STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1. 中午   (名) zhōngwǔ buổi trưa  
2.   (动) chī ăn  
3. (名) fàn bữa ăn  
4. 食堂   (名) shítáng nhà ăn  
5. 馒头 饅頭 (名) mántou bánh màn thầu  
6. 米饭 米飯 (名) mǐfàn cơm  
    (名) gạo  
7.   (动) yào muốn, cần, phải  
8. (量) cái, chiếc  
9.   (名) wǎn bát  
10. 鸡蛋 雞蛋 (名) jīdàn trứng gà  
  (名)  
    (名) dàn trứng  
11. (名) tāng canh  
12. 啤酒   (名) píjiǔ bia  
    (名) jiǔ rượu  
13. 这些 這些 (代) zhèxiē những cái này  
    (量) xiē những  
  一些     yīxiē một vài, một số  
  那些   (代) nàxiē những cái đó  
14. 饺子 餃子 (名) jiǎozi há cảo  
15. 包子   (名) bāozi bánh bao  
16. 面条 面條 (名) miàntiáo  
  玛丽 瑪麗   Mǎlì Mary