Chuyển tới nội dung chính
Bảng điều khiển cạnh
Trang chủ
Công cụ tiếng Trung
Thứ tự bút thuận chữ Hán
Chuyển chữ Hán sang Pīnyīn
Chuyển Giản thể - Phồn thể
Bàn phím gõ Pīnyīn trên web
Thông tin
Giới thiệu
Hướng dẫn đăng ký
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
Liên hệ chúng tôi
Xem thêm
Bạn đang truy cập với tư cách khách vãng lai
Đăng nhập
Trang chủ
Công cụ tiếng Trung
Rút gọn
Mở rộng
Thứ tự bút thuận chữ Hán
Chuyển chữ Hán sang Pīnyīn
Chuyển Giản thể - Phồn thể
Bàn phím gõ Pīnyīn trên web
Thông tin
Rút gọn
Mở rộng
Giới thiệu
Hướng dẫn đăng ký
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
Liên hệ chúng tôi
Mở rộng tất cả
Thu gọn toàn bộ
Mở chỉ số ngăn của khóa học
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 汉语教程第二册下
Section outline
Select section Giới thiệu: Giáo trình Hán ngữ - quyển 4
Giới thiệu: Giáo trình Hán ngữ - quyển 4
Thu gọn toàn bộ
Mở rộng tất cả
Select section Bài 11: Phía trước một chiếc xe trống đang chạy tới 第十一:前边开过来一辆空车
Bài 11: Phía trước một chiếc xe trống đang chạy tới 第十一:前边开过来一辆空车
Select section Bài 12: Tại sao lại dán ngược chữ Phúc trên cửa 第十二:为什么把福字倒贴在门上
Bài 12: Tại sao lại dán ngược chữ Phúc trên cửa 第十二:为什么把福字倒贴在门上
Select section Bài 13: Đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi 第十三:请把护照和机票给我
Bài 13: Đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi 第十三:请把护照和机票给我
Select section Bài 14: Chân tôi bị xe đạp tông bị thương 第十四:我的腿被自行车撞上了
Bài 14: Chân tôi bị xe đạp tông bị thương 第十四:我的腿被自行车撞上了
Select section Bài 15: Kinh kịch tôi có thể xem hiểu, nhưng nghe không hiểu 第十五:京剧我看得懂,但是听不懂
Bài 15: Kinh kịch tôi có thể xem hiểu, nhưng nghe không hiểu 第十五:京剧我看得懂,但是听不懂
Select section Bài 16: Núi cao như thế, bạn leo lên được không 第十六:山这么高,你爬得上去吗
Bài 16: Núi cao như thế, bạn leo lên được không 第十六:山这么高,你爬得上去吗
Select section Bài 17: Tôi nhớ ra rồi 第十七:我想起来了
Bài 17: Tôi nhớ ra rồi 第十七:我想起来了
Select section Bài 18: Nghỉ đông bạn dự định đi đâu du lịch 第十八:寒假你打算去哪儿旅行
Bài 18: Nghỉ đông bạn dự định đi đâu du lịch 第十八:寒假你打算去哪儿旅行
Select section Bài 19: Có khó khăn thì tìm cảnh sát 第十九:有困难找警察
Bài 19: Có khó khăn thì tìm cảnh sát 第十九:有困难找警察
Select section Bài 20: Những con số may mắn 第二十:吉利的数字
Bài 20: Những con số may mắn 第二十:吉利的数字
©2024 Trung tâm Hán Ngữ Ứng Dụng. All Rights Reserved.