STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1. (代) zhè đây, này  
2.   (动) shì  
3. 老师 老師 (名) lǎoshī thầy, cô giáo  
4.   (代) nín ngài (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít)  
5. (动) qǐng xin mời  
6. (动) jìn vào  
7.   (动) zuò ngồi  
8.   (动) uống  
9.   (名) chá trà, chè  
10. 谢谢 謝謝 (动) xièxie cảm ơn  
11. 不客气 不客氣   bù kèqi không có gì  
12. 客气 客氣 (形) kèqi khách sáo  
13. 工作   (名,动) gōngzuò công việc  
14. 身体 身體 (名) shēntǐ sức khỏe  
15.   (数) shí số mười  
16.   (名) ngày, mặt trời  
      Wáng họ Vương