STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 今天   (名) jīntiān hôm nay  
    (名) tiān ngày  
  昨天   (名) zuótiān hôm qua  
2 星期   (名) xīngqī tuần  
  星期一   (名) xīngqīyī thứ 2  
  星期二   (名) xīngqī'èr thứ 3  
  星期三   (名) xīngqīsān thứ 4  
  星期四   (名) xīngqīsì thứ 5  
  星期五   (名) xīngqīwǔ thứ 6  
  星期六   (名) xīngqīliù thứ 7  
  星期天   (名) xīngqītiān chủ nhật  
3 (代) mấy (đại từ nghi vấn)  
4   (数) èr số 2  
5   (数) sān số 3  
6   (数) số 4  
7 哪儿 哪兒 (代) nǎr ở đâu, nơi nào (đại từ nghi vấn)  
8 那儿 那兒 (代) nàr ở đó, chỗ kia  
9   (代) (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, số ít): tôi, anh, em, mình  
10   (动) huí về, trở về  
11 学校 學校 (名) xuéxiào trường học  
12 再见 再見 (动) zàijiàn tạm biệt, hẹn gặp lại  
13 对不起 對不起 (代) duì bu qǐ xin lỗi  
14 没关系 沒關系   méi guānxi không có gì  
  天安门 天安門   Tiān' ānmén Thiên An Môn