STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1.   (代) bạn  
2.   (形) hǎo tốt, giỏi, khỏe  
  你好     nǐhǎo xin chào, chào bạn  
3.   (数) số 1  
4.   (数) số 5  
5.   (数) số 8  
6.   (形) to, lớn  
7.   (副) không  
8.   (名,量) kǒu miệng, mồm  
9.   (形) bái trắng  
10.   (形) nữ, con gái  
11. (名) ngựa