B2
1153 liăng ngón, trò (nói về thủ đoạn) B2
1154 liàng phát sáng B2
1155 諒解 liàngjiě thông cảm B2
1156 liăo hiểu B2
1157 liè xếp vào, liệt vào B2
1158 liè hở, phanh ra B2
1159 lín xối, dội, dầm B2
1160 lín gần, đối diện B2
1161 臨時 línshí đến lúc B2
1162 凌晨 língchén rạng sáng B2
1163 靈活 línghuó linh hoạt B2
1164 零件 língjiàn linh kiện B2
1165 零售 língshòu bán lẻ B2
1166 零下 língxià dưới 0, âm B2
1167 領帶 lĭngdài cà-vạt B2
1168 領導 lĭngdăo lãnh đạo B2
1169 領土 lĭngtŭ lãnh thổ B2
1170 領先 lĭngxiān vượt lên đầu, dẫn đầu B2
1171 領袖 lĭngxiù lãnh tụ B2
1172 lìng ngoài, khác B2
1173 另外 lìngwài ngoài ra B2
1174 另外 lìngwài việc khác B2
1175 liū xào, lăn B2
1176 流動 liúdòng chảy, lưu động B2
1177 流利 liúlì lưu loát B2
1178 留念 liúniàn lưu niệm B2
1179 lóu   B2
1180 lǒu ôm B2
1181 để trần, để lộ ra B2
1182 路燈 lùdēng đèn đường B2
1183 路線 lùxiàn tuyến đường B2
1184 陸軍 lùjūn lục quân, bộ binh B2
1185 陸續 lùxù lần lượt B2
1186 錄用 lùyòng tuyển dụng B2
1187 輪船 lúnchuán tàu thủy B2
1188 輪流 lúnliú luân phiên B2
1189 輪子 lúnzi bánh xe B2
1190 lùn luận B2
1191 論文 lùnwén luận văn B2
1192 luò rơi, rụng B2
1193 落後 luòhòu rớt lại phía sau B2
1194 落實 luòshí làm cho chắc chắn B2
1195 落伍 luòwŭ lạc đơn vị B2
1196 旅行社 lǚxíngshè công ty du lịch B2
1197 綠豆 lǜdòu đậu xanh B2
1198 lüè bỏ bớt, lược bớt B2
1199 chập choạng, mờ tối B2
1200 麻雀 máquè chim sẻ, mạt chược B2
1201 馬虎 măhu qua loa, đại khái B2
1202 mái oán trách B2
1203 買單 măidān thanh toán B2
1204 買賣 măimài mua bán B2
1205 饅頭 mántou bánh bao B2
1206 滿/蠻 măn/mán đầy, chật B2
1207 漫畫 mànhuà tranh hoạt hình B2
1208 忙碌 mánglù bận rộn B2
1209 盲目 mángmù mù quáng B2
1210 矛盾 máodùn mâu thuẫn B2
1211 毛巾 máojīn khăn mặt B2
1212 mào bốc lên, tỏa ra B2
1213 méi than đá B2
1214 梅花 méihuā hoa mai B2
1215 美觀 měiguān đẹp, mỹ quan B2
1216 美妙 měimiào tuyệt vời, mỹ miều B2
1217 魅力 mèilì sức quyến rũ B2
1218 mén cửa, ngõ B2
1219 門票 ménpiào vé vào cửa B2
1220 門診 ménzhěn khám bệnh B2
1221 měng dũng mãnh B2
1222 夢到 mèngdào mơ thấy B2
1223 夢想 mèngxiăng mộng tưởng B2
1224 夢想 mèngxiăng khát khao, mơ ước B2
1225 say đắm B2
1226 迷糊 míhu bối rối B2
1227 迷失 míshī mất phương hướng B2
1228 迷信 míxìn mê tín B2
1229 迷信 míxìn sùng bái B2
1230 dày, chặt chẽ B2
1231 蜜蜂 mìfēng mật ong B2
1232 秘/祕書 mìshū thư ký B2
1233 mián bong vải B2
1234 棉被 miánbèi chăn bông B2
1235 棉花 miánhua cây bông vải B2
1236 免得 miănde tránh khỏi, đỡ phải B2
1237 勉強 miǎnqiǎng miễn cưỡng B2
1238 miàn mặt B2
1239 面對 miànduì đối mặt B2
1240 面臨 miànlín đứng trước, gặp phải B2
1241 面貌 miànmào diện mạo B2
1242 面子 miànzi bề mặt B2
1243 麵粉 miànfěn bột mì B2
1244 miào đẹp, tuyệt diệu B2
1245 滅亡 mièwáng diệt vong B2
1246 民間 mínjiān dân gian B2
1247 民謠 mínyáo ca dao B2
1248 民眾 mínzhòng dân chúng B2
1249 民主 mínzhŭ dân chủ B2
1250 民主 mínzhŭ dân chủ B2
1251 míng tên gọi B2
1252 名稱 míngchēng tên, tên gọi B2
1253 名單 míngdān danh sách B2
1254 名牌 míngpái nhãn hiệu nổi tiếng B2
1255 名片 míngpiàn danh thiếp B2
1256 明白 míngbái rõ ràng B2
1257 明亮 míngliàng sáng sủa B2
1258 明明 míngmíng rõ ràng, rành rành B2
1259 明確 míngquè đúng đắn B2
1260 mìng sinh mệnh, tính mạng B2
1261 命令 mìnglìng mệnh lệnh B2
1262 命令 mìnglìng ra lệnh B2
1263 命運 mìngyùn số phận B2
1264 xay B2
1265 模仿 mófăng mô phỏng, bắt chước theo B2
1266 模糊 móhú mơ hồ B2
1267 模型 móxíng mô hình B2
1268 模樣 móyàng dáng dấp B2
1269 lau chùi B2
1270 目標 mùbiāo mục tiêu B2
1271 目的地 mùdìdì đích đến, nơi đến B2
1272 目錄 mùlù mục lục B2
1273 哪怕 năpà cho dù B2
1274 奶粉 năifěn sữa bột B2
1275 耐心 nàixīn kiên trì B2
1276 耐用 nàiyòng bền B2
1277 難道 nándào lẽ nào, chẳng lẽ B2
1278 難得 nándé khó có được B2
1279 難受 nánshòu khó chịu B2
1280 難以 nányǐ khó mà B2
1281 男性 nánxìng nam giới B2
1282 腦袋 năodai đầu, ý thức B2
1283 腦筋 năojīn suy nghĩ, đầu óc B2
1284 nào ồn ào B2
1285 鬧區 nàoqū trung tâm thành phố B2
1286 內部 nèibù nội bộ B2
1287 內地 nèidì đất liền B2
1288 內行 nèiháng trong nghề, thành thạo B2
1289 內科 nèikē nội khoa B2
1290 能幹 nénggàn tài giỏi B2
1291 能源 néngyuán nguồn năng lượng B2
1292 bùn B2
1293 泥土 nítŭ thổ nhưỡng B2
1294 黏/粘 nián dính B2
1295 黏/粘 nián dính, sánh B2
1296 尿 niào nước tiểu B2
1297 尿 niào đi tiểu B2
1298 niē nhón, nhặt B2
1299 寧可 níngkě thà rằng, thà B2
1300 寧願 níngyuàn tình nguyện B2
1301 鈕扣 niŭkòu cúc áo B2
1302 農場 nóngchăng nông trường B2
1303 農產品 nóngchănpĭn nông sản B2
1304 農村 nóngcūn nông thôn B2
1305 農民/農夫 nóngmín/nóngfū nông dân B2
1306 農藥 nóngyào thuốc trừ sâu B2
1307 nóng đặc, đậm B2
1308 濃厚 nónghòu dày đặc B2
1309 nuăn ấm áp B2
1310 暖和 nuănhuo ấm, sưởi ấm B2
1311 暖氣 nuănqì lò sưởi, hơi ấm B2
1312 女性 nǚxìng nữ giới B2
1313 偶然 ǒurán ngẫu nhiên, tình cờ B2
1314 pái hàng B2
1315 pái xếp, sắp xếp B2
1316 排斥 páichì bài xích B2
1317 排列 páiliè xếp đặt B2
1318 排球 páiqiú bóng chuyền B2
1319 pài phái, bè cánh B2
1320 pān leo, trèo B2
