STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1   (形) máng bận  
2 (助) ma không  
3   (副) hěn rất  
4 汉语 漢語 (名) Hànyǔ Hán ngữ  
5 (形) nán khó  
6   (副) tài lắm  
7 爸爸   (名) bàba bố  
8 妈妈 媽媽 (名) māma mẹ  
9   (代) anh ấy  
10   (代) cô ấy  
11   (形) nán nam giới, đàn ông  
12 哥哥   (名) gēge anh trai  
13 弟弟   (名) dìdi em trai  
14 妹妹   (名) mèimei em gái