Stt Từ mới Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 形,副 quán tất cả
2 照片 zhàopiàn ảnh
3 kàn thăm, xem, khám, nhìn
4 姐姐 jiějie chị gái
5 zhǐ chỉ
6 zuò làm
7 大夫 dàifu bác sĩ
8 医院 yīyuàn bệnh viện
9 公司 gōngsī công ty
11 商店 shāngdiàn cửa hàng
12 律师 lǜshī luật sư
13 外贸 wàimào ngoại thương
14 xiǎo nhỏ
15 大概 dàgài khoảng
16 duō nhiều
17 外国 wàiguó nước ngoài