STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 办公室 辦公室 (名) bàngōngshì văn phòng  
  办公 辦公 (动) bàngōng làm việc  
2 职员 職員 (名) zhíyuán nhân viên  
3   (动) zhǎo tìm  
4   (动,介) zài có, ở  
5   (名,量) jiā nhà  
6   (助) ne trợ từ  
7   (动) zhù  
8 (名) lóu tầng  
9 (名) mén cửa  
10 房间 房間 (名) fángjiān phòng  
11 (名) hào số  
12 知道   (动) zhīdào biết  
13 电话 電話 (名) diànhuà điện thoại  
  (名) diàn điện  
  (名) huà lời nói  
14 号码 號碼 (名) hàomǎ số  
15 零(O)   (数) líng số 0  
16 手机 手機 (名) shǒujī điện thoại di động  
    (名) shǒu tay  
  李昌浩     Lǐ Chānghào Lee Changho