1321 pán khay, mâm B2
1322 判斷 pànduàn phán đoán B2
1323 pào ngâm B2
1324 pào xào, nướng, rang B2
1325 pào   B2
1326 péi bồi thường, đền B2
1327 賠償 péicháng đền bù B2
1328 陪同 péitóng cùng đi B2
1329 佩服 pèifu bái phục, khâm phục B2
1330 pēn phun ra B2
1331 pén chậu, bồn B2
1332 膨脹 péngzhàng giãn nở, bành trướng B2
1333 pěng nâng, bê, bưng B2
1334 碰見 pèngjiàn tình cờ gặp B2
1335 sánh được, xứng với B2
1336 tập, xấp B2
1337 phát, đánh B2
1338 批判 pīpàn phê bình, phê phán B2
1339 da, vỏ B2
1340 khoác, choàng B2
1341 疲倦 píjuàn mệt mỏi rã rời B2
1342 疲勞 píláo mệt nhoài B2
1343 脾氣 píqi tính tình, tính cách B2
1344 屁股 pìgu mông đít B2
1345 piān bài, phần, trang B2
1346 偏/偏偏 piān/piānpiān lại, cứ, cố ý B2
1347 偏食 piānshí kén ăn B2
1348 偏向 piānxiàng khuynh hướng B2
1349 piàn lừa gạt B2
1350 片面 piànmiàn phiến diện B2
1351 片子 piànzi tấm, miếng, danh thiếp B2
1352 piāo tung bay B2
1353 拼命 pīnmìng liều mạng B2
1354 貧窮 pínqióng bần cùng, nghèo túng B2
1355 品德 pĭndé đức tính B2
1356 聘請 pìnqĭng mời đảm nhiệm chức vụ B2
1357 píng dựa, tựa B2
1358 平常 píngcháng thường ngày B2
1359 平衡 pínghéng cân bằng B2
1360 平靜 píngjìng yên bình B2
1361 平均 píngjūn trung bình B2
1362 婆婆 pópo mẹ chồng B2
1363 tương đối B2
1364 破爛 pòlàn rách nát, tả tơi B2
1365 破裂 pòliè vỡ, rạn nứt B2
1366 迫切 pòqiè cấp bách B2
1367 bổ nhào B2
1368 撲滅 pūmiè dập tắt B2
1369 trải, lót B2
1370 普及 pŭjí phổ cập B2
1371 普通 pŭtōng phổ thông B2
1372 普通話 pŭtōnghuà tiếng phổ thông B2
1373 瀑布 pùbù thác nước B2
1374 欺騙 qīpiàn lừa dối B2
1375 妻子 qīzĭ vợ B2
1376 một năm tròn, một tháng tròn B2
1377 期限 qíxiàn kỳ hạn B2
1378 của nó, bọn nó B2
1379 其餘 qíyú còn lại B2
1380 đánh cờ, chơi cờ B2
1381 làm cho đều nhau B2
1382 齊全 qíquán đầy đủ B2
1383 旗袍 qípáo sườn xám B2
1384 旗子 qízi lá cờ B2
1385 歧視 qíshì kỳ thị B2
1386 cái, vụ B2
1387 dậy, rời khỏi B2
1388 起初 qĭchū lúc đầu, mới đầu B2
1389 起火 qĭhuŏ nấu cơm, thổi cơm B2
1390 企圖 qìtú ý đồ, mưu đồ B2
1391 企圖 qìtú mưu tính B2
1392 汽油 qìyóu xăng B2
1393 器材 qìcái dụng cụ B2
1394 器官 qìguān bộ máy, cơ quan B2
1395 氣氛 qìfēn bầu không khí B2
1396 氣憤 qìfèn tức giận, căm giận B2
1397 氣候 qìhòu khí hậu B2
1398 氣味 qìwèi mùi B2
1399 氣息 qìxí hơi thở B2
1400 氣象 qìxiàng khí tượng B2
1401 千萬 qiānwàn nhất định, tuyệt đối B2
1402 qiān dắt B2
1403 qiān di chuyển, dời B2
1404 qiān khâu, may lược B2
1405 簽訂 qiāndìng ký kết B2
1406 簽約 qiānyuē ký hợp đồng B2
1407 簽字 qiānzì ký tên B2
1408 前方 qiánfāng phía trước B2
1409 前進 qiánjìn tiến lên B2
1410 前頭 qiántou trước mặt B2
1411 前途 qiántú tiền đồ B2
1412 前往 qiánwăng tiến về phía trước B2
1413 前院 qiányuàn trước sân B2
1414 qiàn ngáp B2
1415 歉意 qiànyì áy náy B2
1416 qiāng cây giáo B2
1417 qiáng kiên cường B2
1418 強大 qiángdà lớn mạnh B2
1419 強度 qiángdù cường độ B2
1420 強烈 qiángliè mãnh liệt B2
1421 強人 qiángrén tên cướp B2
1422 牆壁 qiángbì tường, bức tường B2
1423 強迫 qiăngpò ép buộc B2
1424 搶救 qiăngjiù cấp cứu B2
1425 qiāo gõ, khua B2
1426 qiáo nhìn B2
1427 qiăo nhanh nhẹn, khéo léo B2
1428 巧妙 qiăomiào tài tình, khéo léo B2
1429 悄悄 qiăoqiăo lặng lẽ B2
1430 qiē thân thiết, gần gũi B2
1431 qiě mà còn B2
1432 親愛 qīnài thân ái B2
1433 親口 qīnkŏu chính miệng B2
1434 親戚 qīnqī thân thích B2
1435 親人 qīnrén người thân B2
1436 侵害 qīnhài xâm hại B2
1437 侵入 qīnrù xâm nhập B2
1438 勤勞 qínláo cần cù B2
1439 寢室 qǐnshì phòng ngủ B2
1440 qīng xanh, màu xanh B2
1441 qīng trong suốt B2
1442 清晨 qīngchén sáng sớm B2
1443 清除 qīngchú loại bỏ B2
1444 清楚 qīngchŭ rõ ràng B2
1445 清淡 qīngdàn nhẹ, loãng, nhạt B2
1446 清晰 qīngxī rõ rệt B2
1447 清醒 qīngxĭng tỉnh táo B2
1448 輕傷 qīngshāng bị thương nhẹ B2
1449 輕視 qīngshì khinh thường B2
1450 傾向 qīngxiàng nghiêng về B2
1451 情書 qíngshū thư tình B2
1452 情緒 qíngxù hứng thú B2
1453 秋季 qiūjì mùa thu B2
1454 求婚 qiúhūn cầu hôn B2
1455 球隊 qiúduì đội bóng B2
1456 球鞋 qiúxié giày đá bóng B2
1457 曲折 qūzhé quanh co B2
1458 區別 qūbié điểm khác biệt B2
1459 區別 qūbié phân biệt B2
1460 區域 qūyù khu vực, vùng B2
1461 lấy, đạt được B2
1462 取得 qŭdé giành được B2
1463 取笑 qŭxiào pha trò B2
1464 取消 qŭxiāo thủ tiêu B2
1465 lấy vợ B2
1466 rời đi B2
1467 quān chuồng B2
1468 全家 quánjiā cả nhà B2
1469 全面 quánmiàn toàn diện B2
1470 全面 quánmiàn mọi mặt B2
1471 全體 quántĭ toàn thể B2
1472 拳頭 quántou nắm đấm, nắm tay B2
1473 權利 quánlì quyền lợi B2
1474 quàn khuyên nhủ B2
1475 quē thiếu B2
1476 缺乏 quēfá thiếu hụt B2
1477 缺少 quēshăo thiếu B2
1478 缺席 quēxí vắng họp, nghỉ học B2
1479 確實 quèshí đích thực B2
1480 qún bầy, đàn B2
1481 群眾 qúnzhòng quần chúng B2
1482 然而 ránér nhưng mà B2
1483 燃料 ránliào nguyên liệu, chất đốt B2
1484 燃燒 ránshāo bùng cháy B2
1485 răn nhuộm B2
1486 ràng nhường B2
1487 讓步 ràngbù nhường bước B2
1488 rào quấn, buộc B2
1489 dẫn đến B2
1490 trêu chọc B2
1491 熱愛 rèài yêu, tha thiết B2
1492 熱烈 rèliè nhiệt liệt B2
1493 熱門 rèmén hấp dẫn, lôi cuốn B2
