Từ vựng Bài 5 生词
Các yêu cầu hoàn thành
STT | Giản thể | Phồn thể | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Audio |
1. | 这 | 這 | (代) | zhè | đây, này | |
2. | 是 | (动) | shì | là | |
|
3. | 老师 | 老師 | (名) | lǎoshī | thầy, cô giáo | |
4. | 您 | (代) | nín | ngài (đại từ nhân xưng ngôi thứ 2 số ít) | |
|
5. | 请 | 請 | (动) | qǐng | xin mời | |
6. | 进 | 進 | (动) | jìn | vào | |
7. | 坐 | (动) | zuò | ngồi | |
|
8. | 喝 | (动) | hē | uống | |
|
9. | 茶 | (名) | chá | trà, chè | |
|
10. | 谢谢 | 謝謝 | (动) | xièxie | cảm ơn | |
11. | 不客气 | 不客氣 | bù kèqi | không có gì | |
|
12. | 客气 | 客氣 | (形) | kèqi | khách sáo | |
13. | 工作 | (名,动) | gōngzuò | công việc | |
|
14. | 身体 | 身體 | (名) | shēntǐ | sức khỏe | |
15. | 十 | (数) | shí | số mười | |
|
16. | 日 | (名) | rì | ngày, mặt trời | |
|
王 | Wáng | họ Vương | |