STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 下午   (名) xiàwǔ buổi chiều  
  上午   (名) shàngwǔ buổi sáng  
2 图书馆 圖書館 (名) túshūguǎn thư viện  
3   (能愿) yào muốn, cần, phải  
4 (动) huàn đổi  
5 小姐   (名) xiǎojiě chị  
6 营业员 營業員 (名) yíngyèyuán nhân viên giao dịch  
7 人民币 人民幣 (名) rénmínbì nhân dân tệ  
  人民   (名) rénmín nhân dân  
8   (数) bǎi trăm  
    (数) qiān nghìn  
  (数) wàn vạn (chục nghìn)  
9 美元   (名) měiyuán đô la Mỹ  
  港币 港幣 (名) gǎngbì đô la HongKong  
  日元   (名) rìyuán yên Nhật  
  欧元 歐元 (名) ōuyuán đồng Euro  
10   (动) děng đợi  
11 一会儿 一會兒 (名,副) yīhuìr một lát  
12 先生   (名) xiānsheng ngài  
13 (动) shǔ đếm