1494 熱情 rèqíng sự niềm nở B2
1495 熱情 rèqíng nhiệt tình B2
1496 熱心 rèxīn sốt sắng B2
1497 人才 réncái nhân tài B2
1498 人格 réngé tính cách B2
1499 人工 réngōng nhân công B2
1500 人力 rénlì nhân lực B2
1501 人情味/人情味兒 rénqíngwèi/rénqín cảm xúc của con người B2
1502 人權 rénquán nhân quyền B2
1503 人生 rénshēng đời người B2
1504 人事 rénshì việc của con người B2
1505 人體 réntĭ nhân thể, thân thể B2
1506 人心 rénxīn lòng người B2
1507 人行道 rénxíngdào đường dành cho người đi bộ B2
1508 人員 rényuán nhân viên B2
1509 忍不住 rěnbùzhù không thể chịu đựng B2
1510 忍受 rěnshòu nén chịu B2
1511 忍心 rěnxīn nhẫn tâm B2
1512 rèn bổ nhiệm B2
1513 任性 rènxìng tùy hứng B2
1514 日常 rìcháng hàng ngày B2
1515 日後 rìhòu sau này B2
1516 日用品 rìyòngpĭn vật dụng hàng ngày B2
1517 róng dung nạp B2
1518 融化 rónghuà tan, hòa tan B2
1519 榮幸 róngxìng vinh hạnh B2
1520 như, giống như B2
1521 如果說 rúguŏshuō nếu nói B2
1522 如何 rúhé như thế nào, ra sao B2
1523 如何 rúhé làm sao, làm thế nào B2
1524 如今 rújīn giờ đây, đến nay B2
1525 如同 rútóng dường như B2
1526 đi vào B2
1527 入境 rùjìng nhập cảnh B2
1528 入口 rùkŏu nhập khẩu B2
1529 入學 rùxué nhập học B2
1530 ruăn mềm mại B2
1531 sāi nhét, đút B2
1532 賽跑 sàipăo thi chạy B2
1533 三角形 sānjiăoxíng hình tam giác B2
1534 sàn lỏng lẻo, rời rạc B2
1535 sàn không tập trung B2
1536 喪失 sàngshī mất mát B2
1537 sāo chiếc, con B2
1538 săo quét, loại bỏ B2
1539 色彩 sècăi màu sắc B2
1540 色情 sèqíng tình dục B2
1541 shā sàng B2
1542 沙漠 shāmò sa mạc B2
1543 沙灘 shātān bãi cát B2
1544 沙子 shāzi hạt cát B2
1545 殺價 shājià ép giá B2
1546 shă dốt, ngốc B2
1547 曬太陽 shàitàiyáng tắm nắng B2
1548 山地 shāndì vùng núi B2
1549 shăn lánh, trốn B2
1550 shăn chớp, chợt xuất hiện B2
1551 善於 shànyú có sở trường về... B2
1552 扇子 shànzi cái quạt B2
1553 shāng tổn thất B2
1554 shāng làm tổn hại B2
1555 傷腦筋 shāngnăojīn hao tổn tâm trí B2
1556 商標 shāngbiāo nhãn hiệu B2
1557 商場 shāngchăng thương trường B2
1558 商量 shāngliang thương lượng B2
1559 shàng ở trên B2
1560 上級 shàngjí cấp trên B2
1561 上升 shàngshēng lên cao, tăng lên B2
1562 上市 shàngshì đưa ra thị trường B2
1563 上述 shàngshù kể trên, nói trên B2
1564 上台/臺 shàngtái lên sân khấu B2
1565 上頭 shàngtou búi tóc B2
1566 上下 shàngxià trên dưới B2
1567 上游 shàngyóu thượng nguồn B2
1568 shāo sơ qua B2
1569 稍微 shāowéi hơi, một chút B2
1570 少數 shăoshù thiểu số B2
1571 少年 shàonián thiếu niên B2
1572 少女 shàonǚ thiếu nữ B2
1573 舌頭 shétou lưỡi B2
1574 捨不得 shěbùde không nỡ B2
1575 捨得 shěde cam lòng B2
1576 shè bắn, sút B2
1577 社會 shèhuì xã hội B2
1578 社交 shèjiāo giao tiếp xã hội B2
1579 社團 shètuán đoàn thể B2
1580 設立 shèlì thành lập B2
1581 設置 shèzhì thiết lập B2
1582 攝影 shèyĭng chụp ảnh B2
1583 申請 shēnqĭng xin B2
1584 shēn duỗi, dang B2
1585 伸手 shēnshŏu chìa tay B2
1586 身材 shēncái vóc người B2
1587 身分 shēnfèn tư cách, thân phận B2
1588 身分證 shēnfènzhèng chứng minh nhân dân B2
1589 深刻 shēnkè sâu sắc B2
1590 深淺 shēnqiăn mức độ B2
1591 深夜 shēnyè đêm khuya B2
1592 shén thần linh B2
1593 神話 shénhuà thần thoại B2
1594 神經 shénjīng thần kinh B2
1595 神秘 shénmì thần bí B2
1596 神奇 shénqí thần kỳ B2
1597 神氣 shénqì thần sắc B2
1598 神聖 shénshèng thần thánh, thiêng liêng B2
1599 神仙 shénxiān thần tiên B2
1600 審查 shěnchá thẩm tra B2
1601 慎重 shènzhòng thận trọng B2
1602 shēng lên cao, thăng B2
1603 升高 shēnggāo nâng cao B2
1604 升級 shēngjí thăng chức B2
1605 升學 shēngxué học lên B2
1606 shēng sinh đẻ B2
1607 生存 shēngcún sinh tồn B2
1608 生肖 shēngxiào cầm tinh B2
1609 生長 shēngzhăng sinh trưởng, lớn lên B2
1610 shēng âm thanh B2
1611 繩(子) shéng(zi) dây thừng B2
1612 shěng tự kiểm điểm bản thân B2
1613 省得 shěngde tránh khỏi B2
1614 shèng   B2
1615 勝利 shènglì thắng lợi B2
1616 失敗 shībài thất bại B2
1617 失掉 shīdiào lỡ mất B2
1618 失眠 shīmián mất ngủ B2
1619 失望 shīwàng thất vọng B2
1620 失業 shīyè thất nghiệp B2
1621 shī   B2
1622 shī thơ ca B2
1623 詩人 shīrén nhà thơ B2
1624 師父 shīfu sư phụ B2
1625 師傅 shīfù thầy dạy, sư phụ B2
1626 師母 shīmŭ sư mẫu (vợ của thầy) B2
1627 施工 shīgōng thi công B2
1628 時常 shícháng thường thường B2
1629 時機 shíjī thời cơ B2
1630 時期 shíqí thời kỳ B2
1631 時時 shíshí luôn luôn B2
1632 食品 shípĭn thực phẩm B2
1633 實用 shíyòng thực dụng B2
1634 實在 shízài chắc chắn B2
1635 實施 shíshī thực thi B2
1636 實現 shíxiàn thực hiện B2
1637 實驗 shíyàn thí nghiệm B2
1638 實驗 shíyàn thực nghiệm B2
1639 使 shĭ sai khiến B2
1640 始終 shĭzhōng từ đầu đến cuối B2
1641 示威 shìwēi thị uy, uy lực B2
1642 式樣 shìyàng kiểu dáng B2
1643 shì đời, thế hệ B2
1644 世紀 shìjì thế kỷ B2
1645 市立 shìlì thành phố B2
1646 市民 shìmín dân thành phố B2
1647 市區 shìqū khu vực thành thị B2
1648 shì nhìn, đối xử B2
1649 視野 shìyě tầm nhìn B2
1650 適當 shìdàng thỏa đáng B2
1651 適合 shìhé phù hợp B2
1652 適用 shìyòng thích hợp dùng B2
1653 是非 shìfēi phải trải, đúng sai B2
1654 是否 shìfŏu phải chăng B2
