STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1. (动) xué học  
2. 英语 英語 (名) Yīngyǔ tiếng Anh  
  阿拉伯语 阿拉伯語 (名) Ālābóyǔ tiếng Ả rập  
  德语 德語 (名) Déyǔ tiếng Đức  
  俄语 俄語 (名) Éyǔ tiếng Nga  
  法语 法語 (名) Fǎyǔ tiếng Pháp  
  韩国语 韓國語 (名) Hánguóyǔ tiếng Hàn Quốc  
  日语 日語 (名) Rìyǔ tiếng Nhật  
  西班牙语 西班牙語 (名) Xībānyáyǔ tiếng Tây Ban Nha  
3. (形) duì đúng  
4. 明天   (名) míngtiān ngày mai  
5. (动) jiàn gặp  
6.   (动) đi  
7. 邮局 郵局 (名) yóujú bưu điện  
8.   (动) gửi  
9.   (名) xìn thư  
10. 银行 銀行 (名) yínháng ngân hàng  
11.   (动) rút  
12. (名) qián tiền  
13.   (数) liù số 6  
14.   (数) số 7  
15.   (数) jiǔ số 9  
  北京     Běijīng Bắc Kinh