STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 (动) mǎi mua  
2 水果   (名) shuǐguǒ hoa quả  
3 苹果 蘋果 (名) píngguǒ quả táo  
4   (量) jīn cân  
  公斤   (量) gōngjīn kg  
5 (形) guì đắt  
6   (助) le trợ từ  
7   (助) ba trợ từ  
8 多少   (代) duōshao bao nhiêu  
    (形) duō nhiều  
    (形) shǎo ít  
9 塊(元) (量) kuài tệ  
    (量) yuán tệ  
  角(毛) (量) jiǎo hào  
    (量) máo hào  
    (量) fēn xu  
10 (副) hái còn  
11 别的   (代) biéde cái khác  
12 橘子   (名) júzi quả quýt  
13 怎么 怎麼 (代) zěnme như thế nào  
14 (动) mài bán  
15 (数) liǎng số 2  
16 一共   (副) yīgòng tổng cộng  
17 (动) gěi đưa  
18   (动) zhǎo trả lại