1655 事件 shìjiàn sự kiện B2
1656 事實上 shìshíshàng trên thực tế B2
1657 事物 shìwù sự vật B2
1658 事先 shìxiān trước khi xảy ra B2
1659 勢力 shìlì thế lực B2
1660 試驗 shìyàn thử nghiệm B2
1661 收據 shōujù biên lai, biên nhận B2
1662 收看 shōukàn thưởng thức B2
1663 收入 shōurù thu nhập B2
1664 收拾 shōushí chỉnh đốn B2
1665 手電筒 shŏudiàntŏng đèn pin B2
1666 手段 shŏuduàn thủ đoạn B2
1667 手工 shŏugōng thủ công B2
1668 手術 shŏushù phẫu thuật B2
1669 shŏu đầu, đứng đầu B2
1670 首都 shŏudū thủ đô B2
1671 首先 shŏuxiān đầu tiên B2
1672 shòu chịu đựng B2
1673 shòu nhận, được B2
1674 受不了 shòubuliăo chịu không nổi B2
1675 受到 shòudào nhận được B2
1676 shòu thi hành, thực hiện B2
1677 壽命 shòumìng tuổi thọ B2
1678 疏忽 shūhū lơ là, qua quýt B2
1679 書房 shūfáng phòng sách B2
1680 書籍 shūjí sách vở B2
1681 輸出 shūchū xuất cảng, xuất khẩu B2
1682 輸入 shūrù nhập cảng, nhập khẩu B2
1683 熟練 shúliàn thuần thục B2
1684 熟人 shúrén người quen B2
1685 shŭ loài, loại B2
1686 屬於 shŭyú thuộc về B2
1687 暑期 shŭqí kỳ nghỉ hè B2
1688 shù buộc, cột B2
1689 shù nhiều lần B2
1690 數量 shùliàng số lượng B2
1691 數目 shùmù con số B2
1692 樹林 shùlín rừng cây B2
1693 shuā quẹt (thẻ) B2
1694 刷(子) shuā(zi) bàn chải B2
1695 刷卡 shuākă quẹt thẻ B2
1696 shuă giở trò B2
1697 shuāi ngã, té B2
1698 衰退 shuāituì suy yếu B2
1699 shuăi vung, vẩy B2
1700 率領 shuàilĭng dẫn đầu B2
1701 shuāng đôi, kép B2
1702 雙胞胎 shuāngbāotāi thai song sinh B2
1703 雙方 shuāngfāng hai bên, đôi bên B2
1704 水分 shuĭfèn hàm lượng nước B2
1705 水災 shuĭzāi lũ lụt B2
1706 shuì thuế B2
1707 說服 shuìfú thuyết phục B2
1708 shùn thuận, xuôi B2
1709 shùn lần lượt B2
1710 順手 shùnshŏu thuận tay, tiện tay B2
1711 順序 shùnxù trật tự, thứ tự B2
1712 說不定 shuōbudìng không nói chắc B2
1713 碩士 shuòshì thạc sĩ B2
1714 tơ tằm, sợi B2
1715 xé, kéo B2
1716 私立 sīlì tư nhân B2
1717 私人 sīrén tư nhân, cá nhân B2
1718 思索 sīsuŏ suy nghĩ tìm tòi B2
1719 chết B2
1720 死亡 sĭwáng tử vong B2
1721 四處 sìchù khắp nơi B2
1722 四處 sìchù xung quanh B2
1723 四方 sìfāng khắp nơi B2
1724 四季 sìjì bốn mùa B2
1725 四周/週 sìzhōu chu vi, xung quanh B2
1726 飼養 sìyăng chăn nuôi B2
1727 sōng cây thông B2
1728 送行 sòngxíng tiễn đưa B2
1729 phong tục B2
1730 俗話 súhuà tục ngữ B2
1731 俗話說 súhuàshuō tục ngữ có câu... B2
1732 suàn tính toán B2
1733 算起來 suànqilai làm tròn, tính toán B2
1734 算是 suànshì rốt cuộc, xem như là B2
1735 算帳 suànzhàng tính sổ, đòi công bằng B2
1736 suí theo, đi theo B2
1737 隨手 suíshŏu thuận tay, tiện tay B2
1738 隨意 suíyì tùy ý B2
1739 隨著 suízhe cùng với B2
1740 suì vỡ, bể B2
1741 歲數 suìshu số tuổi B2
1742 孫女 sūnnǚ cháu gái B2
1743 孫子 sūnzi cháu trai B2
1744 損失 sŭnshī tổn thất B2
1745 損失 sŭnshī thiệt hại B2
1746 suō co, rút lại B2
1747 縮短 suōduăn rút ngắn B2
1748 縮水 suōshuĭ ngâm nước B2
1749 suŏ cái khóa B2
1750 suŏ khóa lại B2
1751 đổ sụp B2
1752 giẫm, đạp B2
1753 抬頭 táitóu ngẩng đầu B2
1754 太空 tàikōng vũ trụ B2
1755 攤子 tānzi sạp, quầy (hàng) B2
1756 tán đánh, gảy (đàn) B2
1757 談判 tánpàn đàm phán B2
1758 毯子 tănzi tấm thảm B2
1759 tàn thăm dò B2
1760 探親 tànqīn thăm người thân B2
1761 探討 tàntăo nghiên cứu thảo luận B2
1762 tàng lần, chuyến B2
1763 tàng phỏng, bỏng B2
1764 tàng là, ủi B2
1765 tāo móc, đào B2
1766 táo trốn chạy B2
1767 逃避 táobì trốn tránh B2
1768 逃走 táozŏu chạy trốn B2
1769 陶瓷 táocí gốm sứ B2
1770 淘氣 táoqì tinh nghịch B2
1771 桃子 táozi quả đào B2
1772 tăo thỉnh cầu, xin B2
1773 tào bộ B2
1774 tào trùm ngoài, bọc ngoài B2
1775 特別 tèbié đặc biệt B2
1776 特點 tèdiăn đặc điểm B2
1777 đề cập, nói đến B2
1778 提起 tíqĭ nhắc nhở B2
1779 提前 tíqián trước thời hạn B2
1780 提醒 tíxĭng nhắc nhở B2
1781 提早 tízăo sớm hơn, trước thời hạn B2
1782 đề mục B2
1783 體溫 tĭwēn nhiệt độ cơ thể B2
1784 體驗 tǐyàn trải nghiệm B2
1785 天才 tiāncái thiên tài B2
1786 天空 tiānkōng bầu trời B2
1787 天然 tiānrán thiên nhiên B2
1788 天文 tiānwén thiên văn B2
1789 天真 tiānzhēn ngây thơ B2
1790 天主教 tiānzhŭjiào đạo Thiên Chúa B2
1791 田野 tiányě đồng ruộng B2
1792 tiāo khều, khêu B2
1793 挑選 tiāoxuăn chọn lựa B2
1794 tiáo cành, nhánh B2
1795 條約 tiáoyuē điều ước B2
1796 調 tiáo điều động, phân phối B2
1797 調整 tiáozhěng điều chỉnh B2
1798 跳高 tiàogāo nhảy cao B2
1799 跳遠 tiàoyuăn nhảy xa B2
1800 貼心 tiēxīn thân mật B2
1801 停止 tíngzhĭ đình chỉ B2
1802 tĭng thẳng, ngay thẳng B2
1803 tĭng ưỡn, ngửa ra B2
1804 tōng hồi, trận B2
1805 tōng thông B2
1806 通常 tōngcháng thông thường B2
1807 通過 tōngguò thông qua B2
1808 通信 tōngxìn thư từ qua lại B2
1809 通訊 tōngxùn thông tin B2
1810 tóng giống nhau B2
1811 tóng cùng nhau B2
1812 同胞 tóngbāo anh chị em ruột B2
1813 同志 tóngzhì đồng chí B2
1814 tóng đồng (kim loại) B2
1815 tǒng thùng B2
1816 統計 tǒngjì thống kê B2
1817 統一 tǒngyī thống nhất B2
1818 統治 tǒngzhì thống trị B2
1819 痛快 tòngkuai vui vẻ B2
1820 偷/偷偷 tōu/tōutōu vụng trộm, lén lút B2
1821 tóu đầu B2
1822 頭腦 tóunăo đầu óc, tư duy B2
