Từ vựng Bài 10 生词
Các yêu cầu hoàn thành
STT | Giản thể | Phồn thể | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Audio |
1 | 办公室 | 辦公室 | (名) | bàngōngshì | văn phòng | |
办公 | 辦公 | (动) | bàngōng | làm việc | |
|
2 | 职员 | 職員 | (名) | zhíyuán | nhân viên | |
3 | 找 | (动) | zhǎo | tìm | |
|
4 | 在 | (动,介) | zài | có, ở | |
|
5 | 家 | (名,量) | jiā | nhà | |
|
6 | 呢 | (助) | ne | trợ từ | |
|
7 | 住 | (动) | zhù | ở | |
|
8 | 楼 | 樓 | (名) | lóu | tầng | |
9 | 门 | 門 | (名) | mén | cửa | |
10 | 房间 | 房間 | (名) | fángjiān | phòng | |
11 | 号 | 號 | (名) | hào | số | |
12 | 知道 | (动) | zhīdào | biết | |
|
13 | 电话 | 電話 | (名) | diànhuà | điện thoại | |
电 | 電 | (名) | diàn | điện | |
|
话 | 話 | (名) | huà | lời nói | |
|
14 | 号码 | 號碼 | (名) | hàomǎ | số | |
15 | 零(O) | (数) | líng | số 0 | |
|
16 | 手机 | 手機 | (名) | shǒujī | điện thoại di động | |
手 | (名) | shǒu | tay | |
||
李昌浩 | Lǐ Chānghào | Lee Changho | |