Từ vựng Bài 4 生词
Các yêu cầu hoàn thành
STT | Giản thể | Phồn thể | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Audio |
1 | 今天 | (名) | jīntiān | hôm nay | |
|
天 | (名) | tiān | ngày | |
||
昨天 | (名) | zuótiān | hôm qua | |
||
2 | 星期 | (名) | xīngqī | tuần | |
|
星期一 | (名) | xīngqīyī | thứ 2 | |
||
星期二 | (名) | xīngqī'èr | thứ 3 | |
||
星期三 | (名) | xīngqīsān | thứ 4 | |
||
星期四 | (名) | xīngqīsì | thứ 5 | |
||
星期五 | (名) | xīngqīwǔ | thứ 6 | |
||
星期六 | (名) | xīngqīliù | thứ 7 | |
||
星期天 | (名) | xīngqītiān | chủ nhật | |
||
3 | 几 | 幾 | (代) | jǐ | mấy (đại từ nghi vấn) | |
4 | 二 | (数) | èr | số 2 | |
|
5 | 三 | (数) | sān | số 3 | |
|
6 | 四 | (数) | sì | số 4 | |
|
7 | 哪儿 | 哪兒 | (代) | nǎr | ở đâu, nơi nào (đại từ nghi vấn) | |
8 | 那儿 | 那兒 | (代) | nàr | ở đó, chỗ kia | |
9 | 我 | (代) | wǒ | (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, số ít): tôi, anh, em, mình | |
|
10 | 回 | (动) | huí | về, trở về | |
|
11 | 学校 | 學校 | (名) | xuéxiào | trường học | |
12 | 再见 | 再見 | (动) | zàijiàn | tạm biệt, hẹn gặp lại | |
13 | 对不起 | 對不起 | (代) | duì bu qǐ | xin lỗi | |
14 | 没关系 | 沒關系 | méi guānxi | không có gì | |
|
天安门 | 天安門 | Tiān' ānmén | Thiên An Môn | |