1823 投票 tóupiào bỏ phiếu B2
1824 投入 tóurù đi vào B2
1825 投降 tóuxiáng đầu hàng B2
1826 投資 tóuzī đầu tư B2
1827 tòu thẩm thấu, thấm qua B2
1828 透過 tòuguò qua B2
1829 禿 trọc, trụi B2
1830 突出 túchū xông ra, nhô ra B2
1831 突破 túpò sự đột phá B2
1832 突破 túpò đột phá B2
1833 途徑 tújìng con đường, đường lối B2
1834 圖書 túshū con dấu, con mộc B2
1835 圖章 túzhāng dấu ấn, dấu mộc B2
1836 nhổ, nhả B2
1837 tuán hình tròn B2
1838 團結 tuánjié đoàn kết B2
1839 推動 tuīdòng thúc đẩy B2
1840 推翻 tuīfān lật đổ B2
1841 推廣 tuīguăng mở rộng B2
1842 退 tuì lui, lùi B2
1843 退出 tuìchū rút khỏi B2
1844 退回 tuìhuí trả lại B2
1845 tūn nuốt, ngốn B2
1846 tuō kéo, dắt B2
1847 拖鞋 tuōxié dép lê B2
1848 托兒所 tuōérsuŏ nhà trẻ B2
1849 脫離 tuōlí thoát ly B2
1850 妥當 tuǒdang thỏa đáng B2
1851 妥善 tuŏshàn ổn thỏa B2
1852 妥協 tuŏxié thỏa hiệp B2
1853 oa oa, oe oe (từ tượng thanh) B2
1854 đào, khoét B2
1855 wāi nghiêng, lệch B2
1856 外部 wàibù phần ngoài, vẻ ngoài B2
1857 外出 wàichū đi chơi B2
1858 外地 wàidì nơi khác, vùng khác B2
1859 外觀 wàiguān bề ngoài B2
1860 外行 wàiháng không chuyên môn, ngoài nghề B2
1861 外匯 wàihuì ngoại hối B2
1862 外交 wàijiāo ngoại giao B2
1863 外界 wàijiè bên ngoài B2
1864 外科 wàikē ngoại khoa B2
1865 外頭 wàitou bề ngoài B2
1866 wān cong, ngoằn ngoèo B2
1867 彎腰 wānyāo cúi gập người B2
1868 完畢 wánbì hoàn tất B2
1869 完善 wánshàn hoàn thiện B2
1870 完整 wánzhěng toàn vẹn B2
1871 玩笑 wánxiào vui đùa B2
1872 晚輩 wănbèi thế hệ sau, hậu bối B2
1873 wăng hướng về B2
1874 wàng trông, nhìn (xa) B2
1875 威脅 wēixié sự uy hiếp B2
1876 威脅 wēixié uy hiếp B2
1877 wéi vây, bao vây B2
1878 違反 wéifăn trái với B2
1879 維護 wéihù giữ gìn, bảo vệ B2
1880 維他命 wéitāmìng vitamin B2
1881 危機 wéijī nguy cơ B2
1882 為難 wéinán khó xử B2
1883 唯一 wéiyī duy nhất B2
1884 尾巴 wěiba cái đuôi B2
1885 委屈 wěiqū tủi thân B2
1886 委託 wěituō ủy thác B2
1887 委員 wěiyuán ủy viên B2
1888 wèi vị, chưa, không B2
1889 未婚 wèihūn chưa cưới B2
1890 位於 wèiyú nằm ở B2
1891 味/味兒 wèi/wèir vị B2
1892 味精 wèijīng bột ngọt B2
1893 為何 wèihé vì sao B2
1894 衛生 wèishēng vệ sinh B2
1895 衛生紙 wèishēngzhĭ giấy vệ sinh B2
1896 衛星 wèixīng vệ tinh nhân tạo B2
1897 慰問 wèiwèn thăm hỏi B2
1898 溫和 wēnhé ôn hòa B2
1899 文法 wénfă ngữ pháp, văn phạm B2
1900 文具 wénjù văn phòng phẩm B2
1901 文憑 wénpíng văn bằng B2
1902 文物 wénwù di vật văn hóa B2
1903 文藝 wényì văn nghệ B2
1904 蚊子 wénzi con muỗi B2
1905 wěn mõm (động vật) B2
1906 wěn hôn B2
1907 wěn ổn định, vững B2
1908 nắm, bắt, cầm B2
1909 臥房 wòfáng phòng ngủ B2
1910 汙/污染 wūrăn ô nhiễm B2
1911 無可奈何 wúkěnàihé không biết làm thế nào B2
1912 無論 wúlùn bất kể, bất luận B2
1913 無情 wúqíng vô tình B2
1914 無數 wúshù vô số B2
1915 無限 wúxiàn vô hạn B2
1916 無意 wúyì vô ý B2
1917 武器 wŭqì vũ khí B2
1918 武術 wŭshù võ thuật B2
1919 vũ, khiêu vũ B2
1920 舞蹈 wŭdào điệu múa, vũ đạo B2
1921 舞台/臺 wŭtái sân khấu B2
1922 舞廳 wŭtīng phòng nhảy B2
1923 chớ, đừng, không nên B2
1924 物理 wùlĭ vật lý B2
1925 物質 wùzhí vật chất B2
1926 lầm, sai B2
1927 lỡ tay B2
1928 誤點 wùdiăn trễ giờ B2
1929 誤會 wùhuì hiểu lầm B2
1930 sương mù B2
1931 西裝 xīzhuāng âu phục B2
1932 hút, hít B2
1933 吸取 xīqŭ rút ra, hấp thụ B2
1934 吸食 xīshí hút, húp B2
1935 吸菸 xīyān hút thuốc B2
1936 媳婦 xífù con dâu B2
1937 喜酒 xĭjiŭ rượu cưới B2
1938 喜劇 xǐjù hài kịch B2
1939 系列 xìliè hàng loạt B2
1940 細胞 xìbāo tế bào B2
1941 細節 xìjié tình tiết, chi tiết B2
1942 細菌 xìjùn vi trùng B2
1943 細小 xìxiăo nhỏ bé B2
1944 xiā mù lòa B2
1945 蝦(子) xiā(zi) con cóc B2
1946 蝦米 xiāmi tôm nhỏ, tép B2
1947 下巴 xiàba cằm, hàm B2
1948 下降 xiàjiàng hạ thấp B2
1949 下來 xiàlái xuống B2
1950 下棋 xiàqí chơi cờ, đánh cờ B2
1951 下去 xiàqu xuống phía dưới B2
1952 下午茶 xiàwŭchá trà chiều B2
1953 下游 xiàyóu hạ lưu B2
1954 夏季 xiàjì mùa hè B2
1955 先進 xiānjìn tiên tiến B2
1956 xiān ít, hiếm B2
1957 鮮花 xiānhuā hoa tươi B2
1958 鮮奶 xiānnăi sữa tươi B2
1959 鮮血 xiānxiě máu tươi B2
1960 xián nhàn, rỗi B2
1961 xián nghi ngờ B2
1962 顯得 xiănde lộ ra B2
1963 顯然 xiănrán hiển nhiên B2
1964 顯示 xiănshì biểu thị, tỏ ra B2
1965 顯著 xiănzhù hiển thị B2
1966 xiàn hiện nay B2
1967 現場 xiànchăng hiện trường B2
1968 現成 xiànchéng sẵn có B2
1969 現金 xiànjīn tiền mặt B2
1970 羨慕 xiànmù hâm mộ B2
1971 限制 xiànzhì hạn chế B2
1972 xiāng   B2
1973 相處 xiāngchŭ sống chung với nhau B2
1974 相當 xiāngdāng tương đương B2
1975 相互 xiānghù lẫn nhau B2
1976 相親相愛 xiāngqīnxiāngài tương thân tương ái B2
1977 相似 xiāngsì tương tự B2
1978 xiāng rương, hòm B2
1979 香腸 xiāngcháng lạp xưởng B2
1980 鄉村 xiāngcūn nông thôn B2
1981 想不到 xiăngbudào không ngờ tới B2
1982 想念 xiăngniàn tưởng niệm, nhớ nhung B2
1983 享受 xiăngshòu hưởng thụ, tận hưởng B2
1984 享有 xiăngyŏu được hưởng (quyền lợi…) B2
1985 響應 xiăngyìng hưởng ứng B2
1986 xiàng con voi B2
1987 相片/相片兒 xiàngpiàn/xiàngpi ảnh chụp (người) B2
1988 相親 xiàngqīn gặp mặt, xem mắt B2
1989 巷(子) xiàng(zi) ngõ, hẻm B2
