STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 没(有) 沒(有) (动,副) méi (yǒu) không (có)  
  没有 沒有     không  
2 箱子   (名) xiāngzi vali  
3   (动) yǒu  
4 这儿 這兒 (代) zhèr ở đây  
5   (形) zhòng nặng  
6   (形) hēi đen  
7 (形) hóng đỏ  
8 (形) qīng nhẹ  
9 (形) jiù  
10 (名) yào thuốc  
11 中药 中藥 (名) zhōngyào thuốc đông y  
  西药 西藥 (名) xīyào thuốc tây y  
12 茶叶 茶葉 (名) cháyè lá trà  
13 (名) trong  
14 日用品   (名) rìyòngpǐn
đồ dùng hàng ngày
 
15   (量) jiàn chiếc  
16 衣服   (名) yīfu quần áo  
17   (量) chiếc  
18 雨伞 雨傘 (名) yǔsǎn ô  
    (名) mưa  
19   (名,量) píng chai, lọ  
20 香水   (名) xiāngshuǐ nước hoa  
    (名) shuǐ nước  
21   (量) běn quyển  
22 词典 詞典 (名) cídiǎn từ điển  
23 (量) zhāng chiếc  
24 光盘 光盤 (名) guāngpán đĩa CD  
25   (量) zhī chiếc  
26 (名) bút