Từ vựng Bài 9 生词
Các yêu cầu hoàn thành
STT | Giản thể | Phồn thể | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Audio |
1 | 下午 | (名) | xiàwǔ | buổi chiều | |
|
上午 | (名) | shàngwǔ | buổi sáng | |
||
2 | 图书馆 | 圖書館 | (名) | túshūguǎn | thư viện | |
3 | 要 | (能愿) | yào | muốn, cần, phải | |
|
4 | 换 | 換 | (动) | huàn | đổi | |
5 | 小姐 | (名) | xiǎojiě | chị | |
|
6 | 营业员 | 營業員 | (名) | yíngyèyuán | nhân viên giao dịch | |
7 | 人民币 | 人民幣 | (名) | rénmínbì | nhân dân tệ | |
人民 | (名) | rénmín | nhân dân | |
||
8 | 百 | (数) | bǎi | trăm | |
|
千 | (数) | qiān | nghìn | |
||
万 | 萬 | (数) | wàn | vạn (chục nghìn) | |
|
9 | 美元 | (名) | měiyuán | đô la Mỹ | |
|
港币 | 港幣 | (名) | gǎngbì | đô la HongKong | |
|
日元 | (名) | rìyuán | yên Nhật | |
||
欧元 | 歐元 | (名) | ōuyuán | đồng Euro | |
|
10 | 等 | (动) | děng | đợi | |
|
11 | 一会儿 | 一會兒 | (名,副) | yīhuìr | một lát | |
12 | 先生 | (名) | xiānsheng | ngài | |
|
13 | 数 | 數 | (动) | shǔ | đếm | |