1990 向來 xiànglái từ trước đến nay B2
1991 項目 xiàngmù hạng mục B2
1992 xiāo biến mất B2
1993 消除 xiāochú trừ khử B2
1994 消費 xiāofèi chi phí B2
1995 消費 xiāofèi tiêu dùng B2
1996 消化 xiāohuà tiêu hóa B2
1997 消極 xiāojí tiêu cực B2
1998 消滅 xiāomiè tiêu diệt B2
1999 消失 xiāoshī tan biến B2
2000 消/宵夜 xiāoyè đồ ăn khuya B2
2001 銷路 xiāolù nguồn tiêu thụ B2
2002 銷售 xiāoshòu tiêu thụ B2
2003 小便 xiăobiàn tiểu tiện B2
2004 小費 xiăofèi tiền boa, tiền tip B2
2005 小麥 xiăomài lúa mì B2
2006 小氣 xiăoqì keo kiệt B2
2007 小腿 xiăotuǐ cẳng chân B2
2008 小子 xiăozi người trẻ tuổi B2
2009 曉得 xiăode biết, hiểu B2
2010 校車 xiàochē xe buýt đưa đón của trường B2
2011 校友 xiàoyŏu bạn cùng trường B2
2012 效率 xiàolǜ hiệu suất B2
2013 笑容 xiàoróng nụ cười B2
2014 xiē nghỉ ngơi B2
2015 xié nghiêng B2
2016 血管 xiěguăn mạch máu B2
2017 血型 xiěxíng nhóm máu B2
2018 血液 xiěyè thành phần chính B2
2019 心靈 xīnlíng thông minh, sáng dạ B2
2020 心目中 xīnmùzhōng trong tâm trí B2
2021 心聲 xīnshēng tiếng lòng B2
2022 心跳 xīntiào nhịp tim đập B2
2023 心臟 xīnzàng trái tim B2
2024 新郎 xīnláng chú rể B2
2025 新娘 xīnniáng cô dâu B2
2026 新式 xīnshì kiểu mới B2
2027 新興 xīnxīng mới mẻ B2
2028 薪水 xīnshuĭ tiền lương B2
2029 信號 xìnhào tin hiệu B2
2030 信任 xìnrèn tín nhiệm B2
2031 信仰 xìnyăng tín ngưỡng B2
2032 信仰 xìnyăng tin tưởng và ngưỡng mộ B2
2033 信用 xìnyòng chữ tín, tín dụng B2
2034 星光 xīngguāng ánh sao B2
2035 行程 xíngchéng lộ trình B2
2036 行動 xíngdòng hành vi, cử động B2
2037 行人 xíngrén người đi đường B2
2038 形成 xíngchéng hình thành B2
2039 形式 xíngshì hình thức B2
2040 形象 xíngxiàng hình tượng B2
2041 形狀 xíngzhuàng hình dạng B2
2042 性質 xìngzhí tính chất B2
2043 雄偉 xióngwěi hùng vĩ, to lớn B2
2044 休假 xiūjià nghỉ phép B2
2045 休閒 xiūxián nhàn rỗi B2
2046 修正 xiūzhèng đính chính B2
2047 nhu cầu, cần B2
2048 須知 xūzhī điều cần biết B2
2049 tán dương, ca ngợi B2
2050 許願 xŭyuàn cầu nguyện B2
2051 宣布/佈 xuānbù tuyên bố B2
2052 宣傳 xuānchuán tuyên truyền B2
2053 宣傳 xuānchuán tuyên truyền B2
2054 xuán treo, công bố B2
2055 選手 xuănshŏu tuyển thủ B2
2056 靴(子) xuē(zi) chiếc ủng B2
2057 學會 xuéhuì học cách B2
2058 學歷 xuélì học vấn B2
2059 學術 xuéshù học thuật B2
2060 學位 xuéwèi học vị B2
2061 學業 xuéyè bài tập B2
2062 學者 xuézhě học giả B2
2063 雪花 xuěhuā hoa tuyết B2
2064 削減 xuèjiăn cắt giảm B2
2065 xún tìm kiếm B2
2066 循環 xúnhuán tuần hoàn B2
2067 迅速 xùnsù cấp tốc B2
2068 ép, đè B2
2069 壓力 yālì áp lực B2
2070 壓迫 yāpò áp bức B2
2071 牙膏 yágāo kem đánh răng B2
2072 煙/菸 yān khói B2
2073 沿 yán xuôi theo B2
2074 yán chặt chẽ, nghiêm B2
2075 嚴格 yángé nghiêm khắc B2
2076 嚴肅 yánsù nghiêm túc B2
2077 鹽巴 yánbā muối ăn B2
2078 延長 yáncháng kéo dài B2
2079 癌症 áizhèng ung thư B2
2080 演唱 yănchàng biểu diễn B2
2081 演奏 yănzòu biểu diễn (nhạc cụ) B2
2082 掩蓋 yăngài che đậy B2
2083 宴會 yànhuì tiệc B2
2084 厭惡 yànwù chán ghét B2
2085 yăng ngứa B2
2086 氧氣 yăngqì khí ô-xy B2
2087 樣品 yàngpĭn hàng mẫu B2
2088 yāo nhé, nha B2
2089 yāo lưng, eo B2
2090 yáo đong đưa, rung B2
2091 搖擺 yáobăi lúc lắc, lắc lư B2
2092 搖頭 yáotóu lắc đầu B2
2093 要不 yàobù nếu không thì... B2
2094 要好 yàohăo thân nhau, có quan hệ tốt B2
2095 要命 yàomìng chết người, nguy hiểm B2
2096 藥方 yàofāng phương thuốc B2
2097 藥水 yàoshuĭ thuốc nước B2
2098 藥物 yàowù thuốc B2
2099 ngoài đồng,vườn B2
2100 野獸 yěshòu dã thú, muông thú B2
2101 野心 yěxīn dã tâm B2
2102 夜景 yèjǐng cảnh đêm B2
2103 夜晚 yèwăn ban đêm B2
2104 業務 yèwù nghiệp vụ B2
2105 業餘 yèyú rảnh rỗi B2
2106 葉子 yèzi lá cây B2
2107 一一 yīyī từng cái một B2
2108 衣裳 yīshang quần áo B2
2109 依據 yījù căn cứ theo B2
2110 依然 yīrán như cũ B2
2111 y khoa B2
2112 醫師 yīshī y sĩ, thầy thuốc B2
2113 醫學 yīxué y học B2
2114 一帶 yīdài vùng, khu vực B2
2115 一旦 yīdàn một ngày, một khi B2
2116 一大早 yīdàzăo sáng sớm B2
2117 一面 yīmiàn một mặt B2
2118 一再 yīzài nhiều lần, năm lần bảy lượt B2
2119 一致 yīzhì nhất trí B2
2120 di chuyển B2
2121 移動 yídòng di động B2
2122 移民 yímín di dân B2
2123 疑問 yíwèn nghi vấn, nghi ngờ B2
2124 儀器 yíqì máy móc B2
2125 儀式 yíshì nghi thức B2
2126 ất B2
2127 已婚 yĭhūn đã có gia đình, đã kết hôn B2
2128 dùng, lấy, theo B2
2129 以便 yĭbiàn để, nhằm B2
2130 以及 yĭjí và, cùng B2
2131 以往 yĭwăng ngày xưa B2
2132 一般而言 yībānéryán nói chung B2
2133 一口氣 yīkŏuqì một hơi thở B2
2134 一旁 yīpáng bên cạnh B2
2135 一齊 yīqí đồng thời B2
2136 一天到晚 yītiāndàowăn suốt ngày, từ sáng đến tối B2
2137 dễ dàng B2
2138 意識 yìshì ý thức B2
2139 意外 yìwài bất ngờ, không ngờ B2
2140 意願 yìyuàn nguyện vọng B2
2141 意志 yìzhì ý chí B2
2142 một trăm triệu B2
2143 義務 yìwù nghĩa vụ B2
2144 議會 yìhuì nghị viện, quốc hội B2
2145 因而 yīnér cho nên, bởi thế B2
2146 因素 yīnsù nhân tố B2
2147 yín bạc B2
2148 引發 yĭnfā gợi ra B2
2149 yĭn uống B2
2150 飲食 yĭnshí đồ ăn thức uống B2
2151 yìn con dấu B2
2152 印刷 yìnshuā in ấn B2
2153 印象 yìnxiàng ấn tượng B2
2154 印章 yìnzhāng con dấu B2
