STT Giản thể Phồn thể Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Audio
1 经理 經理 (名) jīnglǐ giám đốc  
2 好久   (名) hǎojiǔ lâu rồi  
3   (叹) à
a (thán từ ngạc nhiên)
 
4 马马虎虎 馬馬虎虎 (形) mǎmahūhū
tàm tạm, bình thường
 
5 最近   (名) zuìjìn dạo này  
6 (副) gāng mới  
7 开学 開學   kāi xué khai giảng  
  (动) kāi mở  
8 有(一)点儿 有(一)點兒   yǒu (yì) diǎnr hơi  
  有一点儿 有一點兒   yǒuyìdiǎnr hơi  
  点儿 點兒 (量) diǎnr chút    
9 还是 還是 (连) háishi hay là  
10 咖啡   (名) kāfēi cà phê  
11   (名) bēi cốc  
12 (名) chē xe  
  自行车 自行車 (名) zìxíngchē xe đạp  
  汽车 汽車 (名) qìchē xe hơi  
  摩托车 摩托車 (名) mótuōchē xe motor  
  出租车 出租車 (名) chūzūchē xe taxi  
13 颜色 顏色 (名) yánsè màu  
14 (形) lán xanh  
15 (量) liàng chiếc  
    guān Quan