STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 请问 請問 (动) qǐngwèn xin hỏi  
  (动) wèn hỏi  
2 贵姓 貴姓 (名) guìxìng quý danh  
3   (动,名) xìng họ  
4   (动) jiào gọi, tên là  
5 名字   (名) míngzi tên, cái tên  
6   (代) cái nào (đại từ nghi vấn)  
7 (名) guó nước, quốc gia  
  中国 中國 (名) Zhōngguó Trung Quốc  
  德国 德國 (名) Déguó nước Đức  
  俄国 俄國 (名) Éguó nước Nga  
  法国 法國 (名) Fǎguó nước Pháp  
  韩国 韓國 (名) Hánguó Hàn Quốc  
  美国 美國 (名) Měiguó nước Mỹ  
  日本 (国)   (名) Rìběn Nhật Bản  
  英国 英國 (名) yīngguó nước Anh  
8   (名) rén người  
9 学习 學習 (动) xuéxí học tập, học  
10 汉字 漢字 (名) Hànzì chữ Hán  
11 发音 發音 (名,动) fāyīn phát âm  
12 什么 什麽 (代) shénme cái gì (đại từ nghi vấn)  
13 (名) shū sách  
14 (代) shéi/shuí ai (đại từ nghi vấn)  
15   (助) de ...của...(biểu thị sở hữu)  
16   (代) chỉ thị xa (kia, đó, đấy)  
17 杂志 雜誌 (名) zázhì tạp chí  
18 ...文   (名) ...wén tiếng...  
  中文   (名) Zhōngwén tiếng Trung Quốc  
  阿拉伯文   (名) Ālābówén tiếng Ả rập  
  德文   (名) Déwén tiếng Đức  
  俄文   (名) Éwén tiếng Nga  
  法文   (名) Fǎwén tiếng Pháp  
  韩文 韓文 (名) Hánwén tiếng Hàn Quốc  
  日文   (名) Rìwén tiếng Nhật  
  西班牙文   (名) Xībānyáwén tiếng Tây Ban Nha  
  英文   (名) Yīngwén tiếng Anh  
19 朋友   (名) péngyou bạn bè  
  麦克 麥克   Màikè Mike  
  张东 張東   Zhāng Dōng Trương Đông