2155 應當 yīngdāng nên, cần phải B2
2156 嬰兒 yīngér trẻ sơ sinh B2
2157 英雄 yīngxióng anh hùng B2
2158 贏得 yíngdé giành được B2
2159 迎接 yíngjiē nghênh đón B2
2160 營養 yíngyăng dinh dưỡng B2
2161 營業 yíngyè kinh doanh B2
2162 影本 yĭngběn bản sao B2
2163 影印 yĭngyìn in chụp, photocopy B2
2164 影子 yĭngzi bóng dáng B2
2165 yìng cứng rắn B2
2166 應付 yìngfù ứng phó B2
2167 應邀 yìngyāo nhận lời mời B2
2168 應用 yìngyòng ứng dụng B2
2169 擁抱 yŏngbào ôm B2
2170 擁護 yŏnghù ủng hộ, tán thành B2
2171 擁擠 yŏngjĭ chen chúc B2
2172 勇氣 yŏngqì dũng khí B2
2173 用不著 yòngbùzháo không cần B2
2174 用處 yòngchu tác dụng B2
2175 用得著 yòngdezháo có thể sử dụng B2
2176 用具 yòngjù dụng cụ B2
2177 用力 yònglì cố sức, gắng sức B2
2178 用心 yòngxīn chăm chỉ, để tâm B2
2179 憂鬱 yōuyù buồn thương B2
2180 優惠 yōuhuì ưu đãi B2
2181 優良 yōuliáng tốt đẹp B2
2182 優美 yōuměi tươi đẹp B2
2183 優越 yōuyuè ưu việt B2
2184 yóu nguyên do, do B2
2185 yóu dầu, mỡ B2
2186 油膩 yóunì chứa nhiều dầu mỡ, ngấy B2
2187 yóu bơi lội B2
2188 郵差 yóuchāi người đưa thư B2
2189 郵件 yóujiàn bưu kiện B2
2190 遊戲 yóuxì trò chơi B2
2191 遊戲 yóuxì chơi trò chơi B2
2192 遊行 yóuxíng du hành B2
2193 猶豫 yóuyù do dự B2
2194 友好 yŏuhăo hữu nghị B2
2195 有關 yŏuguān có liên quan B2
2196 有關 yŏuguān đề cập đến B2
2197 有力 yŏulì mạnh mẽ B2
2198 有利 yŏulì có lợi, có ích B2
2199 有些 yŏuxiē có một số B2
2200 有些 yŏuxiē có phần B2
2201 娛樂 yúlè tiêu khiển, giải trí B2
2202 語調 yŭdiào ngữ điệu B2
2203 語氣 yŭqì ngữ khí, giọng điệu B2
2204 語音 yŭyīn ngữ âm B2
2205 與其 yŭqí so với, thay vì B2
2206 gặp mặt B2
2207 遇見 yùjiàn gặp phải B2
2208 預報 yùbào dự báo B2
2209 預定 yùdìng dự định B2
2210 預訂 yùdìng đặt trước B2
2211 預計 yùjì dự tính B2
2212 預算 yùsuàn dự toán B2
2213 預先 yùxiān trước, sẵn B2
2214 冤枉 yuānwăng bị oan, làm oan B2
2215 冤枉 yuānwăng xử oan B2
2216 元旦 yuándàn nguyên đán B2
2217 原來 yuánlái lúc đầu B2
2218 原理 yuánlĭ nguyên lý B2
2219 原料 yuánliào nguyên liệu B2
2220 原始 yuánshĭ đầu tiên, nguyên thủy B2
2221 原先 yuánxiān trước kia,ban đầu B2
2222 原則 yuánzé nguyên tắc B2
2223 原則上 yuánzéshàng về nguyên tắc B2
2224 原子筆 yuánzĭbĭ bút bi B2
2225 圓滿 yuánmăn toàn vẹn B2
2226 圓形 yuánxíng tròn B2
2227 緣故 yuángù duyên cớ, nguyên do B2
2228 遠大 yuăndà rộng lớn B2
2229 yuàn mong ước B2
2230 月分 yuèfèn tháng B2
2231 月光 yuèguāng ánh trăng B2
2232 月球 yuèqiú mặt trăng B2
2233 yūn choáng váng B2
2234 允許 yŭnxŭ cho phép B2
2235 運輸 yùnshū vận tải, vận chuyển B2
2236 運送 yùnsòng chuyên chở B2
2237 運用 yùnyòng vận dụng B2
2238 運轉 yùnzhuăn quay quanh, xoay quanh B2
2239 đánh, đập B2
2240 tạp, lặt vặt, linh tinh B2
2241 災害 zāihài tai họa, thiên tai B2
2242 災難 zāinàn tai nạn B2
2243 在乎 zàihū lưu ý, để ý B2
2244 再度 zàidù lại lần nữa B2
2245 再說 zàishuō vả lại, hơn nữa B2
2246 zài chở B2
2247 咱們 zánmen chúng ta B2
2248 贊成 zànchéng tán thành B2
2249 贊同 zàntóng đồng ý B2
2250 讚美 zànměi ca ngợi, ca tụng B2
2251 葬禮 zànglĭ lễ tang B2
2252 zāo mục nát, hỏng việc B2
2253 糟糕 zāogāo hỏng bét, kinh khủng B2
2254 遭到 zāodào đau khổ B2
2255 遭受 zāoshòu gặp, bị, chịu B2
2256 遭遇 zāoyù cảnh ngộ B2
2257 早晨 zăochén sáng sớm B2
2258 早點 zăodiăn điểm tâm sáng B2
2259 早點 zăodiăn điểm tâm sáng B2
2260 早晚 zǎowǎn sớm tối, sớm muộn thì... B2
2261 早已 zăoyĭ sớm đã, từ lâu đã B2
2262 zào làm ra, tạo ra B2
2263 造句 zàojù đặt câu B2
2264 phép tắc B2
2265 điều, mục B2
2266 zěn sao, thế nào B2
2267 增長 zēngzhăng tăng trưởng B2
2268 贈品 zèngpĭn quà tặng B2
2269 贈送 zèngsòng biếu, tặng B2
2270 zhăi hẹp, chật B2
2271 展出 zhănchū hiển thị B2
2272 展開 zhănkāi triển khai B2
2273 展覽 zhănlăn buổi triển lãm B2
2274 展覽 zhănlăn triển lãm B2
2275 展示 zhănshì bày ra, phơi ra B2
2276 占/佔 zhàn xem bói B2
2277 占/佔 zhàn chiếm (%) B2
2278 占/佔有 zhànyŏu chiếm giữ B2
2279 站住 zhànzhù dừng lại, đứng lại B2
2280 戰場 zhànchăng chiến trường B2
2281 zhāng mở ra, giương ra B2
2282 zhāng chương, mục B2
2283 zhǎng lớn, nhiều tuổi B2
2284 長輩 zhǍngbèi đàn anh, trưởng bối B2
2285 zhăng tăng lên cao B2
2286 漲價 zhăngjià tăng giá B2
2287 掌聲 zhăngshēng tiếng vỗ tay B2
2288 帳單 zhàngdān hóa đoan B2
2289 丈夫 zhàngfū chồng B2
2290 招呼 zhāohu chào hỏi B2
2291 招手 zhāoshŏu vẫy tay B2
2292 zhào chiếu, soi, rọi B2
2293 照常 zhàocháng như thường lệ B2
2294 召開 zhàokāi mời dự họp B2
2295 zhé bẻ gãy B2
2296 折合 zhéhé tương đương B2
2297 折扣 zhékòu chiếu khấu, giảm giá B2
2298 折磨 zhémó dằn vặt, dày vò B2
2299 zhě người, kẻ B2
2300 zhēn cây kim B2
2301 針對 zhēnduì nhằm vào, chĩa vào B2
2302 偵探 zhēntàn trinh thám B2
2303 珍惜 zhēnxí trân quý B2
2304 珍珠 zhēnzhū trân châu B2
2305 真心 zhēnxīn thật lòng, thành thật B2
2306 枕頭 zhěntou cái gối B2
2307 zhèn trận B2
2308 陣子 zhènzi trận, hồi, cơn B2
2309 震動 zhèndòng rung động B2
2310 zhēng tranh giành B2
2311 爭論 zhēnglùn tranh luận B2
2312 爭取 zhēngqŭ tranh thủ B2
2313 zhēng mở to (mắt) B2
2314 徵求 zhēngqiú trưng cầu B2
2315 正月 zhēngyuè tháng giêng B2
2316 zhěng trọn, cả, chẵn B2
2317 zhěng chỉnh đốn B2
2318 整潔 zhěngjié ngăn nắp, gọn gàng B2
2319 整數 zhěngshù số nguyên B2
2320 zhèng tháng 1 B2
2321 正方形 zhèngfāngxíng hình vuông B2
2322 正規 zhèngguī chính quy B2
2323 正好 zhènghăo vừa vặn, đúng lúc B2
2324 正好 zhènghăo được dịp B2
2325 正經 zhèngjing đoan trang B2
2326 正面 zhèngmiàn mặt chính B2
2327 政策 zhèngcè chính sách B2
2328 政黨 zhèngdăng chính đảng B2
2329 政府 zhèngfŭ chính phủ B2
2330 證件 zhèngjiàn giấy chứng nhận B2
2331 證據 zhèngjù chứng cứ B2
2332 證明 zhèngmíng chứng nhận B2
2333 證實 zhèngshí chứng thực B2
2334 症狀 zhèngzhuàng bệnh trạng B2
2335 zhī hướng, tới B2
2336 zhī này, đó B2
2337 之間 zhījiān giữa B2
2338 之類 zhīlèi vân vân B2
2339 zhī chống, đỡ B2
2340 支持 zhīchí ủng hộ B2
2341 支出 zhīchū chi tiêu B2
2342 支票 zhīpiào chi phiếu B2
2343 支援 zhīyuán chi viện B2
2344 zhí thẳng đứng B2
2345 直接 zhíjiē trực tiếp B2
2346 直線 zhíxiàn đường thẳng, trực tiếp B2
2347 zhí giá trị B2
2348 zhí ném, quang B2
2349 職位 zhíwèi chức vị B2
2350 執行 zhíxíng chấp hành, thực thi B2
2351 zhǐ dừng lại B2
2352 zhĭ chỉ có B2
2353 只是 zhĭshì chỉ là, chẳng qua là, nhưng B2
2354 zhĭ chỉ điểm, chỉ ra B2
2355 指出 zhĭchū chỉ ra B2
2356 指導 zhĭdăo chỉ đạo, hướng dẫn B2
2357 指定 zhĭdìng chỉ định B2
2358 指示 zhĭshì chỉ thị B2
2359 指示 zhĭshì chỉ thị B2
2360 指責 zhǐzé chỉ trích B2
2361 紙張 zhĭzhāng giấy B2
2362 zhì sắp đặt, sửa sang B2
2363 zhì đến nỗi B2
2364 制定 zhìdìng lập ra, đặt ra quy định B2
2365 制止 zhìzhĭ ngăn cấm B2
2366 志氣 zhìqì chí khí B2
2367 志願 zhìyuàn chí hướng và nguyện vọng B2
2368 秩序 zhìxù trật tự B2
2369 製造 zhìzào chế tạo B2
2370 製作 zhìzuò chế ra, làm ra B2
2371 zhōng trúng, bị, mắc phải B2
2372 中級 zhōngjí trung cấp B2
2373 中年 zhōngnián trung niên B2
2374 中途 zhōngtú nửa đường, giữa đường B2
2375 中央 zhōngyāng trung ương B2
2376 中藥 zhōngyào thuốc Đông Y B2
2377 zhŏng sưng, phù B2
2378 種類 zhŏnglèi chủng loại B2
2379 種子 zhŏngzĭ hạt giống B2
2380 種族 zhŏngzú chủng tộc B2
2381 zhòng trúng B2
2382 中毒 zhòngdú trúng độc B2
2383 zhòng nặng B2
2384 重大 zhòngdà trọng đại, to lớn B2
2385 重量 zhòngliàng trong lượng B2
2386 重傷 zhòngshāng trọng thương B2
2387 重傷 zhòngshāng bị thương nặng B2
2388 重心 zhòngxīn trọng tâm B2
2389 zhōu châu B2
2390 周/週 zhōu tuần B2
2391 周到 zhōudào chu đáo B2
2392 zhōu cháo B2
2393 竹(子) zhú(zi) cây trúc, tre B2
2394 逐漸 zhújiàn dần dần B2
2395 主辦 zhŭbàn người chịu trách nhiệm B2
2396 主持 zhŭchí chủ trì B2
2397 主觀 zhŭguān chủ quan B2
2398 主角 zhŭjiăo/jué vai chính, nhân vật chính B2
2399 主席 zhŭxí chủ tịch B2
2400 主張 zhŭzhāng chủ trương B2
2401 主張 zhŭzhāng cho rằng B2
2402 祝賀 zhùhè chúc mừng B2
2403 住院 zhùyuàn nằm viện B2
2404 住宅 zhùzhái nơi ở, chỗ ở B2
2405 住址 zhùzhĭ chỗ ở B2
2406 注射 zhùshè tiêm, chích B2
2407 註冊 zhùcè đăng ký B2
2408 專家 zhuānjiā chuyên gia B2
2409 專利 zhuānlì độc quyền B2
2410 專門 zhuānmén chuyên biệt B2
2411 專人 zhuānrén chuyên gia B2
2412 專業 zhuānyè chuyên nghiệp B2
2413 zhuăn chuyển B2
2414 轉變 zhuănbiàn chuyển biến B2
2415 轉播 zhuănbò tiếp sóng (phát thanh) B2
2416 轉達 zhuăndá truyền đạt B2
2417 轉告 zhuăngào chuyển lời B2
2418 轉機 zhuănjī có thể xoay chuyển B2
2419 轉身 zhuănshēn quay người lại B2
2420 轉向 zhuănxiàng mất phương hướng B2
2421 zhuàn chuyển B2
2422 zhuàn kiếm (tiền) B2
2423 裝飾 zhuāngshì trang sức B2
2424 zhuàng cường tráng B2
2425 zhuàng đụng, va chạm B2
2426 狀況 zhuàngkuàng tình trạng B2
2427 zhuī truy đuổi B2
2428 zhŭn cho phép B2
2429 准考證/証 zhŭnkăozhèng thẻ dự thi B2
2430 zhŭn chuẩn, chuẩn mực B2
2431 準確 zhŭnquè chính xác B2
2432 zhuō cầm, nắm, bắt B2
2433 zhuō bàn, mâm B2
2434 資本 zīběn tư bản B2
2435 資格 zīgé tư cách B2
2436 資金 zījīn tiền vốn, quỹ B2
2437 資訊 zīxùn thông tin B2
2438 màu tím B2
2439 子女 zĭnǚ con cái B2
2440 字幕 zìmù phụ đề B2
2441 字母 zìmŭ chữ cái B2
2442 自來水 zìláishuĭ nước máy B2
2443 自然 zìrán tự nhiên B2
2444 自私 zìsī ích kỷ B2
2445 自我 zìwǒ tự mình, bản thân B2
2446 自信 zìxìn tự tin B2
2447 自願 zìyuàn tự nguyện B2
2448 自主 zìzhŭ tự chủ B2
2449 zǒng tổng B2
2450 總共 zǒnggòng tổng cộng B2
2451 總理 zǒnglĭ thủ tướng B2
2452 綜合 zònghé tổng hợp B2
2453 綜合 zònghé tổng hợp B2
2454 走道 zǒudào vỉa hè, hành lang B2
2455 走私 zǒusī buôn lậu B2
2456 chân, giò B2
2457 足以 zúyĭ đủ để B2
2458 tổ chức B2
2459 組織 zŭzhī tổ chức, hệ thống B2
2460 阻礙 zŭài ngăn cản B2
2461 阻止 zŭzhĭ cản trở B2
2462 祖國 zŭguó tổ quốc B2
2463 zuān dùi, khoan B2
2464 鑽石 zuànshí kim cương B2
2465 zuì tội B2
2466 最少 zuìshăo ít nhất, tối thiểu B2
2467 遵守 zūnshŏu tuân thủ B2
2468 尊重 zūnzhòng tôn trọng B2
2469 左右 zuŏyòu trái và phải, hai bên B2
2470 左右 zuŏyòu khoảng B2
2471 zuò làm, sáng tác B2
2472 作家 zuòjiā tác giả B2
2473 作為 zuòwéi hành động B2
2474 作文 zuòwén bài văn B2
2475 作文 zuòwén làm văn, viết văn B2
2476 作用 zuòyòng ảnh hưởng, tác dụng B2
2477 zuò làm ra, chế tạo ra B2
2478 做客 zuòkè làm khách B2